cho, tới
Trợ từ조사
    cho, tới
  • Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.
  • 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
cho, tặng, trao tặng, biếu tặng
Động từ동사
    cho, tặng, trao tặng, biếu tặng
  • Chuyển giao tài sản cho người khác, không với giá nào cả.
  • 재산 등을 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨주다.
cho tốt nghiệp
Động từ동사
    cho tốt nghiệp
  • Làm cho học sinh kết thúc mọi quá trình học được quy định ở trường học.
  • 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마치게 하다.
Proverbs, cho tới khi đầu bạc răng long
    (đến khi tóc đen trở thành rễ hành), cho tới khi đầu bạc răng long
  • Thật lâu cho đến khi già, đến mức tất cả tóc bạc trắng.
  • 머리가 모두 희어지도록 늙을 때까지 오래오래.
Idiom, cho uống rượu mừng
    (cho ăn mì), cho uống rượu mừng
  • Tổ chức lễ cưới.
  • 결혼식을 올리다.
cho uống thuốc, cho tiêm thuốc
Động từ동사
    cho uống thuốc, cho tiêm thuốc
  • Cho thuốc hoặc tiêm thuốc cho người nào đó.
  • 약 등을 어떤 사람에게 먹이거나 주사하다.
cho vay
Động từ동사
    cho vay
  • Định ra lãi suất và kì hạn rồi cho mượn tiền.
  • 이자와 기한을 정하고 돈을 빌려주다.
Động từ동사
    cho vay
  • Tổ chức tài chính như ngân hàng… cho vay tiền.
  • 은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려주다.
cho vay, cho mượn
Động từ동사
    cho vay, cho mượn
  • Giúp cho có thể mượn hoặc tìm mà dùng những thứ như tiền hoặc đồ vật…
  • 돈이나 물건 등을 빌리거나 구해서 쓸 수 있게 해 주다.
cho vay, xoay đồng tiền
Động từ동사
    cho vay, xoay đồng tiền
  • Xoay vòng sử dụng đồng tiền hay đồ vật.
  • 돈이나 물건 등을 돌려쓰다.
cho vào
Động từ동사
    cho vào
  • Làm cho từ ngoài vào trong.
  • 밖에서 안으로 들어오게 하다.
Động từ동사
    cho vào
  • Làm cho trở thành thành viên của một đoàn thể hay tổ chức nào đó.
  • 어떤 단체나 조직 등의 구성원이 되게 하다.
Động từ동사
    cho vào
  • Cho người vào trong.
  • 사람을 안으로 들어오게 하다.
Động từ동사
    cho vào (dầu, mỡ)
  • Đổ dầu mỡ vòng quanh chảo để nấu thức ăn.
  • 음식을 만들기 위해 프라이팬 등에 기름을 두르다.
cho, vào
Trợ từ조사
    cho, vào
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là đối tượng mà hành vi hay tác động nào đó đạt đến.
  • 앞말이 어떤 행위나 작용이 미치는 대상임을 나타내는 조사.
cho vào, bỏ vào
Động từ동사
    cho vào, bỏ vào
  • Gộp chung hay trộn lẫn vào thứ khác.
  • 다른 것과 합치거나 섞다.
cho vào, cho gia nhập
Động từ동사
    cho vào, cho gia nhập
  • Làm cho trở thành thành viên của tổ chức hay nhóm.
  • 모임이나 조직의 구성원이 되게 하다.
cho vào, dồn vào
Động từ동사
    cho vào, dồn vào
  • Dốc sức để thực hiện một động tác nào đó.
  • 어떤 동작을 하기 위해 힘을 들이다.
Idiom, cho vào miệng
관용구입에 대다
    (đưa kề vào miệng), cho vào miệng
  • Ăn hoặc uống thức ăn.
  • 음식을 먹거나 마시다.
cho vào ngồi, đưa vào ngồi
Động từ동사
    cho vào ngồi, đưa vào ngồi
  • Làm cho chuyển từ ngoài vào trong hay từ sau ra trước ngồi.
  • 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉게 하다.
Động từ동사
    cho vào ngồi, đưa vào ngồi
  • Làm cho chuyển từ ngoài vào trong hoặc từ sau lên trước ngồi.
  • 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉게 하다.
cho vào, nhét, độn
Động từ동사
    cho vào, nhét, độn
  • Cho vật đệm như bông hay lông vào bên trong khi may quần áo, chăn mền, miếng lót chỗ ngồi.
  • 옷, 이불, 방석 등을 만들 때 속에 솜이나 털과 같은 내용물을 넣다.
cho vũ trang, cho trang bị
Động từ동사
    cho vũ trang, cho trang bị
  • (cách nói ẩn dụ) Cho chuẩn bị kỹ càng tinh thần, tư tưởng, kĩ thuật, trang bị... cần thiết để làm việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일을 하는 데에 필요한 마음, 사상, 기술, 장비 등을 단단히 갖추게 하다.
cho vượt ngục
Động từ동사
    cho vượt ngục
  • Khiến cho phạm nhân thoát ra và chạy trốn khỏi nhà tù.
  • 죄수를 감옥에서 빼내어 도망하게 하다.
cho về nhà, đưa về nhà
Động từ동사
    cho về nhà, đưa về nhà
  • Làm cho trở về hay đi về nhà.
  • 집으로 돌아가거나 돌아오게 하다.
Idiomcho về thế giới bên kia
    cho về thế giới bên kia
  • (uyển ngữ) Chết.
  • (완곡한 말로) 죽이다.
cho, với
Trợ từ조사
    cho, với
  • Trợ từ thể hiện đối tượng chịu ảnh hưởng của một hành động nào đó.
  • 어떤 행동의 영향을 받는 대상을 나타내는 조사.
cho xem
Động từ동사
    cho xem
  • Làm cho đối tượng được thưởng thức hoặc cảm thụ bằng mắt.
  • 눈으로 대상을 즐기거나 감상하게 하다.
  • cho xem
  • Cho xem xét để biết nội dung hay trạng thái của đối tượng.
  • 대상의 내용이나 상태를 알기 위하여 살피게 하다.
  • cho xem
  • Làm cho đồ vật được trông thấy hay người được gặp với mục đích nhất định.
  • 일정한 목적을 가지고 물건을 보게 하거나 사람을 만나게 하다.
cho xem, cho gặp
Động từ동사
    cho xem, cho gặp
  • Khiến cho xem đồ vật hay gặp người với mục đích nhất định.
  • 일정한 목적을 가지고 물건을 보게 하거나 사람을 만나게 하다.
cho xem, cho ngắm
Động từ동사
    cho xem, cho ngắm
  • Cho xem cái đáng xem với sự quan tâm hay thích thú.
  • 흥미나 관심을 가지고 볼 만한 것을 보여 주다.
cho xem, cho thấy
Động từ동사
    cho xem, cho thấy
  • Làm cho sự tồn tại hay ngoại hình của đối tượng được biết đến bằng mắt.
  • 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 하다.
  • cho xem, cho thấy
  • Khiến cho xem xét để biết nội dung hay trạng thái của đối tượng.
  • 대상의 내용이나 상태를 알기 위하여 살피게 하다.
cho, xem như
Động từ동사
    cho, xem như
  • Trong lòng nghĩ về đối tượng nào đó như là cái gì đó hoặc thế nào đó.
  • 마음속으로 어떤 대상을 무엇으로 또는 어떻게 생각하다.
cho xuất gia vào tu viện
Động từ동사
    cho xuất gia vào tu viện
  • Khiến cho rời khỏi thế giới đời thường, bước vào tu viện.
  • 가톨릭에서, 세상을 떠나 수도원으로 들어가게 하다.
cho xuất phát, cho khởi đầu
Động từ동사
    cho xuất phát, cho khởi đầu
  • Làm cho bắt đầu công việc gì đó.
  • 어떤 일을 시작하게 하다.
cho xuất phát, cho lên đường
Động từ동사
    cho xuất phát, cho lên đường (làm nhiệm vụ)
  • Khiến cho những người nhất định đi tới với mục đích nào đó.
  • 일정한 사람들을 어떤 목적을 가지고 나가게 하다.
cho xuất trận
Động từ동사
    cho xuất trận
  • Cho ra thi đấu hay trận đấu.
  • 시합이나 경기에 나가게 하다.
cho xuống
Động từ동사
    cho xuống
  • Dùng phương tiện di chuyển người đến chỗ nào đó.
  • 탈것을 이용해서 사람을 어떤 곳에 옮겨다 주다.
cho xuống tàu
Động từ동사
    cho xuống tàu
  • Cho hành lý xuống tàu.
  • 짐을 배에서 내려놓다.
cho xác nhận, bắt xác nhận
Động từ동사
    cho xác nhận, bắt xác nhận
  • Làm cho nhận ra hoặc công nhận chắc chắn là như vậy.
  • 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하게 하다.
choàng
Phó từ부사
    choàng (tỉnh dậy, tỉnh ra...)
  • Hình ảnh đột nhiên tỉnh táo tinh thần.
  • 갑자기 정신이 드는 모양.
choàng, phắt, ào
Phó từ부사
    (ôm) choàng, (đẩy) phắt, (chạy ) ào
  • Hình ảnh làm hành động nào đó đột ngột.
  • 갑자기 어떤 행동을 하는 모양.
choáng váng, choáng
Tính từ형용사
    choáng váng, choáng
  • Đột nhiên tinh thần lờ mờ và choáng váng do ngạc nhiên hay sao ấy.
  • 놀라거나 해서 갑자기 정신이 흐려지고 어지럽다.
choáng váng, hoa mắt
Tính từ형용사
    choáng váng, hoa mắt
  • Tinh thần cứ mất thăng bằng và chao đảo.
  • 자꾸 정신이 아득하고 어지럽다.
choáng váng, lơ mơ
Động từ동사
    choáng váng, lơ mơ
  • Tinh thần mơ hồ.
  • 정신이 흐려지다.
choáng váng , tức
Tính từ형용사
    choáng váng (đầu), tức (ngực)
  • Có cảm giác ngột ngạt hay vùng ngực hoặc vùng đầu bị bít kín.
  • 가슴이나 머리가 막히거나 답답한 느낌이 들다.
choáng váng, xây xẩm
Tính từ형용사
    choáng váng, xây xẩm
  • Tinh thần bỗng nhiên lờ mờ và chao đảo.
  • 갑자기 정신이 아득하고 어지럽다.
cho ôm, ôm vào
Động từ동사
    cho ôm, ôm vào
  • Làm cho người khác đưa cái gì đó bằng tay hay làm cho người khác ở trong lòng.
  • 다른 사람이 무엇을 팔로 들게 하거나 품 안에 있게 하다.
cho ăn
Động từ동사
    cho ăn
  • Khiến cho ai đó phải đưa thức ăn vào miệng và nuốt.
  • 음식을 입에 넣어 삼키게 하다.
Proverbscho ăn bánh
    cho ăn bánh
  • Là việc vui dù dễ làm.
  • 하기에 쉽고도 즐거운 일이다.
Idiomcho ăn cơm tù, cho ngồi bóc lịch
    (cho ăn cơm đậu) cho ăn cơm tù, cho ngồi bóc lịch
  • (cách nói thông tục) Làm cho phải sống cuộc sống trong tù ngục.
  • (속된 말로) 감옥살이를 하도록 만들다.
Idiomcho ăn hàm thiết
    cho ăn hàm thiết
  • Chặn miệng không cho phát ra tiếng.
  • 소리를 내지 못하도록 입을 막다.
cho ăn học
Động từ동사
    cho ăn học
  • Làm cho (ai đó) đạt được tri thức nhờ học tập học vấn hay kỹ thuật.
  • 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻게 하다.
Idiomcho ăn một đòn quyết định
    cho ăn một đòn quyết định
  • (cách nói thông tục) Đánh mạnh một lần.
  • (속된 말로) 세게 한 번 때리다.
  • cho ăn một đòn quyết định
  • Nói gây sốc cho đối phương.
  • 상대방에게 충격을 줄 만한 말을 하다.
cho ăn, nuôi
Động từ동사
    cho ăn, nuôi
  • Nuôi gia súc.
  • 가축을 기르다.
Idiomcho ăn và nuôi sống.
    cho ăn và nuôi sống.
  • Coi sóc để có thể duy trì sinh kế.
  • 생계를 유지할 수 있도록 돌보아 주다.
cho ăn đòn
Động từ동사
    cho ăn đòn
  • Đánh hoặc đá người khác.
  • 다른 사람을 때리거나 차다.
cho đeo, đeo
Động từ동사
    cho đeo, đeo
  • Làm cho vật nào đó treo hay đậy lên mặt người khác.
  • 다른 사람의 얼굴에 어떤 물건이 걸거나 덮어쓰게 하다.
cho đi bộ, dắt bộ
Động từ동사
    cho đi bộ, dắt bộ
  • Khiến cho đi bộ.
  • 걷게 하다.
Idiomcho đi máy bay giấy
    cho đi máy bay giấy
  • Hứa lời hứa không thể thực hiện được.
  • 지키지 못할 약속을 하다.
cho đi qua, cho thông qua
Động từ동사
    cho đi qua, cho thông qua
  • Làm cho đi qua hay thông qua địa điểm hoặc thời điểm nào đó.
  • 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나가게 하다.
cho đu, cho ngồi
Động từ동사
    cho đu, cho ngồi
  • Làm cho chơi được các trò chơi như đánh đu, bập bênh...
  • 그네나 시소 등의 놀이 기구를 타게 하다.
cho đình bản
Động từ동사
    cho đình bản
  • Khiến cho phải dừng việc in ấn, ra mắt những cái như báo, tạp chí v,v ...
  • 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두게 하다.
cho đóng cửa
Động từ동사
    cho đóng cửa
  • Đóng hoặc chặn những cái như cửa hay lối vào để không thể ra vào.
  • 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버리다.
cho đứng ra
Động từ동사
    cho đứng ra
  • Làm cho đứng ra phía trước.
  • 앞으로 나와 서게 하다.
Proverbscho đấu nhận bao
    cho đấu nhận bao
  • Cho người khác một chút và nhận lại lượng nhiều hơn nhiều.
  • 다른 사람에게 조금 주고 훨씬 많은 양을 돌려받다.
Cho đến bây giờ
Phó từ부사
    Cho đến bây giờ
  • (cách nói nhấn mạnh) Cho đến bây giờ
  • (강조하는 말로) 지금까지.
cho đến bây giờ, mãi cho đến nay
Phó từ부사
    cho đến bây giờ, mãi cho đến nay
  • Liên tục đến giờ phút này.
  • 바로 이 시각에 이르기까지 계속.
cho đến, cho tới, đến, tới
Động từ동사
    cho đến, cho tới, đến, tới
  • Trải qua phạm vi nào đó.
  • 어떤 범위에 걸치다.
cho đến chết
Động từ동사
    cho đến chết
  • Dốc hết sức. Hoặc mức độ rất nghiêm trọng.
  • 모든 힘을 다해. 또는 정도가 매우 심하게.
cho đến khi …thì, mãi đến khi…thì
Phó từ부사
    cho đến khi …thì, mãi đến khi…thì
  • Cho tới tận bây giờ vẫn không phải, mà chỉ sau khi việc gì đó xảy ra thì mới…
  • 이제까지는 아니던 것이 어떤 일이 있고 난 다음이 되어서야.
cho đến nay
Danh từ명사
    cho đến nay
  • Trong thời gian từ trước thời điểm nhất định lấy làm chuẩn đến bây giờ.
  • 일정한 시점을 기준으로 이전부터 지금까지의 동안.
cho đến nay, cho đến giờ
Phó từ부사
    cho đến nay, cho đến giờ
  • Từ trước cho đến bây giờ.
  • 이전부터 지금까지.
cho định cư
Động từ동사
    cho định cư
  • Khiến cho chọn một vị trí ở một địa điểm nhất định và sống lưu lại.
  • 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 살게 하다.
cho đọc, bắt đọc
Động từ동사
    cho đọc, bắt đọc
  • Làm cho nhìn vào chữ và thể hiện âm đó bằng giọng nói.
  • 글자를 보고 그 음을 말소리로 나타내게 하다.
  • cho đọc, bắt đọc (hiểu)
  • Làm cho nhìn vào bài viết và hiểu ý nghĩa đó.
  • 글을 보고 그 의미를 이해하게 하다.
  • cho đọc, bắt đọc (thuộc)
  • Khiến cho (ai đó) đọc sách Kinh (kinh thánh, kinh phật…) thành tiếng và học thuộc.
  • 경전 등을 소리 내어 외우게 하다.
  • cho đọc, bắt đọc (tác phẩm văn học)
  • Làm cho xem tác phẩm của nhà văn.
  • 작가의 작품을 보게 하다.

+ Recent posts

TOP