chuyên trách, chuyên nhiệm
Động từ동사
    chuyên trách, chuyên nhiệm
  • Đảm trách chuyên nghiệp hoặc đảm nhiệm một mình.
  • 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 하다.
chuyển trả lại
Động từ동사
    chuyển trả lại
  • Gửi lại đồ vật hoặc công việc đã chuyển đến về nơi vốn có.
  • 넘어온 일이나 물건 등을 원래 있던 곳으로 다시 보내다.
chuyên viên đại diện sở hữu công nghiệp
Danh từ명사
    chuyên viên đại diện sở hữu công nghiệp
  • Người đại diện làm các tất cả các việc sự vụ để có thể nhận được quyền sáng chế liên quan đến việc phát minh ra phương pháp hay đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건이나 방법 등의 발명과 관련하여 특허를 얻을 수 있도록 모든 사무를 대신해 주는 사람.
chuyên về
Động từ동사
    chuyên về
  • Học tập hoặc nghiên cứu lĩnh vực nào đó một cách chuyên sâu.
  • 어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부하다.
chuyển xuống
Động từ동사
    chuyển xuống
  • Di chuyển một vị trí từ nơi cao về phía thấp.
  • 어떤 장소를 높은 곳에서 낮은 쪽으로 옮겨 가다.
Chuyện đó là vậy
Phó từ부사
    Chuyện đó là vậy
  • Việc đó thì là việc đó
  • 그것은 그렇다 치고.
chuyến
Danh từ명사
    chuyến (xe, tàu...)
  • Phương tiện hay cơ hội dùng xe để con người di chuyển hoặc vận chuyển hàng hóa.
  • 물건을 옮기거나 사람이 이동하기 위해 차를 이용하는 기회나 수단.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chuyến
  • Đơn vị đếm số lần chở vật gì đó hoặc đi lại địa điểm nhất định.
  • 무엇을 실어 나르거나 일정한 곳까지 다녀오는 횟수를 세는 단위.
chuyến du lịch không tốn tiền
Danh từ명사
    chuyến du lịch không tốn tiền
  • Chuyến du lịch không tốn các khoản tiền cần thiết như tiền ăn hay tiền ở.
  • 숙박비나 식비 등 여행에 필요한 돈 없이 하는 여행.
chuyến du lịch ngoại quốc
Danh từ명사
    du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc
  • Việc đi du lịch ra nước ngoài. Hoặc chuyến du lịch như vậy.
  • 외국으로 여행을 가는 일. 또는 그런 여행.
chuyến du lịch, nhật ký du lịch
Danh từ명사
    chuyến du lịch, nhật ký du lịch
  • Việc ghi chép lại điều mà mình đi rồi thấy, nghe, cảm nhận và trải qua. Hoặc bài viết như vậy.
  • 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적음. 또는 그 글.
chuyến trở về, việc quay về
Danh từ명사
    chuyến trở về, việc quay về (cảng, sân bay khởi hành)
  • Việc tàu thuyền hay máy bay vận hành để quay về nơi đã xuất phát sau khi đi quanh một số nơi. Hoặc sự di chuyển như vậy.
  • 배나 비행기가 여러 곳을 돌아다니다가 처음 출발했던 곳으로 돌아가기 위해 운항함. 또는 그런 운항.
chuyến xe cuối, chuyến xe cuối ngày
Danh từ명사
    chuyến xe cuối, chuyến xe cuối ngày
  • Xe được vận hành cuối cùng vào ngày đó.
  • 그날 마지막으로 운행되는 차.
chuyến đi sang Bắc Hàn, việc sang Bắc Hàn
Danh từ명사
    chuyến đi sang Bắc Hàn, việc sang Bắc Hàn
  • Việc đi đến Bắc Hàn.
  • 북한으로 감.
chuyến đi và về, hai lượt, hai chiều
Danh từ명사
    chuyến đi và về, hai lượt, hai chiều
  • Sự đi và quay trở về.
  • 갔다가 돌아옴.
chuyến đi vòng quanh thế giới
Danh từ명사
    chuyến đi vòng quanh thế giới
  • Việc tìm tới hoặc đi vòng một lượt nhiều quốc gia hay thành phố.
  • 여러 나라나 도시 등을 차례로 돌아가며 찾아감.
chuyến đi vòng, việc đi vòng
Danh từ명사
    chuyến đi vòng, việc đi vòng
  • Việc tàu thuyền hay máy bay vận hành và ghé vào một số nơi. Hoặc sự di chuyển như vậy.
  • 배나 비행기가 여러 곳을 들르면서 운항함. 또는 그런 운항.
chuyến đi vô ích, bước đi vô ích
Danh từ명사
    chuyến đi vô ích, bước đi vô ích
  • Việc đến hay đi vô ích vì không đạt được điều đã nghĩ. Hoặc bước chân như vậy.
  • 생각했던 바를 이루지 못하고 헛수고만 하고 가거나 옴. 또는 그런 걸음.
chuyến đi xa
Danh từ명사
    chuyến đi xa
  • Sự ra đi vì những việc như nghiên cứu, khảo sát, thám hiểm ở nơi xa.
  • 먼 곳으로 연구, 조사, 탐험 등을 하기 위해 떠남.
Danh từ명사
    chuyến đi xa
  • Sự đi đường xa.
  • 먼 길을 감.
chuyến đi đầu
Danh từ명사
    chuyến đi đầu
  • Việc đi tới nơi nào đó lần đâu tiên.
  • 어떤 곳에 처음으로 간 것.
Danh từ명사
    chuyến đi đầu
  • Việc lần đầu tiên đi tới nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 처음으로 감.
chuyền bóng
Động từ동사
    chuyền bóng
  • Ném bóng cho cầu thủ phía mình, trong trận đấu thể thao chơi bằng bóng.
  • 공으로 하는 운동 경기에서, 공을 자기편 선수에게 던져 보내다.
Động từ동사
    chuyền bóng
  • Đánh bóng nhẹ nhàng lên cao trong bóng chuyền.
  • 배구에서, 공을 위로 가볍게 띄우다.
  • chuyền bóng
  • Ném bóng xuống dưới một cách nhẹ nhàng cho cầu thủ đội mình đang đứng gần, trong bóng chày.
  • 야구에서, 가까운 곳에 있는 자기편 선수에게 가볍게 밑으로 공을 던져 보내다.
Động từ동사
    chuyền bóng
  • Cùng đội giao hay nhận bóng của nhau trong thi đấu thể theo có bóng.
  • 공을 이용한 운동 경기에서 같은 편끼리 서로 공을 주거나 받다.
chuyền vào, đưa vào
Động từ동사
    chuyền vào, đưa vào
  • Tư tưởng hay cách thức sinh hoạt không tốt...ngấm vào mọi người.
  • 좋지 않은 사상이나 생활 양식 등이 사람들에게 스며들다.
chuyển
Động từ동사
    chuyển (điện thoại)
  • Chuyển điện thoại cho người khác khi điện thoại hoặc làm cho người khác nhận điện thoại.
  • 전화를 할 때 전화를 다른 사람에게 넘기거나 다른 사람에게 전화를 받게 하다.
Động từ동사
    chuyển
  • Làm cho di dịch từ nơi này sang nơi khác.
  • 한곳에서 다른 곳으로 이동하게 하다.
  • chuyển
  • Quay sự quan tâm hay ánh mắt sang đối tượng khác.
  • 관심이나 시선 등을 다른 대상으로 돌리다.
  • chuyển
  • Đổi tình cảm hay sự thật bằng phương pháp biểu hiện khác rồi thể hiện.
  • 감정이나 사실 등을 다른 표현 방법으로 바꾸어 나타내다.
chuyển biến, biến đổi
Động từ동사
    chuyển biến, biến đổi
  • Sự vật biến hóa và thay đổi theo thời gian.
  • 사물이 시간이 지나면서 변하고 바뀌다.
chuyển, chuyển giao
Động từ동사
    chuyển, chuyển giao
  • Con người, đồ vật, quyền lợi, công việc... chuyển sang hướng khác.
  • 사람, 물건, 권리, 일 등이 다른 쪽으로 옮아가다.
Danh từ명사
    (sự) chuyển, chuyển giao
  • Việc nhận hay chuyển quyền lợi… sang người khác.
  • 권리 등을 다른 사람에게 넘겨주거나 넘겨받음.
chuyển, chuyển tải
Động từ동사
    chuyển, chuyển tải
  • Làm cho nội dung được truyền đạt.
  • 내용이 전달되게 하다.
chuyển chỗ làm
Động từ동사
    chuyển chỗ làm
  • Chuyển nơi làm việc.
  • 근무하는 곳을 옮기다.
chuyển chỗ làm, chuyển nghề
Động từ동사
    chuyển chỗ làm, chuyển nghề
  • Chuyển đổi chỗ làm hay nghề nghiệp.
  • 직장이나 직업을 바꾸어 옮기다.
chuyển chỗ trồng
Động từ동사
    chuyển chỗ trồng
  • Dời cây... sang trồng ở chỗ khác.
  • 나무 등을 다른 곳으로 옮겨 심다.
Idiomchuyển chủ đề, chuyển sang chuyện khác
    chuyển chủ đề, chuyển sang chuyện khác
  • Đổi chủ đề sang một câu chuyện khác với lời được hỏi hay câu chuyện đang nói.
  • 물어보는 말이나 하던 말과는 다른 이야기로 화제를 바꾸다.
chuyển công tác, chuyển trường
Động từ동사
    chuyển công tác, chuyển trường
  • Chuyển đến trường học hoặc công ti mới...
  • 새로운 회사나 학교 등으로 옮겨 오다.
chuyển cư
Động từ동사
    chuyển cư
  • Rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.
  • 원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮기다.
chuyển cả nhà, chuyển cả gia đình
Động từ동사
    chuyển cả nhà, chuyển cả gia đình
  • Mang theo toàn thể thành viên gia đình đi hoặc đến.
  • 집안 식구 전부를 데리고 가거나 오다.
chuyển, dịch
Động từ동사
    chuyển, dịch
  • Đổi lời nói hay chữ viết của nước này sang lời nói hay chữ viết của nước khác.
  • 한 나라의 말이나 글을 다른 나라의 말이나 글로 바꾸다.
chuyển dịch, di chuyển
Động từ동사
    chuyển dịch, di chuyển
  • Việc chuyển vị trí hay chỗ... sang nơi khác.
  • 자리나 위치 등을 다른 곳으로 옮기다.
chuyển dời, di dời
Động từ동사
    chuyển dời, di dời
  • Chuyển vị trí hay địa chỉ... đến nơi khác.
  • 장소나 주소 등을 다른 곳으로 옮기다.
chuyển, dời, đổi
Động từ동사
    chuyển, dời, đổi
  • Dịch bước chân đi rồi đặt xuống.
  • 발걸음을 떼어 놓다.
chuyển giao
Danh từ명사
    chuyển giao
  • Sự giao lại cho người khác những thứ như là đồ vật hay quyền lợi.
  • 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨줌.
Động từ동사
    chuyển giao
  • Chuyển sang người khác đồ vật hay quyền lợi...
  • 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨주다.
Động từ동사
    chuyển giao
  • Truyền cho tri thức hay kĩ thuật...
  • 기술이나 지식 등을 전해 주다.
chuyển, giao
Động từ동사
    chuyển, giao
  • Gửi hoặc đưa tài liệu, vụ việc hay vấn đề nào đó tới tòa án, hội nghị hoặc cơ quan có liên quan.
  • 어떤 문제나 서류, 사건 등을 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내거나 넘기다.
chuyển giao, chuyển nhượng
Động từ동사
    chuyển giao, chuyển nhượng
  • Chuyển sang hoặc nhận chuyển quyền lợi từ người khác.
  • 권리 등을 다른 사람에게 넘겨주거나 넘겨받다.
chuyển giao, chuyển đổi
Động từ동사
    chuyển giao, chuyển đổi
  • Chuyển dời sang người khác hay thời kì khác.
  • 다른 사람에게나 다른 시기로 옮기어 넘기다.
chuyển giao, hoán đổi, thay thế
Động từ동사
    chuyển giao, hoán đổi, thay thế
  • Thay đổi người, sự vật hay chế độ đảm đương vai trò nhất định nào đó bằng người, sự vật hay chế độ khác.
  • 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사물, 제도 등으로 바꾸다.
chuyển hoạ thành phúc
Danh từ명사
    (sự) chuyển hoạ thành phúc
  • Sự việc không may và tồi tệ được thay đổi ngược lại thành việc tốt.
  • 불행하고 나쁜 일이 바뀌어 오히려 좋은 일이 됨.
chuyển hướng
Động từ동사
    chuyển hướng
  • Thay đổi nội dung của câu chuyện sang chuyện khác.
  • 이야기의 내용을 다른 것으로 바꾸다.
chuyển hướng, xoay chiều, phản bội
Động từ동사
    chuyển hướng, xoay chiều, phản bội
  • Thay đổi tư tưởng hay ý niệm vốn có từ trước nay sang thứ khác.
  • 지금까지 가지고 있던 사상이나 이념을 다른 것으로 바꾸다.
chuyển khoa, chuyển bộ phận
Động từ동사
    chuyển khoa, chuyển bộ phận
  • Chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình trực thuộc sang nơi khác.
  • 소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮기다.
chuyển khoản
Động từ동사
    chuyển khoản
  • Chuyển tiền trong tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng… sang tài khoản khác thông qua nhân viên ngân hàng, internet, máy…
  • 은행 등 금융 기관의 계좌에 있는 돈을 은행 직원, 인터넷, 기계 등을 통하여 다른 계좌로 옮기다.
chuyển khẩu, chuyển hộ khẩu
Động từ동사
    chuyển khẩu, chuyển hộ khẩu
  • Chuyển hộ tịch.
  • 호적을 옮기다.
chuyển lên, thăng tiến
Động từ동사
    chuyển lên, thăng tiến
  • Chuyển vị trí lên cơ quan hoặc bộ phận cao hơn.
  • 더 높은 기관이나 부서로 자리를 옮기다.
chuyển lại, chuyển trả
Động từ동사
    chuyển lại, chuyển trả
  • Chuyển trả lại bưu phẩm hoặc vật phẩm bị gửi nhầm.
  • 잘못 전달된 우편물이나 물품을 다시 돌려보내다.
chuyển mình
Động từ동사
    chuyển mình
  • Bầu không khí của sự việc nào đó mà sắp xảy ra, xuất hiện.
  • 어떤 일이 생기려는 기운이 싹트다.
chuyển nghề
Động từ동사
    chuyển nghề
  • Thay đổi nghề nghiệp.
  • 직업을 바꾸다.
chuyển nhóm, chuyển công ty
Động từ동사
    chuyển nhóm, chuyển công ty
  • Vận động viên hay nghệ sĩ... chuyển nhóm hay công ty trực thuộc.
  • 운동선수나 연예인 등이 소속 팀이나 회사를 옮기다.
chuyển nhà
Động từ동사
    chuyển nhà
  • Chuyển nơi sinh sống sang nơi khác.
  • 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮기다.
chuyển nhượng, chuyển giao
Động từ동사
    chuyển nhượng, chuyển giao
  • Chuyển cho người khác quyền lợi hoặc quyền lực...
  • 권리나 권력 등을 남에게 넘겨주다.
chuyển nhượng, sang nhượng
Động từ동사
    chuyển nhượng, sang nhượng
  • Chuyển giao cho người khác quyền lợi, tài sản hay đồ vật...
  • 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨주다.
chuyển nơi ở
Động từ동사
    chuyển nơi ở
  • Chuyển nơi sống sang nơi khác.
  • 사는 곳을 다른 곳으로 옮기다.
chuyển qua nhiều người, chuyển qua nhiều nơi
Động từ동사
    chuyển qua nhiều người, chuyển qua nhiều nơi
  • Chuyển nơi sinh sống từ chỗ này đến chỗ khác hay thay đổi việc làm từ việc này sang việc khác.
  • 사는 장소를 이리저리 옮겨 다니거나 직업을 이것저것으로 바꾸다.
chuyển quyền
Động từ동사
    bán; chuyển quyền
  • Nhận tiền và chuyển cho người khác đồ vật hay quyền lợi nào đó.
  • 값을 받고 어떤 물건이나 권리를 다른 사람에게 넘겨 버리다.
chuyển ra, xuất đi
Động từ동사
    chuyển ra, xuất đi
  • Vận chuyển và đưa đi nơi khác.
  • 운반하여 다른 곳으로 내보내다.
chuyển sang
Động từ동사
    chuyển sang
  • Bỏ một phần công việc đang được tiếp diễn hoặc có thứ tự và chuyển sang ngay phần sau.
  • 연속되는 일이나 차례가 있는 일의 한 부분을 빼먹고 바로 다음으로 넘어가다.
Động từ동사
    chuyển sang
  • Chuyển sang thời kì hay trình tự tiếp theo hoặc trường hợp khác.
  • 다음 시기나 순서 또는 다른 경우로 옮아가다.
chuyển sang, dịch sang
Động từ동사
    chuyển sang, dịch sang
  • Dịch một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác.
  • 한 언어를 다른 언어로 번역하여 옮기다.
chuyển sang, đổi hướng, tránh đi
Động từ동사
    chuyển sang, đổi hướng, tránh đi
  • Tránh hoặc chuyển hướng của ánh mắt hay chủ đề nói chuyện sang hướng khác.
  • 시선이나 화제 등을 다른 데로 돌리거나 피하다.
chuyển thẳng, chuyển tận tay
Động từ동사
    chuyển thẳng, chuyển tận tay
  • Gửi hay chuyển trực tiếp cho đối tượng.
  • 상대편에게 직접 보내거나 부치다.
chuyển thể
Động từ동사
    chuyển thể
  • Sửa đổi tác phẩm văn học như tiểu thuyết…, viết thành kịch bản phim hay kịch.
  • 소설 등의 문학 작품을 고쳐서 연극이나 영화의 각본으로 바꾸어 쓰다.
Động từ동사
    chuyển thể
  • Lấy những sự kiện hay câu chuyện làm thành kịch, phim điện ảnh hay phim truyện.
  • 사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만들다.
chuyển tiền
Động từ동사
    chuyển tiền
  • Gửi tiền thông qua tổ chức tài chính như ngân hàng...
  • 은행 등의 금융 기관을 통하여 돈을 보내다.
chuyển, trao, đưa
Động từ동사
    chuyển, trao, đưa
  • Chuyển cái nào đó cho đối phương.
  • 어떤 것을 상대에게 옮겨 주다.
chuyển trường
Động từ동사
    chuyển trường
  • Chuyển từ trường đang theo học sang trường khác.
  • 다니던 학교에서 다른 학교로 옮겨 가다.

+ Recent posts

TOP