chuyển trại
Động từ동사
    chuyển trại
  • Chuyển các phạm nhân đang bị giam ở một trại giam sang trại giam khác.
  • 한 교도소에 갇혀 있는 죄수를 다른 교도소로 옮기다.
chuyển tuyến sau, đưa về hậu phương, hộ tống về hậu phương
Động từ동사
    chuyển tuyến sau, đưa về hậu phương, hộ tống về hậu phương
  • Gửi những đối tượng như thương binh, vật dụng hay tù binh ở nơi trận chiến đang xảy ra về vùng ở phía sau.
  • 전투가 벌어지고 있는 곳에서 부상자, 물자, 포로 등을 뒤에 있는 지역으로 보내다.
chuyển vào, mang vào
Động từ동사
    chuyển vào, mang vào
  • Vận chuyển đồ vật từ nơi khác đến và đưa vào.
  • 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여오다.
chuyển vòng quanh
Động từ동사
    chuyển vòng quanh
  • Cái gì đó được truyền đạt theo thứ tự trong phạm vi nhất định.
  • 일정한 범위 안에서 어떤 것이 차례로 전달되다.
chuyển xuống, mang xuống
Động từ동사
    chuyển xuống, mang xuống
  • Chuyển đồ vật nào đó từ chỗ cao xuống chỗ thấp.
  • 어떤 물건을 높은 곳에서 낮은 곳으로 옮겨 오다.
chuyển xuống, đưa xuống
Động từ동사
    chuyển xuống, đưa xuống
  • Chuyển và đặt cái ở phía trên xuống phía dưới.
  • 위에 있는 것을 아래에 옮겨 놓다.
chuyển đi
Động từ동사
    chuyển đi
  • Di dời đến nơi khác để đảm nhận công việc đặc biệt.
  • 특정한 일을 맡아서 하기 위해 다른 곳으로 옮기다.
Động từ동사
    chuyển đi
  • Chuyển nơi làm việc hoặc trường học.
  • 근무하는 직장이나 학교를 옮겨 가다.
chuyển đến, chuyển tới
Động từ동사
    chuyển đến, chuyển tới
  • Chuyển đổi địa chỉ từ nơi đã sống trước đó sang nơi ở mới.
  • 예전에 살던 곳에서 새로운 곳으로 주소를 옮겨 오다.
chuyển đề tài
Động từ동사
    chuyển đề tài
  • Bỏ chuyện đề cập trước giờ và chuyển chủ đề câu chuyện.
  • 지금까지 다루던 이야기를 그만두고 화제를 돌리다.
chuyển địa bàn công tác, chuyển vị trí làm việc
Động từ동사
    chuyển địa bàn công tác, chuyển vị trí làm việc
  • Chuyển quyền hạn giám sát và quản lý nghiệp vụ, sự kiện hay khu vực nhất định. Hoặc chuyển đi, quản lý và giám sát.
  • 일정한 구역이나 사건, 업무 등을 감독하고 통제하는 권한을 옮기다. 또는 옮기어 감독하고 통제하다.
chuyển, đổi
Động từ동사
    chuyển, đổi (tàu, xe…)
  • Xuống khỏi cái đang đi và đổi sang đi cái khác.
  • 타고 가던 것에서 내려 다른 것으로 바꾸어 타다.
Động từ동사
    chuyển, đổi
  • Làm cho thể hiện lời nói hay quyết tâm bằng hành động.
  • 생각이나 결심을 행동으로 나타나게 하다.
chuyển đổi, chuyển dịch
Động từ동사
    chuyển đổi, chuyển dịch
  • Xã hội hay hiện tượng... thay đổi sang trạng thái khác.
  • 사회나 현상 등이 다른 상태로 변해 가다.
Idiom, chuyện ai nấy làm
    (mày là mày còn tao là tao), chuyện ai nấy làm
  • Với nghĩa mày cứ làm theo cách của mày còn tao làm theo cách của tao, là cách nói rằng hãy tự làm theo cách thức của mỗi người.
  • 너는 너의 방식대로 하고 나는 나의 방식대로 한다는 뜻으로, 서로 자기의 방식대로 함을 이르는 말.
chuyện anh hùng
Danh từ명사
    chuyện anh hùng
  • Câu chuyện kể về việc mình đã dũng cảm tham gia vào cuộc chiến hay những công việc khó khăn.
  • 싸움이나 어려운 일 등에서 용감하게 활약한 이야기.
chuyện bịa đặt, chuyện đặt điều
Danh từ명사
    chuyện bịa đặt, chuyện đặt điều
  • Lời nói thêu dệt như thật làm cho thú vị sự việc nào đó hoặc việc không có.
  • 어떤 사실이나 있지 않은 일을 사실처럼 꾸며 재미있게 하는 말.
chuyện, chuyện đồn đại
Danh từ명사
    chuyện, chuyện đồn đại
  • Lời bình hoặc phát tin đồn về cái nào đó.
  • 어떠한 것에 대한 소문을 내거나 평을 하는 말.
chuyện chẳng lành, điều rủi
Danh từ명사
    chuyện chẳng lành, điều rủi
  • Chuyện xấu không may mắn.
  • 운이 좋지 않은 나쁜 일.
chuyện chứng kiến
Danh từ명사
    chuyện chứng kiến
  • Câu chuyện về cái nhìn thấy trực tiếp bằng mắt hiện trường xảy ra sự việc hoặc sự việc nào đó.
  • 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 본 것에 대한 이야기.
chuyện, câu chuyện
Phụ tố접사
    chuyện, câu chuyện
  • Hậu tố thêm nghĩa 'chuyện'.
  • ‘이야기’의 뜻을 더하는 접미사.
chuyện có thật, chuyện không hư cấu
Danh từ명사
    chuyện có thật, chuyện không hư cấu
  • Câu chuyện được xây dựng trên cơ sở có thực.
  • 꾸며 낸 것이 아닌 사실에 근거하여 쓴 이야기.
chuyện dâm dục
Danh từ명사
    chuyện dâm dục
  • Chuyện dâm dục khơi gợi lòng hiếu kì tình dục.
  • 성적 호기심을 자극하는 음란한 이야기.
chuyện dâm ô tục tĩu
Danh từ명사
    chuyện dâm ô tục tĩu
  • Chuyện tình dục dâm đãng và khiếm nhã.
  • 음란하고 야한 성적인 이야기.
chuyện gẫu, chuyện phiếm
Danh từ명사
    chuyện gẫu, chuyện phiếm
  • Câu chuyện vừa nói vừa cười đùa vui vẻ trong bầu không khí nhẹ nhàng. Hoặc câu chuyện như vậy.
  • 좋은 분위기에서 웃고 즐기며 이야기함. 또는 그런 이야기.
chuyện hậu kỳ
Danh từ명사
    chuyện hậu kỳ
  • Câu chuyện thêm vào việc đã diễn ra sau khi việc nào đó kết thúc.
  • 어떤 일이 끝난 후에 벌어진 일에 대하여 덧붙이는 이야기.
chuyện kể thiếu nhi
Danh từ명사
    chuyện kể thiếu nhi
  • Câu chuyện dành cho thiếu nhi được kể lại (thuật lại) một cách hấp dẫn và sinh động.
  • 실감 나고 재미있게 말로 들려주는 동화.
chuyện mạn đàm
Danh từ명사
    chuyện mạn đàm
  • Câu chuyện trào phúng về thế gian, chủ yếu do hai người tạo thành cặp rồi nói những chuyện thú vị và sắc bén.
  • 주로 두 명씩 짝을 이루어 재미있고 재치 있는 말을 주고받으며 세상을 풍자하는 이야기.
chuyện ngày xưa, chuyện xưa, chuyện cổ tích
Danh từ명사
    chuyện ngày xưa, chuyện xưa, chuyện cổ tích
  • Câu chuyện đời xưa được lưu truyền lại hoặc câu chuyện đời xưa được thêu dệt nên.
  • 옛날에 있었던 일이라고 전해지거나 있었다고 꾸며서 하는 이야기.
chuyện ngồi lê đôi mách
Danh từ명사
    chuyện ngồi lê đôi mách
  • Sự kiện hay việc đáng trở thành đề tài bàn tán nhẹ nhàng của mọi người.
  • 사람들 사이에서 가벼운 화제가 될 만한 일이나 사건.
chuyện như pháo rang, nơi nói chuyện như pháo rang
Danh từ명사
    chuyện như pháo rang, nơi nói chuyện như pháo rang
  • (cách nói ẩn dụ) Câu chuyện thú vị và vui vẻ. Hoặc nơi trao đổi câu chuyện như vậy.
  • (비유적으로) 재미있고 즐거운 이야기. 또는 그런 이야기를 주고받는 자리.
chuyện phiếm, chuyện bên lề
Danh từ명사
    chuyện phiếm, chuyện bên lề
  • Câu chuyện khác nằm ngoài chủ để đang nói chủ yếu để gây hứng thú.
  • 이야기하는 주제에서 벗어난 흥미 위주의 다른 이야기.
chuyện, sự trò chuyện
Danh từ명사
    chuyện, sự trò chuyện
  • Lời nói trao đổi với người khác.
  • 다른 사람과 말을 주고받는 말.
chuyện thường, chuyện cơm bữa
Danh từ명사
    chuyện thường, chuyện cơm bữa
  • Việc thường có, với ý nghĩa là những việc như uống trà, ăn cơm.
  • 차를 마시고 밥을 먹는 일이라는 뜻으로, 흔히 있는 보통의 일.
chuyện thật, chuyện có thực
Danh từ명사
    chuyện thật, chuyện có thực
  • Câu chuyện có trong thực tế. Hoặc câu chuyện đã từng xảy ra trong thực tế.
  • 실제로 있는 이야기. 또는 실제로 있었던 이야기.
chuyện tranh cãi, chuyện thị phi, vấn đề tranh cãi
Danh từ명사
    chuyện tranh cãi, chuyện thị phi, vấn đề tranh cãi
  • Nội dung hay đối tượng được đưa ra để cãi vã, bàn luận xem đúng hay là sai.
  • 옳은 것과 잘못된 것을 따지며 말다툼을 할 만한 대상이나 내용.
chuyện trò vui vẻ
Động từ동사
    chuyện trò vui vẻ
  • Nói chuyện một cách tình cảm và vui vẻ.
  • 정답고 즐겁게 이야기를 나누다.
chuyện trước đây, những sự kiện ngày trước
Danh từ명사
    chuyện trước đây, những sự kiện ngày trước
  • Việc đã lâu trong quá khứ.
  • 오래된 과거의 일.
chuyện về sau
Danh từ명사
    chuyện về sau
  • Câu chuyện hình thành sau khi việc nào đó kết thúc.
  • 어떤 일이 끝난 뒤에 그 일에 대해 나오는 이야기.
Danh từ명사
    chuyện về sau
  • Câu chuyện được hình thành sau khi việc nào đó kết thúc.
  • 어떤 일이 끝난 뒤에 그 일에 대해 나오는 이야기.
chuyện xưa, chuyện đã qua
Danh từ명사
    chuyện xưa, chuyện đã qua
  • Từ chỉ trường hợp sự việc hay hiện tượng nào đó không phù hợp tình hình bây giờ.
  • 어떤 사실이나 현상이 지금은 찾아볼 수 없게 된 경우를 이르는 말.
chuyện xưa, những sự kiện ngày xưa
Danh từ명사
    chuyện xưa, những sự kiện ngày xưa
  • Việc đã lâu của thời ngày xưa.
  • 오래된 옛 시대의 일.
chuyện xưa, tích xưa
Danh từ명사
    chuyện xưa, tích xưa
  • Việc đã có từ thời xưa hay những lời nói biểu hiện việc như thế.
  • 옛날에 있었던 일 또는 그런 일을 표현한 어구.
chuyện đi du lịch
Danh từ명사
    chuyện đi du lịch
  • Câu chuyện nói về những việc thấy, nghe và cảm nhận trong khi đi du lịch.
  • 여행하면서 보고 듣고 느낀 일에 대한 이야기.
chuyện đã qua, việc đã qua
Danh từ명사
    chuyện đã qua, việc đã qua
  • Việc đã qua.
  • 이미 지나간 일.
chuyện đùa, chuyện tếu
Danh từ명사
    chuyện đùa, chuyện tếu
  • (Cách nói xem thường) Câu nói đùa hay trò trêu chọc một cách tùy tiện, không nghiêm chỉnh.
  • (낮잡아 이르는 말로) 점잖지 않게 함부로 하는 장난이나 농담.
Proverbschuyện để ngoài tai thì tốt hơn
    chuyện để ngoài tai thì tốt hơn
  • Việc nghe mà không có gì tốt đẹp thì không nghe tốt hơn.
  • 들어서 좋을 것이 없는 일은 안 듣는 것이 낫다.
chuyện đồn đại, tin đồn
Danh từ명사
    chuyện đồn đại, tin đồn
  • Câu chuyện lan truyền giữa mọi người.
  • 사람들 사이에 떠도는 이야기.
chuyện đời, việc ở đời
Danh từ명사
    chuyện đời, việc ở đời
  • Chuyện xảy ra trên thế gian.
  • 세상에서 일어나는 일.
chuôi dao
Danh từ명사
    chuôi dao
  • Tay cầm gắn vào cuối một đầu của dao để có thể cầm nắm dao một cách an toàn.
  • 칼을 안전하게 쥘 수 있도록 칼의 한쪽 끝에 달린 손잡이.
chuông
Danh từ명사
    chuông
  • Thiết bị dùng điện để tạo ra âm thanh.
  • 전기를 이용하여 소리가 나도록 한 장치.
chuông báo khẩn cấp
Danh từ명사
    chuông báo khẩn cấp
  • Chuông reo lên để báo tình trạng nguy cấp.
  • 위급한 상황을 알리기 위하여 울리는 벨.
chuông báo động
Danh từ명사
    chuông báo động
  • Tín hiệu của chuông hay còi báo động cho biết có sự việc nguy cấp hay nguy hiểm.
  • 위급한 상황이나 위험 등을 알리는 종이나 사이렌 등의 신호.
chuông bạc
Danh từ명사
    chuông bạc
  • Chuông làm bằng bạc.
  • 은으로 만든 방울.
chuông cửa, chuông cổng
Danh từ명사
    chuông cửa, chuông cổng
  • Chuông kêu khi gọi người, thường được treo ở trước cửa nhà, người khác tìm đến dùng để gọi người có trong nhà.
  • 집의 현관문이나 대문에 설치하여, 찾아온 사람이 집 안에 있는 사람을 부를 때 쓰는 종.
chuông Emille
Danh từ명사
    Emillejong; chuông Emille
  • Chuông của thời Silla ở thành phố Gyeongju, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc, là chuông lớn nhất Hàn Quốc, tên chuông được đặt do chuông phát ra âm thanh 'e-mil-le'.
  • 한국의 경상북도 경주시에 있는 신라 시대의 종. 한국에 있는 가장 큰 종으로 '에밀레'라고 운다고 하여 붙여진 이름이다.
chuông điện thoại
Danh từ명사
    chuông điện thoại
  • Thiết bị lắp vào máy điện thoại để phát ra tiếng khi có điện thoại gọi đến.
  • 전화가 걸려 오면 소리가 나도록 전화기에 설치한 장치.
chuông điện thoại báo thức, cuộc gọi báo thức
Danh từ명사
    chuông điện thoại báo thức, cuộc gọi báo thức
  • Việc đánh thức bằng điện thoại người lưu trú ở một cơ sở nào đó như ở khách sạn v.v...
  • 호텔 등에서, 그 시설에서 묵는 사람을 전화로 깨워 주는 일.
chu đáo
Tính từ형용사
    chu đáo
  • Tính cách hay khả năng xử lí công việc kĩ lưỡng và không có sơ hở.
  • 성질이나 일을 처리하는 솜씨가 꼼꼼하고 야무지다.
chu đáo, chân tình
Tính từ형용사
    chu đáo, chân tình
  • Tấm lòng hay hành động chân thành, tử tế và tình cảm.
  • 마음이나 행동이 정성스럽고 친절하며 다정하다.
chủ đề, chủ điểm
Danh từ명사
    chủ đề, chủ điểm
  • Đề mục của câu chuyện.
  • 이야기의 제목.
chuẩn bị
Động từ동사
    chuẩn bị
  • Chuẩn bị sẵn đồ vật hay tình huống nào đó.
  • 어떤 물건이나 상황을 준비하여 갖추다.
  • chuẩn bị
  • Thu xếp kế hoạch hay suy nghĩ để đối phó với tình huống nào đó.
  • 어떤 상황에 대비한 계획이나 생각을 정리해 두다.
Động từ동사
    chuẩn bị
  • Dự phòng trước trước khi bắt đầu chính thức việc nào đó.
  • 어떤 일을 정식으로 하기 전에 그것을 위해 미리 준비하다.
Động từ동사
    chuẩn bị
  • Trù bị, thu xếp trước.
  • 미리 마련하여 갖추다.
chuẩn bị bàn ăn và ăn chung, ăn cùng với nhau , ăn chung bàn cùng với nhau
Động từ동사
    chuẩn bị bàn ăn và ăn chung, ăn cùng với nhau , ăn chung bàn cùng với nhau
  • Chuẩn bị bàn ăn cho 2 người trở lên có thể cùng ăn với nhau.
  • 두 사람 이상이 함께 음식을 먹을 수 있도록 차려 먹다.
chuẩn bị sẵn
Động từ동사
    chuẩn bị sẵn
  • Chuẩn bị sẵn cái gì đó dành cho người trên.
  • 윗사람을 위해 무엇을 미리 준비해 두다.
chuẩn bị sẵn, sẵn sàng cho
Động từ동사
    chuẩn bị sẵn, sẵn sàng cho
  • Đồ vật hay tư thế cần thiết cho việc nào đó đã được chuẩn bị sẵn. Hoặc chuẩn bị trước đồ vật hay tư thế cần thiết cho việc nào đó.
  • 어떤 일을 위해 필요한 물건이나 자세 등이 미리 갖추어지다. 또는 어떤 일을 위해 필요한 물건이나 자세 등을 미리 갖추다.
chuẩn bị, sửa soạn
Động từ동사
    chuẩn bị, sửa soạn
  • Chăm lo và chuẩn bị cho cuộc sống...
  • 살림 등을 갖추거나 마련하다.
Idiomchuẩn bị tinh thần
    chuẩn bị tinh thần
  • Kế hoạch hay sự giác ngộ để làm việc gì đó.
  • 어떤 일을 하기 위한 계획이나 각오.
chuẩn cứ, tiêu chuẩn
Danh từ명사
    chuẩn cứ, tiêu chuẩn
  • Tiêu chuẩn hay căn cứ để biết tính cách hay mức độ của sự vật.
  • 사물의 정도나 성격 등을 알기 위한 근거나 기준.
chuẩn hoá
Động từ동사
    chuẩn hoá
  • Quy định hình thức hay giá trị để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.
  • 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식을 정하여 그에 맞추다.
  • chuẩn hoá
  • Làm cho con người, sự vật, tư tưởng hay chế độ khớp với khuôn mẫu hoặc phương hướng nhất định.
  • 사람, 사물, 사상, 제도 등을 일정한 틀이나 방향에 맞추다.
chuẩn hóa
Danh từ명사
    chuẩn hóa (việc làm cho giống nhau hàng loạt)
  • Nhiều sự vật trở nên giống nhau, không có sự khác biệt. Hoặc làm cho như vậy.
  • 여럿이 서로 차이가 나지 않고 비슷하게 됨. 또는 그렇게 함.
chuẩn hóa, lập ra tiêu chuẩn
Động từ동사
    chuẩn hóa, lập ra tiêu chuẩn
  • Làm sẵn tiêu chuẩn hay căn cứ để biết mức độ hay tính chất của sự vật.
  • 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준을 마련하다.
chuẩn hóa, tuân thủ tiêu chuẩn qui định, thống nhất theo tiêu chuẩn
Động từ동사
    chuẩn hóa, tuân thủ tiêu chuẩn qui định, thống nhất theo tiêu chuẩn
  • Thống nhất theo chuẩn nhất định về những cái như chất liệu, chủng loại, chất lượng, hình dạng, độ lớn của sản phẩm.
  • 제품의 재료, 종류, 품질, 모양, 크기 등을 일정한 기준에 따라 통일하다.
chuẩn hạ sỹ
Danh từ명사
    chuẩn hạ sỹ
  • Cấp bậc dưới hạ sỹ và trên binh nhì trong binh lính của quân đội.
  • 군대의 사병 중에서 상등병의 아래이고 이등병의 위인 계급.
chuẩn mực, chính xác
Tính từ형용사
    chuẩn mực, chính xác
  • Không sai và đúng.
  • 틀리지 않고 맞다.
chuẩn, tiêu chuẩn
Danh từ명사
    chuẩn, tiêu chuẩn
  • Cái mang tính bình quân hay mang tính thông thường.
  • 일반적이거나 평균적인 것.
chuẩn, tiêu chuẩn, chuẩn mực
Danh từ명사
    chuẩn, tiêu chuẩn, chuẩn mực
  • Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật.
  • 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
chuẩn tướng
Danh từ명사
    chuẩn tướng
  • Cấp bậc thấp nhất trong cấp tướng, dưới cấp thiếu tướng và trên cấp đại tá trong quân đội.
  • 군대에서, 소장보다 아래이고 대령보다 위인, 장군 계급에서 가장 낮은 계급.

+ Recent posts

TOP