cho, đối với
1.
Trợ từ조사
    cho, đối với
  • (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 에게. Trợ từ thể hiện chủ thể của một hành động nào đó hay đối tượng được bắt nguồn.
  • (높임말로) 에게. 어떤 행동의 주체이거나 비롯되는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    cho, đối với
  • Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.
  • 어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    cho, đối với
  • Trợ từ thể hiện đối tượng mà hảnh động nào đó tác động đến.
  • 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    cho, đối với
  • Trợ từ dùng khi nhấn mạnh đối tượng mà hành động nào đó ảnh hưởng đến.
  • 어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ조사
    cho, đối với
  • Trợ từ(tiểu từ) dùng khi nhấn mạnh đối tượng mà hành động nào đó ảnh hưởng đến.
  • 어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ조사
    cho, đối với
  • Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.
  • 어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    cho, đối với
  • Trợ từ (tiểu từ) dùng khi nhấn mạnh đối tượng mà hành động nào đó ảnh hưởng đến.
  • 어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ조사
    cho, đối với
  • Trợ từ (tiểu từ) dùng khi nhấn mạnh đối tượng mà hành động nào đó ảnh hưởng đến.
  • 어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
cho đỗ, cho đậu, chấm cho qua
Động từ동사
    cho đỗ, cho đậu, chấm cho qua
  • Khiến cho thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm định.
  • 시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다.
cho đội, đội
Động từ동사
    cho đội, đội
  • Làm cho mũ hay tóc giả… được phủ lên đầu của người khác bằng vật thể nào đó….
  • 모자나 가발 등을 다른 사람의 머리에 어떤 물체 위에 얹어 덮어지게 하다.
Proverbscho đứa bé ăn quấy thêm một thìa cơm
    cho đứa bé ăn quấy thêm một thìa cơm
  • Đối xử tốt hơn với người hay đòi hỏi hoặc người hay vòi vĩnh.
  • 자꾸 요구하면서 조르는 사람이나 열심히 구하는 사람에게 더 잘해 주게 된다.
cho đứng trước, dựng trước
Động từ동사
    cho đứng trước, dựng trước
  • Làm cho đứng ở trước.
  • 앞에 서게 하다.
Idiomcho ở bên cạnh
관용구곁을 주다
    cho ở bên cạnh
  • Mở lòng để có thể thân thiết.
  • 친하게 지낼 수 있게 속마음을 터놓다.
cho ở không, cho nhàn rỗi
Động từ동사
    cho ở không, cho nhàn rỗi
  • Khiến cho không có nghề nghiệp hay chỗ làm cố định.
  • 직업이나 일정하게 하는 일이 없이 지내게 하다.
cho ở nhờ
Động từ동사
    cho ở nhờ
  • Cho ai đó sống ở đâu đó chủ yếu với mục đích kinh doanh.
  • 주로 영업을 목적으로 남을 머물러 지내게 하다.
chua
Tính từ형용사
    chua
  • Vị giống như giấm.
  • 맛이 식초와 같다.
chua chua, chua rôn rốt
Tính từ형용사
    chua chua, chua rôn rốt
  • Vị hơi chua và dễ chịu.
  • 맛이 조금 시면서 상큼하다.
Tính từ형용사
    chua chua, chua rôn rốt
  • Vị hoặc mùi hơi chua một cách vừa phải.
  • 맛이나 냄새가 알맞게 조금 시다.
chua chua chát chát
Tính từ형용사
    chua chua chát chát
  • Vị hay mùi hơi chua và chát.
  • 맛이나 냄새 등이 조금 시면서도 떫다.
chua chua ngọt ngọt
Tính từ형용사
    chua chua ngọt ngọt
  • Hơi có vị chua và vị ngọt nên vị ngon đến mức lôi cuốn khẩu vị.
  • 약간 신맛도 나고 단맛도 나서 입맛이 당기도록 맛이 좋다.
chua loét, chua lòm
Tính từ형용사
    chua loét, chua lòm
  • Vị hay mùi... rất chua.
  • 맛이나 냄새 등이 꽤 시다.
chua xót, cay đắng
Tính từ형용사
    chua xót, cay đắng
  • Rất đau lòng.
  • 마음이 몹시 아프다.
chu, chìa
Động từ동사
    chu, chìa
  • Cứ chìa đầu môi một cách nhọn hoắc.
  • 입술 끝을 뾰족하게 자꾸 내밀다.
chu cấp, cấp dưỡng
Động từ동사
    chu cấp, cấp dưỡng
  • Giúp đỡ người khó có thể sống một mình do không có thu nhập.
  • 수입이 없어서 혼자 생활하기 어려운 사람을 돌보다.
chu du, lang bạt
Động từ동사
    chu du, lang bạt
  • Đi đây đó rộng khắp.
  • 이곳저곳을 널리 돌아다니다.
chueotang
Danh từ명사
    chueotang; lẩu cá chạch
  • Món canh cho cá chạch vào nấu.
  • 삶은 미꾸라지를 체에 곱게 내려서 넣어 끓인 국.
chuimsae
Danh từ명사
    chuimsae; câu xướng đệm
  • Lời nói của người đánh trống(gosu) cất lên ở các đoạn giữa bài hát để tạo thêm hưng phấn trong Panxori
  • 판소리에서 고수가 흥을 돋우기 위하여 창의 사이사이에 넣는 소리.
chuk
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chuk
  • Đơn vị đếm một mớ mực gồm hai mươi con.
  • 오징어를 스무 마리씩 묶어 세는 단위.
chu kỳ
Danh từ명사
    chu kỳ
  • Quá trình trạng thái thay đổi cho đến khi trở về trạng thái cũ.
  • 상태가 바뀌었다가 다시 원래 상태로 되돌아올 때까지 과정.
Danh từ명사
    chu kỳ
  • Thời gian mà cùng một hiện tượng hay đặc trưng đã xuất hiện một lần rồi sau đó lại xuất hiện.
  • 같은 현상이나 특징이 한 번 나타나고 다음에 다시 나타나기까지의 기간.
  • chu kỳ
  • Thời gian mà vật thể tự quay tròn hoặc quay tròn xung quanh cái nào đó một lần rồi trở lại vị trí ban đầu.
  • 회전하는 물체가 한 번 돌아서 원래의 위치로 오기까지의 기간.
chu kỳ sống hai năm, cây sống hai năm
Danh từ명사
    chu kỳ sống hai năm, cây sống hai năm
  • Việc nảy mầm năm này và lớn lên, đến năm sau thì ra quả rồi chết đi. Hoặc loài thực vật như vậy.
  • 그해에 싹이 나서 자라다가 다음 해에 열매를 맺고 죽는 일. 또는 그런 식물.
chum báu vật
Danh từ명사
    chum báu vật
  • Chum đựng báu vật.
  • 보물을 넣어 두는 항아리.
chumsawuy, động tác múa
Danh từ명사
    chumsawuy, động tác múa
  • Động tác nhất định trở thành cơ bản của múa trong bài múa dân tộc của Hàn Quốc.
  • 민속 무용에서, 춤의 기본이 되는 낱낱의 일정한 동작.
chum, vại
Danh từ명사
    chum, vại
  • Chum sành cao, bụng phình ra dùng để đựng kim chi, rượu hay tương.
  • 장이나 술, 김치 등을 담가 두는 데 쓰는 키가 크고 배가 부른 질그릇.
chum, vại
Danh từ명사
    chum, vại
  • Đồ đựng được nung từ đất sét, có miệng và đáy hóp lại, còn thân thì phình ra.
  • 진흙을 구워 만드는, 아래와 위가 좁고 배가 동그랗게 부른 그릇.
chum, vại, lu
Danh từ명사
    chum, vại, lu
  • Đồ đựng nước gánh về hoặc dự trữ nước, hình tròn và có thân phình to ra.
  • 물을 길어 담거나 보관해 두는, 배가 불룩하고 둥근 그릇.
Chu Mông
Danh từ명사
    Ju Mong; Chu Mông
  • Vị vua (58~19 TCN) đầu tiên sáng lập nên Goguryeo (Cao Câu Ly), truyền rằng ông được sinh ra từ trứng, có tài bắn cung nên được đặt tên là Jumong.
  • 고구려의 첫 번째 왕(기원전 58~기원전 19). 알에서 태어났으며, 활을 잘 쏘아 주몽이라는 이름을 갖게 되었다고 전해진다.
chung
Danh từ명사
    chung
  • Từ hai hay nhiều người hoặc đoàn thể cùng làm một việc gì hoặc có quan hệ với tư cách như nhau.
  • 둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나 동등한 자격으로 관계됨.
Chungcheongbukdo
Danh từ명사
    Chungcheongbukdo; tỉnh Chungcheong Bắc
  • Một đơn vị hành chính là tỉnh của Hàn Quốc, nằm ở trung tâm bán đảo Hàn, chiếm vị trí quan trọng về mặt giao thông, là tỉnh duy nhất không tiếp giáp biển, các thành phố chính có Yeongdeung, Chungju, Jecheon.
  • 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 중앙에 위치하고 있어 교통상 중요한 위치를 차지한다. 유일하게 바다에 접한 곳이 없는 도로 주요 도시로는 영동, 청주, 제천 등이 있다.
Chungcheongdo
Danh từ명사
    Chungcheongdo; tỉnh Chungcheong
  • Gồm Chungcheongbukdo và Chungcheongnamdo.
  • 충청남도와 충청북도.
Chungcheongnamdo
Danh từ명사
    Chungcheongnamdo; tỉnh Chungcheongnam, tỉnh Chungcheong Nam
  • Một đơn vị hành chính là tỉnh của Hàn Quốc, nằm ở phía Tây Nam miền Trung bán đảo Hàn, có nhiều đồng bằng rộng lớn, phát triển nông nghiệp, các thành phố chính có Cheonan, Gongju, Boryeong.
  • 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 중부 서남쪽에 있으며 넓은 평야가 많아 농업이 발달하였다. 주요 도시로는 천안, 공주, 보령 등이 있다.
chung cuộc, kết cục
Danh từ명사
    chung cuộc, kết cục
  • Giai đoạn cuối cùng của công việc hoặc quá trình.
  • 일이나 과정의 마지막 단계.
chung cư cao cấp
Danh từ명사
    chung cư cao cấp
  • Chung cư cao cấp với diện tích rộng.
  • 면적이 넓은 고급 아파트.
chung cư cao tầng
    chung cư cao tầng
  • Chung cư có nhiều tầng.
  • 여러 층으로 된 높은 아파트.
chung cư, nhà chung cư, nhà tập thể
    chung cư, nhà chung cư, nhà tập thể
  • Loại nhà ở được xây lên để cho hai hộ gia đình trở lên có thể vào sinh sống riêng biệt trong một tòa nhà.
  • 한 건물에 두 세대 이상이 각각 독립하여 살 수 있게 만들어진 주택.
chung giường, đồng sàn
Động từ동사
    chung giường, đồng sàn
  • Nam và nữ cùng ngủ chung.
  • 남자와 여자가 잠자리를 같이하다.
chung, giống nhau
Động từ동사
    chung, giống nhau
  • Giữa nhiều thứ có quan hệ hay giống nhau.
  • 여럿 사이에 서로 같거나 관계되다.
chung kết
Danh từ명사
    chung kết
  • Thi đấu quyết định thắng bại cuối cùng trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 최종 우승자를 가리기 위해 맨 마지막에 벌이는 시합.
Chungmugong Lee Sun Shin
    Chungmugong Lee Sun Shin; trung vũ công Lý Thuấn Thần, trung vũ công Lee Sun Shin
  • Lý Thuấn Thần (1545 - 1598) là một vị tướng thời đại Joseon. Trong cuộc chiến năm Nhâm Thìn, ông đã có công chế tạo ra thuyền rùa và đánh bại quân Nhật Bản. Ông còn là tác giả của cuốn "Nhật ký trong gian lao" - tài liệu quan trọng về cuộc chiến năm Nhâm Thìn.
  • 조선 시대의 장군(1545~1598). 거북선을 만들어 임진왜란 때 왜군을 무찌르는 데 큰 공을 세웠으며 임진왜란에 대한 중요한 자료인 ‘난중일기’를 썼다.
chung nhau, tương thông
Động từ동사
    chung nhau, tương thông
  • Được chung nhau trong việc nào đó.
  • 어떠한 일에 서로 공통되다.
chung sức, hiệp trợ, hiệp lực
Động từ동사
    chung sức, hiệp trợ, hiệp lực
  • Nhiều người hay tập thể giúp đỡ lẫn nhau.
  • 여러 사람이나 집단이 서로 돕다.
chung sức, hợp lực
Động từ동사
    chung sức, hợp lực
  • Tập trung sức lực bị phân tán về một chỗ.
  • 흩어져 있는 힘을 한곳에 모으다.
chung đụng
Động từ동사
    chung đụng
  • Rủ rê phụ nữ và có quan hệ thân xác.
  • 여자를 꾀어 육체적인 관계를 가지다.
Động từ동사
    chung đụng
  • Dụ dỗ con gái và quan hệ tình dục.
  • 여자를 꾀어 성관계를 맺다.
ChunHyang
Danh từ명사
    ChunHyang; Xuân Hương
  • Nhân vật nữ chính trong 'Xuân Hương truyện, là con gái của một kỹ nữ nàng đã vượt qua thân phận mình để vươn tới tình yêu với Lee Mong Ryong, được vẽ ra như một người phụ nữ giữ vẹn tiết nghĩa.
  • 고전 소설 ‘춘향전’의 여자 주인공. 기생의 딸로 양반인 이몽룡과 신분을 초월한 사랑을 이뤘다. 절개가 굳은 여성으로 그려진다.
ChunHyangga
Danh từ명사
    ChunHyangga; Xuân Hương ca
  • Một trong 5 bản pansori, lấy trọng tâm là chuyện tình yêu của cô con gái kỹ nữ là Seong Chun Hyang với một chàng trai quý tộc là Lee Mong Ryong, ca ngợi tiết hạnh của nàng Chun Hyang (Xuân Hương) và tố cáo sự độc tài của bọn tham quan ô lại.
  • 판소리 다섯 마당의 하나. 기생의 딸인 성춘향과 양반 이몽룡의 사랑 이야기를 중심으로 춘향의 정절을 찬양하고 탐관오리의 횡포를 고발하고 있다.
ChunHyangjeon
Danh từ명사
    ChunHyangjeon; Xuân Hương truyện
  • Tiểu thuyết thời kỳ Joseon, không rõ tác giả và năm sáng tác. Câu chuyện nói về tình yêu của nàng Seong Chun Hyang - con gái của một kỹ nữ - với chàng trai quý tộc tên là Lee Mong Ryong. Câu chuyện ca ngợi tiết hạnh của nàng Chun Hyang (Xuân Hương) và tố cáo sự độc tài của bọn tham quan ô lại.
  • 조선 시대의 소설. 지은이와 지어진 시기는 알 수 없다. 기생의 딸인 성춘향과 양반 이몽룡의 사랑 이야기를 중심으로 춘향의 정절을 찬양하고 탐관오리의 횡포를 고발하고 있다.
Chupungryeong
Danh từ명사
    Chupungryeong; (đèo) Chupungryeong
  • Con dốc ở dãy núi Sobaek, ranh giới của tỉnh Chungcheongbuk và tỉnh Gyeongsangbuk, là đường giao thông quan trọng nối giữa khu vực miền Trung với khu vực tỉnh Gyeongsang.
  • 소백산맥에 있는 고개. 충청북도와 경상북도의 경계에 있어 경상도 지역과 중부 지역을 잇는 중요한 교통로이다.
  • Chupungryeong; (đèo) Chupungryeong
  • Con dốc ở dãy núi Sobaek, ranh giới của tỉnh Chungcheongbuk và tỉnh Gyeongsangbuk, là đường giao thông quan trọng nối giữa khu vực miền Trung với khu vực tỉnh Gyeongsang.
  • 소백산맥에 있는 고개. 충청북도와 경상북도의 경계에 있어 경상도 지역과 중부 지역을 잇는 중요한 교통로이다.
chuseokbim
Danh từ명사
    chuseokbim; trang phục truyền thống mặc vào ngày Tết Trung Thu
  • Quần áo hay giày dép mới được mặc vào ngày Tết Trung Thu.
  • 추석에 입는 새 옷이나 신발.
chu tước, con chim màu đỏ
Danh từ명사
    chu tước, con chim màu đỏ
  • Động vật có hình chim phượng hoàng đỏ, tượng trưng cho thần coi giữ Phương Nam, một trong các thần đảm trách bốn phương.
  • 네 방위를 맡은 신 중 하나로 남쪽을 지키는 신령을 상징하는, 붉은 봉황 모습의 동물.
chu vi
Danh từ명사
    chu vi
  • Chiều dài vòng quanh mép của sự vật.
  • 사물의 가장자리를 한 바퀴 돈 길이.
chu vi lớn hơn một sải tay ôm
Danh từ명사
    chu vi lớn hơn một sải tay ôm
  • Việc chu vi vượt một vòng ôm.
  • 둘레가 한 아름이 넘는 것.
Chuynamul
Danh từ명사
    Chuynamul; rau chuynamul, món rau chuynamul trộn
  • Một loại rau mọc ở núi và đồng ruộng, lá hình tim có răng cưa ở rìa. Hoặc món rau làm bằng lá non của cây này sau khi trần qua nước nóng rồi trộn hay xào.
  • 산과 들에서 자라며 심장 모양의 잎 가장자리에 톱니가 있는 풀. 또는 그 어린잎을 살짝 데쳐서 무치거나 볶은 나물.
chuyên cần
Tính từ형용사
    chuyên cần
  • Chăm chỉ và chân thật.
  • 부지런하고 진실하다.
chuyên dùng
Động từ동사
    chuyên dùng
  • Chỉ sử dụng mỗi một thứ.
  • 오직 한 가지만을 사용하다.
chuyên dụng
Động từ동사
    chuyên dụng
  • Chỉ người hay tập thể thuộc loại đặc thù mới sử dụng.
  • 특정한 부류의 사람이나 집단만 사용하다.
  • chuyên dụng
  • Chỉ sử dụng với mục đích riêng.
  • 특정한 목적으로만 사용하다.
chuyên gia
Danh từ명사
    chuyên gia
  • (cách nói ẩn dụ) Người làm rất giỏi hoặc thường xuyên làm việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일을 매우 잘하거나 자주 하는 사람.
Danh từ명사
    chuyên gia
  • Người có kĩ thuật, nhiều kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 한 분야에 많은 지식과 경험, 기술을 가지고 있는 사람.
chuyên gia dinh dưỡng
Danh từ명사
    chuyên gia dinh dưỡng
  • Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học.
  • 면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
chuyên gia, nhà bác học
Danh từ명사
    chuyên gia, nhà bác học
  • (cách nói ẩn dụ) Người có hiểu biết rộng hay biết rõ về lĩnh vực nào đó.
  • (비유적으로) 아는 것이 많거나 어떤 분야에 대해 잘 아는 사람.
chuyên luận
Danh từ명사
    chuyên luận
  • Sự thảo luận về từng chủ đề nhỏ tạo nên một chủ đề lớn.
  • 하나의 큰 주제를 이루는 각각의 작은 주제에 대한 논의.
chuyên môn hóa
Động từ동사
    chuyên môn hóa
  • Chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó. Hoặc trở nên như vậy.
  • 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
chuyên nghiệp
Động từ동사
    chuyên nghiệp
  • Làm nghề gì đó hay kinh doanh một cách chuyên môn.
  • 직업이나 사업을 전문으로 하다.
chuyên nghiệp, chuyên
Động từ동사
    chuyên nghiệp, chuyên
  • Tập trung làm một việc hay một nghề.
  • 한 가지 일이나 직업에 집중해서 일하다.
chuyên ngành
Danh từ명사
    chuyên ngành
  • Môn học hay nghiên cứu một cách chuyên môn.
  • 전문적으로 연구하거나 공부하는 과목.
chuyên ngành phụ
Danh từ명사
    chuyên ngành phụ
  • Lĩnh vực nghiên cứu hoặc học tập một cách chuyên môn, bên cạnh chuyên ngành ở trường đại học.
  • 대학에서 전공 다음으로 연구하거나 공부하는 전문 분야.
chuyên quyền
Danh từ명사
    chuyên quyền
  • Quyền lực được làm theo ý mình.
  • 마음대로 휘두르는 권력.
chuyên quyền, lộng hành
Động từ동사
    chuyên quyền, lộng hành
  • Tung hoành quyền lực và làm theo ý mình.
  • 권력을 휘둘러 자기 마음대로 하다.

+ Recent posts

TOP