chán ngấy, ghét cay ghét đắng
Động từ동사
    chán ngấy, ghét cay ghét đắng
  • Rất ghét.
  • 몹시 싫어하다.
chán ngắt, buồn tẻ
Tính từ형용사
    chán ngắt, buồn tẻ
  • Chán ngắt, buồn tẻ, chẳng có gì thú vị vì cùng một việc hay một trạng thái cứ lặp đi lặp lại.
  • 같은 상태나 일이 반복되어 재미가 없고 지루하고 싫다.
chán nản
Động từ동사
    chán nản
  • Mất hy vọng hoặc rất thất vọng.
  • 희망을 잃거나 크게 실망하다.
chán nản, nhụt chí
Động từ동사
    chán nản, nhụt chí
  • Tổn thương trong lòng vì việc mong muốn không thành.
  • 바라던 일이 이루어지지 않아 마음이 상하다.
Idiomchán nản, nản
    chán nản, nản
  • Hứng thú hay sức hấp dẫn không còn và trở nên nhạt nhẽo.
  • 흥미나 의욕이 사라져 재미없게 되다.
cháo
Danh từ명사
    cháo
  • Món ăn nấu lâu ngũ cốc như gạo tẻ hay gạo nếp... và làm cho nhừ.
  • 쌀이나 찹쌀 등의 곡식을 오래 끓여서 몹시 무르게 만든 음식.
cháo bí ngô
Danh từ명사
    Hobakjuk; cháo bí ngô
  • Cháo được làm từ bí ngô luộc chín rồi nghiền nát, bỏ đậu và bột gạo vào và nấu nhừ.
  • 호박을 푹 삶아 으깬 것에 팥과 쌀가루를 넣어서 쑨 죽.
cháo cho bò ăn
Danh từ명사
    cháo cho bò ăn
  • Cháo nấu lẫn những thứ như rơm, đậu nành, cỏ để cho bò ăn.
  • 소에게 먹이려고 짚, 콩, 풀 등을 섞어서 끓인 죽.
cháo gà
Danh từ명사
    Darkjuk; cháo gà
  • Cháo được làm bằng cách cho thịt gà vào nấu.
  • 닭고기를 넣어 만든 죽.
cháo hạt thông
Danh từ명사
    jatjuk; cháo hạt thông
  • Cháo nấu bằng cách cho hạt thông vào gạo đã ngâm trong nước, sau đó đem nghiền ra rồi đun lên.
  • 물에 불린 쌀에 잣을 넣고 갈아서 쑨 죽.
cháo loãng, nước cháo
Danh từ명사
    cháo loãng, nước cháo
  • Món ăn nấu bằng cách đổ một lượng nước vừa đủ vào gạo rồi ninh nhừ, sau đó lọc qua rây.
  • 쌀에 물을 충분히 붓고 푹 끓여 체에 걸러 낸 음식.
cháo lợn, cháo heo
Danh từ명사
    cháo lợn, cháo heo
  • Đồ ăn của lợn làm giống như cháo.
  • 죽처럼 만든 돼지의 먹이.
  • cháo lợn, cháo heo
  • (cách nói ẩn dụ) Món ăn mà vị hay trạng thái rất tồi tệ.
  • (비유적으로) 맛이나 상태가 매우 나쁜 음식.
cháo rau
Danh từ명사
    Namuljuk; cháo rau
  • Món ăn đổ nhiều nước vào gạo, cho rau rồi đun lên trong thời gian dài.
  • 쌀에 물을 많이 부어 나물을 넣고 오래 끓인 음식.
cháo trắng
Danh từ명사
    cháo trắng
  • Cháo được nấu chín từ gạo đã được ngâm với nước sau đó đổ nước vào và đun sôi lâu.
  • 흰쌀을 물에 불린 뒤 물을 붓고 오래 끓여 익힌 죽.
cháo đậu đỏ
Danh từ명사
    Patjuk; cháo đậu đỏ
  • Cháo được ninh từ gạo với nước đậu đỏ luộc chín rồi giã nhuyễn.
  • 팥을 삶아 으깨어 거른 물에 쌀을 넣고 쑨 죽.
cháo đỗ đỏ, chè đỗ đỏ
Danh từ명사
    danpatjuk; cháo đỗ đỏ, chè đỗ đỏ
  • Món cháo được làm bằng cách luộc chín rồi giằm nát đỗ đỏ ra sau đó cho đường vào.
  • 팥을 삶아 으깨 넣어 달게 만든 죽.
chát, choảng, bốp
Phó từ부사
    chát, choảng, bốp
  • Âm thanh vang lên do mảnh thép mỏng hay kính bị rơi xuống hay bị va chạm.
  • 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
chát, toác, toạc
Phó từ부사
    chát, toác, toạc
  • Âm thanh phát ra khi mảng nước đá hay vật chất cứng đột ngột bị nứt ra. Hoặc hình ảnh như thế.
  • 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 나는 소리. 또는 그 모양.
cháu
Danh từ명사
    cháu
  • Con cái sinh ra ở thế hệ tiếp theo thế hệ của mình.
  • 자신의 세대 다음의 세대에서 태어난 자녀.
Danh từ명사
    cháu
  • Quan hệ thân tộc với cháu của bố mẹ hoặc con của anh em họ. Hoặc người có quan hệ như vậy.
  • 부모님의 사촌이나 사촌의 자식과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
Danh từ명사
    cháu
  • Con cái do anh chị em ruột sinh ra.
  • 형제자매가 낳은 자식.
cháu dâu
Danh từ명사
    cháu dâu
  • Vợ của con trai do anh chị em ruột sinh ra.
  • 형제자매가 낳은 아들의 아내.
Danh từ명사
    cháu dâu
  • Vợ của cháu.
  • 조카의 아내.
cháu gái
Danh từ명사
    cháu gái (nội, ngoại)
  • Con gái của con trai. Hay là con gái của con gái.
  • 아들의 딸. 또는 딸의 딸.
Danh từ명사
    cháu gái
  • (cách nói dễ thương) cháu gái.
  • (귀엽게 이르는 말로) 손녀.
Danh từ명사
    cháu gái
  • Con gái do anh chị em ruột sinh ra.
  • 형제자매가 낳은 딸.
cháu gái ngoại
Danh từ명사
    cháu gái ngoại
  • Con gái của con gái mình sinh ra.
  • 딸이 낳은 딸.
cháu họ
Danh từ명사
    cháu họ
  • Quan hệ thân tộc của nhóm con trai hay con gái của anh chị em họ. Hoặc người ở trong quan hệ như vậy.
  • 사촌의 아들이나 딸끼리의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
cháu ngoại trai
Danh từ명사
    cháu ngoại trai
  • Con trai của con gái mình sinh ra.
  • 딸이 낳은 아들.
cháu nội gái
Danh từ명사
    cháu nội gái
  • Con gái của con trai mình.
  • 자기 아들의 딸.
cháu nội trai
Danh từ명사
    cháu nội trai
  • Con trai của con trai mình.
  • 자기 아들의 아들.
cháu rể
Danh từ명사
    cháu rể
  • Chồng của con gái do anh chị em ruột mình sinh ra.
  • 형제자매가 낳은 딸의 남편.
cháu trai
Danh từ명사
    cháu trai
  • Con trai của chị gái.
  • 누이의 아들.
Danh từ명사
    cháu (nội, ngoại) trai
  • Con trai của con trai. Hoặc con trai của con gái.
  • 아들의 아들. 또는 딸의 아들.
cháu vợ
Danh từ명사
    cháu vợ
  • Cháu nhà bên vợ.
  • 아내의 친정 조카.
cháu đích tôn
Danh từ명사
    cháu đích tôn
  • Cháu trưởng.
  • 맏이가 되는 손자.
Danh từ명사
    cháu đích tôn
  • Cháu trai cả.
  • 맏이가 되는 손자.
Danh từ명사
    cháu đích tôn
  • Cháu trai đầu tiên tiếp nối các đời trong đại gia đình được tiếp nối từ người đứng đầu ở dòng họ nào đó.
  • 어떤 성씨에서 맏이로만 이어 온 큰집의 대를 이을 맏손자.
cháy
Động từ동사
    cháy
  • Bị cháy một chút bên ngoài bởi lửa.
  • 불에 겉만 조금 타다.
Động từ동사
    cháy
  • Ngọn lửa bốc lên với nhiệt độ cao hoặc lửa cháy và lan ra.
  • 불씨나 높은 열로 불꽃이 일어나거나 불이 붙어 번지다.
cháy bùng lên
Động từ동사
    cháy bùng lên
  • Ngọn lửa... từ dưới vọt lên.
  • 불길 등이 밑에서부터 솟아오르다.
cháy, bị bốc cháy
Động từ동사
    cháy, bị bốc cháy
  • Vật chất kết hợp với ôxi và tỏa ra nhiều nhiệt và ánh sáng.
  • 물질이 산소와 결합하여 열과 빛이 나다.
cháy bỏng
Tính từ형용사
    cháy bỏng
  • Niềm tin vững chắc và rất nhiệt tình.
  • 신념이 굳고 감정이 매우 열정적이다.
Tính từ형용사
    cháy bỏng
  • Tình cảm rất tha thiết và nóng bỏng.
  • 감정이 몹시 간절하고 뜨겁다.
cháy, bốc lửa
Động từ동사
    cháy, bốc lửa
  • Lửa bén và bốc lên.
  • 불이 붙어 타오르다.
Idiomcháy! cháy!
관용구불이다
    cháy! cháy!
  • Lời nói báo hiệu xảy ra hỏa hoạn.
  • 화재가 생긴 것을 알릴 때 하는 말.
Idiomcháy cả ruột gan, đốt cháy ruột gan
    (đốt cháy tâm can) cháy cả ruột gan, đốt cháy ruột gan
  • Quá suy nghĩ về một vịêc nào đó hoặc lo lắng mà không yên.
  • 너무 신경을 쓰거나 걱정하며 안달하다.
Idiom, cháy cả tim gan
    (ninh nấu gan), cháy cả tim gan
  • Rất lo lắng và thấy bất an.
  • 매우 걱정하고 불안해하다.
cháy, khê
Động từ동사
    cháy, khê
  • Làm cho chín quá tới mức thức ăn biến thành màu đen.
  • 음식을 검게 변할 정도로 지나치게 익히다.
cháy, làm cháy
Động từ동사
    cháy, làm cháy
  • Lửa lan ra. Hoặc làm bén lửa.
  • 불이 옮겨 붙다. 또는 불을 붙이다.
cháy lên
Động từ동사
    cháy lên
  • Lửa bén nên cháy.
  • 불이 붙어서 타오르다.
cháy lên, bén lửa
Động từ동사
    cháy lên, bén lửa
  • Bén lửa và bắt đầu cháy.
  • 불이 붙어 타기 시작하다.
Idiom, cháy lòng cháy dạ
    (trở nên đen), cháy lòng cháy dạ
  • Trong lòng như thiêu đốt bởi sự bất an, hồi hộp, bồn chồn.
  • 불안, 초조, 근심 등으로 속이 몹시 타다.
cháy, lửa cháy
Động từ동사
    cháy, lửa cháy
  • Lửa bén nên cháy.
  • 불이 붙어서 타다.
cháy nắng
Động từ동사
    cháy nắng
  • Da bị phơi dưới ánh nắng mặt trời lâu ngày nên trở nên đen sạm.
  • 피부가 햇볕을 오래 쬐어 검게 변하다.
cháy nắng, rám nắng
Động từ동사
    cháy nắng, rám nắng
  • Chiếu ánh mặt trời lâu vào da làm cho nó đen đi.
  • 피부에 햇볕을 오래 쬐어 검게 변하게 하다.
Idiomcháy ruột cháy gan
    cháy ruột cháy gan
  • Lo lắng nên lòng thấp thỏm.
  • 걱정이 되어서 마음이 조마조마하다.
cháy rụi hoàn toàn
Động từ동사
    cháy rụi hoàn toàn
  • Cháy hết không còn sót lại.
  • 남김없이 다 타 버리다.
cháy sạm, cháy xém, cháy lan
Động từ동사
    cháy sạm, cháy xém, cháy lan
  • Vượt qua giới hạn nhất định rồi lan ra rộng ra hoặc sâu thêm và cháy.
  • 일정한 한계를 넘어서 넓거나 깊게 번져 가며 타다.
cháy vào, cháy cuộn vào
Động từ동사
    cháy vào, cháy cuộn vào
  • Cháy lan vào trong hoặc bên trong.
  • 안이나 속으로 들어가며 타다.
cháy xém
Động từ동사
    cháy xém
  • Làm cháy chút ít bề ngoài bằng ngọn lửa
  • 불에 겉만 조금 타게 하다.
cháy đen
Động từ동사
    cháy đen
  • Bị nung trong nhiệt độ nóng và chín quá mức đến nỗi chuyển thành màu đen.
  • 뜨거운 열을 받아 검은색으로 변할 정도로 지나치게 익다.
châm biếm, giễu cợt
Động từ동사
    châm biếm, giễu cợt
  • Lấy người khác làm trò đùa theo ý mình.
  • 사람을 제멋대로 가지고 놀다.
châm biếm, mỉa mai
Động từ동사
    châm biếm, mỉa mai
  • Nói bằng thái độ chế nhạo làm cho đối phương buồn.
  • 상대방의 기분이 나쁘게 비웃는 태도로 말하다.
châm cứu tay
Danh từ명사
    châm cứu tay
  • Y thuật cắm kim ngắn vào ngón tay, lòng bàn tay, mu bàn tay để chữa bệnh.
  • 손가락, 손바닥, 손등에 짧은 바늘을 꽂아 병을 치료하는 의술.
châm dầu vào lửa
Động từ동사
    châm dầu vào lửa
  • (cách nói ẩn dụ) Tác động vào làm cho tình cảm, sự gây gổ hay tình huống... trở nên nghiêm trọng hơn.
  • (비유적으로) 어떤 감정이나 싸움, 상황 등이 더욱 심해지도록 부추기다.
châm lửa
1. 관용구불을 넣다
    châm lửa
  • Cho sưởi để làm cho ấm áp.
  • 따뜻하게 하기 위해 난방을 하다.
Động từ동사
    châm lửa
  • Bật lửa làm cho cháy.
  • 불을 일으켜 타게 하다.
châm lửa, mồi lửa
Động từ동사
    châm lửa, mồi lửa
  • Lửa bén vào và bắt đầu cháy.
  • 불이 붙어 타기 시작하다.
châm lửa, nhóm lửa, thổi lửa
Động từ동사
    châm lửa, nhóm lửa, thổi lửa
  • Bỏ củi và đốt lửa ở lò sưởi hoặc bếp củi.
  • 아궁이나 화로 등에 땔감을 넣어 불을 붙이다.
châm ngôn
Danh từ명사
    châm ngôn
  • Lời nói trở thành điều giáo huấn trong cuộc sống của con người.
  • 사람의 인생에 교훈이 되는 말.
châm, tiêm
Động từ동사
    châm, tiêm
  • Tiêm thuốc hay châm cứu để chữa trị.
  • 치료를 위해 주사나 침을 찌르다.
châm, đốt
Động từ동사
    châm, đốt
  • Đâm vào da thịt tựa như côn trùng cắn.
  • 벌레가 침 같은 것으로 살을 찌르다.
châm, đốt, thắp, nhen nhóm
Động từ동사
    châm, đốt, thắp, nhen nhóm
  • Truyền lửa và làm cho cháy.
  • 불을 옮겨 타게 하다.
châm, đốt, thổi
Động từ동사
    châm, đốt, thổi
  • Châm lửa hay nhóm lửa.
  • 불을 지르거나 피우다.
chân
Danh từ명사
    chân (núi, đồi...)
  • (cách nói ẩn dụ) Phần dưới của vật thể.
  • (비유적으로) 물체의 아래 부분.
Danh từ명사
    chân (núi, đồi)
  • Phần dưới của núi hay đồi dốc.
  • 비탈진 산이나 언덕의 아랫부분.
Danh từ명사
    chân
  • Bộ phận gắn ở phần dưới của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ đi lại, đứng hoặc nhảy.
  • 사람이나 동물의 몸통 아래에 붙어, 서고 걷고 뛰는 일을 하는 신체 부위.
  • chân
  • Phần gắn ở bên dưới đồ vật để đỡ hoặc làm cho đồ vật không chạm trực tiếp xuống đất.
  • 물건을 받치거나 직접 땅에 닿지 않게 하기 위하여 물건의 아래쪽에 붙인 부분.
Danh từ명사
    chân
  • Phần nhô ra ngắn, đỡ phía dưới của đồ nội thất để giữ thăng bằng.
  • 가구 등의 밑을 받쳐 균형을 잡고 있는, 짧게 튀어나온 부분.

+ Recent posts

TOP