chân bàn
Danh từ명사
    chân bàn
  • Chân gắn ở phần dưới của bàn để đỡ bàn
  • 상의 아랫부분에 붙어 상을 받치는 다리.
Idiomchân bàn bị gẫy, chân bàn bị lung lay
    chân bàn bị gẫy, chân bàn bị lung lay
  • Bày rất nhiều món ăn lên bàn.
  • 상에 음식을 매우 많이 차리다.
chân bè, chân to
Danh từ명사
    chân bè, chân to
  • Bàn chân rộng bản.
  • 넓적하게 생긴 발.
chân bạch tuộc
Danh từ명사
    chân bạch tuộc
  • Chân của bạch tuộc.
  • 문어의 발.
chân dung
Danh từ명사
    chân dung
  • Khuôn mặt hay hình ảnh của người được thể hiện trên tranh, ảnh v.v...
  • 사진, 그림 등에 나타낸 사람의 얼굴이나 모습.
chân ga
Danh từ명사
    chân ga
  • Thiết bị đạp chân để gia tăng tốc độ của xe ôtô.
  • 발로 밟아 자동차의 속도를 높이는 장치.
chân giày
Danh từ명사
    chân giày
  • Chân mang giày.
  • 구두를 신은 발.
chân giò, món chân giò
Danh từ명사
    jokbal; chân giò, món chân giò
  • Chân của con lợn. Hoặc món ăn chế biến từ cái đó.
  • 돼지의 발. 또는 그것을 조린 음식.
chân giả
Danh từ명사
    chân giả
  • Chân lắp cho người không có chân, được làm bằng gỗ, cao su hay kim loại...
  • 발이 없는 사람에게 나무나 고무, 금속 등으로 만들어 붙이는 발.
chân gà
Danh từ명사
    chân gà
  • Chân của con gà chủ yếu được dùng làm nguyên liệu nấu ăn.
  • 주로 요리의 재료로 쓰이는, 닭의 발.
chân, gốc
Danh từ명사
    chân, gốc
  • Bộ phận gần rễ của thân cây.
  • 나무줄기에서 뿌리에 가까운 부분.
chân, gốc, củ
Danh từ명사
    chân, gốc, củ
  • Phần rễ to của thực vật ví dụ như rau củ.
  • 채소와 같은 식물의 굵은 뿌리 부분.
chân không
Danh từ명사
    chân không
  • Trạng thái gần như không có không khí.
  • 공기가 거의 없는 상태.
chân không, chân trần, chân đất
Danh từ명사
    chân không, chân trần, chân đất
  • Bàn chân không mang tất hay giày dép...
  • 양말이나 신발 등을 신지 않은 발.
Idiomchân không rời bước
    chân không rời bước
  • Bước chân không muốn rời hay không muốn đi.
  • 떠나고 싶지 않거나 가고 싶지 않은 발길.
chân lí
Danh từ명사
    chân lí
  • Lẽ phải thực sự. Hoặc đạo lí thực sự.
  • 참된 이치. 또는 참된 도리.
chân lý thuộc về lẽ phải, cuối cùng thì lẽ phải cũng sẽ thắng
Danh từ명사
    chân lý thuộc về lẽ phải, cuối cùng thì lẽ phải cũng sẽ thắng
  • Tất cả mọi việc nhất định sẽ quay trở về con đường đúng đắn.
  • 모든 일은 반드시 올바른 길로 돌아감.
chân mang giày bốt
Danh từ명사
    chân mang giày bốt
  • Chân mang giày bốt.
  • 군화를 신은 발.
chân, mép, viền
Danh từ명사
    chân, mép, viền
  • Phần loe rộng ở cuối hoặc dưới cùng của toàn thể.
  • 전체의 맨 아래나 끝의 넓적한 부분.
chân móng
Danh từ명사
    chân móng
  • Phần trắng hình nửa vòng tròn ở phía chân móng tay hay móng chân.
  • 손톱이나 발톱의 뿌리 쪽에 있는 반원 모양의 흰 부분.
Chân ngáng, chân phía trước
Danh từ명사
    Chân ngáng, chân phía trước
  • Chân phía bên trong của đối phương đang ngáng hoặc dồn đối thủ trong những môn như môn đấu vật hoặc môn Judo.
  • 씨름이나 유도 등에서, 걸거나 후리는 상대편의 안쪽 다리.
chân núi
Danh từ명사
    chân núi
  • Phần dưới kết thúc dốc núi.
  • 산비탈이 끝나는 아랫부분.
Danh từ명사
    chân núi
  • Phần dốc ở dưới núi nơi gặp nhau với đất liền.
  • 평지와 만나는 산 밑의 비탈진 부분.
chân nến, đế nến
Danh từ명사
    chân nến, đế nến
  • Cái để nến cắm vào không cho dịch chuyển.
  • 초가 움직이지 않게 꽂아 놓는 기구.
chân phương, chân thực
Tính từ형용사
    chân phương, chân thực
  • Lời nói hay lời văn không hoa mỹ hay không mang tính chủ quan.
  • 글이나 말의 내용이 꾸밈이 없어 주관적이지 않고 차분하다.
chân phải
Danh từ명사
    chân phải
  • Chân có ở phía bên phải.
  • 오른쪽에 있는 발.
chân ruộng, nền thửa ruộng
Danh từ명사
    chân ruộng, nền thửa ruộng
  • Nền của ruộng.
  • 논의 바닥.
chân sau
Danh từ명사
    chân sau
  • Hai chân ở phía sau của loài thú có bốn chân hay côn trùng.
  • 네발짐승이나 곤충의 뒤쪽에 있는 두 다리.
  • chân sau
  • Chân phía sau khi dang hai chân theo hướng trước sau.
  • 두 다리를 앞뒤로 벌렸을 때 뒤쪽에 놓인 다리.
  • chân sau
  • Chân phía sau của những đồ gia dụng như bàn, ghế...
  • 책상이나 의자 등 가구의 뒤쪽 다리.
Danh từ명사
    chân sau
  • Hai chân sau của động vật có bốn chân.
  • 발이 넷인 동물의 뒤쪽에 달린 두 발.
  • chân sau
  • Chân phía sau khi dang hai chân theo hướng trước sau.
  • 두 발을 앞뒤로 벌렸을 때 뒤쪽에 있는 발.
chân sếu, cột đèn
Danh từ명사
    chân sếu, cột đèn
  • (Cách nói trêu chọc) Người cao.
  • (놀리는 말로) 키가 큰 사람.
chân tay
Danh từ명사
    chân tay
  • Tay và chân.
  • 손과 발.
  • chân tay
  • (cách nói ẩn dụ) Anh em hay con cái.
  • (비유적으로) 형제나 자식.
Danh từ명사
    chân tay
  • Tay và chân.
  • 팔과 다리.
Danh từ명사
    chân tay
  • Phần hai bên từ mông đến chân hoặc từ vai đến tay của người.
  • 사람의 어깨에서 팔까지 또는 엉덩이에서 다리까지의 양쪽 부분.
chân thiện mĩ
Danh từ명사
    chân thiện mĩ
  • Sự chân thật, sự hiền lành, vẻ đẹp mà con người mưu cầu.
  • 인간이 추구하는 참됨, 착함, 아름다움.
chân thành, chân thật
Tính từ형용사
    chân thành, chân thật
  • Đáng tin cậy và chân thật.
  • 믿음직하고 착실하다.
chân thành, chân thực
Tính từ형용사
    chân thành, chân thực
  • Không gian dối mà đúng đắn.
  • 거짓이 없고 올바르다.
chân thành, thật lòng
Phó từ부사
    chân thành, thật lòng
  • Bằng lòng thành và không có gì giả dối.
  • 거짓이 없이 진심으로.
chân thật
Tính từ형용사
    chân thật
  • Không dối trá và trong sáng, thuần khiết.
  • 거짓이 없이 바르고 순수하다.
chân thật, chân thành
Danh từ명사
    chân thật, chân thành
  • Tấm lòng không ngụy tạo hay giả dối.
  • 꾸밈이나 거짓이 없는 마음.
chân thực, chân thành
Tính từ형용사
    chân thực, chân thành
  • Thật thà, đúng đắn và ngay thẳng một cách không giả dối hay ngụy tạo.
  • 거짓이나 꾸밈이 없이 진실하며 옳고 바르다.
chân trái
Danh từ명사
    chân trái
  • Chân phía bên trái.
  • 왼쪽 발.
Chân trước
Danh từ명사
    Chân trước
  • Hai chân ở phía trước của động vật bốn chân hay côn trùng.
  • 네발짐승이나 곤충의 앞쪽에 있는 두 다리.
  • Chân (phía) trước
  • Chân được đặt ở phía trước khi dang hai chân ra trước sau.
  • 두 다리를 앞뒤로 벌렸을 때 앞쪽에 놓인 다리.
  • Chân trước(đồ vật)
  • Chân phía trước của đồ nội thất như bàn hay ghế...
  • 책상이나 의자 등 가구의 앞쪽 다리.
chân trước
Danh từ명사
    chân trước
  • Hai chân ở phía trước của động vật có bốn chân.
  • 발이 넷인 동물의 앞쪽에 달린 두 발.
  • chân trước
  • Chân ở phía trước khi dang hai chân ra trước và sau.
  • 두 발을 앞뒤로 벌렸을 때 앞쪽에 있는 발.
chân trần
Danh từ명사
    chân trần
  • Chân để lộ da thịt.
  • 살이 드러나 보이는 다리.
chân trời
Danh từ명사
    chân trời
  • (cách nói ẩn dụ) Triển vọng hay tính khả thi của điều gì đó.
  • (비유적으로) 어떤 것의 전망이나 가능성.
chân tâm, lòng thành thật, thật lòng
Danh từ명사
    chân tâm, lòng thành thật, thật lòng
  • Lòng dạ chân thật, không có gì giả dối.
  • 거짓이 없는 진실한 마음.
chân tướng, dáng vẻ thật sự, nội dung chân thật
Danh từ명사
    chân tướng, dáng vẻ thật sự, nội dung chân thật
  • Hình ảnh hay nội dung của sự vật, sự kiện hay hiện tượng không có sự giả dối.
  • 사물이나 사건, 현상의 거짓 없는 모습이나 내용.
chân tướng tội phạm
Danh từ명사
    chân tướng tội phạm
  • Sự thật mang tính cụ thể của tội phạm.
  • 범죄의 구체적인 사실.
chân tường, góc tường
Danh từ명사
    chân tường, góc tường
  • (cách nói ẩn dụ) Công việc hay tình huống nào đó lâm vào trạng thái khó khăn và khó xử, không biết phải giải quyết thế nào.
  • (비유적으로) 어떤 일이나 상황이 해결하기 어렵고 곤란하게 된 상태.
chân váy
Danh từ명사
    chân váy
  • Váy kiểu phương Tây.
  • 서양식 치마.
chân vòng kiềng
Danh từ명사
    chân vòng kiềng
  • Kiểu chân có hai đầu bàn chân vòng vào trong.
  • 두 발끝이 안쪽으로 휜 다리.
chân vịt
Danh từ명사
    chân vịt
  • Vật có hình dạng chân vịt, đeo vào bàn chân để con người có thể thoải mái bơi trong nước.
  • 사람이 물속에서 헤엄을 치기에 편하도록 발에 끼는 오리발 모양의 물건.
chân vịt bơi
Danh từ명사
    chân vịt bơi
  • Đồ vật hình dạng giống như chân của con vịt, người ta cài vào chân để thuận tiện khi bơi ở trong nước.
  • 사람이 물속에서 헤엄치는 데 편리하도록 발에 끼는, 오리의 발같이 생긴 물건.
chân đi, số con ngựa
Danh từ명사
    chân đi, số con ngựa
  • Số mệnh sống rày đây mai đó không thể ở yên một chỗ.
  • 한곳에 머무르지 못하고 여기저기 떠돌아다니며 사는 운명.
chân đầu sai, chân sai vặt, vô danh tiểu tốt
Danh từ명사
    chân đầu sai, chân sai vặt, vô danh tiểu tốt
  • Chức vụ hay chức quan thấp nhất. Hoặc người ở vị trí đó.
  • 지위가 아주 낮은 벼슬이나 직위. 또는 그런 위치에 있는 사람.
châu Mỹ
Danh từ명사
    châu Mỹ
  • Từ được biểu thị bằng chữ Hán của từ 'Châu Mỹ'.
  • ‘아메리카’를 한자로 나타낸 말.
châu ngọc
Danh từ명사
    châu ngọc
  • Đá quý và ngọc.
  • 구슬과 옥.
châu Phi
Danh từ명사
    châu Phi
  • Là một trong sáu đại lục, chạy qua đường xích đạo có khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt đới, có những nước như Ai Cập, Nigeria, Cộng hòa Nam Phi.
  • 육대주의 하나. 적도에 걸처 있어 열대, 아열대의 기후가 나타난다. 이집트, 나이지리아, 남아프리카 공화국 등의 나라가 있다.
châu Á
Danh từ명사
    châu Á
  • Một trong sáu đại lục, ở phía đông bắc của trái đất. Là khu vực từ Nhật Bản qua đến Thổ Nhĩ Kỳ, có những nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ...
  • 지구의 동북쪽에 있는 육대주의 하나. 일본에서 터키에 걸치는 지역으로 한국, 중국, 인도 등의 나라가 위치한다.
châu Âu
Danh từ명사
    châu Âu
  • Một trong sáu đại lục, nằm về phía tây bắc của châu Á; nằm giữa dãy núi Ural và chia cắt sự tiếp giáp với Châu Á, có những nước như Pháp, Đức, Ý...
  • 아시아의 서북쪽에 있는 육대주의 하나. 우랄산맥을 사이에 두고 아시아와 접해 있으며 프랑스, 독일, 이탈리아 등의 나라가 위치한다.
châu Đại Dương
Danh từ명사
    châu Đại Dương
  • Một trong sáu châu lục được hình thành bởi những đảo của Thái Bình Dương bao gồm Úc, New Zealand, có những nước như Úc, New Zealand.
  • 오스트레일리아와 뉴질랜드를 비롯한 태평양의 섬들로 이루어진 육대주의 하나. 오스트레일리아, 뉴질랜드 등의 나라가 있다.
chây lười
Động từ동사
    chây lười
  • Không chăm chỉ làm việc được giao mà tỏ ra lười biếng.
  • 맡은 일을 열심히 하지 않고 게으름을 피우다.
Động từ동사
    chây lười
  • Không chăm chỉ làm việc được giao mà tỏ ra lười biếng.
  • 맡은 일을 열심히 하지 않고 게으름을 피우다.
Động từ동사
    chây lười
  • Không chăm chỉ hoàn thành việc đảm trách mà tỏ ra lười biếng.
  • 맡은 일을 열심히 하지 않고 게으름을 피우다.
chây lười, biếng nhác
Động từ동사
    chây lười, biếng nhác
  • Tỏ ra rất lười biếng và không làm tốt việc đảm nhận.
  • 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않다.
Phó từ부사
    chây lười, biếng nhác
  • Hình ảnh tỏ ra rất lười biếng và không làm tốt việc đảm nhận.
  • 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않는 모양.
Động từ동사
    chây lười, biếng nhác
  • Tỏ ra rất lười biếng và không làm tốt việc đảm nhận.
  • 몹시 게으름을 피우며 맡은 일을 잘 하지 않다.
chây ì, ì ạch
Động từ동사
    chây ì, ì ạch
  • Lười làm việc hoặc lười học.
  • 일이나 공부를 게을리하다.
chè hoa quả
Danh từ명사
    chè hoa quả
  • Nước giải khát được chế biến bằng cách bỏ hoa quả vào nước pha đường, mật ong hoặc nước ép lọc từ quả ngũ vị tử rồi làm lạnh và uống.
  • 꿀, 설탕을 탄 물이나 오미자를 우려낸 물에 과일을 넣어 차게 해서 마시는 음료.
chèn, chen, đỡ đần, đỡ, nâng đỡ
Động từ동사
    chèn, chen, đỡ đần, đỡ, nâng đỡ
  • Xen vào tình huống hay không gian nào đó.
  • 어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다.
chèn, chúi
Động từ동사
    chèn, chúi
  • Chọc và đẩy cái gì đó một cách cưỡng ép vào nơi chật hẹp.
  • 무엇을 비좁은 자리에 억지로 쑤시고 들이밀다.
chèn theo, kèm với, kẹp với, dắt trong
Động từ동사
    chèn theo, kèm với, kẹp với, dắt trong
  • Kẹp cùng và kèm theo cái khác.
  • 다른 것에 함께 끼어 딸려 있다.
chèn vào
Động từ동사
    chèn vào
  • Nhét cái khác vào giữa.
  • 사이에 다른 것을 끼워 넣다.
chèn vào, đưa vào
Động từ동사
    chèn vào, đưa vào
  • Chèn thứ gì vào giữa hoặc trùm lên trên để tạo ra một hiệu quả nào đó.
  • 무엇을 사이에 끼우거나 위에 입혀 어떤 효과가 나게 하다.

+ Recent posts

TOP