chính giới, giới chính trị
Danh từ명사
    chính giới, giới chính trị
  • Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến chính trị.
  • 정치에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
chính giữa
Danh từ명사
    chính giữa
  • Ngay giữa địa điểm hay thời gian, tình huống nào đó.
  • 어떤 장소나 시간, 상황 등의 바로 가운데.
chính giữa, tâm điểm
Danh từ명사
    chính giữa, tâm điểm
  • Ngay giữa và không chệch một chút nào.
  • 조금의 빗나감도 없이 바로.
chính gốc, bản địa
Danh từ명사
    chính gốc, bản địa
  • Chính địa phương đó.
  • 바로 그 지방.
chính hiệu, đích thị
Phó từ부사
    chính hiệu, đích thị
  • Một cách nghiêm trọng không thể hơn. Hoặc vượt quá mức độ bình thường rất nhiều.
  • 더할 수 없이 심하게. 또는 보통의 정도를 훨씬 넘어서.
chính khách, nhà chính trị
Danh từ명사
    chính khách, nhà chính trị
  • Người làm nghề có liên quan đến chính trị.
  • 정치에 관련된 일을 직업적으로 하는 사람.
chính kiến
Danh từ명사
    chính kiến
  • Ý kiến có liên quan đến chính trị.
  • 정치와 관련된 의견.
Danh từ명사
    chính kiến
  • Ý kiến hay suy nghĩ chắc chắn của bản thân.
  • 확고한 자신의 의견이나 생각.
chính luận
Danh từ명사
    chính luận
  • Ý kiến hay chủ trương đúng đắn và phù hợp với lẽ phải.
  • 올바르고 이치에 맞는 의견이나 주장.
chính là
Trợ từ조사
    chính là
  • Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh.
  • 강조하여 가리키는 뜻을 나타내는 조사.
Phó từ부사
    chính là
  • Không phải gì khác mà chính là.
  • 다름이 아니라 곧.
chính mình, tự mình, bản thân mình
Đại từ대명사
    chính mình, tự mình, bản thân mình
  • Từ chỉ lại người đã nói đến ở trước.
  • 앞에서 이미 말한 사람을 도로 가리키는 말.
chính nghĩa
Danh từ명사
    chính nghĩa
  • Lí do hoặc nguyên tắc mang tính đạo đức đáng để đưa ra một cách đường hoàng.
  • 떳떳이 내세울 만한 도덕적 원칙이나 이유.
Danh từ명사
    chính nghĩa
  • Điều đúng đắn phù hợp với chân lí.
  • 진리에 맞는 올바른 도리.
chính nghĩa xã hội
    chính nghĩa xã hội
  • Luân lí mang tính xã hội đúng đắn phải được bảo đảm để mọi người dân có thể hưởng thụ cuộc sống nhân ái và bình đẳng về mặt xã hội.
  • 모든 국민이 사회적으로 평등하고 인간다운 생활을 누릴 수 있게 보장해야 하는 올바른 사회적 윤리.
chính ngọ
Danh từ명사
    chính ngọ
  • Mười hai giờ trưa.
  • 낮 열두 시.
chính phái, phe phái chính trị
Danh từ명사
    chính phái, phe phái chính trị
  • Nhóm của những người làm chính trị tách riêng ra theo quan hệ lợi ích.
  • 이해관계에 따라 따로 갈라진 정치인의 집단.
chính phụ
Danh từ명사
    chính phụ
  • Phần quan trọng và phần không quan trọng của sự kiện hay sự việc.
  • 사건이나 일의 중요한 부분과 중요하지 않은 부분.
Danh từ명사
    chính phụ
  • Cái được trở thành trọng tâm và cái mang tính xung quanh.
  • 중심이 되는 것과 주변적인 것.
Danh từ명사
    chính phụ
  • Cái quan trọng và cái gắn với đó.
  • 중요한 것과 그에 딸린 것.
chính phủ
Danh từ명사
    chính phủ
  • Bộ máy thống trị bao gồm ba quyền: lập pháp, tư pháp và hành chính.
  • 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구.
  • chính phủ
  • Cơ quan nhà nước đảm trách nhiệm vụ hành chính.
  • 행정을 맡아보는 국가 기관.
chính phủ trung ương
    chính phủ trung ương
  • Cơ quan hành chính tối cao điều khiển và lãnh đạo mọi cơ quan hành chính địa phương trên toàn quốc ở quốc gia thi hành chế độ tự trị địa phương.
  • 지방 자치제를 시행하는 나라에서, 전국의 지방 행정을 모두 거느리고 다스리는 최고 행정 기관.
chính quy, chính thức
Danh từ명사
    chính quy, chính thức
  • Quy tắc hay quy phạm được định ra một cách chính thức.
  • 정식으로 정해진 규칙이나 규범.
chính quyền
Danh từ명사
    chính quyền
  • Quyền lực đảm nhận và điều hành chính trị.
  • 정치를 맡아 행하는 권력.
chính quyền, chính phủ
Danh từ명사
    chính quyền, chính phủ
  • Cơ quan trong đó người đứng đầu là tổng thống, được giao làm công việc hành chính của đất nước.
  • 대통령을 중심으로 국가의 행정을 맡아보는 기관.
chính quyền quân sự
Danh từ명사
    chính quyền quân sự
  • Việc quân đội thống lĩnh một khu vực nhất định và thi hành mọi quyền hạn về hành chính, tư pháp, lập pháp.
  • 군대가 일정 지역을 다스리면서 모든 입법, 사법, 행정의 권한을 행사하는 것.
chính quyền thành phố
Danh từ명사
    chính quyền thành phố
  • Tổ chức tự trị địa phương là thành phố giải quyết các việc công của thành phố dựa trên các quy định hay quy tắc.
  • 지방 자치 단체인 시가 규정이나 규칙에 의해 시의 공적인 일들을 처리하는 것.
chính quyền địa phương, đoàn thể tự trị địa phương
    chính quyền địa phương, đoàn thể tự trị địa phương
  • Đoàn thể xử lý hành chính của khu vực trong phạm vi pháp luật quy định, phân khu thành một phần của một đất nước ...
  • 한 나라의 일부를 구역으로 하여, 법이 정하는 범위 안에서 그 지역의 행정을 처리하는 단체.
chính sách
Danh từ명사
    chính sách
  • Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị.
  • 정치적인 목적을 이루기 위한 방법.
chính sách bảo hộ
Danh từ명사
    chính sách bảo hộ
  • Phương pháp hay chính sách để bảo hộ.
  • 보호하기 위한 방법이나 대책.
chính sách bế quan tỏa cảng, chính sách đóng cửa nền kinh tế
    chính sách bế quan tỏa cảng, chính sách đóng cửa nền kinh tế
  • Chính sách cấm hoạt động thương mại và ngoại giao với nước khác.
  • 다른 나라와의 무역과 외교를 금지하는 정책.
chính sách chấn hưng, chính sách thúc đẩy
Danh từ명사
    chính sách chấn hưng, chính sách thúc đẩy
  • Phương pháp hay kế hoạch tuyên truyền rộng rãi một điều gì đó để làm cho thế lực hay khí thế được mở rộng.
  • 무엇을 널리 알려 기운이나 세력을 활발하게 만드는 계획이나 방법.
chính sách cải tiến
Danh từ명사
    chính sách cải tiến
  • Phương pháp làm tốt hơn hay sửa đổi những điều bị sai hoặc còn thiếu.
  • 부족하거나 잘못된 것을 고치거나 더 좋게 만들기 위한 방법.
chính sách cứng rắn
Danh từ명사
    chính sách cứng rắn
  • Đối sách cứng rắn (không khoan nhượng).
  • 강경한 대책.
chính sách cứu tế, chính sách cứu giúp, chính sách cứu trợ, chính sách hỗ trợ
Danh từ명사
    chính sách cứu tế, chính sách cứu giúp, chính sách cứu trợ, chính sách hỗ trợ
  • Phương pháp hay kế hoạch giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.
  • 어려운 처지에 놓인 사람을 돕기 위한 계획이나 방법.
chính sách hòa giải
Danh từ명사
    chính sách hòa giải
  • Chính sách chính phủ hoặc doanh nghiệp đưa ra điều kiện nhượng bộ phù hợp với người lao động hoặc với đảng đối lập, để mong họ chấp nhận quan điểm của mình.
  • 정부나 기업이 반대 당이나 노동자에게 적당한 양보 조건을 제시하여 자신들의 입장을 받아들이게 하려는 정책.
chính sách hạn chế
Danh từ명사
    chính sách hạn chế
  • Phương pháp hoặc đối sách nhằm giới hạn hoạt động của tổ chức hay cá nhân dựa theo luật hoặc quy tắc.
  • 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한하기 위한 대책이나 방법.
chính sách kìm chế
Danh từ명사
    chính sách kìm chế
  • Chính sách ngăn chặn và làm ngừng lại việc sắp vượt quá một giới hạn hay mức độ.
  • 정도나 한도를 넘어가려는 것을 억눌러 그치게 하는 정책.
chính sách thắt lưng buộc bụng, chính sách thắt chặt tài chính, chính sách cắt giảm
    chính sách thắt lưng buộc bụng, chính sách thắt chặt tài chính, chính sách cắt giảm
  • Chính sách cắt giảm tối thiểu ngân sách quốc gia.
  • 국가 예산을 최소한으로 줄이는 정책.
chính sử
Danh từ명사
    chính sử
  • Lịch sử của sự thật chính xác được viết theo hệ thống lịch sử mang tính chính thống. Hoặc ghi chép như vậy.
  • 정통적인 역사 체계에 따라 쓰인 정확한 사실의 역사. 또는 그런 기록.
chính thất, nhà tộc
Danh từ명사
    chính thất, nhà tộc
  • Gia đình lớn duy trì dòng dõi bởi người con trai lớn trong một gia môn nào đó.
  • 어떤 가문에서 큰아들로만 이어져 온 큰집.
Danh từ명사
    chính thất, nhà tộc
  • Gia đình lớn duy trì dòng dõi bởi người con trai lớn trong một gia môn nào đó.
  • 어떤 가문에서 큰아들로만 이어져 온 큰집.
chính thất, vợ lớn, vợ cả
Danh từ명사
    chính thất, vợ lớn, vợ cả
  • Từ dùng để so sánh với thiếp, là vợ.
  • 첩과 상대하여 쓰는 말로, 아내.
chính thể, bản thể
Danh từ명사
    chính thể, bản thể
  • Đặc tính gốc hay hình dạng ban đầu của sự vật hay con người.
  • 사람이나 사물의 본모습이나 본디의 특성.
chính thể không rõ ràng, bản sắc không rõ ràng
Danh từ명사
    chính thể không rõ ràng, bản sắc không rõ ràng
  • Bản thể không rõ ràng hoặc xác thực. Hoặc cái như vậy.
  • 정체가 분명하거나 확실하지 않음. 또는 그러한 것.
chính thức
Danh từ명사
    chính thức
  • Phương thức chính thống được xã hội hay quốc gia công nhận.
  • 국가나 사회가 인정한 공적인 방식.
Danh từ명사
    (sự) chính thức
  • Việc có được hình ảnh đúng mực và được hình thành một cách tích cực. Hoặc làm cho trở thành như vậy.
  • 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어짐. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ명사
    (nhân viên) chính thức
  • Chức vị hay chức vụ đang làm việc theo chế độ nhà nước, được bảo đảm làm việc tới độ tuổi nhất định.
  • 일정한 나이까지의 고용이 보장되며 전일제로 일하는 직위나 직무.
Danh từ명사
    chính thức
  • Nghi thức hay cách thức bài bản hội đủ trình tự thủ tục.
  • 절차를 갖춘 제대로의 격식이나 의식.
chính thức hóa
Động từ동사
    chính thức hóa
  • Làm cho trở thành sự thật chung.
  • 공적인 사실로 만들다.
  • chính thức hóa
  • Làm cho trở thành một cách thức hay một hình thức nhất định.
  • 일정한 공식이나 형식으로 만들다.
chính trị
Danh từ명사
    chính trị
  • Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân.
  • 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일.
chính trị do dân và vì dân
Danh từ명사
    chính trị do dân và vì dân
  • Chính trị do những người dân thường và vì những người dân thường, không có liên quan tới thế lực quân đội.
  • 군부 세력과 관계없는 일반 국민에 의한, 일반 국민을 위한 정치.
chính trị gia
Danh từ명사
    chính trị gia
  • Người đảm trách và làm chính trị.
  • 정치를 맡아서 하는 사람.
chính trị gia, nhà chính trị
Danh từ명사
    chính trị gia, nhà chính trị
  • Người đảm trách và làm chính trị.
  • 정치를 맡아서 하는 사람.
chính trị học
Danh từ명사
    chính trị học
  • Bộ môn nghiên cứu các hiện tượng chính trị.
  • 정치 현상을 연구하는 학문.
chính trị lập hiến
    chính trị lập hiến
  • Nền chính trị thực thi theo hiến pháp.
  • 헌법에 따라 행하는 정치.
chính trị nghị viện
    chính trị nghị viện
  • Nền chính trị mà các nghị viên được dân bầu điều hành toàn bộ việc nước.
  • 국민에 의해 뽑힌 의원들이 나랏일 전반을 운영해 나가는 정치.
chính trị quốc tế
    chính trị quốc tế
  • Quan hệ mang tính chính trị giữa các quốc gia.
  • 국가와 국가 사이의 정치적인 관계.
chính trực
Tính từ형용사
    chính trực
  • Không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.
  • 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧다.
chính trực, ngay thẳng, liêm khiết
Tính từ형용사
    chính trực, ngay thẳng, liêm khiết
  • Suy nghĩ, tinh thần hay hành động v.v... đúng đắn và thẳng thắn.
  • 마음이나 정신, 행동 등이 바르고 곧다.
chính trực, đàng hoàng
Tính từ형용사
    chính trực, đàng hoàng
  • Lời nói, hành động hay thái độ... đúng mực và tử tế.
  • 말이나 행동, 태도 등이 바르고 점잖다.
chính xác, chuẩn xác
Tính từ형용사
    chính xác, chuẩn xác
  • Đúng và xác thực.
  • 바르고 확실하다.
chính xác, giống y xì, vừa đúng
Động từ동사
    chính xác, giống y xì, vừa đúng
  • Đúng, khớp không có chút sai sót nào.
  • 조금의 틀림도 없이 꼭 맞다.
chính xác, không sai
Tính từ형용사
    chính xác, không sai
  • Không có chút nào sai hay lệch.
  • 조금도 틀리거나 어긋나는 일이 없다.
chính xác, xuất sắc
Tính từ형용사
    chính xác, xuất sắc
  • Kỹ thuật hay tài năng chính xác và không có điểm yếu.
  • 기술이나 재주 등이 빈틈이 없고 정확하다.
chính xác, xác thực
Tính từ형용사
    chính xác, xác thực
  • Đúng đắn một cách chính xác không hề có điểm sai.
  • 정확하게 맞아 틀린 점이 없다.
chính xác, đúng
Phó từ부사
    chính xác, đúng
  • Chính xác và không khác chút nào.
  • 조금도 다르지 않고 정확하게.
Động từ동사
    chính xác, đúng
  • Suy nghĩ hay lời đã nói đúng một cách chính xác.
  • 미리 했던 생각이나 말 등이 정확히 맞다.
chính điện
Danh từ명사
    Daeungjeol; chính điện
  • Pháp đường thờ tượng Phật chính quan trọng nhất trong chùa.
  • 절에서 가장 주요한 불상을 모신 법당.
Danh từ명사
    chính điện
  • Nhà trở thành vị trí trung tâm nhất của chùa, có đặt tượng Phật và giảng dạy giáo lý của Phật giáo.
  • 절의 가장 중심이 되는 곳으로, 불상을 놓고 불교의 교리를 가르치는 집.
chính đáng
Tính từ형용사
    chính đáng
  • Đại thể đúng với lẽ phải.
  • 대체로 이치에 맞다.
chính đáng hóa
Động từ동사
    chính đáng hóa
  • Làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng.
  • 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만들다.
chính đáng, thỏa đáng
Tính từ형용사
    chính đáng, thỏa đáng
  • Đúng đắn, hợp với lẽ phải.
  • 이치에 맞아 올바르다.
chính đáng, đúng đắn
Tính từ형용사
    chính đáng, đúng đắn
  • Phán đoán hay hành động v.v... đúng đắn, phù hợp với lẽ phải và không sai lệch.
  • 판단이나 행동 등이 일의 이치에 어긋나지 않고 알맞다.
chính đảng
Danh từ명사
    chính đảng
  • Tổ chức của những người có cùng suy nghĩ hay chủ trương chính trị tập hợp nhau lại để nắm giữ chính quyền và hiện thực hóa những lý tưởng chính trị.
  • 정치적인 생각이나 주장이 같은 사람들이 정권을 잡고 정치적 이상을 실현하기 위하여 모인 단체.
chín muồi
Động từ동사
    chín muồi
  • Quả chín hoàn toàn.
  • 과일 등이 완전히 익다.
  • chín muồi
  • (cách nói ẩn dụ) Công việc hay bầu không khí chín muồi.
  • (비유적으로) 일이나 분위기 등이 성숙하다.
Động từ동사
    chín muồi
  • Công việc hoặc trạng thái đến lúc cao điểm.
  • 일이나 상태가 한창 때가 되다.
Động từ동사
    chín muồi
  • Thời kì hay công việc nào đó tới lúc cao điểm.
  • 어떤 시기나 일이 한창 때에 이르다.

+ Recent posts

TOP