chèo, lái, xoay
Động từ동사
    chèo, lái, xoay
  • Liên tục dịch chuyển tay cầm hay mái chèo để di chuyển thuyền hoặc cối xay theo cùng một hướng.
  • 배나 맷돌 등을 움직이려고 노나 손잡이를 같은 방향으로 계속 움직이다.
chè đậu đỏ đá bào, chè đỗ đỏ đá bào
Danh từ명사
    Patbingsu; chè đậu đỏ đá bào, chè đỗ đỏ đá bào
  • Món ăn nghiền đá nhuyễn rồi cho vào đó những thứ như đường, đậu đỏ đã luộc chín.
  • 얼음을 잘게 갈고 삶은 팥, 설탕 등을 넣은 음식.
chén bát
Danh từ명사
    chén bát
  • Cái bát đựng thức ăn.
  • 음식을 담는 그릇.
chén, bát
Danh từ명사
    chén, bát
  • Đơn vị đếm lượng của bát đong (đựng/chứa) đầy cơm.
  • 밥을 담은 그릇의 양을 세는 단위.
chén, bát, tô
Danh từ명사
    chén, bát, tô
  • Dụng cụ đựng thức ăn.
  • 음식을 담는 도구.
  • chén, bát, tô
  • Đơn vị đếm thức ăn chứa trong bát (chén, tô).
  • 그릇에 담긴 음식을 세는 단위.
chén cơm, bát cơm
Danh từ명사
    chén cơm, bát cơm
  • Chén (bát) dùng để đựng cơm.
  • 밥을 담는 그릇.
chén nhỏ, bát nhỏ
Danh từ명사
    jongji; chén nhỏ, bát nhỏ
  • Đơn vị đếm lượng khi đựng vào bát nhỏ những thứ như xì dầu hay tương ớt.
  • 간장이나 고추장 등을 종지에 담아 그 분량을 세는 단위.
Idiom, chén nước đổ đi
    (chiếc bát đã vỡ), chén nước đổ đi
  • Việc không thể sửa chữa được hoặc làm cho trở lại như cũ được.
  • 다시 본래대로 바로잡거나 돌이킬 수 없는 일.
chén rượu độc, chén thuốc độc
Danh từ명사
    chén rượu độc, chén thuốc độc
  • Chén chứa độc dược hay rượu độc.
  • 독약이나 독을 탄 술이 든 잔.
chén sạch, chén bay, dùng sạch bay
Động từ동사
    chén sạch, chén bay, dùng sạch bay
  • (cách nói thông tục) Sử dụng hoặc ăn hết.
  • (속된 말로) 쓰거나 먹어 없애다.
chén sứ, bát sứ, đồ sứ
Danh từ명사
    chén sứ, bát sứ, đồ sứ
  • Chén bát màu trắng, trơn nhẵn được nặn và nung từ bột của đất sét hay các khoáng chất v.v... Hoặc đồ vật được làm ra từ nguyên liệu đó.
  • 진흙이나 광물 등의 가루로 빚어서 구운 희고 매끄러운 그릇. 또는 그 재료로 만든 물건.
chén, tách, chung, ly
Danh từ명사
    chén, tách, chung, ly
  • Đơn vị đếm phân lượng (số lượng) theo chuẩn dụng cụ đựng thức uống hay rượu...
  • 음료나 술 등을 담은 그릇을 기준으로 그 분량을 세는 단위.
chén ăn cơm
Danh từ명사
    chén (bát) ăn cơm
  • Loại chén (bát) có phần đáy nhỏ và phần miệng rộng hơn dùng để xới cơm.
  • 밥을 담아 먹는 데 쓰이는 밑이 좁은 위로 갈수록 벌어지는 그릇.
chéo
Phụ tố접사
    chéo
  • Tiền tố thêm nghĩa 'một cách chéo nhau'.
  • '어긋나게'의 뜻을 더하는 접두사.
chéo, giao nhau
Phụ tố접사
    chéo, giao nhau
  • Tiền tố thêm nghĩa 'chéo nhau' hoặc 'làm chéo nhau'.
  • '어긋난' 또는 '어긋나게 하는'의 뜻을 더하는 접두사.
chéo nhau, đan chéo
Động từ동사
    chéo nhau, đan chéo
  • Hai vật thể gặp nhau ở một địa điểm theo hướng khác nhau.
  • 두 물체가 서로 다른 방향으로 한 지점에서 마주치다.
chép chép miệng
Động từ동사
    chép chép miệng
  • Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng lớn khi ăn thử vị thức ăn nào đó hoặc khi thức ăn có vị hấp dẫn.
  • 어떤 음식의 맛을 보거나 음식이 입에 당기는 맛이 있을 때 크게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    chép chép miệng
  • Phát ra tiếng chép miệng lớn khi ăn thử vị thức ăn nào đó hoặc khi thức ăn có vị hấp dẫn.
  • 어떤 음식의 맛을 보거나 음식이 입에 당기는 맛이 있을 때 크게 입맛을 다시는 소리를 내다.
chép miệng
Động từ동사
    chép miệng
  • Liên tục phát ra âm thanh tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
  • chép miệng
  • Liên tục phát ra âm thanh tặc lưỡi khi nếm món ăn nào đó hoặc thèm thức ăn nào đó.
  • 어떤 음식의 맛을 보거나 음식이 입에 당기는 맛이 있을 때 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    chép miệng
  • Liên tục phát ra âm thanh tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
  • chép miệng
  • Liên tục phát ra âm thanh tặc lưỡi khi nếm món ăn nào đó hoặc thèm thức ăn nào đó.
  • 어떤 음식의 맛을 보거나 음식이 입에 당기는 맛이 있을 때 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    chép miệng
  • Phát ra âm thanh khi tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 내다.
  • chép miệng
  • Phát ra âm thanh khi tặc lưỡi khi nếm món ăn nào đó hoặc thèm thức ăn nào đó.
  • 어떤 음식의 맛을 보거나 음식이 입에 당기는 맛이 있을 때 입맛을 다시는 소리를 내다.
chép miệng chèm chẹp
Động từ동사
    chép miệng chèm chẹp
  • Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
chép miệng chóp chép
Động từ동사
    chép miệng chóp chép
  • Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng lớn khi nếm thử thức ăn nào đó hay thức ăn có vị hợp khẩu.
  • 어떤 음식의 맛을 보거나 음식이 입에 당기는 맛이 있을 때 크게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
chép môi và nuốt nước miếng
Động từ동사
    chép môi và nuốt nước miếng
  • Nuốt nước nước bọt trong miệng vì muốn ăn đồ ăn hoặc tiếc món đã ăn hết.
  • 음식이 먹고 싶거나, 다 먹은 음식이 아쉬워서 입 안의 침을 모아 삼키다.
chê cơm, than phiền về cơm nước
Động từ동사
    chê cơm, than phiền về cơm nước
  • Bất bình gay gắt về cơm nước khi ăn cơm.
  • 밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하다.
chêm chêm
Danh từ명사
    chêm chêm
  • Động tác mà trẻ bú sữa nắm hai tay lại rồi mở ra.
  • 젖먹이가 두 손을 쥐었다 폈다 하는 동작.
Thán từ감탄사
    chêm chêm
  • Tiếng phát ra bảo trẻ bú sữa nắm hai tay lại rồi mở ra.
  • 젖먹이에게 두 손을 쥐었다 폈다 하라고 내는 소리.
chì
Danh từ명사
    chì
  • Kim loại có màu tro, nặng nhất và dễ chảy bởi nhiệt.
  • 가장 무겁고 열에 잘 녹는 잿빛의 금속.
chìa khóa
Danh từ명사
    chìa khóa
  • Dụng cụ để đóng và mở ổ khóa.
  • 잠금 장치를 잠그거나 열 수 있게 하는 도구.
Danh từ명사
    chìa khóa
  • Dụng cụ khóa hoặc mở cửa hay khóa sắt.
  • 문이나 자물쇠를 잠그거나 여는 도구.
chìa khóa, điểm mấu chốt
Danh từ명사
    chìa khóa, điểm mấu chốt
  • Điều kiện có thể giải quyết vấn đề.
  • 문제를 해결할 수 있는 단서.
chìa ra, giơ ra
Động từ동사
    chìa ra, giơ ra
  • Làm cho một phần của cơ thể hoặc vật thể thò ra trước hoặc bên ngoài.
  • 몸이나 물체의 일부분이 밖이나 앞으로 나가게 하다.
chìa ra, đưa ra
Động từ동사
    chìa ra, đưa ra
  • Đưa ra cho với ý bảo hãy cầm đồ vật hoặc tiền.
  • 돈이나 물건을 받으라고 내어 주다.
Idiomchìa tay
    chìa tay
  • Nhờ giúp đỡ.
  • 도와 달라고 부탁하다.
Idiomchìa tay trước
    chìa tay trước
  • Chủ động trước để trở lại thân thiện với nhau.
  • 서로 다시 친해지려고 먼저 나서다.
chì chiết, trách móc, khiển trách
Động từ동사
    chì chiết, trách móc, khiển trách
  • Rầy la và nói cho hiểu điểm sai.
  • 잘못된 점을 꾸짖어 알아듣게 말하다.
chìm
Động từ동사
    chìm
  • Tàu bè... chìm xuống nước.
  • 배 등이 물속에 가라앉다.
chìm dần
Phó từ부사
    chìm dần
  • Hình ảnh thầm lặng rơi vào giấc ngủ hoặc cơn mộng tưởng.
  • 잠이나 공상 등에 슬그머니 빠지는 모양.
chìm, lắng
Động từ동사
    chìm, lắng
  • Thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới.
  • 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다.
Động từ동사
    chìm, lắng
  • Thứ nổi lên hoặc lẫn trong nước… xuống phía dưới.
  • 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다.
chìm nghỉm
Động từ동사
    chìm nghỉm
  • Đồ vật hay công việc bị hỏng hoàn toàn nên không còn. Hoặc làm hỏng và biến mất hoàn toàn.
  • 일이나 물건 등이 아주 망가져서 없어지다. 또는 아주 망가뜨려서 없애다.
chìm vào
1. 관용구넋(이) 빠지다
    chìm vào
  • Tập trung đến mức không thể nghĩ đến chuyện khác.
  • 다른 것을 생각하지 못할 만큼 열중하다.
Động từ동사
    chìm vào
  • Đi vào và ở trong nước.
  • 물속에 들어가 있다.
  • chìm vào
  • Đắm chìm vào trong suy nghĩ hay cảm xúc.
  • 생각이나 느낌 속에 빠지다.
chìm vào, chìm sâu vào
Động từ동사
    chìm vào, chìm sâu vào
  • Chìm sâu vào giấc ngủ hay giấc mơ...
  • 잠이나 꿈 등에 깊이 들어가다.
chìm vào, chìm sâu vào, rơi vào
Động từ동사
    chìm vào, chìm sâu vào, rơi vào
  • Bị chìm sâu vào giấc ngủ hay trạng thái hôn mê…
  • 잠이나 혼수상태 등에 깊이 들게 되다.
chìm xuống, lọt xuống
Động từ동사
    chìm xuống, lọt xuống
  • Rơi vào trong nước hay trong đất.
  • 물속이나 땅속에 빠지다.
chìm đắm
Động từ동사
    chìm đắm
  • Tinh thần được dồn quá mức vào điều gì đó.
  • 무엇에 정신이 지나치게 쏠리다.
Idiomchìm đắm, mải mê
    chìm đắm, mải mê
  • Tinh thần tập trung vào việc gì đó nên không thể suy nghĩ tới việc khác.
  • 어떤 것에 정신이 쏠려 다른 일을 생각하지 못하다.
    chìm đắm, mải mê
  • Mối quan tâm dồn vào cái nào đó.
  • 어떤 것에 관심이 쏠리다.
chìm đắm, đắm chìm
Động từ동사
    chìm đắm, đắm chìm
  • Cảm thấy cuốn hút vào cái gì và trở nên thích hơn.
  • 무엇에 매력을 느껴 더 좋아하게 되다.
chích chích
Phó từ부사
    chích chích
  • Tiếng kêu liên tục của những loài chim nhỏ như chim sẻ.
  • 참새 등의 작은 새가 자꾸 우는 소리.
Động từ동사
    chích chích
  • Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục.
  • 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ동사
    chích chích
  • Chim nhỏ như chim sẻ... hót liên tục.
  • 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
chích, đốt, cắn
Động từ동사
    chích, đốt, cắn
  • Những loài côn trùng như muỗi, rệp... châm vào da thịt bằng đầu vòi nhọn.
  • 모기, 빈대 등의 벌레가 뾰족한 주둥이 끝으로 살을 찌르다.
chí công vô tư
Danh từ명사
    chí công vô tư
  • Trạng thái không có suy nghĩ hay định kiến… vô ích.
  • 쓸데없는 생각이나 선입관 등이 없는 상태.
chí lớn, nghiệp lớn
Danh từ명사
    chí lớn, nghiệp lớn
  • Con đường mà bước đi với nhiệm vụ quan trọng hay ý lớn.
  • 중요한 임무나 큰 뜻을 품고 떠나는 길.
chín
Định từ관형사
    chín
  • Số lượng chín.
  • 아홉의.
Động từ동사
    chín
  • Được lên men và chín tới do tác dụng của men hay vi sinh vật.
  • 효소나 미생물의 작용에 의하여 발효되어 잘 익다.
Số từ수사
    chín
  • Số cộng một với tám.
  • 여덟에 하나를 더한 수.
Định từ관형사
    chín
  • Số do thêm một vào tám.
  • 여덟에 하나를 더한 수의.
Động từ동사
    chín
  • Quả hay hạt chín.
  • 열매나 씨가 여물다.
  • chín
  • Thứ sống như thịt, rau, lương thực… tiếp nhận nhiệt nên vị và tính chất trở nên khác.
  • 고기, 채소, 곡식 등의 날것이 열을 받아 맛과 성질이 달라지다.
chín chắn
1. 관용구속(을) 차리다
    chín chắn
  • Hành động một cách có suy nghĩ.
  • 생각이 있게 행동하다.
Tính từ형용사
    chín chắn
  • Sâu và rộng về nhân cách và trí thức.
  • 인격이나 지식 등이 깊고 넓다.
chín chắn, già dặn , lão luyện, điêu luyện
Tính từ형용사
    chín chắn, già dặn , lão luyện, điêu luyện
  • Thuần thục vì có kinh nghiệm lâu dài.
  • 오랜 경험이 있어 익숙하다.
chí nghiêm, vô cùng nghiêm
Tính từ형용사
    chí nghiêm, vô cùng nghiêm
  • Rất nghiêm.
  • 매우 엄하다.
chính
Phụ tố접사
    chính
  • Tiền tố thêm nghĩa 'trở thành căn bản'.
  • '근본이 되는'의 뜻을 더하는 접두사.
chính~
Trợ từ조사
    chính~
  • Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh và xác nhận.
  • 강조하여 확인하는 뜻을 나타내는 조사.
chính bản thân
Danh từ명사
    chính bản thân (người nào đó)
  • (cách nói nhấn mạnh) Chính người được chỉ ra ở phía trước.
  • (강조하는 말로) 앞에서 가리킨 바로 그 사람.
chính bản thân, đương sự
Danh từ명사
    chính bản thân, đương sự
  • Người có quan hệ trực tiếp với việc nào đó.
  • 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.
chính, cơ bản
Phụ tố접사
    chính, cơ bản
  • Tiền tố thêm nghĩa 'trở thành nền tảng từ đầu'.
  • '애초부터 바탕이 되는'의 뜻을 더하는 접두사.
chính, cốt lõi, cốt yếu, chủ đạo
Động từ동사
    chính, cốt lõi, cốt yếu, chủ đạo
  • Trở thành nền tảng hay trọng tâm.
  • 기본이나 중심이 되다.
chính cục, tình hình chính trị
Danh từ명사
    chính cục, tình hình chính trị
  • Tình trạng hay tình hình của giới chính trị.
  • 정치계의 상황이나 형편.
chính diện
Danh từ명사
    chính diện
  • Mặt đối diện nhìn thẳng.
  • 똑바로 마주 보이는 면.
  • chính diện
  • Sự đối mặt trực tiếp.
  • 직접 마주 대함.
chính diện, mặt trước
Danh từ명사
    chính diện, mặt trước
  • Mặt hướng về phía trước, ở trước sự vật.
  • 사물에서, 앞쪽으로 향한 면.

+ Recent posts

TOP