bối rối, luống cuống,
Tính từ형용사
    bối rối, luống cuống,
  • Tâm trạng bức bối vì không biết phải làm thế nào.
  • 어떻게 해야 할지 몰라서 마음이 아주 답답하다.
bối rối, lúng túng
Động từ동사
    bối rối, lúng túng
  • Gặp phải việc khó nên không biết làm thế nào và loay hoay.
  • 어려운 일을 당하여 어찌할 바를 모르고 헤매다.
Tính từ형용사
    bối rối, lúng túng
  • Lẫn lộn cái này với cái khác và gấp gáp đến mức không biết phải làm thế nào.
  • 이리저리 헤매며 어쩔 줄 모르게 급하다.
bối rối, lúng túng, luống cuống
Phó từ부사
    (một cách) bối rối, lúng túng, luống cuống
  • Vẻ băn khoăn thế này thế kia không biết làm thế nào.
  • 어떻게 할 줄을 모르고 이리저리 헤매는 모양.
Động từ동사
    bối rối, lúng túng, luống cuống
  • Băn khoăn thế này thế kia không biết làm thế nào.
  • 어떻게 할 줄을 모르고 이리저리 헤매다.
bối rối, lúng túng, ngại ngùng
Tính từ형용사
    bối rối, lúng túng, ngại ngùng
  • Xấu hổ khi nhìn trực diện người khác.
  • 남을 마주 보기가 부끄럽다.
bốm bốp, bem bép, bồm bộp, đen đét, ten tét
Phó từ부사
    bốm bốp, bem bép, bồm bộp, đen đét, ten tét
  • Tiếng vật thể nhỏ cứ va chạm hay gắn vào một cách rất bền bỉ. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작은 물체가 아주 끈기 있게 자꾸 부딪치거나 달라붙는 소리. 또는 그 모양.
bố mẹ, cha mẹ
Danh từ명사
    bố mẹ, cha mẹ
  • Cha và mẹ.
  • 아버지와 어머니.
bố mẹ chồng, ba má chồng
Danh từ명사
    bố mẹ chồng, ba má chồng
  • Bố và mẹ của chồng.
  • 남편의 아버지와 어머니.
bố mẹ già
Danh từ명사
    bố mẹ già
  • Bố mẹ đã già.
  • 늙은 부모.
bố mẹ nuôi, cha mẹ nuôi
Danh từ명사
    bố mẹ nuôi, cha mẹ nuôi
  • Cha mẹ có công nuôi dưỡng con nuôi.
  • 양자가 됨으로써 생긴 부모.
bố mẹ đẻ, bố mẹ ruột
Danh từ명사
    bố mẹ đẻ, bố mẹ ruột
  • Bố và mẹ sinh ra mình.
  • 자기를 낳은 아버지와 어머니.
Bốn
Định từ관형사
    Bốn
  • thuộc bốn
  • 넷의.
bốn
1.
Định từ관형사
    bốn
  • Bốn.
  • 넷의.
Định từ관형사
    bốn
  • Bốn
  • 넷의.
3.
Số từ수사
    bốn
  • Số tổng của ba cộng một.
  • 셋에 하나를 더한 수.
Định từ관형사
    bốn
  • Bốn
  • 넷의.
bốn bể
Danh từ명사
    bốn bể
  • Toàn thế giới.
  • 온 세상.
bốn chiều
Danh từ명사
    bốn chiều
  • Sự cộng thêm một chiều thời gian vào ba chiều không gian và có bốn chiều.
  • 공간의 삼차원에 시간의 차원이 더해져 차원이 네 개 있는 것.
bốn chân
Danh từ명사
    bốn chân
  • Bốn chân gắn vào đồ vật hoặc con vật.
  • 동물이나 사물에 달린 네 개의 발.
Danh từ명사
    bốn chân
  • Bốn chân của thú vật.
  • 짐승의 네 발.
bốn cú ném bóng
Danh từ명사
    bốn cú ném bóng
  • Việc cầu thủ giao bóng ném bóng bốn lần cho cầu thủ đập bóng trong môn bóng chày.
  • 야구에서 투수가 타자에게 스트라이크가 아닌 볼을 네 번 던지는 일.
bốn hướng
Danh từ명사
    bốn hướng
  • Tất cả các hướng trước và sau, phía trái và phía phải.
  • 앞과 뒤, 왼쪽과 오른쪽의 모든 방향.
bốn lần
Danh từ명사
    bốn lần
  • Tính từ đầu cả thảy được bốn.
  • 처음부터 세어 모두 네 개가 됨.
bốn mùa
Danh từ명사
    bốn mùa
  • Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
  • 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
Danh từ명사
    bốn mùa
  • Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
  • 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
bốn mùa quanh năm
Danh từ명사
    bốn mùa quanh năm
  • Sự đều đặn, không có gì biến đổi.
  • 늘 변함이 없이 한결같음.
bốn mươi
Số từ수사
    bốn mươi
  • Số gấp bốn lần của mười.
  • 열의 네 배가 되는 수.
Định từ관형사
    bốn mươi
  • Thuộc về con số gấp bốn lần của mười.
  • 열의 네 배가 되는 수의.
Số từ수사
    bốn mươi
  • Số gấp bốn lần số mười.
  • 십의 네 배가 되는 수.
Định từ관형사
    bốn mươi
  • Thuộc bốn mươi.
  • 마흔의.
bốn mươi tuổi
Danh từ명사
    bốn mươi tuổi
  • Bốn mươi tuổi.
  • 마흔 살.
bốn năm
Số từ수사
    bốn năm
  • Số khoảng chừng bốn hay năm.
  • 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ수사
    bốn năm
  • Con số khoảng bốn hoặc năm.
  • 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Định từ관형사
    bốn năm
  • Khoảng bốn hoặc năm.
  • 넷이나 다섯쯤의.
Số từ수사
    bốn năm
  • Số vào khoảng chừng bốn hay năm.
  • 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ수사
    bốn năm
  • Số nằm trong khoảng bốn hay năm.
  • 넷이나 다섯쯤 되는 수.
bốn năm, bốn hay năm
Định từ관형사
    bốn năm, bốn hay năm
  • Khoảng chừng bốn hay năm.
  • 넷이나 다섯쯤의.
Định từ관형사
    bốn năm, bốn hay năm
  • Khoảng chừng bốn hay năm.
  • 넷이나 다섯쯤의.
bốn phương tám hướng
Danh từ명사
    bốn phương tám hướng
  • Mọi phương hướng hay phương diện.
  • 모든 방향이나 방면.
bốn quý
Danh từ명사
    bốn quý
  • Thời gian một năm làm bốn.
  • 일 년을 넷으로 나눈 기간.
bố nuôi, cha nuôi
Danh từ명사
    bố nuôi, cha nuôi
  • Người cha có công nuôi dưỡng con nuôi.
  • 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
bốp, bộp, choang
Phó từ부사
    bốp, bộp, choang
  • Tiếng đá, đập hoặc va chạm mạnh một cách bất ngờ. Hoặc hình ảnh đó.
  • 갑자기 세게 치거나 부딪거나 차는 소리. 또는 그 모양.
bốp, bộp, đét, tét, dính nhằng
Phó từ부사
    (tiếng) bốp, bộp, đét, tét, (hình ảnh) dính nhằng
  • Tiếng vật thể nhỏ va chạm hay gắn vào một cách sít sao. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작은 물체가 아주 끈기 있게 부딪치거나 달라붙는 소리. 또는 그 모양.
bốp, cốp
Phó từ부사
    (đá) bốp, cốp
  • Tiếng đột nhiên đá rất mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 갑자기 매우 힘차게 내지르는 소리. 또는 그 모양.
bốp, vụn, đánh bụp, lìa
Phó từ부사
    (đánh) bốp, (vỡ) vụn, (rơi) đánh bụp, (đứt) lìa
  • Hình ảnh vật nhỏ bị gãy hay bị cắt đứt lìa trong một phát.
  • 작은 사물이 단번에 부러지거나 잘려 나가는 모양.
bố ráp, vây ráp
Động từ동사
    bố ráp, vây ráp
  • Bất thình lình ập vào để bắt cái gì đó.
  • 무엇을 잡으려고 갑자기 들이닥치다.
bố thí
Động từ동사
    bố thí
  • Cho tiền hay cơm… cho chùa hay nhà sư một cách vô điều kiện với tấm lòng giúp đỡ người khác trong Phật giáo.
  • 불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 주다.
bố trí an toàn
Động từ동사
    bố trí an toàn
  • Đặt để một cách an toàn.
  • 안전하게 두다.
bố trí, bài trí
Động từ동사
    bố trí, bài trí
  • Xếp đặt người hay đồ vật theo thứ tự hay khoảng cách nhất định.
  • 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓다.
bố trí, bày biện, sắp đặt
Danh từ명사
    bố trí, bày biện, sắp đặt
  • Chia ra và đặt (người hay đồ vật ) vào từng vị trí phù hợp.
  • 사람이나 물건 등을 알맞은 자리에 나누어 놓음.
bố trí, gửi
Động từ동사
    bố trí, gửi
  • Huy động nhiều người cử đi đây đó để tìm kiếm cái gì đó.
  • 무엇을 찾기 위해 사람들을 동원해 여기저기로 보내다.
bố trí, sắp xếp
Động từ동사
    bố trí, sắp xếp
  • Bài trí hoặc trang bị mới đồ vật.
  • 사물을 배치하거나 새로 갖추다.
bố trí, thu xếp
Động từ동사
    bố trí, thu xếp
  • Chuẩn bị và bày biện.
  • 마련하여 갖추다.
bố trí đường dây , mạng
Danh từ명사
    bố trí đường dây (điện), mạng (điện)
  • Việc kết nối phù hợp dây điện với các thiết bị điện để dùng điện.
  • 전력을 쓰기 위하여 여러 전기 장치에 전선을 알맞게 연결하는 일.
Động từ동사
    bố trí đường dây (điện), mạng (điện)
  • Dây điện được kết nối phù hợp để có thể dùng điện.
  • 전력을 쓸 수 있도록 전선이 알맞게 연결되다.
Động từ동사
    bố trí đường dây (điện), mạng (điện)
  • Kết nối dây điện phù hợp để có thể dùng điện.
  • 전력을 쓸 수 있도록 전선을 알맞게 연결하다.
bố và anh
Danh từ명사
    bố và anh
  • Bố và anh.
  • 아버지와 형.
bố vợ, cha vợ
Danh từ명사
    bố vợ, cha vợ
  • Bố của vợ.
  • 아내의 아버지.
bố vợ, cha vợ, bố
Danh từ명사
    bố vợ, cha vợ, bố
  • (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi cha của vợ.
  • (높임말로) 아내의 아버지를 이르거나 부르는 말.
bố đẻ, bố ruột
Danh từ명사
    bố đẻ, bố ruột
  • Bố sinh ra mình.
  • 자기를 낳은 아버지.
bồ, bồ đựng
Danh từ명사
    bottari; bồ, bồ đựng
  • (cách nói ẩn dụ) Tâm trạng, suy nghĩ, câu chuyện... có trong lòng.
  • (비유적으로) 속에 들어 있는 마음이나 생각, 이야기 등.
bồ hóng
Danh từ명사
    bồ hóng
  • Chất màu đen gồm bụi và khói quyện vào nhau, phát sinh khi cái gì bị cháy.
  • 어떤 물질이 불에 탈 때 나오는 먼지와 연기가 뭉쳐진 검은 물질.
Danh từ명사
    bồ hóng
  • Bụi mịn đen do khói của một cái gì đó bị cháy.
  • 어떤 것이 불에 탈 때 연기에 섞여 나오는 검은 가루.
bồi bàn
Danh từ명사
    bồi bàn
  • Người đàn ông làm việc vặt hoặc phục vụ ở nhà hàng hay khách sạn.
  • 식당이나 호텔 등에서 심부름이나 서비스를 하는 남자.
bồi bổ
Động từ동사
    bồi bổ
  • Ăn thức ăn nhiều dinh dưỡng hoặc uống thuốc giúp cho cơ thể trở nên khoẻ mạnh.
  • 영양분이 많은 음식이나 약을 먹어 몸이 건강해지도록 돕다.
bồi dưỡng
Động từ동사
    bồi dưỡng
  • Dạy dỗ và nuôi dưỡng cho nhân cách hay năng lực… trưởng thành.
  • 인격이나 실력 등이 자라도록 가르치고 키우다.
bồi dưỡng, đào tạo
Động từ동사
    bồi dưỡng, đào tạo
  • Nuôi dưỡng, phát triển thực lực hay năng lực...
  • 실력이나 능력 등을 길러서 발전시키다.
bồi dưỡng, đạo tạo
Động từ동사
    bồi dưỡng, đạo tạo
  • Mang theo người dưới mình và cùng hành động.
  • 자기보다 지위가 낮은 사람을 데리고 함께 행동하다.
bồi hoàn, bồi thường
Động từ동사
    bồi hoàn, bồi thường
  • Trả bằng tiền cho thiệt hại đã gây cho người khác hoặc khôi phục lại trạng thái vốn có.
  • 남에게 입힌 손해를 돈으로 갚거나 원래의 상태로 되돌려 주다.
bồi hồi, bồn chồn, phập phồng
Động từ동사
    bồi hồi, bồn chồn, phập phồng
  • Trong lòng cứ hồi hộp hay bất an. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 마음이 자꾸 설레거나 불안하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    bồi hồi, bồn chồn, phập phồng
  • Trong lòng hồi hộp hay bất an. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 마음이 설레거나 불안하다. 또는 그렇게 되게 하다.
bồi hồi, hừng hực, bừng bừng
Động từ동사
    bồi hồi, hừng hực, bừng bừng
  • Tình cảm nào đó cứ nảy sinh trong lòng.
  • 마음에 어떤 감정이 자꾸 생기다.
Động từ동사
    bồi hồi, hừng hực, bừng bừng
  • Tình cảm nào đó cứ nảy sinh trong lòng.
  • 마음에 어떤 감정이 자꾸 생기다.
Động từ동사
    bồi hồi, hừng hực, bừng bừng
  • Tình cảm nào đó nảy sinh trong lòng.
  • 마음에 어떤 감정이 생기다.
Phó từ부사
    bồi hồi, hừng hực, bừng bừng
  • Hình ảnh tình cảm nào đó cứ nảy sinh trong lòng.
  • 마음에 어떤 감정이 자꾸 생기는 모양.
Động từ동사
    bồi hồi, hừng hực, bừng bừng
  • Hình ảnh tình cảm nào đó cứ nảy sinh trong lòng.
  • 마음에 어떤 감정이 자꾸 생기다.
bồi thường
Động từ동사
    bồi thường
  • Đền bù thiệt hại đã gây cho người khác.
  • 남에게 입힌 손해를 물어 주다.
bồi thường, bồi hoàn
Động từ동사
    bồi thường, bồi hoàn
  • Trả bằng tiền cho thiệt hại đã gây cho người khác hoặc làm cho trở về trạng thái vốn có.
  • 남에게 입힌 손해를 돈으로 갚게 하거나 본래의 상태로 돌려 놓게 하다.
bồi thường, bồi hoàn, hoàn trả
Động từ동사
    bồi thường, bồi hoàn, hoàn trả
  • Trả tiền cho thiệt hại đã gây ra cho người khác hoặc trả về trạng thái ban đầu.
  • 남에게 준 피해를 돈으로 갚아 주거나 본래의 상태로 해 주다.
bồi thường, đền bù
Động từ동사
    bồi thường, đền bù
  • Nộp tiền hay đồ vật có giá trị cho cái giá của tội lỗi đã gây ra.
  • 죄를 지은 대가로 돈이나 값이 나가는 물건을 내다.

+ Recent posts

TOP