Idiombị đột tử
    bị đột tử
  • Chết bất ngờ.
  • 갑자기 죽다.
bị đụng phải, bị vướng vào
Động từ동사
    bị đụng phải, bị vướng vào
  • Trực tiếp bị gặp phải hoặc tiếp xúc với công việc hay tình huống không dự tính được.
  • 예상치 못한 일이나 상황을 직접 당하거나 접하게 되다.
bị đụng vào, bị va vào
Động từ동사
    bị đụng vào, bị va vào
  • Đưa đầu đến gần và va chạm thật mạnh.
  • 머리를 가까이 가져다 대고 세게 부딪치다.
bị đứt, bị cắt
Động từ동사
    bị đứt, bị cắt
  • Vật thể bị cắt và có vết đứt.
  • 물체가 베어져 동강이 나다.
bị đứt, bị cắt đứt
Động từ동사
    bị đứt, bị cắt đứt
  • Thứ dính liền như chỉ, dây, sợi… bị đứt nên trở nên tách rời nhau.
  • 실, 줄, 끈 등의 이어진 것이 잘라져 따로 떨어지게 되다.
  • bị đứt, bị cắt đứt
  • Mối quan hệ trở nên không được tiếp tục nữa.
  • 관계가 이어지지 않게 되다.
bị ảnh hưởng lớn
Động từ동사
    bị ảnh hưởng lớn
  • Bị ảnh hưởng lớn.
  • 큰 영향을 받다.
bị ảo giác, bị ảo tưởng
Động từ동사
    bị ảo giác, bị ảo tưởng
  • Bị rơi vào trạng thái nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực.
  • 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식하게 되다.
bị ủi, bị cạo, bị san
Động từ동사
    bị ủi, bị cạo, bị san
  • Phá hủy và được chuyển đi hoặc được cắt gọt cho hết.
  • 허물어 옮겨지거나 깎여서 없어지다.
bị ủn, bị đẩy
Động từ동사
    bị ủn, bị đẩy
  • Vật thể bị đẩy nên tiến về phía trước.
  • 물체가 밀려 앞으로 나아가다.
bị ức chế
Động từ동사
    bị ức chế
  • Tình cảm, dục vọng hay hành động mang tính xung động... bị nén xuống nên không thể xảy ra được.
  • 감정이나 욕망, 충동적 행동 등이 내리눌려서 일어나지 못하게 되다.
bọc, gói
Động từ동사
    bọc, gói
  • Che xung quanh đồ vật hay người bằng giấy hay vải...
  • 물건이나 사람을 종이나 천 등으로 둘러 씌우다.
bọ chét
Danh từ명사
    bọ chét
  • Côn trùng rất nhỏ và có hại, vừa hút máu của người và động vật vừa truyền bệnh.
  • 사람과 동물의 피를 빨아 먹으면서 병을 옮기는 아주 작고 해로운 곤충.
Proverbsbọ chét cũng có mặt
    bọ chét cũng có mặt
  • Với con người thì có thể diện giống như loài côn trùng rất nhỏ cũng có mặt.
  • 아주 작은 벼룩도 낯짝이 있듯이 사람에게는 체면이 있다.
bọc, kiện
Danh từ명사
    bọc, kiện
  • Đơn vị đếm khối lượng đồ đạc mà con người có thể mang vác được trong một lần.
  • 한 사람이 한 번에 나를 수 있는 분량의 꾸러미를 세는 단위.
bọc lại
Động từ동사
    bọc lại
  • Cuộn vòng vòng rồi gói lại.
  • 휘휘 둘러 감아서 싸다.
bọc lấy
Động từ동사
    bọc lấy
  • (cách nói xem thường) Mặc quần áo.
  • (낮잡아 이르는 말로) 옷을 입다.
bọc, mạ
Động từ동사
    bọc, mạ
  • Phủ hoặc bôi cái gì đó lên mặt ngoài.
  • 겉에 무엇을 바르거나 덮어씌우다.
bọc sách
Danh từ명사
    bọc sách
  • Bọc vải dùng để gói sách lại.
  • 책을 싸는 보자기.
bọc tiền, cục tiền
Danh từ명사
    bọc tiền, cục tiền
  • Tiền số lượng lớn.
  • 액수가 큰 돈.
bọc, túi
Danh từ명사
    bọc, túi
  • Cái bao gói đồ vật trong tấm vải.
  • 보자기에 물건을 싸 놓은 것.
bọc, tảng, mảng, đám, miếng, cục
Danh từ명사
    bọc, tảng, mảng, đám, miếng, cục
  • Một cái gì đó được liên kết lại thành một khối lớn.
  • 한데 뭉친 큰 덩어리.
bọ cánh cứng sừng dài
Danh từ명사
    bọ cánh cứng sừng dài
  • Côn trùng thân hình trái xoan, cánh cứng và sừng dài.
  • 몸이 갸름하며 날개가 단단하고 더듬이가 긴 곤충.
bọn bất lương,bọn lưu manh, bọn đầu gấu
Danh từ명사
    bọn bất lương,bọn lưu manh, bọn đầu gấu
  • Người mà hành động hay phẩm giá không tốt nên kết thành nhóm, qua lại gây hại cho người khác.
  • 행실이나 성품이 좋지 않아서 무리 지어 다니며 남에게 해를 끼치는 사람.
bọn chúng, bọn họ
Đại từ대명사
    bọn chúng, bọn họ
  • Từ chỉ những người vừa nói đến trước đó.
  • 바로 앞에서 이야기한 사람들을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    bọn chúng, bọn họ
  • Từ chỉ những điều đã nói ở phía trước hoặc những người đã đề cập đến trước đó.
  • 앞에서 이미 말했거나 나왔던 사람들을 다시 가리키는 말.
bọn cộng sản
Danh từ명사
    bọn cộng sản
  • (cách nói thông tục) Những người theo chủ nghĩa cộng sản.
  • (속된 말로) 공산주의자.
bọn da trắng, dân da trắng, dân mắt xanh mũi lõ
Danh từ명사
    bọn da trắng, dân da trắng, dân mắt xanh mũi lõ
  • (cách nói xem thường) Người da trắng.
  • (낮잡아 이르는 말로) 백인.
bọn da đen, lũ da đen
Danh từ명사
    bọn da đen, lũ da đen
  • (cách nói xem thường) Người da đen.
  • (낮잡아 이르는 말로) 흑인.
bọn, lũ
Phụ tố접사
    bọn, lũ
  • Hậu tố thêm nghĩa "nhóm người mang đặc tính đó" hoặc "người thuộc về nhóm đó".
  • ‘그런 특성을 가지는 사람 무리’ 또는 ‘그 무리에 속하는 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
bọn mafia, nhóm xã hội đen
Danh từ명사
    bọn mafia, nhóm xã hội đen
  • Tổ chức bạo lực phạm tội một cách có tổ chức.
  • 조직적으로 범죄를 저지르는 폭력 조직.
bọn man di mọi rợ, quân mọi rợ
Danh từ명사
    bọn man di mọi rợ, quân mọi rợ
  • (cách nói coi thường) Chủng tộc mang tính chất dã man xâm lược dân tộc khác.
  • (낮잡아 이르는 말로) 다른 민족을 침략한 야만적인 종족.
bọn, tốp, lũ
Phụ tố접사
    bọn, tốp, lũ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'người có cùng hoàn cảnh'.
  • ‘같은 처지의 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
bọn tộc người khác, bọn nước ngoài, bọn man di mọi rợ
Danh từ명사
    bọn tộc người khác, bọn nước ngoài, bọn man di mọi rợ
  • (cách nói coi thường) Dân tộc khác.
  • (낮잡아 이르는 말로) 이민족.
bọn ăn mày, lũ ăn xin
Danh từ명사
    bọn ăn mày, lũ ăn xin
  • Loại ăn mày mà nhiều người đổ xô làm.
  • 여럿이 함께 몰려다니는 거지.
bọ rùa đỏ
Danh từ명사
    bọ rùa đỏ
  • Côn trùng có thân mình nhỏ và tròn, có cánh cứng hoa văn chấm đen trên nền đỏ.
  • 작고 둥근 몸과 붉은 바탕에 검은 점 무늬의 단단한 날개를 가진 곤충.
bọ, rệp
Danh từ명사
    bọ, rệp
  • Loài côn trùng chuyên bám vào cây và hút nhựa cây để sống.
  • 식물에 붙어 진을 빨아 먹는 곤충.
bọt
Danh từ명사
    bọt
  • Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng.
  • 액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울.
bọt khí thừa, không khí thừa
Danh từ명사
    bọt khí thừa, không khí thừa
  • Không khí chui vào trong vật thể một cách không cần thiết.
  • 물체의 속에 쓸데없이 들어간 공기.
bọt miệng, bọt mồm, nước dãi
Danh từ명사
    bọt miệng, bọt mồm, nước dãi
  • Nước miếng chảy ra từ trong miệng như bọt khi người hay động vật quá hưng phấn hoặc bị lên cơn đột ngột.
  • 사람이나 동물이 매우 흥분하거나 발작을 할 때 입에서 거품같이 나오는 침.
bọt nước, bóng nước
Danh từ명사
    bọt nước, bóng nước
  • Bọt sinh ra khi nước chạm vào vật gì đó.
  • 물이 무엇에 부딪치면서 생기는 거품.
  • bọt nước, bóng nước
  • (cách nói ẩn dụ) Sự cố gắng hay trông đợi trở nên vô nghĩa.
  • (비유적으로) 노력이나 기대 등이 헛되게 되는 것.
bỏ
Động từ동사
    bỏ (phiếu)
  • Bỏ phiếu trong bầu cử...
  • 선거 등에서 표를 내다.
bỏ bê, bỏ mặc, xao lãng
Động từ동사
    bỏ bê, bỏ mặc, xao lãng
  • Không chăm sóc hoặc can thiệp mà để mặc một cách tự nhiên.
  • 돌보거나 간섭하지 않고 제멋대로 내버려 두다.
bỏ bừa
Động từ동사
    bỏ bừa
  • Dùng đồ đạc bừa bãi hay đụng đâu bỏ đó.
  • 물건을 함부로 다루거나 아무렇게나 두다.
bỏ chạy, chạy trốn, đào thoát, tẩu thoát
Động từ동사
    bỏ chạy, chạy trốn, đào thoát, tẩu thoát
  • Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi.
  • 피하거나 쫓기어 달아나다.
bỏ, chấm dứt
Động từ동사
    bỏ, chấm dứt
  • Loại bỏ tính cách hay thói quen xấu.
  • 나쁜 성격이나 버릇을 없애다.
bỏ cách, tách ra
Động từ동사
    bỏ cách, tách ra
  • Làm cho khoảng cách về không gian xa ra.
  • 공간적인 거리를 멀어지게 하다.
bỏ cử, bỏ qua
Động từ동사
    bỏ cử, bỏ qua
  • Bỏ qua một thứ tự hay một vị trí trung gian nào đó khi đang tiến hành theo trình tự.
  • 차례대로 나아가다가 중간의 어느 순서나 자리를 빼고 넘기다.
Idiombỏ dàm
    bỏ dàm
  • Thoát khỏi sự khống chế hay giam giữ và được tự do.
  • 구속이나 통제에서 벗어나 자유롭게 되다.
bỏ dở, từ bỏ
Động từ동사
    bỏ dở, từ bỏ
  • Ngừng lại giữa chừng việc đang làm và không làm nữa.
  • 하던 일을 중간에 그치고 하지 않다.
bỏ giữa chừng, từ bỏ, đầu hàng giữa chừng
Động từ동사
    bỏ giữa chừng, từ bỏ, đầu hàng giữa chừng
  • Từ bỏ và thôi giữa chừng do việc đang làm quá vất vả.
  • 하던 일이 힘겨워서 도중에 포기하고 그만두다.
bỏ hoang, bỏ trống
Danh từ명사
    bỏ hoang, bỏ trống
  • Sự trống rỗng do cái lẽ ra phải có bị mất
  • 있어야 할 것이 없어져 텅 비게 됨.
bỏ học, nghỉ học giữa chừng
Động từ동사
    bỏ học, nghỉ học giữa chừng
  • Học sinh không hoàn tất chương trình học mà nghỉ học giữa chừng.
  • 학생이 과정을 다 마치지 못하고 중간에 학교를 그만두다.
bỏ, hủy, phá
Động từ동사
    bỏ, hủy, phá
  • Làm cho sẩy thai.
  • 아기를 유산시키다.
bỏ không, nằm không
Động từ동사
    bỏ không, nằm không
  • Đồ vật không được sử dụng hay không được dùng theo ý đồ vốn có.
  • 물건이 이용되지 않거나 본래 용도로 쓰이지 못하고 있다.
bỏ không, để không
Động từ동사
    bỏ không, để không
  • Bỏ không mà không dùng đến tiền bạc, thiết bị hay đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건이나 시설, 돈 등을 쓰지 않고 놓아 두다.
bỏ lại
Động từ동사
    bỏ lại
  • Hy sinh vì mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 위하여 희생하다.
bỏ lại, bàn giao lại, để lại
Động từ동사
    bỏ lại, bàn giao lại, để lại
  • Chuyển giao cái đang nắm giữ hay cái đang có.
  • 가지고 있던 것이나 차지하고 있던 것을 넘겨주다.
bỏ lại, cho xuống
Động từ동사
    bỏ lại, cho xuống
  • Làm cho ở lại hay rơi lại phía sau.
  • 뒤에 처지게 하거나 남게 하다.
bỏ lại, để lại
Động từ동사
    bỏ lại, để lại
  • Để lại một mình thứ vốn đã có với nhau.
  • 함께 있던 것을 홀로 남겨 놓다.
bỏ lẳng, bỏ ngang
Động từ동사
    bỏ lẳng, bỏ ngang
  • Bỏ ngang công việc đang làm.
  • 하던 일을 딱 잘라 그만두다.
Idiombỏ muỗng cơm xuống
    bỏ muỗng cơm xuống
  • (cách nói thông tục) Chết.
  • (속된 말로) 죽다.
2. 관용구밥술(을) 놓다
    bỏ muỗng cơm xuống
  • (cách nói thông tục) Chết.
  • (속된 말로) 죽다.
bỏ mặc
Động từ동사
    bỏ mặc
  • Không bảo quản tốt mà để bừa bãi.
  • 잘 보관하지 아니하고 아무렇게나 놓아 두다.
bỏ mặc, buông thả, lơ là
Động từ동사
    bỏ mặc, buông thả, lơ là
  • Coi thường trách nhiệm hay nghĩa vụ và không dành sự quan tâm hoặc chăm sóc.
  • 책임이나 의무 등을 무시하여 관심을 갖거나 돌보지 않다.
bỏ mặc, bỏ bê
Động từ동사
    bỏ mặc, bỏ bê
  • Bỏ không coi sóc người hay công việc.
  • 사람이나 일을 돌보지 않고 버려 두다.
bỏ mặc, mặc kệ, vứt bừa bãi
Động từ동사
    bỏ mặc, mặc kệ, vứt bừa bãi
  • Bỏ mặc đó không quan tâm.
  • 무관심하게 그대로 내버려 두다.
bỏ mặc, từ bỏ
Động từ동사
    bỏ mặc, từ bỏ
  • Từ bỏ hoàn toàn.
  • 완전히 그만두다.
bỏ mặc, đi ngược lại
Động từ동사
    bỏ mặc, đi ngược lại
  • Từ chối cái mà người khác mong muốn.
  • 다른 사람이 원하는 것을 거절하다.
bỏ mặc, để ngoài tai
Động từ동사
    bỏ mặc, để ngoài tai
  • Bỏ qua không chú ý lắng nghe.
  • 주의해서 듣지 않고 그냥 지나쳐 버리다.
bỏng
Danh từ명사
    bỏng
  • Loại bánh làm bằng cách rán nổ gạo, khoai tây, ngô.
  • 쌀, 감자, 옥수수 등을 튀겨 낸 과자.
bỏ ngang chừng, bỏ dở chừng
Động từ동사
    bỏ ngang chừng, bỏ dở chừng
  • Từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó.
  • 어떤 계획이나 일을 중간에 그만두다.
bỏng, bỏng rộp, phồng da
Động từ동사
    bỏng, bỏng rộp, phồng da
  • Da thịt phồng lên và có bọng nước ở trong đó.
  • 살가죽이 들뜨고 그 속에 물이 괴다.
Idiombỏ nghề giáo
    bỏ nghề giáo
  • Từ bỏ cuộc sống giáo viên nhà trường.
  • 학교의 교사 생활을 그만두다.
bỏ, nghỉ, thôi
Động từ동사
    bỏ, nghỉ, thôi
  • Chấm dứt giữa chừng việc đang làm hay định làm.
  • 하고 있거나 하려던 일을 중간에 그치다.
bỏng nặng
Danh từ명사
    bỏng nặng
  • Bỏng nghiêm trọng.
  • 심한 화상.
bỏ ngoài tai
    bỏ ngoài tai
  • Nghe đại khái lời người khác nói rồi quên mất.
  • 남이 하는 말을 대충 듣고 잊어버리다.
    bỏ ngoài tai
  • Nghe lời người khác nói một cách đại khái, không có thành ý.
  • 남이 하는 말을 성의 없이 대충 듣다.
Động từ동사
    bỏ ngoài tai
  • Không chú ý kỹ nghe lời người khác mà bỏ qua.
  • 다른 사람의 말을 주의 깊게 듣지 않고 지나치다.
bỏng, phỏng
Động từ동사
    bỏng, phỏng
  • Da trở nên đỏ do bị lửa hay mặt trời chiếu rọi lâu hoặc chạm vào thứ nóng.
  • 불이나 햇볕을 오래 쬐거나 뜨거운 것에 닿아 피부가 빨갛게 되다.

+ Recent posts

TOP