Idiomchấm hết, đặt dấu chấm hết
    chấm hết, đặt dấu chấm hết
  • Kết thúc việc nào đó.
  • 어떤 일을 끝내다.
chấm, viết, vẽ, kẻ
Động từ동사
    chấm, viết, vẽ, kẻ
  • Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực.
  • 붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다.
chấm và nét chữ
Danh từ명사
    chấm và nét chữ
  • Chấm và nét của chữ viết.
  • 글자의 점과 획.
chấm điểm
Động từ동사
    chấm điểm
  • Định ra điểm số đối với từng câu hỏi hay các mục trong thi cử hay thẩm định...
  • 시험이나 심사 등에서, 각각의 문제나 항목에 대한 점수를 정하다.
chấm điểm, tính điểm
Động từ동사
    chấm điểm, tính điểm
  • Cho điểm trong thi cử hay thi đấu.
  • 시험이나 시합에서 점수를 매기다.
chấn chỉnh
Động từ동사
    chấn chỉnh
  • Chỉnh đốn đội ngũ hay tổ chức rời rạc, chuẩn bị chiến đấu.
  • 흐트러진 대열이나 조직 등을 정리하여 싸울 준비를 하다.
chấn chỉnh, sửa lại, chỉnh lại, bình phục
Động từ동사
    chấn chỉnh, sửa lại, chỉnh lại, bình phục
  • Điều chỉnh cơ thể và di chuyển.
  • 몸을 잘 가다듬어 움직이다.
chấn hưng, làm cho hưng thịnh trở lại, làm cho khôi phục lại, làm cho chấn hưng lại
Động từ동사
    chấn hưng, làm cho hưng thịnh trở lại, làm cho khôi phục lại, làm cho chấn hưng lại
  • Làm cho cái mà khí thế đã yếu đi lại trỗi dậy một cách hoạt bát.
  • 기세가 약해졌던 것을 다시 활발하게 일어나게 하다.
chấn hưng, thúc đẩy, cải thiện
Động từ동사
    chấn hưng, thúc đẩy, cải thiện
  • Tuyên truyền rộng rãi điều gì đó để làm cho thế lực hay khí thế được mở rộng.
  • 무엇이 널리 알려져 기운이나 세력이 활발해지다. 또는 무엇을 널리 알려 기운이나 세력을 활발하게 만들다.
chấn song, khung, vành
Danh từ명사
    sal; chấn song, khung, vành (bánh xe)
  • Phần khung của cửa sổ, quạt, diều hay bánh xe...
  • 창문이나 부채, 연, 수레바퀴 등의 뼈대가 되는 부분.
chấn thương gãy xương
Danh từ명사
    chấn thương gãy xương
  • Bị thương gãy xương.
  • 뼈가 부러지는 부상.
chấn động
Động từ동사
    chấn động
  • Rung lắc và chuyển động.
  • 흔들려 움직이다.
chấn động, làm chấn động
Động từ동사
    chấn động, làm chấn động
  • Vật thể rung lên và lắc mạnh. Hoặc lắc vật thể đó một cách rất mạnh.
  • 물체가 몹시 울려서 심하게 흔들리다. 또는 물체를 심하게 흔들다.
chấp hành, chịu
Động từ동사
    chấp hành, chịu
  • Đảm nhận trách nhiệm hay nghĩa vụ.
  • 책임이나 의무를 맡다.
chấp hành, tuân theo
Động từ동사
    chấp hành, tuân theo
  • Đối chiếu với tiêu chuẩn hay hình mẫu nào đó và làm theo.
  • 어떤 본보기나 기준에 비추어 그대로 따르다.
chấp nhận
Động từ동사
    chấp nhận (thanh toán hối phiếu)
  • Người quyết định trả tiền theo cam kết, ghi nội dung đó và tên mình lên hối phiếu.
  • 약속에 따라 돈을 내주기로 한 사람이 어음에 그 내용과 자신의 이름을 적다.
chấp nhận, chấp thuận, tán thành, chuẩn y
Động từ동사
    chấp nhận, chấp thuận, tán thành, chuẩn y
  • Đón nhận và công nhận bằng tấm lòng khoan dung.
  • 너그러운 마음으로 받아들여 인정하다.
chấp nhận, chấp thuận, đồng ý
Động từ동사
    chấp nhận, chấp thuận, đồng ý
  • Nhận lời người khác nhờ vã.
  • 남이 부탁하는 것을 들어주다.
chấp nhận, nhận lời
Động từ동사
    chấp nhận, nhận lời
  • Chấp nhận yêu cầu hay sự nhờ vả của người khác.
  • 다른 사람의 부탁이나 요구 등을 받아들이다.
chấp nhận, thừa nhận
Động từ동사
    chấp nhận, thừa nhận
  • Hiểu ra và chấp nhận theo sự việc nào đó hay kết quả đó.
  • 어떤 사실이나 그 결과를 이해하고 받아들여 따르다.
chấp nhận, thừa nhận, đồng ý
Động từ동사
    chấp nhận, thừa nhận, đồng ý
  • Thừa nhận coi là đúng.
  • 옳다고 여겨 인정하다.
chấp nhận, tiếp thu, đón nhận
Động từ동사
    chấp nhận, tiếp thu, đón nhận
  • Nghe theo yêu cầu, thỉnh cầu...
  • 요구나 부탁 등을 들어주다.
chấp thuận hợp đồng, xác định sẽ tham gia hợp đồng
Động từ동사
    chấp thuận hợp đồng, xác định sẽ tham gia hợp đồng
  • Thể hiện ý đồ đơn phương và xác định nhằm mục đích sẽ thực hiện hợp đồng với nội dung nhất định.
  • 일정한 내용의 계약을 이루는 것을 목적으로 하는 일방적이고 확정적인 의사 표시를 하다.
chấp thuận, phê duyệt
Động từ동사
    chấp thuận, phê duyệt
  • Công nhận và cho phép.
  • 인정하여 허가하다.
chấp thuận, thừa nhận
Động từ동사
    chấp thuận, thừa nhận
  • Việc không đặt thành vấn đề và cho phép rồi tiếp nhận.
  • 문제 삼지 않고 허락하여 받아들이다.
  • chấp thuận, thừa nhận
  • Không ngăn chặn được cái phải ngăn mà đành hứng chịu, chủ yếu trong trận đấu thể thao.
  • 주로 경기에서, 막아야 할 것을 막지 못하여 당하다.
chấp thuận, đồng ý
Động từ동사
    chấp thuận, đồng ý
  • Cho phép việc mà người khác định làm.
  • 다른 사람이 하려고 하는 일을 하게 하다.
chấp thuận, ưng thuận
Động từ동사
    chấp thuận, ưng thuận
  • Nghe theo yêu cầu hay sự nhờ vả của đối phương. Hoặc nghe theo lời của đối phương.
  • 상대방의 부탁이나 요구를 들어주다. 또는 상대방의 말을 들어주다.
chấp điển
Động từ동사
    chấp điển
  • Giữ lễ nghĩa và tiến hành nghi thức.
  • 예를 갖추어 의식을 이끌어 나가다.
chất
Danh từ명사
    chất
  • Các nguyên tố hay vật chất cấu thành hợp chất hay hỗn hợp.
  • 화합물이나 혼합물을 구성하는 각각의 원소나 물질.
Danh từ명사
    chất
  • Tính chất căn bản của sự vật như thuộc tính, giá trị, ích lợi, đẳng cấp v.v...
  • 속성, 가치, 쓸모, 등급 등과 같은 사물의 근본 성질.
chất bài tiết
Danh từ명사
    chất bài tiết
  • Chất nước bọt hay mồ hôi tiết ra từ quá trình bài tiết.
  • 분비 과정에서 나오는 침이나 땀 등의 물질.
chất bán dẫn
Danh từ명사
    chất bán dẫn
  • Chất có dẫn điện hoặc không có dẫn điện tùy vào nhiều trạng thái.
  • 여러 상태에 따라 전기가 통하기도 하고 안 통하기도 하는 물질.
chất béo
Danh từ명사
    chất béo
  • Vật chất được tạo thành bởi mỡ.
  • 지방으로 이루어진 물질.
chất béo trong sữa
Danh từ명사
    chất béo trong sữa
  • Chất béo có trong sữa mẹ hoặc sữa bò.
  • 젖이나 우유에 들어 있는 지방.
chất bảo quản
Danh từ명사
    chất bảo quản
  • Chất ngăn chặn hoạt động của vi sinh vật để thức ăn hay hóa mỹ phẩm, dược phẩm không bị thiu hỏng.
  • 미생물의 활동을 막아 음식이나 화장품, 약품 등이 썩지 않게 하는 물질.
chất bẩn thỉu
Danh từ명사
    chất bẩn thỉu
  • Rác bẩn thỉu và dơ dáy hay chất bài tiết như phân, nước tiểu.
  • 지저분하고 더러운 쓰레기나 대소변 같은 배설물.
chất bổ dưỡng
Danh từ명사
    chất bổ dưỡng
  • Thành phần làm cho dinh dưỡng của cơ thể tốt hơn.
  • 몸의 영양을 좋게 하는 성분.
chất chiết xuất
Danh từ명사
    chất chiết xuất
  • Chất lấy được từ trong chất rắn hay chất lỏng.
  • 고체나 액체 속에서 뽑아낸 물질.
chất, chất lên
Động từ동사
    chất, chất lên
  • Làm cho đặt lên xe, tàu, máy bay… để vận chuyển cái gì đó.
  • 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓게 하다.
chất, chồng
Động từ동사
    chất, chồng
  • Chồng nhiều đồ vật thành các lớp.
  • 여러 개의 물건을 겹겹이 포개다.
chất chứa, tích tụ
Động từ동사
    chất chứa, tích tụ
  • Sự khổ tâm, giận dữ, đau buồn, oán hận ...bị đóng kết lại trong lòng.
  • 고민, 화, 슬픔, 한 등이 마음속에 맺히다.
Idiomchất còn hơn lượng
    chất còn hơn lượng
  • Từ có nghĩa rằng cái tốt hay cái cần thiết thì tốt hơn là cái nhiều và cái to lớn.
  • 많거나 큰 것보다는 자신에게 필요하거나 좋은 것이 우선한다는 말.
chất cặn biển
Danh từ명사
    chất cặn biển
  • Cặn có mùi hôi, được sinh ra do đất và tạp chất nhỏ và bẩn trong nước biển.
  • 바닷물 등에서 흙과 작고 더러운 물질이 썩어 생기는 냄새나는 찌꺼기.
chất cặn bã bài tiết, chất thải bài tiết
Danh từ명사
    chất cặn bã bài tiết, chất thải bài tiết
  • Chất thải được sinh vật thải ra ngoài cơ thể, như phân, nước tiểu, mồ hôi.
  • 생물체가 몸 밖으로 내보내는 똥이나 오줌, 땀 같은 노폐물.
chất cặn bã, chất thải
Danh từ명사
    chất cặn bã, chất thải
  • Cặn bã còn lại sau khi hấp thụ những cái cần thiết trong một số chất đưa vào cơ thể của sinh vật.
  • 생물의 몸에 들어온 여러 물질 중 필요한 것을 흡수하여 쓰고 남은 찌꺼기.
chất dinh dưỡng
Danh từ명사
    chất dinh dưỡng
  • Vật chất có thành phần dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng và sự phát triển của sinh vật như carbonhydrate, đạm, vitamin v.v...
  • 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.
chất dư, hàng tồn, hàng tồn đọng
Danh từ명사
    chất dư, hàng tồn, hàng tồn đọng
  • Chất hoặc đồ vật không bị mất đi hoặc không được bán hết hoàn toàn mà vẫn còn ở lại.
  • 완전히 없어지거나 팔리지 않고 남아 있는 물질이나 물건.
chất dầu
Danh từ명사
    chất dầu
  • Tính chất của dầu. Hoặc đồ vật có tính chất của dầu.
  • 기름의 성질. 또는 기름의 성질을 띤 물건.
chất dầu, thành phần dầu
Danh từ명사
    chất dầu, thành phần dầu
  • Dầu mỡ vấy lên hay bị lẫn vào thứ nào đó.
  • 어떤 것에 묻어 있거나 섞여 있는 기름기.
chất dẫn
Danh từ명사
    chất dẫn
  • Vật liệu có khả năng truyền nhiệt hay điện v.v...
  • 열이나 전기 등이 잘 통하는 물체.
chất dẫn lửa, chất dễ cháy
Danh từ명사
    chất dẫn lửa, chất dễ cháy
  • Vật liệu dễ bén lửa.
  • 불이 잘 붙는 물질.
chất Giêlatin
Danh từ명사
    chất Giêlatin
  • Một loại hợp chất hữu cơ có được từ xương, da, gân động vật, khi làm lạnh thì sẽ cứng lại dưới dạng dẻo dẻo.
  • 차갑게 식히면 말랑말랑한 형태로 굳는, 동물의 뼈, 가죽, 힘줄 따위에서 얻는 단백질의 하나.
chất giọng đẹp, giọng nói hay
Danh từ명사
    chất giọng đẹp, giọng nói hay
  • Giọng nói đẹp.
  • 아름다운 목소리.
chất gây nổ
Danh từ명사
    chất gây nổ
  • Thuốc súng được dùng vào việc gây cháy nổ dễ dàng bằng cách va đập và cọ xát nhẹ.
  • 조금의 마찰과 충격으로도 쉽게 불이 붙어 폭발을 일으키는 데 쓰이는 화약.
chất gỗ, chất lượng gỗ
Danh từ명사
    chất gỗ, chất lượng gỗ
  • Tính chất rắn chắc của gỗ hay chất lượng gỗ của nguyên liệu gỗ.
  • 목재로서의 나무의 질이나 나무의 단단한 성질.
chất hiđrat cacbon
Danh từ명사
    chất hiđrat cacbon
  • Hiđrat cacbon chứa trong hạt, thân cây, rễ cây tạo thành bởi tác động quang hợp của thực vật màu xanh.
  • 녹색 식물의 광합성 작용으로 만들어져 뿌리, 줄기, 씨앗 등에 저장되는 탄수화물.
chất khoáng, khoáng chất
Danh từ명사
    chất khoáng, khoáng chất
  • Loại chất có chứa hàm lượng khoáng cần thiết cho sự sống của sinh vật như calcium hay natrium.
  • 칼슘이나 나트륨과 같이 생물이 살아가는 데 필요한 광물성의 물질.
chất kiềm
Danh từ명사
    chất kiềm
  • Vật chất có tính kiềm khi tan trong nước.
  • 물에 녹으면 염기성을 띠는 물질.
chất kích thích, chất xúc tác
Danh từ명사
    chất kích thích, chất xúc tác
  • Chất giúp cho quá trình phản ứng xảy ra nhanh chóng hơn.
  • 촉매가 더 빨리 작용하도록 돕는 물질.
chất kích thích, thuốc kích thích
Danh từ명사
    chất kích thích, thuốc kích thích
  • Thuốc kích thích vào trung khu thần kinh, làm phát triển chức năng tim, não và hệ thần kinh.
  • 중추 신경을 자극하여 신경계와 뇌, 심장의 기능을 활발하게 하는 약.
chất len
Danh từ명사
    chất len
  • Chất liệu vải làm từ lông động vật.
  • 동물의 털로 만든 옷감의 재료.
chất liệu
Danh từ명사
    chất liệu
  • Tính chất của vật liệu.
  • 재료의 성질.
chất liệu công việc
Danh từ명사
    chất liệu công việc
  • Nguyên liệu cần thiết khi làm việc.
  • 일을 할 때 필요한 재료.
chất liệu gỗ
Danh từ명사
    chất liệu gỗ
  • Tính chất của gỗ.
  • 목재의 성질.
chất liệu, tài liệu
Danh từ명사
    chất liệu, tài liệu
  • Đối tượng cụ thể hay trừu tượng trở thành nền tảng để làm ra tác phẩm nghệ thuật.
  • 예술 작품을 만드는 데 바탕이 되는 구체적이거나 추상적인 대상.
chất làm bóng, chất đánh bóng
Danh từ명사
    chất làm bóng, chất đánh bóng
  • Chất thoa lên để tạo nên sự bóng láng trên bề mặt vật thể.
  • 물체의 표면에 광택을 내기 위해 바르는 물질.
chất làm loãng
Danh từ명사
    chất làm loãng
  • Chất lỏng được sử dụng để làm giảm tính chất đông đặc của bột màu khi sơn.
  • 페인트를 칠할 때 물감의 끈끈한 성질을 약하게 하기 위해 사용하는 액체.
chất làm lạnh
Danh từ명사
    chất làm lạnh
  • Chất hấp thụ nhiệt độ và làm giảm nhiệt độ, đặt trong tủ lạnh hay máy lạnh.
  • 에어컨이나 냉장고 등에 넣는, 열을 흡수하여 온도를 낮추어 주는 물질.
chất lên
Động từ동사
    chất lên
  • Làm cho đặt lên vai hay lưng để vận chuyển đồ đạc.
  • 물건을 나르기 위하여 어깨나 등에 얹게 하다.
Idiomchất lên một gánh
    chất lên một gánh
  • Vì tất cả giống nhau nên xử lý một lần không phân biệt.
  • 모두 같은 것이어서 구분 없이 한꺼번에 처리하다.
chất lên, đắp lên, bồi lên
Động từ동사
    chất lên, đắp lên, bồi lên
  • Nâng bên dưới hay chất chồng lên để làm cho nổi bật hay cao lên.
  • 밑을 괴거나 쌓아 올려 도드라지거나 높아지게 하다.
chất lượng
Danh từ명사
    chất lượng
  • Thứ hạng mà sự vật được cảm nhận.
  • 사물 등에서 느껴지는 품위.
Danh từ명사
    chất lượng
  • Nền tảng và tính chất của sự vật.
  • 물건의 성질과 바탕.
chất lượng cao
Danh từ명사
    chất lượng cao
  • Chất lượng của hàng hóa ở mức cao.
  • 물품의 질이 좋음.
chất lượng kém
Danh từ명사
    chất lượng kém
  • Chất lượng thấp và không được tốt.
  • 낮고 좋지 못한 품질.
chất lượng nước
Danh từ명사
    chất lượng nước
  • Tính chất của nước được quyết định theo lượng vi khuẩn, loại vật chất nào, nhiệt độ, độ trong, màu sắc, tỷ trọng có trong nước.
  • 온도, 맑고 흐림, 빛깔, 비중, 어떤 물질이나 세균이 포함된 양 등에 따라 결정되는 물의 성질.
chất lượng thịt
Danh từ명사
    chất lượng thịt
  • Chất lượng của thịt.
  • 고기의 품질.
chất lượng tốt
Danh từ명사
    chất lượng tốt
  • Phẩm chất tốt.
  • 좋은 품질.
chất lượng âm thanh
Danh từ명사
    chất lượng âm thanh
  • Mức độ tốt hay không tốt của âm thanh được phát âm hay được ghi âm.
  • 발음되거나 녹음된 소리의 잘되고 못된 정도.
chất lượng âm thanh cao
Danh từ명사
    chất lượng âm thanh cao
  • Âm thanh với chất lượng cao.
  • 높은 수준의 음질.

+ Recent posts

TOP