chơi, đùa nghịch
Động từ동사
    chơi, đùa nghịch
  • Chơi một cách vui vẻ.
  • 즐겁게 놀다.
chơi đùa, nô đùa
Động từ동사
    chơi đùa, nô đùa
  • Trẻ con thực hiện hành động vui chơi hay giải buồn một cách quá trớn.
  • 아이들이 재미로나 심심풀이로 하는 짓을 심하게 하다.
Động từ동사
    chơi đùa, nô đùa
  • Trẻ con thực hiện hành động vui chơi hay giải buồn.
  • 아이들이 재미로나 심심풀이로 하는 짓을 하다.
chơi đồ hàng
Động từ동사
    chơi đồ hàng
  • "Trẻ em cầm đồ chơi như chén bát nhỏ… và chơi trò chơi bắt chước sinh hoạt gia đình của người lớn. "
  • 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정생활을 흉내 내는 놀이를 하다.
Động từ동사
    chơi đồ hàng
  • Trẻ em cầm đồ chơi như chén bát nhỏ… bắt chước sinh hoạt gia đình của người lớn và chơi đùa.
  • 아이들이 작은 그릇 등의 장난감을 가지고 어른들의 가정생활을 흉내 내며 노는 장난을 하다.
chờ lệnh
Động từ동사
    chờ lệnh
  • Đơn vị quân đội kết thúc sự chuẩn bị chiến đấu và chờ lệnh xuất binh.
  • 부대가 전투 준비를 마치고 출동 명령을 기다리다.
chơm chớp
Phó từ부사
    chơm chớp
  • Hình ảnh cá... mở ra chúm miệng lại để hớp nước, không khí...
  • 물고기 등이 물, 공기 등을 들이마시기 위해 입을 벌렸다 오므리는 모양.
chưa
Phụ tố접사
    chưa
  • Tiền tố thêm nghĩa "điều đó vẫn chưa" hoặc "điều đó vẫn chưa được".
  • ‘그것이 아직 아닌’ 또는 ‘그것이 아직 되지 않은’의 뜻을 더하는 접두사.
Phó từ부사
    chưa
  • Trước khi hành động, động tác, suy nghĩ... đạt đến mức độ hay tình huống nào đó.
  • 행동, 동작, 생각 등이 아직 어떠한 정도 또는 상황에 이르기 그 전에 미리.
chưa bao giờ, chưa từng
    chưa bao giờ, chưa từng
  • Cấu trúc thể hiện động tác mà vế trước diễn đạt chưa từng xảy ra hoặc trạng thái đó chưa từng xuất hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 동작이 일어나거나 그 상태가 나타난 때가 없음을 나타내는 표현.
chưa bao giờ, không lần nào
    chưa bao giờ, không lần nào
  • Cấu trúc thể hiện động tác mà từ ngữ phía trước diễn đạt chưa khi nào được tiến hành hay trạng thái đó chưa khi nào xuất hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 동작이 진행되거나 그 상태가 나타나는 때가 없음을 나타내는 표현.
chưa bán, nhà chưa bán
Danh từ명사
    chưa bán, nhà (căn hộ chung cư) chưa bán
  • Toàn bộ hoặc một phần nhà ở nhiều căn hộ như chung cư chưa được bán. Hoặc nhà ở như thế.
  • 아파트 등의 다세대형 주택이 정해진 양의 일부 또는 전부가 분양되지 않음. 또는 그런 집.
chưa bị phân hóa
Động từ동사
    chưa bị phân hóa
  • Chưa được phân chia thành nhiều hình thái khác nhau.
  • 여러 다른 형태로 아직 나누어지지 않다.
chưa chín tới
Động từ동사
    chưa chín tới
  • Chín chưa hết.
  • 충분하지 않게 익다.
Proverbs, chưa giàu đã lo ăn cướp
    (trước khi mơ đã lo giải mộng), chưa giàu đã lo ăn cướp
  • Việc chưa biết xảy ra thế nào mà đã tưởng tượng và mong đợi trước theo suy nghĩ của mình.
  • 일이 어떻게 될지 모르는데 미리 자기 마음대로 상상하고 기대함을 뜻하는 말.
chưa hoàn tất
Danh từ명사
    chưa hoàn tất
  • Việc chưa thể kết thúc.
  • 아직 끝내지 못함.
Proverbs, chưa học bò đã lo học chạy
    (trước khi đi đã định chạy), chưa học bò đã lo học chạy
  • Trong khi không thể làm việc nhỏ và dễ mà lại định làm việc lớn và khó khăn.
  • 쉽고 작은 일도 할 수 없으면서 어렵고 큰 일을 하려고 한다.
chữa khỏi
Động từ동사
    chữa khỏi
  • Có thể được chữa khỏi bệnh tật hoàn toàn.
  • 질병을 완치할 수 있게 되다.
chưa kết hôn, người chưa kết hôn
Danh từ명사
    chưa kết hôn, người chưa kết hôn
  • Trạng thái chưa kết hôn hoặc người chưa kết hôn.
  • 아직 결혼하지 않음. 또는 그런 사람.
chưa nở, chưa trổ hoa
Tính từ형용사
    chưa nở, chưa trổ hoa
  • Hoa trong trạng thái chưa nở.
  • 꽃이 아직 피지 않은 상태에 있다.
chưa phán quyết
Danh từ명사
    (việc) chưa phán quyết
  • Người đang bị giam trong khi chưa có phán quyết cuối cùng nên việc có tội hay không chưa được làm sáng tỏ.
  • 아직 재판이 다 끝나지 않아 죄의 유무가 밝혀져 있지 않은 채로 갇혀 있는 사람.
chưa phát hành
Danh từ명사
    chưa phát hành
  • Tình trạng sách hay tài liệu chưa được in ấn.
  • 책이나 인쇄물이 아직 인쇄되어 나오지 않은 상태.
chưa quyết, chưa quyết định, chưa giải quyết
Danh từ명사
    (sự) chưa quyết, chưa quyết định, chưa giải quyết
  • Chưa được quyết định hoặc chưa được giải quyết.
  • 아직 결정되거나 해결되지 않음.
chưa rõ ràng, chưa xác định
Danh từ명사
    chưa rõ ràng, chưa xác định
  • Việc chưa định ra được một cách xác thực.
  • 아직 확실하게 정해지지 않음.
chưa thu, chưa thu gom
Danh từ명사
    chưa thu, chưa thu gom
  • Việc chưa thu gom được tiền bạc hay đồ vật phải thu gom. Hoặc số tiền như vậy.
  • 거두어들여야 할 돈이나 물건 등을 아직 다 거두어들이지 못함. 또는 그러한 돈.
chưa thành thạo, thiếu kinh nghiệm
Tính từ형용사
    chưa thành thạo, thiếu kinh nghiệm
  • Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
  • 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
  • chưa thành thạo, thiếu kinh nghiệm
  • Chưa đủ trưởng thành.
  • 아직 성숙하지 못하다.
chưa thành thục, sự thiếu kinh nghiệm, sự yếu tay nghề
Danh từ명사
    chưa thành thục, sự thiếu kinh nghiệm, sự yếu tay nghề
  • Sự chưa quen thuần thục trong công việc hay kỹ thuật nào đó.
  • 어떤 기술이나 일을 아직 능숙하게 익히지 못함.
chưa trưởng thành, chưa thành thục
Tính từ형용사
    chưa trưởng thành, chưa thành thục
  • Chưa trưởng thành về mặt tinh thần, thể chất. Hoặc thiếu kinh nghiệm nên chưa thể quen với cái nào đó.
  • 정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못하다. 또는 경험이 충분하지 못하여 어떤 것에 익숙하지 못하다.
chưa trả, chưa nộp, chưa thanh toán
Danh từ명사
    chưa trả, chưa nộp, chưa thanh toán
  • Việc chưa nộp số tiền phải nộp.
  • 내야 할 돈을 아직 내지 못함.
chưa tận cùng, chưa tới nơi, chưa thấu đáo
Tính từ형용사
    chưa tận cùng, chưa tới nơi, chưa thấu đáo
  • Vẫn chưa làm hết hoặc không đầy đủ.
  • 아직 다하지 못하거나 충분하지 못하다.
chưa tới
Phụ tố접사
    chưa tới
  • Tiền tố thêm nghĩa 'chưa đủ', 'thiếu', 'chưa chắc'.
  • '덜된', '모자라는', '어중간한'의 뜻을 더하는 접두사.
chưa tới, chưa trọn vẹn
Động từ동사
    chưa tới, chưa trọn vẹn
  • Vẫn chưa được tạo thành đúng mức hoặc chưa được hoàn thành.
  • 아직 제대로 이루어지거나 완성되지 못하다.
chưa từng
    chưa từng
  • Cấu trúc thể hiện động tác mà vế trước diễn đạt chưa từng xảy ra hoặc trạng thái đó chưa từng xuất hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 동작이 일어나거나 그 상태가 나타난 때가 없음을 나타내는 표현.
chưa từng có
Danh từ명사
    chưa từng có
  • Việc từ trước đến nay chưa có dù chỉ một lần.
  • 지금까지 한 번도 있어 본 적이 없음.
chưa từng có trong lịch sử, độc nhất vô nhị
Tính từ형용사
    chưa từng có trong lịch sử, độc nhất vô nhị
  • Trước đây cũng không có và sau này cũng không có.
  • 전에도 없었고 앞으로도 없다.
chưa từng nghe, chưa từng có
Danh từ명사
    chưa từng nghe, chưa từng có
  • Điều chưa được nghe từ trước đến nay, Hoặc điều chưa có từ trước tới nay.
  • 이전까지 듣지 못함. 또는 이전까지 없었음.
chưa, vẫn
Phó từ부사
    chưa, vẫn
  • Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối.
  • 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
Phó từ부사
    chưa, vẫn
  • (cách nói nhấn mạnh) Vẫn.
  • (강조하는 말로) 아직.
Idiomchưa đóng cửa sổ
    chưa đóng cửa sổ
  • Khóa quần phía trước của nam giới bị hở do chưa được kéo hay cài nút.
  • 남자 바지의 앞쪽 지퍼나 단추가 채워지지 아니하고 열려 있다.
chưa được, không đầy, không đến, không tới
Phó từ부사
    chưa được, không đầy, không đến, không tới
  • Cách nói thể hiện sự thiếu hụt để đạt đến chỉ số hay tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 수치나 기준에 이르기에는 모자람을 나타내는 말.
chưa đạt
Động từ동사
    chưa đạt
  • Chưa đạt tới tiêu chuẩn hay mức độ nào đó.
  • 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.
chưa đạt, chưa tới, bất cập
Động từ동사
    chưa đạt, chưa tới, bất cập
  • Chưa đạt tới trình độ nhất định.
  • 일정한 수준에 미치지 못하다.
chưa đạt, chưa được, chưa chín
Tính từ형용사
    chưa đạt, chưa được, chưa chín
  • Lời nói, hành động hay suy nghĩ chưa đúng hoặc chưa đạt đến tiêu chuẩn thông thường.
  • 말이나 행동, 생각이 보통 수준에 이르지 못하거나 바르지 못하다.
chưa đạt được
Động từ동사
    chưa đạt được
  • Chưa đạt được tiêu chuẩn hay mức độ nào đó.
  • 어떤 기준이나 정도에 미치지 못하다.
chưa đầy đủ, chưa hoàn hảo
Tính từ형용사
    chưa đầy đủ, chưa hoàn hảo
  • Chưa được chuẩn bị toàn vẹn.
  • 완전하게 다 갖추어 있지 못하다.
Proverbs, chưa đỗ ông Nghè đã ghe hàng Tổng
    (Người cho bánh Tteok còn chưa nghĩ đến mà đã uống nước Kim chi), chưa đỗ ông Nghè đã ghe hàng Tổng
  • Cách nói thể hiện rằng người làm cho còn chưa nghĩ tới mà bản thân đã hành động theo kiểu chắc là người đó sẽ làm cho mình.
  • 해 줄 사람은 생각지도 않는데 미리부터 해 줄 것이라고 알고 행동한다.
chưng cách thủy, chưng
Động từ동사
    chưng cách thủy, chưng
  • Cho bát đựng thức ăn vào trong nước sôi để làm nóng hay làm chín thức ăn bên trong bát.
  • 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히거나 데우다.
chưng cất
Động từ동사
    chưng cất
  • Gia tăng nhiệt độ đối với chất lỏng, sau đó làm nguội lạnh chất khí sinh ra để lại tạo ra chất lỏng.
  • 액체에 열을 가하여 생긴 기체를 차갑게 식혀서 다시 액체로 만들다.
chư quân, các bạn
Đại từ대명사
    chư quân, các bạn
  • Từ mà người lãnh đạo hoặc người thống lĩnh gọi nhiều người dưới quyền một cách hơi tôn trọng.
  • 지도자나 통솔자가 여러 명의 아랫사람을 조금 높여 가리키는 말.
chương
Danh từ명사
    chương
  • Một phần trong sự phân chia để chia nội dung bài viết một cách có hệ thống.
  • 글의 내용을 체계적으로 나누는 구분의 하나.
  • chương
  • Đơn vị để đếm các phần mà nội dung bài viết được phân chia thành.
  • 글의 내용을 구분한 것을 세는 단위.
chương trình
Danh từ명사
    chương trình
  • Nội dung được chia theo thời gian rồi được phát lên sóng truyền hình hay radio. Hoặc mục lục hay thứ tự đó.
  • 라디오나 텔레비전 등에서 시간별로 나뉘어 방송되는 내용. 또는 그 차례나 목록.
Danh từ명사
    chương trình
  • Mục lục ghi lại thứ tự hay kế hoạch tiến hành của buổi tổ chức sự kiện nào đó. Hoặc hạng mục chi tiết của buổi lễ đó.
  • 어떤 행사의 진행 계획이나 순서를 적은 목록. 또는 그 행사의 세부 항목.
  • chương trình
  • Nội dung phát sóng chia theo thời gian trên tivi hay đài. Hoặc mục lục hay thứ tự đó.
  • 라디오나 텔레비전 등에서 시간별로 나뉘어 방송되는 내용. 또는 그 차례나 목록.
  • chương trình
  • Cái được ghi bằng ngôn ngữ máy tính phương pháp hay thứ tự của công việc tương ứng khi ra lệnh nào đó trong máy tính.
  • 컴퓨터에 어떤 명령을 하기 위하여 그 작업의 차례나 방법을 컴퓨터 언어로 기술한 것.
chương trình biên tập
Danh từ명사
    chương trình biên tập
  • Chương trình có chức năng biên tập câu chữ hoặc sửa chương trình gốc ở máy tính rồi tạo nên chương trình gốc mới.
  • 컴퓨터에서 원시 프로그램을 수정하여 새로운 원시 프로그램을 만들거나, 문장을 편집하는 기능을 갖는 프로그램.
chương trình diệt vi rút
Danh từ명사
    chương trình diệt vi rút
  • Chương trình tìm ra vi rút trong máy vi tính và khôi phục phần bị tổn hại trở về trạng thái trước đó.
  • 컴퓨터에 있는 바이러스를 찾아내고 손상된 부분을 이전의 상태로 회복시키는 프로그램.
chương trình dự bị y khoa
Danh từ명사
    chương trình dự bị y khoa
  • Chương trình đại học kéo dài trong hai năm, đào tạo kiến thức dự bị cần thiết cho chương trình học, trước khi vào khóa học chính thức ở trường đại học y khoa.
  • 의과 대학에서 본과에 들어가기 전에 교과 과정에 필요한 예비지식을 배우는 2년 동안의 대학 과정.
chương trình giảng dạy
    chương trình giảng dạy
  • Việc tạo nên nội dung giảng dạy và hoạt động học tập được chọn lọc một cách có hệ thống nhằm đạt đến mục tiêu giáo dục.
  • 교육 목표를 달성하기 위하여 선택된 교육 내용과 학습 활동을 체계적으로 편성한 것.
    chương trình giảng dạy
  • Sự tổ chức một cách hệ thống nội dung giáo dục và hoạt động học tập được chọn lọc nhằm đạt được mục tiêu giáo dục.
  • 교육 목표를 달성하기 위하여 선택된 교육 내용과 학습 활동을 체계적으로 편성한 것.
chương trình huấn luyện sĩ quan dự bị, ROTC
Danh từ명사
    chương trình huấn luyện sĩ quan dự bị, ROTC (Reserve Officers' Training Corps)
  • Chương trình đào tạo quân sự thực hiện huấn luyện và đào tạo quân sự cho các sinh viên đăng ký phục vụ và sau khi tốt nghiệp được bổ nhiệm làm sĩ quan.
  • 복무를 지원한 대학생에게 군사 교육과 훈련을 실시하여 졸업 후 장교로 임명하는 군사 교육단.
chương trình hỗ trợ liên lạc trực tuyến Messenger
Danh từ명사
    chương trình hỗ trợ liên lạc trực tuyến Messenger
  • Chương trình có thể dùng internet đối thoại hoặc trao đổi dữ liệu.
  • 인터넷을 이용하여 대화를 하거나 테이터를 주고받을 수 있는 프로그램.
chương trình theo lệ hàng năm
Danh từ명사
    chương trình theo lệ hàng năm
  • Chương trình thực hiện mang tính định kỳ vào thời điểm đã định hàng năm.
  • 해마다 정해진 때에 정기적으로 하는 행사.
chương trình thời sự
Danh từ명사
    chương trình thời sự
  • Chương trình phát sóng đưa những tin tức mới.
  • 새 소식을 전해 주는 방송 프로그램.
chương trình thử nghiệm
Danh từ명사
    chương trình thử nghiệm
  • Chương trình hay đồ vật dùng thí điểm được tạo ra để tìm hiểu trước thành quả của chương trình truyền thông hay đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건이나 방송 프로그램의 성과를 미리 알아보기 위해 만든 시험용 물건이나 프로그램.
chương trình truyền hình trực tiếp, chương trình tường thuật trực tiếp
Danh từ명사
    chương trình truyền hình trực tiếp, chương trình tường thuật trực tiếp
  • Chương trình truyền hình được sản xuất và phát sóng đồng thời tại hiện trường hoặc trường quay, không phát lại chương trình đã thu âm hoặc ghi hình từ trước.
  • 미리 녹음하거나 녹화하지 않고, 현장이나 스튜디오에서 제작과 방송이 동시에 이루어지는 방송.
chương trình trò chơi giải trí
Danh từ명사
    chương trình trò chơi giải trí
  • Chương trình biểu diễn đặt trọng tâm vào sự thú vị và giải trí.
  • 흥미와 오락이 중심이 되는 연예 프로그램.
chương trình đào tạo
Danh từ명사
    chương trình đào tạo
  • Cái mà nội dung đào tạo được lập kế hoạch một cách toàn diện theo mục tiêu đào tạo.
  • 교육 목표에 따라 교육 내용을 전반적으로 계획한 것.
chương trình ứng dụng
    chương trình ứng dụng
  • Chương trình máy vi tính mang tính chuyên nghiệp được làm ra để thực hiện tác nghiệp đặc thù.
  • 특정 작업을 하기 위하여 만들어진 전문적인 컴퓨터 프로그램.
chướng bụng, nặng bụng, no hơi
Tính từ형용사
    chướng bụng, nặng bụng, no hơi
  • Thức ăn đã ăn không tiêu hóa được nên đầy bụng.
  • 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 속이 더부룩하다.
chướng ngại
Danh từ명사
    chướng ngại
  • (cách nói ẩn dụ) Sự đau khổ hay khó khăn phát sinh trong quá trình nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 과정에서 생기는 고통과 시련.
chướng ngại vật
Danh từ명사
    chướng ngại vật
  • Sự vật chắn ngang ở giữa và trở thành điều phản đối hoặc ngăn cản sự thực hiện việc nào đó.
  • 가로막아서 어떤 일을 하는 데 거슬리거나 방해가 되는 사물.
Danh từ명사
    chướng ngại vật
  • Vật ngăn cản và gây rắc rối khiến cho không thể làm được công việc đã định làm.
  • 하려고 하는 일을 하지 못하게 막아서 방해하는 일이나 물건.
chướng ngại vật, vật cản trở, sự làm phương hại
Danh từ명사
    chướng ngại vật, vật cản trở, sự làm phương hại
  • Hiện tượng hoặc sự vật ngăn cản hoặc can thiệp khiến công việc không được thực hiện suôn sẻ.
  • 일이 제대로 되지 않게 간섭하거나 막는 사물이나 현상.
chướng tai gai mắt
Danh từ명사
    chướng tai gai mắt
  • (cách nói ẩn dụ) Cách nói công kích hay làm cho lòng người không thoải mái.
  • (비유적으로) 사람의 마음을 불편하게 하거나 공격하는 표현.
chườm
Động từ동사
    chườm
  • Áp toàn bộ cơ thể hoặc một phần vào vật nóng để làm cho dễ chịu.
  • 몸 전체나 일부분을 뜨거운 것에 대어 찜질하다.
Động từ동사
    chườm
  • Dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.
  • 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다.
chạm
Động từ동사
    chạm
  • Cái gì đó đến gần cái khác và dính vào.
  • 어떤 것이 다른 어떤 것에 가까이 가서 붙게 되다.
Động từ동사
    chạm
  • Làm cho cái gì tiếp xúc và đụng vào đâu đó.
  • 무엇을 어디에 맞붙어 닿게 하다.
chạm lốc cốc, khua leng keng, kêu lộp cộp , khua, chạm
Động từ동사
    chạm lốc cốc, khua leng keng, kêu lộp cộp , khua, chạm
  • Đồ vật nhỏ liên tục va chạm nhẹ vào nhau phát ra âm thanh. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.
  • 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그러한 소리를 내다.
Động từ동사
    chạm lốc cốc, khua leng keng, kêu lộp cộp , khua, chạm
  • Đồ vật nhỏ liên tục va chạm nhẹ vào nhau phát ra âm thanh. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.
  • 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그러한 소리를 내다.
Động từ동사
    chạm lốc cốc, khua leng keng, kêu lộp cộp , khua, chạm
  • Đồ vật nhỏ liên tục va chạm nhẹ vào nhau phát ra âm thanh. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.
  • 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그러한 소리를 내다.
Động từ동사
    chạm lốc cốc, khua leng keng, kêu lộp cộp , khua, chạm
  • Đồ vật nhỏ va chạm nhẹ vào nhau phát ra âm thanh. Hoặc tạo ra âm thanh như vậy.
  • 작은 물건이 서로 가볍게 부딪치면서 소리가 나다. 또는 그러한 소리를 내다.

+ Recent posts

TOP