chạy tới chạy lui, đi qua đi lại
Động từ동사
    chạy tới chạy lui, đi qua đi lại
  • Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.
  • 한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다.
Động từ동사
    chạy tới chạy lui, đi qua đi lại
  • Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.
  • 한곳에 서 있지 않고 주위를 자꾸 왔다 갔다 하다.
Động từ동사
    chạy tới chạy lui, đi qua đi lại
  • Không đứng ở một chỗ mà cứ đi đi lại lại xung quanh.
  • 한곳에 서 있지 않고 주위를 왔다 갔다 하다.
chạy tới, chạy qua
Động từ동사
    chạy tới, chạy qua
  • Chạy qua nơi nào đó.
  • 어떤 곳을 뛰어서 지나오다.
chạy việc
Động từ동사
    chạy việc
  • Làm việc với tư cách nào đó.
  • 어떤 자격을 가지고 일하다.
chạy vào, lao vào
Động từ동사
    chạy vào, lao vào
  • Chạy nhanh vào một cách đột ngột.
  • 빨리 달려서 갑자기 들어오다.
chạy vòng vèo, chạy lăng quăng, chạy lung tung
Động từ동사
    chạy vòng vèo, chạy lăng quăng, chạy lung tung
  • Không ngoan ngoãn ở yên mà cứ liên tục di chuyển.
  • 얌전히 가만히 있지 못하고 계속 움직이다.
chạy vượt rào
Danh từ명사
    chạy vượt rào
  • Trận thi đấu điền kinh chạy vượt qua rào chắn.
  • 장애물을 뛰어넘어 달리는 육상 경기.
chạy, vận hành
Động từ동사
    chạy, vận hành
  • Máy móc hay nhà máy được khởi động và hoạt động. Hoặc khởi động hoặc hoạt động.
  • 기계나 공장 등이 작동되거나 운영되다. 또는 작동하거나 운영하다.
chạy vắt chân lên cổ, hối hả
Động từ동사
    chạy vắt chân lên cổ, hối hả
  • Chạy đi lại một cách rất bận rộn.
  • 몹시 바쁘게 뛰어다니다.
chạy vội, chạy nhanh, lao đi, chạy nước rút
Động từ동사
    chạy vội, chạy nhanh, lao đi, chạy nước rút
  • Chạy một cách gấp rút
  • 급히 뛰어 달려가다.
Idiomchạy xuôi chạy ngược
    chạy xuôi chạy ngược
  • Dịch chuyển một cách bận rộn.
  • 매우 분주하게 움직이다.
chạy xuống
Động từ동사
    chạy xuống
  • Chạy đến chỗ nào đó rồi đi nhanh xuống.
  • 어떤 곳을 뛰어서 빨리 내려가다.
chạy đi
Động từ동사
    chạy đi
  • Chạy nhanh đến nơi nào đó.
  • 어떤 곳으로 빨리 뛰어서 가다.
chạy đi chạy lại
Động từ동사
    chạy đi chạy lại
  • Hoạt động một cách tích cực.
  • 적극적으로 활동하다.
chạy đi chạy lại, đi tới đi lui
Động từ동사
    chạy đi chạy lại, đi tới đi lui
  • Đi đi lại lại bên trong khu vực nhất định.
  • 일정한 구역 안을 왔다 갔다 하다.
chạy đua
Động từ동사
    chạy đua (với thời gian)
  • Thời gian thúc bách hay gấp rút.
  • 시간이 촉박하거나 시급하다.
chạy Đông chạy Tây, chạy đôn chạy đáo
Động từ동사
    chạy Đông chạy Tây, chạy đôn chạy đáo
  • Lòng vòng chỗ này chỗ kia rất bận rộn.
  • 여기저기 몹시 바쁘게 돌아다니다.
chạy đơn, chạy một mình
Động từ동사
    chạy đơn, chạy một mình
  • Chạy một mình.
  • 혼자서 달리다.
chạy đến
Động từ동사
    chạy đến
  • Chạy đến một cách nhanh chóng.
  • 뛰어서 빨리 오다.
Động từ동사
    chạy đến
  • Chạy nhanh đến nơi nào đó.
  • 어떤 곳으로 빨리 뛰어서 오다.
chả bột hương cua
Danh từ명사
    chả bột hương cua
  • Thực phẩm làm bằng cách dùng tinh bột và cá để chế biến cho có hương thịt của cua.
  • 녹말과 생선살을 이용하여 게살의 맛이 나도록 가공하여 만든 식품.
chả cá
Danh từ명사
    chả cá
  • Món ăn làm nhuyễn phần thịt của cá, thêm muối, bột mì… nhào lên rồi làm chín.
  • 생선의 살을 으깨어 소금, 밀가루 등을 넣고 반죽해서 익힌 음식.
chải
Động từ동사
    chải
  • Chỉnh trang tóc hay lông một cách gọn gàng bằng lược hay tay.
  • 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리하다.
chải cho
Động từ동사
    chải cho
  • Chỉnh trang tóc hay lông một cách gọn gàng bằng lược hay tay...
  • 머리카락이나 털을 빗이나 손 등으로 가지런히 정리해 주다.
chải, chải chuốt
Động từ동사
    chải, chải chuốt
  • Chải tóc hay lông… bằng lượt.
  • 머리카락이나 털 등을 빗으로 빗다.
chảnh chẹ, làm ra vẽ sành đời, lên mặt ta đây
Động từ동사
    chảnh chẹ, làm ra vẽ sành đời, lên mặt ta đây
  • Tỏ vẻ giỏi giang một cách không phù hợp với vị trí của mình và hành động một cách khó chịu.
  • 자신의 분수에 맞지 않게 잘난 척을 하며 불쾌하게 행동하다.
chảo
Danh từ명사
    chảo
  • Nồi nông có hình dạng cái đĩa có tay cầm dùng để rang hay rán.
  • 음식물을 볶거나 지지는 데 쓰는, 자루가 달린 접시 모양의 얕은 냄비.
chảo rán
Danh từ명사
    chảo rán
  • Chảo thấp và rộng có tay cầm, dùng vào việc chiên hoặc xào thức ăn với dầu ăn.
  • 음식을 기름에 지지거나 튀기는 데 쓰는, 손잡이가 달리고 높이가 낮으며 넓적한 냄비.
chảo sắt
Danh từ명사
    chảo sắt
  • Chảo làm bằng sắt.
  • 쇠로 된 판.
chảy
Động từ동사
    chảy
  • Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó.
  • 물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다.
chảy bao quanh, chảy quanh
Động từ동사
    chảy bao quanh, chảy quanh
  • Dòng nước cuốn vòng chảy xung quanh nơi nào đó.
  • 물줄기가 어떤 곳의 주위를 빙 둘러 흐르다.
Idiomchảy máu
    chảy máu
  • Hy sinh hoặc làm việc một cách khổ nhọc vì điều gì đó.
  • 무엇을 위해 희생하거나 몹시 고되게 일하다.
chảy ngược
Động từ동사
    chảy ngược
  • Nước hay mùi hương chảy ngược, bay ngược.
  • 액체나 기체 등이 거꾸로 거슬러 오르거나 흐르다.
Idiomchảy nước bọt
1. 관용구군침(이) 돋다
    chảy nước bọt
  • Sinh ra thèm ăn.
  • 식욕이 생기다.
    chảy nước bọt
  • Sinh ra thèm ăn.
  • 식욕이 생기다.
  • chảy nước bọt
  • Sinh lòng tham đối với lợi ích hay của cải.
  • 이익이나 재물 등에 욕심이 생기다.
Idiomchảy nước miếng
    chảy nước miếng
  • Nảy sinh cảm giác thèm ăn.
  • 식욕이 생기다.
chảy qua
Động từ동사
    chảy qua
  • Sông hoặc suối chảy xuyên qua một khu vực.
  • 강이나 시내가 한 지역의 가운데로 흐르다.
chảy quanh, chảy vòng quanh
Động từ동사
    chảy quanh, chảy vòng quanh
  • Nước gặp chỗ quanh và chảy đi.
  • 물이 굽이를 이루며 흐르다.
chảy ra, bay ra
Động từ동사
    chảy ra, bay ra
  • Chất lỏng hay chất khí... ra bên ngoài.
  • 액체나 기체 등이 밖으로 나오다.
chảy ra, lộ ra
Động từ동사
    chảy ra, lộ ra
  • Tuôn từ trong ra ngoài.
  • 속에서 바깥으로 솟아나다.
chảy ra ngoài, tràn ra
Động từ동사
    chảy ra ngoài, tràn ra
  • Chất lỏng chảy ra ngoài vì đầy ắp.
  • 액체가 가득 차서 밖으로 흐르다.
chảy ra, tuôn ra
Động từ동사
    chảy ra, tuôn ra
  • Chất lỏng hoặc chất khí chảy từ trong ra ngoài.
  • 액체나 기체 등이 안에서 밖으로 흐르다.
chảy ri rỉ, rưng rưng , rân rấn
Động từ동사
    chảy ri rỉ, rưng rưng (khóc), rân rấn (nước mắt)
  • Chất lỏng... cứ rò rỉ từng chút một hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
chảy ri rỉ, rưng rưng , rơm rớm , ngân ngấn
Động từ동사
    chảy ri rỉ, rưng rưng (khóc), rơm rớm (nước mắt), ngân ngấn (lệ)
  • Chất lỏng... cứ rò rỉ từng chút một hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
chảy ri rỉ, rịn ra, rưng rưng, ngân ngấn
Động từ동사
    chảy ri rỉ, rịn ra, rưng rưng, ngân ngấn
  • Chất lỏng... rò rỉ một chút hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 액체 등이 조금 새어 흐르거나 나왔다 그치다. 또는 그렇게 되게 하다.
chảy ròng ròng, nổi đầy
Phó từ부사
    chảy ròng ròng, nổi đầy
  • Hình ảnh nước tuôn một mạch hay khí chất nổi lên một loạt.
  • 물기나 기운 등이 한 번에 돋거나 빠지는 모양.
chảy, rỉ, vã
Động từ동사
    chảy, rỉ, vã
  • Mồ hôi, máu, nước mắt... được tiết ra từ cơ thể.
  • 몸에서 땀, 피, 눈물 등이 흐르다.
chảy, sệ
Động từ동사
    chảy, sệ
  • Thòng từ trên xuống dưới.
  • 위에서 아래로 늘어지다.
chảy, tan chảy
Động từ동사
    chảy, tan chảy
  • Vật chất cứng bị mềm ra hay trở thành nước và chảy xuống dưới.
  • 단단한 물질이 물러지거나 물처럼 되어서 아래로 흐르다.
chảy tong tong, chảy tong tỏng
Động từ동사
    chảy tong tong, chảy tong tỏng
  • Tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.
  • 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리가 나다.
chảy tong tỏng, chảy tong tong
Động từ동사
    chảy tong tỏng, chảy tong tong
  • Liên tục có tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.
  • 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다.
Động từ동사
    chảy tong tỏng, chảy tong tong
  • Tiếng những cái như dòng nước nhỏ liên tục chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.
  • 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리가 나다.
chảy tràn, trào ra
Động từ동사
    chảy tràn, trào ra
  • Chất lỏng tràn đầy nên chảy ra ngoài.
  • 액체가 가득 차서 밖으로 흐르다.
chảy vào
Động từ동사
    chảy vào
  • Nước... chảy vào hoặc đi vào.
  • 물 등이 흘러서 들어가거나 들어오다.
chảy xiết, chảy ầm ầm, chảy ào ào
Tính từ형용사
    chảy xiết, chảy ầm ầm, chảy ào ào
  • Hình ảnh nước chảy mạnh và không bị nghẽn.
  • 물이 흐르는 모양이 막힘이 없고 힘차다.
chảy xuống
Động từ동사
    chảy xuống
  • Nước chảy hoặc rơi từ chỗ cao xuống chỗ chấp.
  • 물 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르거나 떨어지다.
Động từ동사
    chảy xuống
  • Nước chảy rồi trôi xuống.
  • 물 등이 흐르면서 내려오다.
chảy đi, lộ ra
Động từ동사
    chảy đi, lộ ra
  • Thông tin hay tiền bạc được chuyển tới hướng khác.
  • 정보나 돈 등이 다른 쪽으로 전해지다.
chảy, đổ, lọt, rò rỉ
Động từ동사
    chảy, đổ, lọt, rò rỉ
  • Chất bột hay dạng hạt nhỏ thoát ra ngoài thông qua một lỗ nhỏ hoặc rơi xuống.
  • 가루나 작은 알갱이가 작은 구멍을 통해 밖으로 새어 빠지거나 떨어지다.
chấm
Danh từ명사
    chấm
  • Tên của dấu '.' dùng ở cuối câu trần thuật, mệnh lệnh… hoặc dùng khi ghi ngày tháng năm bằng số.
  • 서술, 명령 등의 문장 끝에 쓰거나 숫자만으로 해와 달과 날을 표기할 때 쓰는 문장 부호 ‘.’의 이름.
Động từ동사
    chấm
  • Làm cho dính một chút bột hay thể lỏng vào đầu mút của đồ vật.
  • 물건의 끝에 가루나 액체를 조금 묻히다.
chấm chấm
Động từ동사
    chấm chấm
  • Bôi một chút mĩ phẩm lên mặt.
  • 얼굴에 화장품을 조금 묻히다.
chấm, chọn
Động từ동사
    chấm, chọn
  • Định ra trong lòng và lựa chọn cái nào đó hoặc cái sẽ trở thành thế nào đó.
  • 어떻게 될 것이라고 또는 어느 것이라고 마음속으로 정해서 택하다.
Động từ동사
    chấm, chọn
  • Lựa chọn con người hay sự vật nào đó làm đối tượng nào đó.
  • 어떤 사물이나 사람을 분명히 가리키다.
chấm dút, làm giảm, làm bớt
Động từ동사
    chấm dút, làm giảm, làm bớt
  • Làm hết ho hay làm hết đờm.
  • 기침이나 가래 등을 멎게 하거나 가라앉히다.
chấm dứt
Động từ동사
    chấm dứt
  • Công việc hoàn toàn kết thúc.
  • 일이 완전히 끝나다.
  • chấm dứt
  • Trạng thái vốn có sụp đổ và biến mất
  • 본래의 상태가 무너져 없어지다.
Động từ동사
    chấm dứt
  • Kết thúc hoàn toàn công việc.
  • 일을 완전히 끝내다.
chấm dứt, bãi bỏ
Động từ동사
    chấm dứt, bãi bỏ
  • Làm cho hiện tượng hay công việc nào đó kết thúc hoặc không còn.
  • 어떤 현상이나 일을 끝나게 하거나 없어지게 하다.
Động từ동사
    chấm dứt, bãi bỏ
  • Hiện tượng hay công việc nào đó kết thúc hoặc không còn.
  • 어떤 현상이나 일이 끝나거나 없어지다.
chấm dứt, chia tay
Động từ동사
    chấm dứt, chia tay
  • Kết thúc mối quan hệ với người khác.
  • 다른 사람과의 관계를 끝내다.
chấm dứt, dứt diểm
Động từ동사
    chấm dứt, dứt diểm
  • Làm sụp đổ và triệt tiêu trạng thái vốn có.
  • 본래의 상태를 무너뜨려 없애다.
chấm dứt, hoàn tất
Động từ동사
    chấm dứt, hoàn tất
  • Chấm dứt lời nói hay công việc để kết thúc hoàn toàn.
  • 일이나 말을 끝내어 완전히 마무리하다.
chấm dứt, kết thúc
Động từ동사
    chấm dứt, kết thúc
  • Kết thúc việc.
  • 일을 끝마치다.
Động từ동사
    chấm dứt, kết thúc
  • Làm xong hết công việc.
  • 일을 다 끝내다.
chấm dứt, kết thúc, xong
Động từ동사
    chấm dứt, kết thúc, xong
  • Việc nào đó kết thúc. Hoặc chấm dứt hay ngừng việc nào đó.
  • 어떤 일이 끝나다. 또는 어떤 일을 끝내거나 그만두다.
Idiomchấm dứt thời con trai
    chấm dứt thời con trai
  • Nam giới độc thân kết hôn.
  • 총각이 결혼하다.
chấm dứt, đi đến hồi kết
Động từ동사
    chấm dứt, đi đến hồi kết
  • Kết thúc mức độ hay giai đoạn nhất định của công việc.
  • 일의 일정한 정도나 단계를 끝내다.
chấm, ghi
Động từ동사
    chấm, ghi
  • Viết dấu chấm hay kí hiệu câu...
  • 점이나 문장 부호 등을 써넣다.

+ Recent posts

TOP