chất lỏng
1.
Danh từ명사
    chất lỏng
  • Chất chảy được như nước hay dầu.
  • 물이나 기름처럼 흐르는 물질.
Danh từ명사
    chất lỏng
  • Chất có tính chất chảy được, có thể tích nhưng không có hình dạng nhất định như nước, dầu...
  • 물, 기름과 같이 부피가 있으나 일정한 형태가 없으며 흐르는 성질이 있는 물질.
chất mi-ăng
Danh từ명사
    chất mi-ăng
  • Khoáng chất có tính a-xít và tính kiềm mạnh, cách điện và nhiệt tốt nên được dùng làm nguyên liệu chống cháy, cách nhiệt, cách điện.
  • 산성이나 염기성에 강하고 열과 전기가 잘 통하지 않아 불과 열, 전류 등을 막는 재료로 쓰이는 광물.
chất mốp, vật liệu xốp nhẹ
Danh từ명사
    chất mốp, vật liệu xốp nhẹ
  • Hợp chất có tính chất nhẹ và cách nhiệt tốt, được tạo bởi các hạt nhỏ lơ lửng trong không khí.
  • 공기가 든 작은 알갱이들로 이루어진, 가볍고 열을 차단하는 성질이 뛰어난 합성 물질.
chất natri cacbonat
Danh từ명사
    chất natri cacbonat
  • Chất hoá học dạng bột trắng được sử dụng làm chất tẩy khi giặt hoặc cho vào bột để làm nở.
  • 가루 반죽에 넣어서 부풀게 하거나, 빨래를 할 때 표백제 등으로 쓰는 흰 가루로 된 화학 물질.
chất ngất, ngất ngư
Phó từ부사
    chất ngất, ngất ngư
  • Hình ảnh đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.
  • 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많은 모양.
chất ngọt
Danh từ명사
    chất ngọt
  • Chất có chứa chất hyđrat-cacbon.
  • 탄수화물을 지닌 물질.
chất như núi, chất đống
Động từ동사
    chất như núi, chất đống
  • Đồ vật, công việc hay vấn đề... nào đó bị chồng chất như núi.
  • 어떤 물건이나 일, 문제 등이 산더미같이 쌓이다.
chất nhầy, nước nhầy
Danh từ명사
    chất nhầy, nước nhầy
  • Chất lỏng mang tính chất dấp dính chảy ra từ cơ thể của sinh vật.
  • 생물체의 몸에서 나오는 끈끈한 성질을 가진 액체.
chất nhờn
Danh từ명사
    chất nhờn
  • Chất có dầu tiết ra từ da.
  • 진피에서 나오는 기름기가 있는 물질.
chất nổ
Danh từ명사
    chất nổ
  • Vật chất có tính chất phát lửa và đột ngột nổ tung.
  • 불이 일어나며 갑자기 터지는 성질이 있는 물질.
chất phác
Tính từ형용사
    chất phác
  • Lời nói hay hành động chân thật và không lanh lợi.
  • 말이나 행동이 순진하며 약지 않다.
chất phác, đôn hậu
Tính từ형용사
    chất phác, đôn hậu
  • Không khó tính và hiền lành.
  • 성질이 까다롭지 않고 순하다.
chất phát, thuần khiết, giản dị, chân phương
Tính từ형용사
    chất phát, thuần khiết, giản dị, chân phương
  • Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
  • 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
chất rắn, vật thể rắn
Danh từ명사
    chất rắn, vật thể rắn
  • Vật chất có hình dạng và kích thước nhất định, có thể nhìn và sờ nắm được.
  • 일정한 굳은 모양과 부피를 가지고 있어서 만지고 볼 수 있는 물질.
chất silicon
Danh từ명사
    chất silicon
  • Nguyên tố không phải kim loại được dùng để làm xương hoặc các tổ chức liên kết của sinh vật.
  • 생물의 결합 조직이나 뼈를 이루는 비금속 원소.
chất sơn dầu, chất sơn mài
1.
Danh từ명사
    chất sơn dầu, chất sơn mài
  • Sáp lấy từ cây sơn dầu.
  • 옻나무에서 나는 진.
Danh từ명사
    chất sơn dầu, chất sơn mài
  • Sáp lấy từ cây sơn dầu.
  • 옻나무에서 나는 진.
chất sừng
Danh từ명사
    chất sừng
  • Chất cứng tạo nên bề mặt lớp da hay vảy, lông, sừng, mỏ, móng… của động vật.
  • 동물의 피부 표면이나 비늘, 털, 뿔, 부리, 손톱 등을 이루는 딱딱한 물질.
chất thêm vào, phụ gia
Danh từ명사
    chất thêm vào, phụ gia
  • Thứ cho thêm vào khi chế biến thực phẩm...
  • 식품 등을 만들 때 보태어 넣는 것.
chất thải hạt nhân
Danh từ명사
    chất thải hạt nhân
  • Vật chất cặn bã còn khả năng phóng xạ, bỏ đi sau khi nhận lực nguyên tử bằng phản ứng hạt nhân hoặc phá hủy hạt nhân.
  • 핵반응이나 핵붕괴로 원자력을 얻은 뒤에 버리는, 방사능이 남아 있는 찌꺼기 물질.
chất thịt
Danh từ명사
    chất thịt
  • Phần thịt của thịt.động vật
  • 고기의 살.
chất tạo ngọt nhân tạo, đường hóa học
    chất tạo ngọt nhân tạo, đường hóa học
  • Nguyên liệu làm bằng hợp chất hóa học, dùng vào việc tạo ra vị ngọt.
  • 화학적 합성으로 만든, 단맛을 내는 데 쓰는 재료.
chất tẩy hợp tính, chất tẩy tổng hợp, bột giặt
    chất tẩy hợp tính, chất tẩy tổng hợp, bột giặt
  • Chất tẩy được làm bằng cách xứ lí nguyên liệu mang tính hoá chất.
  • 원료를 화학적으로 합성하여 만든 세제.
chất tẩy rửa
Danh từ명사
    chất tẩy rửa
  • Vật chất dùng vào việc cọ rửa cái bẩn.
  • 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
chất tẩy rửa, dung dịch kiềm
Danh từ명사
    chất tẩy rửa, dung dịch kiềm
  • Natri hydrroxit được dùng để giặt giũ với ý nghĩa là thuốc giặt quần áo tiếp nhận từ phương Tây.
  • 빨래하는 데 쓰이는 수산화 나트륨.
chất tẩy rửa dùng trong nhà bếp
    chất tẩy rửa dùng trong nhà bếp
  • Vật chất dùng vào việc rửa chất bẩn dính vào dụng cụ sử dụng trong nhà bếp.
  • 주방에서 사용하는 도구에 묻은 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질.
chất tổng hơp, vật kết hợp
Danh từ명사
    chất tổng hơp, vật kết hợp
  • Vật thể được tạo ra do tập hợp từ hai loại vật thể trở lên.
  • 두 가지 이상의 물체가 합쳐져서 만들어진 물체.
chất uranium
Danh từ명사
    chất uranium
  • Nguyên tố kim loại có màu bạch ngân, nặng nhất trong số các nguyên tố, được sử dụng làm nguyên liệu của năng lượng nguyên tử.
  • 원자력의 원료로 사용되며, 원소 중에서 가장 무거운 은백색의 금속 원소.
chất vô cơ
Danh từ명사
    chất vô cơ
  • Vật chất không có sự sống như nước, đất, không khí v.v...
  • 물, 흙, 공기 등 생명이 없는 물질.
Danh từ명사
    chất vô cơ
  • Những chất như canxi, nước v.v... chủ yếu tạo nên xương, máu v.v... của sinh vật. Hoặc tính chất đó của vật chất.
  • 칼슘, 물 등과 같이 주로 생명체의 골격, 혈액 등에 포함되어 있는 무기물. 또는 그 무기물의 성질.
chất vôi
Danh từ명사
    chất vôi
  • Vật chất chứa nhiều canxi cacbonat, là thành phần của vôi.
  • 석회 성분인 탄산칼슘을 많이 포함하고 있는 물질.
chất vấn
Động từ동사
    chất vấn
  • Xem xét trách nhiệm đối với việc nào đó.
  • 어떤 일에 대한 책임을 따지다.
chất vấn, tra hỏi
Động từ동사
    chất vấn, tra hỏi
  • Xét hỏi để kiểm tra xem việc mình đã biết là sự thật hay giả dối.
  • 이미 알고 있는 일이 사실인지 거짓인지 확인하기 위하여 캐묻다.
chất vấn, tra khảo
Động từ동사
    chất vấn, tra khảo
  • Nắm lấy điểm yếu hoặc sai lầm của người khác để hỏi.
  • 흠이나 잘못을 잡아 따져 묻다.
chất vấn, vặn vẹo
Động từ동사
    chất vấn, vặn vẹo
  • Nắm lấy sơ sở rồi truy hỏi tới mức làm cho tâm trạng không thoải mái.
  • 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 들다.
chất xúc tác
Danh từ명사
    chất xúc tác
  • Chất được dùng để đẩy nhanh hoặc làm giảm tốc độ biến đổi của chất khác.
  • 촉매에 쓰이는 물질.
chất xúc tác, chất kích thích
Danh từ명사
    chất xúc tác, chất kích thích
  • (cách nói ẩn dụ) Cái giúp cho sự việc nào đó nhanh chóng được tạo thành.
  • (비유적으로) 어떤 일이 빨리 이루어지도록 돕는 것.
chất xúc tác, nguồn động lực
Danh từ명사
    chất xúc tác, nguồn động lực
  • (cách nói ẩn dụ) Nguyên nhân hoặc cơ hội quyết định điều khiển hoặc khiến cho sự việc nào đó tiến hành nhanh chóng theo ý muốn.
  • (비유적으로) 어떤 일을 원하는 방향으로 이끌거나 빨리 진행되도록 하는 결정적인 원인이나 기회.
chất xơ
Danh từ명사
    chất xơ
  • Vật chất tạo thành thành phần chính của xơ có trong thực vật.
  • 식물에 있는 섬유의 주된 성분을 이루는 물질.
chất, xếp
Động từ동사
    chất, xếp
  • Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển.
  • 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
chất điều vị hóa học
Danh từ명사
    chất điều vị hóa học
  • Chất điều vị được tạo thành từ quá trình tổng hợp hóa học.
  • 화학적으로 합성하여 만든 조미료.
chất điện phân
Danh từ명사
    chất điện phân
  • Chất mà tan trong chất lỏng và bị phân giải thành các ion.
  • 액체에 녹아 이온으로 분해되는 물질.
chất đạm
Danh từ명사
    chất đạm
  • Chất chủ đạo trong việc cung cấp năng lượng và cấu thành nên tế bào của sinh vật.
  • 생물의 세포를 구성하며 에너지를 공급하는 주요 물질.
chất đất
Danh từ명사
    chất đất
  • Tính chất của đất.
  • 흙의 성질.
chất đất, thành phần đất
Danh từ명사
    chất đất, thành phần đất
  • Vật chất tạo thành đất.
  • 흙을 이루고 있는 물질.
chất đầy, đọng đầy, đựng đầy lùm
Tính từ형용사
    chất đầy, đọng đầy, đựng đầy lùm
  • Đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.
  • 쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많다.
chất đống
Động từ동사
    chất đống
  • Chất đồ vật một cách ngăn nắp.
  • 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다.
chất đống, chồng chất
Động từ동사
    chất đống, chồng chất
  • Việc phải làm hoặc tình cảm hay cảm giác như lo lắng, mệt mỏi... ùa tới cùng lúc hoặc trùng lặp.
  • 해야 할 일이나 걱정, 피로 등의 감정이나 느낌이 한꺼번에 몰리거나 겹치다.
chất đống, chồng chất, bám dày
Động từ동사
    chất đống, chồng chất, bám dày
  • Nhiều đồ vật được đặt chồng lên nhau tầng tầng lớp lớp.
  • 여러 개의 물건이 겹겹이 포개어져 놓이다.
chất đống, dựng nên
Động từ동사
    chất đống, dựng nên
  • Chồng những thứ như đá… thành các lớp và làm nên công trình.
  • 돌 같은 것을 겹겹이 포개어 구조물을 만들다.
chất đống như núi
Danh từ명사
    chất đống như núi
  • Việc đồ vật hay công việc, vấn đề nào đó chất như núi.
  • 어떤 물건이나 일, 문제 등이 산더미같이 쌓임.
chất độc
Danh từ명사
    chất độc
  • Vật chất có hại đối với sức khỏe hay mạng sống.
  • 건강이나 생명에 해가 되는 물질.
chất độc chết người
Danh từ명사
    chất độc chết người
  • Tính chất vô cùng độc hại.
  • 아주 독한 성질.
chất độc hại
Danh từ명사
    chất độc hại
  • Vật chất rất hại đối với việc bảo vệ sức khỏe và vệ sinh.
  • 독성을 가지고 있는 매우 해로운 물질.
chất độc, vật chất có độc
Danh từ명사
    chất độc, vật chất có độc
  • Vật chất có độc tính.
  • 독성이 있는 물질.
chấy, rận, đỉa
Danh từ명사
    chấy, rận, đỉa
  • Côn trùng gây hại, chuyên bám vào da thịt và hút máu, truyền vi khuẩn bệnh tật v.v...
  • 동물의 살갗에 붙어 피를 빨아 먹고 병균을 옮기는 등 해를 끼치는 벌레.
chầm chậm
Phó từ부사
    chầm chậm
  • Hình ảnh cái gì đó cứ di chuyển một cách rất chậm chạ
  • 어떤 것이 매우 느리게 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ부사
    chầm chậm
  • Không vội về mặt thời gian, sau này.
  • 시간상으로 서두르지 않고 나중에.
chầm chậm, từ từ
Phó từ부사
    chầm chậm, từ từ
  • Một cách chậm chạp. Một cách từ từ.
  • 느리게. 천천히.
chầm dầm, chù ụ
Tính từ형용사
    chầm dầm, chù ụ
  • Vẻ mặt không hài lòng hiện lên khuôn mặt đôi chút.
  • 얼굴에 못마땅한 기색이 조금 나타나 있다.
chần chừ
Động từ동사
    chần chừ
  • Không hành động luôn và cứ dùng dằng.
  • 행동을 제대로 하지 못하고 머뭇거리다.
chần chừ, do dự
Động từ동사
    chần chừ, do dự
  • Không thể quyết định một cách nhanh chóng mà ngập ngừng.
  • 얼른 결정하지 못하고 머뭇거리다.
Động từ동사
    chần chừ, do dự
  • Bước chân hay hành động nào đó trở nên ngập ngừng và liên tục dùng dằng. Hoặc ngập ngừng và liên tục dùng dằng bước chân hay hành động nào đó v.v...
  • 어떤 행동이나 걸음 등이 망설여지며 자꾸 머뭇거리게 되다. 또는 어떤 행동이나 걸음 등을 망설이며 자꾸 머뭇거리다.
chần chừ, dậm chân tại chỗ, bấn loạn
Động từ동사
    chần chừ, dậm chân tại chỗ, bấn loạn
  • Đụng phải việc khó, ngần ngừ và không thể tiến lên phía trước.
  • 어려운 일에 부딪혀 앞으로 나아가지 못하고 주춤거리다.
chần chừ, ngần ngừ, do dự, lưỡng lự
Động từ동사
    chần chừ, ngần ngừ, do dự, lưỡng lự
  • Không thể quyết định hành động ngay mà rất phân vân.
  • 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 매우 망설이다.
Động từ동사
    chần chừ, ngần ngừ, do dự, lưỡng lự
  • Không thể quyết định hành động ngay mà phân vân.
  • 선뜻 결정하여 행동하지 못하고 망설이다.
chẩn đoán
Động từ동사
    chẩn đoán
  • Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân và phán đoán tình trạng sức khỏe.
  • 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단하다.
chẩn đoán, khám bệnh
Động từ동사
    chẩn đoán, khám bệnh
  • Bác sĩ hỏi bệnh nhân về triệu chứng và nắm bắt tình hình sức khỏe.
  • 의사가 환자에게 증상을 물으며 건강 상태를 파악하다.
chẩn đoán, phán đoán
Động từ동사
    chẩn đoán, phán đoán
  • Phán đoán trạng thái của đối tượng hay hiện tượng nào đó.
  • 어떤 대상이나 현상에 대해 상태를 판단하다.
chẩn đoán sức khoẻ
    chẩn đoán sức khoẻ
  • Việc kiểm tra tình trạng thể chất và tinh thần để đề phòng, phát hiện sớm bệnh tật hoặc duy trì sức khoẻ.
  • 건강의 유지, 병의 조기 발견이나 예방 등을 위하여 심신의 상태를 검사하는 일.
chậc
Phó từ부사
    chậc
  • Âm thanh vừa đá lưỡi vừa chép miệng một lần. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 혀를 차면서 입맛을 한 번 다시는 소리. 또는 그 모양.
2.
Phó từ부사
    chậc
  • Tiếng kêu khi tặc lưỡi và chép miệng một lần rõ ràng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 혀를 차면서 입맛을 크게 한 번 다시는 소리. 또는 그 모양.
chậc chậc
Phó từ부사
    chậc chậc
  • Tiếng tặc lưỡi thể hiện sự không hài lòng hay tiếc nuối.
  • 마음에 들지 않거나 안타까워 혀를 차는 소리.
Phó từ부사
    chậc chậc
  • Âm thanh chắc lưỡi rồi liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 혀를 차면서 자꾸 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    chậc chậc
  • Tiếng kêu khi tặc lưỡi và liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    chậc chậc
  • Tặc lưỡi và liên tục chép miệng một cách rõ ràng.
  • 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.
Phó từ부사
    chậc chậc
  • Tiếng tặc lưỡi một cách khó chịu khi không hài lòng về việc gì hoặc về đối tượng nào đó. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않을 때 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    chậc chậc
  • Âm thanh cứ tặc lưỡi nhẹ vì thấy tội nghiệp hoặc không hài lòng.
  • 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차는 소리.
Thán từ감탄사
    chậc chậc
  • Âm thanh cứ tặc lưỡi phát ra khi thấy tội nghiệp người khác hoặc không hài lòng.
  • 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않을 때 혀를 자꾸 차 내는 소리.
chậc chậc lưỡi
Động từ동사
    chậc chậc lưỡi
  • Cứ tặc lưỡi nhẹ vì thấy tội nghiệp hoặc không hài lòng.
  • 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차다.

+ Recent posts

TOP