chạm nhau, đụng nhau
Động từ동사
    chạm nhau, đụng nhau
  • Chạm vào nhau.
  • 마주 닿다.
Idiomchạm phải tổ ong
    chạm(chọc) phải tổ ong
  • Mặc nhiên chọc vào cái không được đụng chạm nên gây ra rắc rối lớn.
  • 건드려서는 안 될 것을 공연히 건드려 큰 탈을 일으키다.
chạm tay, đụng tay
Động từ동사
    chạm tay, đụng tay
  • Sờ hay chạm bằng tay.
  • 손으로 만지거나 건드리다.
chạm trán, vô tình gặp
Động từ동사
    chạm trán, vô tình gặp
  • Gặp nhau một cách ngẫu nhiên.
  • 서로 우연히 만나다.
chạm trán, đương đầu
Động từ동사
    chạm trán, đương đầu
  • Đối đầu chống đối nhau.
  • 서로 맞서서 버티다.
chạm trán, đối diện
Động từ동사
    chạm trán, đối diện
  • Gặp người có liên quan tới việc nào đó để giải quyết vấn đề.
  • 어떤 일과 관계가 있는 사람을 문제 해결을 위해 만나다.
Idiomchạm tới da thịt
    chạm tới da thịt
  • Trực tiếp trải nghiệm rồi cảm nhận.
  • 직접 경험해서 느끼다.
chạm tới, đặt chân tới
Động từ동사
    chạm tới, đặt chân tới
  • Đến nơi nào đó.
  • 어떠한 곳에 이르다.
chạm tới đỉnh
Động từ동사
    chạm tới đỉnh
  • Đến gần nơi cao.
  • 높은 곳에 가까이 다가가다.
chạm tới, động tới
Động từ동사
    chạm tới, động tới
  • Sự nỗ lực hay sức mạnh tác động đến đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상에 노력이나 힘이 미치다.
Idiomchạm vào tiền
    chạm vào tiền
  • Kiếm được tiền.
  • 돈을 벌다.
chạm vào, đụng vào
Động từ동사
    chạm vào, đụng vào
  • Sờ bằng tay hay chạm bằng cái gì đó để dịch chuyển một ít.
  • 조금 움직일 만큼 손으로 만지거나 무엇으로 대다.
chạm, đục, đẽo, mổ
Động từ동사
    chạm, đục, đẽo, mổ
  • Chọc và khoét bằng đầu nhọn.
  • 뾰족한 끝으로 쳐서 찍다.
chạm, đụng
Động từ동사
    chạm, đụng
  • Chạm bằng cái gì đó hay sờ nhẹ bằng tay.
  • 손으로 살짝 만지거나 무엇으로 대다.
chạm, đụng, va
Động từ동사
    chạm, đụng, va
  • Đụng một phần của cơ thể vào đâu đó.
  • 몸의 한 부분을 어디에 부딪치다.
chạng vạng, lúc nhá nhem
Danh từ명사
    chạng vạng, lúc nhá nhem
  • Trạng thái hơi tối. Hoặc khi như vậy.
  • 조금 어두운 상태. 또는 그런 때.
chạng vạng, nhá nhem
Tính từ형용사
    chạng vạng, nhá nhem
  • Hơi tối.
  • 조금 어둡다.
chạng vạng, nhá nhem tối
Danh từ명사
    chạng vạng, nhá nhem tối
  • Trạng thái hơi tối trước lúc trời vào đêm khi mặt trời đã lặn.
  • 해가 진 후 밤이 되기 전까지 조금 어두운 상태.
chạy
Động từ동사
    chạy
  • Liên tục di chuyển nhanh hai chân.
  • 두 발을 계속 빠르게 움직여 뛰다.
Động từ동사
    chạy
  • Chạy đi hay đến mau chóng.
  • 뛰어서 빨리 가거나 오다.
  • chạy
  • Xe ô tô, xe lửa, tàu thuyền... di chuyển với tốc độ nhanh.
  • 차, 기차, 배 등이 빠른 속도로 움직이다.
Động từ동사
    chạy
  • Di chuyển chân thật nhanh để tiến nhanh.
  • 발을 재빠르게 움직여 빨리 나아가다.
Động từ동사
    chạy (bay)
  • Tàu thuyền hay máy bay vận hành về nơi đã định.
  • 배나 비행기를 정해진 곳으로 운항하다.
chạy, bay
Động từ동사
    (Xe cộ, tàu thuyền) chạy, (máy bay) bay
  • Phương tiện giao thông đi đi lại lại theo con đường đã định.
  • 교통수단이 정해진 길로 오고 가다.
chạy bộ
Danh từ명사
    chạy bộ
  • Môn thể thao chạy chầm chậm để duy trì sức khỏe.
  • 건강을 유지하기 위하여 천천히 달리는 운동.
chạy, chuyển động, đi
Động từ동사
    chạy, chuyển động, đi
  • Di chuyển đi từ nơi này sang một nơi khác.
  • 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
Idiomchạy chân không
    chạy chân không
  • Làm điều gì đó rất nhiệt tình.
  • 무엇을 매우 열성적으로 하다.
chạy chơi, chạy giỡn, chạy nhảy vui đùa
Động từ동사
    chạy chơi, chạy giỡn, chạy nhảy vui đùa
  • Chạy nhảy vui đùa đây đó.
  • 이리저리 뛰면서 놀다.
chạy, hoạt động
Động từ동사
    chạy, hoạt động
  • Máy móc... chuyển động hay hoạt động.
  • 기계 등이 움직이거나 작동하다.
chạy hết cự li, chạy một mạch
Động từ동사
    chạy hết cự li, chạy một mạch
  • Chạy đến cuối mà không nghỉ giữa chừng.
  • 중간에 쉬지 않고 끝까지 달리다.
chạy hết tốc lực
Động từ동사
    chạy hết tốc lực
  • Dốc hết sức, chạy thật nhanh.
  • 힘을 다해 빨리 달리다.
chạy lên
Động từ동사
    chạy lên
  • Chạy đến nào đó rồi đi lên nhanh.
  • 어떤 곳을 뛰어서 빨리 올라가다.
chạy lòng vòng, chạy tít
Phó từ부사
    chạy lòng vòng, chạy tít
  • Hình ảnh cứ loanh quanh chỗ này chỗ kia.
  • 이리저리 자꾸 돌아다니는 모양.
chạy lù đù, chạy cọc cạch
Động từ동사
    chạy lù đù, chạy cọc cạch
  • Xe ôtô cũ... lắc lư và chạy một cách chậm chạp.
  • 낡은 자동차 등이 흔들리며 느리게 달리다.
chạy, lưu thông
Động từ동사
    chạy, lưu thông
  • Điện hay ga... di chuyển trong một đường dây hay một đường ống dẫn.
  • 선이나 관을 따라 가스나 전기 등이 지나가다.
chạy lọc cọc, chạy lừ đừ
Động từ동사
    chạy lọc cọc, chạy lừ đừ
  • Những cái như phương tiện hay xe ô tô cũ lắc lư và chạy một cách chậm chạp.
  • 낡은 자동차나 탈것 등이 흔들리며 느리게 겨우 가다.
chạy lọc xọc
Động từ동사
    chạy lọc xọc
  • Xe ôtô cũ... lắc lư và chạy một cách chậm chạp.
  • 낡은 자동차 등이 흔들리며 느리게 달리다.
Động từ동사
    chạy lọc xọc
  • Những cái như phương tiện hoặc xe ô tô cũ lắc lư và đi một cách chậm chạp.
  • 낡은 자동차나 탈것 등이 흔들리며 느리게 겨우 가다.
chạy lọc xọc, chạy lọc cọc
Động từ동사
    chạy lọc xọc, chạy lọc cọc
  • Xe ôtô cũ... lắc lư và chạy một cách chậm chạp.
  • 낡은 자동차 등이 흔들리며 느리게 달리다.
chạy lọc xọc, chạy lừ đừ
Động từ동사
    chạy lọc xọc, chạy lừ đừ
  • Những cái như phương tiện đi lại hay xe ô tô cũ lắc lư và chạy một cách chậm chạp.
  • 낡은 자동차나 탈것 등이 흔들리며 느리게 겨우 가다.
chạy lọc xọc, chạy sòng sọc
Động từ동사
    chạy lọc xọc, chạy sòng sọc
  • Tiếng những cái như xe ba gác rỗng hoặc xe ô tô liên tiếp chạy trên đường khó đi một cách náo loạn phát ra.
  • 차나 빈 수레 등이 험한 길 위를 요란하게 자꾸 지나가는 소리가 나다.
chạy lọc xọc, chạy xòng xọc
Động từ동사
    chạy lọc xọc, chạy xòng xọc
  • Tiếng những cái như xe ba gác rỗng hay xe ô tô liên tục chạy náo loạn trên đường khó đi phát ra.
  • 차나 빈 수레 등이 험한 길 위를 요란하게 자꾸 지나가는 소리가 나다.
chạy một mình
Danh từ명사
    chạy một mình
  • Việc chạy một mình.
  • 혼자서 달림.
chạy ngược lên, rút lên
Động từ동사
    chạy ngược lên, rút lên
  • Chạy theo hướng từ dưới lên trên.
  • 아래에서 위를 향해 달리다.
chạy ngược lên trên
Động từ동사
    chạy ngược lên trên
  • Chạy lên phía trên hoặc chạy rồi leo lên.
  • 위쪽으로 달리거나 달려 올라가다.
chạy nhanh, chạy cuống lên
Động từ동사
    chạy nhanh, chạy cuống lên
  • Chạy một cách gấp rút.
  • 급히 뛰어 달려가다.
chạy nhanh hết sức, chạy hết tốc lực
Động từ동사
    chạy nhanh hết sức, chạy hết tốc lực
  • Dồn hết sức lực, chạy thật nhanh.
  • 힘을 다해 빠르게 달리다.
Idiomchạy nhanh như cắt
    chạy nhanh như cắt
  • Cách nói chỉ việc dồn cả sức lực chạy trốn rất gấp.
  • 있는 힘을 다하여 매우 다급하게 도망침을 이르는 말.
chạy nhanh đi
Động từ동사
    chạy nhanh đi
  • Chạy đi một cách nhanh chóng
  • 빠르게 뛰어서 가다.
chạy như bay
Động từ동사
    chạy như bay
  • Di chuyển đi rất nhanh.
  • 매우 빨리 움직여 가다.
chạy như bay, chạy nước rút
Động từ동사
    chạy như bay, chạy nước rút
  • Chạy đi một cách gấp rút.
  • 급히 뛰어 달려가다.
chạy nhảy lung tung
Động từ동사
    chạy nhảy lung tung
  • Chạy nhảy loạn xạ một cách gấp gáp.
  • 급하게 마구 뛰다.
chạy nhảy vui chơi
Động từ동사
    chạy nhảy vui chơi
  • Chạy nhảy vui chơi chỗ này chỗ kia.
  • 이리저리 뛰면서 놀다.
chạy nước rút, chạy như bay
Động từ동사
    chạy nước rút, chạy như bay
  • Chạy đi một cách gấp rút.
  • 급히 뛰어 달려가다.
chạy qua
Động từ동사
    chạy qua
  • Chạy qua nơi nào đó.
  • 어떤 곳을 달려서 지나가다.
chạy quanh
Động từ동사
    chạy quanh
  • Lượn quanh nơi làm việc và làm việc một cách bận rộn.
  • 일터를 바쁘게 돌아다니며 일하다.
Động từ동사
    chạy quanh
  • (cách nói ẩn dụ) Đảo quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.
  • (비유적으로) 이곳저곳으로 바쁘게 돌아다니다.
chạy quanh, chạy khắp
Động từ동사
    chạy quanh, chạy khắp
  • Chạy loanh quanh chỗ này chỗ kia.
  • 이곳저곳을 뛰면서 돌아다니다.
Idiom, chạy quáng chạy quàng, ra ra vào vào
관용구발이 닳다
    (mòn chân), chạy quáng chạy quàng, ra ra vào vào
  • Rất thường xuyên ra vào nơi nào đó hoặc di chuyển một cách rất bận rộn.
  • 어떤 곳에 매우 자주 다니거나 매우 분주하게 움직이다.
chạy quá tốc độ, vượt quá tốc độ
Động từ동사
    chạy quá tốc độ, vượt quá tốc độ
  • Xe ô tô chạy quá nhanh so với tốc độ quy định.
  • 자동차 등이 정해진 속도보다 지나치게 빠르게 달리다.
chạy ra, chạy thoát
Động từ동사
    chạy ra, chạy thoát
  • Chạy nhanh thoát khỏi nơi nào đó.
  • 빨리 뛰어서 어떤 곳에서 나오다.
chạy ra, chạy thoát, chạy vụt khỏi
Động từ동사
    chạy ra, chạy thoát, chạy vụt khỏi
  • Chạy nhanh và ra khỏi nơi nào đó.
  • 빨리 뛰어서 어떤 곳에서 나가다.
chạy ra, chạy vô, qua qua lại lại
Động từ동사
    chạy ra, chạy vô, qua qua lại lại
  • Thường xuyên vào ra nhiều nơi.
  • 여러 곳에 자주 들어가고 나오고 하다.
chạy ra chạy vô, qua qua lại lại, ra ra vào vào
Tính từ형용사
    chạy ra chạy vô, qua qua lại lại, ra ra vào vào
  • Thường có những chuyện như vào ra hay tới lui.
  • 들어가고 나오고 하거나 왔다 갔다 하는 일 등이 자주 있다.
chạy rần rần
Tính từ형용사
    chạy rần rần
  • Sự chuyển động, nhiệt hay điện… từ một chỗ có phần lan tỏa nhanh ra xung quanh.
  • 움직임이나 열, 전기 등이 한 곳에서 주위로 빠르게 퍼져 나가는 데가 있다.
chạy suốt, chạy một mạch
Động từ동사
    chạy suốt, chạy một mạch
  • Chạy thẳng liên tục không ngừng nghỉ.
  • 쉬지 않고 곧바로 계속 달리다.
chạy theo
Động từ동사
    chạy theo
  • Được theo ai đó khi đi hay đến nơi đâu.
  • 어디를 가거나 올 때 누구에게 따르게 되다.
chạy theo, cuốn theo
Động từ동사
    chạy theo, cuốn theo
  • Thái độ của con người hay sự vật có một khuynh hướng nào đó hay nghiêng về một phương hướng nào đó.
  • 사람이나 사물의 태도가 어떠한 경향을 띠거나 어떠한 한 방향으로 치우쳐 나가다.
chạy thoăn thoắt, chạy biến đi
Động từ동사
    chạy thoăn thoắt, chạy biến đi
  • Chạy nhanh để không bị cái đang đuổi theo bắt được.
  • 쫓아오는 것에 잡히지 않게 빨리 가다.
chạy tiếp sức
Danh từ명사
    chạy tiếp sức
  • Cuộc thi chạy chia ra những đoạn đường nhất định và vài người chạy tiếp nối theo thứ tự.
  • 일정한 거리를 나누어 몇 사람이 차례대로 이어 달리는 경기.
Danh từ명사
    chạy tiếp sức
  • Môn thi đấu điền kinh mà các vận động viên hợp thành đội, thay nhau chạy tiếp nối cự li nhất định.
  • 조를 이룬 여러 선수들이 일정한 거리를 서로 교대하며 이어 달리는 육상 경기.
Danh từ명사
    chạy tiếp sức
  • Cuộc thi chạy trên bộ có chia quãng đường nhất định ra rồi vài người lần lượt chạy tiếp nối theo nhau.
  • 일정한 거리를 나누어서 몇 사람이 차례대로 이어 달리는 육상 경기.
chạy trốn
Động từ동사
    chạy trốn
  • (cách nói thông tục) Chạy đi mất.
  • (속된 말로) 달아나다.
Động từ동사
    chạy trốn
  • (cách nói thông tục) Tránh và trốn khỏi.
  • (속된 말로) 피하여 달아나다.
Idiomchạy trốn, biến mất
    chạy trốn, biến mất
  • Bỏ chạy trốn tránh điều gì đó.
  • 무엇을 피해서 달아나다.
chạy trốn khỏi
Động từ동사
    chạy trốn khỏi
  • Trốn thoát khỏi nơi nào đó.
  • 어떠한 곳을 벗어나 도망가다.
chạy trốn, trốn chạy
Động từ동사
    chạy trốn, trốn chạy
  • (cách nói thông tục) Bỏ chạy.
  • (속된 말로) 달아나다.
Proverbs, chạy trời không khỏi nắng mưa
    (có chạy cũng không thoát khỏi tay Phật), chạy trời không khỏi nắng mưa
  • Dù định làm gì hay trốn chạy cũng không thể thoát khỏi được.
  • 무엇을 하거나 도망치려고 해도 크게 벗어날 수 없다.
    (có chạy cũng không đi đâu xa được), chạy trời không khỏi nắng mưa
  • Định làm gì hay trốn chạy cũng không thể thoát khỏi được.
  • 무엇을 하거나 도망치려고 해도 크게 벗어날 수 없다.
chạy tốt
Động từ동사
    chạy tốt
  • Máy móc, thiết bị… vận hành bình thường.
  • 기계, 장치 등이 정상적으로 움직이다.
chạy tốt, hoạt động tốt
Động từ동사
    chạy tốt, hoạt động tốt
  • Chức năng hoạt động đúng mức.
  • 기능이 제대로 작동하다.

+ Recent posts

TOP