chú trọng
Động từ동사
    chú trọng
  • Coi cái nào đó rất quan trọng và là nền tảng.
  • 어떤 것을 가장 중요하고 기본이 되는 것으로 삼다.
Động từ동사
    chú trọng
  • Đặc biệt xem trọng một điều gì đó.
  • 어떠한 것을 특히 중요하게 여기다.
chút xíu, bé tí
Định từ관형사
    chút xíu, bé tí
  • Ở mức độ cực nhỏ.
  • 겨우 고만한 정도의.
Định từ관형사
    chút xíu, bé tí
  • Ở mức độ cực nhỏ.
  • 겨우 고만한 정도의.
chút xíu, ngọn lông
Danh từ명사
    chút xíu, ngọn lông
  • (cách nói ẩn dụ) Cái rất ít hoặc nhỏ nhặt.
  • (비유적으로) 아주 적거나 사소한 것.
chú tâm
Tính từ형용사
    chú tâm
  • Chú ý cao độ.
  • 주의가 깊다.
chú ý
Động từ동사
    chú ý
  • Ghi nhớ vào lòng và cẩn thận.
  • 마음에 새겨 두고 조심하다.
chú ý, lưu ý
Động từ동사
    chú ý, lưu ý
  • Tập trung chú ý để công việc nào đó được tốt đẹp.
  • 어떠한 일이 잘 되도록 주의를 기울여 하다.
chú ý lắng nghe
Động từ동사
    chú ý lắng nghe
  • Tập trung chú ý lắng nghe.
  • 다른 사람이 말하는 것을 귀를 기울여 듣다.
Động từ동사
    chú ý lắng nghe
  • Chú ý nghe rõ.
  • 주의하여 잘 듣다.
Idiomchú ý, quan tâm, để tâm
    chú ý, quan tâm, để tâm
  • Quan tâm chăm sóc và suy nghĩ.
  • 관심을 기울여 돌보고 생각하다.
chú ý, tập trung
Động từ동사
    chú ý, tập trung
  • Tập trung sự quan tâm vào trạng thái hay việc nào đó.
  • 어떤 상태나 일에 관심을 집중하다.
chắc chắn
Tính từ형용사
    chắc chắn
  • Xác thực không cần nói thêm nữa.
  • 더 말할 필요도 없이 확실하다.
Phó từ부사
    chắc chắn
  • Một cách xác thực không cần nói thêm nữa.
  • 더 말할 필요도 없이 확실하게.
chăm bẵm
Động từ동사
    chăm bẵm
  • Chăm sóc, trông nom ai đó một cách chu đáo.
  • 사람을 잘 보살피고 돌보다.
chăm bệnh
Động từ동사
    chăm bệnh
  • Ở bên cạnh trông nom người đau bệnh.
  • 아픈 사람을 곁에서 돌보다.
chăm chú
Động từ동사
    chăm chú
  • Nghe và hiểu rõ lời người khác nói.
  • 다른 사람이 하는 말을 잘 이해하며 듣다.
Động từ동사
    chăm chú
  • Quan tâm và theo dõi cặn kẽ việc nào đó.
  • 어떤 일을 관심을 두고 자세히 살피다.
Phó từ부사
    chăm chú
  • Hình ảnh cứ nhìn xung quanh hoặc quan sát chỗ này chỗ kia.
  • 자꾸 이리저리 살피거나 둘러보는 모양.
chăm chút, chăm lo
Động từ동사
    chăm chút, chăm lo
  • Quan tâm và quan sát đều khắp công việc hay tình hình.
  • 일이나 상황에 대해 관심을 가지고 두루 살피다.
chăm chú theo dõi, quan tâm theo dõi
Động từ동사
    chăm chú theo dõi, quan tâm theo dõi
  • Xem xét một cách rất chú ý với sự quan tâm.
  • 관심을 가지고 주의 깊게 살피다.
chăm chút, sửa sang
Động từ동사
    chăm chút, sửa sang
  • Nắn vuốt, tỉa tót gọn đẹp cái nào đó bằng tay.
  • 어떤 것을 손으로 매만져서 잘 다듬다.
chăm chút, trang hoàng
Động từ동사
    chăm chút, trang hoàng
  • Làm cái gì đó cho tốt.
  • 어떠한 것을 좋게 만들다.
chăm chăm
Tính từ형용사
    chăm chăm
  • Mắt đang nhìn chằm chằm, rất trong.
  • 바라보는 눈이 또렷하다.
chăm lo, chăm sóc
Động từ동사
    chăm lo, chăm sóc
  • Bảo vệ giúp đỡ hết lòng.
  • 정성껏 보호하며 돕다.
chăm sóc
Động từ동사
    chăm sóc
  • Trông nom người đau ốm.
  • 아픈 사람을 보살피다.
Động từ동사
    chăm sóc
  • Chăm nom trẻ mồ côi, người nhà…
  • 고아나 식구 등을 보살피다.
Động từ동사
    chăm sóc (sức khỏe)
  • Trông nom hay chăm sóc cơ thể người hay thực vật, động vật.
  • 사람의 몸이나 동물, 식물 등을 보살피거나 돌보다.
chăm sóc, chăm bệnh
Động từ동사
    chăm sóc, chăm bệnh
  • Coi sóc sản phụ hoặc người đau ốm.
  • 아픈 사람이나 아이를 낳은 사람을 간호하다.
chăm sóc, chăm chút
Động từ동사
    chăm sóc, chăm chút
  • Trang điểm ngoại hình trông đẹp mắt hay duy trì trạng thái tốt.
  • 외모를 보기 좋게 꾸미거나 좋은 상태로 유지하다.
chăm sóc, cắt tỉa
Động từ동사
    chăm sóc, cắt tỉa
  • Chăm sóc để thực vật lớn tốt.
  • 식물이 잘 자라도록 보살피다.
chăm sóc người hấp hối
Danh từ명사
    chăm sóc người hấp hối
  • Hoạt động tình nguyện ở bệnh viện chuyên đảm đương các bệnh nhân sắp chết để giúp họ lúc lâm chung được bình an thanh thản.
  • 죽음을 앞둔 환자를 전문적으로 담당하는 병원에서 편안히 임종을 맞도록 도와주는 봉사 활동.
chăm sóc, nuôi nấng
Động từ동사
    chăm sóc, nuôi nấng
  • Dẫn theo người dưới mình hay gia đình hoặc là con cái cần phải chăm sóc.
  • 돌봐야 할 새끼 또는 가족이나 손아랫사람을 데리고 지내다.
chăm sóc, phục dịch, hầu hạ
Động từ동사
    chăm sóc, phục dịch, hầu hạ
  • Làm các việc vặt và coi sóc ở bên cạnh.
  • 옆에서 여러 가지 심부름을 하며 보살피다.
chăm sóc, quản lí, ứng phó, đối đãi
Động từ동사
    chăm sóc, quản lí, ứng phó, đối đãi
  • Nuôi dưỡng hoặc ứng phó với người hay động vật.
  • 사람이나 동물을 상대하거나 부리다.
chăm sóc, săn sóc
Động từ동사
    chăm sóc, săn sóc
  • Quan tâm đến đối tượng nào đó và bảo vệ, trông coi.
  • 어떤 대상에 관심을 가지고 보호하며 살피다.
Động từ동사
    chăm sóc, săn sóc
  • Quan tâm và quản lí đối tượng nào đó.
  • 어떤 일에 관심을 가지고 관리하다.
Động từ동사
    chăm sóc, săn sóc
  • Ở bên cạnh coi sóc và chăm lo.
  • 곁에서 보살피며 시중을 들다.
Động từ동사
    chăm sóc, săn sóc
  • Trông nom hay coi sóc người nào đó.
  • 사람을 잘 보살피거나 돌보다.
chăn
Danh từ명사
    chăn
  • Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ.
  • 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
chăn bông
Danh từ명사
    chăn bông
  • Chăn được nhồi bông vào giữa hai lớp vải sau đó khâu gọn lại với một độ dày nhất định.
  • 두 겹의 천 사이에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질을 하여 한데 붙여 만든 이불.
Danh từ명사
    chăn bông
  • Chăn được may bằng cách nhồi bông bên trong.
  • 안에 솜을 넣어 만든 이불.
chăn chiếu
Danh từ명사
    chăn chiếu
  • Chăn mền và chiếu trải khi nằm ngủ.
  • 요와 이불.
chăn cho trẻ em
Danh từ명사
    podaegi; chăn cho trẻ em
  • Chăn nhỏ dùng khi đắp hoặc ẵm trẻ em.
  • 어린 아이를 업을 때 사용하는 작은 이불.
chăn gối thêu chim uyên ương
Danh từ명사
    chăn gối thêu chim uyên ương
  • Chăn, gối có thêu hình chim uyên ương với nhiều chỉ màu khác nhau.
  • 원앙의 모습을 여러 가지 색실로 수놓은 이불과 베개.
chăn gối uyên ương
Danh từ명사
    chăn gối uyên ương
  • Chăn mà vợ chồng cùng đắp và gối mà vợ chồng cùng nằm.
  • 부부가 함께 덮는 이불과 베는 베개.
chăn lông, mền lông
Danh từ명사
    chăn lông, mền lông
  • Chăn làm bằng cách đan kết từ lông để có thể đắp hay trải.
  • 털 등으로 짜서 깔거나 덮을 수 있게 만든 요.
chăn mền
Danh từ명사
    chăn mền
  • Thứ dùng để đắp hay trải cho ấm, được làm bằng lông hay vải.
  • 털 등으로 짜서 덮거나 깔도록 만든 얇은 이불.
chăn mỏng, chăn một lớp
Danh từ명사
    chăn mỏng, chăn một lớp
  • Cái chăn mỏng một lớp.
  • 한 겹으로 된 얇은 이불.
chăn, nuôi
Động từ동사
    chăn, nuôi
  • Nuôi gia súc hoặc thú vật...
  • 가축이나 짐승 등을 기르다.
chăn thả
Động từ동사
    chăn thả
  • Không nhốt gia súc trong chuồng mà thả ra và chăn nuôi ở đồng cỏ.
  • 가축을 우리에 가두지 않고 풀밭에 풀어 놓고 기르다.
chăn đệm
Danh từ명사
    chăn đệm
  • Chăn và đệm.
  • 이불과 요.
Danh từ명사
    chăn đệm
  • Chăn và đệm được sử dụng để ngủ.
  • 잠을 자기 위해 사용하는 이부자리.
chặt chẽ
Tính từ형용사
    chặt chẽ
  • Chắc chắn không có sơ hở.
  • 확실하게 제대로 빈틈이 없다.
chở, chuyển, mang
Động từ동사
    chở, chuyển, mang
  • Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác.
  • 물건을 다른 곳으로 옮기다.
chơi
Động từ동사
    chơi
  • Chơi trò chơi hay trò vui nào đó.
  • 어떤 게임이나 놀이를 하다.
Động từ동사
    chơi
  • Chơi theo phương pháp hoặc quy tắc nhất định.
  • 일정한 규칙이나 방법에 따라 놀다.
Động từ동사
    chơi (đánh đu, bập bênh)
  • Leo lên và di chuyển trên thiết bị trò chơi như bập bênh hay xích đu.
  • 그네나 시소 등의 놀이 기구에 몸을 싣고 움직이다.
chơi bài
Danh từ명사
    (sự) chơi bài
  • Trò chơi kiểu phương Tây với những lá bài có vẽ hình cơ, rô, chuồn, bích.
  • 하트, 다이아몬드, 클로버, 스페이드 모양이 그려진 카드로 하는 서양식 놀이.
Chơi bập bênh
Động từ동사
    Chơi bập bênh
  • Chơi bập bênh.
  • 널뛰기를 하다.
chơi, chơi đùa
Động từ동사
    chơi, chơi đùa
  • Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị.
  • 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다.
chơi cá nhân
Danh từ명사
    (sự) chơi cá nhân
  • Việc một mình làm chủ trận đấu, không hợp tác với phe (đồng đội) của mình trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 같은 편과 협력하지 않고 혼자서 경기를 펼치는 것.
chơi, diễn, diễn trò
Động từ동사
    chơi, diễn, diễn trò
  • Một số người biểu diễn hay chơi trò chơi truyền thống theo quy tắc nhất định tại các dịp lễ tết hoặc sự kiện đặc biệt.
  • 명절이나 특별한 행사에서 여러 사람이 일정한 규칙에 따라 하는 전통 오락이나 공연을 하다.
chơi, dùng
Động từ동사
    chơi, dùng
  • Sử dụng máy móc hay nhạc cụ.
  • 악기나 기계 등을 사용하다.
chơi giỡn
Động từ동사
    chơi giỡn
  • Cách nói coi thường hành động mà mình không vừa ý.
  • 마음에 들지 않게 행동함을 비꼬는 말.
Idiomchơi hai mang, bắt cá hai tay
    chơi hai mang, bắt cá hai tay
  • Có quan hệ với cả hai phía để hưởng lợi từ hai phía.
  • 양쪽에서 이익을 보기 위해 양쪽 편과 모두 관계를 가지다.
chơi lêu lỏng, chơi lông bông
Động từ동사
    chơi lêu lỏng, chơi lông bông
  • Đi chơi thường xuyên hay quá mức.
  • 자주 또는 정도가 심하게 놀러 다니다.
chơi lại, hát lại
Danh từ명사
    (sự) chơi lại, hát lại
  • Mở lại âm thanh hoặc hình ảnh vừa mới nghe hoặc xem (playback).
  • 녹음이나 녹화를 한 테이프나 시디를 틀어 원래의 음이나 영상을 다시 들려주거나 보여 줌.
chơi, nghỉ
Động từ동사
    chơi, nghỉ
  • Đang làm việc gì đó rồi nghỉ một thời gian nhất định.
  • 어떤 일을 하다가 일정한 기간 동안을 쉬다.
chơi, nhảy
Động từ동사
    chơi, nhảy (bập bênh)
  • Lên bập bênh và dậm dậm chân cho lên xuống không trung.
  • 널에 올라 발을 굴러서 공중으로 오르내리다.
chơi, rong chơi, ở không
Động từ동사
    chơi, rong chơi, ở không
  • Sống mà không có nghề nghiệp hay không có việc gì làm cố định.
  • 직업이나 일정하게 하는 일 없이 지내다.
chơi rông dài
Động từ동사
    chơi rông dài
  • Sống và chơi bời tùy thích.
  • 멋대로 놀고 지내다.
chơi rông dài, chơi bời lêu lổng
Động từ동사
    chơi rông dài, chơi bời lêu lổng
  • Sống và chơi bời tùy thích.
  • 멋대로 놀고 지내다.
chơi thể thao
Danh từ명사
    (sự) chơi thể thao; thể thao
  • Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy.
  • 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
chơi thể thao, thi đấu thể thao
Động từ동사
    chơi thể thao, thi đấu thể thao
  • Di chuyển cơ thể theo quy tắc và phương pháp đã được định sẵn để cạnh tranh về khả năng hay kỹ thuật.
  • 정해진 규칙과 방법에 따라 몸을 움직여 능력이나 기술을 겨루다.
chơi trò chơi Gonggi
Động từ동사
    chơi trò chơi Gonggi (chộp lấy đá)
  • Chơi trò chộp lấy năm hòn đá nhỏ theo một quy tắc nhất định.
  • 작은 돌 다섯 개를 일정한 규칙에 따라 집고 받으며 놀다.
chơi trò chơi đuổi bắt
Động từ동사
    chơi trò chơi đuổi bắt
  • Chơi trò chơi mà một người làm người đuổi bắt những người khác.
  • 여럿 가운데 한 사람이 술래가 되어 다른 사람들을 잡는 놀이를 하다.
chơi trò, dùng chiêu
Động từ동사
    chơi trò, dùng chiêu
  • Đóng vai trò hay gây ra hành động cản trở.
  • 방해하는 행동이나 역할을 하다.
chơi vơi, bơ vơ, không nơi nương tựa
Tính từ형용사
    chơi vơi, bơ vơ, không nơi nương tựa
  • Không có nơi để nương tựa nên cô đơn và ngột ngạt
  • 의지할 데가 없어 외롭고 답답하다.
chơi vật cưng, nuôi thú cưng
Danh từ명사
    (sự) chơi vật cưng, nuôi thú cưng
  • Sự yêu thích động vật hay đồ vật, để gần bên và yêu quý hoặc thưởng thức.
  • 동물이나 물건을 좋아하여 가까이에 두고 귀여워하거나 즐김.
chơi, đánh
Động từ동사
    chơi, đánh (cờ)
  • Chơi cờ vây hay cờ tướng v.v... Hoặc đi hay dùng các quân cờ đó.
  • 바둑이나 장기 등의 놀이를 하다. 또는 그 알을 놓거나 말을 쓰다.

+ Recent posts

TOP