chứa, đựng, tích trữ
Động từ동사
    chứa, đựng, tích trữ
  • Làm cho chất lỏng như nước… tụ lại một chỗ.
  • 물 등의 액체를 한곳에 모여 있게 하다.
chức cao, quan cao
Danh từ명사
    chức cao, quan cao
  • (cách nói ẩn dụ) Địa vị hay chức quan cao.
  • (비유적으로) 높은 지위나 벼슬.
chức, chức vụ
Danh từ명사
    chức, chức vụ
  • Chức trách hoặc chức vụ nhất định mà công chức... nhận được từ nhà nước.
  • 공무원 등이 국가로부터 받은 일정한 직무나 직책.
  • chức, chức vụ
  • Chức vụ hay chức vị đảm trách.
  • 맡은 직위나 직무.
chức cỏn con
Danh từ명사
    chức cỏn con
  • Vị trí thấp nhất trong công ti hay tổ chức.
  • 회사나 조직 등에서 가장 낮은 지위.
chức danh
Danh từ명사
    chức danh
  • Tên của chức trách hoặc chức vụ.
  • 직책이나 직무의 이름.
chức danh dự
Danh từ명사
    chức danh dự
  • Chức phận danh dự và không nhận thù lao.
  • 대가를 받지 않고 명예로 있는 직분.
chức danh, tên công việc
Danh từ명사
    chức danh, tên công việc
  • Tên gọi của nghề nghiệp, chức vụ, chức vị...
  • 직업, 직무, 직위 등의 이름.
chức lớn
Danh từ명사
    chức lớn; chức nào đó
  • Chức vị cao hay quan trọng. Hoặc một chức vị nào đó.
  • 중요하거나 높은 직위. 또는 어느 한 직위.
chức nghiệp, sự nghiệp
Danh từ명사
    chức nghiệp, sự nghiệp
  • Công việc hay nhiệm vụ trọng đại mà nhất định phải làm và chịu trách nhiệm.
  • 책임을 가지고 꼭 해야 할 중대한 일이나 임무.
chức nào đó
Danh từ명사
    chức lớn; chức nào đó
  • Chức vị cao hay quan trọng. Hoặc một chức vị nào đó.
  • 중요하거나 높은 직위. 또는 어느 한 직위.
chức năng nhiệm vụ
Danh từ명사
    chức năng nhiệm vụ
  • Vai trò hoặc chức năng kèm theo công việc đảm trách.
  • 맡은 일에 따른 기능이나 역할.
chức năng thuận, chức năng tích cực
Danh từ명사
    chức năng thuận, chức năng tích cực
  • Chức năng tốt được ứng dụng với mục đích vốn có.
  • 본래 목적대로 작용하는 좋은 기능.
chức năng, tính năng
Danh từ명사
    chức năng, tính năng
  • Tính chất có thể phát huy kỹ năng của cái gì đó.
  • 제 기능을 발휘할 수 있는 성질.
Chức Nữ
Danh từ명사
    Chức Nữ
  • Nhân vật nữ chính trong câu chuyện Gyeonwoo và Jiknyeo (Ngưu Lang và Chức Nữ), nổi tiếng với câu chuyện là mỗi năm một lần cứ vào ngày bảy tháng Bảy âm lịch thì gặp người tình là Ngưu Lang trên cầu Ô Thước do những con chim ác là và chim khách bắc nên.
  • 견우와 직녀 이야기에 나오는, 베를 짜는 일을 하는 여자. 은하수를 사이에 두고 남편 견우와 헤어져 있다가 일 년에 단 한 번, 음력 7월 7일에 까치와 까마귀가 놓아 준 다리인 오작교에서 견우와 만날 수 있다고 한다.
chức phận
Danh từ명사
    chức phận
  • Vị trí và vai trò cơ bản theo công việc đảm đương và chịu trách nhiệm ở chỗ làm.
  • 직장에서 책임을 지고 맡은 일에 따른 기본적인 역할과 위치.
chức quan
Danh từ명사
    chức quan
  • (ngày xưa) Chức vị của quan lại.
  • (옛날에) 관직의 직위.
chức quản lý
Danh từ명사
    chức quản lý
  • Chức vụ nhận nhiệm vụ giám sát hay quản lý ở những doanh nghiệp hay cơ quan công quyền.
  • 기업이나 관공서 등에서 관리나 감독의 일을 맡아보는 직위.
chức sắc nhà thờ
Danh từ명사
    chức sắc nhà thờ
  • Người chuyên làm công việc của nhà thờ chẳng hạn như nhà truyền giáo hay mục sư.
  • 목사나 전도사처럼 교회의 일을 전문적으로 하는 사람.
Chức trách
Danh từ명사
    Chức trách
  • Trách nhiệm theo công việc đảm trách về mặt nghiệp vụ.
  • 직업상 맡은 일에 따른 책임.
chức trưởng chi nhánh, chức giám đốc chi nhánh, trưởng chi nhánh, giám đốc chi nhánh
Danh từ명사
    chức trưởng chi nhánh, chức giám đốc chi nhánh, trưởng chi nhánh, giám đốc chi nhánh
  • Chức vụ chịu trách nhiệm công việc của chi nhánh. Hoặc người ở chức vụ đó.
  • 지부의 일을 책임지는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ명사
    chức trưởng chi nhánh, chức giám đốc chi nhánh, trưởng chi nhánh, giám đốc chi nhánh
  • Địa vị chịu trách nhiệm và quản lý toàn bộ công việc của chi nhánh. Hoặc người đang ở địa vị đó.
  • 지점의 일 전체를 관리하고 책임지는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
chức vụ
Danh từ명사
    chức vụ
  • Công việc đảm trách về mặt nghề nghiệp.
  • 직업상 맡은 일.
chức vụ cao
Danh từ명사
    chức vụ cao
  • Quan chức ở chức vụ cao.
  • 높은 지위의 관직.
chức vụ công
Danh từ명사
    chức vụ công
  • Chức vị hay chức trách của người ở cơ quan nhà nước hay đoàn thể công quyền.
  • 국가 기관이나 공공 단체의 직책이나 직위.
chức vụ quan trọng, chức trách quan trọng, chức vụ then chốt
Danh từ명사
    chức vụ quan trọng, chức trách quan trọng, chức vụ then chốt
  • Chức trách hay chức vụ quan trọng
  • 중요한 직책이나 직위.
chức vụ thay thế, người thay thế
Danh từ명사
    chức vụ thay thế, người thay thế
  • Chức vụ làm thay nhiệm vụ của chức vụ khác trong tổ chức như công ty. Hay người ở chức vụ đó.
  • 회사 등의 조직에서 다른 직위의 직무를 대신하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
chức vụ tạm thời
Danh từ명사
    chức vụ tạm thời
  • Chức vụ hay chức trách được nhận tạm thời.
  • 임시로 맡는 직위나 직책.
chức vụ, vị trí công việc
Danh từ명사
    chức vụ, vị trí công việc
  • Cấp độ của công việc đảm nhận ở nơi làm việc.
  • 직장에서 맡은 일의 등급.
chứng
Phụ tố접사
    chứng
  • Hậu tố thêm nghĩa "triệu chứng" hoặc "bệnh".
  • ‘증상’ 또는 ‘병’의 뜻을 더하는 접미사.
chứng bất an
Danh từ명사
    chứng bất an
  • Chứng bệnh do tâm trạng không thoái mái và thấy bồn chồn, thậm chí sợ hãi, mà không có lý do thoả đáng.
  • 타당한 이유 없이 마음이 편하지 않고 초조해지고 무섭기까지 한 병적 증상.
chứng bất lực
Danh từ명사
    chứng bất lực
  • Triệu chứng già hoặc bị bệnh nên toàn thân không có sức sống và không còn sức lực.
  • 늙거나 병이 들어서 온몸에 기운이 없고 힘을 쓰지 못하는 증세.
chứng bệnh do độ cao
Danh từ명사
    chứng bệnh do độ cao
  • Các triệu chứng do áp suất không khí giảm khi lên cao gây buồn nôn, nhức đầu.
  • 높은 산에 올라갔을 때 낮아진 기압 때문에 일어나는 두통, 구토 등의 증세.
chứng bệnh Hysterie
Danh từ명사
    chứng bệnh Hysterie
  • Bệnh thần kinh mắc phải do các vấn đề về thần kinh và có các biểu hiện là các triệu chứng thần kinh như rối loạn tê liệt thần kinh, tâm thần, bị kích động hay mất trí nhớ v.v...
  • 정신적 원인으로 인해 마비, 실성, 경련 등의 신체 증상이나 건망증 등의 정신 증상이 나타나는 정신 신경증.
chứng bệnh lạ
Danh từ명사
    chứng bệnh lạ
  • Chứng bệnh lạ lùng không thể biết nguyên nhân.
  • 원인을 알 수 없는 괴상한 병.
chứng bệnh quá ngay thẳng, chứng bệnh quá chính trực
Danh từ명사
    chứng bệnh quá ngay thẳng, chứng bệnh quá chính trực
  • Triệu chứng ghét những việc vô đạo đức hay sự bẩn thỉu một cách thái quá thành bệnh.
  • 더러운 것이나 부도덕한 일을 병적으로 싫어하는 증세.
chứng bệnh thận trọng, chứng bệnh rụt rè
Danh từ명사
    chứng bệnh thận trọng, chứng bệnh rụt rè
  • Triệu chứng cẩn trọng một cách thái quá thành bệnh.
  • 병적으로 지나치게 소심한 증세.
chứng bệnh yếu đuối, chứng bệnh không có sinh khí
Danh từ명사
    chứng bệnh yếu đuối, chứng bệnh không có sinh khí
  • Triệu chứng không có sức lực hay sinh lực để làm bất cứ việc gì.
  • 아무것도 못 하도록 기운이나 힘이 없어지는 증상.
chứng bức bối
Danh từ명사
    chứng bức bối
  • Cảm giác rất ngột ngạt khó chịu.
  • 아주 답답한 느낌.
chứng cao huyết áp
Danh từ명사
    chứng cao huyết áp
  • Huyết áp cao hơn mức bình thường.
  • 혈압이 정상보다 높은 증세.
chứng chuột rút, chứng co quắp
Danh từ명사
    chứng chuột rút, chứng co quắp
  • Triệu chứng cơ bắp đột nhiên bị co lại hoặc bị run.
  • 근육이 갑자기 움츠러들거나 떨리는 증상.
chứng chán ăn
Danh từ명사
    chứng chán ăn
  • Triệu chứng chán ăn đồ ăn.
  • 음식을 먹는 것을 거부하는 증상.
chứng chỉ, bằng
Danh từ명사
    chứng chỉ, bằng
  • Văn bản chứng minh (người nào đó) đã thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó.
  • 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻었음을 증명하는 문서.
chứng co cứng
Danh từ명사
    chứng co cứng
  • Chứng đau nhói vì khí huyết không lưu thông đều trong người mà dồn vào một chỗ.
  • 몸속에서 기운과 혈액이 잘 돌지 않고 한군데에 몰려 뭉쳐서 쑤시고 아픈 증세.
chứng co giật
Danh từ명사
    chứng co giật
  • Căn bệnh mà cơ thể bất ngờ bị run rẩy liên tiếp và dẫn đến ngất xỉu.
  • 갑자기 몸을 심하게 떨면서 기절하는 병.
chứng căm ghét
Danh từ명사
    chứng căm ghét
  • Triệu chứng hay suy nghĩ thấy rất ghét và chán.
  • 몹시 싫어하고 미워하는 생각이나 증세.
chứng căng da bụng chùng da mắt, chứng ăn no thì buồn ngủ
Danh từ명사
    chứng căng da bụng chùng da mắt, chứng ăn no thì buồn ngủ
  • Chứng lên cơn buồn ngủ và người uể oải sau khi ăn thức ăn.
  • 음식을 먹은 뒤에 몸에 기운이 없고 졸음이 오는 증상.
chứng căng thẳng thần kinh
Danh từ명사
    chứng căng thẳng thần kinh
  • Chứng bệnh hay để ý và trầm trọng hóa những việc nhỏ nhặt.
  • 작은 일에도 신경을 곤두세우고 걱정을 많이 하는 증세.
chứng cớ
Danh từ명사
    chứng cớ
  • Sự thật có ích cho việc giải quyết vấn đề.
  • 문제를 해결하는 데 도움이 되는 사실.
chứng cớ gián tiếp, chi tiết phụ
Danh từ명사
    chứng cớ gián tiếp, chi tiết phụ
  • Chứng cớ gián tiếp và xung quanh của một sự thật nào đó.
  • 어떤 사실에 대한 간접적이고 주변적인 증거.
chứng cớ vắng mặt
Danh từ명사
    chứng cớ vắng mặt
  • Sự chứng minh rằng lúc xảy ra tội phạm thì kẻ bị tình nghi không có mặt ở hiện trường phạm tội. Hoặc sự thật lý giải cho sự chứng minh đó.
  • 범죄가 일어난 때에 용의자가 범죄 현장이 아닌 다른 곳에 있었다는 증명. 또는 그 증명을 뒷받침하는 사실.
chứng cứ, căn cứ
Danh từ명사
    chứng cứ, căn cứ
  • Căn cứ có thể kiểm tra sự kiện hay sự việc nào đó.
  • 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거.
chứng cứ thật, bằng chứng thật
Danh từ명사
    chứng cứ thật, bằng chứng thật
  • Chứng cứ xác thực dựa trên đồ vật thực tế hay sự thật.
  • 실제 물건이나 사실을 바탕으로 한 확실한 증거.
chứng hoa mắt, chứng chóng mặt
Danh từ명사
    chứng hoa mắt, chứng chóng mặt
  • Triệu chứng mất cân bằng tinh thần và mọi vật trước mắt trở nên chao đảo.
  • 정신이 아득해지고 눈앞이 캄캄해지는 증상.
chứng hoang tưởng
Danh từ명사
    chứng hoang tưởng
  • Chứng thổi phồng quá mức sự thật rồi suy nghĩ và tin điều đó như sự thật.
  • 사실보다 지나치게 부풀려서 생각하고 그것을 사실로 믿어 버리는 증상.
chứng khiếp sợ
Danh từ명사
    chứng khiếp sợ
  • Triệu chứng sợ hãi đối tượng nào đó một cách quá mức.
  • 어떤 대상을 지나치게 무서워하는 증세.
chứng khoán
Danh từ명사
    chứng khoán
  • Văn bản thể hiện quyền lợi tài sản như cổ phiếu hay công nợ trong luật.
  • 법에서 주식이나 어음과 같은 재산의 권리를 나타내는 문서.
chứng khoán chuyển đổi, giá chứng khoán
    chứng khoán chuyển đổi, giá chứng khoán
  • Chứng khoán biểu thị quyền tài sản hợp pháp ví dụ như kỳ phiếu, séc, trái phiếu, thẻ quà tặng v.v...
  • 어음, 수표, 채권, 상품권 등 법적으로 재산권을 표시한 증권.
chứng khát, sự khát nước
Danh từ명사
    chứng khát, sự khát nước
  • Cảm giác muốn uống nước do khô cổ.
  • 목이 말라 물이 마시고 싶어지는 느낌.
chứng khó tiêu cấp tính
Danh từ명사
    chứng khó tiêu cấp tính
  • Sự bất ngờ bị khó tiêu một cách trầm trọng. Hoặc triệu chứng như vậy.
  • 갑자기 심하게 체함. 또는 그런 증세.
chứng kinh hoàng, chứng sợ hãi
Danh từ명사
    chứng kinh hoàng, chứng sợ hãi
  • Triệu chứng sợ hãi như là bệnh lý khi gặp phải một tình huống, sự vật hay hiện tượng nhất định nào đó.
  • 병적으로 어떤 행동이나 사물 또는 특정한 상황을 두려워하는 증상.
chứng kiến, mục kích
Động từ동사
    chứng kiến, mục kích
  • Nhìn trực tiếp bằng mắt sự việc nào đó hay hiện trường mà sự việc xảy ra.
  • 어떤 일이나 일이 벌어진 현장 등을 눈으로 직접 보다.
chứng loãng xương
Danh từ명사
    chứng loãng xương
  • Triệu chứng cấu trúc xương bị yếu đi.
  • 뼈 속의 칼슘이 줄어들어 뼈에 작은 구멍들이 생기고 뼈가 약해지는 증상.
chứng loạn thần kinh chức năng
Danh từ명사
    chứng loạn thần kinh chức năng
  • Bệnh có những triệu chứng về mặt tinh thần hay thể xác do nguyên nhân mang tính tâm lý.
  • 심리적 원인에 의하여 신체적, 정신적 증상이 나타나는 병.
chứng loạn thị, loạn thị
Danh từ명사
    chứng loạn thị, loạn thị
  • Trạng thái không nhìn rõ sự vật do giác mạc của mắt không phẳng. Hoặc mắt bị chứng bệnh tương tự.
  • 눈의 각막 면이 평평하지 않아 사물을 명확하게 볼 수 없는 상태. 또는 그런 상태의 눈.
chứng lãnh cảm tình dục
Danh từ명사
    chứng lãnh cảm tình dục
  • Triệu chứng không cảm nhận được khoái cảm khi quan hệ tình dục.
  • 성교할 때 쾌감을 느끼지 못하는 증상.
chứng lẫn , chứng mất trí
Danh từ명사
    chứng lẫn (ở người già), chứng mất trí
  • Bệnh thường gặp ở người già do tế bào não bị tổn thương nên trí nhớ, ý chí và ký ức v.v... bị biến mất.
  • 주로 노인에게 나타나며, 뇌세포가 손상되어 지능, 의지, 기억 등이 사라지는 병.
chứng lở mồm long móng, bệnh lở mồm long móng, sốt lở mồm long móng
Danh từ명사
    chứng lở mồm long móng, bệnh lở mồm long móng, sốt lở mồm long móng
  • Bệnh do vi rút gây nên có tính truyền nhiễm dễ xuất hiện ở động vật như bò và lợn với các triệu chứng như xuất hiện mọng nước trên da hoặc miệng, thân nhiệt tăng mạnh, biếng ăn.
  • 소나 돼지 같은 동물이 잘 걸리며 입 안이나 피부에 물집이 생기고 체온이 급격하게 상승하고 식욕이 떨어지는 증상의 바이러스성 전염병.
chứng minh
Động từ동사
    chứng minh
  • Làm sáng tỏ bằng cách đưa ra bằng chứng xem sự việc, nội dung hay phán đoán nào đó có phải là sự thật hay không.
  • 어떤 사건이나 내용이나 판단이 진실인지 아닌지를 증거를 들어서 밝히다.
  • chứng minh
  • Làm sáng tỏ một phán đoán hay một lý luận nào đó từ những nguyên lý căn bản, trong toán học hay logic học.
  • 수학이나 논리학에서, 어떤 명제나 판단이 진실인지 아닌지를 근본 원리로부터 이끌어 내어 밝히다.
chứng minh, chứng nhận
Động từ동사
    chứng minh, chứng nhận
  • Coi như chứng cứ có thể tin cậy được
  • 믿을 수 있는 증거로 삼다.
chứng minh thư, giấy tờ tùy thân
Danh từ명사
    chứng minh thư, giấy tờ tùy thân
  • Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân.
  • 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
chứng mùi hôi
Danh từ명사
    chứng mùi hôi
  • Triệu chứng ra mồ hôi có mùi khó chịu ở nách...
  • 겨드랑이 등에서 좋지 않은 냄새의 땀이 나는 증상.
chứng mất ngôn ngữ
Danh từ명사
    chứng mất ngôn ngữ
  • Bệnh xuất hiện trở ngại với hiểu biết hay biểu hiện của ngôn ngữ quen thuộc từ khi còn nhỏ nên không thể nói hoặc nói không tốt do tổn thương một phần não.
  • 뇌의 부분적 손상으로 어릴 때부터 익힌 언어의 표현이나 이해에 장애가 생겨 말을 잘 할 수 없거나 못하는 병.
chứng mất nước
Danh từ명사
    chứng mất nước
  • Triệu chứng sinh ra do lượng nước trong cơ thể bị thiếu.
  • 몸속의 수분이 모자라서 생기는 증상.
chứng mất trí nhớ
    chứng mất trí nhớ
  • Bệnh do bị sốc mà không thể nhớ ra việc đã xảy ra trong khoảng thời gian nào đó trước đây.
  • 충격을 받아서 이전의 어느 기간 동안 있었던 일을 생각해 내지 못하는 병.
chứng nghi ngờ chồng, chứng ghen tuông hoang tưởng
Danh từ명사
    chứng nghi ngờ chồng, chứng ghen tuông hoang tưởng
  • Triệu chứng mang tính bệnh hoạn nghi ngờ quá mức hành tung của chồng.
  • 남편의 행실을 지나치게 의심하는 병적 증세.
chứng ngán ngẫm ngày thứ hai
Danh từ명사
    chứng ngán ngẫm ngày thứ hai
  • Chứng mệt mỏi và không có sức lực vào mỗi thứ hai bắt đầu một tuần.
  • 한 주가 시작되는 월요일마다 힘이 없고 피곤한 증상.
chứng ngứa
Danh từ명사
    chứng ngứa
  • Triệu chứng cơ thể bị ngứa.
  • 몸이 가려운 증세.
chứng nhân, nhân chứng, người làm chứng
Danh từ명사
    chứng nhân, nhân chứng, người làm chứng
  • Người làm chứng hoặc chứng minh sự thật nào đó.
  • 어떤 사실을 증명하거나 증언하는 사람.
chứng nhận
Động từ동사
    chứng nhận
  • Cơ quan nhà nước hay xã hội công nhận rằng một giấy tờ hay hành vi được lập nên theo trình tự và phương pháp hợp pháp.
  • 어떠한 문서나 행위가 정당한 방법과 절차로 이루어졌다는 것을 국가나 사회 기관이 밝히다.

+ Recent posts

TOP