chứng nhận bảo hiểm
Danh từ명사
    chứng nhận bảo hiểm
  • Hồ sơ chứng minh rằng hợp đồng bảo hiểm được hình thành một cách bình thường.
  • 보험 계약이 정상적으로 이루어졌음을 증명하는 문서.
chứng nhận, chứng minh
Động từ동사
    chứng nhận, chứng minh
  • Với quyền hạn là cơ quan công quyền hay nhà nước làm sáng tỏ công khai một sự thật nào đó đúng là chính xác.
  • 국가나 공공 단체의 권한으로 어떤 사실이 진실임을 공적으로 밝히다.
chứng nhận, thẻ
Phụ tố접사
    chứng nhận, thẻ
  • Hậu tố thêm nghĩa "giấy chứng nhận".
  • ‘증명서’의 뜻을 더하는 접미사.
chứng nhận xá tội
Danh từ명사
    chứng nhận xá tội
  • Chứng nhận được phát hành bởi nhà thờ Thiên chúa La mã vào thời Trung cổ với ý nghĩa tha thứ tội cho người dâng lễ vật.
  • 중세에 로마 가톨릭교회가 재물을 바친 사람에게 죄를 용서해 준다는 뜻으로 발행한 증서.
chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí
Danh từ명사
    chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí
  • Giấy tờ chứng minh đã đăng kí.
  • 등록한 것을 증명하는 문서.
chứng nổi nhọt, mụn nhọt
Danh từ명사
    chứng nổi nhọt, mụn nhọt
  • Triệu chứng nổi nhiều mụn nhọt nhỏ trên da do bị nhiệt. Hay mụn nhọt đó.
  • 열로 인해 피부에 작은 종기가 많이 돋는 것, 또는 그 종기.
chứng phân tâm, bệnh phân tâm
Danh từ명사
    chứng phân tâm, bệnh phân tâm
  • Triệu chứng tinh thần lung lay bởi sự cản trở của tư duy hay lý tưởng như cảm xúc, ý chí, ham muốn hoặc nhân cách bị phân chia thành nhiều cái. Hoặc chứng bệnh như vậy.
  • 사고의 장애나 감정, 의지, 충동 등의 이상으로 정신이 흐트러지거나 인격이 여러 개로 나뉘는 증세. 또는 그런 병.
chứng quáng gà
Danh từ명사
    chứng quáng gà
  • Triệu chứng không nhìn thấy rõ sự vật vào ban đêm do có vấn đề về mắt.
  • 눈에 이상이 있어 밤에는 사물이 잘 보이지 않는 증상.
chứng ra nhiều mồ hôi, chứng tăng tiết mồ hôi
Danh từ명사
    chứng ra nhiều mồ hôi, chứng tăng tiết mồ hôi
  • Chứng bệnh mồ hôi tiết ra quá nhiều ở một phần hay toàn bộ cơ thể.
  • 온몸이나 몸의 일부분에 땀이 지나치게 많이 나는 증상.
chứng run tay
Danh từ명사
    chứng run tay
  • Chứng bệnh tay run lên một cách liên tục.
  • 손이 자꾸 떨리는 증상.
chứng rụng tóc
Danh từ명사
    chứng rụng tóc
  • Triệu chứng tóc rụng.
  • 머리카락이 빠지는 증상.
chứng say
Danh từ명사
    chứng say (tàu xe)
  • Triệu chứng chóng mặt và buồn nôn sinh ra do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay...
  • 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세.
Chứng sợ người lạ
Danh từ명사
    Chứng sợ người lạ
  • Việc trẻ em thấy người lạ mặt thì khóc hoặc không thích.
  • 아기가 낯선 사람을 보고 울거나 싫어하는 것.
chứng sợ độ cao
    chứng sợ độ cao
  • Chứng bệnh sợ hãi khi lên nơi cao do cảm giác như sắp rơi xuống.
  • 떨어질 것 같은 느낌 때문에 높은 곳에 올라가는 것을 두려워하고 무서워하는 병.
chứng thai nghén, trạng thái nghén
Danh từ명사
    chứng thai nghén, trạng thái nghén
  • Chứng không muốn ăn và buồn nôn vào thời kỳ đầu mang thai.
  • 임신 초기에 입맛이 없고 구역질이 나는 증상.
chứng thiếu hụt
Danh từ명사
    chứng thiếu hụt
  • Chứng bệnh đang trong trạng thái thiếu hoặc không có một chất dinh dưỡng nào cần phải có.
  • 있어야 할 것이 없거나 모자라는 상태의 병.
chứng thiếu hụt chất đề kháng sau sinh
    chứng thiếu hụt chất đề kháng sau sinh
  • Bệnh truyền nhiễm mà tỷ lệ tử vọng rất cao, khả năng miễn dịch của tế bào trong cơ thể mất đi do virus.
  • 바이러스에 의해서 몸 안 세포의 면역 기능이 없어지는, 사망률이 매우 높은 전염병.
chứng thiếu máu
Danh từ명사
    chứng thiếu máu
  • "Tình trạng thành phần lưu chuyển oxy trong máu giảm đi so với thông thường.
  • 핏속에 산소를 운반하는 성분이 정상보다 줄어든 상태.
chứng thích phô bày chỗ kín
Danh từ명사
    chứng thích phô bày chỗ kín
  • Chứng thần kinh bất thường thích có sự khoái cảm từ việc cho người khác xem cơ thể của mình, đặc biệt là cơ quan sinh dục nam.
  • 자기의 육체, 특히 성기를 남에게 보임으로써 쾌감을 얻으려는 정신 이상.
chứng thư, văn bản, giấy tờ
Danh từ명사
    chứng thư, văn bản, giấy tờ
  • Văn bản chứng minh quyền lợi, nghĩa vụ, sự thật...
  • 권리, 의무, 사실 등을 증명하는 문서.
chứng thần kinh, chứng tâm thần
Danh từ명사
    chứng thần kinh, chứng tâm thần
  • Bệnh thể hiện những triệu chứng về tinh thần, về thể xác do nguyên nhân tâm lý.
  • 심리적 원인에 의하여 신체적, 정신적 증상이 나타나는 병.
chứng thực
Động từ동사
    chứng thực
  • Chứng minh bằng thực tế.
  • 실제로 증명하다.
chứng thực, xác thực
Động từ동사
    chứng thực, xác thực
  • Chứng minh một cách rõ ràng và chắc chắn.
  • 분명하고 확실하게 증명하다.
chứng táo bón
Danh từ명사
    chứng táo bón
  • Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài.
  • 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
chứng tò mò, lòng tò mò
Danh từ명사
    chứng tò mò, lòng tò mò
  • Cảm giác rất tò mò.
  • 몹시 궁금한 마음.
chứng tức ngực
Danh từ명사
    chứng tức ngực
  • Cảm giác như trong lồng ngực bị tắt nghẽn hay bóp chặt.
  • 가슴 속이 꽉 막히거나 조이는 듯한 느낌.
chứng từ vay mượn, giấy vay nợ, giấy vay mượn
Danh từ명사
    chứng từ vay mượn, giấy vay nợ, giấy vay mượn (tiền...)
  • Văn bản chứng minh việc đã mượn tiền hay đồ vật.
  • 돈이나 물건을 빌린 것을 증명하는 문서.
    chứng từ vay mượn, giấy vay nợ, giấy vay mượn (tiền...)
  • Văn bản chứng minh việc đã mượn tiền hay đồ vật.
  • 돈이나 물건을 빌린 것을 증명하는 문서.
chứng viễn thị do tuổi già, mắt viễn thị
Danh từ명사
    chứng viễn thị do tuổi già, mắt viễn thị
  • Việc thị lực bị kém do có tuổi. Hay mắt bị như thế.
  • 나이가 들어서 시력이 나빠짐. 또는 그런 눈.
chứng vô sinh
Danh từ명사
    chứng vô sinh
  • Triệu chứng không thể mang thai.
  • 임신을 못 하는 증상.
chứng xuất tinh sớm
Danh từ명사
    chứng xuất tinh sớm
  • Chứng bệnh mà sự xuất tinh của nam giới được thực hiện quá nhanh khi quan hệ tình dục.
  • 성관계를 맺을 때 남자의 사정이 너무 빨리 이루어지는 병.
chứng xơ cứng động mạch
    chứng xơ cứng động mạch
  • Hiện tượng mỡ bám quanh huyết quản, động mạch bị thu hẹp và mất tính đàn hồi.
  • 혈관에 지방이 들러붙어 동맥이 좁아지고 탄력성을 잃게 되는 현상.
chứng ù tai
Danh từ명사
    chứng ù tai
  • Trạng thái bệnh lý cảm giác như nghe thấy tiếng trong tai mặc dù thực tế không có bất kỳ tiếng gì phát ra.
  • 실제로는 아무 소리도 나지 않으나 귀에서 소리가 들리는 것처럼 느껴지는 병적인 상태.
chứng đau co thắt dạ dày
Danh từ명사
    chứng đau co thắt dạ dày
  • Triệu chứng rất đau như là bị đâm vào lõm thượng vị.
  • 명치 끝이 갑자기 찌르는 것처럼 몹시 아픈 증상.
chứng đau cơ bắp
Danh từ명사
    chứng đau cơ bắp
  • Triệu chứng ê ẩm và đau nhức cơ bắp.
  • 근육이 쑤시고 아픈 증상.
chứng đau dây thần kinh
Danh từ명사
    chứng đau dây thần kinh
  • Chứng đau nhiều đột ngột theo đường dây thần kinh rồi hết và lặp lại.
  • 신경의 경로를 따라 갑자기 몹시 아팠다가 멈추는 반복적인 통증.
chứng đau lưng
Danh từ명사
    chứng đau lưng
  • Chứng đau phần thắt lưng và hông.
  • 허리와 엉덩이 부위가 아픈 증상.
chứng đau nhức toàn thân
Danh từ명사
    chứng đau nhức toàn thân
  • Bệnh mắc phải khi cơ thể quá mệt mỏi, toàn thân đau nhức, không có sức lực và bị sốt.
  • 몸이 몹시 피로할 때 걸리는, 온몸이 쑤시고 기운이 없고 열이 나는 병.
chứng đau thắt ngực
Danh từ명사
    chứng đau thắt ngực
  • Chứng bệnh co thắt đột ngột hoặc đau nặng xảy ra bất ngờ ở tim.
  • 심장에 갑자기 일어나는 심한 통증이나 발작 증상.
chứng điên
Danh từ명사
    chứng điên
  • Triệu chứng bị điên loạn.
  • 미친 증세.
chứng đãng trí
Danh từ명사
    chứng đãng trí
  • Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua.
  • 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
chứng đọc khó
Danh từ명사
    chứng đọc khó
  • Chứng bệnh gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu chữ viết.
  • 글자를 읽고 이해하는 데에 어려움이 있는 증세.
chứng đột quỵ
Danh từ명사
    chứng đột quỵ
  • Chứng bệnh do mách máu não có bất thường làm bất tỉnh và té xỉu rồi cả người hay một phần cơ thể không di chuyển được.
  • 뇌에 있는 혈관에 이상이 생겨 정신을 잃고 쓰러져서 온몸 또는 몸의 일부를 움직일 수 없게 되는 병.
chứng đục thủy tinh thể
Danh từ명사
    chứng đục thủy tinh thể
  • Bệnh mà thủy tinh thể của mắt bị trắng đục và thị lực trở nên kém.
  • 눈의 수정체가 흰색으로 흐려져 시력이 떨어지는 병.
chứ, nhỉ, phải không
    chứ, nhỉ, phải không?
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự hồi tưởng việc đã qua và nghĩa giả định, suy đoán hoặc nghi ngờ mơ hồ.
  • (두루높임으로) 지난 일을 회상하여 막연한 의심이나 추측, 가정의 뜻을 나타내는 표현.
chứ, đấy chứ
vĩ tố어미
    chứ, đấy chứ
  • (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu diễn đạt câu hỏi hay chủ trương về sự việc mà người nói tin rằng xác thực.
  • (아주높임으로) 말하는 사람이 확실하다고 믿는 사실에 대한 주장이나 물음을 나타내는 종결 어미.
vĩ tố어미
    chứ, đấy chứ
  • (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu diễn đạt câu hỏi hay chủ trương về sự việc mà người nói tin rằng xác thực.
  • (아주높임으로) 말하는 사람이 확실하다고 믿는 사실에 대한 주장이나 물음을 나타내는 종결 어미.
Idiomchừa đường thoát
    chừa đường thoát
  • Chừa lại khả năng để có thể thoát ra.
  • 빠져나갈 수 있는 가능성을 남겨 두다.
chừng, cỡ, như
Phụ tố접사
    chừng, cỡ, như
  • Hậu tố thêm nghĩa 'quan hệ như vậy'.
  • ‘그런 관계’의 뜻을 더하는 접미사.
chừng, cỡ, tầm
Trợ từ조사
    chừng, cỡ, tầm
  • Trợ từ (tiểu từ) dùng khi phỏng đoán đại khái về số lượng hay mức độ.
  • 수량이나 정도를 대강 짐작할 때 쓰는 조사.
chừng khi, khoảng lúc
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chừng khi, khoảng lúc
  • Khi hoặc lúc việc trở nên như thế nào đó.
  • 일이 어찌 될 무렵이나 때.
chừng, khoảng
Trợ từ조사
    chừng, khoảng
  • Trợ từ dùng khi phỏng đoán đại khái về mức độ hay số lượng.
  • 수량이나 정도를 대강 짐작할 때 쓰는 조사.
chừng kia, chừng đó
Danh từ명사
    chừng kia, chừng đó
  • Mức độ như thế kia.
  • 저만한 정도.
Phó từ부사
    chừng kia, chừng đó
  • Với mức độ như thế kia.
  • 저만한 정도로.
chừng này
Danh từ명사
    chừng này
  • Mức độ có thể quản lí hoặc dự đoán về những thứ như trạng thái hoặc tính chất.
  • 상태나 성질 등의 짐작하거나 다스릴 수 있을 만한 정도.
Danh từ명사
    chừng này
  • Mức độ như vậy. Hoặc mức độ chừng này.
  • 요러한 정도. 또는 요만한 정도.
chừng này, mức đó
Phó từ부사
    chừng này, mức đó
  • Với mức độ như thế này. Hoặc đến thế này.
  • 이러한 정도로. 또는 이렇게까지.
chừng này, nhiêu đây
Danh từ명사
    chừng này, nhiêu đây
  • Mức độ như vậy. Hoặc mức độ chừng này.
  • 요러한 정도. 또는 요만한 정도.
chừng này, như vậy
Phó từ부사
    chừng này, như vậy
  • Ở mức độ như vậy. Hoặc ở mức độ chừng này.
  • 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.
Phó từ부사
    chừng này, như vậy
  • Ở mức độ như vậy. Hoặc ở mức độ chừng này.
  • 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.
chừng đó, khoảng đó
Danh từ명사
    chừng đó, khoảng đó
  • Nơi xách ở mức độ nào đó.
  • 어느 정도 떨어진 곳.
chừng đó, khoảng đó, cỡ đó
Danh từ명사
    chừng đó, khoảng đó, cỡ đó
  • Mức độ khoảng chừng đó.
  • 고만한 정도.
Phó từ부사
    chừng đó, khoảng đó, cỡ đó
  • Mức độ khoảng chừng đó.
  • 고만한 정도로.
chừng đó, mức đó
Danh từ명사
    chừng đó, mức đó
  • Mức độ như vậy. Hoặc mức độ cỡ đó.
  • 그러한 정도. 또는 그만한 정도.
chừng ấy, ngần ấy
Định từ관형사
    chừng ấy, ngần ấy
  • Thuộc mức độ cỡ đó.
  • 겨우 조만한 정도의.
chửi
Động từ동사
    chửi
  • Nói lời thông tục xem thường hay phê phán người khác.
  • 남을 무시하거나 비난하는 상스러운 말을 하다.
chữa
Động từ동사
    chữa (bệnh)
  • Làm lành bệnh.
  • 병을 낫게 하다.
Idiomchữa cháy
관용구불을 끄다
    (tắt lửa) chữa cháy
  • Giải quyết vấn đề cấp bách.
  • 급한 문제를 해결하다.
chữa khỏi
Động từ동사
    chữa khỏi
  • Chữa trị làm cho thuyên giảm bệnh.
  • 치료하여 병을 낫게 하다.
chữa khỏi, chữa lành
Động từ동사
    chữa khỏi, chữa lành
  • Làm cho hết bệnh.
  • 병을 낫게 하다.
chữ Anh
Danh từ명사
    chữ Anh
  • Chữ viết dùng để viết tiếng Anh.
  • 영어를 적는 데 쓰는 글자.
chữ, chữ viết
Danh từ명사
    ja; chữ, chữ viết
  • Kí hiệu ghi lại lời nói.
  • 말을 적는 기호.
chữ cái, phụ âm và nguyên âm
Danh từ명사
    chữ cái, phụ âm và nguyên âm
  • Từng chữ có thể ghi một âm tiết chia ra thành nguyên âm và phụ âm.
  • 한 개의 음절을 자음과 모음으로 갈라서 적을 수 있는 하나하나의 글자.
chữ cái đầu
Danh từ명사
    chữ cái đầu
  • Chữ cái đầu tiên của một từ nào đó trong phiên âm theo bảng chữ cái.
  • 보통 알파벳 표기에서 어떤 단어의 처음에 오는 글자.
chữ giản thể
Danh từ명사
    chữ giản thể
  • Chữ được tạo ra đơn giản từ chữ phức tạp.
  • 복잡한 글자를 간단하게 만든 글자.
chữ in
Danh từ명사
    chữ in
  • Chữ viết in vào bản in hoặc soạn thảo văn bản bằng word.
  • 인쇄용 판이나 워드 프로세서 등으로 찍어 낸 글자.
chữ in hoa, chữ viết hoa
Danh từ명사
    chữ in hoa, chữ viết hoa
  • Chữ được viết to trong chữ cái của phương Tây.
  • 서양 문자에서 큰 꼴로 된 글자.
chữ kim loại
    chữ kim loại
  • Chữ in rời được làm từ kim loại dùng để in ấn.
  • 인쇄를 하기 위해 금속으로 만든 활자.
chữ Latinh, kí tự Latinh
Danh từ명사
    chữ Latinh, kí tự Latinh
  • Chữ được tạo ra để ghi lại tiếng Latinh, là bảng chữ cái ngày nay được dùng rộng rãi ở các nơi như châu Âu, Mỹ.
  • 오늘날 유럽과 미국 등지에서 널리 쓰이는 알파벳으로, 라틴어를 적기 위해서 만든 글자.
chững chạc, đứng đắn
Phó từ부사
    chững chạc, đứng đắn
  • Dáng vẻ hay tính cách điềm đạm và đáng tin cậy.
  • 모습이나 성격이 점잖고 믿음직하게.
chữ nghĩa
Danh từ명사
    chữ nghĩa
  • (cách nói ẩn dụ) Học thức hay học vấn
  • (비유적으로) 학식이나 학문.

+ Recent posts

TOP