chủ nghĩa được ăn cả ngã về không
Danh từ명사
    chủ nghĩa được ăn cả ngã về không
  • (cách nói thông tục) Thái độ muốn thành công hoặc kiếm tiền lớn trong một lần.
  • (속된 말로) 한 번에 크게 돈을 벌거나 성공하려는 태도.
chủ nghĩa đế quốc
Danh từ명사
    chủ nghĩa đế quốc
  • Khuynh hướng muốn xâm lược các dân tộc hay quốc gia khác bằng sức mạnh quân sự hay kinh tế ưu việt để kiến thiết quốc gia to lớn.
  • 우월한 군사력과 경제력으로 다른 나라나 민족을 침략하여 거대한 국가를 건설하려는 경향.
chủ nghĩa đồng tiền vạn năng, chủ nghĩa kim tiền
Danh từ명사
    chủ nghĩa đồng tiền vạn năng, chủ nghĩa kim tiền
  • Thái độ hay phương thức tư duy tin rằng tiền quan trọng nhất và dùng tiền có thể làm bất cứ điều gì tùy ý.
  • 돈이 가장 중요하며 돈으로 무엇이든지 마음대로 할 수 있다고 믿는 사고방식이나 태도.
chủ nghĩa độc thân
Danh từ명사
    chủ nghĩa độc thân
  • Chủ nghĩa muốn sống một mình cả đời và không kết hôn.
  • 결혼을 하지 않고 평생 혼자 지내려는 주의.
chủ nghĩa độc tài
Danh từ명사
    chủ nghĩa độc tài
  • Tư tưởng một người nắm tất cả quyền lực tự ý điều hành chính trị và coi thường thủ tục mang tính dân chủ dựa trên sự bàn bạc với nhân dân.
  • 국민의 합의에 의한 민주적 절차를 무시하고, 한 사람이 모든 권력을 차지하여 마음대로 정치를 하는 사상.
chủng loại
Danh từ명사
    chủng loại
  • Những cái thuộc một nhóm nào đó.
  • 어떤 갈래에 속하는 것들.
chủng loại, loại, loài
Danh từ명사
    chủng loại, loại, loài
  • Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래.
chủng loại truyền thống, giống thuần chủng
Danh từ명사
    chủng loại truyền thống, giống thuần chủng
  • Giống cây trồng hay vật nuôi được truyền lại từ đời xưa ở một địa phương và không được phối giống với giống ở vùng khác.
  • 다른 지역의 종자와 교배되지 않고 한 지역에서만 예전부터 전해 내려온 식물이나 동물의 종자.
chủng ngoại lai
Danh từ명사
    chủng ngoại lai
  • Giống hay hạt thực vật được du nhập từ nước ngoài vào.
  • 다른 나라에서 들어온 씨나 품종.
chủng tộc
Danh từ명사
    chủng tộc
  • Tổ chức xã hội có cùng tổ tiên, có cùng hệ thống ngôn ngữ và văn hóa...
  • 조상이 같고, 같은 계통의 언어와 문화 등을 가지고 있는 사회 집단.
chủng tộc da trắng
Danh từ명사
    chủng tộc da trắng
  • Chủng tộc có da màu trắng.
  • 피부색이 흰 인종.
chủng tộc da vàng
Danh từ명사
    chủng tộc da vàng
  • Giống người có màu da vàng.
  • 피부색이 황색인 인종.
chủ ngân hàng, nhà kinh doanh ngân hàng
Danh từ명사
    chủ ngân hàng, nhà kinh doanh ngân hàng
  • Người kinh doanh và quản lý ngân hàng.
  • 은행을 경영하고 관리하는 사람.
Chủ ngữ
Danh từ명사
    Chủ ngữ
  • Là một thành phần chính của câu, chủ yếu đứng ở đầu câu, trở thành chủ thể của hành động hay trạng thái.
  • 문장의 주요 성분의 하나로, 주로 문장의 앞에 나와서 동작이나 상태의 주체가 되는 말.
chủ nhiệm
Danh từ명사
    chủ nhiệm
  • Sự đảm đương chủ yếu công việc nào đó trong tập thể hoặc ở cơ quan. Hoặc người như vậy.
  • 직장이나 단체 등에서 어떤 일을 주로 담당함. 또는 그런 사람.
chủ nhiệm câu lạc bộ thể thao
Danh từ명사
    chủ nhiệm câu lạc bộ thể thao
  • Người hay tổ chức vận hành câu lạc bộ thể thao.
  • 구단을 운영하는 사람 또는 단체.
chủ nhà
Danh từ명사
    nhà ông (bà) chủ nhà; chủ nhà
  • Căn nhà mà chủ nhân sống. Hoặc chủ nhân của ngôi nhà thuê.
  • 주인이 사는 집. 또는 세를 들어 사는 집의 주인.
Danh từ명사
    chủ nhà
  • Chủ nhân của ngôi nhà.
  • 집의 주인.
chủ nhà xưởng
Danh từ명사
    chủ nhà xưởng
  • Chủ nhân của nhà máy, nhà xưởng.
  • 공장의 주인.
chủ nhân
Danh từ명사
    chủ nhân
  • Người có tinh thần trách nhiệm và trở thành trung tâm dẫn dắt công việc của quốc gia, tổ chức, gia đình, hay đoàn thể.
  • 책임감을 가지고 중심이 되어 국가나 조직, 집안, 단체의 일을 이끌어 가는 사람.
chủ nhân, chủ nhà
Danh từ명사
    chủ nhân, chủ nhà
  • Người chiêu đãi hay đón khách.
  • 손님을 초대하거나 맞은 사람.
chủ nhân, chủ tọa
Danh từ명사
    chủ nhân, chủ tọa
  • (cách nói kính trọng) Người chiêu đãi hay đón khách.
  • (높임말로) 손님을 초대하거나 맞은 사람.
chủ nhân cũ
Danh từ명사
    chủ nhân cũ
  • Chủ ban đầu của một đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건의 원래 임자.
chủ nhân, nhân vật chính
Danh từ명사
    chủ nhân, nhân vật chính
  • Người trở thành trung tâm của cái đang được quan tâm.
  • 관심을 받고 있는 것의 중심이 되는 사람.
chủ nhật
Danh từ명사
    chủ nhật
  • Ngày cuối cùng của một tuần lễ nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần.
  • 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날.
chủ nông trại, chủ nông trang
Danh từ명사
    chủ nông trại, chủ nông trang
  • Chủ của nông trại hay chủ của nông trang.
  • 농장의 주인.
chủ nợ
Danh từ명사
    chủ nợ
  • (cách nói hạ thấp) Người cho người khác vay tiền.
  • (낮잡아 이르는 말로) 남에게 돈을 빌려준 사람.
chủ nợ, người cho vay
Danh từ명사
    chủ nợ, người cho vay
  • Người có quyền thu lại nợ từ người nào đó.
  • 어떤 사람에게 빚을 받아 낼 권리를 가진 사람.
chủ quan hóa
Động từ동사
    chủ quan hóa
  • Công việc nào đó được phản ánh bằng quan điểm hay ý kiến của bản thân. Hoặc phản ánh quan điểm hay ý kiến của bản thân về việc nào đó.
  • 어떤 일이 자기만의 생각이나 관점으로 다루어지다. 또는 어떤 일을 자기만의 생각이나 관점을 가지고 다루다.
chủ quyền
Danh từ명사
    chủ quyền
  • Quyền lực quyết định cuối cùng chính sách hay nghị sự của quốc gia.
  • 국가의 의사나 정책을 최종적으로 결정하는 권력.
chủ quán, chủ tiệm, chủ cửa hàng
Danh từ명사
    chủ quán, chủ tiệm, chủ cửa hàng
  • Chủ nhân của cửa hàng.
  • 가게의 주인.
chủ quản
Động từ동사
    chủ quản
  • Chịu trách nhiệm và đảm trách quản lí việc nào đó.
  • 어떤 일을 책임지고 맡아 관리하다.
chủ sở hữu
Danh từ명사
    chủ sở hữu
  • Người có thể kiểm soát tốt đồ vật hay động vật...
  • 물건이나 동물 등을 잘 다룰 수 있는 사람.
chủ sở hữu, người sở hữu
Danh từ명사
    chủ sở hữu, người sở hữu
  • Người đang có đồ vật nào đó về mặt pháp lý.
  • 어떤 물건을 법적으로 가지고 있는 사람.
chủ tang
Danh từ명사
    chủ tang
  • Người giữ vai trò chủ chốt và tiến hành tang lễ khi bố mẹ hoặc ông bà nội chết.
  • 부모나 조부모가 죽었을 때 주가 되어 장례를 치르는 사람.
chủ tang, tang chủ
Danh từ명사
    chủ tang, tang chủ
  • Con trai trưởng hoặc cháu đích tôn của người chết, người chịu trách nhiệm tang lễ.
  • 장례를 책임지는, 죽은 사람의 맏아들이나 맏손자.
chủ thuyền, chủ tàu
Danh từ명사
    chủ thuyền, chủ tàu
  • Chủ nhân của con thuyền.
  • 배의 주인.
chủ thương điếm, chủ quán trọ
Danh từ명사
    chủ thương điếm, chủ quán trọ; thương điếm, quán trọ
  • (Ngày xưa) Người kinh doanh nhà trọ dành cho những người buôn bán từ vùng khác đến, nhận trông hàng rồi bán hoặc giới thiệu người đến mua. Hoặc nhà như vậy.
  • (옛날에) 다른 지역에서 온 상인을 상대로 여관 영업을 하며 물건을 맡아 팔거나 물건 살 사람을 소개해 주기도 하던 사람. 또는 그런 집.
chủ thầu xây dựng
Danh từ명사
    chủ thầu xây dựng
  • Người kinh doanh ngành xây dựng.
  • 건설업을 경영하는 사람.
Chủ thể
Danh từ명사
    Chủ thể
  • Đối tượng thực hiện hành động hay thể hiện trạng thái của vị ngữ trong câu.
  • 문장 안에서 서술어의 동작을 하거나 상태를 나타내는 대상.
chủ thể
Danh từ명사
    chủ thể
  • Phần trở thành trung tâm của tổ chức hay sự vật nào đó.
  • 어떤 단체나 물건의 중심이 되는 부분.
chủ thể, trọng tâm
Danh từ명사
    chủ thể, trọng tâm
  • Cái trở thành trung tâm của sự dịch chuyển sự vật hay hành động nào đó.
  • 사물의 움직임이나 어떤 행동의 중심이 되는 것.
chủ trì
Động từ동사
    chủ trì
  • Trở thành trung tâm, đảm nhận và xử lí việc nào đó.
  • 어떤 일을 중심이 되어 맡아 처리하다.
chủ trương
Danh từ명사
    chủ trương
  • Chủ trương hay niềm tin được giữ một cách vững chắc.
  • 굳게 지키는 주장이나 신념.
Danh từ명사
    (sự) chủ trương
  • Việc thể hiện ra ý kiến hay niềm tin của bản thân một cách chắc chắn. Hoặc ý kiến hay niềm tin đó.
  • 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세움. 또는 그런 의견이나 신념.
chủ trương, khẳng định
Động từ동사
    chủ trương, khẳng định
  • Thể hiện ra ý kiến hay niềm tin của bản thân một cách chắc chắn.
  • 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세우다.
chủ trương, đưa ra
Động từ동사
    chủ trương, đưa ra
  • Đưa ra và ủng hộ chủ trương hay ý kiến nào đó.
  • 어떤 의견이나 주장을 내놓고 지지하다.
chủ tài khoản
Danh từ명사
    chủ tài khoản
  • Người mở tài khoản ở ngân hàng để tiết kiệm tiền.
  • 은행에 통장을 만들어 돈을 저축한 사람.
chủ tướng
Danh từ명사
    chủ tướng
  • Tướng soái là người đứng đầu trong số các tướng cầm quân.
  • 군사를 이끄는 장수 가운데 우두머리가 되는 장수.
chủ tịch
Danh từ명사
    chủ tịch
  • Người đại diện cho cơ quan hay đoàn thể tổ chức hội nghị, trở thành trung tâm phụ trách tiến hành hội nghị.
  • 회의를 연 기관이나 단체를 대표하며, 중심이 되어 회의를 맡아 진행하는 사람.
Danh từ명사
    chủ tịch (hội đồng quản trị)
  • Người cao nhất trong các giám đốc của công ty hay cơ quan.
  • 회사나 기관 등의 이사들 중에서 최고로 높은 사람.
Danh từ명사
    chủ tịch
  • Chức vụ cao nhất của quốc gia hay chính đảng... Hoặc người ở chức vụ đó.
  • 국가나 정당 등의 최고 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ명사
    chủ tịch (hội đồng quản trị, tập đoàn…)
  • Chức vụ cao nhất trong công ty chịu trách nhiệm và đại diện công ti. Hoặc người ở chức vụ đó.
  • 회사를 대표하고 책임지는 가장 높은 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
chủ tịch hội, hội trưởng
Danh từ명사
    chủ tịch hội, hội trưởng
  • Người đại diện trong nhóm hội và chịu trách nhiệm công việc của nhóm hội.
  • 모임을 대표하고 모임의 일을 책임지는 사람.
chủ tịch quốc hội
    chủ tịch quốc hội
  • Ủy viên quốc hội đại diện quốc hội làm công việc tổng quản và điều hành quốc hội.
  • 국회를 진행하고 총괄하는 일을 하는, 국회를 대표하는 국회 의원.
chủ tớ
Danh từ명사
    chủ tớ
  • Chủ nhân và thuộc hạ.
  • 주인과 부하.
chủ xe
Danh từ명사
    chủ xe
  • Chủ nhân của xe.
  • 차의 주인.
chủ yếu
Phó từ부사
    chủ yếu
  • Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm.
  • 기본이나 중심이 되게.
chủ yếu, chính
Định từ관형사
    chủ yếu, chính
  • Trở thành cái cơ bản hay trung tâm.
  • 기본이나 중심이 되는.
Tính từ형용사
    chủ yếu, chính
  • Trở thành trung tâm và quan trọng.
  • 중심이 되고 중요하다.
chủ yếu, chủ chốt
Danh từ명사
    (sự) chủ yếu, chủ chốt
  • Sự trở thành trung tâm và quan trọng.
  • 중심이 되고 중요함.
chủ đạo
Động từ동사
    chủ đạo
  • Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.
  • 중심이 되어 어떤 일을 이끌다.
chủ đất
Danh từ명사
    chủ đất
  • Người có đất.
  • 땅을 가지고 있는 사람.
chủ đầu tư
Danh từ명사
    chủ đầu tư
  • Người cung cấp tiền hay đồ vật làm thứ cơ bản để kinh doanh hay buôn bán.
  • 사업이나 장사를 하는 데 바탕이 되는 돈이나 물건 등을 대는 사람.
chủ đề
Danh từ명사
    chủ đề
  • Vấn đề trở thành trung tâm trong nghiên cứu hay đối thoại...
  • 대화나 연구 등에서 중심이 되는 문제.
  • chủ đề
  • Suy nghĩ chính mà người viết muốn thể hiện trong tác phẩm nghệ thuật như tiểu thuyết, tranh, phim truyện v.v ...
  • 소설, 그림, 영화 등과 같은 예술 작품에서 지은이가 표현하고자 하는 주된 생각.
chủ đề tranh luận, chủ đề thảo luận, luận đề
Danh từ명사
    chủ đề tranh luận, chủ đề thảo luận, luận đề
  • Chủ đề tranh luận hoặc thảo luận.
  • 토론이나 논의의 주제.
chủ đề, đề tài
Danh từ명사
    chủ đề, đề tài
  • Chủ đề hay nội dung trọng tâm của sáng tác hay sự bàn bạc.
  • 창작이나 논의의 중심 내용이나 주제.
Danh từ명사
    chủ đề, đề tài
  • Nội dung hay điều đáng nói chuyện.
  • 이야기할 만한 재료나 내용.
chủ động
Danh từ명사
    chủ động
  • Tính chất của động từ thể hiện việc chủ ngữ tự hành động hay chuyển động.
  • 주어가 스스로 동작하거나 움직인다는 것을 나타내는 동사의 성질.
Động từ동사
    chủ động
  • Trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.
  • 어떤 일에 중심이 되어 움직이다.
…chứ…
vĩ tố어미
    …chứ…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự việc tương phản một cách đối lập.
  • 서로 반대되는 사실을 대조적으로 나타내는 연결 어미.
chứa
Động từ동사
    chứa
  • Chứa đựng ở bên trong hoặc tạo thành một phần đó.
  • 안에 담기거나 그 일부를 이루다.
Động từ동사
    chứa
  • (cách nói ẩn dụ) Tiếp nhận đối tượng nào đó vào nơi nhất định.
  • (비유적으로) 어떤 대상을 일정한 장소에 수용하다.
chứa, tiếp nhận
Động từ동사
    chứa, tiếp nhận
  • Tập hợp người hay đồ vật... vào địa điểm hay cơ sở nhất định.
  • 사람이나 물건 등을 일정한 장소나 시설에 모아 넣다.
chứa trong, ẩn trong
Động từ동사
    chứa trong, ẩn trong
  • Nội dung hay suy nghĩ nào đó được thể hiện hay bao hàm trong tranh vẽ, bài viết, lời nói, nét mặt.
  • 어떤 내용이나 생각이 그림, 글, 말, 표정 등에 포함되거나 나타나다.
chứa đựng
Động từ동사
    chứa đựng
  • Thể hiện hoặc bao hàm nội dung hay suy nghĩ nào đó ở nét mặt, bức tranh hay bài viết.
  • 어떤 내용이나 생각을 그림이나 글이나 표정 등에 나타내거나 포함하다.
chứa, đựng
Động từ동사
    chứa, đựng
  • Vật nào đó được để vào đồ chứa…
  • 어떤 물건이 그릇 등에 넣어지다.
chứa đựng, bao hàm
Động từ동사
    chứa đựng, bao hàm
  • Thấm vào sự vật hay bị đồng hóa bởi hiện tượng nào đó.
  • 어떤 물건이나 현상에 스며들거나 동화되다.
chứa đựng, chất chứa
Động từ동사
    chứa đựng, chất chứa
  • Có tình cảm hay suy nghĩ.
  • 감정이나 생각을 가지다.
chứa đựng, hàm chứa
Động từ동사
    chứa đựng, hàm chứa
  • Thể hiện một nội dung nào đó trong lời nói hay bài viết.
  • 글, 말 등에 어떠한 내용을 나타내다.

+ Recent posts

TOP