chớp tắt, sáng tối, lập lòe
Động từ동사
    chớp tắt, sáng tối, lập lòe
  • Ánh đèn… được bật lên rồi tắt đi hay sáng lên rồi tối lại.
  • 불빛 등이 켜졌다 꺼지거나 밝아졌다 어두워졌다 하다.
chớ sao, còn gì nữa
Thán từ감탄사
    chớ sao, còn gì nữa
  • Từ gắn vào cuối lời nói, khi trẻ em hay phụ nữ nũng nịu.
  • 어린아이나 여자들이 어리광을 피울 때, 말끝에 붙이는 말.
Idiom, chờ dài cổ, chờ mòn mỏi
    (chờ đến rớt cổ), chờ dài cổ, chờ mòn mỏi
  • Chờ đợi một cách rất đáng thương.
  • 몹시 안타깝게 기다리다.
Idiomchờ mỏi mắt
    chờ mỏi mắt
  • Chờ đợi trong thời gian lâu một cách rất sốt ruột.
  • 매우 안타깝게 오랫동안 기다리다.
Idiomchờ mỏi mắt, chờ mõi mòn
    chờ mỏi mắt, chờ mõi mòn
  • Đợi một cách rất nóng lòng trong một khoảng thời gian lâu.
  • 매우 초조하게 오랫동안 기다리다.
chờ thời, chực sẵn
Động từ동사
    chờ thời, chực sẵn
  • Quan sát tình hình và yên lặng rình chờ cơ hội để lấy đi cái của người khác.
  • 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿보다.
chờ thời, chực sẵn, như hổ rình mồi
Danh từ명사
    chờ thời, chực sẵn, như hổ rình mồi
  • Việc quan sát tình hình và yên lặng rình chờ cơ hội để lấy đi cái của người khác.
  • 남의 것을 빼앗기 위해 상황을 살피며 가만히 기회를 엿봄.
chờ đợi, chờ, đợi
Động từ동사
    chờ đợi, chờ, đợi
  • Chờ thời hay cơ hội nào đó.
  • 어떤 때나 기회를 기다리다.
chờ đợi, chờ xem, trông chờ vào
Động từ동사
    chờ đợi, chờ xem, trông chờ vào
  • Chờ đợi hay theo dõi thời gian thích hợp.
  • 알맞은 때를 기다리거나 노리다.
chờ đợi mỏi mòn
Động từ동사
    chờ đợi mỏi mòn
  • Chờ đợi rất lâu.
  • 몹시 기다리다.
chờ đợi đến dài cổ, mong chờ mòn mỏi
Động từ동사
    chờ đợi đến dài cổ, mong chờ mòn mỏi
  • Chờ đợi khẩn thiết đến mức cổ dài ra như cổ hạc.
  • 학의 목처럼 목을 길게 빼고 간절하게 기다리다.
chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ
Động từ동사
    chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ
  • Trải qua thời gian cho đến khi người, dịp (nào đó) đến hay việc nào đó được thực hiện.
  • 사람, 때가 오거나 어떤 일이 이루어질 때까지 시간을 보내다.
chở
Động từ동사
    chở
  • Làm cho được cưỡi trên lưng thú vật hoặc đi trên những phương tiện như xe cộ, tàu thuyền.
  • 차나 배와 같은 탈것이나 짐승의 등에 타게 하다.
chở, tải
Động từ동사
    chở, tải
  • Chất đồ đạc hàng hóa lên máy bay, tàu, xe...
  • 비행기나 배, 차 등에 물건을 싣다.
chở, vác
Động từ동사
    chở, vác
  • Đóng gói đồ đạc và chất lên quang gánh hay xe kéo.
  • 짐을 꾸려서 지게나 수레 등에 얹다.
chở đầy thuyền, thuyền chở đầy
Danh từ명사
    (sự) chở đầy thuyền, thuyền chở đầy
  • Việc chở đầy người hay hành lý trên thuyền (tàu). Hoặc thuyền (tàu) như vậy.
  • 배에 사람이나 짐을 가득 실음. 또는 그런 배.
chợ
Danh từ명사
    chợ
  • Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa.
  • 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
chợ bán buôn, chợ bán sỉ
    chợ bán buôn, chợ bán sỉ
  • Chợ tập trung các cửa hàng bán nhiều hàng hóa cùng một lúc mà không bán lẻ.
  • 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 가게가 모여 있는 시장.
chợ bán lẻ
    chợ bán lẻ
  • Chợ do những người mua hàng hóa từ nhà sản xuất rồi bán trực tiếp cho người tiêu dùng tập trung lại tạo nên.
  • 물건을 생산자에게서 사서 직접 소비자에게 파는 사람들이 모여서 이룬 시장.
chợ bán sản phẩm trực tiếp
Danh từ명사
    chợ bán sản phẩm trực tiếp ( chợ nông sản, chợ thủy sản ...)
  • Nơi người sản xuất trực tiếp bán đồ vật cho người tiêu dùng, không qua thương nhân trung gian.
  • 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 직접 물건을 파는 곳.
chợ bò
Danh từ명사
    chợ bò
  • Chợ mua bán bò.
  • 소를 사고파는 시장.
chợ búa
Danh từ명사
    chợ búa
  • (cổ ngữ) Chợ.
  • (옛 말투로) 시장.
chợ, chợ phiên
Danh từ명사
    chợ, chợ phiên
  • Nơi nhiều người tập trung định kì để mua bán các loại hàng hóa.
  • 정기적으로 많은 사람이 모여 여러 가지 물건을 사고파는 곳.
chợ cá, chợ thuỷ sản
Danh từ명사
    chợ cá, chợ thuỷ sản
  • Chợ bán thuỷ sản như cá…
  • 생선 등의 수산물을 파는 시장.
chợ Dongdaemun
    Dongdaemunsijang; chợ Dongdaemun
  • Chợ bán sỉ và lẻ với quy mô lớn tọa lạc quanh Dongdaemun của Seoul. Có nhiều cửa hàng kinh doanh quần áo và nổi tiếng về địa điểm mua sắm.
  • 서울의 동대문 주변에 있는 대규모의 도매, 소매 시장. 의류를 취급하는 가게가 많고 쇼핑 명소로도 유명하다.
chợ Namdaemun
    Namdaemunsijang; chợ Namdaemun
  • Ngôi chợ lớn nằm ở phía Đông cổng Namdaemun của Seoul, chủ yếu kinh doanh quần áo trẻ em, đồ dùng nhà bếp, hàng nhập khẩu...
  • 서울의 남대문 동쪽에 있는 큰 시장. 아동복과 주방용품, 수입상품 등을 주로 취급한다.
chợ, ngôi chợ
Danh từ명사
    chợ, ngôi chợ
  • Nơi có chợ mà nhiều người tụ tập lại và mua bán hàng hóa.
  • 많은 사람들이 모여 물건을 사고파는 장이 서는 곳.
chợp mắt
Động từ동사
    mơ màng, mập mờ; chợp mắt; chợt quên
  • Trí nhớ hay nhận thức bị mờ nhạt trong giây lát.
  • 기억이나 의식 등이 잠깐 흐려지다.
chợ quyên góp
Danh từ명사
    chợ quyên góp
  • Chợ diễn ra để chuẩn bị vốn cho dự án xã hội hay dự án từ thiện.
  • 자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는 시장.
chợt
Phó từ부사
    chợt
  • Hình ảnh trí nhớ hay ý thức chợt trở nên mờ mịt.
  • 기억이나 의식 등이 잠깐 흐려지는 모양.
Phó từ부사
    chợt
  • Hình ảnh bỗng nhiên có cảm xúc hay suy nghĩ nào đó..
  • 어떤 생각이나 느낌이 갑자기 드는 모양.
Phó từ부사
    chợt
  • Hình ảnh bỗng nhiên có cảm xúc hay suy nghĩ nào đó..
  • 어떤 생각이나 느낌이 갑자기 드는 모양.
chợt, bất chợt
Phó từ부사
    chợt, bất chợt
  • Hình ảnh suy nghĩ hay cảm xúc hiện lên đột ngột.
  • 생각이나 느낌이 갑자기 떠오르는 모양.
Phó từ부사
    chợt, bất chợt
  • Hình ảnh suy nghĩ hay cảm xúc cứ đột ngột trỗi dậy.
  • 생각이나 느낌이 갑자기 자꾸 떠오르는 모양.
Phó từ부사
    chợt, bất chợt
  • Hình ảnh suy nghĩ hay kí ức... đột nhiên hiện lên.
  • 생각이나 기억 등이 문득 떠오르는 모양.
Phó từ부사
    chợt, bất chợt
  • Hình ảnh suy nghĩ hay kí ức... liên tục hiện lên một cách bất ngờ.
  • 생각이나 기억 등이 계속 문득문득 떠오르는 모양.
chợt, loé
Phó từ부사
    chợt, loé
  • Hình ảnh trấn tĩnh tâm trạng hay tinh thần trong khoảnh khắc.
  • 어떤 생각이 갑자기 떠오르는 모양.
chợt, lóe
Động từ동사
    chợt, lóe
  • Suy nghĩ, vẻ mặt... thoáng hiện lên rồi biến mất.
  • 생각, 표정 등이 잠시 떠올랐다가 사라지다.
chợt nhói buốt, chợt quặn thắt
Tính từ형용사
    chợt nhói buốt, chợt quặn thắt
  • Bị kích thích tinh thần hay trong lòng nên cảm thấy như trong lòng hơi xúc động hay run rẩy trong chốc lát.
  • 마음이나 정신에 자극을 받아 마음이 순간적으로 약간 흥분되고 떨리는 듯하다.
chợt nhớ, chợt nghĩ
Động từ동사
    chợt nhớ, chợt nghĩ
  • Suy nghĩ nào đó đột nhiên lóe lên.
  • 어떤 생각이 갑자기 떠오르다.
chợt nhớ ra
Động từ동사
    chợt nhớ ra
  • Làm sống dậy kí ức hay nhớ ra điều từng không nhớ rõ.
  • 기억을 되살리거나 잘 생각나지 않던 것을 생각해 내다.
chợt quên
Động từ동사
    mơ màng, mập mờ; chợp mắt; chợt quên
  • Trí nhớ hay nhận thức bị mờ nhạt trong giây lát.
  • 기억이나 의식 등이 잠깐 흐려지다.
chợ truyền thống
Danh từ명사
    chợ truyền thống
  • Chợ vốn có từ xưa ở khu vực nào đó.
  • 한 지역에 예전부터 있어 온 시장.
chợ trời
Danh từ명사
    Dokkebisijang; chợ trời
  • Chợ ồn ào và lộn xộn mà rất đông người tụ tập lại mua bán vô số hàng hóa một cách mất trật tự.
  • 많은 사람들이 모여 여러 종류의 물건을 무질서하게 사고 파는 시끄럽고 어수선한 시장.
Danh từ명사
    chợ trời
  • Khu chợ lộn xộn và ồn ào do nhiều người tụ lại mua bán nhiều loại hàng hóa một cách mất trật tự.
  • 많은 사람들이 모여 여러 종류의 물건을 무질서하게 사고 파는 시끄럽고 어수선한 시장.
chợt thoáng qua
Phó từ부사
    chợt thoáng qua
  • Hình ảnh suy nghĩ hay kí ức... đột nhiên hiện lên thoáng qua.
  • 생각이나 기억 등이 갑자기 잠깐 떠오르는 모양.
chợt, đột ngột
Phó từ부사
    chợt, đột ngột
  • Hình ảnh thực hiện hành động nào đó một cách bất ngờ.
  • 어떤 행동을 갑작스럽게 하는 모양.
Phó từ부사
    chợt, đột ngột
  • Hình ảnh thực hiện hành động nào đó một cách bất ngờ.
  • 어떤 행동을 갑작스럽게 하는 모양.
chợ đen, ngoài sản giao dịch
Danh từ명사
    chợ đen, ngoài sản giao dịch
  • Địa điểm ngoài sàn giao dịch chứng khoán mà chứng khoán có giá trị như cổ phiếu hay trái phiếu được giao dịch.
  • 주식이나 채권 등의 유가 증권이 거래되는, 증권 거래소 이외의 장소.
chợ đêm
Danh từ명사
    chợ đêm
  • Chợ mở vào ban đêm.
  • 밤에 열리는 시장.
chợ đầu mối
Danh từ명사
    chợ đầu mối
  • Địa điểm người sản xuất bán trực tiếp sản phẩm cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian.
  • 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 파는 장소.
chợ đồ cũ
Danh từ명사
    chợ đồ cũ
  • Chợ mua và bán rẻ đồ cũ.
  • 중고품을 싸게 사고파는 시장.
chục
Danh từ명사
    chục
  • Từ chỉ quần áo hay chén bát được bó lại thành mười cái.
  • 옷, 그릇 등의 열 벌을 묶어 이르는 말.
  • chục
  • Đơn vị đếm quần áo hay chén bát được bó lại thành mười cái.
  • 옷, 그릇 등의 열 벌을 묶어 세는 단위.
chụm, sít, khít, co, thu, khép
Động từ동사
    chụm, sít, khít, co, thu, khép
  • Phần đầu mút của đồ vật vốn đang loe ra thì nhỏ và tròn dần tụ về một phía.
  • 펴져 있던 물건의 끝부분이 점점 둥글고 조그맣게 한곳으로 모이다.
Idiomchụm đầu
    chụm đầu
  • Tập hợp lại sát gần để bàn luận việc nào đó hay chia sẻ câu chuyện quan trọng.
  • 중요한 이야기를 나누거나 어떤 일을 의논하기 위해 가깝게 모이다.
Idiomchụm đầu bàn bạc
    chụm đầu bàn bạc
  • Tập hợp bàn việc nào đó với nhau.
  • 서로 모여서 어떤 일을 의논하다.
Idiomchụm đầu lại
    chụm đầu lại
  • Nhiều người tụ họp lại và bàn luận ý kiến
  • 여럿이 함께 모여 의견을 이야기하다.
chụp
Động từ동사
    chụp
  • Phản chiếu đối tượng nào đó vào trong máy ảnh (máy quay) rồi chuyển hình ảnh đó thành phim.
  • 어떤 대상을 카메라로 비추어 그 모양을 필름에 옮기다.
chụp bẫy bắt, giăng bẫy xiết
Động từ동사
    chụp bẫy bắt, giăng bẫy xiết
  • Ụp bẫy và trói chặt.
  • 올가미를 씌워서 단단히 동여매다.
chụp lên
Động từ동사
    chụp lên
  • Chụp hình hay chụp ấn phẩm in.
  • 인쇄물이나 사진을 찍다.
chụp mũ, cáo buộc
Động từ동사
    chụp mũ, cáo buộc
  • Tạo ra tội không có thật và đổ oan cho người khác.
  • 없는 죄를 만들어 다른 사람에게 덮어씌우다.
chủ
Phụ tố접사
    chủ
  • Hậu tố thêm nghĩa "chủ thể".
  • ‘주체’의 뜻을 더하는 접미사.
  • chủ
  • Hậu tố thêm nghĩa "người có quyền sở hữu".
  • ‘소유권을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
chủ bút, chủ biên
Danh từ명사
    chủ bút, chủ biên
  • Người chịu trách nhiệm biên tập sách ở những nơi như tòa soạn báo hay tòa soạn tạp chí. Hoặc chức vụ như vậy.
  • 신문사나 잡지사 등에서 책의 편집을 책임지는 사람. 또는 그러한 직위.
chủ chiến, người chủ chiến
Danh từ명사
    chủ chiến, người chủ chiến
  • Việc trở thành trung tâm và tranh đấu trong thi đấu, trận đấu, gây gỗ. Hoặc người như vậy.
  • 시합, 경기, 싸움 등에서 중심이 되어 싸움. 또는 그런 사람.
chủ, chủ nhân
Danh từ명사
    chủ, chủ nhân
  • Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình.
  • 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람.
chủ chứa
Danh từ명사
    chủ chứa
  • Người nuôi và kinh doanh gái điếm.
  • 창녀를 두고 영업을 하는 사람.
Chủ cách
Danh từ명사
    Chủ cách
  • Cách biểu thị chủ ngữ đối với vị ngữ trong câu.
  • 문장에서 서술어에 대한 주어를 표시하는 격.
chủ công ty
Danh từ명사
    chủ công ty
  • Chủ nhân của công ty.
  • 회사의 주인.
chủ công, vị chủ nhân, ông chủ
Danh từ명사
    chủ công, vị chủ nhân, ông (bà) chủ
  • (cách nói kính trọng) Người có tinh thần trách nhiệm và trở thành trung tâm dẫn dắt công việc của quốc gia, tổ chức, gia đình, hay đoàn thể.
  • (높임말로) 책임감을 가지고 중심이 되어 국가나 조직, 집안, 단체의 일을 이끌어 가는 사람.
chủ doanh nghiệp
Danh từ명사
    chủ doanh nghiệp
  • Người sở hữu tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, bán hàng, dịch vụ với mục đích lợi nhuận.
  • 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 하는 조직을 소유한 사람.
Danh từ명사
    chủ doanh nghiệp
  • Người sở hữu của doanh nghiệp.
  • 사업의 소유주.
Danh từ명사
    chủ doanh nghiệp
  • Chủ nhân của doanh nghiệp.
  • 업소의 주인.
chủ hộ
Danh từ명사
    chủ hộ
  • Người đại diện cho một gia đình.
  • 한 세대를 대표하는 사람.
Danh từ명사
    chủ hộ
  • Người chăm sóc và có trách nhiệm với gia đình với tư cách là chủ nhận của một gia đình.
  • 한 집안의 주인으로서 가족을 돌보고 책임지는 일을 하는 사람.
chủ khách
Danh từ명사
    chủ khách
  • Chủ nhân và khách.
  • 주인과 손님.
chủ lễ, chủ hôn
Danh từ명사
    chủ lễ, chủ hôn
  • Người đảm nhận và tiến hành nghi thức như hôn lễ...
  • 결혼식 등에서 식을 맡아 진행하는 사람.
Danh từ명사
    chủ lễ, chủ hôn
  • Người đảm nhận và tiến hành nghi thức như hôn lễ...
  • 결혼식 등에서 식을 맡아 진행하는 사람.
chủ lực
Danh từ명사
    chủ lực
  • Thế lực hay sức mạnh trở thành trọng tâm.
  • 중심이 되는 힘이나 세력.
chủng
Danh từ명사
    chủng (chủng loại)
  • Nhánh chia ra thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래.

+ Recent posts

TOP