chọn ngày, xem ngày
Động từ동사
    chọn ngày, xem ngày
  • Chọn lựa ngày may mắn trước khi tiến hành việc quan trọng.
  • 중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고르다.
chọn ra, chọn lọc ra
Động từ동사
    chọn ra, chọn lọc ra
  • Chọn lấy cái gì đó trong nhiều thứ.
  • 여럿 가운데서 어떤 것을 구별해서 집어내다.
chọn ra, lựa chọn, tuyển chọn
Động từ동사
    chọn ra, lựa chọn, tuyển chọn
  • Chọn lọc lấy ra trong số đông.
  • 여럿 가운데서 가려 뽑다.
chọn ra, lựa ra
Động từ동사
    chọn ra, lựa ra
  • Chọn ra cái nào đó trong nhiều cái.
  • 여럿 가운데서 어떤 것을 골라내다.
chọn ra, tuyển chọn
Động từ동사
    chọn ra, tuyển chọn
  • Chọn lấy ra trong nhiều cái theo tiêu chuẩn nhất định.
  • 여럿 가운데에서 일정한 기준으로 가려 뽑다.
chọn thầu, chọn người trúng thầu
Động từ동사
    chọn thầu, chọn người trúng thầu
  • Quyết định chọn người mua hàng hay cơ quan đảm trách việc gì đó trong đấu giá hay đấu thầu cạnh tranh.
  • 경매나 경쟁 입찰에서 물건을 살 사람이나 일을 하게 될 기관을 결정하다.
Chọn, áp dụng
Động từ동사
    Chọn, áp dụng
  • Chọn lấy cái phù hợp với điều kiện nhất định.
  • 일정한 조건에 맞는 것을 골라 가지다.
Idiomchọt vào gáy
    chọt vào gáy
  • Bị tấn công vào điểm yếu hay chỗ quan trọng nhất.
  • 약점이나 제일 중요한 곳에 공격을 가하다.
chỏng chơ, trơ trọi
Tính từ형용사
    chỏng chơ, trơ trọi
  • Không được chế tác tốt nên trông gượng gạo và có lỗ hổng.
  • 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
chốc chốc, thi thoảng, đôi khi, có khi
Phó từ부사
    chốc chốc, thi thoảng, đôi khi, có khi
  • Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.
  • 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩.
chốc lát
Phó từ부사
    chốc lát
  • Thời gian ngắn.
  • 시간이 짧게.
chốc lát, một chốc, một lát
Danh từ명사
    chốc lát, một chốc, một lát
  • Khoảng thời gian rất ngắn.
  • 아주 짧은 시간 동안.
Idiomchối bỏ
    chối bỏ
  • Nói ngắn gọn và rành mạch rằng mình không biết hoặc không từng làm việc mà mình biết hoặc mình đã làm
  • 자신이 한 일이나 아는 일을 하지 않았다고 하거나 모른다고 짧고 분명하게 말하다.
chối bỏ, phủi bỏ, né tránh, lẩn tránh
Động từ동사
    chối bỏ, phủi bỏ, né tránh, lẩn tránh
  • Viện cớ để khỏi chịu trách nhiệm về việc liên quan đến mình.
  • 자기와 관계된 일에 책임을 지지 않으려고 핑계를 대며 빠지다.
chốn chạy, đảo tẩu, chuồn
Động từ동사
    chốn chạy, đảo tẩu, chuồn
  • (cách nói thông tục) Bỏ chạy.
  • (속된 말로) 도망가다.
chốn cực lạc
Danh từ명사
    chốn cực lạc
  • Trạng thái hoặc nơi rất an bình và không có lo lắng gì cả.
  • 매우 편안하여 아무 걱정이 없는 상태나 그러한 장소.
chống cự, kháng cự
Động từ동사
    chống cự, kháng cự
  • Không chịu khuất phục và chống lại hoặc chịu đựng trước sức mạnh hay hoàn cảnh nào đó.
  • 어떤 힘이나 조건에 굽히지 않고 거역하거나 견디다.
chốn giang hồ
Danh từ명사
    chốn giang hồ
  • (ngày xưa) Vùng thiên nhiên hay vùng quê mà những nhà thơ hay nhà chính trị thời xưa sống để xa lánh với hiện thực.
  • (옛날에) 시인이나 정치인 등이 현실을 도피하여 살던 시골이나 자연.
chống, kê, lót
Động từ동사
    chống, kê, lót
  • Đỡ, lót bên dưới làm cho khỏi nghiêng hay ngã.
  • 기울어지거나 쓰러지지 않도록 아래를 받치다.
chống sâu bọ, ngăn côn trùng, chống côn trùng
Danh từ명사
    chống sâu bọ, ngăn côn trùng, chống côn trùng
  • Sự ngăn chặn không cho côn trùng, sâu bọ vào.
  • 벌레가 들어오지 못하도록 막음.
chống đối
Động từ동사
    chống đối
  • Đối đầu rồi phản kháng chống cự dữ dội.
  • 맞서서 마구 반항하며 덤비다.
chống đối, chống lại
Động từ동사
    chống đối, chống lại
  • Đối kháng và không tuân theo mệnh lệnh hay ý của người trên.
  • 윗사람의 뜻이나 명령 등을 따르지 않고 거스르다.
chống đối, đối kháng
Động từ동사
    chống đối, đối kháng
  • Giữ trạng thái đối đầu.
  • 마주 버티다.
chống đỡ
Động từ동사
    chống đỡ
  • Đỡ cho khỏi ngã hay dịch chuyển.
  • 쓰러지거나 움직이지 않도록 받치다.
chống, đỡ
Động từ동사
    chống, đỡ
  • Gắn với cái nào đó và làm cho nó có khả năng chịu đựng.
  • 어떤 것을 붙들어서 버티게 하다.
chốn, nơi
Danh từ명사
    chốn, nơi
  • Người phù hợp để kết hôn.
  • 결혼하기에 알맞은 사람.
chốt
Danh từ명사
    chốt
  • Cờ cắm ở lỗ gôn.
  • 골프에서, 홀에 세우는 깃대.
chốt kiểm tra
Danh từ명사
    chốt kiểm tra
  • Nơi cảnh sát hay lính chặn xe hoặc người đang đi trên đường và kiểm tra thông tin cá nhân.
  • 경찰이나 군인이 길에서 지나가는 사람이나 차를 세우고 신분을 확인하는 곳.
chốt sắt
Danh từ명사
    chốt sắt
  • Chi tiết chốt giữ lại dùng khi bắn hoặc chặn viên đạn.
  • 총알을 쏘거나 막을 때 쓰는 걸림 장치.
chồi hoa
Danh từ명사
    chồi hoa
  • Nụ hoa còn bé vẫn chưa nở.
  • 아직 피지 않은 어린 꽃봉오리.
chồi, lộc
Danh từ명사
    chồi, lộc
  • Mầm mới mọc ra từ cây cỏ.
  • 풀이나 나무에 새로 돋아 나오는 싹.
chồi, lộc, nụ
Danh từ명사
    chồi, lộc, nụ
  • Mầm của hoa hoặc lá mới mọc lên trên thân cây hay cành cây.
  • 식물의 가지나 줄기에서 새로 돋아나는 꽃이나 잎 등의 싹.
chồi xanh ước mơ
Danh từ명사
    chồi xanh ước mơ
  • (cách nói ẩn dụ) Đứa bé có tài năng.
  • (비유적으로) 재능이 있는 어린이.
chồi đông
Danh từ명사
    chồi đông
  • Chồi đơm ra vào khoảng từ cuối mùa hè cho đến mùa thu và nẩy lộc vào mùa xuân năm sau, sau khi đã trải qua mùa đông.
  • 늦여름부터 가을 사이에 생겨 겨울을 지낸 후 이듬해 봄이 되어 자라는 싹.
chồm
Phó từ부사
    (nhảy) chồm
  • Hình ảnh vật nhỏ nảy lên một lần mạnh mẽ và nhẹ nhàng.
  • 작은 것이 세차고 가볍게 한 번 뛰어오르는 모양.
chồm chồm, phăn phắt
Phó từ부사
    chồm chồm, phăn phắt
  • Hình ảnh vật nhỏ liên tiếp nhảy lên mạnh mẽ và nhẹ nhàng.
  • 작은 것이 자꾸 세차고 가볍게 뛰어오르는 모양.
chồm chồm, tâng tâng
Phó từ부사
    (nhảy) chồm chồm, (nhảy) tâng tâng
  • Hình ảnh chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.
  • 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
chồng
Danh từ명사
    seobang; chồng
  • (cách nói hạ thấp) Chồng.
  • (낮잡아 이르는 말로) 남편.
Danh từ명사
    seobangnim; chồng
  • (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng.
  • (높임말로) 남편을 이르거나 부르는 말.
Phụ tố접사
    chồng
  • Tiền tố thể hiện nghĩa 'thuộc chồng'.
  • '남편의'의 뜻을 나타내는 접두사.
chồng chất
Phó từ부사
    chồng chất
  • Hình ảnh mà sự bận tâm hay lo lắng chồng chất.
  • 근심이나 걱정이 많이 쌓여 있는 모양.
chồng chất, chất đống, tích luỹ
Động từ동사
    chồng chất, chất đống, tích luỹ
  • Dồn và chất vào một chỗ.
  • 한데 모아서 쌓다.
chồng chất, chồng chất như núi
Tính từ형용사
    chồng chất, chồng chất như núi
  • Đồ vật, công việc hay vấn đề... nào đó bị chồng chất nên giống như núi.
  • 어떤 물건이나 일, 문제 등이 쌓여 산더미 같다.
chồng chất, dồn dập
Động từ동사
    chồng chất, dồn dập
  • Nhiều việc hoặc hiện tượng xảy ra cùng một lúc.
  • 여러 가지 일이나 현상이 한꺼번에 일어나다.
chồng chất lên
Động từ동사
    chồng chất lên
  • Chất đồ vật lên từng lớp từng lớp một.
  • 물건을 차곡차곡 쌓아 올리다.
chồng chất, tiếp nối
Động từ동사
    chồng chất, tiếp nối
  • Lập lại và chồng chất.
  • 거듭해서 겹치다.
chồng chồng, lớp lớp
Phó từ부사
    chồng chồng, lớp lớp
  • Hình ảnh trùng nhau bởi nhiều lớp.
  • 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양.
chồng lên, chất lên
Động từ동사
    chồng lên, chất lên
  • Chồng chất nhiều sự vật và nội dung lên nhau.
  • 여러 사물이나 내용을 서로 한데 포개다.
Động từ동사
    chồng lên, chất lên
  • Xếp ngay ngắn nhiều đồ vật.
  • 여러 개의 물건을 차곡차곡 쌓아 두다.
Động từ동사
    chồng lên, chất lên
  • Đặt lên trên thứ đã đặt.
  • 놓인 것 위에 또 놓다.
chồng mới cưới, tân lang
Danh từ명사
    chồng mới cưới, tân lang
  • Từ chỉ người chồng lúc mới kết hôn.
  • 결혼 초기의 남편을 이르는 말.
chồng, tầng tầng lớp lớp
Danh từ명사
    chồng, tầng tầng lớp lớp
  • Đống được chất từ nhiều lớp.
  • 여러 층으로 겹겹이 쌓인 층.
chồn vizon
Danh từ명사
    chồn vizon
  • Động vật lông màu xám thuộc họ chồn, bộ da lông dùng làm áo khoác cao cấp.
  • 족제비와 비슷하게 생겼으며 털가죽을 고급 외투용으로 쓰는 갈색 동물.
chổi
Danh từ명사
    chổi
  • Dụng cụ quét rác hay bụi.
  • 먼지나 쓰레기를 쓸어 내는 기구.
chổi quét bụi, cái lau bụi
Danh từ명사
    chổi quét bụi, cái lau bụi
  • Dụng cụ vệ sinh dùng khi lau quét cho hết bụi.
  • 먼지를 떨어 없애는데 쓰이는 청소 도구.
chỗ
Danh từ명사
    chỗ
  • Không gian mà con người hay đồ vật đang chiếm giữ.
  • 사람이나 물건이 차지하고 있는 공간.
chỗ an toàn
Danh từ명사
    chỗ an toàn
  • Nơi cất một thứ gì đó an toàn.
  • 어떤 것을 안전하게 잘 두는 곳.
chỗ cuối, ghế cuối
Danh từ명사
    chỗ cuối, ghế cuối
  • Vị trí sau cùng hay ở góc.
  • 맨 끝이나 구석 자리.
chỗ câu cá
Danh từ명사
    chỗ câu cá
  • Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá.
  • 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳.
chỗ cấm hút thuốc
Danh từ명사
    chỗ cấm hút thuốc
  • Chỗ ngồi không được hút thuốc.
  • 담배를 피울 수 없는 좌석.
chỗ của người bề trên
Danh từ명사
    chỗ của người bề trên
  • Trước chỗ ngồi của kẻ bề trên hay người có địa vị cao.
  • 어른이나 신분이 높은 사람이 앉아 있는 자리의 앞.
chỗ dành cho người bề trên
Danh từ명사
    chỗ dành cho người bề trên
  • Chỗ nơi người bề trên ngồi.
  • 윗사람이 앉는 자리.
chỗ dành cho người dưới
Danh từ명사
    chỗ dành cho người dưới
  • Chỗ người dưới ngồi.
  • 아랫사람이 앉는 자리.
chỗ dùng, nơi dùng
Danh từ명사
    chỗ dùng, nơi dùng
  • Chỗ được dùng. Hoặc nơi sẽ phải dùng.
  • 쓰일 자리. 또는 써야 할 곳.
chỗ dựa
Danh từ명사
    chỗ dựa
  • (cách nói ẩn dụ) Sự tồn tại hay sức mạnh nương tựa được khi có khó khăn.
  • (비유적으로) 어려움이 있을 때 의지할 만한 존재나 힘.
chỗ dựa, trụ cột
Danh từ명사
    chỗ dựa, trụ cột
  • (cách nói ẩn dụ) Con người, sự vật hay sức mạnh nào đó mà con người có thể dựa vào về mặt tinh thần hay tư tưởng.
  • (비유적으로) 정신적으로나 사상적으로 의지할 수 있는 존재나 힘.
chỗ, ghế
1. -석
Phụ tố접사
    chỗ, ghế
  • Hậu tố thêm nghĩa 'chỗ ngồi'.
  • ‘자리’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    chỗ, ghế
  • Đơn vị đếm chỗ ngồi.
  • 좌석을 세는 단위.
chỗ gần
Danh từ명사
    chỗ gần
  • Nơi gần không xa.
  • 멀지 않고 가까운 곳.
chỗ gắn kim
Danh từ명사
    chỗ gắn kim
  • Thanh để gắn kim ở máy may.
  • 재봉틀에서 바늘을 끼우는 대.
chỗ hõm, chỗ khúc ngoặt sâu
Tính từ형용사
    chỗ hõm, chỗ khúc ngoặt sâu
  • Chỗ mép nước hay đường núi cong và lõm vào rất sâu.
  • 물가나 산길이 휘어서 들어간 곳이 매우 깊다.
chỗ hạng nhất, ghế hạng nhất
Danh từ명사
    chỗ hạng nhất, ghế hạng nhất
  • Vị trí ở cấp độ tốt nhất.
  • 가장 좋은 등급의 자리.
chỗ hở, điểm yếu, yếu điểm
Danh từ명사
    chỗ hở, điểm yếu, yếu điểm
  • Điểm còn sơ hở hoặc không đầy đủ.
  • 충분하지 않거나 허술한 점.
chỗ khúc quanh, chỗ uốn khúc, chỗ khúc lượn
Danh từ명사
    chỗ khúc quanh, chỗ uốn khúc, chỗ khúc lượn
  • Nơi bị cong uốn khúc chỗ này chỗ kia và ngoằn ngoèo.
  • 이리저리 꺾이고 휘어서 구부러진 곳.
chỗ kia, chỗ đó
Phó từ부사
    chỗ kia, chỗ đó
  • Về nơi kia. Hoặc về phía kia.
  • 조 곳으로. 또는 조쪽으로.
chỗ kia, nơi đó, chỗ đó
Đại từ대명사
    chỗ kia, nơi đó, chỗ đó
  • Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.
  • 말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
chỗ kê chân, chỗ để chân
Danh từ명사
    chỗ kê chân, chỗ để chân
  • Phần đặt ngang dưới bàn hay ghế để có thể đặt chân lên khi ngồi.
  • 의자에 앉아 발을 올려놓을 수 있게 책상이나 의자 아래쪽에 가로질러 놓은 부분.
chỗ làm
Danh từ명사
    chỗ làm
  • Nơi làm việc.
  • 일터나 직장과 같이 직업으로 삼아 일하는 곳.
chỗ làm, nơi công tác
Danh từ명사
    chỗ làm, nơi công tác
  • Nơi đảm nhận công việc và làm việc.
  • 일을 맡아 근무하는 곳.
chỗ làm, nơi làm việc
Danh từ명사
    chỗ làm, nơi làm việc
  • Chỗ mà người có nghề nghiệp làm việc.
  • 사람이 직업을 가지고 일하는 곳.
chỗ làm việc, công việc làm
Danh từ명사
    chỗ làm việc, công việc làm
  • Nơi mà có được nghề nghiệp nhất định và đến làm việc.
  • 일정한 직업을 얻어서 직장에 다닐 만한 자리.

+ Recent posts

TOP