chỉ đến vậy, chỉ đến thế, chỉ có vậy, chỉ có thế
Định từ관형사
    chỉ đến vậy, chỉ đến thế, chỉ có vậy, chỉ có thế
  • Chỉ ở mức độ như thế kia.
  • 겨우 저만한 정도의.
chỉ định
Động từ동사
    chỉ định
  • Chỉ ra và định rõ.
  • 가리켜 분명하게 정하다.
  • chỉ định
  • Cơ quan công cộng, đoàn thể hoặc cá nhân qui định cái gì đó thành cái có giá trị hay có tư cách đặc biệt.
  • 공공 기관이나 단체, 개인 등이 어떤 것을 특별한 자격이나 가치가 있는 것으로 정하다.
chỉ định, bổ nhiệm
Động từ동사
    chỉ định, bổ nhiệm
  • Lựa chọn người đảm nhận công việc hay vị trí nào đó.
  • 어떤 일이나 자리를 맡을 사람을 골라 뽑다.
chỉ định, đưa ra, chọn ra
Động từ동사
    chỉ định, đưa ra, chọn ra
  • Làm cho đảm nhận vai trò nào đó.
  • 어떤 역할을 맡아서 하게 하다.
chị
Danh từ명사
    chị
  • Từ mà nam giới dùng để chỉ hoặc gọi nữ giới nhiều tuổi hơn mình trong quan hệ chị em hoặc chị em bà con.
  • 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말.
  • chị
  • Từ mà nam giới dùng để chỉ hoặc gọi nữ giới lớn tuổi hơn mình một cách tình cảm.
  • 남자가 자기보다 나이 많은 여자를 다정하게 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    chị
  • (cách nói kính trọng) Từ mà nam giới chỉ hoặc gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình trong gia đình hoặc quan hệ thân tộc.
  • (높임말로) 가족이나 친족 관계에서 남자가 자신보다 나이가 위인 여자를 이르거나 부르는 말.
  • chị
  • (cách nói kính trọng) Từ mà đàn ông nhiều tuổi chỉ hoặc gọi người phụ nữ nhiều tuổi thân thiết.
  • (높임말로) 남자 어른이 친한 여자 어른을 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    chị
  • Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình một cách tình cảm.
  • 여자가 자기보다 나이 많은 여자를 다정하게 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    chị
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị của chồng.
  • 남편의 누나를 이르거나 부르는 말.
  • chị
  • Từ mà người ít tuổi hơn dùng để chỉ hoặc gọi người nhiều tuổi hơn, giữa những phụ nữ nhiều tuổi thân thiết với nhau.
  • 나이가 많은 친한 여자들 사이에서 나이가 적은 사람이 나이가 많은 사람을 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    chị
  • Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của người thuộc hàng anh giữa những người đàn ông xa lạ.
  • 남남의 남자 사이에서 형뻘이 되는 사람의 아내를 이르거나 부르는 말.
chị, chị gái
Danh từ명사
    chị, chị gái
  • Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình giữa chị em hay chị em bà con với nhau.
  • 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말.
chị cả
Danh từ명사
    chị cả
  • Chị đầu trong số hai chị trở lên.
  • 둘 이상의 누나 가운데 맏이인 누나.
chị cả, chị lớn
Danh từ명사
    chị cả, chị lớn
  • Chị đầu trong số hai chị trở lên.
  • 둘 이상의 언니 가운데 맏이인 언니.
chị dâu
Danh từ명사
    chị dâu
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh.
  • 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    chị dâu
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh, giữa người trong gia đình hay bà con với nhau.
  • 가족이나 친척 사이에서 형의 아내를 이르거나 부르는 말.
chị dâu, chị
Danh từ명사
    chị dâu, chị
  • Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của anh.
  • 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.
Danh từ명사
    chị dâu, chị
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh trai chồng.
  • 남편 형의 아내를 이르거나 부르는 말.
chị dâu cả, chị dâu trưởng
Danh từ명사
    chị dâu cả, chị dâu trưởng
  • Vợ của anh cả.
  • 큰형의 아내.
chị dâu, em dâu
Danh từ명사
    chị dâu, em dâu
  • Vợ của anh trai chồng hay em trai chồng.
  • 남편의 형이나 동생의 아내.
chị em gái
Danh từ명사
    chị em gái
  • Quan hệ giữa chị và em gái.
  • 언니와 여동생 사이.
chị em gái chồng
Danh từ명사
    chị em gái chồng
  • Chị hay em gái của chồng.
  • 남편의 누나나 여동생.
chị gái, em gái
Danh từ명사
    chị gái, em gái
  • Từ mà nam giới gọi chị em gái được sinh ra bởi cùng một cha mẹ hoặc bà con trong một nhà.
  • 같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말.
chị gái thứ
Danh từ명사
    chị gái thứ
  • Chị gái không phải là chị cả trong số hai chị gái trở lên.
  • 둘 이상의 누나 가운데 맏이가 아닌 누나.
Danh từ명사
    chị gái thứ (đối với em gái)
  • Chị gái không phải là chị cả trong số hai chị gái trở lên.
  • 둘 이상의 언니 가운데 맏이가 아닌 언니.
chị nhà
Danh từ명사
    chị nhà
  • (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.
  • (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
chị nhà, bà nhà
Danh từ명사
    chị nhà, bà nhà
  • (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.
  • (높이는 말로) 남의 아내.
Đại từ대명사
    chị nhà, bà nhà
  • (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe khi người đó là người có cùng vai vế hoặc người dưới mình.
  • (높이는 말로) 듣는 사람이 대등한 관계에 있는 사람이나 아랫사람일 때, 그 사람을 가리키는 말.
chị ruột
Danh từ명사
    chị ruột
  • Chị được sinh ra từ cùng bố mẹ.
  • 같은 부모에게서 태어난 언니.
chịu
Động từ동사
    chịu (nhiệt, áp lực..)
  • Đồ vật duy trì trạng thái ban đầu dù chịu áp lực hay nhiệt.
  • 물건 등이 열이나 압력 등을 받으면서도 원래의 상태를 유지하다.
Động từ동사
    chịu
  • Chịu đựng sức nặng hay áp lực.
  • 무게나 압력 등을 견디다.
chịu cay đắng, chịu cực khổ
Động từ동사
    chịu cay đắng, chịu cực khổ
  • Trải qua việc rất cực nhọc.
  • 몹시 고생스러운 일을 겪다.
chịu cúi đầu
Động từ동사
    chịu cúi đầu
  • Không thắng nổi sức mạnh nào đó nên lọt vào thế lực đó.
  • 어떤 힘을 이기지 못해 그 세력 아래에 들다.
chịu khổ
Động từ동사
    chịu khổ
  • Chịu đựng đau khổ.
  • 괴로움을 참다.
chịu khổ triền miên, chịu gian nan khổ ải
Động từ동사
    chịu khổ triền miên, chịu gian nan khổ ải
  • Chịu đựng hay trải qua nhiều khó khăn liên miên.
  • 여러 가지 어려운 일이나 힘든 일을 겪다.
chịu sức ép
Động từ동사
    chịu sức ép
  • Chịu ảnh hưởng của cái nào đó.
  • 어떤 것의 영향을 받다.
chịu sự chi phối
Động từ동사
    chịu sự chi phối
  • Suy nghĩ hay hành động của con người hay tập thể chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào đó.
  • 사람이나 집단의 생각이나 행동이 어떤 요소에 의해 크게 영향을 받게 되다.
chịu tang vợ
Động từ동사
    chịu tang vợ
  • Gặp phải việc vợ chết.
  • 아내가 죽는 일을 당하다.
chịu thay
Động từ동사
    chịu thay
  • Chịu trách nhiệm hay lỗi lầm thay cho người khác.
  • 다른 사람의 잘못이나 책임을 대신하다.
Idiomchịu trách nhiệm
관용구맡아 놓다
    chịu trách nhiệm
  • Liên tục chịu trách nhiệm một mình.
  • 혼자 계속해서 책임을 지다.
chịu trách nhiệm, phụ trách
Động từ동사
    chịu trách nhiệm, phụ trách
  • Đảm bảo rằng nhất định sẽ thực hiện nhiệm vụ hay việc nào đó.
  • 어떤 일이나 임무를 꼭 하기로 담당하다.
chịu trách nhiệm toàn bộ
Động từ동사
    chịu trách nhiệm toàn bộ
  • Đảm nhiệm hay gánh chịu một mình toàn bộ chi phí hay công việc nào đó.
  • 어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담하다.
chịu tội
Động từ동사
    chịu tội
  • Nhận hình phạt đối với tội danh nào đó.
  • 죄에 대하여 벌을 받다.
chịu, được
Động từ동사
    chịu, được
  • Gặp phải, trải qua hay đạt được việc nào đó.
  • 어떤 일을 당하거나 겪거나 얻어 가지다.
chịu, được, bị
Động từ동사
    chịu, được, bị
  • Gặp phải hay chịu tác động mang tính tâm lý, hành động mà người khác làm...
  • 다른 사람이 하는 행동, 심리적인 작용 등을 당하거나 입다.
chịu đựng
Động từ동사
    chịu đựng
  • Kiên trì và chịu đựng khó khăn.
  • 어려움을 참고 견디다.
Động từ동사
    chịu đựng
  • Cam chịu và kiên trì.
  • 참고 견디다.
Động từ동사
    chịu đựng
  • Kiên trì và chịu đựng lâu dài.
  • 오래 참고 견디다.
Động từ동사
    chịu đựng
  • Cố nén và chịu đựng hiện tượng sinh lí như nụ cười, nước mắt, nỗi đau, cơn ho...
  • 웃음, 눈물, 아픔, 기침 등과 같은 생리적인 현상을 억누르고 견디다.
  • chịu đựng
  • Giữ và khống chế những tình cảm như đau buồn, sợ hãi, giận dữ.
  • 슬픔, 무서움, 화 등의 감정을 억누르고 다스리다.
chịu đựng, cam chịu
Động từ동사
    chịu đựng, cam chịu
  • Gắng vượt qua việc khó khăn và vất vả.
  • 힘들고 어려운 일을 잘 버티어 내다.
chịu đựng, cầm cự
Động từ동사
    chịu đựng, cầm cự
  • Chịu đựng điều khó khăn hay vất vả và vượt qua để sống.
  • 힘들거나 어려운 것을 참고 버티어 살아 나가다.
Idiom, chịu đựng hết sức, liên tục chịu đựng
    (cứ để xem để xem), chịu đựng hết sức, liên tục chịu đựng
  • Dù không vừa lòng nhưng liên tục chịu đựng.
  • 마음에 들지 않지만 계속 참다.
chịu đựng, nhẫn nhịn
Động từ동사
    chịu đựng, nhẫn nhịn
  • Kiên trì và giỏi chịu đựng những việc khó chịu đựng.
  • 참기 어려운 일을 잘 참고 견디어 내다.
chị vợ, chị
Danh từ명사
    chị vợ, chị
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị của vợ.
  • 아내의 언니를 이르거나 부르는 말.
chọc ghẹo
Động từ동사
    chọc ghẹo
  • Đùa giỡn với người hay động vật.
  • 사람이나 동물을 놀리며 장난하다.
chọc ghẹo, bỡn cợt
Động từ동사
    chọc ghẹo, bỡn cợt
  • Trêu chọc người khác hay làm theo ý mình.
  • 남을 조롱하거나 자기 마음대로 하다.
chọc ghẹo, chòng ghẹo
Động từ동사
    chọc ghẹo, chòng ghẹo
  • Liên tục làm phiền người khác bằng lời nói hay hành động nghịch ngợm.
  • 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하다.
Động từ동사
    chọc ghẹo, chòng ghẹo
  • Liên tục làm phiền người khác bằng lời nói hay hành động nghịch ngợm.
  • 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하다.
chọc ghẹo, trêu chọc
Động từ동사
    chọc ghẹo, trêu chọc
  • Trêu đùa gây tức giận.
  • 놀려서 화나게 하다.
Idiomchọc giận
    chọc giận
  • Làm cho cơn giận dữ nổi lên.
  • 화가 치밀어 오르게 하다.
Idiom, chọc gậy bánh xe
    (rót dấm), chọc gậy bánh xe
  • Gây cản trở khiến cho công việc bị hỏng ngay trước khi thành công.
  • 성공하기 직전에 일을 방해해서 일이 잘못되게 만들다.
Idiomchọc tức
    chọc tức
  • Làm cho bị trêu chọc và giận dữ
  • 놀림을 받거나 하여 화가 나게 하다.
chọc tức, chọc giận
Động từ동사
    chọc tức, chọc giận
  • Gây nên tâm trạng phẫn nộ.
  • 분한 마음을 일으키다.
chọc tức, xúc phạm
Động từ동사
    chọc tức, xúc phạm
  • Bị công kích bằng lời nói hoặc ánh mắt một cách đáng sợ bởi đối phương.
  • 말이나 시선으로 상대편에게 매섭게 공격당하다.
chọi bò
Danh từ명사
    chọi bò; bò chọi
  • Môn thi đấu cho bò đấu với bò. Hoặc con bò đó.
  • 소와 소를 싸우게 하는 경기. 또는 그 소.
chọn
Động từ동사
    chọn
  • Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại.
  • 여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다.
chọn , bầu chọn
Động từ동사
    chọn (người), bầu chọn
  • Chọn bầu người phù hợp với vị trí hay công việc nào đó trong số đông.
  • 어떠한 일이나 자리에 알맞은 사람을 여럿 가운데서 골라 뽑다.
Chọn, có
Động từ동사
    Chọn, có
  • Chọn phương pháp nào đó hoặc có thái độ nhất định đối với việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해 어떤 방법을 택하거나 일정한 태도를 가지다.
chọn dùng, chọn, sử dụng
Động từ동사
    chọn dùng, chọn, sử dụng
  • Chọn lựa hoặc tiếp nhận và dùng ý kiến hay phương án nào đó.
  • 어떤 의견이나 방안 등을 고르거나 받아들여서 쓰다.
chọn hoàng hậu, chọn thê tử
Danh từ명사
    (sự) chọn hoàng hậu, chọn thê tử
  • Việc chọn vợ cho vua hay hoàng tử (vào thời xưa).
  • (옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하는 일.
Động từ동사
    chọn hoàng hậu, chọn thê tử
  • Chọn vợ cho vua hay hoàng tử (vào thời xưa).
  • (옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하다.
chọn lấy
Động từ동사
    chọn lấy
  • Chọn và quyết định trong nhiều thứ.
  • 여럿 가운데서 선택해서 정하다.
chọn lựa
Động từ동사
    chọn lựa
  • Lựa chọn một trong số nhiều cái.
  • 여럿 가운데에서 하나를 고르다.
chọn, lựa
Động từ동사
    chọn, lựa
  • Chọn trong số nhiều cái.
  • 여럿 가운데서 고르다.
chọn, lựa, chọn lựa, chọn lọc
Động từ동사
    chọn, lựa, chọn lựa, chọn lọc
  • Chọn lọc lấy ra cái cần thiết trong số đông.
  • 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑다.
chọn, lựa, gạn lọc
Động từ동사
    chọn, lựa, gạn lọc
  • Phân biệt chọn ra một thứ trong nhiều thứ.
  • 여러 가지 중에서 하나를 구별하여 뽑다.
chọn một trong hai
Danh từ명사
    (sự) chọn một trong hai
  • Việc lựa chọn một trong hai.
  • 둘 중에서 하나를 선택함.
Idiomchọn ngày
1. 관용구날(을) 가리다
    chọn ngày
  • Chọn và định ngày tốt khi làm các việc như cưới hỏi, tang lễ, chuyển nhà v.v ...
  • 혼인, 장례, 이사 등을 할 때에 좋은 날을 골라서 정하다.
2. 관용구날(을) 받다
    chọn ngày
  • Định trước ngày cho việc nào đó.
  • 어떤 일을 위해 미리 날짜를 정하다.
3. 관용구날(을) 잡다
    chọn ngày
  • Định trước ngày cho việc nào đó.
  • 어떤 일을 위해 미리 날짜를 정하다.

+ Recent posts

TOP