chết khô
Danh từ명사
    chết khô (cây, cỏ)
  • Hiện tượng cây cỏ bị chết khô.
  • 나무나 풀 등이 말라 죽음.
Động từ동사
    chết khô
  • Cây cỏ bị khô dần rồi chết.
  • 나무나 풀 등이 말라 죽다.
chết kỳ lạ, chết bí ẩn
Động từ동사
    chết kỳ lạ, chết bí ẩn
  • Chết không rõ lý do.
  • 이유를 알 수 없이 죽다.
chết mất
Động từ동사
    chết mất
  • Rất tuyệt hay tốt nên làm cho hết sức vừa lòng.
  • 매우 뛰어나거나 좋아서 무척 마음에 들게 하다.
chết, mất, sẩy
Động từ동사
    chết, mất, sẩy (thai)
  • Đứa bé trong bụng chết.
  • 배 속의 아이가 죽다.
chết, ngã ngửa ra chết
Động từ동사
    chết, ngã ngửa ra chết
  • (cách nói thông tục) Người hay động vật chết.
  • (속된 말로) 사람이나 동물이 죽다.
chết não
Danh từ명사
    chết não
  • Trạng thái mặc dù tim vẫn đập nhưng mọi chức năng hoạt động của não đã bị ngừng lại và không thể trở về trạng thái như cũ.
  • 심장 박동 이외에 뇌의 모든 기능이 정지되어 본래의 상태로 되돌아갈 수 없는 상태.
Idiomchết sống
    chết sống
  • Hình ảnh dốc hết mọi thứ làm chỉ mỗi việc nào đó một cách tích cực.
  • 모든 것을 바쳐 한 가지 일만 적극적으로 하는 모양.
chết thối ở ..., chết dí ở ...
Động từ동사
    chết thối ở ..., chết dí ở ...
  • (cách nói thông tục) Bị trói buộc vào nơi nào đó không liên quan đến ý mình.
  • (속된 말로) 자기 뜻과 관계없이 어떤 곳에 묶여 있다.
chết tiệt
Thán từ감탄사
    chết tiệt
  • Lời nói tục khi không vừa lòng hoặc bực dọc.
  • 마음에 들지 않거나 못마땅할 때 욕으로 하는 말.
Thán từ감탄사
    chết tiệt
  • Lời nói tục khi không vừa lòng hoặc khi bực dọc.
  • 마음에 들지 않거나 못마땅할 때 욕으로 하는 말.
chết tiệt!
Định từ관형사
    chết tiệt!
  • Lời nói tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn.
  • 일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.
Thán từ감탄사
    chết tiệt!
  • Câu chửi tục khi trong lòng tổn thương do công việc không được như ý muốn.
  • 일이 뜻대로 되지 않아 속이 상할 때 욕으로 하는 말.
chết tiệt, bố khỉ
Thán từ감탄사
    chết tiệt, bố khỉ
  • Lời nói thô tục một mình khi tức giận hoặc công việc không được theo như ý muốn.
  • 일이 뜻대로 안되거나 화가 날 때 혼자서 욕으로 하는 말.
chết tiệt, quỷ quái
Thán từ감탄사
    chết tiệt, quỷ quái
  • Tiếng chửi một mình khi không đúng ý hay khi bất mãn.
  • 뜻에 맞지 않고 불만스러울 때 혼자 욕으로 하는 말.
chết trong tù
Động từ동사
    chết trong tù
  • Phạm tội và bị bắt giam trong nhà tù rồi chết.
  • 죄를 짓고 감옥에 갇혀 살다가 감옥에서 죽다.
chết trẻ, chết yểu
Động từ동사
    chết trẻ, chết yểu
  • Chết ở tuổi còn trẻ.
  • 젊은 나이에 죽다.
chết tươi, chết tức thì
Động từ동사
    chết tươi, chết tức thì
  • Chết ngay tại chỗ đó.
  • 그 자리에서 바로 죽다.
chết tự nhiên
Động từ동사
    chết tự nhiên
  • Chết một cách tự nhiên do già và sức yếu.
  • 늙고 힘이 약해져 자연히 죽다.
chết vì bệnh
Động từ동사
    chết vì bệnh
  • Chết vì bệnh.
  • 병으로 죽다.
chết xa nhà, chết xa quê hương, chết nơi đất khách quê người
Động từ동사
    chết xa nhà, chết xa quê hương, chết nơi đất khách quê người
  • Chết ở nơi xa nhà hay quê hương của mình.
  • 자신의 집이나 고향에서 멀리 떨어진 곳에서 죽다.
chế tài, hạn chế
Động từ동사
    chế tài, hạn chế
  • Làm cho không vi phạm quy tắc hay tập quán nhất định.
  • 일정한 규칙이나 관습을 어기지 못하게 하다.
  • chế tài, hạn chế
  • Nhà nước thi hành các hình phạt hoặc sự cấm đoán vi phạm luật pháp hoặc quy định.
  • 법이나 규정을 어겼을 때 국가가 처벌이나 금지 등을 행하다.
chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng
Danh từ명사
    chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng
  • Sự làm bằng vàng. Hoặc đồ vật như vậy.
  • 금으로 만듦. 또는 그런 물건.
chế tác, sản xuất
Động từ동사
    chế tác, sản xuất
  • Sử dụng chất liệu và tạo ra tác phẩm nghệ thuật hay sản phẩm mới.
  • 재료를 가지고 새로운 물건이나 예술 작품을 만들다.
chết đi được
1. 관용구죽을 맛이다
    chết đi được
  • Hoàn cảnh vô cùng khó nhọc đến mức muốn chết đi.
  • 죽고 싶을 만큼 매우 힘든 사정이다.
Động từ bổ trợ보조 동사
    chết đi được
  • Từ thể hiện trạng thái mà từ ngữ phía trước ngụ ý hay mức độ của cảm giác rất nghiêm trọng.
  • 앞에 오는 말이 뜻하는 상태나 느낌의 정도가 매우 심함을 나타내는 말.
chết đi được, chết mất thôi
    chết đi được, chết mất thôi
  • Cấu trúc thể hiện mức độ của trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện rất nghiêm trọng.
  • 앞의 말이 나타내는 상태의 정도가 매우 심함을 나타내는 표현.
chết đi được, đến chết mất
    chết đi được, đến chết mất
  • Cấu trúc thể hiện mức độ của trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện rất nghiêm trọng.
  • 앞의 말이 나타내는 상태의 정도가 매우 심함을 나타내는 표현.
    chết đi được, đến chết mất
  • Cấu trúc thể hiện mức độ của trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện rất nghiêm trọng.
  • 앞의 말이 나타내는 상태의 정도가 매우 심함을 나타내는 표현.
chết đuối
Danh từ명사
    chết đuối
  • Việc ngã xuống nước rồi chết.
  • 물에 빠져 죽음.
Động từ동사
    chết đuối
  • Rơi xuống nước rồi chết.
  • 물에 빠져 죽다.
chết đấy nhé, liệu hồn đấy
Động từ동사
    chết đấy nhé, liệu hồn đấy
  • Từ dùng khi uy hiếp để cho đối phương sợ.
  • 상대방이 겁을 먹도록 위협할 때 쓰는 말.
chết đột tử, chết bất ngờ
Động từ동사
    chết đột tử, chết bất ngờ
  • Bỗng nhiên chết, đột ngột chết.
  • 갑자기 죽다.
chế tạo bằng gỗ, đồ gỗ
Danh từ명사
    chế tạo bằng gỗ, đồ gỗ
  • Việc làm ra đồ vật bằng gỗ. Hoặc đồ vật như vậy.
  • 나무로 물건을 만듦. 또는 그런 물건.
chế tạo bằng sắt, đồ sắt
Danh từ명사
    chế tạo bằng sắt, đồ sắt
  • Việc làm bằng sắt. Hoặc đồ vật như vậy.
  • 쇠로 만듦. 또는 그런 물건.
chế tạo, đóng
Động từ동사
    chế tạo, đóng
  • Làm ra khung hay cấu trúc của đồ nội thất hay hộp...
  • 가구나 상자 등의 틀이나 구조물을 만들다.
chế độ
Danh từ명사
    chế độ
  • Hệ thống của cấu trúc xã hội hay quy phạm về pháp luật, đạo đức, tập quán.
  • 관습, 도덕, 법률 등의 규범이나 사회 구조의 체계.
chế độ bàn bạc
Danh từ명사
    chế độ bàn bạc
  • Chế độ các thành viên thảo luận ý kiến của cơ quan hành chính rồi quyết định.
  • 행정 기관의 의사를 여러 구성원이 합의하여 결정하는 제도.
chế độ bầu cử gián tiếp
Danh từ명사
    chế độ bầu cử gián tiếp
  • Từ viết tắt của ‘간접 선거 제도 (chế độ bầu cử gián tiếp).
  • ‘간접 선거 제도’를 줄여 이르는 말.
    chế độ bầu cử gián tiếp
  • Chế độ mà cử tri thông thường bầu chọn cử tri trung gian rồi họ đại diện bầu cử.
  • 일반 선거인이 중간 선거인을 뽑아 그들이 대표로 선거를 하는 제도.
chế độ bầu cử trực tiếp
Danh từ명사
    chế độ bầu cử trực tiếp
  • Từ rút gọn của chữ ‘직접 선거 제도’.
  • ‘직접 선거 제도’를 줄여 이르는 말.
    chế độ bầu cử trực tiếp
  • Chế độ quốc dân trực tiếp chọn ra người đại diện thông qua bầu cử trực tiếp.
  • 국민이 직접 선거를 통하여 대표를 뽑는 제도.
chế độ bổ nhiệm
Danh từ명사
    chế độ bổ nhiệm
  • Chế độ giao nhiệm vụ hay chức vụ cho những người đáp ứng một vài điều kiện hay có địa vị giới hạn nào đó.
  • 직위나 임무를 제한된 신분이나 조건을 갖춘 사람에게 맡기는 제도.
chế độ chuyên quyền, chế độ chuyên chế
Danh từ명사
    chế độ chuyên quyền, chế độ chuyên chế
  • Nền chính trị rất tàn bạo và dã man.
  • 몹시 모질고 잔인한 정치.
chế độ chức vụ
Danh từ명사
    chế độ chức vụ
  • Chế độ liên quan đến chức vụ hay chức vị.
  • 직무나 직위에 관한 제도.
chế độ cách nhật
Danh từ명사
    chế độ cách nhật
  • Chế độ làm việc nào đó cứ hai ngày một lần.
  • 어떤 일을 이틀에 한 번씩 하는 제도.
chế độ cũ
Danh từ명사
    chế độ cũ
  • Chế độ cũ của thời xưa.
  • 옛날의 낡은 제도.
chế độ cộng hòa
Danh từ명사
    chế độ cộng hòa
  • Chế độ căn cứ theo Luật để người dân có thể tham gia ý kiến chính trị một cách bình đẳng.
  • 법을 기초로 국민이 정치적 의사에 평등하게 참여할 수 있는 제도.
chế độ cộng sản
Danh từ명사
    chế độ cộng sản
  • Chế độ cùng sở hữu chung tài sản.
  • 재산을 공동으로 소유하는 제도.
chế độ cứu trợ xã hội
    chế độ cứu trợ xã hội
  • Chế độ mà quốc gia hỗ trợ về kinh tế cho đời sống của những người gặp phải khó khăn như bệnh tật, tai họa, thất nghiệp...
  • 질병, 재해, 실직 등의 어려움에 처한 사람들의 생활을 국가가 경제적으로 지원해 주는 제도.
chế độ giao dịch tài chính bằng tên thật
    chế độ giao dịch tài chính bằng tên thật
  • Chế độ chỉ chấp nhận những giao dịch được thực hiện bằng tên thật khi giao dịch tài chính.
  • 금융 거래를 할 때, 실제 이름으로 한 거래만 인정하는 제도.
chế độ gia trưởng
Danh từ명사
    chế độ gia trưởng
  • Hình thái gia đình mà người đàn ông lớn tuổi nhất và có uy quyền trong một gia đình chi phối gia đình.
  • 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자가 가족을 지배하는 가족 형태.
    chế độ gia trưởng
  • Hình thái gia đình mà người đàn ông lớn tuổi nhất và có uy quyền trong một gia đình chi phối gia đình.
  • 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자가 가족을 지배하는 가족 형태.
chế độ gia đình
    chế độ gia đình
  • Chế độ mà xã hội quy định liên quan đến cấu trúc hay chức năng của gia đình.
  • 가족의 구성이나 기능 등에 관하여 사회가 규정하는 제도.
chế độ giáo dục
Danh từ명사
    chế độ giáo dục
  • Chế độ về giáo dục hoặc trường học.
  • 학교 또는 교육에 관한 제도.
chế độ giấy phép
Danh từ명사
    chế độ giấy phép
  • Chế độ cho phép kinh doanh hoặc buôn bán sau khi nhận được giấy phép của cơ quan quản lý nhà nước.
  • 관청의 허가를 받은 뒤에 영업이나 상업을 할 수 있게 하는 제도.
chế độ gọi nhập ngũ, chế độ quân dịch
Danh từ명사
    chế độ gọi nhập ngũ, chế độ quân dịch
  • Chế độ nhà nước bắt buộc nghĩa vụ quân dịch đối với mọi công dân.
  • 나라에서 모든 국민에게 강제로 병역의 의무를 지게 하는 제도.
    chế độ gọi nhập ngũ, chế độ quân dịch
  • Chế độ nhà nước bắt buộc nghĩa vụ quân dịch đối với mọi công dân.
  • 나라에서 모든 국민에게 강제로 병역의 의무를 지게 하는 제도.
chế độ hoàng gia, chế độ quân chủ
Danh từ명사
    chế độ hoàng gia, chế độ quân chủ
  • Nền chính trị mà vua đảm đương và trị vì mọi việc của đất nước.
  • 왕이 나라의 모든 일을 맡아서 하는 정치.
chế độ hóa, lập thành chế độ
Động từ동사
    chế độ hóa, lập thành chế độ
  • Cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc làm cho cái nào đó trở thành chế độ.
  • 어떤 것이 제도로 되다. 또는 어떤 것을 제도가 되게 하다.
chế độ hạn chế đi ô tô con theo ngày chẵn lẻ
Danh từ명사
    chế độ hạn chế đi ô tô con theo ngày chẵn lẻ
  • Chế độ không vận hành xe ô tô khi số cuối của biển số xe trùng với số cuối của ngày.
  • 자동차 번호의 끝수와 날짜의 끝수가 같을 때 자동차를 운행하지 않는 제도.
chế độ hội ý
Danh từ명사
    chế độ hội ý
  • Chế độ xét xử vụ việc theo cơ quan xét xử gồm ba người thẩm phán trở lên.
  • 재판 사건을 세 명 이상의 법관으로 구성된 재판 기관에 의해 재판하는 제도.
chế độ hợp đồng
Danh từ명사
    chế độ hợp đồng
  • Chế độ hợp đồng thống nhất chỉ làm việc trong một khoảng thời gian nhất định.
  • 일정 기간 동안만 일하기로 계약하는 제도.
chế độ khoa cử, chế độ khoa bảng
Danh từ명사
    chế độ khoa cử, chế độ khoa bảng
  • Chế độ qua các cuộc thi để tuyển người tài vào vị trí quản lý ở thời Goryeo và Joseon.
  • 고려 시대와 조선 시대 때 시험을 통해 관리를 뽑던 제도.
chế độ luân phiên, chế độ thay phiên
Danh từ명사
    chế độ luân phiên, chế độ thay phiên
  • Chế độ làm việc quay vòng theo thứ tự.
  • 차례대로 돌아가면서 일을 하는 제도.
chế độ lương tháng
Danh từ명사
    chế độ lương tháng
  • Chế độ tính toán và trả cho cái giá của những công việc đã làm theo đơn vị tháng.
  • 일한 대가를 한 달 단위로 계산하여 주는 제도.
chế độ mẫu hệ
Danh từ명사
    chế độ mẫu hệ
  • Chế độ xã hội mà huyết thống hay thừa kế được hình thành theo huyết thống phía mẹ.
  • 혈통이나 상속이 어머니 쪽의 계통을 따라 이루어지는 사회 제도.
chế độ một vợ một chồng
Danh từ명사
    chế độ một vợ một chồng
  • Chế độ kết hôn một chồng chỉ có một vợ.
  • 한 남편이 한 아내만 두는 결혼 제도.
chế độ nhất thê đa phu
Danh từ명사
    chế độ nhất thê đa phu
  • Chế độ hôn nhân trong đó một người phụ nữ có thể có từ hai người chồng trở lên cùng một lúc.
  • 한 아내가 동시에 둘 이상의 남편을 두는 혼인 제도.
chế độ phong kiến
    chế độ phong kiến
  • (ngày xưa) Chế độ chính trị dựa trên nền tảng quan hệ chủ tớ giữa vua và chư hầu.
  • (옛날에) 군주와 제후 사이의 주종 관계를 바탕으로 했던 정치 제도.
chế độ phân công
Danh từ명사
    chế độ phân công
  • Chế độ tách phần ra chia hoặc giao trách nhiệm.
  • 몫을 갈라 나누거나 책임을 지게 하는 제도.
chế độ phân phối, chế độ bao cấp
Danh từ명사
    chế độ phân phối, chế độ bao cấp
  • Chế độ chia vật phẩm hoặc lương thực v.v...
  • 물건이나 식량 등을 나누어 주는 제도.
chế độ quan liêu
Danh từ명사
    chế độ quan liêu
  • Chế độ chính trị quyền uy và kiểu mẫu mà trong đó những quan chức có đặc quyền chiếm giữ và chi phối quyền lực nhà nước.
  • 특권을 가진 고급 관리가 국가 권력을 장악하고 지배하는 귄위적이고 획일적인 정치 제도.
chế độ, quy chế, cơ chế
Phụ tố접사
    chế độ, quy chế, cơ chế
  • Hậu tố thêm nghĩa "chế độ" hay "phương pháp".
  • ‘제도’ 또는 ‘방법’의 뜻을 더하는 접미사.
chế độ quân chủ
Danh từ명사
    chế độ quân chủ
  • Chế độ chính trị trong đó vua lãnh đạo đất nước.
  • 왕이 나라를 다스리는 정치 제도.
chế độ sản xuất theo đơn hàng, phương thức sản xuất theo đơn hàng
Danh từ명사
    chế độ sản xuất theo đơn hàng, phương thức sản xuất theo đơn hàng
  • Chế độ nhà sản xuất chế tạo, cung cấp hàng hóa theo sự đặt hàng của khách hàng.
  • 생산자가 고객의 주문에 따라 상품을 생산하고 공급하는 제도.
chế độ tam quyền
Danh từ명사
    chế độ tam quyền
  • Chế độ có ba người đứng đầu ở một cơ quan để chế ngự lẫn nhau.
  • 한 기관에 으뜸인 사람을 세 사람 두어 서로 견제하게 하는 제도.
chế độ thu hồi
Danh từ명사
    chế độ thu hồi (sản phẩm)
  • Chế độ mà theo đó khi một sản phẩm nào đó có khuyết điểm, nhà sản xuất thu gom lại sản phẩm đó để kiểm tra, sửa chữa hoặc đổi cho sản phẩm khác.
  • 어떤 상품에 결함이 있을 때 생산 업체에서 그 상품을 회수하여 점검이나 수리, 또는 교환을 해 주는 제도.
chế độ thuế
Danh từ명사
    chế độ thuế
  • Chế độ về tiền thuế.
  • 세금에 관한 제도.
chế độ trợ cấp
    chế độ trợ cấp
  • Chế độ trợ cấp một số tiền nhất định hàng năm khi một người không thể kiếm tiền hay chết đi để bảo đảm cuộc sống cho bản thân người đó hay gia đình còn lại.
  • 나이가 들어 돈을 벌 수 없거나 죽거나 하였을 때 당사자 또는 유족의 생활 보장을 위하여 매년 일정 금액을 지급하는 제도.

+ Recent posts

TOP