chỗ lên xuống xe
Danh từ명사
    chỗ lên xuống xe
  • Nơi lên và xuống xe ở trạm dừng hay ga xe buýt hoặc tàu lửa.
  • 정거장이나 역에서 버스나 기차 등을 타고 내리는 곳.
chỗ ngoặt, chỗ cua, chỗ quẹo
Danh từ명사
    chỗ ngoặt, chỗ cua, chỗ quẹo
  • Phần cong của con đường hay đường thẳng.
  • 길이나 선 등의 굽은 부분.
chỗ ngồi
Danh từ명사
    chỗ ngồi
  • Chỗ được làm sẵn để con người có thể ngồi.
  • 사람이 앉을 수 있도록 만들어 놓은 곳.
Danh từ명사
    chỗ ngồi
  • Chỗ được chuẩn bị để có thể ngồi.
  • 앉을 수 있게 준비된 자리.
chỗ ngồi danh dự, chỗ ngồi dành cho khách quý, chỗ ngồi dành cho khách mời đặc biệt
Danh từ명사
    chỗ ngồi danh dự, chỗ ngồi dành cho khách quý, chỗ ngồi dành cho khách mời đặc biệt
  • Chỗ ngồi chuẩn bị sẵn cho khách được mời đến dự một buổi tiệc hay buổi lễ trang trọng.
  • 식장이나 공식적인 모임에 초대를 받고 온 손님이 앉도록 마련한 자리.
chỗ ngồi dành cho người già
Danh từ명사
    Gyeongroseok; chỗ ngồi dành cho người già
  • Chỗ ngồi dành riêng cho người già ngồi trên các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay tàu điện ngầm v.v...
  • 버스나 지하철 등의 대중교통에서 노인이 앉도록 마련한 자리.
chỗ ngồi họp
Danh từ명사
    chỗ ngồi họp
  • Chỗ hội họp.
  • 회의하는 자리.
chỗ ngủ
Danh từ명사
    chỗ ngủ
  • Nơi nằm xuống ngủ.
  • 누워서 잠을 자는 곳.
chỗ này chỗ kia, đây đó
Danh từ명사
    chỗ này chỗ kia, đây đó
  • Nhiều vị trí hay nơi chốn không định rõ ràng.
  • 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.
chỗ này, hướng này
Đại từ대명사
    chỗ này, hướng này
  • Lời nói chỉ phương hướng hay nơi chốn rất gần với người nói.
  • 말하는 사람에게 꽤 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
chỗ này, phía này
Phó từ부사
    chỗ này, phía này
  • Ở chỗ này. Hoặc ở hướng này.
  • 요 곳으로. 또는 요쪽으로.
chỗ này, phần này, người này, cái này….
Đại từ대명사
    chỗ này, phần này, người này, cái này….
  • Từ chỉ đối tượng đã nói ở ngay phía trước.
  • 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는 말.
chỗ, nơi
1.
Danh từ명사
    chỗ, nơi
  • Đơn vị đếm vị trí hay địa điểm.
  • 장소나 위치를 세는 단위.
Phụ tố접사
    chỗ, nơi
  • Hậu tố thêm nghĩa "nơi" hoặc "địa điểm".
  • ‘곳’ 또는 ‘장소’의 뜻을 더하는 접미사.
chỗ phía dưới
Danh từ명사
    chỗ phía dưới
  • Chỗ ở phía thấp tại nơi nhiều người tụ tập.
  • 여럿이 모인 곳에서 낮은 쪽의 자리.
chỗ quầy bar
Danh từ명사
    chỗ quầy bar
  • Chỗ ngồi đối diện với người pha chế trong quán ăn hay quán rượu...
  • 음식점이나 술집 등에서 바텐더와 마주 앉는 자리.
chỗ riêng, không gian riêng tư
Danh từ명사
    chỗ riêng, không gian riêng tư
  • Địa điểm gặp gỡ mang tính cá nhân.
  • 개인적으로 만나는 자리.
chỗ rẽ, góc quẹo, khúc quanh, khúc cua
Danh từ명사
    chỗ rẽ, góc quẹo, khúc quanh, khúc cua
  • Chỗ đường rẽ cong gấp khúc hoặc quẹo để quay trở lại.
  • 길이 구부러지거나 꺾여 돌아가는 자리.
chỗ rẽ, ngã rẽ
Danh từ명사
    chỗ rẽ, ngã rẽ
  • Nơi mà đường bộ hay đường đi đang được nối liền thành một đường thì bị chia ra thành nhiều nhánh.
  • 한 길로 이어져 있던 도로나 길이 여러 갈래로 나누어지는 곳.
chỗ sơ hở, chỗ thiếu sót
Danh từ명사
    chỗ sơ hở, chỗ thiếu sót
  • Điều sơ suất hay chỗ thiếu sót của công việc nào đó.
  • 어떤 일의 빈구석이나 빈틈.
chỗ sưng u, chỗ sưng bướu
Danh từ명사
    chỗ sưng u, chỗ sưng bướu
  • Phần bị phồng lồi lên trên da hoặc bề mặt của sự vật.
  • 피부나 사물의 표면에 볼록하게 튀어나온 부분.
chỗ thường, ghế thường
Danh từ명사
    chỗ thường, ghế thường
  • Vị trí mà những người không phải là người quan trọng hay khách quý ngồi.
  • 귀하거나 중요한 사람이 아닌 보통 사람들이 앉는 자리.
chỗ trong góc
Danh từ명사
    chỗ trong góc
  • Vị trí nằm ở một góc.
  • 한쪽 구석에 있는 자리.
chỗ trên
Danh từ명사
    chỗ trên
  • Chỗ ở nơi cao.
  • 높은 곳에 있는 자리.
chỗ trọ
Danh từ명사
    chỗ trọ
  • Nơi có thể trú ngụ tạm thời mà không phải là nhà.
  • 집이 아닌 임시로 머물러 묵는 곳.
chỗ trống
Danh từ명사
    chỗ trống
  • Chỗ trống không có người ngồi.
  • 사람이 앉지 않아 비어 있는 자리.
  • chỗ trống
  • Vị trí còn trống do ai đó rời khỏi tổ chức hay đoàn thể.
  • 단체나 조직에서 사람이 빠져 비어 있는 직위.
Danh từ명사
    chỗ trống
  • Chỗ đang trống không có người ngồi.
  • 사람이 앉지 않아 비어 있는 자리.
  • chỗ trống
  • Chức vị ở đoàn thể hay tổ chức còn trống do có người dời đi.
  • 단체나 조직에서 사람이 빠져 비어 있는 직위.
Danh từ명사
    chỗ trống
  • Phần đang trống.
  • 비어 있는 부분.
chỗ trống, ghế trống, vị trí trống
Danh từ명사
    chỗ trống, ghế trống, vị trí trống
  • Việc thành viên của tổ chức vắng nên không đủ con số cố định. Hoặc là thành viên như thế.
  • 조직의 구성원이 빠져 정원에 차지 않고 빔. 또는 그런 인원.
chỗ tử vong
Danh từ명사
    chỗ tử vong
  • Chỗ người mới vừa chết.
  • 사람이 갓 죽은 자리.
chỗ đó
Đại từ대명사
    chỗ đó
  • Từ chỉ địa điểm đã nói đến trước đó.
  • 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    chỗ đó
  • Từ chỉ chỗ gần với người nghe.
  • 듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
chỗ đó, chỗ kia
Phó từ부사
    chỗ đó, chỗ kia
  • (cách nói nhấn mạnh) Về nơi kia. Hoặc về phía kia.
  • (강조하는 말로) 조 곳으로. 또는 조쪽으로.
chỗ đó, hướng đó
Phó từ부사
    chỗ đó, hướng đó
  • Sang chỗ đó. Hoặc về hướng đó.
  • 그곳으로. 또는 그쪽으로.
chỗ đó, nơi đó
Đại từ대명사
    chỗ đó, nơi đó
  • Lời nói chỉ nơi đã được đề cập đến ở phần trước.
  • 앞에서 이미 이야기한 곳을 가리키는 말.
chỗ đó, phía đó, đàng đó
Đại từ대명사
    chỗ đó, phía đó, đàng đó
  • Từ chỉ nơi hay phương hướng gần với người nghe.
  • 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
  • chỗ đó, phía đó, đàng đó
  • Từ chỉ nơi hay phương hướng mà người nói và người nghe đã biết trước.
  • 말하는 사람과 듣는 사람이 이미 알고 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
chỗ đằng trước, chỗ trên
Danh từ명사
    chỗ đằng trước, chỗ trên
  • Chỗ ở phía trước.
  • 앞쪽에 있는 자리.
chỗ đặt trước
Danh từ명사
    chỗ đặt trước
  • Chỗ đã được đặt.
  • 예약해 놓은 자리.
chỗ đẹp, chỗ tốt
Danh từ명사
    chỗ đẹp, chỗ tốt
  • Vị trí rất tốt cho việc làm một việc gì đó.
  • 어떤 일을 하기에 아주 좋은 자리.
chỗ đẻ
Danh từ명사
    chỗ đẻ
  • Chỗ vừa mới sinh em bé.
  • 아이를 갓 낳은 자리.
chỗ để hũ tương
Danh từ명사
    jangdokdae; chỗ để hũ tương
  • Chỗ làm cho cao hơn mặt đất để đặt những hũ tương.
  • 장독을 놓을 수 있게 바닥보다 좀 높게 만들어 놓은 곳.
chỗ đứng
Danh từ명사
    chỗ đứng
  • Không có ghế ngồi qui định ở những nơi như tàu hỏa hoặc rạp hát nên phải đứng.
  • 극장이나 열차 등에서 지정된 좌석이 없어 서 있어야 하는 자리.
Danh từ명사
    chỗ đứng
  • Nền tảng hay địa vị mà cá nhân hay đoàn thể… đang chiếm giữ trong một lĩnh vực.
  • 개인이나 단체 등이 한 분야에서 차지하고 있는 기반이나 지위.
Danh từ명사
    chỗ đứng
  • Vị trí hay chức vụ trong tổ chức.
  • 조직에서의 직위나 지위.
chỗ ướt
Danh từ명사
    chỗ ướt
  • Chỗ bị ướt bởi nước tiểu hay mồ hôi.
  • 오줌이나 땀으로 젖은 자리.
chỗ ấn định, vị trí được sắp xếp
Danh từ명사
    chỗ ấn định, vị trí được sắp xếp
  • Chỗ đã được định sẵn.
  • 정해진 자리.
chỗ ở giữa, vị trí chủ tọa
Danh từ명사
    chỗ ở giữa, vị trí chủ tọa
  • Vị trí là trung tâm nhất.
  • 가장 중심이 되는 자리.
chỗ ở, nơi sinh sống, nơi cư trú
Danh từ명사
    chỗ ở, nơi sinh sống, nơi cư trú
  • Địa điểm lựa chọn và lưu lại sống trong khoảng thời gian nhất định.
  • 일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 사는 장소.
chộn rộn
Động từ동사
    chộn rộn
  • (cách nói ẩn dụ) Trở nên trạng thái bị kích động một cách rối loạn và không thể bình tĩnh.
  • (비유적으로) 차분하지 못하고 어수선하게 들뜬 상태가 되다.
chộp
Phó từ부사
    chộp
  • Hình ảnh nhanh chóng bỏ vào miệng hay cầm trên tay cái gì đó.
  • 무엇을 빠르게 입에 넣거나 손에 쥐어 가지는 모양.
chộp, bóp, tóm, túm, siết
Động từ동사
    chộp, bóp, tóm, túm, siết
  • Chụm các ngón tay lại và bắt chặt lấy một cách rất mạnh.
  • 손가락을 오므려 힘 있게 꽉 잡다.
chộp lấy, vồ lấy, túm lấy
Động từ동사
    chộp lấy, vồ lấy, túm lấy
  • Bất ngờ vồ hay bắt lấy.
  • 갑자기 붙들거나 잡아채다.
Động từ동사
    chộp lấy, vồ lấy, túm lấy
  • Đột nhiên chộp lấy và kéo mạnh cái gì.
  • 무엇을 갑자기 세차게 잡아당기다.
Proverbs, chớ chõ mũi chuyện người
    (Hãy lo mà xem lễ rồi thì ăn bánh Tteok), chớ chõ mũi chuyện người
  • Cách nói rằng đừng can thiệp vào chuyện của người khác mà cứ ngồi ngó chừng mà kiếm lợi.
  • 남의 일에 쓸데없이 간섭을 하지 않고 상황을 지켜보고 있다가 이익이나 얻다.
chới với, chấp chới
Phó từ부사
    chới với, chấp chới
  • Khua tay hoặc chân liên tục chỗ này chỗ kia.
  • 손이나 발을 이리저리 자꾸 마구 흔드는 모양.
Proverbs, Chớ nhìn mặt mà bắt hình dong
    (Đâu phải đá ở Gyeongju đều là ngọc), Chớ nhìn mặt mà bắt hình dong
  • Khi đánh giá sự vật, không thể chỉ dựa vào tên hay xuất xứ mà đánh giá.
  • 사물을 평가할 때, 그것이 나는 곳이나 그 이름만을 가지고서 판단할 수 없다.
Chớp
Phó từ부사
    Chớp
  • Hình ảnh ánh sáng lớn thoáng xuất hiện rồi mất đi.
  • 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양.
Động từ동사
    Chớp
  • Ánh sáng lớn thoáng xuất hiện rồi mất đi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
chớp
Phó từ부사
    chớp
  • Hình ảnh mắt chợt nhắm lại một chốc rồi lại mở ra.
  • 눈을 잠깐 감았다 뜨는 모양.
chớp, chơm chớp
Động từ동사
    chớp, chơm chớp
  • Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra liên tục. Hoặc làm cho trở thành như vậy.
  • 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Chớp chớp
Phó từ부사
    Chớp chớp
  • Hình ảnh ánh sáng lớn liên tiếp thoáng xuất hiện rồi mất đi.
  • 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지는 모양.
chớp chớp, nháy nháy
Phó từ부사
    chớp chớp, nháy nháy
  • Hình ảnh nhắm mắt lại trong giây lát rồi mở ra.
  • 눈을 잠깐 감았다 뜨는 모양.
Động từ동사
    chớp chớp, nháy nháy
  • Nhắm mắt lại trong giây lát rồi mở ra liên hồi. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Phó từ부사
    chớp chớp, nháy nháy
  • Hình ảnh nhắm mắt lại trong giây lát rồi mở ra liên tục.
  • 눈을 자꾸 감았다 뜨는 모양.
Động từ동사
    chớp chớp, nháy nháy
  • Mắt liên tục nhắm lại trong giây lát rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
chớp chớp, nhấp nháy
Động từ동사
    chớp chớp, nhấp nháy
  • Mắt to liên tục nhắm lại rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
chớp, lóe
Phó từ부사
    chớp, lóe
  • Hình ảnh ánh sáng đang sáng chợt tối lại hoặc đang tối chợt sáng lên.
  • 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양.
chớp mắt, nháy mắt
Động từ동사
    chớp mắt, nháy mắt
  • Đôi mắt to nhắm vào rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 눈이 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    chớp mắt, nháy mắt
  • Mắt to chợt nhắm vào rồi mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 눈이 잠깐 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Chớp nhoáng
Phó từ부사
    Chớp nhoáng
  • Hình ảnh đồ vật, con người, công việc… thoáng xuất hiện rồi nhanh chóng mất đi hoặc biến mất.
  • 물건, 사람, 일 등이 잠깐 나타났다가 빨리 없어지거나 사라지는 모양.
Phó từ부사
    Chớp nhoáng
  • Hình ảnh đồ vật, con người, công việc… lên tiếp nhanh chóng mất đi hoặc kết thúc.
  • 물건, 사람, 일 등이 연이어 빨리 없어지거나 끝나는 모양.
chớp nhoáng
Động từ동사
    chớp nhoáng
  • Đồ vật, con người, công việc... thoáng xuất hiện rồi nhanh chóng mất đi hoặc kết thúc.
  • 물건, 사람, 일 등이 잠깐 나타났다가 빨리 없어지거나 끝나다.
2.
Phó từ부사
    chớp nhoáng
  • Hình ảnh hành động nhanh chóng.
  • 슬쩍 행동하는 모양.
chớp nháy, nhấp nháy
Phó từ부사
    chớp nháy, nhấp nháy
  • Hình ảnh ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc hình ảnh sáng lên rồi tối lại.
  • 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지는 모양. 또는 밝아졌다 어두워지는 모양.
Động từ동사
    chớp nháy, nhấp nháy
  • Ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Phó từ부사
    chớp nháy, nhấp nháy
  • Hình ảnh ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên.
  • 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양.
Động từ동사
    chớp nháy, nhấp nháy
  • Ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    chớp nháy, nhấp nháy
  • Ánh sáng lớn tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 불빛이 어두워졌다 밝아졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ동사
    chớp nháy, nhấp nháy
  • Ánh sáng lớn chợt tối đi rồi lại sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 큰 불빛이 잠깐 어두워졌다 밝아지다. 또는 그렇게 되게 하다.

+ Recent posts

TOP