chững lại
Động từ동사
    chững lại
  • Không tiến thêm được mà dừng lại ở trình độ hay phạm vi nào đó.
  • 더 나아가지 못하고 어떤 수준이나 범위에 그치다.
chững lại, khựng lại, chùn bước
Động từ동사
    chững lại, khựng lại, chùn bước
  • Đối mặt với sự việc khó khăn, chựng lại và không thể tiến lên phía trước.
  • 어려운 일에 부딪혀 앞으로 나아가지 못하고 주춤하다.
chữ nhất, nét ngang
Danh từ명사
    chữ nhất, nét ngang
  • Hình dạng kéo dài thẳng theo chiều ngang như chữ nhất '一' trong tiếng Hán.
  • 한자 '一'자와 같이 가로로 곧고 길게 뻗은 모양.
Proverbs, chữ nhẫn là chữ tương vàng, ai mà nhẫn được thì càng sống lâu
    (phúc đến người biết chịu đựng), chữ nhẫn là chữ tương vàng, ai mà nhẫn được thì càng sống lâu; hết khi bỉ cực tới hồi thới lai
  • Dù có việc vất vả nhưng người biết chịu đựng sẽ có được kết quả tốt đẹp.
  • 힘든 일이 있더라도 결국은 참고 견디는 사람에게 좋은 결과가 있다.
chữ nổi
Danh từ명사
    chữ nổi
  • Văn tự được làm cho riêng người khiếm thị có thể dùng ngón tay sờ để đọc.
  • 손가락으로 더듬어 읽도록 만든 시각 장애인용 문자.
chữ sai
Danh từ명사
    chữ sai
  • Chữ viết sai.
  • 잘못 쓴 글자.
chữ số
Danh từ명사
    chữ số
  • Chữ thể hiện số.
  • 수를 나타내는 글자.
chữ số A-rập
    chữ số A-rập
  • Mười chữ số: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
  • 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9의 10개의 숫자.
chữ ta, chữ Hàn
Danh từ명사
    chữ ta, chữ Hàn
  • Hangeul, là chữ viết mà người Hàn Quốc sử dụng.
  • 한국 사람들이 사용하는 글자인 한글.
chữ thảo
Danh từ명사
    chữ thảo
  • Thể chữ viết chữ bay lượn nên giản lược và liên kết nét rất nhiều.
  • 글자를 흘려 써서 획의 생략과 연결이 심한 서체.
Danh từ명사
    chữ thảo
  • Nét chữ viết ngoáy, sự liên kết và giản lược của các nét rất nhiều.
  • 글자를 흘려 써서 획의 생략과 연결이 심한 서체.
chữ thập
Danh từ명사
    (hình) chữ thập
  • Hình dạng giống như chữ ‘thập'.
  • ‘十’ 자와 같은 모양.
chữ thập đỏ
Danh từ명사
    chữ thập đỏ
  • Hình chữ thập vẽ bằng màu đỏ trên nền trắng, là biểu tượng của 'Hội chữ thập đỏ'.
  • 적십자사의 표시인 흰 바탕에 붉은색으로 그린 십자 모양.
Proverbschữ tài liền với chữ tai một vần,
    chữ tài liền với chữ tai một vần, (hòn đá sắc nhọn bị nhát đục)
  • Người nổi bật trong số nhiều người thì bị người khác ghét.
  • 여럿 가운데 두드러지는 사람이 남에게 미움을 받게 된다.
chữ tượng hình
    chữ tượng hình
  • Chữ viết tạo ra do mô phỏng hình dạng của vật thể, một chữ có nghĩa một từ.
  • 물체의 모습을 본떠 만든, 한 글자가 한 단어를 의미하는 문자.
  • chữ tượng hình
  • Chữ viết tạo ra do mô phỏng hình dạng của vật thể, là một trong sáu phương pháp tạo nên chữ Hán.
  • 한자를 만드는 여섯 가지 방법의 하나로, 물체의 모습을 본떠서 만든 글자.
chữ viết
Danh từ명사
    chữ viết
  • Ký hiệu để thể hiện ý hay âm của lời nói. Hoặc hệ thống của những ký hiệu đó.
  • 말의 소리나 뜻을 나타내기 위한 기호, 또는 그런 기호들의 체계.
chữ viết biểu ý, văn tự biểu ý
Danh từ명사
    chữ viết biểu ý, văn tự biểu ý
  • Chữ viết mà từng chữ thể hiện nghĩa nhất định.
  • 하나하나가 일정한 뜻을 나타내는 글자.
chữ viết bảng
Danh từ명사
    sự viết bảng; chữ viết bảng
  • Việc viết chữ bằng phấn ở trên bảng. Hoặc chữ đó.
  • 칠판에 분필로 글을 씀. 또는 그 글.
chữ viết, chữ
Danh từ명사
    chữ viết, chữ
  • Ký hiệu ghi lại lời nói.
  • 말을 적는 기호.
chữ viết của cung nữ
Danh từ명사
    Gungche; chữ viết của cung nữ
  • Thể chữ được các cung nữ thời Joseon dùng.
  • 조선 시대에 궁녀들 사이에서 쓰이던 글씨체.
chữ viết nguệch ngoạc
Danh từ명사
    chữ viết nguệch ngoạc
  • Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được.
  • 글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
chữ viết, nét chữ
Danh từ명사
    chữ viết, nét chữ
  • Hình ảnh của con chữ được viết ra.
  • 써 놓은 글자의 모양.
  • chữ viết, nét chữ
  • Ký kiệu ghi lại lời nói. Chữ viết.
  • 말을 적는 기호. 글자.
chữ viết tay
Danh từ명사
    chữ viết tay
  • Chữ viết trực tiếp bằng tay.
  • 손으로 직접 쓴 글씨.
Danh từ명사
    chữ viết tay
  • Chữ viết trực tiếp bằng tay.
  • 손으로 직접 쓴 글씨.
Danh từ명사
    chữ viết tay
  • Hình dạng của chữ viết bằng tay, không phải là chữ in.
  • 활자가 아닌 손으로 흘려서 쓴 글자의 모양.
chữ viết thường
Danh từ명사
    chữ viết thường
  • Chữ viết theo kiểu chữ nhỏ trong chữ phương Tây.
  • 서양 문자에서 작은 꼴로 된 글자.
chữ viết tắt
Danh từ명사
    chữ viết tắt
  • Từ được tạo thành bằng cách chỉ lấy một vài âm tiết của từ hoặc ngữ.
  • 단어나 구에서 몇 개의 음절만 뽑아 만든 말.
chữ viết đẹp, người viết chữ đẹp
Danh từ명사
    chữ viết đẹp, người viết chữ đẹp
  • Chữ viết thật trau chuốt và đẹp hoặc người viết chữ đẹp.
  • 아주 잘 쓴 글씨, 또는 글씨를 아주 잘 쓰는 사람.
chữ xấu
Danh từ명사
    chữ xấu
  • Chữ viết không được đẹp.
  • 잘 쓰지 못한 글씨.
chữ đầu
Danh từ명사
    chữ đầu
  • Việc thể hiện chữ cái đầu tiên của câu, tên hoặc danh từ riêng... bằng chữ in hoa.
  • 이름, 고유 명사 등의 단어나 문장의 첫 번째 글자를 알파벳 대문자로 나타낸 것.
chữ đẹp nổi danh, chữ đẹp lừng danh
Danh từ명사
    chữ đẹp nổi danh, chữ đẹp lừng danh
  • Chữ viết rất đẹp.
  • 매우 잘 쓴 글씨.
chực
vĩ tố어미
    chực
  • Vĩ tố liên kết thể hiện bộ dạng gần như trở thành như vậy.
  • 거의 그렇게 되려는 모양을 나타내는 연결 어미.
chực, sắp
    chực, sắp
  • Cấu trúc thể hiện việc nào đó gần như xảy ra hay gần mức độ đó.
  • 어떤 일이 거의 일어나거나 그런 정도에 가까움을 나타내는 표현.
    chực, sắp
  • Cấu trúc thể hiện việc nào đó gần như xảy ra hay gần mức độ đó.
  • 어떤 일이 거의 일어나거나 그런 정도에 가까움을 나타내는 표현.
có
Động từ동사
    có (tuổi)
  • Tuổi trở nên nhiều.
  • 나이가 많아지다.
co-ca-in
Danh từ명사
    co-ca-in
  • Thuốc phiện có trong lá cây coca.
  • 코카의 잎에 들어 있는 마약.
co, co quắp, co ro
Động từ동사
    co, co quắp, co ro
  • Gập cơ thể làm cho nhỏ lại.
  • 몸을 움츠려 작아지게 하다.
Động từ동사
    co, co quắp, co ro
  • Cơ thể gập lại trở nên nhỏ đi.
  • 몸이 움츠러져 작게 되다.
co cứng, căng thẳng
Động từ동사
    co cứng, căng thẳng
  • Cơ bắp hay thần kinh của cơ thể liên tục co cứng hoặc hưng phấn.
  • 몸의 근육이나 신경이 지속적으로 움츠러들거나 흥분하다.
co giật
Động từ동사
    co giật
  • Triệu chứng bệnh, tình cảm hay sự di chuyển... đột ngột và diễn ra mạnh mẽ.
  • 어떤 병의 증세나 감정, 움직임 등이 갑작스럽고 세차게 일어나다.
co hẹp, thu lại
Động từ동사
    co hẹp, thu lại
  • Kích cỡ hay khối lượng bị giảm bớt.
  • 크기나 부피가 줄어들다.
coi
Động từ동사
    coi
  • Làm cho người nào đó trở thành gia đình, họ hàng, bạn bè...
  • 어떤 사람을 가족이나 친척, 친구 등으로 가지다.
  • coi
  • Lấy cái gì đó làm đối tượng của câu chuyện, tranh luận...
  • 어떤 것을 이야기, 논쟁 등의 대상으로 삼다.
coi, buộc, ép
Động từ동사
    coi, buộc, ép
  • Phê phán người khác một cách không có lí do hay căn cứ hợp lí hoặc làm cho rơi vào tình huống tồi tệ.
  • 합리적인 이유나 근거가 없이 다른 사람을 비난하거나 나쁜 상황에 빠지게 하다.
coi chắc
Động từ동사
    coi chắc
  • Xem như cái chắc chắn như vậy.
  • 틀림없이 그러할 것으로 여기다.
coi là kẻ địch, xem là kẻ thù
Động từ동사
    coi là kẻ địch, xem là kẻ thù
  • Coi là địch hoặc đối tượng như vậy.
  • 적이나 그와 같은 대상으로 여기다.
coi là~, lấy làm~
Trợ từ조사
    coi là~, lấy làm~
  • Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh suy nghĩ đối với sự vật nào đó.
  • 어떤 사물에 대하여 생각하는 바를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
coi là niềm tự hào, lấy làm tự hào
Động từ동사
    coi là niềm tự hào, lấy làm tự hào
  • Xem sự việc hay sự vật nào đó liên quan đến bản thân mình là cái để đưa ra và khoe với người khác.
  • 남에게 드러내어 뽐낼 만한 것으로 하다.
Idiomcoi như chết
    coi như chết
  • Làm theo một cách ngoan ngoãn mà không hề bất bình hay chủ trương ý kiến của mình, mà dù có cũng làm như không.
  • 불평하거나 의견을 내세우지 않고 있어도 없는 듯이 순순히 따르다.
Idiomcoi như tấm gương
    coi như tấm gương
  • Nhìn việc đã qua hay việc của người khác và noi theo hay cảnh giác.
  • 다른 사람의 일이나 지나간 일 등을 보고 본받거나 경계하다.
coi như, xem như
Động từ동사
    coi như, xem như
  • Xem điều gì đó như căn cứ của hành động hay thái độ của bản thân.
  • 무엇을 자신의 행동이나 태도의 근거로 여기다.
coi như xong, coi như hết
Phó từ부사
    coi như xong, coi như hết
  • (cách nói ngược) Được dùng đối với việc trong tương lai không thể thực hiện được, 'rất, hoàn toàn'.
  • (반어적으로) 이룰 수 없게 된 미래의 일에 쓰여 ‘아주’, ‘완전히’.
coi rẻ
Động từ동사
    coi rẻ
  • Đánh giá thấp hơn do với giá trị hay giá cả thực tế.
  • 실제 가격이나 가치보다 낮게 치다.
coi sóc, trông coi
Động từ동사
    coi sóc, trông coi
  • Quan tâm đến việc nào đó và quản lí.
  • 어떤 일에 관심을 가지고 관리하다.
coi thường
Động từ동사
    coi thường
  • Hạ thấp coi không ra gì.
  • 하찮게 여겨 낮추다.
coi thường, bạc đãi
Động từ동사
    coi thường, bạc đãi
  • Hạ thấp hơn thực tế và đối xử không ra gì tài năng hay năng lực... của người khác.
  • 다른 사람의 재주나 능력 등을 실제보다 낮추어 보아 하찮게 대하다.
Idiom, coi thường, coi chẳng ra gì
관용구물로 보다
    (coi như nước), coi thường, coi chẳng ra gì
  • Đánh giá thấp hay coi thường ai đó.
  • 어떠한 사람을 낮게 보거나 쉽게 생각하다.
coi thường, khi dễ
Động từ동사
    coi thường, khi dễ
  • Ức hiếp hay coi thường người khác.
  • 남을 억누르거나 무시하다.
coi thường, khinh thường
Động từ동사
    coi thường, khinh thường
  • Coi người khác ở vị thế thấp hơn mình.
  • 남을 자기보다 낮추어 보다.
coi thường, xem thường
Động từ동사
    coi thường, xem thường
  • Không coi trọng.
  • 중요하게 생각하지 않다.
Động từ동사
    coi thường, xem thường
  • Đối xử hạ thấp đối phương.
  • 상대방을 낮게 대우하다.
  • coi thường, xem thường
  • Dùng lời hạ thấp với đối phương.
  • 상대방에게 낮은 말을 쓰다.
coi trọng, xem trọng
Động từ동사
    coi trọng, xem trọng
  • Xem là rất lớn và quan trọng.
  • 매우 크고 중요하게 여기다.
coi đám cháy, xem hỏa hoạn
Động từ동사
    coi đám cháy, xem hỏa hoạn
  • Xem lửa cháy.
  • 불이 난 것을 구경하다.
coi được, trông được
Động từ동사
    coi được, trông được
  • Trở thành trạng thái thích hợp hay đúng đắn.
  • 마땅하거나 올바른 상태가 되다.
cola
Danh từ명사
    cola
  • Thức uống có ga màu đen, vị ngọt và có mùi hương đặc biệt.
  • 맛이 달고 독특한 향이 나는 검은색의 탄산음료.
Colombia
Danh từ명사
    Colombia
  • Nước nằm ở phía Tây Bắc của Nam Mỹ; được bao phủ bởi dãy núi Andes, là vùng sản xuất cà phê nổi tiếng thế giới; ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Bogota.
  • 남아메리카 서북부에 있는 나라. 안데스산맥을 끼고 있으며, 세계적인 커피 산지이다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 보고타이다.
co lại
Động từ동사
    co lại
  • Vật thể thu lõm bên trong.
  • 물체가 안쪽으로 오목하게 들어가다.
Động từ동사
    co lại
  • Co nhỏ, rút ngắn cơ thể hay một phần cơ thể lại.
  • 몸이나 몸의 일부를 오그려 작아지게 하다.
co lại, khom người
Động từ동사
    co lại, khom người
  • Thu mình vào bên trong làm cho nhỏ lại.
  • 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다.
co lại, rúm lại, nhăn nhúm, rúm ró
Động từ동사
    co lại, rúm lại, nhăn nhúm, rúm ró
  • Bề mặt của vật thể xuất hiện nếp nhăn và thu nhỏ lại.
  • 물체의 표면이 주름이 잡히면서 줄어들다.
com-lê , vét
Danh từ명사
    com-lê (comple), vét (vest)
  • Âu phục mà người đàn ông trưởng thành mặc.
  • 성인 남자들이 입는 정장.
compa
Danh từ명사
    compa
  • Dụng cụ vẽ đồ họa dùng hai chân có thể mở ra chụm lại một cách tự do, dùng để vẽ hình tròn hoặc hình cung.
  • 자유롭게 폈다 오므렸다 할 수 있는 두 다리를 이용해 원이나 호를 그리는 데 사용하는 제도용 기구.
con
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    con
  • Đơn vị đếm thú vật, cá hay côn trùng...
  • 짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.
Đại từ대명사
    con
  • (cách nói hạ thấp) Từ mà con trai chỉ mình khi nói với bố mẹ.
  • (낮추는 말로) 아들이 부모에게 자기를 가리키는 말.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    con
  • Đơn vị đếm thú vật, cá hay sâu bọ...
  • 짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.
Danh từ명사
    con
  • (cách nói hạ thấp) Con của mình.
  • (낮추는 말로) 자기의 자식.
Danh từ명사
    con
  • (cách nói hạ thấp) Con cái của mình.
  • (낮추는 말로) 자기의 자식.
con ba ba
Danh từ명사
    con ba ba
  • Động vật giống rùa nhưng nhỏ hơn rùa và lưng có mai màu nâu đậm.
  • 거북과 비슷하게 생겼으나 거북보다 작으며, 등이 진한 갈색의 딱지로 되어 있는 동물.

+ Recent posts

TOP