con gián
Danh từ명사
    con gián
  • Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.
  • 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.
Danh từ명사
    con gián
  • Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.
  • 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.
cong, làm cong
Động từ동사
    cong, làm cong
  • Cái thẳng trở nên cong. Hoặc làm cong cái đang thẳng.
  • 곧은 것이 구부러지다. 또는 곧은 것을 구부리다.
cong queo, ngoằn nghoèo, uốn éo
Tính từ형용사
    cong queo, ngoằn nghoèo, uốn éo
  • Dáng vẻ không thẳng, cong hết chỗ này chỗ kia.
  • 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.
Tính từ형용사
    cong queo, ngoằn nghoèo, uốn éo
  • Dáng vẻ không thẳng mà cong hết chỗ này đến chỗ kia.
  • 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.
cong queo, vòng vèo
Danh từ명사
    cong queo, vòng vèo
  • Tất cả những chỗ cong, gập khúc.
  • 휘어서 굽은 모든 곳.
cong trĩu xuống, cong sà xuống, rũ xuống
Động từ동사
    cong trĩu xuống, cong sà xuống, rũ xuống
  • Không cứng, cong và trĩu xuống dưới.
  • 빳빳하지 않아 아래로 휘어져 늘어지다.
cong, uốn lượn, uốn khúc
Phó từ부사
    cong, uốn lượn, uốn khúc
  • Hình ảnh bị uốn cong nhiều lần ở chỗ này chỗ kia.
  • 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
Tính từ형용사
    cong, uốn lượn, uốn khúc
  • Đang bị uốn cong nhiều lần ở chỗ này chỗ kia.
  • 이리저리 여러 번 구부러져 있다.
Cong vào, nghiêng vào
Động từ동사
    Cong vào, nghiêng vào
  • Cong vào trong hay nghiêng vào trong.
  • 안으로 굽어 들거나 기울어져 들어가다.
cong vào, uốn lượn vào
Động từ동사
    cong vào, uốn lượn vào
  • Trở nên cong vào trong.
  • 안쪽으로 휘어지다.
cong, vẹo
Động từ동사
    cong, vẹo
  • Cái gì đó uốn cong về một phía.
  • 어떤 것이 한쪽으로 휘어지다.
Tính từ형용사
    cong, vẹo
  • Cái gì đó cong sang một hướng.
  • 어떤 것이 한쪽으로 휘어져 있다.
cong, vẹo, còng
Động từ동사
    cong, vẹo, còng
  • Cong và lệch về một phía.
  • 한쪽으로 굽어 휘어지다.
cong vẹo, xiên xẹo
Động từ동사
    cong vẹo, xiên xẹo
  • Vật thể không thẳng mà nghiêng hoặc vặn, quay sang một phía.
  • 물체가 똑바르지 않고 한쪽으로 쏠리거나 꼬이거나 돌려지다.
con gà
Danh từ명사
    con gà
  • (cách nói của trẻ nhỏ) Con gà.
  • (어린아이의 말로) 닭.
Danh từ명사
    con gà
  • (Cách nói của trẻ nhỏ) Con gà.
  • (어린아이의 말로) 닭.
3.
Danh từ명사
    con gà
  • Loài chim lớn không bay được, đẻ trứng giỏi, thịt ngon và được nuôi tại nhà.
  • 날지 못하고 알을 잘 낳으며 고기 맛이 좋아 집에서 기르는 큰 새.
con gà lôi trống
Danh từ명사
    con gà lôi trống
  • Con gà lôi giống đực.
  • 수컷인 꿩.
con gái
Danh từ명사
    con gái
  • (Cách gọi trìu mến) Con gái.
  • (귀엽게 이르는 말로) 딸.
Danh từ명사
    con gái
  • Từ chỉ con gái mình ở trước người khác.
  • 남에게 자기 딸을 이르는 말.
Danh từ명사
    con gái
  • Từ chỉ con gái mình ở trước người khác.
  • 남에게 자기 딸을 이르는 말.
Danh từ명사
    con gái
  • Đứa con sinh ra mà là con gái.
  • 딸로 태어난 자식.
Danh từ명사
    con gái
  • Đứa con là con gái.
  • 여자인 자식.
con gái chưa chồng
Danh từ명사
    con gái chưa chồng
  • Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn.
  • 아직 결혼하지 않은 성인 여자.
con gái còn trinh, gái trinh
Danh từ명사
    con gái còn trinh, gái trinh
  • Nữ giới chưa lần nào quan hệ tình dục với đàn ông.
  • 남자와 성적 관계를 한 번도 맺지 않은 여자.
con gái có hiếu
Danh từ명사
    con gái có hiếu
  • Con gái phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ chu đáo.
  • 부모를 잘 모시어 받드는 딸.
con gái cả, con gái trưởng
Danh từ명사
    con gái cả, con gái trưởng
  • Con gái đầu trong số hai con gái trở lên.
  • 둘 이상의 딸 가운데 맏이인 딸.
con gái cả, con gái đầu
Danh từ명사
    con gái cả, con gái đầu
  • Con gái sinh ra lần thứ nhất trong số các con gái.
  • 여러 딸 가운데 첫 번째로 태어난 딸.
con gái duy nhất không có con trai
Danh từ명사
    con gái duy nhất không có con trai
  • Con gái chỉ có một mình, không có anh em trai.
  • 남자 형제 없이 혼자인 딸.
con gái một
Danh từ명사
    con gái một
  • Người con gái duy nhất trong gia đình nhiều con trai.
  • 아들 많은 집의 하나뿐인 딸.
con gái nuôi
Danh từ명사
    con gái nuôi
  • Con gái mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình.
  • 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 딸.
Danh từ명사
    con gái nuôi
  • Con gái được đưa về nuôi mà không do mình sinh ra.
  • 자기가 낳지 않고 데려다가 기르는 딸.
Danh từ명사
    con gái nuôi
  • Con gái vốn là con của người khác, được đem về nuôi nấng và coi như con của mình.
  • 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 딸.
con gái, phụ nữ
Danh từ명사
    con gái, phụ nữ
  • Người được sinh ra là giới nữ.
  • 여성으로 태어난 사람.
con gái ruột
Danh từ명사
    con gái ruột
  • Con gái do mình sinh ra.
  • 자기가 낳은 딸.
con gái rượu
Danh từ명사
    con gái rượu
  • (cách nói dễ thương) Đứa con gái duy nhất, không có con gái nào khác.
  • (귀엽게 이르는 말로) 다른 딸 없이 하나뿐인 딸.
con gái thứ
Danh từ명사
    con gái thứ
  • Con gái không phải là út trong số hai con gái trở lên.
  • 둘 이상의 딸 가운데 맏이가 아닌 딸.
con gái út
Danh từ명사
    con gái út
  • Con gái được sinh ra sau cùng và nhỏ tuổi nhất trong số các con trai và gái.
  • 아들딸 가운데 맨 나중에 낳아 나이가 가장 어린 딸.
con gái đầu
Danh từ명사
    con gái đầu
  • Đứa con gái sinh ra trước tiên.
  • 맨 처음에 낳은 딸.
con gái độc nhất
Danh từ명사
    con gái độc nhất
  • (cách nói dễ thương) Đứa con gái duy nhất, không có thêm con nào khác.
  • (귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸.
Danh từ명사
    con gái độc nhất
  • Đứa con duy nhất là con gái, ngoài ra không có thêm con nào khác.
  • 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸.
  • con gái độc nhất
  • Đứa con gái duy nhất, ngoài ra không có thêm con gái nào khác.
  • 다른 딸 없이 하나뿐인 딸.
con gái, đứa con gái
Danh từ명사
    con gái, đứa con gái
  • Người con là nữ trong số những người con cha mẹ sinh ra. Đứa con là con gái.
  • 부모가 낳은 아이 중 여자. 여자인 자식.
con gấu
1.
Danh từ명사
    con gấu
  • Động vật lông màu đen hay nâu dài và xù xì, thân hình to và khỏe.
  • 몸집이 크고 힘이 세며 털이 길고 거친, 갈색이나 검은색인 동물.
Danh từ명사
    con gấu
  • (cách nói dễ thương) Con gấu.
  • (귀엽게 이르는 말로) 곰.
con heo, con ỉn
Danh từ명사
    con heo, con ỉn
  • (cách nói trêu chọc) Người béo.
  • (놀리는 말로) 뚱뚱한 사람.
con hoang, con ngoài giá thú
Danh từ명사
    con hoang, con ngoài giá thú
  • Đứa trẻ sinh ra từ cặp nam nữ không phải là vợ chồng hợp pháp.
  • 법적으로 부부가 아닌 남녀 사이에서 태어난 아이.
con hoẵng
Danh từ명사
    con hoẵng
  • Một loài hươu nhỏ, có lông ngắn màu xám, đuôi rất ngắn, con đực có sừng chia làm ba nhánh.
  • 갈색의 짧은 털이 있고 꼬리가 아주 짧으며 수컷은 세 갈래로 나뉜 뿔이 있는 사슴과의 동물.
con hào
Danh từ명사
    con hào
  • Loại ốc dài có vỏ gồ ghề, sống bám trên đá ở biển.
  • 바다의 바위에 붙어서 사는, 껍질이 울퉁불퉁하고 길쭉하게 생긴 조개.
con hàu, thịt hàu
Danh từ명사
    con hàu, thịt hàu
  • Loài sò sống bám vào bãi đá biển, có vỏ trông sần sùi hoặc thịt của loài sò đó
  • 바다의 바위에 붙어 사는, 껍데기가 울퉁불퉁하게 생긴 조개나 그 조개의 살.
con hàu tươi
Danh từ명사
    con hàu tươi
  • Con hàu chưa chín hoặc chưa ướp muối.
  • 익히거나 소금에 절이지 않은 굴.
con hươu
Danh từ명사
    con hươu
  • Loài động vật núi có mắt to, lông màu nâu, chân cao, con đực có sừng trên đầu.
  • 눈망울이 크고 털은 갈색이며 다리가 길고 수컷의 머리에는 뿔이 있는 산짐승.
con hạc
Danh từ명사
    con hạc
  • Loài chim lớn có cổ và chân dài, thân trắng và đuôi đen.
  • 목과 다리가 길고 몸통이 희며 꼬리가 검은 큰 새.
con hải mã, con cá ngựa
Danh từ명사
    con hải mã, con cá ngựa
  • Cá biển có thân dài khoảng 8cm, đầu gần giống với đầu ngựa và miệng hình ống.
  • 몸길이는 8cm 정도이며 머리는 말의 머리와 비슷하고 주둥이가 대롱 모양으로 생긴 바닷물고기.
con hầu, con ở, ở đợ
Danh từ명사
    Gyejipjong; con hầu, con ở, ở đợ
  • (ngày xưa) Người con gái sống phụ thuộc ở nhà người khác và làm giúp việc cho nhà đó.
  • (옛날에) 다른 사람의 집에 매여 살며 그 집의 일을 해 주던 여자.
con hẻm, ngõ, hẻm, ngách
Danh từ명사
    con hẻm, ngõ, hẻm, ngách
  • Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà.
  • 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.
co nhỏ, bị teo đi
Động từ동사
    co nhỏ, bị teo đi
  • Khối lượng bị nhỏ đi hoặc bị teo tóp vì khô hay héo.
  • 마르거나 시들어서 쪼그라들거나 부피가 작아지다.
con hổ
Danh từ명사
    con hổ
  • Động vật to lớn, có điểm những vệt đen trên nền lông màu vàng, ăn thịt các loài động vật khác,
  • 누런 갈색의 몸에 검은 줄무늬가 있고, 다른 동물을 잡아먹고 사는 몸집이 큰 동물.
Proverbscon khóc mẹ mới cho bú
    con khóc mẹ mới cho bú
  • Muốn có được điều gì đó thì bản thân phải đưa ra yêu cầu.
  • 어떤 것을 구하고 싶으면 자기가 요구해야 한다.
Idiom, con không cha như nhà không nóc
    (đứa trẻ vô lễ không cha), con không cha như nhà không nóc
  • (cách nói chửi tục) Người không có bố nên lớn lên không có giáo dục.
  • (욕하는 말로) 아버지 없이 자라 버릇없는 사람.
con khỉ
Danh từ명사
    con khỉ
  • Loài động vật có đuôi dài, mặt và mông không có lông, leo trèo cây nhanh nhẹn và giống với con người.
  • 꼬리가 길며 주로 얼굴과 엉덩이에 털이 없고, 나무에 잘 올라가며 사람과 닮은 동물.
con kiến
Danh từ명사
    con kiến
  • Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và đào hang dưới đất sống thành bầy và có có phần eo thon mảnh.
  • 주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는, 작고 허리가 가는 곤충.
con kỳ giông
Danh từ명사
    con kỳ giông
  • Loài động vật lưỡng cư với thân hình dài và mảnh, có những chấm tròn trên nền màu nâu nhạt, đầu dẹp, đuôi dẹt về hai bên trái phải.
  • 몸의 길고 가늘며 머리가 납작하고 꼬리가 좌우로 편평하며 갈색 바탕에 둥근 무늬가 있는 양서류 동물.
con kỳ lân
Danh từ명사
    con kỳ lân
  • Động vật trong tưởng tượng, gần giống sư tử, đầu có sừng, được cho là biết phán đoán đúng sai, hiền ác...
  • 사자와 비슷하고 머리에 뿔이 있는, 옳고 그름과 착하고 악한 것을 판단하여 안다고 하는 상상 속의 동물.
con la
Danh từ명사
    con la
  • Động vật nuôi ở nhà, giống với con lừa, là một tạp chủng được lai giữa con ngựa cái và con lừa đực.
  • 암말과 수나귀 사이에서 난 잡종으로, 나귀와 비슷하게 생긴 집짐승.
con lai
Danh từ명사
    con lai
  • (cách nói xem thường) Người được sinh ra từ những người khác nhau về mặt nhân chủng.
  • (낮잡아 이르는 말로) 서로 다른 인종 사이에서 태어난 사람.
con lai, người mang dòng máu lai
Danh từ명사
    con lai, người mang dòng máu lai
  • Người được sinh ra giữa chủng người hay chủng tộc có huyết thống khác nhau.
  • 혈통이 다른 인종이나 종족 사이에서 태어난 사람.
con lai, trẻ lai
Danh từ명사
    con lai, trẻ lai
  • Đứa trẻ được sinh ra giữa chủng người hay chủng tộc có huyết thống khác nhau.
  • 혈통이 다른 인종이나 종족 사이에서 태어난 아이.
Proverbs, con là cái nợ
    (con cái là mối lo lắng), con là cái nợ
  • Con cái luôn làm cho cha mẹ lo lắng như việc lo lắng điều mình coi trọng không thành.
  • 소중하게 여기는 것이 잘못될까 늘 걱정하는 것처럼 자식은 언제나 부모에게 걱정만 끼침.
con lươn
Danh từ명사
    con lươn
  • Cá nước ngọt tương tự rắn, thân dài và mảnh, có màu vàng hoặc màu đen hơi sẫm và đục.
  • 몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷하게 생긴 민물고기.
con lật đật
Danh từ명사
    con lật đật
  • Đồ chơi làm dưới đáy nặng nên đẩy thế nào cũng vẫn đứng thẳng dậy.
  • 밑을 무겁게 하여 아무렇게나 굴려도 바로 서는 장난감.
con lắc
Danh từ명사
    con lắc
  • Vật được làm với sợi dây ở phía cuối có treo quả lắc di chuyển qua lại.
  • 줄 끝에 추를 매달아 옆으로 흔들리며 움직이게 만든 물체.
con lớn
Danh từ명사
    con lớn
  • Từ chỉ con gái cả hoặc con dâu cả một cách tình cảm.
  • 맏딸이나 맏며느리를 정답게 이르는 말.
con lợn, con heo
Danh từ명사
    con lợn, con heo
  • Loài thú nuôi để ăn thịt, thân mình béo, chân và đuôi ngắn, mắt nhỏ.
  • 몸이 뚱뚱하고 다리와 꼬리가 짧고 눈이 작은, 고기를 먹기 위해 기르는 짐승.
con lợn rừng, con heo rừng
Danh từ명사
    con lợn rừng, con heo rừng
  • Động vật sống ở trên núi có lông đen cứng và dài, trông giống với con lợn (heo) nhưng mõm dài hơn và răng nanh thì mọc ngược lên trên.
  • 돼지와 비슷하나 주둥이가 더 길고 송곳니가 위로 솟아 있으며, 검은 빛의 길고 뻣뻣한 털이 나 있는 산짐승.
con lợn đựng tiền, ống heo đất
Danh từ명사
    con lợn đựng tiền, ống heo đất
  • Hộp đựng tiền tiết kiệm dùng khi gom đồng xu hay tiền lẻ.
  • 동전이나 푼돈을 모을 때 사용하는 저금통.
con lợn ụt ịt, con ủn ỉn
Danh từ명사
    con lợn ụt ịt, con ủn ỉn
  • (Cách nói của trẻ em) Con lợn.
  • (어린아이의 말로) 돼지.
con lừa
Danh từ명사
    con lừa
  • Động vật gần giống con ngựa nhưng nhỏ hơn ngựa, tai to và không có bờm.
  • 말과 비슷하지만 몸이 말보다 작고 귀가 크며 앞머리에 긴 털이 없는 동물.
Danh từ명사
    con lừa
  • Động vật nuôi trong gia đình, giống như ngựa nhưng nhỏ hơn ngựa, có tai dài, thường được nuôi để làm việc cho con người.
  • 말과 비슷한 가축으로 말보다 크기가 작고 귀가 길며, 집에서 기르며 일을 시키기에 적당한 동물.
con ma đói
Danh từ명사
    con ma đói
  • (cách nói ẩn dụ) Người có lòng tham quá mức về cái ăn.
  • (비유적으로) 먹을 것에 지나치게 욕심을 내는 사람.

+ Recent posts

TOP