con mèo
Danh từ명사
    con mèo
  • Động vật nhỏ được nuôi trong nhà, nhìn thấy rõ sự vật trong cả chỗ tối và bắt chuột giỏi.
  • 어두운 곳에서도 사물을 잘 보고 쥐를 잘 잡으며 집 안에서 기르기도 하는 자그마한 동물.
con mèo rừng, linh miêu
Danh từ명사
    con mèo rừng, linh miêu
  • Động vật trông gần giống con mèo nhưng cơ thể to lớn và dữ tợn hơn con mèo.
  • 생김새는 고양이와 비슷하지만 고양이보다 몸집이 더 크고 사나운 동물.
con mòng trâu, con mòng bò
Danh từ명사
    con mòng trâu, con mòng bò
  • Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi.
  • 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충.
con mắt
Danh từ명사
    con mắt
  • (cách nói thông tục) Đôi mắt của người.
  • (속된 말로) 사람의 눈.
con mắt, tròng mắt
Danh từ명사
    con mắt, tròng mắt
  • (cách nói xem thường) Hình ảnh chuyển động mắt hoặc hình dạng của mắt.
  • (낮잡아 이르는 말로) 눈의 생김새나 눈을 움직이는 모양.
con mẹ
Danh từ명사
    con mẹ
  • Giống cái đẻ con.
  • 새끼를 낳은 암컷.
con mẹ này, con mụ, con đàn bà
Đại từ대명사
    con mẹ này, con mụ, con đàn bà
  • (cách nói thông tục) Từ chỉ người phụ nữ mà người nói đang nghĩ tới hoặc gần với người nói.
  • (속된 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 여자를 가리키는 말.
con mồ côi cha từ trong bụng mẹ
Danh từ명사
    con mồ côi cha từ trong bụng mẹ
  • Đứa con được sinh ra sau khi người cha đã chết.
  • 아버지가 죽고 나서 태어난 자식.
con mồi
Danh từ명사
    con mồi
  • Cái trở thành thức ăn của động vật.
  • 동물의 먹이가 되는 것.
2.
Danh từ명사
    con mồi
  • (cách nói ẩn dụ) Người bị lợi dụng hoặc phải hy sinh bởi người khác.
  • (비유적으로) 다른 사람에게 이용당하거나 희생되는 사람.
Danh từ명사
    con mồi
  • Động vật sống ở núi hay cánh đồng, là đối tượng săn bắn.
  • 사냥하여 잡으려고 하는 산이나 들의 짐승.
con mồi, mục tiêu, đích
Danh từ명사
    con mồi, mục tiêu, đích
  • Vật để nhắm bắn trúng.
  • 쏘아 맞힐 물건.
con mụ, con mẹ
Danh từ명사
    con mụ, con mẹ
  • (cách nói hạ thấp) Phụ nữ
  • (낮잡아 이르는 말로) 여자.
con mực, chó mực
Danh từ명사
    con mực, chó mực
  • (cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen.
  • (귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개.
con nai sừng tấm
Danh từ명사
    con nai sừng tấm
  • Động vật cùng loại với nai, lưng màu nâu, bụng màu vàng nhạt, tất cả các con nai cái đều không có sừng và có răng nanh chìa ra ngoài.
  • 노루의 일종으로 등은 갈색이고 배가 연한 노란색이며 암수 모두 뿔이 없고 송곳니가 밖으로 나와 있는 동물.
con ngao
Danh từ명사
    con ngao
  • Loại sò biển sống trong bùn, được dùng nhiều trong món ăn.
  • 진흙 속에 살며 요리에 많이 쓰이는 바닷조개.
con ngươi
Danh từ명사
    con ngươi
  • Đồng tử mắt trông sáng và có sinh khí.
  • 맑고 생기 있어 보이는 눈알.
Danh từ명사
    con ngươi
  • Cơ quan điểu chỉnh lượng ánh sáng đi vào đồng tử mắt, là một màng mỏng nằm ở giữa giác mạc và thủy tinh thể của mắt.
  • 눈의 각막과 수정체 사이에 있는 얇은 막으로, 눈동자에 들어오는 빛의 양을 조절하는 기관.
con người
Danh từ명사
    con người
  • Thực thể có thể suy nghĩ, làm ra ngôn ngữ và công cụ, sống tạo nên xã hội.
  • 생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재.
  • con người
  • Tính chất hay nhân cách.
  • 성질이나 인격.
Danh từ명사
    con người
  • Thực thể sống có thể suy nghĩ, tạo ra và sử dụng ngôn ngữ và công cụ, tạo thành xã hội.
  • 생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재.
  • con người
  • Thực thể có tư cách hay nhân cách nhất định.
  • 일정한 자격이나 인격을 갖춘 존재.
Proverbscon người là thước đo của vạn vật
    con người là thước đo của vạn vật
  • Việc con người trở thành chuẩn phán đoán mọi thứ.
  • 인간이 모든 것을 판단하는 기준이 됨.
con người mới
Danh từ명사
    con người mới
  • Người sửa đổi tâm tính hay hành động xấu và bắt đầu cuộc sống mới.
  • 나쁜 마음이나 행동을 고치고 새로운 삶을 시작한 사람.
con người sống đời sống thực vật
Danh từ명사
    con người sống đời sống thực vật
  • Bệnh nhân bị tổn thương não nên không có ý thức, cơ thể không vận động được nhưng chức năng hô hấp, tiêu hoá, hấp thụ vẫn đang duy trì.
  • 뇌를 다쳐 의식이 없고 몸을 움직일 수 없으나 호흡과 소화, 흡수 등의 기능은 유지하고 있는 환자.
con người trong xã hội, thành viên trong xã hội
Danh từ명사
    con người trong xã hội, thành viên trong xã hội
  • Cá nhân với tư cách là thành viên của xã hội.
  • 사회의 구성원으로서의 개인.
con ngọc trai
Danh từ명사
    con ngọc trai
  • Loại sò màu xanh sẫm, có vỏ mỏng hình đĩa bên trong có chứa ngọc.
  • 어두운 녹색에 비늘 모양의 얇은 조각이 겹쳐 있는 껍데기 안에 진주를 지니고 있는 조개.
con ngỗng
Danh từ명사
    con ngỗng
  • Con chim trông giống như con vịt, lông màu trắng, mỏ màu vàng và cổ dài.
  • 털은 하얗고 부리는 노란색이며 목이 긴, 오리처럼 생긴 새.
con ngỗng cô đơn
Danh từ명사
    con ngỗng cô đơn
  • Con ngỗng không có đôi.
  • 짝이 없이 혼자인 기러기.
con ngỗng trời
Danh từ명사
    con ngỗng trời
  • Con chim lớn sống ở dưới sông, hồ, biển và bay từ phương bắc xuống phương nam vào mùa đông.
  • 겨울에 북쪽에서 남쪽으로 떼지어 날아와 강, 호수, 바다에서 살다 가는 큰 새.
con ngựa
Danh từ명사
    con ngựa
  • Động vật thường có thân màu nâu hay đen, trắng và mặt, cổ, chân dài, ở gáy có bờm và ở đuôi mọc lông dài.
  • 몸은 주로 갈색이나 검은색, 흰색이며, 얼굴, 목, 다리가 길고 목에는 갈기가 있으며 꼬리에는 긴 털이 나 있는 동물.
con ngựa con
Danh từ명사
    con ngựa con
  • Con của con ngựa.
  • 말의 새끼.
con ngựa yêu quý
Danh từ명사
    con ngựa yêu quý
  • Con ngựa mà mình yêu thích và quý trọng.
  • 자기가 아끼고 사랑하는 말.
con ngựa ẩn số
Danh từ명사
    con ngựa ẩn số
  • Con ngựa có thực lực chưa được xác nhận, không chừng sẽ mang lại kết quả bất ngờ ở cuộc đua ngựa.
  • 경마에서, 뜻밖의 결과를 가져올지도 모를, 아직 실력이 확인되지 않은 말.
con nhum biển, con nhím biển
Danh từ명사
    con nhum biển, con nhím biển
  • Động vật toàn thân có gai trông như quả bóng sống ở vùng biển nông.
  • 얕은 바다에서 살며 몸 전체에 가시가 나 있는, 작은 공처럼 생긴 동물.
con nhím
Danh từ명사
    con nhím
  • Loài động vật có lông sắc nhọn tua tủa trên lưng.
  • 등에 바늘이나 가시같이 단단하고 뾰족한 털이 나 있는 동물.
con nhện
Danh từ명사
    con nhện
  • Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn.
  • 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물.
con nhện nước
Danh từ명사
    con nhện nước
  • Côn trùng nhỏ có lông mịn trên cơ thể màu nâu sẫm, di chuyển và sống trên mặt nước.
  • 짙은 갈색의 몸에 잔털이 있고, 물의 표면 위를 움직이며 사는 작은 곤충.
con nhỏ, con bé
Danh từ명사
    con nhỏ, con bé
  • (cách nói xem thường) Cô gái nhỏ hay trẻ.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어리거나 젊은 여자.
con nhỏ, con bé, đứa con gái
Danh từ명사
    con nhỏ, con bé, đứa con gái
  • (cách nói xem thường) Cô gái nhỏ hay trẻ.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어리거나 젊은 여자.
con nhồng, con yểng
Danh từ명사
    con nhồng, con yểng
  • Con chim bắt chước tiếng nói của con người rất tốt, toàn thân màu đen và trên cách có đốm trắng to.
  • 온몸이 검고 날개에 커다란 흰무늬가 있으며 사람의 말을 잘 흉내 내는 새.
con nhộng
Danh từ명사
    con nhộng
  • Ấu trùng của ve hay bọ cánh cam.
  • 매미나 풍뎅이의 애벌레.
Danh từ명사
    con nhộng
  • Trạng thái cơ thể mà côn trùng con không ăn bất cứ thứ gì chỉ nằm bất động trong kén, trước khi trở thành côn trùng trưởng thành.
  • 곤충의 애벌레가 성충이 되기 전에 한동안 아무것도 먹지 않고 굳은 껍질 속에 가만히 들어 있는 몸.
con nuôi
Danh từ명사
    con (trai) nuôi
  • Con trai không phải mình sinh ra mà đưa về nuôi.
  • 자기가 낳지 않고 데려다가 기르는 아들.
Danh từ명사
    con nuôi
  • Đứa trẻ không phải do mình sinh ra nhưng nhận làm con sau khi đã trải qua thủ tục mang tính pháp lý.
  • 자신이 낳지 않았지만 법적인 절차를 거쳐 자식으로 삼은 아이.
Proverbs, con nào cũng là con
    (Cắn năm ngón tay thì không ngón nào không đau), con nào cũng là con
  • Con cái thì đều quý và quan trọng như nhau.
  • 자식은 똑같이 다 귀하고 소중하다.
con nít, trẻ con
Danh từ명사
    con nít, trẻ con
  • (cách nói coi thường) Những đứa trẻ nhỏ.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어린아이들.
con nít, trẻ ranh
Danh từ명사
    con nít, trẻ ranh
  • Người vẫn còn nhỏ hoặc trông có vẻ nhỏ.
  • 아직 어리거나 어려 보이는 사람.
con nòng nọc
Danh từ명사
    con nòng nọc
  • Con của con ếch, trước khi thành ếch không có bốn chân mà bơi bằng đuôi.
  • 개구리가 되기 전까지 네 다리 없이 꼬리로 헤엄치는 개구리의 새끼.
con nối dõi
Danh từ명사
    con nối dõi
  • Con tiếp nối thế hệ của gia đình.
  • 집안의 대를 잇는 자식.
con ong
Danh từ명사
    con ong
  • Loài côn trùng có cánh màng biết bay, có ngòi đốt ở đuôi, một số loài hút mật hoa và phấn hoa dự trữ lại để làm mật.
  • 꽃에서 꿀과 꽃가루를 모아 저장하며, 몸 끝에 독이 있는 침이 달린 날아다니는 곤충.
con phù du
Danh từ명사
    con phù du
  • Loại sâu kết thành đàn và bay lượn trong đêm mùa hè, sống ngắn ngủi chỉ trong vài tiếng đến vài ngày.
  • 여름철 저녁에 떼를 지어 날아다니며 몇 시간에서 며칠 정도로 짧게 사는 벌레.
con phố
Danh từ명사
    con phố
  • Con đường dành cho người hoặc xe cộ.
  • 사람이나 차들이 다니는 길.
con phố để ăn uống, chơi bời
Danh từ명사
    con phố để ăn uống, chơi bời
  • Con phố tập trung các hàng quán nơi có thể uống rượu và chơi đùa.
  • 술을 마시며 놀 수 있는 가게들이 모여 있는 거리.
con quạ
Danh từ명사
    con quạ
  • Chim có bộ lông màu đen và tiếng kêu to
  • 울음소리가 크며 깃털 전체가 검은 새.
con riêng
Danh từ명사
    con riêng (của chồng hay vợ)
  • Con cái mà chồng hoặc vợ mang về khi tái hôn.
  • 아내나 남편이 재혼할 때 데리고 온 자식.
con ruồi
Danh từ명사
    con ruồi
  • Côn trùng nhỏ biết bay.
  • 날아다니는 작은 곤충.
Danh từ명사
    con ruồi
  • Côn trùng nhỏ chủ yếu xúm bu vào vật chất bẩn và thức ăn thực phẩm vào mùa hè, bay qua lại mang theo bệnh truyền nhiễm như bệnh dịch tả.
  • 주로 여름철에 음식물과 더러운 물질에 몰려들며 콜레라 등의 전염병을 옮기는, 날아다니는 작은 곤충.
con ruồi giấm
Danh từ명사
    con ruồi giấm
  • Côn trùng có cơ thể nhỏ, mắt màu đỏ, thường bâu vào thức ăn có tính thực vật đã bị lên men hoặc hoa quả.
  • 과일이나 발효된 식물성 음식에 모여들며 몸이 작고 눈이 붉은 곤충.
con ruột
Danh từ명사
    con ruột
  • Con cái mà mình sinh ra.
  • 자기가 낳은 자식.
con rô
Danh từ명사
    con rô
  • Con bài có hình thoi màu đỏ, là một trong 4 loại con bài trong bộ bài.
  • 카드의 네 가지 문형 중 빨간 색의 마름모 꼴.
con rùa
Danh từ명사
    con rùa
  • Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.
  • 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물.
Danh từ명사
    con rùa
  • Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.
  • 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물.
con rơi
Danh từ명사
    con rơi
  • Con trai do người phụ nữ khác sinh ra chứ không phải vợ.
  • 본부인이 아닌 딴 여자가 낳은 아들.
con rận, con rệp
Danh từ명사
    con rận, con rệp
  • Côn trùng thân dài khoảng 1~ 4mm hình dẹt, sống bám vào cơ thể người đồng thời hút máu ăn.
  • 몸의 길이는 1~4mm로 편평한 모양이며, 사람의 몸에 붙어 살면서 피를 빨아 먹는 곤충.
con rắn
Danh từ명사
    con rắn
  • Động vật thuộc loài bò sát có thân hình ống tròn, nhỏ và dài, không có chân, trên thân có da là lớp vảy bao phủ.
  • 몸이 원통형으로 가늘고 길며 다리가 없고 피부가 비늘로 덮여 있는 파충류의 동물.
con rể
Danh từ명사
    con rể
  • Chồng của con gái.
  • 딸의 남편.
con rể cả, chàng rể đầu
Danh từ명사
    con rể cả, chàng rể đầu
  • Chồng của con gái cả.
  • 맏딸의 남편.
con rể tương lai
Danh từ명사
    con rể tương lai
  • Người đáng xem như chồng của con gái.
  • 딸의 남편으로 삼을 만한 사람.
con rệp
Danh từ명사
    con rệp
  • Côn trùng có hại hút máu, thân rất nhỏ và tròn dẹp đồng thời có màu nâu đỏ.
  • 몸이 매우 작고 동글납작하며 붉은 갈색을 띤, 피를 빨아 먹는 해로운 곤충.
con rối
Danh từ명사
    Kkokdukeksi; con rối
  • Búp bê xuất hiện trong kịch rối truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한국의 전통 인형극에 등장하는 인형.
Danh từ명사
    Kkeokdukaksinoleum; con rối
  • (cách nói ẩn dụ) Việc bị điều khiển bởi người khác.
  • (비유적으로) 다른 사람에 의해 조종되는 일.
Danh từ명사
    con rối
  • (cách nói ẩn dụ) Người hành động theo sự chỉ đạo của người khác chứ không có suy nghĩ hay ý kiến của mình.
  • (비유적으로) 자기의 생각이나 의견 없이 남이 시키는 대로 행동하는 사람.
con rối, bù nhìn
Danh từ명사
    Kkokdukeksi; con rối, bù nhìn
  • (Cách nói ẩn dụ) Người hoặc tổ chức làm theo lời sai bảo của người khác.
  • (비유적으로) 남이 시키는 대로 하는 사람이나 조직.
con rồng
Danh từ명사
    con rồng
  • Một loài động vật chỉ tồn tại trong sự tưởng tượng, thân dài giống con rắn rất lớn, trên đầu có sừng và bốn chân có móng vuốt sắc.
  • 몸은 거대한 뱀과 비슷하고, 머리에 뿔이 있으며 네 발에 날카로운 발톱이 있는 상상 속의 동물.
con suối
Danh từ명사
    con suối
  • Dòng nước lớn hơn con suối và nhỏ hơn con sông.
  • 시내보다 크고 강보다 작은 물줄기.
Danh từ명사
    con suối
  • Dòng nước nhỏ chảy qua thung lũng hay cánh đồng.
  • 골짜기나 들판에 흐르는 작은 물줄기.
con suối nhỏ, lạch, ngòi, mương nước
Danh từ명사
    con suối nhỏ, lạch, ngòi, mương nước
  • Dòng nước nhỏ chảy vào đồng ruộng hay thung lũng.
  • 골짜기나 들에 흐르는 작은 물줄기.
Proverbs, con sâu làm rầu nồi canh
    (Một con trạch khuấy bản cả vũng nước), con sâu làm rầu nồi canh
  • Hành động không tốt của một người ảnh hưởng xấu tới nhiều người hoặc toàn bộ tập thể ấy.
  • 한 사람의 좋지 않은 행동이 그 집단 전체나 여러 사람에게 나쁜 영향을 미친다.
con sóc
Danh từ명사
    con sóc
  • Loài thú nhỏ có thân màu nâu đỏ, trên lưng có vạch sọc màu đen, đuôi to và giỏi trèo cây.
  • 몸은 붉은 갈색이며 등에 검은 줄무늬가 있고, 꼬리가 굵고 나무를 잘 오르는 작은 짐승.
con sóng
Danh từ명사
    con sóng
  • Sóng nước lớn và nhỏ.
  • 크고 작은 물결.
Danh từ명사
    con sóng
  • Sóng nước lớn và nhỏ.
  • 크고 작은 물결.

+ Recent posts

TOP