con bé
Danh từ명사
    con bé
  • (cách nói tình cảm) Con gái hoặc con dâu chưa nhiều tuổi.
  • (정답게 이르는 말로) 나이가 많지 않은 딸이나 며느리.
con bé con
Danh từ명사
    con bé con
  • Em bé gái.
  • 여자 아이.
Danh từ명사
    con bé con
  • Em bé gái.
  • 여자 아이.
con bé này, con ranh này, con này
Đại từ대명사
    con bé này, con ranh này, con này
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ người con gái đang ở gần với người nói hoặc người nói đang nghĩ đến.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 여자를 가리키는 말.
  • con bé này, con ranh này, con này
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ người nghe, khi người ấy là phụ nữ.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람이 여자일 때, 그 사람을 가리키는 말.
  • con bé này, con ranh này, con này
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Đứa bé gái này.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 이 여자아이.
con bé này, thằng bé này
Đại từ대명사
    con bé này, thằng bé này
  • (cách nói dễ thương) Đứa bé này.
  • (귀엽게 이르는 말로) 이 아이.
Đại từ대명사
    con bé này, thằng bé này
  • (cách nói trìu mến) Đứa bé này.
  • (귀엽게 이르는 말로) 이 아이.
con bé, thằng bé, nhóc
Danh từ명사
    con bé, thằng bé, nhóc
  • (cách nói xem thường) Đứa bé, trẻ con.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어린아이.
con bé ấy, thằng bé ấy
Đại từ대명사
    con bé ấy, thằng bé ấy
  • (cách nói dễ thương) Đứa bé kia.
  • (귀엽게 이르는 말로) 저 아이.
con bê
Danh từ명사
    con bê
  • Con bò con.
  • 어린 소.
con bò
Danh từ명사
    con bò
  • Động vật nuôi để lấy sữa hoặc thịt ăn, cơ thể to lớn, lông có màu đen và trắng hoặc nâu vàng.
  • 몸집이 크고 갈색이나 흰색과 검은색의 털이 있으며, 젖을 짜 먹거나 고기를 먹기 위해 기르는 짐승.
Danh từ명사
    con bò
  • (cách nói ẩn dụ) Người ngu đần, vạm vỡ hoặc ăn nhiều.
  • (비유적으로) 미련하거나 기운이 세거나 많이 먹는 사람.
con bò màu vàng sậm
Danh từ명사
    con bò màu vàng sậm
  • Con bò có lông màu vàng sậm.
  • 털의 빛깔이 누런 소.
con bướm, bươm bướm
Danh từ명사
    con bướm, bươm bướm
  • Loại côn trùng có thân mảnh, cánh rộng có hoa văn đẹp, dùng kim hút mật để sống.
  • 가는 몸통에 예쁜 무늬가 있는 넓적한 날개를 가지고 있고 긴 대롱으로 꿀을 빨아 먹으며 사는 곤충.
con bướm chúa
Danh từ명사
    con bướm chúa
  • Con bướm có những nốt chấm và đường viền màu đen, cánh màu nâu đậm hoặc màu lục vàng,
  • 날개는 누런 녹색 또는 어두운 갈색이고 검은 띠와 얼룰얼룩한 점이 있는 나비.
con bạc
Danh từ명사
    con bạc
  • Người thường xuyên đặt tiền hay tài sản và cá cược như một thói quen.
  • 돈이나 재물을 걸고 하는 내기를 버릇처럼 자주 하는 사람.
con bạc chuyên nghiệp, kẻ đánh bạc chuyên nghiệp
Danh từ명사
    con bạc chuyên nghiệp, kẻ đánh bạc chuyên nghiệp
  • Người làm nghề đem tiền hoặc tài sản ra để cá cược.
  • 돈이나 재물을 걸고 하는 내기를 직업으로 사람.
con bạch tuộc
Danh từ명사
    con bạch tuộc
  • Động vật thân mềm, thân tròn, màu xám đỏ, có tám chân dài có xúc tu.
  • 붉은 갈색의 둥근 몸통에 빨판이 달린 여덟 개의 발이 아래에 붙어 있는 연체동물.
con bọ cạp
Danh từ명사
    con bọ cạp
  • Động vật có đuôi dài ở phần cuối bụng và có bọng độc ở cuối đuôi.
  • 배 끝부분에 긴 꼬리가 나와 있으며, 꼬리 끝에 독침이 있는 동물.
con bọ hung
Danh từ명사
    con bọ hung
  • Loài côn trùng ủi phân bò hay phân ngựa làm hang rồi đẻ trứng trong đó.
  • 쇠똥이나 말똥을 굴려 굴속에 두고 그 속에 알을 낳고 그 똥을 먹이로 쓰는 곤충.
con bọ hung, con bọ cánh cứng
Danh từ명사
    con bọ hung, con bọ cánh cứng
  • Côn trùng có cơ thể cứng và tròn bẹt, màu tìm và xanh lục đậm có ánh vàng.
  • 몸이 딱딱하고 둥글넓적하며, 금빛 광택이 나는 짙은 녹색이나 보라색인 곤충.
con bọ ngựa
Danh từ명사
    con bọ ngựa
  • Côn trùng có thân dài và mảnh, đầu hình tam giác, chân trước dài cong như lưỡi liềm.
  • 몸통이 가늘고 길며 머리는 삼각형이고, 긴 앞다리가 낫처럼 구부러지는 곤충.
con cá lớn, miếng mồi ngon
Danh từ명사
    con cá lớn, miếng mồi ngon
  • (cách nói ví von) Vật hoặc người quan trọng trong việc thực hiện mục đích.
  • (비유적으로) 목적한 바를 이루는 데 중요한 물건이나 사람.
con chiên
Danh từ명사
    con chiên
  • (cách nói ẩn dụ) Người tin theo tôn giáo trong Cơ đốc giáo.
  • (비유적으로) 기독교에서 종교를 믿는 사람.
con chuồn chuồn
Danh từ명사
    con chuồn chuồn
  • Côn trùng có hai cánh dạng màng mỏng và có thân dài.
  • 가늘고 긴 몸에 두 쌍의 얇고 투명한 그물 모양의 날개를 지닌 곤충.
con cháu
Danh từ명사
    con cháu
  • Con cái và cháu chắt.
  • 자식과 손자.
  • con cháu
  • Tất cả con cái được sinh ra sau thế hệ của mình.
  • 자신의 세대 이후에 태어난 모든 자녀.
con cháu đời sau, hậu duệ, cháu chắt mấy đời
Danh từ명사
    con cháu đời sau, hậu duệ, cháu chắt mấy đời
  • Con cái sau một số thế hệ trôi qua kể từ thế hệ của mình.
  • 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀.
con cháu đời đời, tử tôn vạn đại
Danh từ명사
    con cháu đời đời, tử tôn vạn đại
  • Tất cả con cháu tiếp nối từ nhiều đời.
  • 여러 대를 이어서 내려오는 모든 자손.
con châu chấu
Danh từ명사
    con châu chấu
  • Côn trùng màu nâu vàng hoặc lục vàng, có chân sau phát triển và bay nhảy rất giỏi.
  • 뒷다리가 발달하여 잘 뛰어다니는 누런 녹색 또는 누런 갈색의 곤충.
Danh từ명사
    con châu chấu
  • Côn trùng sống trong cỏ, có đầu hình tam giác, thân màu xanh lục nhạt.
  • 머리가 삼각형이고 몸이 연한 초록색인 풀에 사는 곤충.
Danh từ명사
    con châu chấu
  • Loài côn trùng thân màu xanh lục hay xám thẫm, có chi sau và râu dài, con đực có tiếng kêu lớn.
  • 몸이 초록색 또는 누런 갈색으로 뒷다리와 더듬이가 길며 수컷은 울음소리가 큰 곤충.
con chó một ngày tuổi
Danh từ명사
    con chó một ngày tuổi
  • Chó con mới sinh ra chưa được bao lâu.
  • 태어난 지 얼마 되지 않은 강아지.
con chó sói
Danh từ명사
    con chó sói
  • Loài thú rừng có dáng vẻ giống như chó, sống thành bầy đàn và ăn thịt.
  • 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.
con chó trung thành
Danh từ명사
    con chó trung thành
  • Con chó trung nghĩa với chủ.
  • 주인에게 충성스러운 개.
con, chú
Danh từ명사
    con, chú
  • Đơn vị đếm bò và ngựa.
  • 말이나 소를 세는 단위.
con chấy, con chí
Danh từ명사
    con chấy, con chí
  • Côn trùng mình dài khoảng 2~ 4mm màu xám nhạt, hút ăn máu ở trên đầu người.
  • 몸의 길이는 약 2~4mm로 연한 회색을 띠며, 사람의 머리에서 피를 빨아 먹는 곤충.
con chốt
Danh từ명사
    con chốt
  • (cách nói ẩn dụ) Đối tượng nhìn một cách tầm thường và vặt vãnh.
  • (비유적으로) 만만하거나 우습게 보는 대상.
con chồn
Danh từ명사
    con chồn
  • Động vật to bằng cánh tay của người lớn, có bốn chân ngắn và đuôi dày và dài trên cơ thể có bộ lông màu vàng, toả mùi rất hôi thối nếu bị kẻ thù tấn công.
  • 어른 팔만한 크기의 누런 갈색 몸에 짧은 네 다리와 굵고 긴 꼬리를 가졌으며, 위험을 느끼면 고약한 냄새를 풍기는 동물.
con, con cái
Danh từ명사
    con, con cái
  • Con trai hay con gái được bố mẹ nuôi dưỡng. Con trai và con gái nói chung.
  • 부모가 키우고 있는 아들이나 딸. 또는 아들과 딸.
Danh từ명사
    con, con cái
  • Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái.
  • 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
con, con đàn bà
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    con, con đàn bà
  • (Cách nói xem thường) Đàn bà
  • (낮잡아 이르는 말로) 여자.
con cua, con ghẹ
Danh từ명사
    con cua, con ghẹ
  • Động vật bò ngang, có mười chân, toàn thân được bao bọc bởi lớp vỏ cứng.
  • 온몸이 단단한 껍질로 싸여 있으며 열 개의 발이 있어 옆으로 기어 다니는 동물.
Proverbs, con cua cũng tiếc con riếc cũng muốn, chổi cùn rế rách cũng tiếc
    (bảo ăn thì không thích bảo cho người khác thì tiếc), con cua cũng tiếc con riếc cũng muốn, chổi cùn rế rách cũng tiếc
  • Cách nói để chỉ việc bản thân không cần dùng nhưng cho người khác thì tiếc.
  • 자기에게 필요가 없으면서도 남에게 주는 것은 아까워한다는 말.
con cá cơm
Danh từ명사
    con cá cơm
  • Một loại cá nước biển được ướp muối hay làm khô để ăn, bụng màu trắng bạc và lưng màu xanh đen dài khoảng 13cm.
  • 몸은 13 센티미터 정도에 등은 검푸르고 배는 은백색이며 주로 말리거나 젓을 담가 먹는 바닷물고기.
con cái cháu chắt
Danh từ명사
    con cái cháu chắt
  • Con cháu nhiều đời.
  • 여러 대의 자손.
con cái, con mái
Danh từ명사
    con cái, con mái
  • Động vật là giống cái.
  • 암컷인 동물.
con cái, giống cái
Danh từ명사
    con cái, giống cái
  • Phía sinh con trong số động vật có phân biệt đực cái.
  • 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배는 쪽.
Proverbscon cái trong vòng tay
    con cái trong vòng tay
  • Khi con cái còn nhỏ thì theo ý cha mẹ nhưng lớn lên thì lại hành động theo ý mình.
  • 자식이 어렸을 때는 부모의 뜻을 따르지만 자라서는 제 뜻대로 행동하려 한다는 말.
con cáo, con hồ ly tinh
Danh từ명사
    con cáo, con hồ ly tinh
  • (cách nói ẩn dụ) Đàn bà nhiều mưu mẹo, xấu tính và hay thay đổi.
  • (비유적으로) 몹시 변덕스럽고 못된, 꾀가 많은 여자.
con cò
Danh từ명사
    con cò
  • Loài chim có mỏ và lông cánh, lông cổ màu đen, thân màu trắng, mỏ và chân dài, trông giống con diệc trắng nhưng lớn hơn nhiều.
  • 생김새는 백로와 비슷한데, 크기는 훨씬 크고 다리와 부리가 길며, 몸 색깔은 흰색이고 날개의 깃과 어깨의 깃 그리고 부리가 검은색인 새.
con cóc
Danh từ명사
    con cóc
  • Động vật có hình dáng tựa như con ếch nhưng to hơn và thân mình màu nâu đậm.
  • 모양은 개구리와 비슷하나 크기는 그보다 크며 몸은 어두운 갈색의 동물.
con căngguru, chuột túi
Danh từ명사
    con căngguru, chuột túi
  • Động vật sống ở châu Úc và một số đảo xung quanh, con cái đẻ con và cho vào túi đeo ở bụng để nuôi.
  • 호주 및 그 주변의 여러 섬에서 살며, 암컷은 새끼를 낳아 배에 달린 주머니에 넣어서 기르는 동물.
con cưng
Danh từ명사
    con cưng
  • Người được yêu thương đặc biệt nhiều.
  • 특별히 많은 사랑을 받는 사람.
con của dì
Danh từ명사
    con của dì (chị và em gái của mẹ)
  • Quan hệ họ hàng với con trai hoặc con gái của dì. Hoặc người có quan hệ như vậy.
  • 이모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
Danh từ명사
    con của dì (chị và em gái của mẹ)
  • Con của dì. Hoặc mối quan hệ với những người đó.
  • 이모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
con dao bạc, dao bạc trang trí
Danh từ명사
    con dao bạc, dao bạc trang trí
  • Dao nhỏ đeo để trang trí hoặc bảo vệ mình, cán dao hay bao đựng dao làm bằng bạc.
  • 칼자루와 칼집을 은으로 만들어 몸을 보호하거나 꾸미기 위해 차고 다니는 작은 칼.
con diều
Danh từ명사
    con diều
  • Đồ chơi được làm bằng cách dán giấy mỏng lên khung nhánh tre mảnh rồi thả bay trên không.
  • 가는 대나무 가지 틀에 얇은 종이를 붙여 실을 맨 다음 공중에 날리는 장난감.
con dâu
Danh từ명사
    con dâu
  • Vợ của con trai.
  • 아들의 아내.
con dâu cả
Danh từ명사
    con dâu cả
  • Vợ của con trai cả.
  • 맏아들의 아내.
con dâu thứ
Danh từ명사
    con dâu thứ
  • Vợ của con trai thứ.
  • 작은아들의 아내.
con dâu trưởng, con dâu cả
Danh từ명사
    con dâu trưởng, con dâu cả
  • Vợ của con trai cả.
  • 맏아들의 아내.
con dâu út
Danh từ명사
    con dâu út
  • Vợ của con trai út.
  • 막내아들의 아내.
con dê
Danh từ명사
    con dê
  • Động vật nhỏ hơn bò, có sừng, thân màu nâu, đen, trắng v.v... được nuôi làm gia súc.
  • 소보다 작고 뿔이 있으며 몸의 색깔은 갈색, 검은색, 흰색 등인, 가축으로 기르는 동물.
con dơi
Danh từ명사
    con dơi
  • Động vật bay lượn, có hình dạng giống như con chuột, thường sống chủ yếu trong các hang động hoặc cánh rừng và hoạt động về đêm.
  • 주로 동굴이나 숲에 살며 밤에 활동하고 쥐와 비슷하게 생겨서 날아다니는 동물.
con dấu
Danh từ명사
    con dấu
  • Vật được làm bằng cách cắt gọt nguyên liệu như gỗ hay thủy tinh rồi khắc tên, dùng vào việc biểu thị tổ chức hay cá nhân đã xác nhận điều gì đó.
  • 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인했음을 표시하는 데 쓰는 물건.
Danh từ명사
    con dấu (đã đăng kí)
  • Con dấu đã nộp ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch để xác nhận bản thân.
  • 본인 확인을 위해 관공서나 거래처 등에 그 자국을 미리 제출해 둔 도장.
Danh từ명사
    con dấu
  • Đồ vật bằng gỗ hoặc thủy tinh có khắc tên cá nhân hoặc tên cơ quan, dùng để xác nhận điều gì đó.
  • 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인했음을 표시하는 데 쓰는 물건.
con dấu cao su
Danh từ명사
    con dấu cao su
  • Con dấu được làm bằng miếng cao su có khắc nội dung, rồi gắn vào tay cầm. Hoặc hình ảnh được tạo ra từ con dấu đó.
  • 고무로 된 판에 내용을 새겨 손잡이에 붙인 도장. 또는 그것으로 찍은 자국.
con dấu dùng trong công việc
Danh từ명사
    con dấu dùng trong công việc
  • Con dấu mà người có trách nhiệm trong công ty hay cơ quan công cộng sử dụng theo công việc đảm nhận.
  • 공공 기관이나 회사에서 책임자가 맡은 일에 따라 사용하는 도장.
con dấu thông dụng, con dấu thông thường
Danh từ명사
    con dấu thông dụng, con dấu thông thường
  • Con dấu được sử dụng thường xuyên một cách bình thường.
  • 일반적으로 자주 사용하는 도장.
con dấu đóng trên tác phẩm
Danh từ명사
    sự ký tên đóng dấu; con dấu đóng trên tác phẩm
  • Việc tác giả viết tên hay bút danh của mình lên bức tranh hay bài viết sau đó đóng dấu. Hoặc là con dấu đó hay cái bản mà con dấu đó được đóng lên.
  • 글씨나 그림 등에 작가가 자신의 이름이나 호를 쓰고 도장을 찍는 일. 또는 그 도장이나 그 도장이 찍힌 것.
con dế
Danh từ명사
    con dế
  • Côn trùng thân màu nâu đậm, có râu dài và phát ra tiếng kêu ríc ríc trên đồng cỏ hoặc xung quanh nhà vào mùa thu.
  • 몸은 짙은 갈색이고 긴 수염이 있으며 가을에 풀밭이나 집 주변 등에서 귀뚤귀뚤 소리를 내며 우는 곤충.
con dốc lên
Danh từ명사
    con dốc lên
  • Nơi bị nghiêng nối từ chỗ thấp tới chỗ cao.
  • 낮은 곳에서 높은 곳으로 이어지는 비탈진 곳.
con dốc xuống
Danh từ명사
    con dốc xuống
  • Nơi nghiêng từ chỗ cao xuống chỗ thấp.
  • 높은 곳에서 낮은 곳으로 비탈진 곳.
cong
Động từ동사
    cong
  • Không thẳng mà hơi cong về một phía.
  • 곧지 않고 한쪽으로 약간 급하게 휘다.
Tính từ형용사
    cong
  • Nghiêng, cong về một bên.
  • 한쪽으로 구부러져 있다.
cong cong, uốn lượn, quanh co
Tính từ형용사
    cong cong, uốn lượn, quanh co
  • Cong quẹo không nhiều lắm ở đây đó.
  • 이리저리 심하지 않게 구부러져 있다.
Tính từ형용사
    cong cong, uốn lượn, quanh co
  • Cong quẹo không nhiều lắm.
  • 심하지 않게 구부러져 있다.
con giun đất
Danh từ명사
    con giun đất
  • Động vật có hình trụ tròn, dài và mảnh thường sống ở trong lòng đất xốp.
  • 주로 축축한 흙 속에 사는 가늘고 긴 원통형의 동물.

'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글

con mèo - con sóng  (0) 2020.03.17
con gián - con ma đói  (0) 2020.03.17
chững lại - con ba ba  (0) 2020.03.17
chứng nhận bảo hiểm - chữ nghĩa  (0) 2020.03.17
chứa, đựng, tích trữ - chứng nhận  (0) 2020.03.17

+ Recent posts

TOP