con sóng vàng, làn sóng vàng
Danh từ명사
    con sóng vàng, làn sóng vàng
  • (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh lúa chín vàng rung rinh trong gió.
  • (비유적으로) 누렇게 익은 벼가 바람에 흔들리는 모습.
con sếu
Danh từ명사
    con sếu
  • Loài chim có chân cao, cổ dài thân màu trắng và đuôi màu đen.
  • 목과 다리가 길고 몸통이 희고 꼬리가 검은 큰 새.
con số
Danh từ명사
    con số
  • Lượng mà con số thể hiện trong thống kê.
  • 통계 등에서 숫자가 나타내는 양.
Danh từ명사
    (một, hai, ba) con số
  • Số của vị trí.
  • 자리의 개수.
con số bị bỏ sót, con số bị thiếu
Danh từ명사
    con số bị bỏ sót, con số bị thiếu
  • Con số bị sót (thiếu) trong một dãy số. Hoặc con số đó.
  • 여러 개의 번호 중에서 중간에 번호가 빠짐. 또는 그 번호.
con số không
Danh từ명사
    con số không
  • Việc hoàn toàn không có.
  • 전혀 없음.
con số vô lí, điều vô lí
Danh từ명사
    con số vô lí, điều vô lí
  • (cách nói ví von) Việc bất hợp lí vượt quá mức độ.
  • (비유적으로) 정도를 지나치게 벗어나는 억지스러운 일.
con số ít ỏi
Danh từ명사
    con số ít ỏi
  • Phạm vi nhỏ hay mức độ ít.
  • 좁은 범위나 적은 정도.
con thỏ
Danh từ명사
    con thỏ
  • Động vật tai dài, đuôi ngắn và chi sau phát triển hơn chi trước.
  • 귀가 길고 뒷다리가 앞다리보다 발달하였으며 꼬리는 짧은 동물.
con thứ ba
Danh từ명사
    con thứ ba
  • Đứa con thứ ba
  • 세 번째 자식.
con tim, tâm hồn
Danh từ명사
    con tim, tâm hồn
  • Nơi có các hoạt động tinh thần như suy nghĩ hoặc cảm nhận trong cơ thể của con người.
  • 사람의 몸 안에서 느끼거나 생각하는 등의 정신적인 활동을 하는 곳.
con tin
Danh từ명사
    con tin
  • Người bị bắt giữ nhằm buộc đối phương phải giữ lời hứa.
  • 상대방이 약속을 지키게 하려고 잡아 두는 사람.
con tin,
Danh từ명사
    con tin,
  • (ngày xưa) Vua hay người có quyền lực khác từng bị ép buộc sống ở nước đối phương với ý sẽ giữ điều ước giữa hai nước.
  • (옛날에) 나라 사이에 조약을 지키겠다는 뜻으로 상대국에 강제로 머물게 하던 왕자나 그 밖의 유력한 사람.
con tin, vật làm tin
Danh từ명사
    con tin, vật làm tin
  • Người hoặc hàng hóa bị đối phương nắm giữ với ý sẽ giữ lời hứa.
  • 약속을 지키겠다는 뜻으로 상대편에 잡혀 두는 사람이나 물건.
con trai
Danh từ명사
    con trai
  • Đứa con là nam giới.
  • 남자인 자식.
Danh từ명사
    con trai
  • (cách nói dễ thương) Con trai.
  • (귀엽게 이르는 말로) 아들.
Danh từ명사
    con trai
  • Đứa con được sinh ra là con trai.
  • 아들로 태어난 자식.
Danh từ명사
    con trai
  • Loại sò có mặt ngoài vỏ màu đen, mặt trong vỏ màu xám ngọc trai, phần thịt có sắc màu đỏ.
  • 껍질의 겉은 검고 안쪽은 진주색이며 살은 붉은빛을 띠는 조개.
con trai cả, con trai trưởng
Danh từ명사
    con trai cả, con trai trưởng
  • Người con trai lớn tuổi nhất trong số các con trai.
  • 둘 이상의 아들 가운데 맏이인 아들.
con trai duy nhất
Danh từ명사
    con trai duy nhất
  • (cách nói dễ thương) Đứa con trai duy nhất, ngoài ra không có thêm con nào khác.
  • (귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 하나뿐인 아들.
con trai hình cánh quạt
Danh từ명사
    con trai hình cánh quạt (pan - mussel)
  • Con sò hình quạt hoặc cái sẩy và có vân hình bánh xe trên vỏ.
  • 키나 부채 모양이고 껍질에 바퀴 모양의 줄이 팬 조개.
con trai một
Danh từ명사
    con trai một
  • Đứa con trai duy nhất mà không có đứa con trai khác.
  • 다른 아들 없이 하나뿐인 아들.
con trai nuôi
Danh từ명사
    con trai nuôi
  • Con trai mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình.
  • 남의 자식을 데려다가 자기의 자식으로 삼아 기른 아들.
Danh từ명사
    con trai nuôi
  • Con trai của người khác được đem về nuôi nấng và coi như con đẻ của mình.
  • 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 아들.
con trai ruột
Danh từ명사
    con trai ruột
  • Con trai mà mình sinh ra.
  • 자기가 낳은 아들.
con trai thứ
Danh từ명사
    con trai thứ
  • Con trai không phải con đầu trong số hai con trai trở lên.
  • 둘 이상의 아들 가운데 맏이가 아닌 아들.
con trai trưởng, con trai cả, con trai đầu
Danh từ명사
    con trai trưởng, con trai cả, con trai đầu
  • Con trai sinh đầu tiên trong số các con trai.
  • 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
con trai tôi
Danh từ명사
    con trai tôi
  • Từ chỉ con trai của mình với người khác.
  • 남에게 자기 아들을 이르는 말.
Danh từ명사
    con trai tôi
  • Từ chỉ con trai của mình với người khác.
  • 남에게 자기 아들을 이르는 말.
con trai tôi, thằng bé nhà tôi
Danh từ명사
    con trai tôi, thằng bé nhà tôi
  • Từ chỉ con trai của mình với người khác.
  • 남에게 자기 아들을 이르는 말.
con trai út
Danh từ명사
    con trai út
  • Con trai được sinh sau cùng và nhỏ tuổi nhất trong số các con trai và con gái.
  • 아들딸 가운데 맨 나중에 낳아 나이가 가장 어린 아들.
con trai đầu, con trưởng
Danh từ명사
    con trai đầu, con trưởng
  • Đứa con trai được sinh ra đầu tiên trong gia đình có hai đứa con trai trở lên.
  • 둘 이상의 아들 가운데 첫째로 태어난 아들.
con trai độc nhất
Danh từ명사
    con trai độc nhất
  • (cách nói dễ thương) Đứa con trai độc nhất, ngoài ra không có thêm con trai nào khác.
  • (귀엽게 이르는 말로) 다른 아들 없이 하나뿐인 아들.
con trai độc nhất, con trai một
Danh từ명사
    con trai độc nhất, con trai một
  • Người con trai duy nhất, không có người con khác.
  • 다른 자식이 없이 단 하나뿐인 아들.
Danh từ명사
    con trai độc nhất, con trai một
  • Người con trai duy nhất, không có người con khác.
  • 다른 자식 없이 단 하나뿐인 아들.
con trăn
Danh từ명사
    con trăn
  • Loài rắn đầu to, mình dài và to.
  • 머리가 크고 몸통은 길고 굵은 뱀.
con trưởng, con cả, con đầu lòng
Danh từ명사
    con trưởng, con cả, con đầu lòng
  • Người được sinh ra đầu tiên trong số các anh chị em.
  • 여러 형제자매 가운데 첫 번째로 태어난 사람.
con trưởng, con đầu lòng, con cả
Danh từ명사
    con trưởng, con đầu lòng, con cả
  • Con sinh ra là con thứ nhất trong số các con.
  • 여러 자식 가운데 첫 번째로 태어난 자식.
con trỏ chuột
Danh từ명사
    con trỏ chuột
  • Hiển thị thể hiện vị trí nhập liệu của thông tin trên màn hình máy tính.
  • 컴퓨터의 모니터 화면에서 정보의 입력 위치를 나타내는 표지.
con tuần lộc
Danh từ명사
    con tuần lộc
  • Động vật có thân to hơn con hươu, sừng lớn, sống thành bầy ở vùng cực Bắc.
  • 사슴보다 몸집이 크고 큰 뿔이 있으며 북극 지방에 떼 지어 사는 동물.
con tôm, con tép
Danh từ명사
    con tôm, con tép
  • Động vật nhỏ sống trong nước, lưng cong, râu dài và có nhiều chân.
  • 등이 굽어 있으며 수염이 길고 발이 여러 개 있는, 물에 사는 작은 동물.
con tắc kè hoa
Danh từ명사
    con tắc kè hoa
  • Loài bò sát giống như con thằn lằn hoặc đầu có hình cái nón sắt, đuôi dài với màu cơ thể biến đổi theo nhiệt độ và môi trường xung quanh.
  • 도마뱀과 비슷하나 머리는 투구 모양에 꼬리가 길고, 주위의 환경이나 온도 등에 따라 몸 색깔이 변하는 파충류.
con tằm
Danh từ명사
    con tằm
  • Loài côn trùng ăn lá dâu, nhả tơ kết kén và sống trong đó, sau đó biến thành bướm.
  • 뽕잎을 먹고 살며 비단실의 원료가 되는 고치를 지어 그 속에서 살다가 나방이 되는 벌레.
con ve sầu
Danh từ명사
    con ve sầu
  • Côn trùng mùa hè, con đực sống bám trên cây kêu ầm ĩ, có cánh trong và mình dài từ 1,2 đến 8 xen ti mét.
  • 1.2~8 센티미터 정도의 몸에 투명한 날개가 있고 수컷이 나무에 붙어 시끄럽게 우는 여름 곤충.
con voi
Danh từ명사
    con voi
  • Loài động vật lớn nhất trong những động vật sống trên cạn, có cái mũi rất dài và hai răng hàm to.
  • 매우 긴 코와 두 개의 큰 어금니가 있는, 육지에 사는 동물 가운데 가장 큰 동물.
con vàng
Danh từ명사
    con vàng
  • (cách nói dễ thương) Con vật có lông màu vàng.
  • (귀엽게 이르는 말로) 털의 색깔이 노란 동물.
con vật già, thú già
Danh từ명사
    con vật già, thú già
  • Con thú đã già.
  • 늙은 짐승.
con vật lai tạo
Danh từ명사
    con vật lai tạo
  • Động vật được sinh ra từ hai loài động vật khác nhau.
  • 종이 다른 두 동물 사이에서 태어난 동물.
con vật lông trắng
Danh từ명사
    con vật lông trắng
  • Động vật có lông màu trắng.
  • 털이 흰색인 동물.
con vật màu vàng sậm
Danh từ명사
    con vật màu vàng sậm
  • Loài thú có lông màu vàng sậm.
  • 빛깔이 누런 짐승.
con vẹt
Danh từ명사
    con vẹt
  • Con chim có lông nhiều màu sắc và có thể bắt chước tiếng nói của người.
  • 사람의 말을 잘 흉내 내며 여러 빛깔을 가진 새.
Danh từ명사
    con vẹt
  • Con vẹt thân nhỏ thường có lông màu xanh lá cây hay vàng óng.
  • 주로 초록색과 노란색의 빛깔을 가졌으며 몸집이 작은 앵무새.
con vịt
Danh từ명사
    con vịt
  • Động vật mỏ rộng, có màng ở giữa các ngón chân và bơi giỏi.
  • 부리가 넓적하고 발가락 사이에 물갈퀴가 있어 헤엄을 잘 치는 동물.
con vụ, con quay
Danh từ명사
    con vụ, con quay
  • Loại đồ chơi gọt nhọn một đầu của cục hình tròn và ngắn, sau đó đóng trục tâm, quay và chơi.
  • 둥글고 짧은 몸통의 한쪽 끝을 뾰족하게 깎아서 심을 박아 만든, 돌리면서 노는 장난감.
con út, út
Danh từ명사
    con út, út
  • Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em.
  • 형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람.
con đom đóm
Danh từ명사
    con đom đóm
  • Loài côn trùng bay lượn với đuôi phát sáng.
  • 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Danh từ명사
    con đom đóm
  • Côn trùng biết bay, phát sáng ở phần đuôi.
  • 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Danh từ명사
    con đom đóm
  • Côn trùng biết bay, phát sáng ở phần đuôi.
  • 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
con đàn bà, mụ đàn bà
Danh từ명사
    con đàn bà, mụ đàn bà
  • (cách nói xem thường) Đàn bà.
  • (낮잡아 이르는 말로) 여자.
con đê, cái đập
Danh từ명사
    con đê, cái đập
  • Cái bờ lớn được xâylên để chặn nước sông hay nước biển, điều chỉnh lượng nước nhằm tạo ra điện năng.
  • 강이나 바닷물을 막아 물의 양을 조절하고 발전을 하기 위하여 쌓은 둑.
con đê, đê điều
Danh từ명사
    con đê, đê điều
  • Công trình đắp lên bằng đất hay đá, vữa bê tông để ngăn không cho nước của sông, biển hay hồ tràn qua.
  • 강이나 바다, 호수 등의 물이 넘쳐흐르는 것을 막기 위해 흙이나 돌, 콘크리트 등을 쌓아 만든 시설.
con đường sau này, con đường về sau
Danh từ명사
    con đường sau này, con đường về sau
  • Quá trình hướng tới ngày sau.
  • 앞날을 향하여 나아가는 과정.
con đười ươi
Danh từ명사
    con đười ươi
  • Động vật lông màu nâu vàng sống ở trong rừng nhiệt đới, đi bằng hai chân, tay rất dài.
  • 털은 누런 갈색이고 열대 숲 속에 살며 서서 걸어 다니는, 팔이 매우 긴 동물.
con đường
Danh từ명사
    con đường
  • Quá trình mà con người sống hay xã hội phát triển theo dòng thời gian.
  • 시간이 지남에 따라 사람이 살아가거나 사회가 발전해 나가는 과정.
  • con đường
  • Việc hướng tới cái mà con người hay xã hội đang hướng tới.
  • 사람이나 사회가 지향하는 것을 향해 가는 일.
con đường dốc
Danh từ명사
    con đường dốc
  • Con đường nghiêng từ chỗ cao xuống chỗ thấp.
  • 높은 곳에서 낮은 곳으로 비탈진 길.
con đường hiểm trở
Danh từ명사
    con đường hiểm trở
  • Đường hẹp và hiểm trở.
  • 좁고 험한 길.
con đường hẻm, ngõ hẻm
Danh từ명사
    con đường hẻm, ngõ hẻm
  • Lối đi nhỏ hẹp giữa những căn nhà.
  • 집들 사이에 있는 길고 좁은 길.
con đường khổ ải
Danh từ명사
    con đường khổ ải
  • Cuộc sống hay công việc khó khăn, khổ cực.
  • 어렵고 고된 일이나 생활.
con đường lang thang, con đường lãng du, con đường du lịch
Danh từ명사
    con đường lang thang, con đường lãng du, con đường du lịch
  • Đường đi lòng vòng khắp đây đó không có nơi định trước.
  • 정해진 곳이 없이 여기저기 떠도는 길.
con đường lang thang, con đường phiêu bạt, con đường nay đây mai đó
Danh từ명사
    con đường lang thang, con đường phiêu bạt, con đường nay đây mai đó
  • Hành trình đi đây đó nhiều nơi không có đích đến.
  • 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 여정.
con đường lúc rạng sáng, con đường lúc tờ mờ sáng
Danh từ명사
    con đường lúc rạng sáng, con đường lúc tờ mờ sáng
  • Con đường đi buổi sớm vào khoảng lúc mặt trời mọc.
  • 해가 뜰 즈음에 일찍 걷는 길.
con đường, lối đi
Danh từ명사
    con đường, lối đi
  • Phương hướng mà người nào đó sẽ phải đi hoặc nơi đã đi.
  • 어떤 사람이 간 곳이나 가야 할 방향.
con đường mới, chân trời mới
Danh từ명사
    con đường mới, chân trời mới
  • Con đường lần đầu tiên thử đi.
  • 처음으로 가 보는 길.
con đường nhỏ
Danh từ명사
    con đường nhỏ
  • Đường nhỏ và hẹp.
  • 작고 좁은 길.
con đường phía trước
Danh từ명사
    con đường phía trước
  • Con đường sau này sẽ phải đi.
  • 앞으로 가야 할 길.
  • con đường phía trước
  • Con đường sẽ sống sau này. Hoặc những ngày ấy.
  • 앞으로 살아갈 길. 또는 그 나날.
Idiomcon đường phía trước còn xa
    con đường phía trước còn xa
  • Những việc sẽ phải làm sắp tới còn rất nhiều.
  • 앞으로 해야 할 일들이 많이 남아 있다.
  • con đường phía trước còn xa
  • Những ngày sống tiếp sắp tới còn rất nhiều.
  • 앞으로 살아갈 날들이 많이 남아 있다.
con đường, phương tiện, cách thức
Danh từ명사
    con đường, phương tiện, cách thức
  • Phương pháp để làm việc gì đó.
  • 무엇을 하기 위한 방법.
con đường quanh trường đại học
Danh từ명사
    con đường quanh trường đại học
  • Các con đường xung quanh các trường đại học.
  • 대학 주변의 거리.

'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글

cuộc thi chạy - cuồng nhiệt  (0) 2020.03.17
con đường rải đá - Cung Đức Thọ  (0) 2020.03.17
con mèo - con sóng  (0) 2020.03.17
con gián - con ma đói  (0) 2020.03.17
con bé - con giun đất  (0) 2020.03.17

+ Recent posts

TOP