cuộc thi chạy
Danh từ명사
    cuộc thi chạy
  • Cuộc thi điền kinh thực hiện trên đường chạy.
  • 트랙에서 하는 육상 경기.
cuốn hút, lay động
Động từ동사
    cuốn hút, lay động
  • Gây ảnh hưởng lớn.
  • 큰 영향을 끼치다.
cuối
1.
Danh từ명사
    cuối
  • Nơi cuối cùng trong một không gian.
  • 공간에서의 마지막 장소.
Động từ동사
    cuối
  • Một nơi nào đó không còn kết nối thêm nữa.
  • 어떤 곳이 더 이상 이어지지 않다.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cuối (kì, học kì, năm, thời kì...)
  • Cuối khoảng thời gian nào đó.
  • 어떤 기간의 끝.
cuối câu
Danh từ명사
    cuối câu
  • Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn.
  • 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.
cuối cùng
Danh từ명사
    cuối cùng
  • Sau cuối của thứ tự hay thời gian.
  • 시간이나 순서의 맨 끝.
Phó từ부사
    cuối cùng
  • Rốt cuộc sau cùng thì
  • 드디어 마지막에는.
cuối cùng, kết cục
Phó từ부사
    cuối cùng, kết cục
  • Kết cục, cuối cùng
  • 끝에 가서 결국에는.
cuối cùng, sau cùng
Danh từ명사
    cuối cùng, sau cùng
  • Về sau cùng.
  • 맨 나중.
cuối cùng thì...
Phó từ부사
    cuối cùng thì...
  • Kết cuộc thì...
  • 결국에는.
cuối cùng thì..., kết cuộc thì...
Phó từ부사
    cuối cùng thì..., kết cuộc thì...
  • Điều mong đợi mỏi mòn rốt cuộc. Đi đến kết cục.
  • 고대하던 것이 끝내. 결국에 가서.
cuối cùng thì, sau cùng thì
Phó từ부사
    cuối cùng thì, sau cùng thì
  • Đến cuối cùng thì.
  • 결국에 가서는.
cuối cùng thì, sau hết thì, rốt cuộc thì
Phó từ부사
    cuối cùng thì, sau hết thì, rốt cuộc thì
  • Sau khi thời gian trôi qua khoảng một lúc thì cuối cùng...
  • 시간이 얼마쯤 흐른 뒤에 드디어.
cuối cùng, tận cùng, kết thúc
Động từ동사
    cuối cùng, tận cùng, kết thúc
  • Cái gì đó kết thúc bằng cái gì đó.
  • 무엇이 무엇으로 끝을 이루다.
cuối cùng, đến cùng
Phó từ부사
    cuối cùng, đến cùng
  • Kết cục đến cuối.
  • 결국 끝까지.
cuối gối
Danh từ명사
    cuối gối
  • Nơi gần nhất ở phía đầu hướng vào khi nằm gối đầu lên gối.
  • 베개를 베고 누웠을 때 머리가 향한 쪽의 가장 가까운 곳.
cuối hè, cuối hạ
Danh từ명사
    cuối hè, cuối hạ
  • Cuối mùa hè.
  • 늦은 여름.
cuối, hết, sau
Danh từ명사
    cuối, hết, sau
  • Kết quả của một việc hay hành động.
  • 일이나 행동의 결과.
cuối kỳ
Danh từ명사
    cuối kỳ
  • Sự kết thúc của học kỳ hoặc thời gian học.
  • 기간 또는 학기의 끝.
cuối kỳ, cuối thời kỳ, giai đoạn cuối
Danh từ명사
    cuối kỳ, cuối thời kỳ, giai đoạn cuối
  • Thời kỳ kết thúc của một khoảng thời gian nào đó.
  • 어떤 기간의 끝이 되는 시기.
cuối mùa
Danh từ명사
    cuối mùa
  • Ngay trước khi kết thúc sự thịnh hành hay mùa có nông thuỷ sản.
  • 농수산물이 나는 철이나 유행이 끝나기 직전.
cuối mùa, qua đợt rộ
Động từ동사
    cuối mùa, qua đợt rộ
  • Thời điểm mà rau xanh, hoa quả hay cá xuất hiện nhiều (đã) qua đi.
  • 채소, 과일, 생선 등이 많이 나오는 때가 지나다.
cuối năm
Danh từ명사
    cuối năm
  • Thời điểm một năm đang kết thúc.
  • 한 해가 끝나 가는 무렵.
Danh từ명사
    cuối năm
  • Thời điểm kết thúc một năm.
  • 한 해의 끝 무렵.
cuối, sau chót
Phụ tố접사
    cuối, sau chót
  • Tiền tố thêm nghĩa 'sau cùng'.
  • ‘마지막’의 뜻을 더하는 접두사.
cuối thai kỳ
Danh từ명사
    cuối thai kỳ
  • Sắp đến lúc sinh con nên bụng rất to.
  • 아이를 낳을 때가 다 되어서 배가 몹시 부름.
cuối thu
Danh từ명사
    cuối thu
  • Cuối mùa thu.
  • 늦은 가을.
Danh từ명사
    cuối thu
  • Mùa thu muộn.
  • 늦은 가을.
cuối tháng
Danh từ명사
    cuối tháng
  • Khoảng cuối của tháng đó.
  • 그달의 끝 무렵.
cuối thế kỷ
Danh từ명사
    cuối thế kỷ
  • Cuối một thế kỷ.
  • 한 세기의 끝.
cuối thời kì, cuối thời
Danh từ명사
    cuối thời kì, cuối thời
  • Thời điểm cuối cùng của thời kì nào đó.
  • 어떤 시기의 마지막 무렵.
cuối trận, trận cuối
Danh từ명사
    cuối trận, trận cuối
  • Giai đoạn hay ván cuối cùng của trò chơi, cờ vây hay trận đấu thể thao...
  • 게임, 바둑, 운동 경기 등의 마지막 단계나 판.
cuối tuần
Danh từ명사
    cuối tuần
  • Kết thúc của một tuần.
  • 한 주일의 끝.
cuối, tận cùng
Danh từ명사
    cuối, tận cùng
  • Phần cuối của cơ thể hay một vật có hình dạng dài.
  • 긴 모양으로 생긴 사물이나 몸의 마지막 부분.
cuối xuân
Danh từ명사
    cuối xuân
  • Cuối mùa xuân.
  • 늦은 봄.
cuối đông
Danh từ명사
    cuối đông
  • Cuối mùa đông.
  • 늦은 겨울.
cuối đời
Danh từ명사
    cuối đời
  • Giai đoạn cuối của cuộc đời.
  • 인생의 마지막 무렵.
cuối đời, mạt lộ
Danh từ명사
    cuối đời, mạt lộ
  • Thời kì cuối của cuộc đời.
  • 인생의 마지막 무렵.
cuốn album
Danh từ명사
    cuốn album
  • Sách được làm ra để có thể cài hoặc gắn và giữ ảnh.
  • 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
cuốn album cắt trích ảnh, tin bài
Danh từ명사
    cuốn album cắt trích ảnh, tin bài
  • Quyển vở dán hay cất giữ ảnh, đoạn văn cần thiết cắt từ báo, tạp chí v.v ...
  • 신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관한 책.
cuốn chặt, cuộn chặt
Động từ동사
    cuốn chặt, cuộn chặt
  • Quấn quanh và buộc chặt để không tháo được.
  • 싸서 풀어지지 않게 꼭 매다.
cuốn, cuộn
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cuốn, cuộn
  • Đơn vị thể hiện chiều dài của phim dùng cho phim chiếu ở rạp.
  • 영화용 필름의 길이를 나타내는 단위.
cuốn cuộn, xoắn tròn
Phó từ부사
    cuốn cuộn, xoắn tròn
  • Hình ảnh vật nhỏ bị cuộn tròn hoặc quấn mạnh thành nhiều lớp.
  • 작은 물건이 여러 겹으로 동그랗고 힘있게 말리거나 감기는 모양.
cuống, cuống lá, cuống hoa
Danh từ명사
    cuống, cuống lá, cuống hoa
  • Đoạn thân ngắn, dính lá hoặc quả vào cành.
  • 잎이나 열매를 가지에 달려 있게 하는 짧은 줄기.
cuống cuồng, bấn loạn
Động từ동사
    cuống cuồng, bấn loạn
  • Loay hoay cái này cái kia và vội vàng một cách gấp gáp tới mức không thể bình tĩnh được.
  • 정신을 차릴 수 없을 만큼 이리저리 헤매며 다급하게 서두르다.
cuống cuồng, hấp tấp, quáng quàng
Phó từ부사
    cuống cuồng, hấp tấp, quáng quàng
  • Hình ảnh vội vàng gấp gáp xử lý nhanh công việc.
  • 일을 급하게 서둘러 빨리 해치우는 모양.
cuống cuồng, hối hả
Động từ동사
    cuống cuồng, hối hả
  • Vội vàng hành động một cách gấp gáp.
  • 급하게 서둘러 행동하다.
cuống lưỡi, gốc lưỡi
Danh từ명사
    cuống lưỡi, gốc lưỡi
  • Phần cuống của lưỡi.
  • 혀의 뿌리 부분.
cuống phổi
Danh từ명사
    cuống phổi
  • Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi.
  • 후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분.
Idiomcuốn gói
    cuốn gói
  • Từ bỏ hoàn toàn công việc đang làm hoặc chỗ đang làm việc.
  • 하던 일이나 다니던 직장을 완전히 그만두다.
cuốn, gói
Động từ동사
    cuốn, gói
  • Quấn tròn và gói vật khác bằng vật mỏng và rộng.
  • 얇고 넓은 물건으로 다른 물건을 돌돌 감아 싸다.
cuốn hút, lôi cuốn
Động từ동사
    cuốn hút, lôi cuốn
  • Món ăn phù hợp với khẩu vị.
  • 음식이 입맛에 맞다.
cuốn lên, quấn lên, trục lên, tời lên
Động từ동사
    cuốn lên, quấn lên, trục lên, tời lên
  • Xoay như quấn rồi cuộn lên.
  • 감듯이 돌려서 말아 올리다.
cuốn quanh
Động từ동사
    (trưng diện) cuốn quanh
  • (cách nói xem thường) Mặc quần áo... một cách xa xỉ.
  • (낮잡아 이르는 말로) 옷 등을 사치스럽게 입다.
cuốn qua, quét qua
Động từ동사
    cuốn qua, quét qua
  • Mưa gió… ập tới loạn xạ.
  • 비바람 등이 마구 몰아치다.
cuốn, quyển
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cuốn, quyển
  • Đơn vị đếm sách vở.
  • 책이나 공책을 세는 단위.
  • cuốn, quyển
  • Đơn vị phân biệt sách theo nội dung, chủ yếu ở những cuốn sách trước đây.
  • 주로 옛날 책에서, 책을 내용에 따라 구분하는 단위.
cuốn quảng cáo, cuốn sách giới thiệu
Danh từ명사
    cuốn quảng cáo, cuốn sách giới thiệu
  • Cuốn sách nhỏ và mỏng được làm để tuyên truyền, quảng cáo hay giải thích.
  • 설명이나 광고, 선전을 하기 위해서 만든 얇고 작은 책자.
cuốn sách
Danh từ명사
    cuốn sách
  • Cái được in và đóng lại từ các bài viết, tranh vẽ...
  • 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.
cuốn trôi
Động từ동사
    cuốn trôi
  • Trôi nổi theo dòng nước và làm mất đi.
  • 물에 떠내려가서 잃어버리다.
cuốn tài liệu, phim tài liệu
Danh từ명사
    cuốn tài liệu, phim tài liệu
  • Tác phẩm văn học hay phim ảnh ghi lại một cách chân thật về việc đã xảy ra trên thực tế.
  • 실제로 있었던 일을 사실적으로 기록한 문학 작품이나 영상물.
cuốn, tập, bộ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cuốn, tập, bộ
  • Đơn vị đếm sách, tác phẩm văn học, phim hay kịch...
  • 책이나 문학 작품, 또는 영화나 연극 등을 세는 단위.
cuồn cuồn, dữ dội
Phó từ부사
    cuồn cuồn, dữ dội
  • Hình ảnh nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống.
  • 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리는 모양.
cuồn cuộn
Động từ동사
    cuồn cuộn
  • Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống.
  • 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다.
Động từ동사
    cuồn cuộn
  • Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động lên xuống mạnh.
  • 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다.
Động từ동사
    cuồn cuộn
  • Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động mạnh lên xuống.
  • 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 흔들거리다.
Động từ동사
    cuồn cuộn
  • Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động lên xuống mạnh.
  • 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 움직이다.
Phó từ부사
    cuồn cuộn
  • Hình ảnh mây hay khói tụ lại rồi nối tiếp ào ra.
  • 구름이나 연기가 뭉쳐서 잇따라 나오는 모양.
Động từ동사
    cuồn cuộn
  • (cách nói ẩn dụ) Tình cảm hay tâm trạng lay chuyển hay bối rối cực độ như nơi nước chảy mạnh.
  • (비유적으로) 물이 세게 흐르는 곳처럼 감정이나 마음이 강하게 설레거나 움직이다.
cuồn cuộn, dày đặc
Phó từ부사
    cuồn cuộn, dày đặc
  • Hình ảnh mây hoặc khói nối tiếp ùa ra tạo thành từng đám.
  • 구름이나 연기가 잇달아 나오며 덩어리를 이루는 모양.
cuồn cuộn, lồ lộ
Động từ동사
    cuồn cuộn, lồ lộ
  • Vật thể đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
  • 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
Phó từ부사
    cuồn cuộn, lồ lộ
  • Hình ảnh vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
  • 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양.
Động từ동사
    cuồn cuộn, lồ lộ
  • Vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
  • 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
Động từ동사
    cuồn cuộn, lồ lộ
  • Vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
  • 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
cuồn cuộn, ùn ùn
Phó từ부사
    cuồn cuộn, ùn ùn
  • Hình ảnh mây hay khói tụ lại một chỗ.
  • 구름이나 연기가 한데 뭉쳐 있는 모양.
Phó từ부사
    cuồn cuộn, ùn ùn
  • Hình ảnh mây hoặc khói… nối tiếp tạo thành đám lớn.
  • 구름이나 연기 등이 잇달아 큰 덩이들을 이루는 모양.
cuồng bạo
Tính từ형용사
    cuồng bạo
  • Hành động hay tính cách hung tợn như điên.
  • 행동이나 성격이 미친 것처럼 매우 사납다.
cuồng loạn, cuồng nhiệt
Động từ동사
    cuồng loạn, cuồng nhiệt
  • Hành động như điên để đạt mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 이루기 위하여 미친 듯이 날뛰다.
cuồng loạn, cuồng nhiệt, điên loạn
Động từ동사
    cuồng loạn, cuồng nhiệt, điên loạn
  • Hành động mãnh liệt một cách chóng mặt như điên.
  • 미친 듯이 어지럽게 날뛰다.
cuồng nhiệt
Động từ동사
    cuồng nhiệt
  • Nhảy múa như thể phát điên vì quá đỗi vui mừng hoặc phấn khích.
  • 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뛰다.

+ Recent posts

TOP