cuồng nhiệt, quá tích cực, quá hăm hở
Tính từ형용사
    cuồng nhiệt, quá tích cực, quá hăm hở
  • Tính chất, hành động hay thái độ rất mạnh mẽ và có phần tích cực quá mức.
  • 성질이나 행동, 태도가 매우 강하고 지나치게 적극적인 데가 있다.
Tính từ형용사
    cuồng nhiệt, quá tích cực, quá hăm hở
  • Tính chất hay hành động, thái độ quá mạnh mẽ hay tích cực quá mức.
  • 성질이나 행동, 태도가 매우 강하거나 지나치게 적극적이다.
cuồng phong
Danh từ명사
    cuồng phong
  • Gió thổi rất nhanh và mạnh.
  • 몹시 빠르고 강하게 부는 바람.
cuồng phong sóng dữ
Danh từ명사
    cuồng phong sóng dữ
  • Cơn gió thổi rất nhanh và con sóng chuyển động rất mạnh.
  • 몹시 빠르게 부는 바람과 세차게 움직이는 물결.
cuồng tín, tin tưởng mù quáng
Động từ동사
    cuồng tín, tin tưởng mù quáng
  • Mất lý trí và tin tưởng vô điều kiện vào những cái như tư tưởng hay tôn giáo.
  • 사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿다.
cuỗm mất, lấy trộm, trộm cắp
Động từ동사
    cuỗm mất, lấy trộm, trộm cắp
  • (cách nói thông tục) Trộm đồ của người khác.
  • (속된 말로) 남의 것을 훔치다.
cuỗm đi, vơ vét
Động từ동사
    cuỗm đi, vơ vét
  • Lấy đi tài vật của người khác bằng phương pháp xấu.
  • 남의 재물을 나쁜 방법으로 빼앗다.
cuộc biểu tình
Danh từ명사
    cuộc biểu tình
  • Việc nhiều người tụ tập lại ở một nơi và biểu tình để đạt được mục đích nào đó.
  • 사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위함.
cuộc bạo động, cuộc bạo loạn, sự xung đột vũ trang
Danh từ명사
    cuộc bạo động, cuộc bạo loạn, sự xung đột vũ trang
  • Cuộc đấu lớn hay bạo loạn trong nước phải sử dụng vũ lực vì chỉ với sức mạnh của cảnh sát là không đủ.
  • 경찰의 힘으로는 부족하여 무력을 사용해야 하는 나라 안의 큰 싸움이나 난리.
cuộc bầu cử bổ sung
    cuộc bầu cử bổ sung
  • Cuộc bầu cử không chính thức khi có vị trí trống do uỷ viên tử vong trong nhiệm kỳ hoặc tự xin thôi việc để bổ sung vào vị trí đó.
  • 임기 중에 의원이 사망이나 사직 등을 하여 빈자리가 생겼을 때 그 자리를 채우기 위해 비정기적으로 하는 선거.
cuộc bầu cử bổ sung, sự bầu cử bổ sung
Danh từ명사
    cuộc bầu cử bổ sung, sự bầu cử bổ sung
  • Từ viết tắt của '보궐 선거'.
  • ‘보궐 선거’를 줄여 이르는 말.
cuộc bầu cử công minh
Danh từ명사
    cuộc bầu cử công minh
  • Cuộc bầu cử diễn ra đường đường chính chính, công minh và không có tiêu cực.
  • 부정이 없이 공정하고 떳떳하게 치르는 선거.
cuộc bầu cử tổng thống
Danh từ명사
    cuộc bầu cử tổng thống
  • Cuộc bầu cử để chọn ra tổng thống.
  • 대통령을 뽑는 선거.
cuộc chiến
Danh từ명사
    cuộc chiến
  • (cách nói ẩn dụ) Việc cạnh tranh gây gắt hay đối ứng rất tích cực về một vấn đề nào đó. Hoặc là tình hình phức tạp vì điều đó.
  • (비유적으로) 어떤 문제에 대하여 매우 적극적으로 대응하거나 심하게 경쟁함. 또는 그로 인해 복잡한 상황.
cuộc chiến hiện tại, cuộc chiến thực tế
Danh từ명사
    cuộc chiến hiện tại, cuộc chiến thực tế
  • Sự chiến đấu hoặc tranh đua trên thực tế.
  • 실제의 싸움이나 겨룸.
cuộc chiến quảng bá
Danh từ명사
    cuộc chiến quảng bá
  • Việc công ty hay cửa hàng ra sức để tuyên truyền nhiều hơn phía đối thủ.
  • 가게나 회사 등이 상대편보다 더 많이 알리려고 애쓰는 것.
cuộc chiến thần kinh
Danh từ명사
    cuộc chiến thần kinh
  • Chiến thuật kích thích thần kinh của địch bằng mưu mẹo hay tuyên truyền... để làm mất sĩ khí. Hoặc cuộc chiến như vậy.
  • 속임수나 선전 등으로 적의 신경을 자극하여 사기를 잃게 하는 전술. 또는 그런 싸움.
cuộc chiến tiêu hao, cuộc chiến hao tổn
Danh từ명사
    cuộc chiến tiêu hao, cuộc chiến hao tổn
  • Chiến tranh không dễ phân thắng bại mặc dù liên tục bổ sung nhân lực, vũ khí hay lương thực...
  • 인원이나 무기, 식량 등을 계속 투입해도 쉽게 승부가 나지 않는 전쟁.
cuộc chiến trường kỳ, trận chiến trường kỳ
Danh từ명사
    cuộc chiến trường kỳ, trận chiến trường kỳ
  • Cuộc chiến tranh hay trận đấu diễn ra trong một khoảng thời gian dài.
  • 오랜 기간 동안 싸우는 전쟁이나 경기.
  • cuộc chiến trường kỳ, trận chiến trường kỳ
  • (cách nói ẩn dụ) Công việc mất nhiều thời gian để giải quyết hoặc để kết thúc.
  • (비유적으로) 해결하거나 끝내는 데 오랜 시간이 걸리는 일.
cuộc chiến tình báo, cuộc chiến gián điệp
Danh từ명사
    cuộc chiến tình báo, cuộc chiến gián điệp
  • Việc các quốc gia hay đoàn thể đối lập nhau gửi gián điệp qua lại để tìm hiểu thông tin của phe đối phương.
  • 대립하고 있는 국가나 단체가 서로에게 간첩을 보내어 상대편의 정보를 알아내는 일.
cuộc chiến tốc độ
Danh từ명사
    cuộc chiến tốc độ
  • Cách thúc đẩy hiệu quả công việc trong thời gian ngắn.
  • 빠른 시간 안에 효과를 내도록 일을 추진하는 방식.
cuộc chiến tổng lực
Danh từ명사
    cuộc chiến tổng lực
  • Cuộc chiến mà gom hết toàn bộ mọi sức mạnh lại một chỗ để chiến đấu. Hoặc sự cạnh tranh như vậy.
  • 전체의 모든 힘을 한곳으로 모아서 하는 전쟁. 또는 그런 경쟁.
cuộc chính biến, cuộc đảo chính
Danh từ명사
    cuộc chính biến, cuộc đảo chính
  • Sự biến đổi chính trị, sinh ra bằng phương thức đi ngược lại với pháp luật như cánh mạng hoặc bạo động v.v...
  • 혁명이나 쿠데타 등의 법에 어긋나는 방법으로 생긴 정치적 변화.
cuộc chạy đua
Danh từ명사
    cuộc chạy đua
  • Cuộc chạy đua trên một đoạn đường nhất định xem ai chạy nhanh hơn.
  • 일정한 거리를 누가 빨리 뛰는지 겨루는 경기.
cuộc cách mạng
Danh từ명사
    cuộc cách mạng
  • Việc lật đổ những cái như thói quen, chế độ hay phương thức trước đó và dựng lên một cách nhanh chóng cái mới và phát triển hơn.
  • 이전의 관습이나 제도, 방식 등을 뒤집고 새롭고 더 발달된 것을 급격하게 세우는 일.
cuộc diễu hành lớn, đại diễu hành
Danh từ명사
    cuộc diễu hành lớn, đại diễu hành
  • Cuộc diễu hành với quy mô lớn nhằm kỉ niệm việc nào đó hoặc nhằm đạt được một mục đích nào đó.
  • 어떤 것을 기념하기 위해서나 어떤 목적을 이루기 위해서 단체가 벌이는 큰 규모의 행진.
cuộc diễu hành, đoàn người diễu hành
Danh từ명사
    cuộc diễu hành, đoàn người diễu hành
  • Việc nhiều người xếp hàng đi, làm rực rỡ đường phố, trong lễ hội hay lễ chào mừng. Hoặc hàng người đi như vậy.
  • 축제나 축하 등으로 많은 사람이 거리를 화려하게 줄지어 가는 일. 또는 그런 사람들의 줄.
cuộc giao tranh, sự đương đầu
Danh từ명사
    cuộc giao tranh, sự đương đầu
  • Hình ảnh phản ánh sự chạm trán.
  • 대결하는 모습.
cuộc gặp gỡ
Danh từ명사
    cuộc gặp gỡ
  • Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn.
  • 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.
cuộc gặp gỡ, buổi gặp gỡ
Danh từ명사
    cuộc gặp gỡ, buổi gặp gỡ
  • Nơi nhiều người họp lại vì công việc nào đó hoặc cơ hội như vậy.
  • 어떤 일 때문에 사람이 모인 곳이나 그런 기회.
cuộc gặp mặt, cuộc họp
Danh từ명사
    cuộc gặp mặt, cuộc họp
  • Việc nhiều người tập hợp để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하기 위하여 여러 사람이 모이는 일.
cuộc gọi
Danh từ명사
    cuộc gọi
  • Đơn vị đếm số lần nói chuyện qua điện thoại.
  • 통화한 횟수를 세는 단위.
cuộc hành hương đến thánh địa
    cuộc hành hương đến thánh địa
  • Việc tham bái thánh địa hoặc lữ hành đến thánh địa.
  • 성지에 참배하거나 성지를 여행하는 일.
cuộc hành trình sóng gió, chuyến bay khó khăn
Danh từ명사
    cuộc hành trình sóng gió, chuyến bay khó khăn
  • Sự vận hành khó khăn và bất ổn định của tàu thuyền hay máy bay do thời tiết xấu.
  • 좋지 않은 기후 등으로 인해 배나 비행기가 불안정하고 어렵게 운항하는 것.
cuộc hải chiến, cuộc chiến trên biển
Danh từ명사
    cuộc hải chiến, cuộc chiến trên biển
  • Chiến đấu diễn ra trên biển.
  • 바다에서 벌이는 전투.
cuộc hẹn hò
Danh từ명사
    cuộc hẹn hò
  • Việc định ra thời gian và địa điểm rồi bí mật gặp gỡ.
  • 시간과 장소를 정해 남몰래 만나는 일.
cuộc họp
Phụ tố접사
    cuộc họp
  • Hậu tố thêm nghĩa "hội họp".
  • ‘모임’의 뜻을 더하는 접미사.
cuộc họp buổi sáng, cuộc họp giao ban
Danh từ명사
    cuộc họp buổi sáng, cuộc họp giao ban
  • Việc tất cả nhân viên ở trường học hay nơi làm việc tập trung lại một nơi vào buổi sáng để truyền đạt nội dung chỉ thị. Hoặc cuộc họp như vậy.
  • 학교나 직장 등에서 지시 사항 전달 등을 위해 아침에 모든 구성원이 한자리에 모이는 일. 또는 그런 모임.
cuộc họp bàn tròn
Danh từ명사
    cuộc họp bàn tròn
  • Ngồi xung quanh bàn tròn và họp.
  • 둥근 탁자에 둘러앉아서 하는 회의.
cuộc họp dòng họ, cuộc họp họ, hội cùng dòng họ
Danh từ명사
    cuộc họp dòng họ, cuộc họp họ, hội cùng dòng họ
  • Cuộc họp giữa những họ hàng thân thích cùng họ và gốc gác.
  • 성과 본이 같은 친척끼리 모여서 하는 모임.
cuộc họp gia đình, họp mặt gia đình
Danh từ명사
    cuộc họp gia đình, họp mặt gia đình
  • Việc gia đình tập hợp và bàn luận về vấn đề trong nhà. Hoặc buổi họp mặt như thế.
  • 가족이 모여서 집안의 문제에 대해 의논함. 또는 그런 모임.
cuộc họp khẩn cấp, cuộc họp gấp
Danh từ명사
    cuộc họp khẩn cấp, cuộc họp gấp
  • Cuộc họp mở ra để giải quyết việc rất quan trọng và gấp gáp.
  • 매우 중요하고 급한 일을 해결하기 위하여 여는 회의.
cuộc họp kín, cuộc gặp bí mật
Danh từ명사
    cuộc họp kín, cuộc gặp bí mật
  • Sự gặp gỡ hoặc tập trung mà không để người khác biết.
  • 남몰래 모이거나 만남.
cuộc họp lần này
Danh từ명사
    cuộc họp lần này
  • Từ mà người nói ở địa điểm có tính chính thức, chỉ tổ chức mà mình thuộc về.
  • 말하는 사람이 공식적인 자리에서 자신이 속해 있는 모임을 가리키는 말.
cuộc họp mặt văn nghệ sĩ
Danh từ명사
    cuộc họp mặt văn nghệ sĩ
  • Cuộc gặp mặt mang tính xã giao với trọng tâm là văn nhân hay nghệ sĩ thịnh hành trong giới thượng lưu Châu Âu đặc biệt là Pháp.
  • 유럽, 특히 프랑스 상류층에서 유행한 문인이나 예술가 중심의 사교적인 모임.
cuộc họp nhỏ
Danh từ명사
    cuộc họp nhỏ
  • Cuộc gặp gỡ của một số ít người.
  • 적은 수의 사람들이 참석하는 모임.
cuộc họp quốc hội
Danh từ명사
    cuộc họp quốc hội
  • Cuộc họp mà các uỷ viên quốc hội tập trung ở toà nhà quốc hội tiến hành họp.
  • 국회 의원들이 국회 의사당에 모여서 하는 회의.
cuộc hội thảo
Danh từ명사
    cuộc hội thảo
  • Cuộc thảo luận được tổ chức theo hình thức một vài chuyên gia phát biểu ý kiến rồi trả lời câu hỏi của người tham dự về vấn đề đặc trưng.
  • 특정 주제에 대하여 몇 사람의 전문가가 의견을 발표하고 참석자의 질문에 답하는 형식으로 이루어지는 토론회.
cuộc kháng chiến, cuộc đấu tranh chống ...
Danh từ명사
    cuộc kháng chiến, cuộc đấu tranh chống ...
  • Cuộc vận động phản kháng đối với quân chiếm đóng hoặc thế lực độc tài.
  • 독재 권력이나 점령군에 대한 저항 운동.
cuộc không kích
Danh từ명사
    cuộc không kích
  • Sự tấn công quân địch bằng cách bắn súng hay thả bom từ trên máy bay.
  • 비행기에서 총을 쏘거나 폭탄을 떨어뜨려 적을 공격함.
cuộc khủng hoảng lớn, đại khủng hoảng
Danh từ명사
    cuộc khủng hoảng lớn, đại khủng hoảng
  • Khủng hoảng kinh tế với quy mô lớn diễn ra trên khắp thế giới.
  • 세계적으로 일어나는 큰 규모의 경제 공황.
cuộc nội chiến
Danh từ명사
    cuộc nội chiến
  • Cuộc chiến do người dân trong cùng một đất nước chia phe đánh nhau.
  • 한 나라 국민들끼리 편이 갈라져서 싸우는 전쟁.
cuộc phẫu thuật lớn
Danh từ명사
    cuộc phẫu thuật lớn
  • Cuộc phẫu thuật lớn mất nhiều thời gian.
  • 오랜 시간이 걸리는 큰 수술.
cuộc phỏng vấn, cuộc thi vấn đáp
Danh từ명사
    cuộc phỏng vấn, cuộc thi vấn đáp
  • Buổi thi được tiến hành sau kỳ thi viết, đánh giá phong cách, lời nói hay cá tính của thí sinh bằng cách gặp trực tiếp.
  • 주로 필기시험 이후에 실시하며 직접 지원자를 만나서 됨됨이나 말과 행동 등을 평가하는 시험.
cuộc sống
Danh từ명사
    cuộc sống
  • Việc tạo lập một gia đình và sinh sống.
  • 한 가정을 이루어 살아가는 일.
Danh từ명사
    cuộc sống
  • Việc con người sống ở trên đời.
  • 사람이 세상을 살아가는 일.
cuộc sống bầy đàn, sinh hoạt tập thể
Danh từ명사
    cuộc sống bầy đàn, sinh hoạt tập thể
  • Việc số đông tạo thành nhóm và cùng sinh hoạt.
  • 여럿이 집단을 이루어 함께 생활함.
cuộc sống bị giam hãm
Danh từ명사
    cuộc sống bị giam hãm
  • (cách nói ẩn dụ) Sinh hoạt không tự do, bị hạn chế hành động.
  • (비유적으로) 행동에 제한이 있어 자유롭지 못한 생활.
cuộc sống gia đình
Danh từ명사
    cuộc sống gia đình
  • Việc tạo dựng một gia đình và sinh sống.
  • 한 가정을 이루어 살아가는 일.
cuộc sống khác, cuộc sống riêng biệt
Danh từ명사
    cuộc sống khác, cuộc sống riêng biệt
  • Cuộc sống sống tách biệt và độc lập khỏi căn nhà đã từng sống.
  • 본래 살던 집에서 독립하여 따로 사는 살림.
cuộc sống làm thuê
Danh từ명사
    cuộc sống làm thuê
  • Cuộc sống bằng cách làm thuê mướn cho người khác.
  • 다른 사람에게 고용되어 살아가는 것.
cuộc sống lánh nạn, cuộc sống tránh nạn
Danh từ명사
    cuộc sống lánh nạn, cuộc sống tránh nạn
  • Sinh hoạt diễn ra khi trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...
  • 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가서 하는 생활.
cuộc sống lưu đày
Danh từ명사
    cuộc sống lưu đày
  • (ngày xưa) Việc nhận án phạt lưu đày, đi đến nơi đã được chỉ định và sống cuộc sống bị hạn chế.
  • (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하는 일.
cuộc sống mùa đông
Danh từ명사
    cuộc sống mùa đông
  • Việc trải qua mùa đông.
  • 겨울을 보냄.
cuộc sống mới
Danh từ명사
    cuộc sống mới
  • Việc kết hôn và sống cuộc sống gia đình lần đầu tiên.
  • 결혼하고 처음 가정을 이루어 살아가는 일.
cuộc sống nguyên thủy
Danh từ명사
    cuộc sống nguyên thủy
  • Sinh hoạt của thời nguyên thủy cổ đại khi văn hóa chưa được phát triển.
  • 문화가 아직 발달하지 못한 원시 시대의 생활.
cuộc sống phòng trọ, cuộc sống ở nhà thuê
Danh từ명사
    cuộc sống phòng trọ, cuộc sống ở nhà thuê
  • Cuộc sống sống ở phòng trả tiền thuê để sử dụng.
  • 돈을 주고 빌려 쓰는 방에서 사는 생활.
cuộc sống sinh hoạt
Danh từ명사
    cuộc sống sinh hoạt
  • Hoàn cảnh kinh tế của gia đình hay quốc gia.
  • 가정이나 국가의 경제적 형편.
cuộc sống tha hương
Danh từ명사
    cuộc sống tha hương
  • Việc sống ở vùng khác không phải quê hương của mình.
  • 자기 고향이 아닌 다른 고장에서 사는 일.
cuộc sống thường nhật, cuộc sống hàng ngày
Danh từ명사
    cuộc sống thường nhật, cuộc sống hàng ngày
  • Sinh hoạt bình thường, lặp đi lặp lại mỗi ngày.
  • 날마다 반복되는 평범한 생활.
cuộc sống trong lều tranh, đời sống trong túp lều
Danh từ명사
    cuộc sống trong lều tranh, đời sống trong túp lều
  • Cuộc sống diễn ra trong căn nhà được dựng lên một cách tạm thời bằng cách đào đất và phủ rơm rồi đắp đất lên trên để tránh mưa gió và giá rét.
  • 추위나 비바람을 막기 위해 땅을 파고 위에 거적 등을 얹고 흙을 덮어 임시로 지은 집에서 사는 생활.
cuộc sống trong tù, cuộc sống tù ngục
Danh từ명사
    cuộc sống trong tù, cuộc sống tù ngục
  • Sinh hoạt bị giam cầm và trải qua trong nhà giam.
  • 감옥에 갇혀 지내는 생활.
cuộc sống tôi đòi, cuộc đời tôi tớ
Danh từ명사
    cuộc sống tôi đòi, cuộc đời tôi tớ
  • (ngày xưa) Việc trở thành đầy tớ và làm việc cho người khác.
  • (옛날에) 남의 종이 되어 일함.
cuộc sống tạm bợ
Danh từ명사
    cuộc sống tạm bợ
  • Việc sống ở ngôi nhà nhỏ, cũ và tồi tàn.
  • 낡고 초라한 작은 집에서 살아가는 일.
cuộc sống vô thường
Danh từ명사
    cuộc sống vô thường
  • Sự thiếu vắng vì cuộc đời không có ý nghĩa.
  • 인생이 보람이 없어 허전함.
cuộc sống, đời sống
1.
Danh từ명사
    cuộc sống, đời sống
  • Việc sống. Hoặc việc đang sống.
  • 사는 일. 또는 살아 있음.
Danh từ명사
    cuộc sống, đời sống
  • Chăm lo cuộc sống và duy trì kế sinh nhai.
  • 살림을 꾸려 생계를 이어 나감.
cuộc sống ở nhà chồng, sự làm dâu
Danh từ명사
    cuộc sống ở nhà chồng, sự làm dâu
  • Việc người phụ nữ kết hôn vào sống ở nhà chồng.
  • 결혼한 여자가 시집에 들어가서 사는 일.
cuộc sống ở đợ, cuộc đời đi ở
Danh từ명사
    cuộc sống ở đợ, cuộc đời đi ở
  • Cuộc sống cùng ở nhà người khác và giúp đỡ công việc của nhà đó.
  • 남의 집에서 함께 지내며 그 집의 일을 도와주는 생활.
cuộc sống ở đợ, kiếp ở đợ
Danh từ명사
    cuộc sống ở đợ, kiếp ở đợ
  • Sống ở nhà người khác và làm việc cho gia chủ.
  • 남의 집 일을 봐 주면서 그 집에 얹혀사는 것.

+ Recent posts

TOP