cuộc thi hoặc môn đấu kiếm
Danh từ명사
    cuộc thi hoặc môn đấu kiếm
  • Cuộc thi mà hai người dùng hai thanh gươm bằng tre để đánh hay đâm vào đối phương tranh thắng bại.
  • 두 사람이 대나무로 만든 칼로 상대를 치거나 찔러 승패를 겨루는 경기.
cuộc thi hát
Danh từ명사
    cuộc thi hát
  • Sự tranh tài xem ai hát hay hơn và vui vẻ thưởng thức ở nơi có nhiều người tập trung lại.
  • 여러 사람이 모인 곳에서 누가 더 노래를 잘하는지 겨루며 즐기는 것.
cuộc thi năng lực học tập
    cuộc thi năng lực học tập
  • Cuộc thi được thực hiện để chọn người có thể học và thành thục về học vấn.
  • 학문을 배워서 익힐 수 있는 사람을 선발하기 위해 실시하는 시험.
cuộc thi sáng tác
Danh từ명사
    cuộc thi sáng tác
  • Cuộc thi viết được tổ chức bởi quốc gia hay đoàn thể.
  • 국가나 단체에서 실시하는 글짓기 대회.
cuộc thi thử
Danh từ명사
    cuộc thi thử
  • Cuộc thi nhằm chuẩn bị cho cuộc thi thật, giống cả về nội dung lẫn hình thức như một cuộc thi thật.
  • 실제 시험에 대비하여 그 내용과 형식을 그대로 따라 보는 시험.
cuộc thi tuyển sinh
Danh từ명사
    cuộc thi tuyển sinh
  • Cuộc thi nhằm tuyển chọn học sinh nhập học, dành cho người đăng ký nhập học.
  • 입학생을 뽑기 위하여 입학을 지원한 사람들에게 치르도록 하는 시험.
cuộc thi tài
    cuộc thi tài
  • Đại hội có nhiều đối tượng tham gia đo tranh thực lực.
  • 여럿이 실력을 겨루는 대회.
cuộc thi vòng loại
Danh từ명사
    cuộc thi vòng loại
  • Cuộc thi được diễn ra trước để chọn người có tư cách vào vòng trong ở một cuộc thi nào đó.
  • 어떤 대회에서 본선에 나갈 자격을 얻기 위해 미리 하는 시합.
cuộc thi đấu, cuộc so tài
Danh từ명사
    cuộc thi đấu, cuộc so tài
  • Trận đấu mà các bên đối đầu nhau để tranh thắng bại (chủ yếu trong các cuộc thi đấu thể thao).
  • 운동 경기에서 서로 맞서서 승부를 겨루는 시합.
cuộc thi đấu hữu nghị
    cuộc thi đấu hữu nghị
  • Cuộc thi đấu nhằm tạo nên hay duy trì quan hệ tốt và thân thiết với nhau.
  • 서로 친하고 사이좋은 관계를 유지하거나 만들기 위해서 하는 경기.
cuộc thi đấu, sự thi đấu
Danh từ명사
    cuộc thi đấu, sự thi đấu
  • Việc hai bên đối đầu nhau để phân chia thứ bậc hay thắng bại.
  • 둘이 서로 맞서서 우열이나 승패를 가림.
cuộc thi đấu xa
Danh từ명사
    cuộc thi đấu xa
  • Sự ra đi tham gia những dịp như thi đấu thể thao ở nơi xa.
  • 먼 곳으로 운동 경기 등을 하러 나감.
cuộc triển lãm, buổi trưng bày
Danh từ명사
    cuộc triển lãm, buổi trưng bày
  • Cuộc triển lãm các tác phẩm được tuyển chọn công khai.
  • 공개적으로 모집한 작품의 전시회.
cuộc trưng bày, cuộc triển lãm, hội chợ
Danh từ명사
    cuộc trưng bày, cuộc triển lãm, hội chợ
  • Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định.
  • 일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사.
cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử
Danh từ명사
    cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử
  • Việc chọn ra người đại diện, người nhậm chức thông qua việc bỏ phiếu ở đoàn thể hay một tổ chức nhất định.
  • 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑음.
cuộc tán gẫu
Danh từ명사
    cuộc tán gẫu
  • Cuộc trò chuyện kéo dài một cách hài hước và dí dỏm.
  • 넉살 좋거나 재치 있게 늘어놓는 잡담.
cuộc vận động vì nữ giới
    cuộc vận động vì nữ giới
  • Cuộc vận động xã hội nhằm bảo vệ quyền lợi phụ nữ, nâng cao địa vị chính trị, xã hội và kinh tế của phụ nữ.
  • 여성의 권리를 지키고 정치적, 사회적, 경제적 지위를 높이기 위한 사회 운동.
cuộc xem trước, cuộc duyệt trước
Danh từ명사
    cuộc xem trước, cuộc duyệt trước
  • Nhóm tập họp để cho một số người xem trước những thứ như quảng cáo hoặc phim và đánh giá trước khi đưa rộng rãi ra công chúng.
  • 영화나 광고 등을 일반에게 보이기 전에 몇몇 사람들에게 먼저 보이고 평가를 받기 위한 모임.
cuộc xâm lược của Nhật
Danh từ명사
    cuộc xâm lược của Nhật
  • Chiến tranh do người Nhật Bản tràn vào và gây ra.
  • 일본인이 쳐들어와서 일으킨 전쟁.
  • cuộc xâm lược của Nhật
  • Cuộc chiến tranh Nhật Bản hai lần xâm lược Hàn Quốc vào năm 1592 và 1598.
  • 1592년부터 1598년까지 두 번에 걸쳐 우리나라를 침입한 일본과의 싸움.
Cuộc điều trần trước công chúng, hội nghị trưng cầu ý kiến công khai, buổi trưng cầu dân ý
Danh từ명사
    Cuộc điều trần trước công chúng, hội nghị trưng cầu ý kiến công khai, buổi trưng cầu dân ý
  • Cuộc họp công khai để lắng nghe ý kiến của các nhà chuyên môn hay ý kiến công chúng trước khi quyết định một vấn đề xã hội quan trọng trong cơ quan hành chính hay quốc hội.
  • 국회나 행정 기관에서 사회적으로 중요한 문제를 결정하기 전에 국민의 생각이나 전문가의 의견을 듣는 공개적인 회의.
cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
Danh từ명사
    cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
  • Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy.
  • 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
cuộc đua tài, cuộc đua tranh, cuộc chạy đua
Danh từ명사
    Gyeongju; cuộc đua tài, cuộc đua tranh, cuộc chạy đua
  • Việc người, động vật hay xe tranh nhau chạy trên một đoạn đường định trước để xem ai nhanh hơn.
  • 사람, 동물, 차량 등이 정해진 거리를 달려 빠르기를 겨루는 일.
cuộc đại chiến, chiến tranh thế giới
Danh từ명사
    Daejeon; cuộc đại chiến, chiến tranh thế giới
  • Cuộc chiến tranh quy mô lớn có nhiều nước tham chiến.
  • 여러 나라가 싸우는 규모가 큰 전쟁.
cuộc đại cách mạng
Danh từ명사
    cuộc đại cách mạng
  • Cuộc cách mạng rất lớn.
  • 아주 큰 혁명.
cuộc đảo chính
Danh từ명사
    cuộc đảo chính
  • Hành động diễn ra bất ngờ nhằm huy động sức mạnh quân sự để lật đổ chính quyền.
  • 군사적 힘을 동원하여 정권을 빼앗으려고 갑자기 벌이는 행동.
cuộc đấu của những kẻ thất bại
Danh từ명사
    cuộc đấu của những kẻ thất bại
  • Cuộc thi đấu của những đội hoặc những người thua cuộc trong thi đấu hoặc trận đánh nhau.
  • 싸움이나 경기 등에서 진 사람 또는 진 편끼리 하는 시합.
cuộc đấu khẩu
Danh từ명사
    cuộc đấu khẩu
  • Việc tranh cãi đúng hay sai bằng lời nói.
  • 말로 옳고 그름을 다툼.
cuộc đấu trí
Danh từ명사
    cuộc đấu trí
  • Trong quan hệ cạnh tranh, việc kích thích đối phương bằng lời nói hay hành động để đấu tranh. Hoặc sự tranh đấu như vậy.
  • 경쟁하는 사이에서, 말이나 행동으로 상대방을 자극하며 싸우는 일. 또는 그런 싸움.
cuộc đối thoại, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt
Danh từ명사
    cuộc đối thoại, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt
  • Chỗ đối diện với ai đó một cách chính thức. Hoặc chỗ một số người tụ họp.
  • 공식적으로 누구와 마주한 자리. 또는 여러 사람이 모인 자리.
cuộc đời
Danh từ명사
    cuộc đời
  • Khoảng thời gian từ khi con người sinh ra đến khi chết.
  • 사람이 태어나서 죽을 때까지의 동안.
Danh từ명사
    cuộc đời
  • Trong thời gian con người sống.
  • 사람이 살아 있는 동안.
Danh từ명사
    cuộc đời
  • Khoảng thời gian từ khi được sinh ra trên đời đến khi chết.
  • 세상에 태어나서 죽을 때까지의 동안.
cuộc đời làm quan, cuộc sống làm quan
Danh từ명사
    cuộc đời làm quan, cuộc sống làm quan
  • (ngày xưa) Việc làm quan quản lý việc nước.
  • (옛날에) 나랏일을 하는 관리로 지내는 것.
cuộc ẩu đả
Danh từ명사
    cuộc ẩu đả
  • Trận đấm đá và đánh một cách liên tiếp.
  • 마구 치거나 때리며 벌이는 싸움.
Danh từ명사
    cuộc ẩu đả
  • Nhiều người chen lấn đánh nhau hỗn loạn.
  • 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸움.
cuộn
Động từ동사
    cuộn
  • Quấn tròn vật mỏng và rộng rồi làm cho một đầu đi vào trong.
  • 얇고 넓은 물건을 돌돌 감아 한쪽 끝이 안으로 들어가게 하다.
Động từ동사
    cuộn
  • Cuốn tròn mì, dây thừng hay chỉ...
  • 국수나 새끼, 실 등을 동그랗게 감아 말다.
  • cuộn
  • Động vật có cơ thể dài như rắn cuộn tròn cơ thể lại.
  • 뱀과 같은 몸이 긴 동물이 몸을 동그랗게 감다.
Danh từ명사
    cuộn
  • Bó chỉ hoặc dây thừng được cuốn tròn lại.
  • 동그랗게 감아서 뭉쳐 놓은 실이나 노끈 등의 뭉치.
  • cuộn
  • Đơn vị đếm bó chỉ hoặc dây thừng được cuốn tròn lại.
  • 동그랗게 감아서 뭉쳐 놓은 실이나 노끈 등의 뭉치를 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cuộn
  • Đơn vị đếm vải như vải lụa, vải bông hay vải thô được cuộn lại với một chiều dài nhất định.
  • 일정한 길이로 말아 놓은 베, 무명, 비단 등의 천을 세는 단위.
cuộn băng trắng, cuộn băng trống
Danh từ명사
    cuộn băng trắng, cuộn băng trống
  • Cuộn băng trống có thể ghi hình hay ghi âm nội dung mới vào.
  • 새로운 내용을 녹음하거나 녹화할 수 있는 빈 테이프.
cuộn chỉ, con chỉ
Danh từ명사
    cuộn chỉ, con chỉ
  • Cái để cuộn hay gom sợi chỉ rất dài vào một chỗ để có thể cởi ra sử dụng một cách dễ dàng.
  • 아주 긴 실을 쉽게 풀어 쓸 수 있도록 한데 뭉치거나 감아 놓은 것.
cuộn, co
Động từ동사
    cuộn, co
  • Làm cho bên ngoài vật thể thu tròn vào bên trong.
  • 물체의 겉을 안으로 둥글게 패어 들어가게 하다.
cuộn, khum
Động từ동사
    cuộn, khum
  • Động vật co cơ thể lại.
  • 동물이 몸을 움츠리다.
cuộn, nắm
Danh từ명사
    cuộn, nắm
  • Cục được cuốn tròn lại như mì, dây hay chỉ...
  • 국수나 새끼, 실 등을 동그랗게 포개어 감은 뭉치.
  • cuộn, nắm
  • Đơn vị đếm cục mì, dây thừng hay chỉ...
  • 국수나 새끼, 실 등의 뭉치를 세는 단위.
cuộn, quấn
Động từ동사
    cuộn, quấn
  • Những cái như con rắn cuộn tròn mình.
  • 뱀 등이 몸을 빙빙 둥글게 말다.
cuộn tròn
Động từ동사
    cuộn tròn
  • Người hay động vật thu mình lại.
  • 사람이나 동물이 몸을 잔뜩 웅크리다.
Danh từ명사
    cuộn tròn
  • Cái quấn tròn giấy vệ sinh hay giấy nối dài.
  • 길게 이어진 종이나 휴지 등을 둥글게 말아 놓은 것.
Phó từ부사
    cuộn tròn
  • Hình ảnh vật lớn được cuộn hay quấn tròn nhiều lớp.
  • 큰 물건이 여러 겹으로 둥글게 말리거나 감기는 모양.
Phó từ부사
    cuộn tròn
  • Hình ảnh vật thể mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh.
  • 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
cuộn tròn, xoắn tròn
Danh từ명사
    Ttwari; cuộn tròn, xoắn tròn
  • Sự cuộn tròn. Hoặc hình dạng như vậy.
  • 둥글게 말려 있는 것. 또는 그런 모양.
cà chua
Danh từ명사
    cà chua
  • Quả hình tròn, to bằng nắm tay, có màu xanh, khi chín chuyển sang màu đỏ.
  • 둥근 모양에 크기는 주먹만 하며 초록색이었다가 붉은색으로 익는 열매.
cà chua bi
Danh từ명사
    cà chua bi
  • Loại cà chua với kích thước nhỏ đến mức có thể ăn trọn một lần.
  • 한 입에 들어갈 정도의 작은 크기의 토마토.
cài, gài
Động từ동사
    cài, gài
  • Cho khuy áo vào những chỗ như lỗ... và cài để làm cho không bung ra.
  • 단추 등을 구멍 같은 데에 넣어 걸어 풀어지지 않게 하다.
cài, gài, nút
Động từ동사
    cài, gài, nút
  • Cho cái gì đó vào khe hở, làm cho nó nhỏ lại để không bị rơi ra.
  • 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.
cài, khóa
Động từ동사
    cài, khóa
  • Cài then hoặc khóa tay nắm cửa, ổ khóa để cửa không bị mở ra.
  • 문이 열리지 않게 자물쇠나 문고리를 채우거나 빗장을 지르다.
cài lại
Động từ동사
    cài lại
  • Mặc áo vào và cài cúc.
  • 옷을 입고 단추를 채우다.
cài người vào
Động từ동사
    cài người vào
  • Bí mật đưa người phía mình vào.
  • 자기 쪽 사람을 은밀히 넣어 두다.
càng ... càng
vĩ tố어미
    càng ... càng
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nếu mức độ mà vế trước diễn đạt trở nên nghiêm trọng thì mức độ của nội dung mà vế sau diễn đạt cũng thay đổi theo đó.
  • 앞의 말이 나타내는 정도가 심해지면 뒤의 말이 나타내는 내용의 정도도 그에 따라 변함을 나타내는 연결 어미.
càng... càng
vĩ tố어미
    càng... càng
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nếu mức độ mà vế trước diễn đạt trở nên nghiêm trọng thì mức độ của nội dung vế sau cũng thay đổi theo.
  • 앞의 말이 나타내는 정도가 심해지면 뒤의 말이 나타내는 내용의 정도도 그에 따라 변함을 나타내는 연결 어미.
càng hơn nữa
Phó từ부사
    càng hơn nữa
  • (cách nói nhấn mạnh) Càng hơn.
  • (강조하는 말로) 더욱.
càng ngày càng
Phó từ부사
    càng ngày càng
  • Càng trôi qua càng thêm.
  • 날이 지나갈수록 더욱.
càng nhanh càng tốt, càng sớm càng tốt
Phó từ부사
    càng nhanh càng tốt, càng sớm càng tốt
  • Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.
  • 하루라도 빨리.
Phó từ부사
    càng nhanh càng tốt, càng sớm càng tốt
  • Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.
  • 하루라도 빠르게.
Phó từ부사
    càng nhanh càng tốt, càng sớm càng tốt
  • Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.
  • 하루라도 빠르게.
càng nhiều càng tốt
Danh từ명사
    càng nhiều càng tốt
  • Càng nhiều càng tốt.
  • 많으면 많을수록 좋음.
càng thêm nữa
Phó từ부사
    càng thêm nữa
  • (cách nói nhấn mạnh) Hơn nữa.
  • (강조하는 말로) 더욱.
Phó từ부사
    càng thêm nữa
  • Càng lúc càng thêm.
  • 갈수록 더.
càng...thì càng..., nếu có thể được
Phó từ부사
    càng...thì càng..., nếu có thể được
  • Theo như có thể được.
  • 될 수 있는 대로.
Proverbs, càng đi càng gian nan
    (càng đi núi càng cao), càng đi càng gian nan
  • Càng đi thì tình hình càng khó khăn hơn.
  • 갈수록 더 어려운 상황이 됨.
cành
Danh từ명사
    cành
  • Nhánh nhỏ tách ra từ thân lớn của cây hay cỏ.
  • 나무나 풀의 큰 줄기에서 갈라져 나간 작은 줄기.
cành cạch
Động từ동사
    cành cạch
  • Tiếng gõ vào những cái như bát đĩa dày có vết rạn hoặc vỡ phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
  • 깨지거나 금이 간 두툼한 그릇 같은 것을 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    cành cạch
  • Tiếng gõ vào những cái như bát đĩa dày bị nứt hoặc vỡ phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
  • 깨지거나 금이 간 두툼한 그릇 같은 것을 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
cành cạch, gõ cành cạch
Động từ동사
    cành cạch, gõ cành cạch
  • Tiếng gõ vào những cái như bát đĩa dày bị vỡ hoặc rạn phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng động đó.
  • 깨지거나 금이 간 두툼한 그릇 같은 것을 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
cành cạch, lanh canh
Phó từ부사
    cành cạch, lanh canh
  • Tiếng phát ra khi những cái như bát đĩa dày bị vỡ hoặc rạn va chạm phải.
  • 깨지거나 금이 간 두툼한 그릇 같은 것이 부딪칠 때 나는 소리.
cành hoa
Danh từ명사
    cành hoa
  • Cành có hoa.
  • 꽃이 달린 가지.
cành liễu
Danh từ명사
    cành liễu
  • Cành của cây liễu.
  • 버드나무의 가지.
cành lá
Danh từ명사
    cành lá
  • Cành và lá của thực vật.
  • 식물의 가지와 잎.

+ Recent posts

TOP