cách làm tắt
Danh từ명사
    cách làm tắt
  • Phương pháp dễ dàng và giản tiện không theo thủ tục thông thường.
  • 정상적인 절차를 따르지 않은 간편하고 쉬운 방법.
cách làm ẩm
Danh từ명사
    cách làm ẩm
  • Phương pháp dùng chất lỏng để làm.
  • 액체를 써서 하는 방식.
cách mạng
Danh từ명사
    cách mạng
  • Việc đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ.
  • 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일.
  • cách mạng
  • Việc lật đổ vương triều trước đó và thế lực mới nắm quyền thống trị.
  • 이전의 왕조를 물리치고 새로운 세력이 통치권을 잡는 일.
cách nhất thời, phương án tạm thời
Danh từ명사
    cách nhất thời, phương án tạm thời
  • Không thể giải quyết triệt để việc làm sai trái mà giải quyết đối phó tạm thời từng phần một.
  • 잘못된 일을 근본적으로 해결하지 못하고 부분적으로만 임시로 해결하는 눈가림 대책.
cách này cách nọ, lây lất
Phó từ부사
    cách này cách nọ, lây lất
  • Theo tự nhiên mà không có riêng phương pháp xác định.
  • 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로.
cách nói
Danh từ명사
    cách nói
  • Phương pháp nói.
  • 말하는 방법.
cách nói chuyện
Danh từ명사
    cách nói chuyện
  • Hành động hay thái độ thể hiện và truyền đạt suy nghĩ hay cảm xúc.
  • 생각이나 느낌을 표현하고 전달하는 행동이나 태도.
cách nói gián tiếp
    cách nói gián tiếp
  • Cách nói điều chỉnh lời của người khác về ngôi hay thì… theo lập trường của người nói hiện tại.
  • 다른 사람의 말을 현재 말하는 사람의 입장에서 인칭이나 시제 등을 고쳐서 말하는 화법.
Cách nói hạ thấp
Danh từ명사
    Cách nói hạ thấp
  • Cách nói hạ thấp người hay sự vật.
  • 사람이나 사물을 낮게 대우하여 이르는 말.
cách nói, kiểu nói
Danh từ명사
    cách nói, kiểu nói
  • Thái độ hay thói quen khi nói.
  • 말하는 태도나 버릇.
cách nói thân mật có sự tôn trọng người nghe có vai vế thấp hơn
    cách nói thân mật có sự tôn trọng người nghe có vai vế thấp hơn
  • Cách nói hơi có sự hạ thấp, trong số đại từ chỉ người.
  • 사람을 가리키는 대명사에서, 약간 낮추어 이르는 말.
cách nói tôn trọng, lời trân trọng, từ ngữ tôn trọng
Danh từ명사
    cách nói tôn trọng, lời trân trọng, từ ngữ tôn trọng
  • Lời nói đề cao người hay vật nào đó.
  • 사람이나 사물을 높여 이르는 말.
cách nói đề cao
Danh từ명사
    cách nói đề cao
  • Cách nói đề cao người khác.
  • 남을 높여서 말하는 법.
cách năm
Danh từ명사
    cách năm
  • Khoảng cách một năm. Hoặc giãn cách như vậy.
  • 한 해를 거름. 또는 그런 간격.
  • cách năm
  • Việc cách một năm thì hoa trái kết nhiều. Hoặc hiện tượng như vậy.
  • 한 해를 걸러서 열매가 많이 열림. 또는 그런 현상.
cách nấu, cách chế biến
Danh từ명사
    cách nấu, cách chế biến
  • Cách dùng các nguyên liệu để chế biến thức ăn.
  • 여러 가지 재료를 이용하여 음식을 만드는 방법.
cách phiên âm, cách biểu ký
Danh từ명사
    cách phiên âm, cách biểu ký
  • Quy tắc ghi lại rồi biểu thị lời nói bằng văn tự hay ký hiệu.
  • 말을 문자나 부호로 적어서 나타내는 규칙.
cách, phương pháp
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cách, phương pháp
  • Phương pháp hay cách thức của công việc.
  • 일의 방법이나 방도.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cách, phương pháp
  • Phương pháp hay phương thức làm một việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 방법이나 방식.
cách quãng, ngắt quãng
Động từ동사
    cách quãng, ngắt quãng
  • Làm cho khoảng cách về thời gian cách ra.
  • 시간 간격을 벌어지게 하다.
cách ra, bỏ cách quãng
Động từ동사
    cách ra, bỏ cách quãng
  • Làm cho khoảng cách không gian rời xa.
  • 공간적인 거리를 멀어지게 하다.
cách sử dụng, cách dùng
Danh từ명사
    cách sử dụng, cách dùng
  • Phương pháp dùng.
  • 쓰는 방법.
cách tháo gỡ, biện pháp khắc phục, cách đối phó
Danh từ명사
    cách tháo gỡ, biện pháp khắc phục, cách đối phó
  • Phương pháp xử lý tốt công việc khó khăn và giải quyết.
  • 어려운 일을 잘 처리하여 해결할 방법.
cách thức, biện pháp, phương tiện
Danh từ명사
    cách thức, biện pháp, phương tiện
  • Phương pháp hay công cụ dùng để đạt được mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 이루기 위하여 쓰는 방법이나 도구.
cách thức giản tiện, kiểu giản tiện, cơ sở giản tiện
Danh từ명사
    cách thức giản tiện, kiểu giản tiện, cơ sở giản tiện
  • Phương thức đơn giản và tiện lợi do chỉ có thứ cơ bản. Hoặc cơ sở như vậy.
  • 기본적인 것만을 갖추어 간단하고 편리한 방식, 또는 그런 시설.
cách thức, lề lối
Danh từ명사
    cách thức, lề lối
  • Phương thức chung được hình thành một cách tự nhiên trải qua thời gian lâu dài.
  • 오랜 시간을 거쳐 오면서 자연스럽게 정해진 공통의 방식.
cách thức, phương thức
Danh từ명사
    cách thức, phương thức
  • Phương thức đặc trưng mà máy móc được vận hành.
  • 기기가 작동되는 특정한 방식.
cách thức đã định, phương thức cố định
Danh từ명사
    cách thức đã định, phương thức cố định
  • Phương thức đã định trước cho việc thực hiện công việc nào đó. Hoặc phương thức mà nhiều người theo.
  • 어떤 일을 하는 데 미리 정해진 방식. 또는 많은 사람들이 따르는 방식.
cách thức đại khái mò mẫm, cách thức không khoa học và vô kế hoạch
Danh từ명사
    cách thức đại khái mò mẫm, cách thức không khoa học và vô kế hoạch
  • Phương thức làm qua quít bằng sự phỏng đoán.
  • 어림짐작으로 대충 하는 방식.
cách, trong khoảng
Phụ tố접사
    cách, trong khoảng
  • Hậu tố thêm nghĩa "trong thời gian lại xuất hiện với khoảng cách nhất định".
  • '일정한 간격으로 다시 나타나는 동안'의 뜻을 더하는 접미사.
cách trả lời ngắn gọn
Danh từ명사
    cách trả lời ngắn gọn
  • Cách thức trả lời câu hỏi một cách đơn giản, ngắn gọn.
  • 질문에 짧고 간단하게 답하는 방식.
cách, tư cách
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cách, tư cách
  • Địa vị hay thân phận nhất định, hoặc tư cách.
  • 일정한 신분이나 지위 또는 자격.
cách tấn công trực diện
Danh từ명사
    cách tấn công trực diện
  • Phương pháp tấn công chính diện.
  • 정면으로 공격하는 방법.
cách tấn công đường hoàng
Danh từ명사
    cách tấn công đường hoàng
  • Cách công kích đường đường chính chính chứ không sử dụng phương pháp hay trò tiểu xảo.
  • 교묘한 꾀나 방법을 쓰지 않고 정정당당히 공격하는 방법.
cách tự cứu mình
Danh từ명사
    cách tự cứu mình
  • Phương pháp tự cứu lấy mình khi rơi vào hoàn cảnh khó khăn.
  • 어려움에 빠진 자신을 스스로 구하기 위한 방법.
cá chuối, cá quả
Danh từ명사
    cá chuối, cá quả
  • Cá nước ngọt có hoa văn xanh đen ở lưng, mình tròn và dài.
  • 몸이 둥글고 길며 등에 검푸른 무늬가 있는 민물고기.
cá chuồn
Danh từ명사
    cá chuồn
  • Cá biển thân mảnh, dài, sử dụng vây ngực lớn để bay lượn trên mặt nước.
  • 몸이 가늘고 길며 커다란 가슴지느러미를 이용하여 물 위로 날아오르는 바닷물고기.
cách vái chào kiểu Ban jeol
Danh từ명사
    cách vái chào kiểu Ban jeol
  • Cách chào mà người nữ chống hai tay xuống nền và ngồi cúi thấp đầu xuống.
  • 여자가 양손을 바닥에 짚고 앉아 고개를 숙여 하는 절.
cách vái chào kiểu Ban-jeol
Danh từ명사
    cách vái chào kiểu Ban-jeol
  • Cách chào ngồi hơi cúi thấp nửa thân trên khi được người dưới cúi chào.
  • 아랫사람의 절을 받을 때 앉은 채로 윗몸을 반쯤 굽혀서 하는 절.
cách vẽ tranh màu nước
Danh từ명사
    cách vẽ tranh màu nước
  • Cách pha màu vào nước rồi vẽ tranh.
  • 물감을 물에 풀어서 그림을 그리는 방법.
cách xa
Tính từ형용사
    cách xa
  • Cư li xa.
  • 거리가 멀다.
cách, xa cách
Động từ동사
    cách, xa cách
  • Có một khoảng cách nhất định.
  • 일정한 거리를 두고 있다.
cách xa, xa
Tính từ형용사
    cách xa, xa
  • Tuổi tác hay thế hệ khác nhau rất nhiều.
  • 나이나 세대의 차이가 아주 많다.
cách xử lý, mánh điều khiển, cách lèo lái, cách giải quyết
Danh từ명사
    cách xử lý, mánh điều khiển, cách lèo lái, cách giải quyết
  • Phương pháp xử lý hay điều khiển một cách thuần thục việc hay đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상이나 일을 능숙하게 다루거나 처리하는 방법.
cá chép
Danh từ명사
    cá chép
  • Cá sống ở nước ngọt có thân dẹt, lưng chủ yếu có màu nâu nhạt điểm sắc vàng, vảy to.
  • 몸이 넓적하고 등은 주로 누런빛을 띤 갈색이며 비늘이 큰, 민물에 사는 물고기.
Danh từ명사
    cá chép
  • Loài cá nước ngọt thường có lưng màu xanh đen, bụng màu vàng nhạt, thân hình to và quanh miệng có 2 chiếc râu.
  • 주로 등은 검푸르고 배는 누르스름하며, 몸집이 크고 입 주변에 두 쌍의 수염이 있는 민물고기.
cá chình biển
Danh từ명사
    cá chình biển
  • Loài cá màu nâu, sống dưới biển, thân mỏng, dài và trơn.
  • 몸이 가늘고 길며 미끄러운, 바다에 사는 갈색 물고기.
cách ăn mặc
Danh từ명사
    cách ăn mặc
  • Bộ dạng mặc quần áo.
  • 옷을 입은 모양새.
Danh từ명사
    cách ăn mặc
  • Bộ dạng mặc quần áo.
  • 옷을 입은 모양.
Danh từ명사
    cách ăn mặc
  • Trạng thái chưng diện bằng quần áo hay đồ đạc...
  • 옷이나 물건 등으로 꾸며서 갖춘 상태.
cách ăn nói, kiểu nói
Danh từ명사
    cách ăn nói, kiểu nói
  • Thói quen nói đã ngấm vào cơ thể.
  • 몸에 배어 굳어 버린 말투.
cách điệu
Danh từ명사
    cách điệu
  • Vẻ đẹp hay bầu không khí nghệ thuật toát lên từ sự hài hòa của nội dung và cấu trúc trong tác phẩm nghệ thuật.
  • 예술 작품에서 내용과 구성의 조화로 이루어지는 예술적 분위기 또는 멋.
cách đây
Phó từ부사
    cách đây
  • Tính ngược lại từ bây giờ trở về một thời điểm nào đó trong qua khứ.
  • 지금을 기준으로 과거의 어느 때까지 거슬러 올라가서.
cách đối phó, kế hoạch đối phó
Danh từ명사
    cách đối phó, kế hoạch đối phó
  • Kế hoạch chuẩn bị sẵn để đối phó với việc có thể xảy ra sắp tới.
  • 앞으로 일어날지도 모르는 일에 대해 미리 준비하기 위한 계획.
các hạ
Danh từ명사
    các hạ
  • Từ gọi kính trọng quan chức ở vị trí cao đặc biệt.
  • 특정한 높은 지위의 관료를 높여 부르는 말.
cách ủ lên men, cách làm lên men
Danh từ명사
    cách ủ lên men, cách làm lên men
  • Phương pháp dùng men hay vi sinh vật làm phân giải và biến đổi chất hữu cơ.
  • 효모나 미생물을 이용하여 유기물을 분해하고 변화시키는 방법.
cách ứng xử, dáng điệu, điệu bộ, dáng vẻ
Danh từ명사
    cách ứng xử, dáng điệu, điệu bộ, dáng vẻ
  • Hình ảnh của hành động.
  • 행동하는 모양.
các khoản chi
Danh từ명사
    các khoản chi
  • Tất cả mọi khoản chi trong thời gian một năm của quốc gia hay cơ quan quản lý địa phương.
  • 국가나 지방 자치 단체의 한 해 동안의 모든 지출.
các kiểu, đủ thứ
Danh từ명사
    các kiểu, đủ thứ
  • Các thứ
  • 여러 가지.
các loại
Danh từ명사
    các loại
  • Nhiều loại.
  • 여러 가지.
các loại, các thứ
Danh từ명사
    các loại, các thứ
  • Các chủng loại.
  • 여러 가지 종류.
các loại hạt
Danh từ명사
    các loại hạt
  • Loại quả được bao bọc trong lớp vỏ cứng.
  • 딱딱한 껍데기에 싸여 있는 나무 열매의 종류.
các loại hạt cứng
Danh từ명사
    bureom; các loại hạt cứng
  • Các loại hạt cứng như lạc, hạt dẻ, óc chó dùng để cắn và ăn vào ngày 15 tháng 1 âm lịch để xua đuổi điều xấu trong suốt một năm.
  • 음력 1월 15일에 한 해 동안의 나쁜 기운을 물리치려고 깨물어 먹는 땅콩, 밤, 호두 등의 딱딱한 열매류.
các loại ngũ cốc
Danh từ명사
    các loại ngũ cốc (ngoài gạo)
  • Tất cả ngũ cốc ngoại trừ gạo.
  • 쌀 이외의 모든 곡식.
các loại rượu
Danh từ명사
    các loại rượu
  • Nhiều loại rượu.
  • 여러 종류의 술.
các màu
Danh từ명사
    các màu
  • Các thứ màu sắc.
  • 여러 가지 색깔.
các mặt
Danh từ명사
    các mặt
  • Nhiều mặt. Hoặc các phương diện.
  • 여러 면. 또는 각 방면.
các mặt, các phương diện
Danh từ명사
    các mặt, các phương diện
  • Các phương diện.
  • 여러 방면.
các, mọi
Định từ관형사
    các, mọi
  • Nhiều. Hoặc tất cả.
  • 여러. 또는 모든.
các năm bình thường
Danh từ명사
    các năm bình thường
  • Trạng thái bình quân của thời tiết diễn ra trong ba mươi năm qua trong dự báo thời tiết.
  • 일기 예보에서, 지난 삼십 년간 날씨의 평균적인 상태.
các nơi
Danh từ명사
    các nơi
  • Các khu vực.
  • 여러 지역.
các nước liên minh
Danh từ명사
    các nước liên minh
  • Đất nước cùng tập hợp lại giúp đỡ nhau để đạt cùng mục đích.
  • 같은 목적을 이루기 위해 한데 뭉쳐 서로 돕는 나라.
các nước đồng minh
Danh từ명사
    các nước đồng minh
  • Một số đất nước liên hiệp để đối đầu với nước đồng minh của các nước như Ý, Đức trong đại chiến thế giới lần thứ nhất.
  • 제일 차 세계 대전에서 독일, 이탈리아 등의 동맹국에 맞서기 위해 연합한 여러 나라.
  • các nước đồng minh
  • Một số đất nước liên hiệp để đối đầu với nước chủ đạo gây chiến tranh trong đại chiến thế giới lần thứ hai.
  • 제이 차 세계 대전에서 전쟁을 일으킨 주된 나라와 맞서기 위해 연합한 여러 나라.
các phái
Danh từ명사
    các phái
  • Từng nhóm một.
  • 각각의 부류.
các sắc thái, các kiểu
Danh từ명사
    các sắc thái, các kiểu
  • Các chủng loại.
  • 여러 가지 종류.
Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
    Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
  • Nước giáp với vịnh Ba Tư ở Tây Á, 7 nước tạo thành liên bang, là nước sản xuất dầu tầm cỡ thế giới, ngôn ngữ chính thức là tiếng A-rập và thủ đô là Abu Dhabi.
  • 서아시아 페르시아만에 면해 있는 나라. 7개국이 연방을 이루고 있으며, 세계적인 산유국이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 아부다비이다.
các tầng lớp, từng tầng lớp
Danh từ명사
    các tầng lớp, từng tầng lớp
  • Các giai tầng. Hoặc từng giai tầng.
  • 여러 계층. 또는 각각의 계층.
cá cược
Động từ동사
    cá cược
  • Hứa trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu tiền hay vật phẩm được đánh cuộc, rồi phân định thắng thua.
  • 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨루다.
cá cược, đặt cược
Động từ동사
    cá cược, đặt cược
  • Làm cho việc đua tranh như cạnh tranh hay đánh nhau… bắt đầu.
  • 경쟁이나 싸움 등의 겨루는 일을 서로 시작하게 하다.

+ Recent posts

TOP