cái có hàm lượng khoáng chất, tính khoáng chất
Danh từ명사
    cái có hàm lượng khoáng chất, tính khoáng chất
  • Cái được hình thành từ khoáng chất. Hoặc cái có tính chất của khoáng chất.
  • 광물로 이루어진 것. 또는 광물의 성질을 지닌 것.
cái cơ bản, cái cốt lõi
Danh từ명사
    cái cơ bản, cái cốt lõi
  • Cái quan trọng và trở thành trọng tâm nhất hình thành nên cái gì.
  • 무엇을 이루는 데 가장 중심이 되고 중요한 것.
cái cưa
Danh từ명사
    cái cưa
  • Dụng cụ dùng để xẻ hoặc cắt sắt hoặc gỗ...
  • 나무나 쇠붙이 등을 자르거나 켜는 데 쓰는 도구.
cái cộng thêm, phần thêm
Danh từ명사
    cái cộng thêm, phần thêm
  • Cái thêm vào tiêu chuẩn hay hạn mức nhất định.
  • 일정한 기준이나 한도에 더한 것.
cái cớ, sự bào chữa
Danh từ명사
    cái cớ, sự bào chữa
  • Cái cớ để thực hiện việc nào đó.
  • 어떤 일을 하기 위한 핑계.
cái duyên
Danh từ명사
    cái duyên
  • Quan hệ được gắn với sự vật nào đó.
  • 어떤 사물과 맺어지는 관계.
cái díp, cái nhíp
Danh từ명사
    cái díp, cái nhíp
  • Dụng cụ giống như cái kẹp nhỏ, sử dụng vào việc gắp đồ vật khó gắp được bằng tay.
  • 손으로 집기 어려운 물건을 집는 데에 쓰는, 족집게와 비슷한 기구.
cái dùi
Danh từ명사
    cái dùi
  • Dụng cụ có đầu nhọn và sắc dùng để khoét lỗ nhỏ.
  • 작은 구멍을 뚫는 데 쓰는, 끝이 날카롭고 뾰족한 도구.
cái dũa
Danh từ명사
    cái dũa
  • Đồ dùng làm bằng thép dùng để gọt hoặc mài sắt.
  • 쇠를 다듬거나 깎는 데에 쓰는, 강철로 만든 연장.
cái dập ghim
Danh từ명사
    cái dập ghim
  • Dụng cụ làm ra để có thể đóng ghim sắt hình chữ "ㄷ" để đóng bó khi xếp gom giấy lại.
  • 종이 뭉치를 한데 묶기 위해 ‘ㄷ’자 모양으로 생긴 철심을 박아 넣을 수 있도록 만든 도구.
cái file tài liệu, bìa kẹp tài liệu, file tài liệu
Danh từ명사
    cái file tài liệu, bìa kẹp tài liệu, file tài liệu
  • Dụng cụ được tạo ra để tập hợp, thít chặt lại các giấy tờ tài liệu vào một chỗ. Hoặc mớ tài liệu được thít chặt lại như thế,
  • 서류들을 한데 모아 매어 두게 만든 도구. 또는 그렇게 매어 둔 서류 묶음.
cái gai trong mắt
1. 관용구눈 위에 혹
    (cục thịt thừa ở trên mắt) cái gai trong mắt
  • Người quá ghét nên không muốn nhìn.
  • 몹시 미워서 보기 싫은 사람.
Danh từ명사
    cái gai trong mắt
  • Người vô cùng đáng ghét đến mức không muốn nhìn thấy.
  • 몹시 미워서 보기가 싫은 사람.
cái ghim
Danh từ명사
    cái ghim
  • Đồ vật làm được làm bằng sắt, dài và nhọn như cây kim.
  • 쇠붙이 등으로 바늘처럼 가늘고 뾰족하게 만든 물건.
cái ghim cà vạt, cái cặp cà vạt, cái kẹp cà vạt
Danh từ명사
    cái ghim cà vạt, cái cặp cà vạt, cái kẹp cà vạt
  • Cái kẹp để kẹp làm kiểu hoặc để cho cà vạt không bị xộc xệch.
  • 넥타이가 이리저리 움직이지 않도록 하거나 모양을 내기 위하여 꽂는 핀.
cái ghệt áo
Danh từ명사
    cái ghệt áo
  • Cái đeo ở bắp tay để chống rét.
  • 추위를 막기 위해 팔뚝에 끼는 것.
cái giá kê để viết chữ
Danh từ명사
    cái giá kê để viết chữ
  • Đồ vật phẳng và cứng đỡ ở dưới giấy khi viết chữ.
  • 글씨를 쓸 때 종이 밑에 받치는 단단하고 판판한 물건.
cái giáo tre, cái mác tre, cái thương bằng tre
Danh từ명사
    cái giáo tre, cái mác tre, cái thương bằng tre
  • Cây giáo làm bằng tre.
  • 대나무로 만든 창.
cái gài kim
Danh từ명사
    cái gài kim
  • Đồ vật dùng để cài kim khi không dùng đến kim.
  • 바늘을 쓰지 않을 때 꽂아 두는 물건.
Danh từ명사
    cái gài kim
  • (Ngày xưa) Vật được làm bằng cách cho bông hay tóc vào trong miếng vải để có thể cắm kim.
  • (옛날에) 헝겊 속에 솜이나 머리카락을 넣어 바늘을 꽂아 둘 수 있도록 만든 물건.
cái gàu
Danh từ명사
    cái gàu
  • Dụng cụ làm bằng cách cột dây dài vào cái chậu dùng để lấy nước lên từ giếng.
  • 바가지 등에 줄을 길게 달아 우물의 물을 퍼 올리는 데 쓰는 도구.
cái gáo, cái bầu
Danh từ명사
    cái gáo, cái bầu
  • Đồ đựng hình tròn dùng để chứa chất lỏng, ngũ cốc hay bột được làm bằng vỏ quả bầu khô cắt nửa hay bằng nhựa.
  • 박을 반으로 쪼개거나 플라스틱 등으로 이와 비슷하게 만들어 액체, 곡물, 가루 등을 푸거나 담는 데 쓰는 둥근 모양의 그릇.
cái gáo hồ lô, cái gáo bầu nậm
Danh từ명사
    Pyojubak; cái gáo hồ lô, cái gáo bầu nậm
  • Gáo nhỏ được làm bằng cách chẻ nửa quả bầu tròn hoặc bầu nậm.
  • 조롱박이나 둥근 박을 반으로 쪼개서 만든 작은 바가지.
cái gáy
Danh từ명사
    cái gáy
  • Phần sau của đầu.
  • 머리의 뒷부분.
cái gãi lưng, vật gãi lưng
Danh từ명사
    cái gãi lưng, vật gãi lưng
  • Đồ dùng gãi lưng, phần cuối của thanh dài cong vào như dạng cái cào.
  • 긴 자루의 끝이 갈퀴 모양으로 휘어져 있어 등을 긁는 데 쓰는 물건.
cái gì
    cái gì
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc hiện thể hiện sự phê phán hay trách móc đối phương một cách nhẹ nhàng.
  • (두루높임으로) 상대방을 가볍게 비난하거나 핀잔함을 나타내는 표현.
    cái gì
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc hiện thể hiện sự phê phán hay trách móc đối phương một cách nhẹ nhàng.
  • (두루높임으로) 상대방을 가볍게 비난하거나 핀잔함을 나타내는 표현.
Đại từ대명사
    cái gì
  • Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.
  • 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
Thán từ감탄사
    cái gì
  • Từ trả lời người khác với ý tại sao lại như thế.
  • 다른 사람에게 왜 그러냐는 뜻으로 대답하는 말.
Đại từ대명사
    cái gì
  • Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.
  • 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
Thán từ감탄사
    cái gì
  • Tiếng trả lời khi người khác gọi với nghĩa tại sao như thế.
  • 다른 사람의 부름에 왜 그러냐는 뜻으로 대답하는 말.
Thán từ감탄사
    cái gì
  • Từ đáp lại lời gọi của người khác với ý hỏi tại sao như thế.
  • 다른 사람의 부름에 왜 그러냐는 뜻으로 대답하는 말.
  • cái gì
  • Cách nói với ý phản bác nhẹ suy nghĩ của đối phương hay khơi gợi mới khi nói về sự việc.
  • 사실을 말할 때, 상대의 생각을 가볍게 반박하거나 새롭게 일깨워 주는 뜻으로 하는 말.
cái gì, gì
Đại từ대명사
    cái gì, gì
  • Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết.
  • 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
cái gì kia chứ
vĩ tố어미
    cái gì kia chứ
  • Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự chỉ trích hay chê trách đối phương một cách nhẹ nhàng.
  • 상대방을 가볍게 비난하거나 핀잔함을 나타내는 종결 어미.
2. -긴
vĩ tố어미
    cái gì kia chứ
  • Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự phê phán hay trách mắng đối phương một cách nhẹ nhàng.
  • 상대방을 가볍게 비난하거나 핀잔함을 나타내는 종결 어미.
cái gì, sao, hả
Thán từ감탄사
    cái gì, sao, hả
  • Tiếng phát ra lúc ngạc nhiên.
  • 놀랐을 때 내는 소리.
cái gì đó
Đại từ대명사
    cái gì đó
  • Từ chỉ đối tượng chưa được định ra hay đối tượng không cần làm sáng tỏ tên.
  • 정해지지 않은 대상이나 굳이 이름을 밝힐 필요가 없는 대상을 가리키는 말.
cái gì đó, điều gì đấy
Đại từ대명사
    cái gì đó, điều gì đấy
  • Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết được.
  • 모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
Idiomcái gì đến rồi cũng phải đến
    cái gì đến rồi cũng phải đến
  • Việc không tốt đẹp được nghĩ đến trước xảy ra.
  • 미리 생각했던 좋지 않은 일이 일어나다.
cái gùi
Danh từ명사
    jige; cái gùi
  • Dụng cụ vận chuyển vốn có của Hàn Quốc, bằng cây, được tạo ra để có thể đeo hành lý trên lưng.
  • 나무로 등에 짐을 질 수 있도록 만든 한국 고유의 운반 도구.
cái gương, gương soi
Danh từ명사
    cái gương, gương soi
  • Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể.
  • 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
cái gạt tàn thuốc
Danh từ명사
    cái gạt tàn thuốc
  • Đồ đựng tàn thuốc.
  • 담뱃재를 떨어 놓는 그릇.
cái gậy của yêu tinh, cái dùi của yêu tinh
Danh từ명사
    Dokkaebibangmangi; cái gậy của yêu tinh, cái dùi của yêu tinh
  • Cái gậy mà con yêu tinh mang theo bên mình, và được tin rằng nếu lúc lắc nó thì mong ước sẽ đạt thành.
  • 휘두르면 소원이 이루어진다고 하는, 도깨비가 가지고 다니는 방망이.
cái gọi là
Trợ từ조사
    cái gọi là
  • Trợ từ thể hiện sự suy nghĩ và nói về điều nào đó một cách không quan trọng.
  • 어떤 것을 중요하지 않게 생각하며 말함을 나타내는 조사.
Phó từ부사
    cái gọi là
  • Theo cái mà người ta hay nói.
  • 사람들이 흔히 말하는 바대로.
cái gọi là...
Trợ từ조사
    cái gọi là...
  • Trợ từ thể hiện ý nghĩa nhấn mạnh và ám chỉ.
  • 강조하여 가리키는 뜻을 나타내는 조사.
cái gọi là, nếu có thì là...
Trợ từ조사
    cái gọi là, nếu có thì là...
  • Trợ từ thể hiện sự suy nghĩ và nói về điều nào đó một cách không quan trọng.
  • 어떤 것을 중요하지 않게 생각하며 말함을 나타내는 조사.
cái gọi là, sở dĩ gọi là
Phó từ부사
    cái gọi là, sở dĩ gọi là
  • Như người ta thường nói.
  • 사람들이 흔히 말하는 바대로.
cái gọt bút chì
Danh từ명사
    cái gọt bút chì
  • Dụng cụ dùng để gọt bút chì.
  • 연필을 깎는 데에 쓰는 기구.
cái gốc
Danh từ명사
    cái gốc
  • Cái đầu tiên trở thành nền tảng của cái sau này.
  • 나중 것의 바탕이 된 맨 처음의 것.
cái gốc, cái cơ bản
Danh từ명사
    cái gốc, cái cơ bản
  • Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.
  • 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것.
cái gốc, gốc rễ
Danh từ명사
    cái gốc, gốc rễ
  • (cách nói ẩn dụ) Cái trở thành nền tảng hay điều cơ bản mà tạo nên sự vật hay hiện tượng.
  • (비유적으로) 사물이나 현상을 이루는 바탕이나 기본이 되는 것.
cái hốt rác, đồ hốt rác
Danh từ명사
    cái hốt rác, đồ hốt rác
  • Dụng cụ chứa rác quét bằng chổi.
  • 비로 쓰레기를 쓸어서 담는 기구.
cái hộp
Danh từ명사
    Gap; cái hộp
  • Cái hộp nhỏ để đựng đồ vật.
  • 물건을 담는 작은 상자.
cái khay
Danh từ명사
    cái khay
  • Chiếc đĩa to và rộng, rất thấp, thường dùng để kê bên dưới đỡ chiếc bát khác.
  • 보통 다른 그릇을 받쳐 드는 데에 쓰는, 높이가 매우 낮고 바닥이 넓고 큰 그릇.
cái khiên
Danh từ명사
    cái khiên
  • Vũ khí dùng để ngăn cản lưỡi dao, mũi giáo, mũi tên...
  • 칼, 창, 화살 등을 막는 데 쓰는 무기.
cái khoan
Danh từ명사
    cái khoan
  • Dụng cụ đục lỗ trên kim loại hoặc gỗ.
  • 나무나 금속에 구멍을 뚫는 도구.
cái khuôn, khuôn đúc
Danh từ명사
    Geopujip; cái khuôn, khuôn đúc
  • Khung rỗng bên trong, đổ kim loại tan chảy vào đó để có thể làm theo hình dạng của đồ vật nhất định.
  • 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.
cái khác
Danh từ명사
    cái khác
  • Cái khác ngoài cái đó.
  • 그 밖의 다른 것.
cái khác biệt, sự khác biệt
Danh từ명사
    cái khác biệt, sự khác biệt
  • Sự khác nhau, không có gì liên quan.
  • 서로 달라 관련되는 것이 없음.
cái khí thế còn lại, cái khí thế còn thừa
Danh từ명사
    cái khí thế còn lại, cái khí thế còn thừa
  • Khí thế hay năng lực sau khi làm xong một việc nào đó hoặc còn thừa đủ để làm thêm việc khác.
  • 어떤 일을 하고 난 뒤 또 다른 일을 할 수 있을 만큼 남아 있는 능력이나 기세.
cái khóa cò
Danh từ명사
    cái khóa cò
  • Thiết bị cố định cho cò súng hay đại bác không kéo được.
  • 총이나 대포 등에서 방아쇠가 당겨지지 않도록 고정시키는 장치.
Proverbs, cái khó ló cái khôn
    (không có luật nào bảo con người chết), cái khó ló cái khôn
  • Cho dù có rơi vào tình huống khó khăn thế nào, cũng có cách để sống.
  • 아무리 어려운 상황에 놓여도 살아 나갈 방법이 생긴다.
cái không phải là chủ đạo, cái không phải là cái chính, cái thuộc về thiểu số
Danh từ명사
    cái không phải là chủ đạo, cái không phải là cái chính, cái thuộc về thiểu số
  • Cái thiểu số không phải là thế lực hay trào lưu lớn trở thành trung tâm.
  • 중심이 되는 큰 세력이나 흐름이 아닌 소수의 것.
cái không đáng, cái nhỏ nhoi
Danh từ명사
    cái không đáng, cái nhỏ nhoi
  • Cái không đáng kể.
  • 별것 아닌 것.
cái kia, cái nọ
Đại từ대명사
    cái kia, cái nọ
  • Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe.
  • 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    cái kia, cái nọ
  • Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe.
  • 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
cái kia, đằng kia
Đại từ대명사
    cái kia, đằng kia
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ sự vật hay tình huống ở xa cả người nói và người nghe.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
cái kim
Danh từ명사
    cái kim
  • Vật mảnh và dài chỉ khắc trong đồng hồ hay cân...
  • 시계나 저울 등에서 눈금을 가리키는 가늘고 긴 물건.
cái kim tiêm
Danh từ명사
    cái kim tiêm
  • Vật mảnh và có đầu nhọn, làm cho chất lỏng hay hơi thông vào trong để đưa thuốc tiêm hay hơi vào.
  • 주사약이나 바람을 넣기 위하여 액체나 바람이 속으로 통하게 만든, 끝이 뾰족하고 가는 물건.
cái kiệu
Danh từ명사
    cái kiệu
  • (ngày xưa) Phương tiện có dạng nhà nhỏ chở người bên trong và hai hay bốn người khiêng đi.
  • (옛날에) 안에 사람을 태우고 둘 또는 넷이 들고 이동하는 작은 집 모양의 탈것.
cái kén, cái kén của con tằm
Danh từ명사
    cái kén, cái kén của con tằm
  • Tổ có hình tròn và dài, được tạo thành từ tơ quấn quanh thân con tằm khi con tằm biến thành nhộng và nhả tơ.
  • 누에가 번데기로 변할 때 몸에서 실을 토하여 자기 몸을 둘러싸서 만든 둥글고 길쭉한 모양의 집.
cái kén, kén tằm
Danh từ명사
    cái kén, kén tằm
  • Cái tổ do tằm nhả tơ tạo ra.
  • 벌레가 실을 내어 지은 집.
  • cái kén, kén tằm
  • Cái tổ tròn và thon dài do con tằm biến thành nhộng nhả tơ từ cơ thể chính mình tạo thành.
  • 누에가 번데기로 될 때 자기 몸에서 실을 뽑아내어 만든 둥글고 길쭉한 모양의 집.
cái kéo
Danh từ명사
    cái kéo
  • Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc...
  • 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
  • cái kéo
  • Động tác chìa ra và xòe ngón trỏ và ngón giữa, trong trò oẳn tù tì. Hoặc bàn tay như vậy.
  • 가위바위보에서, 집게손가락과 가운뎃손가락 두 개만 펴서 내미는 동작. 또는 그런 손.
cái kìm
Danh từ명사
    cái kìm
  • Dụng cụ nắm ở tay và dùng vào việc cắt hoặc bẻ cong sợi thép.
  • 손에 쥐고 철사를 끊거나 구부리거나 하는 데에 쓰는 도구.
cái kẹp, cái ghim
Danh từ명사
    cái kẹp, cái ghim
  • Đồ vật được làm từ sắt hoặc nhựa được bẻ cong dùng để cố định vật thể.
  • 물체를 고정시키기 위해 쇠를 구부려 만든 물건.
cái kẹp giấy, cái ghim giấy
Danh từ명사
    cái kẹp giấy, cái ghim giấy
  • Dụng cụ dùng con vít hoặc tính đàn hồi để ghim hoặc kẹp cố định giấy lại.
  • 탄력이나 나선을 이용하여 종이 등을 집거나 끼워서 고정하는 기구.
cái kẹp sách
Danh từ명사
    cái kẹp sách
  • Đồ vật nhét vào giữa trang sách này với trang sách khác, sao cho dễ tìm chỗ cần thiết hay chỗ đã đọc.
  • 읽던 곳이나 필요한 곳을 찾기 쉽도록 책장과 책장의 사이에 끼워 두는 물건.

+ Recent posts

TOP