cái liếc mắt, cái nhìn lén
Danh từ명사
    cái liếc mắt, cái nhìn lén
  • Ánh mắt nhìn mà chỉ có tròng mắt chếch sang một bên và không xoay mặt để cho người khác không biết.
  • 남이 모르도록 얼굴을 돌리지 않고 눈알만 굴려서 보는 시선.
cái liếc mắt sang bên
Danh từ명사
    cái liếc mắt sang bên
  • Việc không xoay cổ mà chỉ di chuyển tròng mắt khi nhìn sang bên cạnh.
  • 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄.
cái liềm, lưỡi hái
Danh từ명사
    cái liềm, lưỡi hái
  • Nông cụ dùng để cắt cỏ hay cây trồng.
  • 농작물이나 풀을 베는 데 쓰는 농기구.
cái liềm móc
Danh từ명사
    cái liềm móc
  • Dụng cụ nhà nông dùng vào việc làm cỏ hay đào khoai lang, có hình tam giác và lưỡi sắc nhọn.
  • 날의 끝은 뾰족하고 세모 모양으로 생겼으며, 김을 매거나 고구마 등을 캐는 데 쓰는 농기구.
cái loa, loa phóng thanh
Danh từ명사
    cái loa, loa phóng thanh
  • Khí cụ làm to âm thanh khiến cho nghe thấy được ở xa.
  • 소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구.
Cái loại đó, cái ngữ đó
Định từ관형사
    Cái loại đó, cái ngữ đó
  • (cách nói hạ thấp) Thuộc loại như vậy.
  • (낮잡아 이르는 말로) 조러한 종류의.
cái lung tung vớ vẩn, cái linh tinh
Danh từ명사
    cái lung tung vớ vẩn, cái linh tinh
  • Những cái tạp nham lẫn lộn, không có giá trị đáng kể.
  • 잡스러운 것이 뒤섞여 별로 쓸모가 없는 것.
cái ly, cái tách, cái chén
Danh từ명사
    cái ly, cái tách, cái chén
  • Dụng cụ đựng nước hay thức uống.
  • 물이나 음료를 담는 그릇.
cái lược
Danh từ명사
    cái lược
  • Vật dùng khi làm cho tóc gọn gàng lại.
  • 머리카락을 가지런하게 할 때 쓰는 물건.
cái lạnh
Danh từ명사
    cái lạnh
  • Thời tiết lạnh hay khí trời lạnh chủ yếu vào mùa đông.
  • 주로 겨울철의 추운 기운이나 추운 날씨.
cái lạnh khắc nghiệt, cái lạnh dữ dội
Danh từ명사
    cái lạnh khắc nghiệt, cái lạnh dữ dội
  • Cái lạnh rất nghiêm trọng.
  • 아주 심한 추위.
cái lắc đeo chân, cái vòng đeo chân
Danh từ명사
    cái lắc đeo chân, cái vòng đeo chân
  • Trang sức tròn đeo ở cổ chân để làm đẹp.
  • 멋을 내기 위해 발목에 차는 둥근 모양의 장식품.
cái lọc, cái sàng
Danh từ명사
    cái lọc, cái sàng
  • Dụng cụ dùng để lọc ra những thứ không ăn được từ ngũ cốc đã ngâm nước.
  • 물에 담근 곡식에서 못 먹을 것을 가려 걷어 내는 데 쓰는 도구.
cái lớn nhất, cái tối đa, cái nhiều nhất, cái cao nhất
Danh từ명사
    cái lớn nhất, cái tối đa, cái nhiều nhất, cái cao nhất
  • Việc suy nghĩ hay lí tưởng cao đến mức không thể cao hơn.
  • 뜻이나 이상 등이 더할 수 없이 높음.
cái lục lạc
Danh từ명사
    cái lục lạc
  • Đồ chơi của trẻ em mà nếu rung lên thì phát ra âm thanh leng keng.
  • 흔들면 딸랑딸랑 소리가 나는 아기 장난감.
cái muỗng, cái muôi, cái vá
Danh từ명사
    cái muỗng, cái muôi, cái vá
  • Dụng cụ dùng khi múc canh hoặc chất lỏng v.v...
  • 국이나 액체 등을 뜨는 데 쓰는 도구.
cái mác sắt, cái móc sắt
Danh từ명사
    cái mác sắt, cái móc sắt
  • Đồ vật làm bằng sắt, phần cuối cong và nhọn.
  • 쇠로 만든, 끝이 뾰족하게 꼬부라진 물건.
cái máy
Danh từ명사
    cái máy
  • (cách nói ẩn dụ) Người hành động không liên quan đến ý muốn hay suy nghĩ của bản thân.
  • (비유적으로) 자신의 생각이나 의지와는 상관없이 행동하는 사람.
cái máy, robot
Danh từ명사
    cái máy, robot
  • (cách nói ẩn dụ) Người hành động theo sự sai khiến của người khác mà không có chính kiến.
  • (비유적으로) 줏대 없이 남이 시키는 대로 움직이는 사람.
cái móc, lao mấu
Danh từ명사
    cái móc, lao mấu
  • Dụng cụ mà phần đầu cùng nhọn và cong, dùng vào việc móc hoặc kéo cái gì đó.
  • 무엇을 걸거나 잡아당기는 데 쓰는, 끝이 뾰족하고 꼬부라진 도구.
cái móc treo khăn, cái giá treo khăn
Danh từ명사
    cái móc treo khăn, cái giá treo khăn
  • Dụng cụ dùng để treo khăn.
  • 수건을 걸어 두는 기구.
cái mùng, cái màn
Danh từ명사
    cái mùng, cái màn
  • Cái chắn bằng lưới giăng để ngăn muỗi.
  • 모기를 막으려고 치는 그물 막.
cái mũi
Danh từ명사
    cái mũi
  • (cách nói thông tục) Mũi.
  • (속된 말로) 코.
cái mạnh nhất
Danh từ명사
    sự mạnh nhất; cái mạnh nhất
  • Sự mạnh nhất. Hoặc cái như vậy.
  • 가장 강함. 또는 그런 것.
cái mẹt, cái sẩy, cái giần
Danh từ명사
    cái mẹt, cái sẩy, cái giần
  • Dụng cụ nông nghiệp dùng để đựng ngũ cốc lương thực rồi lắc từ trên xuống dưới để lựa ra hạt lép hoặc hỏng.
  • 곡식을 담고 위아래로 흔들어 티나 검불 등을 골라내는 농기구.
cái mền rách
Danh từ명사
    muksabal; cái mền rách
  • (cách nói thông tục) Trạng thái bị vỡ hay hư hỏng nặng do bị đánh hay bị tấn công.
  • (속된 말로) 맞거나 공격을 당해서 심하게 망가지고 깨진 상태.
Cái mới
Danh từ명사
    Cái mới
  • Cái mới xuất hiện hay làm ra chứ không phải là cái đã có.
  • 이미 있던 것이 아니라 새로 나오거나 만든 것.
cái mở nắp chai, đồ khui
Danh từ명사
    cái mở nắp chai, đồ khui
  • Dụng cụ dùng để mở nắp chai (lọ).
  • 병뚜껑을 따는 데 쓰는 도구.
cái ngáp, sự ngáp
Danh từ명사
    cái ngáp, sự ngáp
  • Hô hấp sâu với miệng tự động mở rộng khi buồn ngủ, hay mệt mỏi hoặc no bụng.
  • 졸리거나 피곤하거나 배부르거나 할 때, 저절로 입이 크게 벌어지면서 하는 깊은 호흡.
cái nho nhỏ, cái be bé
Danh từ명사
    cái nho nhỏ, cái be bé
  • (cách nói dễ thương) Đồ vật có kích thước nhỏ.
  • (귀엽게 이르는 말로) 크기가 작은 물건.
cái nhìn
Danh từ명사
    cái nhìn
  • Phương hướng hoặc con đường mà mắt của mọi người hướng tới.
  • 태풍에서 중심을 이루는 부분.
Danh từ명사
    cái nhìn
  • (cách nói ẩn dụ) Sự chú ý hay sự quan tâm.
  • (비유적으로) 주의나 관심.
Danh từ명사
    cái nhìn
  • Sự chú ý hay quan tâm của mọi người.
  • 사람들의 주의나 관심.
cái nhìn thấy do hoa mắt, ảo ảnh, bóng ma
Danh từ명사
    cái nhìn thấy do hoa mắt, ảo ảnh, bóng ma
  • Vật thể trông như là đồ vật khác, hay cái không có giống như cái có do thể chất hoặc tinh thần suy yếu mà sinh ra nhầm lẫn.
  • 신체나 정신이 약해져 착각이 일어나, 없는데 있는 것처럼, 또는 다른 것처럼 보이는 물체.
cái nhìn trừng trừng, cái nhìn giận dữ
Danh từ명사
    cái nhìn trừng trừng, cái nhìn giận dữ
  • Ánh mắt nhìn chòng chọc một cách sắc lẹm vì ghét hoặc không hài lòng.
  • 싫거나 미워서 날카롭게 노려보는 눈길.
cái nhìn tình tứ
Danh từ명사
    cái nhìn tình tứ
  • Ánh mắt thầm gửi tới để thu hút sự quan tâm của người khác giới.
  • 이성의 관심을 끌기 위해 은근히 보내는 눈길.
cái nhìn xuyên suốt, cái nhìn thấu đáo
Danh từ명사
    cái nhìn xuyên suốt, cái nhìn thấu đáo
  • (cách nói ẩn dụ) Năng lực quan sát thấu đáo sự vật hoặc biết được mọi việc xảy ra từ xa.
  • (비유적으로) 사물을 꿰뚫어 볼 수 있는 관찰력이나 멀리서 일어난 일을 바로 알아내는 능력.
cái nhìn đồng nhất, sự coi là đồng nhất, sự đánh đồng
Danh từ명사
    cái nhìn đồng nhất, sự coi là đồng nhất, sự đánh đồng
  • Việc xem hai đối tượng khác nhau trở lên như những đối tượng giống hệt nhau.
  • 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 봄.
cái nhíp, cây nhíp
Danh từ명사
    cái nhíp, cây nhíp
  • Dụng cụ nhỏ làm bằng sắt, dùng vào việc nhổ lông hay gai nhỏ.
  • 잔털이나 작은 가시 등을 뽑는 데 쓰는, 쇠로 만든 작은 집게.
cái nào đó
Danh từ명사
    cái nào đó
  • Điều gì đó không rõ ràng nên khó có thể làm sáng tỏ.
  • 무엇인가 확실하지 않아서 밝히기 어려운 종류.
cái này
Đại từ대명사
    cái này
  • (cách nói xem thường hay trìu mến) Từ chỉ thứ ở gần người nói hay thứ mà người nói đang nghĩ tới.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    cái này
  • Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến.
  • 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    cái này
  • Từ chỉ cái ở gần người nói hoặc cái mà người nói đang nghĩ đến.
  • 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
cái này cái kia
Danh từ명사
    cái này cái kia
  • Nhiều sự vật hay việc không được định rõ.
  • 분명하게 정해지지 않은 여러 가지 사물이나 일.
cái này, này
Đại từ대명사
    cái này, này
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ cái mà ở gần người nói hay người nói đang nghĩ đến.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
cái này, điều này
Đại từ대명사
    cái này, điều này
  • Từ chỉ đối tượng ở gần người nói hoặc đối tượng mà người nói đang nghĩ đến.
  • 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리키는 말.
  • cái này, điều này
  • Từ chỉ đối tượng vừa nói ở ngay phía trước.
  • 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    cái này, điều này
  • Từ chỉ đối tượng vừa nói ở ngay phía trước.
  • 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    cái này, điều này
  • Từ chỉ đối tượng vừa nói ở ngay phía trước.
  • 바로 앞에서 이야기한 대상을 가리키는 말.
cái nách
Danh từ명사
    cái nách
  • Phần lõm của bên dưới hai cánh tay nối liền với vai.
  • 어깨에서 이어진 양 팔 밑의 오목한 곳.
cái nêm
Danh từ명사
    cái nêm
  • Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.
  • 물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건.
cái nóng
Danh từ명사
    cái nóng
  • Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng.
  • 여름철의 더운 기운. 더운 날씨.
cái nóng cuối hè
Danh từ명사
    cái nóng cuối hè
  • Cái nóng khi mùa hè đã qua.
  • 여름이 다 가도록 사라지지 않는 더위.
cái nóng khủng khiếp, sự oi bức khủng khiếp, cơn nóng khắc nghiệt
Danh từ명사
    cái nóng khủng khiếp, sự oi bức khủng khiếp, cơn nóng khắc nghiệt
  • Cái nóng rất nghiêm trọng.
  • 몹시 심한 더위.
cái nóng ngột ngạt
Danh từ명사
    cái nóng ngột ngạt
  • Sự nóng như thể bị hấp lên đến mức rất khó có thể chịu đựng.
  • 견디기 힘들 정도로 찌는 듯한 더위.
cái nóng nhất trong hè
Danh từ명사
    sambokdeowi; cái nóng nhất trong hè
  • Cái nóng gay gắt của ba đợt nóng trong thời gian nóng nhất vào mùa hè.
  • 여름에 가장 더운 기간인 삼복의 심한 더위.
cái nóng thiêu đốt, cái nóng hừng hực
Danh từ명사
    cái nóng thiêu đốt, cái nóng hừng hực
  • Cái nóng dữ dội do nắng cháy và không có mưa trong một thời gian dài.
  • 오랫동안 비가 오지 않고 햇볕만 센 심한 더위.
cái nóng đỉnh điểm
Danh từ명사
    cái nóng đỉnh điểm
  • Cái nóng nghiêm trọng nhất.
  • 가장 심한 더위.
cái nôi
Danh từ명사
    cái nôi
  • Nơi đầu tiên bắt đầu hay hình thành việc nào đó. Hoặc nền tảng như vậy.
  • 어떤 일을 처음 시작하거나 이루어 내는 곳. 또는 그런 바탕.
Danh từ명사
    cái nôi
  • Đồ vật giống như chiếc giỏ, đặt em bé vào và đung đưa để chơi đùa hay ru ngủ em bé.
  • 아기를 태우고 흔들어 놀게 하거나 재우는, 바구니처럼 생긴 물건.
  • cái nôi (văn hóa, nghệ thuật)
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi xuất hiện đầu tiên của một sự vật hay nền văn hóa.
  • (비유적으로) 사물이나 문화가 처음 생긴 곳.
cái nôi, nơi khởi đầu
Danh từ명사
    cái nôi, nơi khởi đầu
  • Nơi đến đầu tiên của thứ truyền tới từ bên ngoài.
  • 외부에서 전해져 처음 들어온 곳.
cái nôi, quê hương
Danh từ명사
    cái nôi, quê hương
  • Đất nước mà hiện tượng hay đối tượng nào đó bắt đầu đầu tiên.
  • 어떤 현상이나 대상 등이 처음 시작된 나라.
cái nôi, quê hương, xứ sở
Danh từ명사
    cái nôi, quê hương, xứ sở
  • Nơi có nhiều một đặc sản nào đó hay nổi tiếng vì một thứ đặc biệt nào đó.
  • 어떤 물건이 많이 나거나 무엇으로 유명한 지역.
cái nĩa
Danh từ명사
    cái nĩa
  • Dụng cụ dùng khi ăn, cắm và ăn hoặc đặt thức ăn.
  • 음식을 찍어 먹거나 얹어 먹는 데 쓰는 도구.
cái nơ cổ
Danh từ명사
    cái nơ cổ
  • Dạng nơ thắt vào cổ áo có hình xòe hai cánh như cánh bướm.
  • 날개를 편 나비 모양으로 매듭을 지은 넥타이.
cái nạo
Danh từ명사
    cái nạo
  • Con dao dùng vào việc thái mỏng và dài rau hay hoa quả.
  • 야채나 과일을 가늘고 길쭉하게 써는 데 쓰는 칼.
cái nắng đổ lửa, cái nắng thiêu đốt
Danh từ명사
    cái nắng đổ lửa, cái nắng thiêu đốt
  • Ánh nắng chiếu xuống rất nóng.
  • 매우 뜨겁게 내리쬐는 햇볕.
cái nắp
Danh từ명사
    cái nắp
  • Đồ vật ngăn hoặc đậy phần trên được mở của chén bát hay cái hộp. Cách nói khác là '뚜껑'.
  • 그릇이나 상자 등의 열린 윗부분을 덮거나 막는 물건. 뚜껑.
cái nồi
Danh từ명사
    cái nồi
  • Dụng cụ dùng để nấu thức ăn, có tay cầm và có nắp đậy, nhỏ hơn cái nồi nấu cơm bằng gang.
  • 음식을 끓이는 데 쓰는, 솥보다 작고 뚜껑과 손잡이가 있는 그릇.
cái nổi trội, cái ưu tú nhất
Danh từ명사
    cái nổi trội, cái ưu tú nhất
  • (cách nói thông tục) Cái quan trọng và tốt nhất trong nhiều cái.
  • (속된 말로) 여럿 가운데 가장 중요하거나 훌륭한 것.
cái phun nước, nước phun
Danh từ명사
    cái phun nước, nước phun
  • Thiết bị phun nước lên trên thông qua lỗ hẹp, thường lắp đặt ở giữa công viên hay quảng trường. Hoặc nước như vậy.
  • 흔히 공원이나 광장 한가운데에 설치하는, 좁은 구멍을 통해서 물을 위로 내뿜는 장치. 또는 그 물.
cái phất trần, chổi lông gà
Danh từ명사
    cái phất trần, chổi lông gà
  • Dụng cụ làm bằng giẻ, lông hoặc một số dải dây để quét bụi.
  • 먼지를 털기 위해 여러 가닥의 끈이나 털, 헝겊 등으로 만든 도구.
cái phễu
Danh từ명사
    cái phễu
  • Đồ dùng có hình loe, dùng để rót chất lỏng vào bình.
  • 병에 액체를 담을 때 사용하는 나팔 모양의 도구.
cái phụ, cái đi kèm, cái kèm theo
Danh từ명사
    cái phụ, cái đi kèm, cái kèm theo
  • Cái gắn kèm với cái chính.
  • 주된 것에 딸려서 덧붙임.
cái phụ thuộc, cái đi kèm, việc đính kèm
Danh từ명사
    cái phụ thuộc, cái đi kèm, việc đính kèm
  • Việc gắn theo cái chính. Hoặc cái đang được gắn kèm như vậy.
  • 주된 것에 딸려 붙음. 또는 그렇게 딸려 붙어 있는 것.
cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm
Danh từ명사
    cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm
  • Việc thêm vào cái đã có hoặc gắn kèm thêm vào cái chính.
  • 주된 것에 덧붙이거나 이미 있는 것에 더함.
cái que, điếu
Danh từ명사
    Gaebi; cái que, điếu
  • Vật được làm ngắn và mảnh ở mức độ nhất định.
  • 일정하게 가늘고 짤막하게 만든 물건.
cái quạt
Danh từ명사
    cái quạt
  • Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió.
  • 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
cái quần
Danh từ명사
    cái quần
  • Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào.
  • 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
cái roi
Danh từ명사
    cái roi
  • (Cách nói của trẻ em) Dụng cụ dùng để đánh trẻ khi phạm lỗi.
  • (어린아이의 말로) 잘못한 아이를 때리는 도구.

+ Recent posts

TOP