cá cắn câu, cá mắc câu
Danh từ명사
    cá cắn câu, cá mắc câu
  • Việc cá động vào mồi gắn ở đầu dây câu khi câu cá.
  • 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리는 일.
cá gai
Danh từ명사
    cá gai
  • Cá nước ngọt sống ở vùng nước trong, có các gai nhỏ trước lưng.
  • 등지느러미 앞에 작은 가시들이 있는 맑은 물에 사는 민물고기.
cá heo
Danh từ명사
    cá heo
  • Loài cá heo nhỏ, răng nhỏ, miệng dẹt và dài, rất thông minh có thể nuôi và huấn luyện được.
  • 작은 이빨이 있고 주둥이가 가늘고 길며 머리가 좋아 기르며 훈련을 시키기도 하는 작은 고래.
cá hố
Danh từ명사
    cá hố
  • Cá biển màu trắng bạc hình dáng dẹt và dài.
  • 길고 납작한 모양의 은백색의 바닷물고기.
cá hồi
Danh từ명사
    cá hồi
  • Loài cá biển lội ngược về dòng sông nơi chúng đã sinh ra lúc sắp đẻ trứng.
  • 알을 낳을 때가 되면 태어난 강으로 거슬러 올라가는 바닷물고기.
cá hồi núi, cá đá
Danh từ명사
    cá hồi núi, cá đá (cherry salmon)
  • Cá sống ở biển và sông, trên lưng màu xanh nước biển có những chấm đen và bụng màu trắng bạc.
  • 푸른색 등에 까만 점이 있고 배는 은백색이며 바다와 강에 사는 물고기.
cái
Phụ tố접사
    cái
  • Hậu tố thêm nghĩa 'công cụ đơn giản để thực hiện hành động như vậy' và tạo thành danh từ.
  • ‘그러한 행동을 하기 위한 간단한 도구’의 뜻을 더하고 명사를 만드는 접미사.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái
  • Đơn vị dùng đếm đồ vật riêng biệt theo từng cái.
  • 낱으로 떨어진 물건을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái
  • Từ thể hiện đó là vật sở hữu của người đó.
  • 그 사람의 소유물임을 나타내는 말.
Danh từ명사
    cái
  • Phần thịt, rau nổi lên trên bề mặt của món ăn có nước như món lẩu hoặc món canh.
  • 국, 찌개 등과 같이 국물이 있는 음식에 들어 있는 고기나 채소 등의 덩어리.
5.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái
  • Từ thể hiện là vật sở hữu của người đó.
  • 그 사람의 소유물임을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái (xác)
  • Đơn vị đếm thi thể.
  • 시체를 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái
  • Đơn vị đếm răng hay xương sườn.
  • 이나 갈비를 세는 단위.
Danh từ명사
    cái
  • Giới tính đẻ con hoặc kết trái trong sinh vật.
  • 생물에서 새끼를 배거나 열매를 맺는 성.
Phụ tố접사
    cái
  • Tiền tố thêm nghĩa 'có thể mang thai con' hay 'có thể kết trái'.
  • '새끼를 밸 수 있는' 또는 '열매를 맺을 수 있는'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố접사
    cái
  • Hậu tố thêm nghĩa 'máy móc thiết bị' hay 'dụng cụ'.
  • '기계 장치' 또는 ‘도구’의 뜻을 더하는 접미사.
11. 치¹
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái
  • Đối tượng hay sự vật mang đặc tính nào đó.
  • 어떠한 특성을 가진 물건이나 대상.
12. 한-¹
Phụ tố접사
    cái
  • Tiền tố thêm nghĩa "to lớn".
  • '큰'의 뜻을 더하는 접두사.
cái biểu trưng, vật biểu trưng, vật tượng trưng
Danh từ명사
    cái biểu trưng, vật biểu trưng, vật tượng trưng
  • Biểu tượng hay đặc trưng thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 나타나는 특징이나 상징.
cái bàn
Danh từ명사
    cái bàn
  • Đồ dùng trong nhà hình chiếc chữ nhật (giống bàn học), có chân đỡ và bề mặt phẳng, có thể để đồ vật lên.
  • 떠받치는 다리가 있고 위가 평평해서 물건을 올려놓을 수 있는 책상 모양의 가구.
cái bàn cào, cái cào cỏ
Danh từ명사
    cái bàn cào, cái cào cỏ
  • Dụng cụ nông nghiệp hình cái cào có gắn ba bốn mũi sắt ở đầu, dùng để cào cỏ hay đào đất.
  • 땅을 파거나 풀을 긁어모으는 데 쓰는, 끝에 서너 개의 쇠가 달린 갈퀴 모양의 농기구.
cái bào gỗ
Danh từ명사
    cái bào gỗ
  • Dụng cụ dùng để gọt cho mỏng lớp bên ngoài của cây và làm cho phẳng lì.
  • 나무의 겉을 얇게 깎아 매끈하게 만드는 도구.
cái bày trang trí, lớp bày trang trí trên món ăn
Danh từ명사
    cái bày trang trí, lớp bày trang trí trên món ăn
  • Cái trang trí hay để nguyên liệu lên trên món ăn đã gần như hoàn thành, ở giai đoạn kết thúc việc nấu ăn.
  • 요리의 마무리 단계에서, 거의 완성된 요리에 재료를 올리거나 장식을 하는 것.
cái bé bằng lỗ mũi
Danh từ명사
    cái bé bằng lỗ mũi
  • (cách nói ẩn dụ) Cái mà không gian... rất chật hẹp.
  • (비유적으로) 공간 등이 아주 좁은 것.
cái bót giày
Danh từ명사
    cái bót giày
  • Miếng bót nhỏ đỡ phía sau gót chân để đưa chân vào dễ hơn khi đi giày.
  • 구두를 신을 때, 발이 잘 들어가도록 뒤에 대는 작은 주걱.
cái bót để đi giày
Danh từ명사
    cái bót để đi giày
  • Dụng cụ hình cái thìa nhỏ nhỏ, đặt ở phía sau gót chân để cho chân dễ đi vào giày khi mang giày.
  • 구두를 신을 때, 발이 잘 들어가도록 뒤에 대는 작은 주걱.
cái búa
Danh từ명사
    cái búa
  • Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng.
  • 쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장.
cái búi tóc
Danh từ명사
    cái búi tóc
  • (ngày xưa) Cái mà nam giới trưởng thành túm tóc lại thành một búi trên đầu và buộc lại.
  • (옛날에) 성인 남자가 머리털을 머리 위에 하나로 뭉쳐서 감아 맨 것.
cái băng đeo tay
Danh từ명사
    cái băng đeo tay
  • Đai quấn quanh cánh tay để thể hiện địa vị hay thân phận.
  • 신분이나 지위 등을 나타내기 위해 팔에 두르는 띠.
cái bướu
Danh từ명사
    cái bướu
  • Cục thịt lộ ra mang tính bệnh tật.
  • 병적으로 튀어나온 살덩어리.
cái bấm móng tay, cái cắt móng tay
Danh từ명사
    cái bấm móng tay, cái cắt móng tay
  • Dụng cụ cắt móng tay.
  • 손톱을 깎는 도구.
cái bầu đựng nước, gáo làm từ quả bầu
Danh từ명사
    Dwiungbak; cái bầu đựng nước, gáo làm từ quả bầu
  • Cái gáo hay cái bầu được làm bằng cách không chẻ quả bầu ra mà chỉ cắt một miếng tròn phần trên của quả bầu, bỏ ruột đi.
  • 박을 가르지 않고 윗부분만 동그랗게 도려내어 그 속을 파낸 바가지.
cái bẩn, í ẹ
Danh từ명사
    cái bẩn, í ẹ
  • (Cách nói của trẻ em) Cái dơ bẩn.
  • (어린아이의 말로) 더러운 것.
cái bẫy
Danh từ명사
    cái bẫy
  • Phương pháp hay thủ đoạn dùng để ngăn chặn hoặc dụ dỗ người khác.
  • 남을 꾀거나 방해하기 위한 수단이나 방법.
2.
Danh từ명사
    cái bẫy
  • Dụng cụ dùng để bắt thú, nếu giẫm lên hoặc chạm vào thì không thể lấy ra một phần hay toàn bộ cơ thể.
  • 짐승을 잡기 위해 쓰는 장치로 밟거나 건드리면 몸의 일부나 전체를 빼지 못하게 하는 것.
Danh từ명사
    cái bẫy
  • (cách nói ẩn dụ) Việc sắp đặt để gây hại hoặc làm cho người khác bị rơi vào khó khăn.
  • (비유적으로) 남을 어려움에 빠뜨리거나 해치기 위해 꾸민 일.
Danh từ명사
    cái bẫy
  • Cái hố được đào lõm xuống nền đất nên dễ bị rơi xuống.
  • 땅바닥이 움푹 패어 빠지기 쉬운 구덩이.
cái bẫy chuột
Danh từ명사
    cái bẫy chuột
  • Dụng cụ dùng vào việc bắt chuột.
  • 쥐를 잡는 데 쓰는 기구.
cái bẫy, cái lưới, cái vợt
Danh từ명사
    cái bẫy, cái lưới, cái vợt
  • Dụng cụ có hình vòng tròn được dùng để bắt chim hoặc thú rừng.
  • 새나 짐승을 잡는 데 쓰는 고리 모양의 장치.
cái bẫy keo dính
Danh từ명사
    cái bẫy keo dính
  • Vật rất dính nên nếu cái gì đó dính vào thì không dễ tách ra được, dùng để bắt ruồi hay chuột.
  • 매우 끈끈하여 무엇이 붙으면 잘 떨어지지 않아 쥐나 파리 등을 잡는 데 쓰는 물건.
cái bập bênh
Danh từ명사
    cái bập bênh
  • Dụng cụ đồ chơi cố định ở giữa tấm ván rộng và dài, có người đứng đều ở hai đầu lên lên xuống xuống.
  • 길고 너른 판의 가운데를 고정하여, 그 양 끝에 사람이 타고 번갈아 오르락내리락하는 놀이 기구.
cái bật lửa, quẹt ga
Danh từ명사
    cái bật lửa, quẹt ga
  • Dụng cụ nhỏ dùng xăng hay khí gas bật lửa.
  • 가스나 석유 등을 이용해 불을 붙이는 작은 기구.
cái bệ sấy, cây phơi, sống để chén , giá phơi
Danh từ명사
    cái bệ sấy, cây phơi, sống để chén (giá úp chén, giá để bát), giá phơi
  • Dụng cụ làm bệ đỡ để đặt cái gì đó lên trên phơi khô.
  • 어떤 것의 물기를 말리기 위해 올려놓는 받침이 되는 기구.
cái che mắt, cái bịt mắt
Danh từ명사
    cái che mắt, cái bịt mắt
  • Vật che mắt khi có bệnh về mắt hoặc khi ngủ.
  • 잠잘 때나 눈병이 났을 때 눈을 가리는 물건.
cái, chiếc, bức
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái, chiếc, bức
  • Đơn vị đếm tác phẩm như tranh vẽ, đồ gốm...
  • 그림, 도자기 등의 작품을 세는 단위.
cáichiếc kẹp tóc
Danh từ명사
    cái/chiếc kẹp tóc
  • Cái/chiếc kẹp để giữ cho tóc được cố định.
  • 머리카락을 고정시키는 핀.
cái chiếm giữ
Danh từ명사
    sự chiếm hữu, sự chiếm giữ; cái chiếm giữ
  • Việc lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình. Hoặc không gian hay sự vật đó.
  • 사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가짐. 또는 그 사물이나 공간.
cái chong chóng
Danh từ명사
    cái chong chóng
  • Đồ chơi được làm bằng cách cắt giấy thành nhiều mảnh rồi xuyên sợt thép vào chỗ chụm các đầu giấy vào, gắn que dài và mỏng vào rồi để ra trước gió thì sẽ quay được.
  • 종이를 여러 갈래로 자르고 끝을 구부려 날개를 만들고 막대에 붙여서 바람을 받으면 돌게 만든 장난감.
  • cái chong chóng
  • Thiết bị sử dụng lực xuất hiện do quay cánh quạt bằng sức gió, chủ yếu sử dụng vào việc xay ngũ cốc hoặc lấy nước.
  • 바람의 힘으로 날개를 회전시켜 생기는 힘을 이용하는 장치.
  • cái chong chóng
  • (cách nói ẩn dụ) Người không kiên trì với một chỗ mà thích chơi và đi đây đi đó một cách nhẹ nhàng, không cẩn thận.
  • (비유적으로) 한곳에 끈기 있게 있지 못하고 몸을 가볍고 조심성 없이 놀리며 이리저리 돌아다니는 사람.
cái chuông
Danh từ명사
    cái chuông
  • Vật được làm bằng sắt như cái bát tròn và sâu, treo ngược và bên trong có gắn quả cân và phát ra âm thanh khi đánh hoặc khi đung đưa.
  • 금속을 깊고 둥근 그릇처럼 만들어 거꾸로 매어 달고 안에는 추를 달아, 치거나 흔들어 소리를 내는 물건.
cái chuông to
Danh từ명사
    cái chuông to
  • Cái chuông có kích thước to lớn.
  • 크기가 큰 방울.
cái chày, cái vồ
Danh từ명사
    Tteokme; cái chày, cái vồ
  • Cái chày lớn dùng trong việc giã gạo đã hấp để làm bánh ttoek.
  • 떡을 만들기 위해 찐 쌀을 치는 데 쓰는 큰 방망이.
cái chính, cái chủ yếu
Danh từ명사
    cái chính, cái chủ yếu
  • Cái trở thành cơ bản hay trung tâm.
  • 기본이나 중심이 되는 것.
Idiomcái chóp mũi cũng không nhìn thấy, biệt tăm
    cái chóp mũi cũng không nhìn thấy, biệt tăm
  • Hoàn toàn không lộ diện.
  • 전혀 모습을 나타내지 않다.
cái chấm
Danh từ명사
    cái chấm
  • Biểu thị chấm tròn và nhỏ.
  • 작고 둥글게 찍은 표시.
cái chậu rửa mặt, cái thau rửa mặt
Danh từ명사
    cái chậu rửa mặt, cái thau rửa mặt
  • Đồ dùng có hình tròn và rộng, chủ yếu dùng để chứa nước khi rửa mặt.
  • 주로 세수할 때 물을 담아 쓰는 둥글고 넓적한 그릇.
cái chắn gió, dụng cụ chắn gió
Danh từ명사
    cái chắn gió, dụng cụ chắn gió
  • Việc chắn gió hoặc đồ vật như thế.
  • 바람을 막는 일. 또는 그런 물건.
cái chết
Danh từ명사
    cái chết
  • Sự chết. Hoặc trạng thái đang chết.
  • 죽는 것. 또는 죽어 있는 상태.
cái chết hàng loạt
Danh từ명사
    cái chết hàng loạt
  • Cái chết đồng loạt diễn ra cùng một lúc.
  • 한꺼번에 모두 죽음.
cái chết khi đang làm nhiệm vụ
Danh từ명사
    cái chết khi đang làm nhiệm vụ
  • Việc chết khi đang làm nhiệm vụ hoặc nghề nghiệp.
  • 직책이나 직업으로 맡은 일을 하다가 죽음.
cái chết nhân đạo
Danh từ명사
    cái chết nhân đạo
  • Việc làm cho bệnh nhân không còn hy vọng sống được ra đi để bớt đau đớn sau khi đã nhận được sự đồng ý từ bản thân người bệnh hoặc của gia đình người bệnh.
  • 살아날 가망이 없는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 본인이나 가족의 동의를 얻은 후 목숨을 끊어 주는 일.
cái chết nơi đất khách
Danh từ명사
    cái chết nơi đất khách
  • Việc chết ở nơi xa không phải nhà hay quê hương mình.
  • 자신의 집이나 고향에서 멀리 떨어진 곳에서 죽음.
cái chết tự nhiên
Danh từ명사
    cái chết tự nhiên
  • Việc chết một cách tự nhiên do già và sức yếu đi.
  • 늙고 힘이 약해져 자연히 죽음.
cái chết vô ích, cái chết vô nghĩa
Danh từ명사
    cái chết vô ích, cái chết vô nghĩa
  • (cách nói ẩn dụ) Cái chết không có bất cứ giá trị nào (không có ý nghĩa).
  • (비유적으로) 아무런 가치가 없는 죽음.
cái chết đột ngột
Danh từ명사
    cái chết đột ngột
  • Việc không sống được hết số kiếp của mình và chết sớm vì bị tai nạn đột ngột.
  • 갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.
cái chổi
Danh từ명사
    cái chổi
  • Dụng cụ quét rác hay bụi.
  • 먼지나 쓰레기를 쓸어 내는 도구.
cái chủ đạo, cái chủ yếu
Danh từ명사
    cái chủ đạo, cái chủ yếu
  • Cái trung tâm trong số nhiều thứ.
  • 여러 가지 가운데 중심이 되는 것.
cái chữ, sự học hành
Danh từ명사
    cái chữ, sự học hành
  • (cách nói ẩn dụ) Học vấn hay học thức.
  • (비유적으로) 학문이나 학식.
cái con người, loại người
Danh từ명사
    cái con người, loại người
  • (cách nói xem thường) Người mà mình không hài lòng.
  • (낮잡아 이르는 말로) 마음에 들지 않는 사람.
cái con này
Đại từ대명사
    cái con này
  • (cách nói coi thường) Từ chỉ người nghe, khi người nghe là con gái.
  • (낮잡아 이르는 말로) 듣는 사람이 여자일 때, 그 사람을 가리키는 말.
  • cái con này
  • (cách nói thông tục) Đứa bé gái này.
  • (속된 말로) 이 여자아이.
cái cung tên, cái cung nỏ
Danh từ명사
    cái cung tên, cái cung nỏ
  • Vũ khí làm cong những cái như gỗ hoặc sắt tạo thành hình bán nguyệt sau đó mắc dây ở hai đầu và bắn mũi tên.
  • 나무나 쇠 등을 휘어서 반달 모양으로 만든 뒤 양끝에 줄을 걸고 화살을 쏘는 무기.
cái cuốc
Danh từ명사
    cái cuốc
  • Một loại nông cụ có cán gỗ dài, ở giữa là lưỡi sắt dài và nhọn, chủ yếu dùng trong việc đào đất cứng.
  • 길고 뽀족한 쇠붙이의 가운데에 긴 나무 자루를 박은 주로 단단한 땅을 파는 데 쓰는 농기구.
Danh từ명사
    cái cuốc
  • Là dụng cụ nông nghiệp dùng khi đào đất hay cuốc đất, có gắn lưỡi hình chữ ‘ㄱ’ ở cuối thanh gỗ dài.
  • 긴 나무 자루 끝에 ‘ㄱ’ 자 모양의 날을 붙여 땅을 파거나 흙을 고를 때 쓰는 농기구.
cái cày
Danh từ명사
    cái cày
  • Nông cụ dùng để cày ruộng.
  • 논밭을 가는 농기구.
cái cáng, băng ca
Danh từ명사
    cái cáng, băng ca
  • Dụng cụ gồm tấm vải hoặc chiếu được căng bởi hai đòn dài để khiêng người bệnh hay đồ vật và có hai người khiêng ở đằng trước và đằng sau.
  • 거적이나 천에 두 개의 기다란 막대기를 달아서 그 위에 환자나 물건을 싣고 앞뒤에서 두 사람이 들어 나르는 기구.
cái cán xẻng
Danh từ명사
    cái cán xẻng
  • Cái tay cầm của xẻng.
  • 삽의 손잡이.
cái cân
Danh từ명사
    cái cân
  • Dụng cụ dùng để đo thể tích hoặc cân nặng .
  • 부피나 무게 등을 재는 도구.
Danh từ명사
    cái cân
  • Dụng cụ dùng để đo trọng lượng đồ vật.
  • 물건의 무게를 다는 데 쓰는 기구.
cái còi, cái tu huýt
Danh từ명사
    cái còi, cái tu huýt
  • Dụng cụ nhỏ thổi bằng miệng và phát ra âm thanh, dùng vào việc truyền tín hiệu.
  • 입에 물고 불어서 소리를 내어 신호하는 데에 쓰는 작은 도구.

+ Recent posts

TOP