cá cắn câu, cá mắc câucá gaicá heocá hốcá hồicá hồi núi, cá đácáicái biểu trưng, vật biểu trưng, vật tượng trưngcái bàncái bàn cào, cái cào cỏcái bào gỗcái bày trang trí, lớp bày trang trí trên món ăncái bé bằng lỗ mũicái bót giàycái bót để đi giàycái búacái búi tóccái băng đeo taycái bướucái bấm móng tay, cái cắt móng taycái bầu đựng nước, gáo làm từ quả bầucái bẩn, í ẹcái bẫycái bẫy chuộtcái bẫy, cái lưới, cái vợtcái bẫy keo dínhcái bập bênhcái bật lửa, quẹt gacái bệ sấy, cây phơi, sống để chén , giá phơicái che mắt, cái bịt mắtcái, chiếc, bứccáichiếc kẹp tóccái chiếm giữcái chong chóngcái chuôngcái chuông tocái chày, cái vồcái chính, cái chủ yếucái chóp mũi cũng không nhìn thấy, biệt tămcái chấmcái chậu rửa mặt, cái thau rửa mặtcái chắn gió, dụng cụ chắn giócái chếtcái chết hàng loạtcái chết khi đang làm nhiệm vụcái chết nhân đạocái chết nơi đất kháchcái chết tự nhiêncái chết vô ích, cái chết vô nghĩacái chết đột ngộtcái chổicái chủ đạo, cái chủ yếucái chữ, sự học hànhcái con người, loại ngườicái con nàycái cung tên, cái cung nỏcái cuốccái càycái cáng, băng cacái cán xẻngcái câncái còi, cái tu huýt
cá cắn câu, cá mắc câu
Danh từ명사
- Việc cá động vào mồi gắn ở đầu dây câu khi câu cá.
- 낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리는 일.
cá cắn câu, cá mắc câu
cá gai
Danh từ명사
- Cá nước ngọt sống ở vùng nước trong, có các gai nhỏ trước lưng.
- 등지느러미 앞에 작은 가시들이 있는 맑은 물에 사는 민물고기.
cá gai
cá heo
Danh từ명사
- Loài cá heo nhỏ, răng nhỏ, miệng dẹt và dài, rất thông minh có thể nuôi và huấn luyện được.
- 작은 이빨이 있고 주둥이가 가늘고 길며 머리가 좋아 기르며 훈련을 시키기도 하는 작은 고래.
cá heo
cá hố
cá hồi
Danh từ명사
- Loài cá biển lội ngược về dòng sông nơi chúng đã sinh ra lúc sắp đẻ trứng.
- 알을 낳을 때가 되면 태어난 강으로 거슬러 올라가는 바닷물고기.
cá hồi
cá hồi núi, cá đá
Danh từ명사
- Cá sống ở biển và sông, trên lưng màu xanh nước biển có những chấm đen và bụng màu trắng bạc.
- 푸른색 등에 까만 점이 있고 배는 은백색이며 바다와 강에 사는 물고기.
cá hồi núi, cá đá (cherry salmon)
cái
1. -개²
Phụ tố접사
- Hậu tố thêm nghĩa 'công cụ đơn giản để thực hiện hành động như vậy' và tạo thành danh từ.
- ‘그러한 행동을 하기 위한 간단한 도구’의 뜻을 더하고 명사를 만드는 접미사.
cái
4. 건더기
Danh từ명사
- Phần thịt, rau nổi lên trên bề mặt của món ăn có nước như món lẩu hoặc món canh.
- 국, 찌개 등과 같이 국물이 있는 음식에 들어 있는 고기나 채소 등의 덩어리.
cái
9. 암-¹
Phụ tố접사
- Tiền tố thêm nghĩa 'có thể mang thai con' hay 'có thể kết trái'.
- '새끼를 밸 수 있는' 또는 '열매를 맺을 수 있는'의 뜻을 더하는 접두사.
cái
cái biểu trưng, vật biểu trưng, vật tượng trưng
Danh từ명사
- Biểu tượng hay đặc trưng thể hiện ra bên ngoài.
- 겉으로 나타나는 특징이나 상징.
cái biểu trưng, vật biểu trưng, vật tượng trưng
cái bàn
Danh từ명사
- Đồ dùng trong nhà hình chiếc chữ nhật (giống bàn học), có chân đỡ và bề mặt phẳng, có thể để đồ vật lên.
- 떠받치는 다리가 있고 위가 평평해서 물건을 올려놓을 수 있는 책상 모양의 가구.
cái bàn
cái bàn cào, cái cào cỏ
Danh từ명사
- Dụng cụ nông nghiệp hình cái cào có gắn ba bốn mũi sắt ở đầu, dùng để cào cỏ hay đào đất.
- 땅을 파거나 풀을 긁어모으는 데 쓰는, 끝에 서너 개의 쇠가 달린 갈퀴 모양의 농기구.
cái bàn cào, cái cào cỏ
cái bào gỗ
Danh từ명사
- Dụng cụ dùng để gọt cho mỏng lớp bên ngoài của cây và làm cho phẳng lì.
- 나무의 겉을 얇게 깎아 매끈하게 만드는 도구.
cái bào gỗ
cái bày trang trí, lớp bày trang trí trên món ăn
Danh từ명사
- Cái trang trí hay để nguyên liệu lên trên món ăn đã gần như hoàn thành, ở giai đoạn kết thúc việc nấu ăn.
- 요리의 마무리 단계에서, 거의 완성된 요리에 재료를 올리거나 장식을 하는 것.
cái bày trang trí, lớp bày trang trí trên món ăn
cái bé bằng lỗ mũi
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Cái mà không gian... rất chật hẹp.
- (비유적으로) 공간 등이 아주 좁은 것.
cái bé bằng lỗ mũi
cái bót giày
Danh từ명사
- Miếng bót nhỏ đỡ phía sau gót chân để đưa chân vào dễ hơn khi đi giày.
- 구두를 신을 때, 발이 잘 들어가도록 뒤에 대는 작은 주걱.
cái bót giày
cái bót để đi giày
Danh từ명사
- Dụng cụ hình cái thìa nhỏ nhỏ, đặt ở phía sau gót chân để cho chân dễ đi vào giày khi mang giày.
- 구두를 신을 때, 발이 잘 들어가도록 뒤에 대는 작은 주걱.
cái bót để đi giày
cái búa
Danh từ명사
- Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng.
- 쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장.
cái búa
cái búi tóc
Danh từ명사
- (ngày xưa) Cái mà nam giới trưởng thành túm tóc lại thành một búi trên đầu và buộc lại.
- (옛날에) 성인 남자가 머리털을 머리 위에 하나로 뭉쳐서 감아 맨 것.
cái búi tóc
cái băng đeo tay
Danh từ명사
- Đai quấn quanh cánh tay để thể hiện địa vị hay thân phận.
- 신분이나 지위 등을 나타내기 위해 팔에 두르는 띠.
cái băng đeo tay
cái bướu
cái bấm móng tay, cái cắt móng tay
cái bầu đựng nước, gáo làm từ quả bầu
Danh từ명사
- Cái gáo hay cái bầu được làm bằng cách không chẻ quả bầu ra mà chỉ cắt một miếng tròn phần trên của quả bầu, bỏ ruột đi.
- 박을 가르지 않고 윗부분만 동그랗게 도려내어 그 속을 파낸 바가지.
Dwiungbak; cái bầu đựng nước, gáo làm từ quả bầu
cái bẩn, í ẹ
cái bẫy
1. 그물
Danh từ명사
- Phương pháp hay thủ đoạn dùng để ngăn chặn hoặc dụ dỗ người khác.
- 남을 꾀거나 방해하기 위한 수단이나 방법.
cái bẫy
2. 덫
Danh từ명사
- Dụng cụ dùng để bắt thú, nếu giẫm lên hoặc chạm vào thì không thể lấy ra một phần hay toàn bộ cơ thể.
- 짐승을 잡기 위해 쓰는 장치로 밟거나 건드리면 몸의 일부나 전체를 빼지 못하게 하는 것.
cái bẫy
3. 함정
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Việc sắp đặt để gây hại hoặc làm cho người khác bị rơi vào khó khăn.
- (비유적으로) 남을 어려움에 빠뜨리거나 해치기 위해 꾸민 일.
cái bẫy
cái bẫy chuột
cái bẫy, cái lưới, cái vợt
Danh từ명사
- Dụng cụ có hình vòng tròn được dùng để bắt chim hoặc thú rừng.
- 새나 짐승을 잡는 데 쓰는 고리 모양의 장치.
cái bẫy, cái lưới, cái vợt
cái bẫy keo dính
Danh từ명사
- Vật rất dính nên nếu cái gì đó dính vào thì không dễ tách ra được, dùng để bắt ruồi hay chuột.
- 매우 끈끈하여 무엇이 붙으면 잘 떨어지지 않아 쥐나 파리 등을 잡는 데 쓰는 물건.
cái bẫy keo dính
cái bập bênh
Danh từ명사
- Dụng cụ đồ chơi cố định ở giữa tấm ván rộng và dài, có người đứng đều ở hai đầu lên lên xuống xuống.
- 길고 너른 판의 가운데를 고정하여, 그 양 끝에 사람이 타고 번갈아 오르락내리락하는 놀이 기구.
cái bập bênh
cái bật lửa, quẹt ga
Danh từ명사
- Dụng cụ nhỏ dùng xăng hay khí gas bật lửa.
- 가스나 석유 등을 이용해 불을 붙이는 작은 기구.
cái bật lửa, quẹt ga
cái bệ sấy, cây phơi, sống để chén , giá phơi
Danh từ명사
- Dụng cụ làm bệ đỡ để đặt cái gì đó lên trên phơi khô.
- 어떤 것의 물기를 말리기 위해 올려놓는 받침이 되는 기구.
cái bệ sấy, cây phơi, sống để chén (giá úp chén, giá để bát), giá phơi
cái che mắt, cái bịt mắt
Danh từ명사
- Vật che mắt khi có bệnh về mắt hoặc khi ngủ.
- 잠잘 때나 눈병이 났을 때 눈을 가리는 물건.
cái che mắt, cái bịt mắt
cái, chiếc, bức
Danh từ phụ thuộc의존 명사
- Đơn vị đếm tác phẩm như tranh vẽ, đồ gốm...
- 그림, 도자기 등의 작품을 세는 단위.
cái, chiếc, bức
cáichiếc kẹp tóc
cái chiếm giữ
Danh từ명사
- Việc lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình. Hoặc không gian hay sự vật đó.
- 사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가짐. 또는 그 사물이나 공간.
sự chiếm hữu, sự chiếm giữ; cái chiếm giữ
cái chong chóng
Danh từ명사
- Đồ chơi được làm bằng cách cắt giấy thành nhiều mảnh rồi xuyên sợt thép vào chỗ chụm các đầu giấy vào, gắn que dài và mỏng vào rồi để ra trước gió thì sẽ quay được.
- 종이를 여러 갈래로 자르고 끝을 구부려 날개를 만들고 막대에 붙여서 바람을 받으면 돌게 만든 장난감.
- Thiết bị sử dụng lực xuất hiện do quay cánh quạt bằng sức gió, chủ yếu sử dụng vào việc xay ngũ cốc hoặc lấy nước.
- 바람의 힘으로 날개를 회전시켜 생기는 힘을 이용하는 장치.
- (cách nói ẩn dụ) Người không kiên trì với một chỗ mà thích chơi và đi đây đi đó một cách nhẹ nhàng, không cẩn thận.
- (비유적으로) 한곳에 끈기 있게 있지 못하고 몸을 가볍고 조심성 없이 놀리며 이리저리 돌아다니는 사람.
cái chong chóng
cái chong chóng
cái chong chóng
cái chuông
Danh từ명사
- Vật được làm bằng sắt như cái bát tròn và sâu, treo ngược và bên trong có gắn quả cân và phát ra âm thanh khi đánh hoặc khi đung đưa.
- 금속을 깊고 둥근 그릇처럼 만들어 거꾸로 매어 달고 안에는 추를 달아, 치거나 흔들어 소리를 내는 물건.
cái chuông
cái chuông to
cái chày, cái vồ
Danh từ명사
- Cái chày lớn dùng trong việc giã gạo đã hấp để làm bánh ttoek.
- 떡을 만들기 위해 찐 쌀을 치는 데 쓰는 큰 방망이.
Tteokme; cái chày, cái vồ
cái chính, cái chủ yếu
Idiomcái chóp mũi cũng không nhìn thấy, biệt tăm
관용구코끝도 안 보인다
- Hoàn toàn không lộ diện.
- 전혀 모습을 나타내지 않다.
cái chóp mũi cũng không nhìn thấy, biệt tăm
cái chấm
cái chậu rửa mặt, cái thau rửa mặt
Danh từ명사
- Đồ dùng có hình tròn và rộng, chủ yếu dùng để chứa nước khi rửa mặt.
- 주로 세수할 때 물을 담아 쓰는 둥글고 넓적한 그릇.
cái chậu rửa mặt, cái thau rửa mặt
cái chắn gió, dụng cụ chắn gió
cái chết
cái chết hàng loạt
cái chết khi đang làm nhiệm vụ
Danh từ명사
- Việc chết khi đang làm nhiệm vụ hoặc nghề nghiệp.
- 직책이나 직업으로 맡은 일을 하다가 죽음.
cái chết khi đang làm nhiệm vụ
cái chết nhân đạo
Danh từ명사
- Việc làm cho bệnh nhân không còn hy vọng sống được ra đi để bớt đau đớn sau khi đã nhận được sự đồng ý từ bản thân người bệnh hoặc của gia đình người bệnh.
- 살아날 가망이 없는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 본인이나 가족의 동의를 얻은 후 목숨을 끊어 주는 일.
cái chết nhân đạo
cái chết nơi đất khách
Danh từ명사
- Việc chết ở nơi xa không phải nhà hay quê hương mình.
- 자신의 집이나 고향에서 멀리 떨어진 곳에서 죽음.
cái chết nơi đất khách
cái chết tự nhiên
cái chết vô ích, cái chết vô nghĩa
Danh từ명사
- (cách nói ẩn dụ) Cái chết không có bất cứ giá trị nào (không có ý nghĩa).
- (비유적으로) 아무런 가치가 없는 죽음.
cái chết vô ích, cái chết vô nghĩa
cái chết đột ngột
Danh từ명사
- Việc không sống được hết số kiếp của mình và chết sớm vì bị tai nạn đột ngột.
- 갑작스러운 사고 등을 당하여 제명대로 살지 못하고 일찍 죽음.
cái chết đột ngột
cái chổi
cái chủ đạo, cái chủ yếu
cái chữ, sự học hành
cái con người, loại người
Danh từ명사
- (cách nói xem thường) Người mà mình không hài lòng.
- (낮잡아 이르는 말로) 마음에 들지 않는 사람.
cái con người, loại người
cái con này
Đại từ대명사
- (cách nói coi thường) Từ chỉ người nghe, khi người nghe là con gái.
- (낮잡아 이르는 말로) 듣는 사람이 여자일 때, 그 사람을 가리키는 말.
- (cách nói thông tục) Đứa bé gái này.
- (속된 말로) 이 여자아이.
cái con này
cái con này
cái cung tên, cái cung nỏ
Danh từ명사
- Vũ khí làm cong những cái như gỗ hoặc sắt tạo thành hình bán nguyệt sau đó mắc dây ở hai đầu và bắn mũi tên.
- 나무나 쇠 등을 휘어서 반달 모양으로 만든 뒤 양끝에 줄을 걸고 화살을 쏘는 무기.
cái cung tên, cái cung nỏ
cái cuốc
1. 곡괭이
Danh từ명사
- Một loại nông cụ có cán gỗ dài, ở giữa là lưỡi sắt dài và nhọn, chủ yếu dùng trong việc đào đất cứng.
- 길고 뽀족한 쇠붙이의 가운데에 긴 나무 자루를 박은 주로 단단한 땅을 파는 데 쓰는 농기구.
cái cuốc
2. 괭이
Danh từ명사
- Là dụng cụ nông nghiệp dùng khi đào đất hay cuốc đất, có gắn lưỡi hình chữ ‘ㄱ’ ở cuối thanh gỗ dài.
- 긴 나무 자루 끝에 ‘ㄱ’ 자 모양의 날을 붙여 땅을 파거나 흙을 고를 때 쓰는 농기구.
cái cuốc
cái cày
cái cáng, băng ca
Danh từ명사
- Dụng cụ gồm tấm vải hoặc chiếu được căng bởi hai đòn dài để khiêng người bệnh hay đồ vật và có hai người khiêng ở đằng trước và đằng sau.
- 거적이나 천에 두 개의 기다란 막대기를 달아서 그 위에 환자나 물건을 싣고 앞뒤에서 두 사람이 들어 나르는 기구.
cái cáng, băng ca
cái cán xẻng
cái cân
cái còi, cái tu huýt
Danh từ명사
- Dụng cụ nhỏ thổi bằng miệng và phát ra âm thanh, dùng vào việc truyền tín hiệu.
- 입에 물고 불어서 소리를 내어 신호하는 데에 쓰는 작은 도구.
cái còi, cái tu huýt
'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글
cái liếc mắt, cái nhìn lén - cái roi (0) | 2020.03.17 |
---|---|
cái có hàm lượng khoáng chất, tính khoáng chất - cái kẹp sách (0) | 2020.03.17 |
cách làm tắt - cá cược, đặt cược (0) | 2020.03.17 |
cành lộc, cành hoa - cách ly, cô lập, tách biệt (0) | 2020.03.17 |
cuộc thi hoặc môn đấu kiếm - cành lá (0) | 2020.03.17 |