cành lộc, cành hoa
Danh từ명사
    cành lộc, cành hoa
  • Cành có hoa.
  • 꽃이 달리는 줄기.
cành nhánh
Danh từ명사
    cành nhánh
  • Cành nhỏ của cây. Hoặc cành rườm rà nhỏ.
  • 나무의 작은 가지. 또는 자질구레한 가지.
cành thông xanh
Danh từ명사
    cành thông xanh
  • Cành thông mới hái chưa được bao lâu nên lá vẫn còn xanh chưa bị khô héo.
  • 베어 낸 지 얼마 되지 않아 아직 푸른 잎이 마르지 않은 소나무 가지.
cành trơ lá, cành trụi lá
Danh từ명사
    cành trơ lá, cành trụi lá
  • Cành cây đã rụng hết lá.
  • 잎이 다 떨어진 나뭇가지.
càn khôn
Danh từ명사
    càn khôn
  • Bầu trời và trái đất.
  • 하늘과 땅.
càn quét, ập mạnh
Động từ동사
    càn quét, ập mạnh
  • (cách nói ẩn dụ) Bão hay sóng tấn công mạnh.
  • (비유적으로) 태풍이나 파도 등이 강하게 들이치다.
cào
Động từ동사
    cào
  • Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật nhọn.
  • 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ동사
    cào
  • Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.
  • 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ동사
    cào
  • Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.
  • 손가락이나 날카로운 물체로 계속 긁거나 뜯다.
Động từ동사
    cào
  • Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn.
  • 손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.
cào, bóc
Động từ동사
    cào, bóc
  • Cào hoặc tách ra từng chút một bằng cái sắc bén.
  • 날카로운 것으로 조금씩 긁거나 뜯다.
cào, gãi, cấu
Động từ동사
    cào, gãi, cấu
  • Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay.
  • 손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다.
cào lại, gom lại
Động từ동사
    cào lại, gom lại
  • Cào gom lại một nơi.
  • 긁어서 한 곳으로 모으다.
Idiomcào nền đất
    cào nền đất
  • Cuộc sống khó khăn về kinh tế.
  • 경제적으로 생활이 어렵다.
cào ra, móc ra
Động từ동사
    cào ra, móc ra
  • Cào một cái gì đó ở bên trong bỏ ra ngoài.
  • 안에 있는 것을 긁어서 밖으로 꺼내다.
cà phê
Danh từ명사
    cà phê
  • Trà màu nâu đậm làm bằng hạt của cây cà phê, hơi đắng, có chất cafein và có mùi hương đặc biệt.
  • 독특한 향기가 나고 카페인이 들어 있으며 약간 쓴, 커피나무의 열매로 만든 진한 갈색의 차.
cà phê nguyên chất
Danh từ명사
    cà phê nguyên chất
  • Loại cà phê pha bột được xay hoặc nghiền sau khi rang hạt cà phê vào nước nóng để uống.
  • 커피 열매를 볶은 후 갈거나 빻은 가루를 뜨거운 물에 우려내서 마시는 커피.
cà phê điểm tâm buổi sáng
Danh từ명사
    cà phê điểm tâm buổi sáng
  • Cà phê uống trước khi ăn bữa sáng.
  • 아침에 마시는 커피.
cà phê đá
Danh từ명사
    cà phê đá
  • Cà phê có cho đá vào làm lạnh.
  • 얼음을 넣어 차갑게 만든 커피.
Danh từ명사
    cà phê đá
  • Cà phê được làm lạnh do cho đá vào.
  • 얼음을 넣어 차게 만든 커피.
cà rốt
Danh từ명사
    cà rốt
  • Loại rau quả ăn củ, củ màu đỏ hình nón và có vị ngọt.
  • 단맛이 나는 원뿔 모양의 붉은색 뿌리를 먹는 채소.
càu nhàu bất mãn
Động từ동사
    càu nhàu bất mãn
  • Không vừa ý nên liên tục tỏ ra rất bất bình.
  • 마음에 들지 않아서 계속 몹시 불평을 하다.
Idiom, càu nhàu, cằn nhằn
    (khảy cái gáo), càu nhàu, cằn nhằn
  • Người vợ cằn nhằn và bất bình với chồng về cuộc sống hay việc nhà.
  • 아내가 남편에게 생활, 살림에 대한 불평과 잔소리를 심하게 하다.
càu nhàu, làu bàu
Động từ동사
    càu nhàu, làu bàu
  • Liên tục nói những lời vô nghĩa hay không muốn nghe vì bất mãn hoặc không hài lòng.
  • 마음에 들지 않거나 불만스러워서 듣기 싫거나 쓸데없는 말을 자꾸 하다.
càu nhàu, lầm bầm
Động từ동사
    càu nhàu, lầm bầm
  • Càu nhàu nhỏ tiếng không để người khác nghe thấy.
  • 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리다.
càu nhàu, nhằng nhặng
Động từ동사
    càu nhàu, nhằng nhặng
  • Không hài lòng hay có gì đó thiếu nên nằng nặc đòi hỏi.
  • 무엇이 모자라거나 마음에 들지 않아 떼를 쓰며 조르다.
càu nhàu tức giận, làu bàu bất mãn
Động từ동사
    càu nhàu tức giận, làu bàu bất mãn
  • Không vừa ý nên rất bất bình.
  • 마음에 들지 않아서 몹시 불평을 하다.
Idiomcàu nhàu và hỗn xược
    càu nhàu và hỗn xược
  • Nói những tiếng không ra đâu vào đâu và tỏ thái độ vô lễ, không cẩn trọng.
  • 되지도 않는 소리로 이랬다저랬다 하며 몹시 가볍고 조심성 없이 굴다.
cà vạt
Danh từ명사
    cà vạt
  • Mảnh vải dài nhỏ thắt quanh cổ áo sơ mi khi người nam mặc đồ com lê.
  • 남자가 양복을 입을 때 와이셔츠 목둘레에 매는 가늘고 긴 천.
cày, cày bừa
Động từ동사
    cày, cày bừa
  • Đào và lật đất đồng ruộng bằng dụng cụ nông nghiệp.
  • 농기구로 논밭의 땅을 파서 뒤집다.
Danh từ명사
    (sự) cày, cày bừa
  • Việc cày đồng ruộng bằng máy móc hoặc trâu bò.
  • 소나 기계로 논밭을 가는 일.
cày cấy
Động từ동사
    cày cấy
  • Trồng trọt cây nông nghiệp với quy mô nhỏ.
  • 소규모로 농작물을 심어 기르다.
cày lật
Động từ동사
    cày lật
  • Cày và lật ngược đất lên.
  • 땅을 갈아서 흙을 뒤집어엎다.
Danh từ명사
  • Cá dùng làm thức ăn.
  • 음식으로 먹는 물고기.
Danh từ명사
  • Động vật có xương sống, sống ở nước, có vây, mang và vảy.
  • 물에서 사는, 아가미와 지느러미와 비늘이 있는 척추동물.
cá biển
Danh từ명사
    cá biển
  • Cá sống ở biển.
  • 바다에서 사는 물고기.
cá bò
Danh từ명사
    cá bò
  • Cá biển hình thoi dẹt hai bên, có hoa văn màu nâu đậm ở bên lườn, thân có màu xanh nâu hoặc màu hồng.
  • 마름모 모양인 푸른 갈색 또는 분홍색 몸통에 어두운 갈색 무늬가 있고 옆으로 납작한 바닷물고기.
cá bò khô
Danh từ명사
    cá bò khô
  • Món ăn làm bằng cách dùng máy ép dẹt cá bò khô.
  • 말린 쥐치를 기계로 납작하게 눌러 만든 음식.
cá bơn
Danh từ명사
    cá bơn
  • Cá biển thân dẹt, hình bầu dục, hai mắt đều nằm ở bên phải.
  • 몸이 납작하고 타원형이며 두 눈이 모두 오른쪽에 모여 있는 바닷물고기.
Danh từ명사
    cá bơn
  • Cá biển chủ yếu dùng để ăn sống, thân tròn và dẹt hai mắt lệch về một phía.
  • 몸이 둥글고 납작하며 두 눈이 한쪽에 쏠려 있는, 주로 회로 먹는 바닷물고기.
cá bơn, thờn bơn, cá lưỡi trâu
Danh từ명사
    cá bơn, thờn bơn, cá lưỡi trâu
  • Cá biển có thân dài khoảng 60cm, rất mỏng và một bên thân màu trắng, một bên thân màu nâu đậm, hai mắt đều nằm về phía thân màu nâu đậm.
  • 몸길이가 60센티미터 정도되고 아주 납작하여 한 쪽은 희고 한 쪽은 검은 갈색이며 눈은 두 개가 모두 몸의 검은 쪽에 있는 바닷물고기.
các bạn, các quí vị
Đại từ대명사
    các bạn, các quí vị
  • Cách gọi trân trọng cho ngôi thứ hai số nhiều.
  • 듣는 사람이 여러 명일 때 그 사람들을 높여 이르는 말.
các bộ phận
Danh từ명사
    các bộ phận
  • Từng phần tạo nên một đơn vị.
  • 하나의 단위를 이루는 각각의 부분.
các bộ phận, các phòng
Danh từ명사
    các bộ phận, các phòng
  • Các phòng ban.
  • 각 부서.
các các
Phó từ부사
    các các
  • Tiếng kêu của quạ hay chim ác là.
  • 까마귀나 까치가 우는 소리.
các cây mọc lẫn với cây khác
Danh từ명사
    các cây mọc lẫn với cây khác
  • Đủ loại cây mọc lẫn lộn với cây khác.
  • 다른 나무와 함께 섞여서 자라는 여러 가지 나무.
các em, các bạn, các cậu, bọn mày
Đại từ대명사
    các em, các bạn, các cậu, bọn mày
  • Từ chỉ những người nghe, khi họ là bạn bè hay người dưới.
  • 듣는 사람이 친구나 아랫사람들일 때, 그 사람들을 가리키는 말.
  • các em, các bạn, các cậu, bọn mày
  • Từ chỉ nhiều người bao gồm người nghe là bạn bè hay người dưới.
  • 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때, 듣는 사람을 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
các giới
Danh từ명사
    các giới
  • Các lĩnh vực của xã hội.
  • 사회의 여러 분야.
các giới các tầng
Danh từ명사
    các giới các tầng
  • Các lĩnh vực và giai tầng của xã hội.
  • 사회의 여러 분야와 계층.
các, gác, lầu
Phụ tố접사
    các, gác, lầu
  • Hậu tố thêm nghĩa 'ngôi nhà được xây to và cao'.
  • ‘크고 높게 지은 집’의 뜻을 더하는 접미사.
cách
Danh từ명사
    cách
  • Tư cách mà thể từ hay từ ngữ tương tự với thể từ có được đối với vị ngữ trong câu, trong ngữ pháp.
  • 문법에서 체언이나 체언과 비슷한 말이 문장 내에서 서술어에 대하여 가지는 자격.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cách
  • Cơ hội hay trường hợp.
  • 기회나 경우.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    (biết) cách
  • Từ thể hiện phương pháp hay nội dung thực tế… nào đó.
  • 어떤 방법이나 실제 내용 등을 나타내는 말.
Danh từ명사
    cách (tuổi)
  • Sự cách biệt tuổi tác của các con do một mẹ sinh ra. Hoặc tuổi từ lúc sinh con trước đến khi sinh con sau.
  • 한 어머니가 낳은 자녀들의 나이 차이. 또는 먼저 아이를 낳은 때로부터 다음 아이를 낳은 때까지의 사이.
cách biệt
Động từ동사
    cách biệt
  • Sự khác biệt trở nên lớn.
  • 차이가 커지다.
cách biệt, tách rời, tách xa
Tính từ형용사
    cách biệt, tách rời, tách xa
  • Khoảng cách cách xa nhau.
  • 서로 거리가 멀리 떨어져 있다.
cách chia hoàng kim, tiết diện vàng, cách chia theo tỷ lệ vàng
    cách chia hoàng kim, tiết diện vàng, cách chia theo tỷ lệ vàng
  • Sự chia tỷ lệ phần lớn đối với toàn thể giống với tỷ lệ phần nhỏ so với phần lớn khi chia một đoạn thẳng làm đôi.
  • 한 선분을 둘로 나눌 때, 전체에 대한 큰 부분의 비와 큰 부분에 대한 작은 부분의 비가 같도록 나눈 것.
cách chế biến món ăn, cách nấu món ăn
Danh từ명사
    cách chế biến món ăn, cách nấu món ăn
  • Phương pháp làm thức ăn.
  • 음식을 만드는 방법.
cách chức, sa thải
Động từ동사
    cách chức, sa thải
  • Làm cho rời khỏi chức vụ hay địa vị.
  • 직책이나 직위에서 물러나게 하다.
cách chức, đuổi việc
Động từ동사
    cách chức, đuổi việc
  • Cưỡng chế cho rời khỏi vị trí hay chức vụ.
  • 강제로 자리나 직위에서 물러나게 하다.
cách, cách thức, phương sách
Danh từ명사
    cách, cách thức, phương sách
  • Phương pháp để giải quyết vấn đề hay làm một việc nào đó.
  • 어떤 일을 하거나 문제를 해결하기 위한 방법.
cách, cách thức, tác phong
Danh từ명사
    cách, cách thức, tác phong
  • Phương pháp hay hình thức nhất định.
  • 일정한 방법이나 형식.
cách cảm thụ, phương pháp cảm thụ
Danh từ명사
    cách cảm thụ, phương pháp cảm thụ
  • Cách thưởng thức, lí giải và đánh giá tác phẩm nghệ thuật hoặc đối tượng hay đẹp.
  • 예술 작품이나 아름다운 대상을 즐기고 이해하고 평가하는 방법.
cách dùng, cách sử dụng
Danh từ명사
    cách dùng, cách sử dụng
  • Phương pháp sử dụng.
  • 사용하는 방법.
cách dẫn, cách nói gián tiếp
Danh từ명사
    cách dẫn, cách nói gián tiếp
  • Phương pháp biểu hiện dẫn lời của người khác trong câu văn hay đối thoại.
  • 문장이나 대화에서 다른 사람의 말을 인용하여 표현하는 방법.
cách gia công, cách chế biến
Danh từ명사
    cách gia công, cách chế biến
  • Phương pháp chế biến thực phẩm hoặc vật phẩm.
  • 식품이나 물품 등을 가공하는 방법.
cách giải
Danh từ명사
    cách giải
  • Phương pháp giải đề toán.
  • 수학 문제를 푸는 방법.
cách giải quyết
Danh từ명사
    cách giải quyết
  • Cách tháo gỡ việc khó khăn hay rắc rối.
  • 어렵거나 곤란한 일을 푸는 방법.
cách giản lược, lối vắn tắt
Danh từ명사
    cách giản lược, lối vắn tắt
  • Phương thức đơn giản giảm bớt các thủ tục chính thức.
  • 정식 절차를 줄인 간단한 방식.
cách gọi chung, tên gọi chung, tên thông dụng
Danh từ명사
    cách gọi chung, tên gọi chung, tên thông dụng
  • Việc gọi chung. Hoặc tên gọi như vậy.
  • 공통으로 부름. 또는 그런 이름.
cách gọi thông thường, tên gọi thông thường, tên thường gọi
Danh từ명사
    cách gọi thông thường, tên gọi thông thường, tên thường gọi
  • Việc gọi thông thường một cách rộng rãi. Hoặc lời nói hay tên như vậy.
  • 일반적으로 널리 부름. 또는 그런 이름이나 말.
cách gọi trân trọng
Danh từ명사
    cách gọi trân trọng
  • Từ thể hiện sự đề cao con người hay sự vật.
  • 사람이나 사물을 높이는 뜻으로 하는 말.
cách gọi trân trọng nhất, từ tôn xưng cực độ
Danh từ명사
    cách gọi trân trọng nhất, từ tôn xưng cực độ
  • Việc gọi người khác một cách kính trọng nhất. Hoặc cách nói như thế.
  • 다른 사람을 가장 높여 부름. 또는 그런 말.
cách khác
Danh từ명사
    cách khác
  • Phương pháp làm thế nào khác đi.
  • 달리 어떻게 할 방법.
cách, kế, thủ đoạn
Danh từ명사
    cách, kế, thủ đoạn
  • Thủ đoạn và phương pháp.
  • 수단과 방법.
cách li
Động từ동사
    cách li
  • Cách ly người bệnh mang bệnh truyền nhiễm hoặc người bệnh có khả năng miễn dịch kém sang nơi khác.
  • 전염병 환자나 면역력이 약한 환자를 다른 곳으로 떼어 놓다.
2. 관용구벽(을) 쌓다
    (đắp tường) cách li
  • Cắt đứt quan hệ hay sự quan tâm.
  • 관계나 관심을 끊다.
cách luận bàn, cách suy nghĩ và trình bày lô gic
Danh từ명사
    cách luận bàn, cách suy nghĩ và trình bày lô gic
  • Phương pháp triển khai một cách lô gic suy nghĩ hay lời nói.
  • 말이나 생각을 논리적으로 전개하는 방법.
cách, luật
Phụ tố접사
    cách, luật
  • Hậu tố thêm nghĩa 'phương pháp' hoặc 'quy tắc'.
  • ‘방법’ 또는 ‘규칙’의 뜻을 더하는 접미사.
cách ly, cô lập, tách biệt
Động từ동사
    cách ly, cô lập, tách biệt
  • Tách rời hoặc ngăn cản mối quan hệ không cho qua lại lẫn nhau với cái khác.
  • 다른 것과 서로 통하지 못하게 사이를 막거나 떼어 놓다.

+ Recent posts

TOP