cái đó, điều ấy
Đại từ대명사
    cái đó, điều ấy
  • Từ chỉ đối tượng đã nói trước đó.
  • 앞에서 이미 이야기한 대상을 가리키는 말.
cái đó, đằng kia
Đại từ대명사
    cái đó, đằng kia
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ sự vật hay tình huống ở xa so với cả người nói và người nghe.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.
cái đấu gỗ , cái thùng gỗ
Danh từ명사
    cái đấu gỗ (18 lít), cái thùng gỗ
  • Thùng gỗ hình trụ tròn dùng để đo đếm lượng lương thực, chất lỏng, bột v.v ...
  • 곡식, 액체, 가루 등의 양을 재는 데 쓰는 둥근 기둥 모양의 나무 그릇.
cái đầu
Danh từ명사
    cái đầu
  • (cách nói thông tục) Cái đầu.
  • (속된 말로) 머리.
Danh từ명사
    cái đầu
  • (cách nói thông tục) Đầu.
  • (속된 말로) 머리.
cái đầu hói, người hói đầu
Danh từ명사
    cái đầu hói, người hói đầu
  • Cái đầu bị rụng nhiều tóc trơ trọi ra hoặc người có cái đầu như vậy.
  • 머리털이 빠져 벗어진 머리, 또는 그런 사람.
cái đặc biệt, cái khác thường
Danh từ명사
    cái đặc biệt, cái khác thường
  • Cái kì lạ không thông thường.
  • 흔하지 않은 이상한 것.
cái đặc biệt, thứ khác lạ
Danh từ명사
    cái đặc biệt, thứ khác lạ
  • Cái kì lạ không thông thường.
  • 흔하지 않은 이상한 것.
cái đặc trưng, cái tiêu biểu
Danh từ명사
    cái đặc trưng, cái tiêu biểu
  • Được công nhận và có giá trị từ lâu đời.
  • 고전으로서의 가치가 있다고 인정되는 것.
cái để ngắm, cái đáng xem
Danh từ명사
    cái để ngắm, cái đáng xem
  • Cái đáng để xem với sự quan tâm hay thích thú.
  • 흥미나 관심을 가지고 볼 만한 것.
cái để nói, cái thành chủ đề nói chuyện
Danh từ명사
    cái để nói, cái thành chủ đề nói chuyện
  • Chất liệu hay nội dung đáng để thành câu chuyện.
  • 이야깃거리가 될 만한 재료나 내용.
cái đệm ngồi, cái đệm ghế, tấm nệm ghế
Danh từ명사
    cái đệm ngồi, cái đệm ghế, tấm nệm ghế
  • Tấm trải hình tròn hoặc hình vuông trải xuống dưới mông khi ngồi trên sàn, ghế, ghế sô pha v.v....
  • 방바닥, 의자, 소파 등에 앉을 때에 엉덩이 아래에 깔고 앉는 네모지거나 둥근 모양의 깔개.
cái đệm đỡ để đội hành lý
Danh từ명사
    Ttwari; cái đệm đỡ để đội hành lý
  • Vật hình vòng làm bằng rơm hay vải đỡ ở đầu khi đội hành lí trên đầu.
  • 짚이나 천으로 만들어 짐을 머리 위에 일 때 머리에 받치는 고리 모양의 물건.
cái, đồ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái, đồ
  • Cái đáng đủ để làm nên bằng thời gian hay số lượng đó.
  • 그 시간이나 수로 충분히 해낼 만한 것.
cái đồ, cái thứ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái đồ, cái thứ
  • (cách nói xem thường) Người hoặc động vật.
  • (낮잡아 이르는 말로) 사람 또는 동물.
cái đồ đó, cái loại đó, cái giống đó
Đại từ대명사
    cái đồ đó, cái loại đó, cái giống đó
  • (cách nói coi thường) Từ chỉ đối tượng thuộc loại như thế.
  • (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의 대상을 가리키는 말.
cái đồ đó, nó
Đại từ대명사
    cái đồ đó, nó
  • (cách nói hạ thấp) Người đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 고 사람.
cái đục
1.
Danh từ명사
    cái đục
  • Dụng cụ dùng vào việc cắt gọt bề mặt hay đục lỗ vào gỗ.
  • 나무에 구멍을 파거나 표면을 깎는 데 쓰는 도구.
Danh từ명사
    cái đục
  • Dụng cụ làm bằng sắt, dùng để khoét lỗ hoặc khắc, đẽo trên đá.
  • 돌에 구멍을 뚫거나 돌을 쪼아서 다듬는 데 쓰는 쇠로 만든 연장.
cái ấm
Danh từ명사
    cái ấm
  • Đồ đựng có gắn vòi nhỏ và tay cầm, làm ra để có thể cho nước hay rượu vào hâm nóng lên hay rót vào ly tách.
  • 작은 주둥이와 손잡이가 달려 있으며 물이나 술을 담아 데우거나 잔에 따를 수 있도록 만든 그릇.
cái ống
Danh từ명사
    cái ống
  • Ống làm bằng nhựa, cao su để dễ uốn cong, sử dụng vào việc truyền nước hay khí ga.
  • 물이나 가스 등을 보내는 데 쓰며, 잘 휘어지도록 비닐, 고무 등으로 만든 관.
cái ống tay áo
Danh từ명사
    cái ống tay áo
  • Cái đeo vào ống tay để tránh dây bẩn hay hại tay áo khi làm việc.
  • 일할 때 옷소매가 해지거나 더러워지는 것을 막기 위해 소매에 끼는 것.
cái ống điếu
Danh từ명사
    cái ống điếu
  • (cách nói trêu chọc) Người hút thuốc lá quá nhiều.
  • (놀리는 말로) 담배를 너무 많이 피우는 사람.
Proverbs, cá không ăn muối cá ươn
    (nếu biết vâng lời người lớn thì ngủ dậy đã có bánh toek ăn), cá không ăn muối cá ươn
  • Nếu làm theo lời của người lớn dạy bảo thì sẽ nhận được nhiều lợi ích.
  • 어른이 시키는 대로 하면 여러 가지로 이익이 된다.
cá kiểng, cá cảnh
Danh từ명사
    cá kiểng, cá cảnh
  • Cá có màu sắc và hình dáng đẹp nuôi để nhìn ngắm và vui thú.
  • 보면서 즐기기 위하여 기르는 색채가 아름답고 형태가 예쁜 물고기.
cá lát
Danh từ명사
    cá lát
  • Cá biển thuộc họ cá tilefishes có thân màu đỏ, dài và tròn.
  • 몸은 붉은색으로 길고 납작한 바닷물고기.
cá lớn nuốt cá bé
Danh từ명사
    cá lớn nuốt cá bé
  • Việc cái mạnh nuốt cái yếu và cái yếu bị nuốt bởi cái mạnh.
  • 강한 것은 약한 것을 잡아먹고, 약한 것은 강한 것에게 먹히는 것.
cám dỗ
Động từ동사
    cám dỗ
  • Lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái.
  • 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾀다.
cá minh thái tươi
Danh từ명사
    cá minh thái tươi
  • Cá minh thái bắt được để nguyên không làm đông lạnh hoặc sấy khô.
  • 얼리거나 말리지 않은, 잡은 그대로의 명태.
cá minh thái đông lạnh
Danh từ명사
    cá minh thái đông lạnh
  • Cá minh thái đông lạnh.
  • 얼린 명태.
cám lúa mì
Danh từ명사
    cám lúa mì
  • Phần xác còn lại sau khi giã lúa mì và sàng ra làm thành bột.
  • 밀을 빻아 체에 걸러 가루를 만들고 남은 찌꺼기.
cá muối, món cá muối
Danh từ명사
    cá muối, món cá muối
  • Việc ướp muối vào cá như cá thu hay cá khô. Hay những món phụ được làm bởi nướng hay hấp những thứ như thế.
  • 고등어나 굴비 등의 생선을 소금에 절인 것. 또는 그것을 굽거나 쪄서 만든 반찬.
cá myeong tae, cá pô lắc
Danh từ명사
    cá myeong tae, cá pô lắc
  • Cá biển to bằng khoảng bắp tay, miệng và mắt to, lưng màu xanh nâu và bụng màu trắng bạc, nếu phơi khô thì trở thành cá khô pô lắc.
  • 팔뚝만 한 크기에 입과 눈이 크고 등은 푸른 갈색, 배는 은백색이며 말리면 북어가 되는 바닷물고기.
Cá mòi
Danh từ명사
    Cá mòi
  • Loài cá biển có lưng màu xanh sẫm và bụng màu trắng, mình được phủ lớp vảy tròn dễ rơi ra.
  • 등은 어두운 푸른색이고 배는 은백색이며, 몸이 떨어지기 쉬운 둥근비늘로 덮인 바닷물고기.
cá mập
Danh từ명사
    cá mập
  • Cá sống trên biển, có răng sắc nhọn và vây lớn, dữ tợn và ăn tạp.
  • 지느러미가 크고 날카로운 이를 가졌으며, 성질이 매우 사납고 무엇이든 잡아먹는 바다에 사는 물고기.
cá mặt quỷ
Danh từ명사
    cá mặt quỷ
  • Cá biển đầu to, miệng rộng, thân dẹt.
  • 머리의 폭이 넓고 입이 크며 몸이 넓적한 바닷물고기.
cá mới nở
Danh từ명사
    cá mới nở
  • Cá con vừa ra khỏi trứng chưa bao lâu.
  • 알에서 깬 지 얼마 되지 않은 어린 물고기.
cán
Danh từ명사
    cán
  • Bộ phận dưới cùng của đồ vật dài.
  • 길이가 긴 물건의 맨 아랫부분.
Danh từ명사
    jaru; cán
  • Tay cầm ở phía cuối của những thứ sử dụng bằng tay như đồ dùng hay dụng cụ.
  • 손으로 다루는 연장이나 기구 등의 끝에 달린 손잡이.
cán bút, quản bút
Danh từ명사
    cán bút, quản bút
  • Que dài và mảnh cắm vào ngòi bút để viết.
  • 펜촉을 끼어서 쓰는 가늘고 긴 막대.
cán bộ
Danh từ명사
    cán bộ
  • Người ở vị trí then chốt trong cơ quan hay tổ chức.
  • 기관이나 조직에서 핵심적인 위치에 있는 사람.
cán bộ chủ lực, cán bộ cốt cán
Danh từ명사
    cán bộ chủ lực, cán bộ cốt cán
  • Người ở địa vị quan trọng.
  • 중요한 지위에 있는 사람.
cán bộ giám sát
Danh từ명사
    cán bộ giám sát
  • Người trông coi và kiểm soát để con người hay công việc không bị sai sót.
  • 일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속하는 사람.
cán bộ phụ trách
Danh từ명사
    cán bộ phụ trách
  • Công chức hỗ trợ cho người đứng đầu cơ quan hành chính, xây dựng chính sách hoặc làm công việc điều tra nghiên cứu.
  • 행정 기관의 책임자를 도와 정책을 기획하거나 연구 조사를 하는 공무원.
cán bộ quản giáo
Danh từ명사
    cán bộ quản giáo
  • Viên chức làm công việc quản lý và chỉ đạo những tội phạm trong nhà tù.
  • 교도소에서 죄수들을 지도하고 관리하는 일을 하는 공무원.
cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
Danh từ명사
    cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
  • Người đảm nhiệm nhiệm vụ của nhà nước.
  • 나라의 사무를 맡아보는 사람.
cán bộ thông dịch, thông dịch viên
Danh từ명사
    cán bộ thông dịch, thông dịch viên
  • Cán bộ phụ trách việc thông dịch.
  • 통역하는 일을 맡은 관리.
cán bộ xét xử và cán bộ kiểm sát
Danh từ명사
    cán bộ xét xử và cán bộ kiểm sát
  • Quan tòa và kiểm sát viên.
  • 판사와 검사.
cán cung
Danh từ명사
    cán cung
  • Phần hơi lõm vào, phần kim loại chạm với chỗ tay cầm ở giữa cái cung.
  • 활의 한가운데 손으로 쥐는 부분과 금속 부분이 닿는, 안으로 조금 들어간 부분.
cán cân thương mại
    cán cân thương mại
  • Chỉ số tính toán tất cả (giá trị) nhập khẩu và xuất khẩu với nước khác trong khoảng thời gian đã định.
  • 정해진 기간 동안 다른 나라와의 수입과 수출을 모두 계산한 수치.
cán cân vãng lai
    cán cân vãng lai
  • Tiền thu và chi thông qua giao dịch quốc tế của chính phủ hoặc doanh nghiệp.
  • 기업이나 정부에서 국제적인 거래를 통해 벌어들인 돈과 나간 돈.
cá ngừ
Danh từ명사
    cá ngừ
  • Loại cá biển lưng màu xanh có chấm xanh nâu, hơi to hơn cá thu.
  • 고등어보다 조금 더 크고 청색의 등에는 푸른 갈색의 얼룩무늬가 있는 바닷물고기.
Danh từ명사
    cá ngừ
  • Loài cá biển thân dài khoảng 3 mét, lưng xanh, thịt đỏ thẫm, chủ yếu được làm nguyên liệu cho món gỏi sống hoặc thực phẩm đóng hộp.
  • 몸은 3미터 정도이고 등이 푸르며 살이 검붉은, 주로 회나 통조림으로 먹는 바닷물고기.
cánh
Danh từ명사
    cánh
  • Đôi cánh của chim.
  • 새의 날개.
Danh từ명사
    cánh
  • Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay.
  • 새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관.
  • cánh (máy bay)
  • Bộ phận dài và dẹp hai bên thân máy bay, có chức năng làm cho máy bay bay lên không trung.
  • 비행기의 양쪽 옆에 길고 넙적하게 달려서 비행기가 공중에 잘 뜰 수 있게 해 주는 부분.
Danh từ명사
    cánh
  • Hai cánh mở rộng của chim.
  • 활짝 편 새의 두 날개.
cánh bèo trôi dạt
Danh từ명사
    cánh bèo trôi dạt
  • (cách nói ẩn dụ) Thân phận trôi nổi không có nơi cố định.
  • (비유적으로) 정처 없이 떠돌아다니는 신세.
cánh cửa
Danh từ명사
    cánh cửa
  • Quá trình phải vượt qua để được đạt mục tiêu.
  • 목표를 이루기 위해 통과해야 하는 과정.
cánh cửa lớn
Danh từ명사
    cánh cửa lớn
  • Cánh cửa của cửa lớn.
  • 대문의 문짝.
cánh cửa đối thoại, sự đối thoại, cánh cửa đối ngoại
Danh từ명사
    cánh cửa đối thoại, sự đối thoại, cánh cửa đối ngoại
  • Kênh đảm trách việc giao thiệp hay hiệp thương với bên ngoài.
  • 외부와의 교섭이나 협상을 담당하는 경로.
cánh hoa
Danh từ명사
    cánh hoa
  • Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa.
  • 꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎.
cá nhiệt đới
Danh từ명사
    cá nhiệt đới
  • Cá sống ở khu vực nhiệt đới.
  • 열대 지방에 사는 물고기.
  • cá nhiệt đới
  • Loài cá chủ yếu có xuất xứ ở khu vực nhiệt đới hoặc á nhiệt đới, có hình thù đặc biệt và màu sắc đẹp, được nhiều người nuôi.
  • 주로 열대나 아열대 지방이 원산지이며, 특이한 형태와 고운 색깔을 갖고 있어 사람들이 많이 키우는 물고기.
cánh mũi
Danh từ명사
    cánh mũi
  • Phần tròn tròn như cái chuông ở hai bên phần đầu mũi.
  • 코끝의 양쪽에 방울처럼 둥글게 내민 부분.
cánh phải
Danh từ명사
    cánh phải
  • Cánh bên phải của chim hay máy bay.
  • 새나 비행기 등의 오른쪽 날개.
cánh quân bên phải
Danh từ명사
    cánh quân bên phải
  • Đơn vị đứng bên phải, trong quân đội. Hoặc phía bên phải của hàng ngũ.
  • 군대에서, 오른쪽에 있는 부대. 또는 대열의 오른쪽.
cánh quạt
Danh từ명사
    cánh quạt
  • Bộ phận tạo nên gió ở các loại máy như quạt máy.
  • 선풍기 등의 기계에서 바람을 일으키는 부분.
cánh quạt, chân vịt tàu
Danh từ명사
    cánh quạt, chân vịt tàu
  • Thiết bị chuyển lực mà động cơ ở máy bay hoặc tàu thuyền xoay vòng thành lực tiến lên phía trước.
  • 비행기나 배에서 엔진이 회전하는 힘을 앞으로 나아가는 힘으로 바꾸는 장치.
cánh tay
Danh từ명사
    cánh tay
  • Quyền hạn chi phối hay sức ảnh hưởng.
  • 지배하는 권한이나 영향력.
Danh từ명사
    cánh tay
  • Phần cơ thể từ vai đến cổ tay.
  • 어깨에서 손목까지의 신체 부위.
cánh tay phải
Danh từ명사
    cánh tay phải
  • Cánh tay có ở phía bên phải.
  • 오른쪽 팔.
  • cánh tay phải
  • (cách nói ẩn dụ) Người thân cận nhất đóng vai trò quan trọng và giúp đỡ (cho mình).
  • (비유적으로) 가장 가까이에서 중요한 역할을 맡아 도움을 주는 사람.
Danh từ명사
    cánh tay phải
  • Cánh tay ở bên phải.
  • 오른쪽 팔.
cánh tay trái
Danh từ명사
    cánh tay trái
  • Cánh tay bên trái.
  • 왼쪽 팔.
cánh trái
Danh từ명사
    cánh trái
  • Cánh bên trái của chim hay máy bay.
  • 새나 비행기 등의 왼쪽 날개.
  • cánh trái
  • Đơn vị ở phía bên trái trong quân đội. Hoặc bên trái của đội ngũ.
  • 군대에서, 왼쪽에 있는 부대. 또는 대열의 왼쪽.
cánh trái, cầu thủ ở cánh trái
Danh từ명사
    cánh trái, cầu thủ ở cánh trái
  • Vị trí hậu vệ ở bên trái của khu vực sân ngoài trong môn bóng chày. Hoặc cầu thủ hậu vệ ở vị trí đó.
  • 야구에서, 외야의 왼쪽에 있는 수비 위치. 또는 그 위치에 있는 수비수.
cánh trái, tiền đạo cánh trái
Danh từ명사
    cánh trái, tiền đạo cánh trái
  • Vị trí tấn công ở ngoài cùng bên trái, trong bóng đá. Hoặc cầu thủ tấn công ở vị trí đó.
  • 축구에서, 가장 왼쪽에 있는 공격 위치. 또는 그 위치에 있는 공격수.
cánh tả
1.
Danh từ명사
    cánh tả; phái tả
  • Khuynh hướng cấp tiến hoặc thiên về chủ nghĩa xã hội hay chủ nghĩa cộng sản. Hoặc đoàn thể như vậy.
  • 급진적이거나, 사회주의나 공산주의로 기울어진 경향. 또는 그런 단체.
Danh từ명사
    cánh tả
  • Khuynh hướng chủ nghĩa cộng sản hoặc chủ nghĩa xã hội hoặc mang tính cấp tiến, hay người hoặc tập thể như vậy.
  • 사상이나 행동이 급진적이거나 사회주의적 또는 공사주의적인 경향. 또는 그런 경향을 가진 단체나 사람.

+ Recent posts

TOP