cái roi, cái roi da
Danh từ명사
    cái roi, cái roi da
  • Đồ vật buộc dây thừng hay dây da ở cuối của chiếc gậy mảnh, dùng khi đánh, dồn bò hay ngựa.
  • 가느다란 막대기의 끝에 노끈이나 가죽끈을 달아 말이나 소를 때려 모는 데 쓰는 물건.
cái rây, cái lưới
Danh từ명사
    cái rây, cái lưới
  • Cái lưới dùng để gạn phần cặn bã trong chất lỏng có cặn bã ra và lấy nước.
  • 찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 물만 빼고 찌꺼기를 걸러 내는 그물.
cái rét cuối mùa đông
Danh từ명사
    cái rét cuối mùa đông
  • Cái lạnh muộn hơn so với mọi khi. Hoặc cái lạnh khi mùa đông đã qua.
  • 원래보다 늦게 드는 추위. 또는 겨울이 다 가도록 사라지지 않는 추위.
cái rìu
Danh từ명사
    cái rìu
  • Dụng cụ dùng để chặt cây to hay chẻ củi.
  • 굵은 나무를 찍거나 장작을 패는 데 쓰는 연장.
cái ròng rọc
Danh từ명사
    cái ròng rọc
  • Dụng cụ gồm bánh xe có dây kéo và quay được, dùng để kéo hay di chuyển đồ vật.
  • 바퀴에 줄을 걸어서 돌려 물건을 들어올리거나 옮기는 장치.
cái rườm rà nhỏ nhặt
Danh từ명사
    cái rườm rà nhỏ nhặt
  • Phần nhỏ và không quan trọng, gắn với cái chính.
  • 주된 것에 딸린 작고 중요하지 않은 부분.
cái rọ mõm, cái che miệng, cái khẩu trang
Danh từ명사
    cái rọ mõm, cái che miệng, cái khẩu trang
  • Đồ dùng khi chắn hoặc che mồm.
  • 입을 가리거나 막을 때 쓰는 물건.
cái rổ
Danh từ명사
    cái rổ
  • Đồ đựng được làm bằng cách bện tre, nhựa... và có lòng trũng xuống.
  • 대, 플라스틱 등을 엮어 속이 깊숙하게 만든 그릇.
cái rổ, cái giỏ, cái thúng
Danh từ명사
    cái rổ, cái giỏ, cái thúng
  • Vật dụng được đan bằng tre, lát hay nhánh loại dây thân mềm, có hình tròn và phần miệng rộng hơn phần đáy.
  • 대나무, 싸리, 버들가지 등을 엮어서 만든, 바닥보다 위쪽이 더 벌어진 큰 그릇.
cái rổ tre
Danh từ명사
    cái rổ tre
  • Cái rổ được đan bằng tre.
  • 대나무로 엮어 만든 바구니.
Danh từ명사
    cái rổ tre
  • Đồ dùng được bện bằng sợt lạt, hơi phồng sang hai bên, hình bán nguyệt, dùng để đựng đất, rác, phân rồi mang đi.
  • 나무 줄기를 반원 모양으로 엮어서 만든, 흙이나 쓰레기, 거름 등을 담아 나르는 데 쓰는 기구.
cái sai
Danh từ명사
    cái sai
  • Cái không đúng.
  • 옳지 않음.
cái sàng, cái rây lọc
Danh từ명사
    cái sàng, cái rây lọc
  • Dụng cụ dùng khi lọc cặn trong chất lỏng hoặc làm cho bột mịn.
  • 가루를 곱게 만들거나 액체에서 찌꺼기를 거르는 데 쓰는 도구.
cái tai
Danh từ명사
    cái tai
  • (cách nói thông tục) Tai.
  • (속된 말로) 귀.
cái tai nghe
Danh từ명사
    cái tai nghe
  • Thiết bị cắm vào tai và nghe âm thanh phát ra từ máy móc.
  • 귀에 꽂아서 기계에서 나오는 소리를 듣는 작은 장치.
Danh từ명사
    cái tai nghe
  • Loa nhỏ dùng khi nghe âm nhạc hay đài phát thanh, được tạo ra để có thể đeo lên đầu bằng cái đai.
  • 밴드로 머리에 걸 수 있게 만든, 라디오 방송이나 음악 등을 듣는 데 쓰는 소형 스피커.
cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm
Danh từ명사
    cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm
  • Bộ phận được làm ra và gắn kèm để dễ cầm nắm bằng tay vật nào đó.
  • 어떤 물건을 손으로 잡기 쉽게 만들어 붙인 부분.
cái thuộc về con người
Danh từ명사
    cái thuộc về con người
  • Cái liên quan đến con người.
  • 사람에 관한 것.
cái thêm, cái phụ, cái cho thêm, cái khuyến mại
Danh từ명사
    cái thêm, cái phụ, cái cho thêm, cái khuyến mại
  • Cái có được miễn phí hoặc phần còn lại ngoài phần cần thiết.
  • 필요한 몫 외에 남는 부분이나 거저 생긴 것.
cái thìa, cái muỗng
Danh từ명사
    cái thìa, cái muỗng
  • Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.
  • 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
Danh từ명사
    sutgal; cái thìa, cái muỗng
  • Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.
  • 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
cái thớt, tấm thớt
Danh từ명사
    cái thớt, tấm thớt
  • Miếng rộng làm bằng gỗ hay nhựa để đặt bên dưới lót khi thái hay chặt bằng dao nguyên liệu nấu ăn.
  • 음식의 재료를 칼로 썰거나 다질 때 밑에 놓고 받치는, 플라스틱이나 나무로 된 넓은 판.
cái thứ bảy
Danh từ명사
    cái thứ bảy
  • Việc đếm từ cái đầu tiên và trở thành cái thứ bảy trong tất cả.
  • 처음부터 세어 모두 일곱 개가 됨.
cái, thứ, cái thứ
Phụ tố접사
    cái, thứ, cái thứ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'nhún nhường, xem thường'.
  • ‘비하’의 뜻을 더하는 접미사.
cái, thứ, điều, việc
    cái, thứ, điều, việc
  • Cấu trúc dùng khi làm cho yếu tố không phải là danh từ được dùng như danh từ trong câu, hoặc làm cho có thể được dùng trước "이다".
  • 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게 할 때 쓰는 표현.
    cái, thứ, điều, việc
  • Cấu trúc dùng cho yếu tố không phải là danh từ có thể được dùng như danh từ trong câu, hoặc làm cho yếu tố đó có thể đứng trước "이다".
  • 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게 할 때 쓰는 표현.
cái thực chất, chất lượng thực tế
Danh từ명사
    cái thực chất, chất lượng thực tế
  • Cái tạo thành nội dung thực tế.
  • 실제의 내용을 이루는 것.
cái tiêu biểu
Danh từ명사
    cái tiêu biểu
  • Thể hiện rõ toàn bộ trạng thái hay đặc trưng bằng một cái nào đó. Hoặc cái đó.
  • 전체의 상태나 특징을 어느 하나로 잘 나타냄. 또는 그런 것.
cái..., trò..., đồ...
Danh từ명사
    cái..., trò..., đồ...
  • Từ thể hiện dụng cụ, sự vật, người, nguyên liệu trở thành đối tượng của việc nào đó.
  • 어떤 일의 대상이 되는 도구, 사물, 사람, 재료를 나타내는 말.
cái trống
Danh từ명사
    cái trống
  • Trống dùng trong biểu diễn âm nhạc phương Tây.
  • 서양 음악을 연주하는 데 쓰는 북.
Danh từ명사
    cái trống
  • Nhạc cụ căng phẳng da ở hai đầu của thùng gỗ tròn và gõ bằng dùi hoặc tay làm phát ra tiếng.
  • 둥근 나무통의 양쪽 끝에 가죽을 팽팽하게 대어 손이나 채로 두드려서 소리를 내는 악기.
cái trống làng
Danh từ명사
    cái trống làng
  • (cách nói ẩn dụ) Người trở thành đối tượng trút giận hoặc để nhiều người nhìn một cách coi thường.
  • (비유적으로) 여러 사람이 만만하게 보거나 화풀이의 대상이 되는 사람.
cái tàn
Danh từ명사
    cái tàn (bấc, nến)
  • Tàn của bấc dính cục lại sau khi cháy hết.
  • 다 타서 엉겨 붙은 심지의 찌꺼기.
cái tô
Danh từ명사
    daejeop; cái tô
  • Cái tô lớn chủ yếu dùng để đựng nước hoặc canh.
  • 국이나 물 등을 담는 데 쓰는 넓적한 그릇.
cái tôi
Danh từ명사
    cái tôi
  • Sự nhận thức hay suy nghĩ về bản thân mình.
  • 자기 자신에 대한 인식이나 생각.
cái túi dây, cái bị bằng dây đan
Danh từ명사
    mangtaegi; cái túi dây, cái bị bằng dây đan
  • Dụng cụ được làm bằng rơm hay dây bện lại, dùng đựng đồ vật để xách đi hoặc mang trên vai.
  • 새끼나 노끈으로 엮어서 만들어, 물건을 담아 들거나 어깨에 메고 다니는 도구.
cái tương ứng, cái thuộc vào
Danh từ명사
    cái tương ứng, cái thuộc vào
  • Chính là cái có quan hệ với cái gì đó.
  • 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
cái tạo cảm giác
Danh từ명사
    cái tạo cảm giác
  • Cái có liên quan đến cảm giác hoặc mẫn cảm.
  • 감각에 관계되거나 예민한 것.
cái, việc, chiều
Phụ tố접사
    cái, việc, chiều
  • Hậu tố thêm nghĩa 'cái như vậy' và tạo thành danh từ.
  • '그러한 것'의 뜻을 더하고 명사로 만드는 접미사.
cái ví, cái bóp
Danh từ명사
    cái ví, cái bóp
  • Vật làm bằng da hay vải để có thể cho tiền, thẻ hay danh thiếp vào mang đi.
  • 돈, 카드, 명함 등을 넣어 가지고 다닐 수 있게 가죽이나 헝겊 등으로 만든 물건.
cái ví, ví cầm tay
Danh từ명사
    cái ví, ví cầm tay
  • Ví nhỏ được làm để đựng những thứ như tiền hay thẻ và mang theo mình.
  • 돈이나 카드 등을 넣어 들고 다닐 수 있게 만든 작은 지갑.
cái vòng sắt
Danh từ명사
    Gulleongsoe; cái vòng sắt
  • Đồ chơi hình tròn làm bằng sắt, chơi bằng cách đưa cái cây vào rãnh của vòng và lăn đi.
  • 테두리에 있는 홈에 막대를 끼워 굴리면서 노는, 쇠로 만든 둥근 모양의 장난감.
cái vó
Danh từ명사
    sal; cái vó (đánh cá)
  • Dụng cụ làm bằng cách tạo khung bằng gỗ, sau đó giăng lưới ở giữa để bắt cá.
  • 나무 울타리를 친 다음 그 가운데에 그물을 달아 물고기를 잡는 장치.
cái vợt
Danh từ명사
    cái vợt
  • Dụng cụ để đánh quả bóng, quả cầu trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, bóng bàn.
  • 배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구.
cái vừa, cái trung bình
Danh từ명사
    cái vừa, cái trung bình
  • Cái ở giữa khi phân biệt thành cái to, cái vừa, cái nhỏ theo quy mô hay kích thước.
  • 규모나 크기에 따라 큰 것, 중간 것, 작은 것으로 구분될 때에 중간 것.
cái xiên
Danh từ명사
    cái xiên
  • Que bằng gỗ hoặc sắt, dài, mỏng và nhọn một đầu.
  • 나무나 쇠로 만든, 한쪽 끝이 뾰족한 가늘고 긴 막대기.
Danh từ명사
    cái xiên
  • Que dài, mỏng và nhọn một đầu dùng trong nấu nướng.
  • 요리에 쓰는 한쪽 끝이 뾰족한 가늘고 긴 막대기.
cái xác
Danh từ명사
    cái xác
  • (cách nói ẩn dụ) Vết tích còn lại sau khi việc đáng sợ và nghiêm trọng đã trôi qua.
  • (비유적으로) 어떤 끔찍하고 심한 일이 지나가고 남은 흔적.
cái xác không hồn, cái xác thoi thóp,sống đời sống thực vật
Danh từ명사
    cái xác không hồn, cái xác thoi thóp,sống đời sống thực vật
  • Với ý nghĩa là cái xác đang còn sống, chỉ người còn sống nhưng không khác gì đã chết, hầu như không cử động được
  • 살아 있는 송장이라는 뜻으로, 살아 있지만 거의 움직이지 않고 죽은 것과 다름없는 사람.
cái xích đu
Danh từ명사
    cái xích đu
  • Dụng cụ đồ chơi được treo bằng hai dây dài có thể ngồi lên đấy để đu đưa ngả người ra phía trước rồi nghiêng về phía sau liên tục.
  • 길게 늘어뜨린 두 줄에 발판이나 앉을 자리를 달아 거기에 타서 몸을 앞뒤로 왔다 갔다 흔들게 하는 놀이 기구.
cái xóa bảng
Danh từ명사
    cái xóa bảng
  • Đồ vật xóa cái viết trên bảng hay bảng trắng.
  • 칠판이나 화이트보드에 쓴 것을 지우는 물건.
cái xô, cái gàu
Danh từ명사
    cái xô, cái gàu
  • Thùng gắn tay cầm có thể xách bằng một tay.
  • 한 손으로 들 수 있게 손잡이를 단 통.
cái xạn, cái xẻng chiên, cái muôi dẹt
Danh từ명사
    cái xạn, cái xẻng chiên, cái muôi dẹt
  • Dụng cụ dùng để trở thức ăn lại mặt khác khi nấu trên chảo.
  • 프라이팬에 요리할 때 음식을 앞뒤로 뒤집는 도구.
cái xẻng, cái xuổng
Danh từ명사
    cái xẻng, cái xuổng
  • Dụng cụ dùng để đào và xúc đất.
  • 땅을 파고 흙을 푸는 데 쓰는 도구.
cái yên
Danh từ명사
    cái yên
  • Dụng cụ được làm ra để đặt trên lưng ngựa hoặc lừa cho con người có thể ngồi lên.
  • 말이나 나귀 등에 얹어서 사람이 올라앉을 수 있게 만든 도구.
cái ách
Danh từ명사
    cái ách
  • (cách nói ẩn dụ) Sự áp bức hoặc ràng buộc không dễ gì thoát ra được.
  • (비유적으로) 쉽게 벗어날 수 없는 구속이나 억압.
cái ách, cái gông cổ
Danh từ명사
    cái ách, cái gông cổ
  • Cái gông gỗ được uốn tròn đeo vào cổ bò hay ngựa để kéo xe hay kéo cày.
  • 수레나 쟁기를 끌게 하려고 말이나 소의 목에 거는 구부러진 나무 막대.
cái ác, sự ác
Danh từ명사
    cái ác, sự ác
  • Cái xấu hoặc trái với tiêu chuẩn đạo đức và không đúng đắn.
  • 올바르지 않고 도덕적 기준에 어긋나 나쁜 것.
cái ôm, sự ôm choàng, việc ôm chầm
Danh từ명사
    cái ôm, sự ôm choàng, việc ôm chầm
  • Việc ôm người vào vòng tay hoặc việc người ta ôm nhau.
  • 사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음.
cái ăn
Danh từ명사
    cái ăn
  • (cách nói ẩn dụ) Lương thực cần thiết để sống.
  • (비유적으로) 사는 데에 필요한 식량.
cái đeo bảo vệ tay
Danh từ명사
    cái đeo bảo vệ tay
  • Cái đeo vào bắp tay để thợ săn đặt diều hâu lên cánh tay.
  • 사냥꾼들이 매를 팔에 앉히기 위해 팔뚝에 끼는 것.
cái đinh, cái ốc vít
Danh từ명사
    cái đinh, cái ốc vít
  • Thứ được dùng để siết chặt hai vật thể lại với nhau, thường là con ốc có đầu 6 cạnh hoặc 4 cạnh.
  • 두 물체를 죄는 데 쓰는, 육각이나 사각의 머리를 가진 나사.
cái đinh, cây đinh
Danh từ명사
    cái đinh, cây đinh
  • Vật được làm bằng sắt, mảnh và đầu nhọn, dùng vào việc nối liền hai vật để cố cố định hoặc đóng vào tường để treo đồ vật.
  • 가늘고 끝이 뾰족해 두 사물을 이어 붙여 고정하거나 벽에 박아 어떤 물건을 거는 데 쓰는 쇠로 만든 물건.
cái, điều
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái, điều
  • Sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó.
  • 어떤 사물이나 현상, 또는 사실.
2.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cái, điều
  • Sự vật hay sự việc mà đối tượng nhắc đến không được xác định chính xác.
  • 정확히 가리키는 대상이 정해지지 않은 사물이나 사실.
cái điều khiển, rờ-mốt
Danh từ명사
    cái điều khiển, rờ-mốt
  • Thiết bị có thể điều chỉnh từ xa các sản phẩm điện tử như vô tuyến, đầu video v.v...
  • 텔레비전, 비디오 등의 가전제품을 멀리서 조종할 수 있는 장치.
cái đá, cú đá
Danh từ명사
    cái đá, cú đá
  • Hành động dùng chân đá mạnh.
  • 발로 걷어차는 짓.
cái đê, cái khung
Danh từ명사
    Golmu; cái đê, cái khung
  • Dụng cụ dùng để gắn vào tay khi may vá.
  • 바느질할 때 바늘을 밀기 위해 손가락에 끼는 도구.
cái đó
Đại từ대명사
    cái đó
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc điều người nghe đang nghĩ.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    cái đó
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Cách nói chỉ thứ ở gần người nghe hay thứ mà người nghe đang nghĩ đến.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
  • cái đó
  • (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Cách nói chỉ đối tượng đã được nói ở trước.
  • (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 앞에서 이미 이야기한 대상을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    cái đó
  • Từ dùng để chỉ cái ở gần người nghe hay cái mà người nghe đang nghĩ đến.
  • 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
cái đó, cái đấy
Đại từ대명사
    cái đó, cái đấy
  • Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ tới.
  • 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
Đại từ대명사
    cái đó, cái đấy
  • Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ đến.
  • 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.
Idiomcái đó là như thế, cũng thế thôi
    cái đó là như thế, cũng thế thôi
  • Sự vật hay việc nào đó không khác nhau.
  • 어떤 사물이나 일이 서로 차이가 없다.
Idiomcái đó là vậy rồi.
    cái đó là vậy rồi.
  • Có lí do đương nhiên với sự thật đã nói trước đó nhưng lí do đó không thể nào làm khác được.
  • 앞에서 말한 사실에는 당연한 이유가 있는데 그럴 수밖에 없는 그 이유는.
cái đó, như thế đó, như vậy
Đại từ대명사
    cái đó, như thế đó, như vậy
  • (cách nói xem thường) Cách nói chỉ đối tượng thuộc chủng loại như thế.
  • (낮잡아 이르는 말로) 요러한 종류의 대상을 가리키는 말.
cái đó thì
Phó từ부사
    cái đó thì
  • Từ thể hiện lý do hay công nhận hoặc đồng ý.
  • 동의나 인정을 하거나 이유를 나타내는 말.
cái đó thật là, điều đó thật là
Thán từ감탄사
    cái đó thật là, điều đó thật là
  • Lời nói khi thể hiện ý tiếc rẻ, nuối tiếc hoặc ngạc nhiên.
  • 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.
cái đó, việc đó
Đại từ대명사
    cái đó, việc đó
  • Từ dùng để chỉ đối tượng đã nói đến ở phía trước.
  • 앞에서 이미 이야기한 대상을 가리키는 말.
cái đó, việc đó, điều đó
Đại từ대명사
    cái đó, việc đó, điều đó
  • Từ chỉ đối tượng đã nói đến ở phía trước.
  • 앞에서 이미 이야기한 대상을 가리키는 말.

+ Recent posts

TOP