cánh tả cánh hữu
Danh từ명사
    cánh tả cánh hữu
  • Cách nói chỉ nhóm tư tưởng hữu khuynh và nhóm tư tưởng tả khuynh, hoặc tư tưởng hữu khuynh và tư tưởng tả khuynh.
  • 좌익 사상 집단과 우익 사상 집단, 또는 좌익 사상과 우익 사상을 가리키는 말.
cánh tả, phái tả
Danh từ명사
    cánh tả, phái tả
  • Chính đảng hay nhóm đoàn thể có khuynh hướng chủ nghĩa cấp tiến hoặc chủ nghĩa tiến bộ.
  • 진보주의적이거나 급진주의적인 성향을 가진 단체나 정당.
cá nhân
Danh từ명사
    cá nhân
  • Từng người từng người tạo nên tổ chức hay tập thể nào đó.
  • 어떤 단체나 조직을 이루는 한 사람 한 사람.
cá nhân, bản thân, riêng mình
Danh từ명사
    (của) cá nhân, bản thân, riêng mình
  • Tình cảnh hay sự tình của một cá nhân.
  • 한 개인의 사정이나 형편.
cánh đồng
Danh từ명사
    cánh đồng
  • Mãnh đất bằng phẳng và rộng rãi trải ra trước mắt.
  • 탁 트여 넓고 평평한 땅.
  • cánh đồng
  • Mảnh đất rộng trở thành ruộng hoặc vườn.
  • 논이나 밭으로 된 넓은 땅.
2.
Danh từ명사
    cánh đồng
  • Nơi mà thực vật hay vật tự nhiên... tự mọc nhiều.
  • 어떤 식물이나 자연물 등이 저절로 많이 나거나 있는 곳.
Danh từ명사
    cánh đồng
  • Khu đất phẳng mở rộng ra tứ phía.
  • 사방으로 펼쳐진 넓고 평평한 땅.
cánh đồng bao la, cánh đồng bất tận
Danh từ명사
    cánh đồng bao la, cánh đồng bất tận
  • Cánh đồng rộng lớn như là không thấy điểm tận cùng.
  • 끝이 보이지 않을 만큼 넓고 큰 벌판.
cánh đồng chờ mưa
Danh từ명사
    cánh đồng chờ mưa
  • Ruộng lúa không có thiết bị cung cấp nước mà phải có mưa mới cấy trồng được.
  • 벼농사에 필요한 물을 대는 시설이 없어 비가 와야만 농사를 지을 수 있는 논.
cánh đồng hoang
Danh từ명사
    cánh đồng hoang
  • Cánh đồng không được chăm sóc, bị bỏ mặc và trở nên cằn cỗi.
  • 돌보지 않고 버려두어 거친 들판.
cánh đồng hoang rộng
Danh từ명사
    cánh đồng hoang rộng
  • Cánh đồng rộng và trống không.
  • 텅 비고 넓은 들.
cánh đồng hoa, rừng hoa, vườn hoa
Danh từ명사
    cánh đồng hoa, rừng hoa, vườn hoa
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi tập trung nhiều phụ nữ đẹp.
  • (비유적으로) 아름다운 여성들이 많이 모여 있는 곳.
cánh đồng hoa, vườn hoa
Danh từ명사
    cánh đồng hoa, vườn hoa
  • Nơi hoa nở nhiều hoặc nơi gieo trồng hoa.
  • 꽃이 많이 피어있거나 꽃을 심어 가꾸어 놓은 곳.
cánh đồng lúa mạch
Danh từ명사
    cánh đồng lúa mạch
  • Ruộng trồng lúa mạch.
  • 보리를 심어 키우는 밭.
cánh đồng tuyết, bãi tuyết
Danh từ명사
    cánh đồng tuyết, bãi tuyết
  • Phần đất rộng được phủ đầy tuyết.
  • 눈이 쌓인 넓은 땅.
cánh đồng vàng
Danh từ명사
    cánh đồng vàng
  • (Cách nói ẩn dụ) Cánh đồng ngũ cốc chín vàng óng ánh.
  • (비유적으로) 곡식이 익어 금빛이 나는 들판.
cá Nogari
Danh từ명사
    cá Nogari
  • Cá Myeongtae con. Con của cá Myeongtae (Pollack).
  • 명태의 새끼.
cán sự
Danh từ명사
    cán sự
  • Chức vụ đảm trách xử lí công việc văn phòng của tổ chức. Hoặc người làm việc đó.
  • 단체의 사무적인 일을 맡아 처리하는 직무. 또는 그런 일을 하는 사람.
cá nóc
Danh từ명사
    cá nóc
  • Cá biển mình tròn, không có vảy, trứng và nội tạng có độc tính mạnh, nhưng thịt lại được ăn sống hoặc nấu canh.
  • 몸이 똥똥하고 비늘이 없으며 알과 내장에 강한 독이 있으나, 살은 회나 국거리로 쓰는 바닷물고기.
cán ô, cán dù
Danh từ명사
    cán ô, cán dù
  • Thân cây ô được làm bằng sắt hoặc tre, gỗ.
  • 가는 대나 철사로 되어 있는 우산의 뼈대.
cán đáng, sự chịu khó
Động từ동사
    cán đáng, sự chịu khó
  • Chịu đựng và vượt qua việc khó khăn
  • 어려운 일을 참고 이겨 내다.
cá nước ngọt
Danh từ명사
    cá nước ngọt
  • Cá sống ở hồ hay sông chứ không phải ở biển.
  • 바다가 아닌 강이나 호수 등에 사는 고기.
Proverbscá nằm trên thớt
    cá nằm trên thớt
  • Ở vào một tình trạng nguy hiểm không thể cựa quậy.
  • 꼼짝할 수 없이 위험한 상황에 처하다.
cáo
Danh từ명사
    cáo
  • Loài động vật giống chó nhưng thân hình mảnh hơn, có màu xám nhạt hay xám đậm, mõm nhọn và đuôi cụp dài.
  • 개와 비슷하나 몸이 더 홀쭉하고, 누런 갈색 또는 붉은 갈색이며, 길고 뾰족한 주둥이와 굵고 긴 꼬리를 지닌 동물.
Idiomcáo chung, đi đến kết thúc
    cáo chung, đi đến kết thúc
  • Kết thúc hiện tượng hay việc nào đó.
  • 어떤 일이나 현상의 끝을 맺다.
cáo chín đuôi, hồ li tinh chín đuôi
Danh từ명사
    Gumiho; cáo chín đuôi, hồ li tinh chín đuôi
  • Con cáo xuất hiện trong truyện cổ tích, có chín đuôi và hay mê hoặc con người.
  • 꼬리가 아홉 개 달리고 사람을 잘 홀린다는, 옛날이야기 속에 나오는 여우.
cáo già
Danh từ명사
    cáo già
  • (cách nói ẩn dụ) Người đang giấu giếm sự láu cá.
  • (비유적으로) 엉큼한 마음을 숨기고 있는 사람.
Danh từ명사
    Gumiho; cáo già
  • (cách nói ẩn dụ) Cô gái lừa phỉnh người khác bằng hành động hay lời nói tinh vi vì lợi ích của mình.
  • (비유적으로) 자기 이익을 위해 교묘한 말이나 행동으로 다른 사람을 꾀는 여자.
Danh từ명사
    cáo già
  • (cách nói ẩn dụ) Người quỷ quyệt và nham hiểm.
  • (비유적으로) 능청스럽고 음흉한 사람.
Danh từ명사
    cáo già
  • (cách nói ẩn dụ) Những người nhanh nhạy, có tài sử dụng mánh lới vì lợi ích bản thân.
  • (비유적으로) 눈치가 빠르고 자기의 이익을 위해 꾀를 잘 부리는 사람.
Danh từ명사
    cáo già
  • (cách nói thông tục) Người nhiều mưu mẹo xấu và tinh ranh, giỏi vun vén lợi ích cho mình.
  • (속된 말로) 나쁜 꾀가 아주 많고 눈치가 빨라 자기 이익을 잘 챙기는 사람.
cáo lửa, cáo đỏ
Danh từ명사
    cáo lửa, cáo đỏ
  • Cáo có lông màu đỏ, sống ở vùng phía Bắc của Hàn Quốc.
  • 한국 북쪽 지방에 사는, 털빛이 붉은 여우.
cáo phó
Danh từ명사
    cáo phó
  • Đoạn văn cho biết về cái chết và tang lễ của con người.
  • 사람의 죽음과 장례식 등을 알리는 글.
cáo thị, yết thị, thông báo, thông tin bằng văn bản
Danh từ명사
    cáo thị, yết thị, thông báo, thông tin bằng văn bản
  • Đưa lên hay loan tin một điều gì đó.
  • 어떤 사실을 게시나 글을 통해 알림.
cáo trắng
Danh từ명사
    cáo trắng
  • Cáo lông trắng.
  • 털이 흰 여우.
cáp quang
Danh từ명사
    cáp quang
  • Cáp làm bằng sợi quang, được dùng trong viễn thông.
  • 정보 통신에 사용되는, 광섬유로 만든 케이블.
cáp treo
Danh từ명사
    cáp treo (khu trượt tuyết…)
  • Thiết bị chuyên chở người qua lại chỗ cao và chỗ thấp tại khu trượt tuyết hay khu du lịch...
  • 스키장이나 관광지 등에서 높은 곳과 낮은 곳을 오가며 사람을 실어 나르는 기구.
Danh từ명사
    (xe) cáp treo
  • Xe chở hành lí hoặc người được lắp đặt ở trên núi dốc và cao.
  • 높고 가파른 산에 설치하여 사람이나 짐을 나르는 차량.
cá pô lắc khô, khô cá pô lắc
Danh từ명사
    cá pô lắc khô, khô cá pô lắc
  • Cá pô lắc bỏ ruột và làm khô.
  • 내장을 빼내고 말린 명태.
cá pô lắc khô tẩm gia vị
Danh từ명사
    bukeopo; cá pô lắc khô tẩm gia vị
  • Món ăn được xé từ cá pô lắc khô thành nhiều miếng mỏng rồi ướp gia vị và làm khô.
  • 북어를 여러 개의 얇은 조각으로 찢어서 양념을 하여 말린 것.
cá răng lông, cá răng chéo
Danh từ명사
    cá răng lông, cá răng chéo
  • Loài cá biển có thân dài khoảng 25 cm, bè ngang, trên lưng những đốm màu nâu sậm, không có vảy, bụng trắng.
  • 25 센티미터 정도의 옆으로 납작한 몸에 비늘이 없고 누런 갈색의 등과 흰 배를 가진 바닷물고기.
cá sấu
Danh từ명사
    cá sấu
  • Động vật sống ở sông hay hồ của vùng nhiệt đới, có hình dáng giống con thằn lằn nhưng thân hình lớn hơn rất nhiều và có răng nhọn, chúng thường ăn cá hay các động vật khác để sống.
  • 열대의 강이나 호수에서 살며 생김새는 도마뱀과 비슷하나 몸집은 훨씬 크고 이빨이 날카로우며 물고기나 다른 동물들을 잡아 먹고 사는 동물.
cá sống, cá tươi
Danh từ명사
    cá sống, cá tươi
  • Con cá đang sống.
  • 살아 있는 물고기.
cát bụi
Danh từ명사
    cát bụi
  • Bụi hay hạt sạn rất nhỏ, hoặc đồ vật nhỏ và vô ích.
  • 아주 작은 티끌이나 먼지. 또는 작고 변변치 못한 물건.
Danh từ명사
    cát bụi
  • Hạt cát và hạt bụi.
  • 티와 먼지.
cá thu
Danh từ명사
    cá thu
  • Cá biển có nhiều thịt, bụng màu trắng, lưng có những đường uốn lượn màu đen và xanh.
  • 등이 푸르고 검은 물결무늬가 있으며 배는 흰, 살이 많은 바닷물고기.
cá thu muối
Danh từ명사
    Gangodeungeo; cá thu muối
  • Cá thu được muối bởi muối thành món muối.
  • 소금에 절여 간이 된 고등어.
cá thu đao
Danh từ명사
    cá thu đao
  • Cá biển đầu nhọn, thân tròn và dài, lưng màu xanh thẫm, bụng màu trắng.
  • 머리 모양이 뾰족하고 몸통이 둥글고 길며, 등이 검푸르고 배가 흰 바닷물고기.
cá thu ướp muối
Danh từ명사
    godeungeojaban; cá thu ướp muối
  • Món ăn làm bằng cách ướp muối cá thu đã làm sạch rồi nướng hoặc hấp lên.
  • 손질한 고등어를 소금에 절여 굽거나 쪄서 만든 반찬.
cát, hạt cát
Danh từ명사
    cát, hạt cát
  • Viên sỏi bị vỡ nhỏ do sức mạnh của thiên nhiên.
  • 자연의 힘으로 잘게 부스러진 돌의 알갱이.
cá thể
Danh từ명사
    cá thể
  • Tồn tại riêng lẻ tạo nên toàn thể.
  • 전체를 이루는 낱낱의 존재.
  • cá thể
  • Một sinh vật độc lập.
  • 하나의 독립된 생물체.
Danh từ명사
    cá thể
  • Tồn tại mang tính độc lập có mang phẩm cách của con người.
  • 사람으로서의 자격을 갖춘 독립적인 존재.
cá tráp
Danh từ명사
    cá tráp
  • Cá biển mình tròn và dẹt, thường có màu hồng.
  • 대부분 붉은색을 띠고, 몸이 둥글고 납작한 바닷물고기.
cá trình
Danh từ명사
    cá trình
  • Cá nước ngọt hình giống con rắn, thân mảnh và dài có màu đen hay vàng đậm và hơi mờ.
  • 몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷하게 생긴 민물고기.
cá trích
Danh từ명사
    cá trích
  • Cá sống ở biển, lưng có màu xanh đậm, bụng màu trắng giống như cá trích mắt to.
  • 등은 어두운 청색이고 배는 은백색이며, 밴댕이와 비슷하게 생긴, 바다에 사는 물고기.
cá trích mắt to, cá bẹ mắt to
Danh từ명사
    cá trích mắt to, cá bẹ mắt to
  • Cá biển dẹt và to bằng bàn tay, lưng màu đen có ánh xanh và bụng có màu bạc.
  • 등은 푸른빛을 띤 흑색이고 배는 은백색을 띠며 크기가 손바닥만 하고 납작한 바닷물고기.
cát sạn, cát thô
Danh từ명사
    cát sạn, cát thô
  • Hạt cát to.
  • 굵은 모래.
cát trắng
Danh từ명사
    cát trắng
  • Cát sạch và có màu trắng.
  • 빛깔이 희고 깨끗한 모래.
cá tuyết
Danh từ명사
    cá tuyết
  • Loài cá biển có màu nâu xám nhạt, bụng màu trắng, miệng to, vảy nhỏ và tròn.
  • 엷은 회갈색에 배는 흰색이고 입이 크며 비늘이 작고 둥근 바닷물고기.
cá tuế
Danh từ명사
    cá tuế
  • Cá nước ngọt, kích cỡ nhỏ, có nhiều đốm đen nhỏ ở sườn trên nền nâu nhạt có màu tro.
  • 잿빛을 띤 엷은 갈색에 옆구리에 작고 검은 점이 많으며, 크기가 작은 민물고기.
Danh từ명사
    cá tuế
  • Cá nước ngọt có mình dài và mảnh, phía lưng màu nâu xanh, phía bụng màu trắng ánh bạc và có đường kẻ sọc màu xanh đậm ở sườn.
  • 몸은 길고 납작하며, 등은 푸른 갈색, 배는 은백색이고 옆구리에 어두운 파란색의 띠가 있는 민물고기.
cát xê, thù lao
Danh từ명사
    cát xê, thù lao
  • Tiền công nhận được cho việc đóng phim, xuất hiện ở chương trình truyền hình, chương trình biểu diễn.
  • 영화, 방송, 공연 등에 출연한 대가로 받는 보수.
cá tính
Danh từ명사
    cá tính
  • Đặc tính riêng phân biệt với những thứ khác.
  • 다른 것과 구별되는 고유의 특성.
Danh từ명사
    cá tính
  • Tính cách hay thói quen rắn rỏi.
  • 굳어진 성질이나 버릇.
cá tính, bướng bỉnh
Tính từ형용사
    cá tính, bướng bỉnh
  • Tính cách không mềm mỏng nên khó kiểm soát.
  • 성격이 만만하지 않아서 다루기가 어렵다.
cá tính, đặc tính
Danh từ명사
    cá tính, đặc tính
  • Cá tính hay tính chất rõ nét.
  • 개성이나 돋보이는 성질.
cát điểu, chim may mắn
Danh từ명사
    cát điểu, chim may mắn
  • Loài chim được xem là mang lại điều tốt lành theo phong tục xưa.
  • 오랜 풍습에 따라 좋은 일을 가져온다고 여기는 새.
cá tươi
Danh từ명사
    cá tươi
  • Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn.
  • 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
cáu gắt
Tính từ형용사
    cáu gắt
  • Có khí sắc thất vọng hay tức giận trong lời nói hay vẻ mặt.
  • 말소리나 표정에 언짢거나 화난 기색이 있다.
cáu gắt, nổi giận
Động từ동사
    cáu gắt, nổi giận
  • Rất nổi giận
  • 몹시 화를 내다.
cá voi
Danh từ명사
    cá voi
  • Động vật sống ở biển có thân hình rất to và giống như cá.
  • 몸집이 매우 크며 물고기처럼 생긴, 바다에 사는 동물.
cá vàng
Danh từ명사
    cá vàng
  • Cá màu đỏ có ánh vàng, nuôi làm cảnh trong hồ kính hay ao.
  • 두고 보기 위해 어항이나 연못에 기르는, 금빛을 띠는 붉은색의 물고기.
cá vược
Danh từ명사
    cá vược
  • Loài cá biển thuộc bộ cá vược thân hơi dẹt, lưng màu xanh đen, bụng trắng, toàn thân nhiều vây.
  • 몸이 조금 납작하고 등은 검푸르고 배가 희며 온몸에 잔 비늘이 많은 바닷물고기.
cá ôtme, cá mướp
Danh từ명사
    cá ôtme, cá mướp
  • Loài cá biển nổi tiếng để câu vào mùa đông, có thân mảnh và dẹt màu trắng nhạt, thân dài khoảng 15cm.
  • 15센티미터쯤 되는 몸은 연한 백색에 가늘고 편평하며 겨울 낚시로 유명한 바닷물고기.
cá đuối
Danh từ명사
    cá đuối
  • Loài cá biển hình thoi với thân dẹt, đuôi mỏng và dài.
  • 몸이 넓적한 마름모꼴이고 꼬리가 가늘고 긴 바닷물고기.
Danh từ명사
    cá đuối
  • Loại cá biển có chiều dài thân khoảng 1.5 mét, có hình dáng bè dẹp như hình thoi.
  • 몸의 길이가 1.5미터 정도로 크며, 마름모 모양으로 납작하게 생긴 바닷물고기.
cá đù
Danh từ명사
    cá đù
  • Cá biển thân hình màu xám bạc, vây to và tròn.
  • 잿빛을 띤 은색으로 비늘이 크고 둥근 바닷물고기.
cá đù sọc nâu phơi khô
Danh từ명사
    Gulbi; cá đù sọc nâu phơi khô
  • Cá đù sọc nâu được ướp muối và phơi khô.
  • 소금에 절여서 말린 조기.
cá đối
Danh từ명사
    cá đối
  • Cá sống ở bờ biển hay cửa sông, lưng xanh bụng trắng, vảy tròn phủ trên mình.
  • 등이 푸르며 배는 하얗고 몸에 둥근 비늘이 덮여 있는, 강 하구나 연안에 사는 물고기.

+ Recent posts

TOP