cấm hút thuốc
Động từ동사
    cấm hút thuốc
  • Cấm việc hút thuốc
  • 담배를 피우는 것을 금지하다.
Proverbs, câm như hến
    (Kẻ câm ngậm mật), câm như hến
  • Người không diễn đạt được lời muốn nói hay ý nghĩ của chính mình.
  • 하고 싶은 말이나 자신의 생각을 말하지 못하고 있는 사람.
câm nín, im miệng
Động từ동사
    câm nín, im miệng
  • Ngậm chặt miệng.
  • 입을 굳게 다물다.
cân
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Geun; cân
  • Đơn vị trọng lượng.
  • 무게의 단위.
Động từ동사
    cân
  • Nhận biết trọng lượng bằng cân.
  • 저울로 무게를 알아보다.
Động từ동사
    cân
  • Đo trọng lượng của đồ vật bằng cái cân.
  • 저울로 물건의 무게를 달다.
cận
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    cận
  • Từ thể hiện 'cái hơi hơi'.
  • ‘약간의 그것’을 나타내는 말.
cần câu
Danh từ명사
    cần câu
  • Dụng cụ dài và mỏng sử dụng khi câu cá.
  • 가늘고 긴 대에 낚싯줄을 매어 물고기를 잡을 때 쓰는 도구.
cân nhắc, dự tính
Động từ동사
    cân nhắc, dự tính
  • Suy nghĩ cẩn thận nội dung, qui mô, cách thực hiện việc sẽ làm trong tương lai.
  • 앞으로 할 일의 내용, 규모, 실현 방법 등을 곰곰이 생각하다.
cân nhắc
Động từ동사
    cân nhắc
  • Suy nghĩ cụ thể về lợi ích hay quan hệ...
  • 이익이나 관계 등을 자세히 생각하다.
Động từ동사
    cân nhắc
  • Tìm hiểu bụng dạ hay so sánh lẫn nhau để xem xét thế này thế nọ.
  • 속마음을 알아보거나 서로 비교하여 이리저리 헤아려 보다.
cân nhắc, suy ngẫm
Động từ동사
    cân nhắc, suy ngẫm
  • Suy nghĩ kĩ một cách sâu sắc và thận trọng.
  • 깊고 신중히 잘 생각하다.
cân nhắc, suy tính đến
Động từ동사
    cân nhắc, suy tính đến
  • Đưa vào và suy nghĩ đến một sự thật nào đó trong việc quyết định việc gì đó.
  • 어떤 일을 하는 데 여러 가지 상황이나 조건을 신중하게 생각하다.
cân nhắc, suy xét, suy tính
Động từ동사
    cân nhắc, suy xét, suy tính
  • Tham khảo sự việc hay tình huống nào đó và xem xét điều này điều khác khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá nào đó.
  • 결정하거나 판단할 때 어떤 일이나 상황을 참고하여 이리저리 헤아리다.
cân nhắc, tính đến
Động từ동사
    cân nhắc, tính đến
  • Xem xét và nghĩ đến các tình huống.
  • 여러 사정을 살펴서 생각하다.
cân nặng
Danh từ명사
    cân nặng
  • Trọng lượng của toàn bộ cơ thể.
  • 몸의 무게.
cân nặng, số cân nặng
Danh từ명사
    cân nặng, số cân nặng
  • Trọng lượng thể hiện bằng chỉ số khi cân.
  • 저울로 달아 수치로 나타나는 무게.
cân sức khỏe
Danh từ명사
    cân sức khỏe
  • Cân dùng vào việc đo thể trọng.
  • 몸무게를 재는 데에 쓰는 저울.
cân đối, hài hòa
Động từ동사
    cân đối, hài hòa
  • Hình dáng hay thân hình... rất cân đối.
  • 생김새나 몸매 등이 균형이 잘 잡히다.
câu
Động từ동사
    câu
  • Bắt cá bằng cách câu hoặc lưới.
  • 낚시나 그물로 물고기를 잡다.
Danh từ명사
    câu
  • Đơn vị cơ bản tạo thành lời nói và câu chữ, thể hiện ý nghĩa hoàn chỉnh thông qua dạng trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh, cảm thán...
  • 서술, 물음, 명령, 감탄 등의 형식을 통하여 하나의 완결된 뜻을 나타내는, 말과 글을 이루는 기본 단위.
câu bị động
Danh từ명사
    câu bị động
  • Câu mà động từ thể hiện động tác chuyển động do sức mạnh của người khác được dùng làm vị ngữ.
  • 남의 힘에 의해 움직이는 동작을 나타내는 동사가 서술어로 쓰인 문장.
câu cá
Động từ동사
    câu cá
  • Việc bắt cá bằng lưỡi câu.
  • 낚시로 물고기를 잡다.
câu chuyện
Danh từ명사
    câu chuyện
  • Lời nói với ai đó về sự việc, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ…. nào đó.
  • 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말.
Danh từ명사
    câu chuyện
  • Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó.
  • 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
Danh từ명사
    câu chuyện
  • Chất liệu hay đề tài đáng để trò chuyện.
  • 이야기할 만한 재료나 소재.
câu chuyện bí mật
Danh từ명사
    câu chuyện bí mật
  • Câu chuyện không được biết đến ở thế gian.
  • 세상에 알려지지 않은 이야기.
câu chuyện dũng cảm, chuyện anh hùng
Danh từ명사
    câu chuyện dũng cảm, chuyện anh hùng
  • Câu chuyện về người hành động một cách anh hùng hay người anh hùng.
  • 영웅이나 영웅적인 행동을 한 사람에 대한 이야기.
câu chuyện gây ấn tượng sâu sắc, câu chuyện gây xúc động, câu chuyện cảm động
Danh từ명사
    câu chuyện gây ấn tượng sâu sắc, câu chuyện gây xúc động, câu chuyện cảm động
  • Câu chuyện về những hành xử đẹp gây cảm động.
  • 감동을 일으키는 아름다운 행실에 대한 이야기.
câu chuyện hồi tưởng
Danh từ명사
    câu chuyện hồi tưởng
  • Câu chuyện vừa kể vừa nghĩ lại những điều đã qua.
  • 지난 일을 다시 생각하며 하는 이야기.
câu chuyện hồi tưởng, câu chuyện hoài cổ
Danh từ명사
    câu chuyện hồi tưởng, câu chuyện hoài cổ
  • Câu chuyện suy nghĩ lại những việc đã qua.
  • 지나간 일을 생각하며 하는 이야기.
câu chuyện kỳ quái, câu chuyện kinh dị
Danh từ명사
    câu chuyện kỳ quái, câu chuyện kinh dị
  • Câu chuyện kỳ lạ và gây sợ hãi.
  • 무섭고 이상한 이야기.
câu chuyện phiêu lưu, truyện kể mạo hiểm
Danh từ명사
    câu chuyện phiêu lưu, truyện kể mạo hiểm
  • Câu chuyện về việc đã mạo hiểm trải qua.
  • 모험을 하면서 겪은 일에 대한 이야기.
câu chuyện phiếm, câu chuyện tầm phào
Danh từ명사
    câu chuyện phiếm, câu chuyện tầm phào
  • Câu chuyện chia sẻ khi buồn tẻ hoặc không bận rộn. Hoặc câu chuyện không mấy quan trọng.
  • 심심하거나 바쁘지 않을 때 나누는 이야기. 또는 별로 중요하지 않은 이야기.
câu chuyện thân tình
Danh từ명사
    câu chuyện thân tình
  • Câu chuyện chân tình xuất phát từ trong lòng.
  • 마음에서 우러나오는 진실한 이야기.
câu chuyện thí dụ, ví dụ minh họa
Danh từ명사
    câu chuyện thí dụ, ví dụ minh họa
  • Câu chuyện lấy ví dụ thực tế một cách cụ thể.
  • 구체적인 실제의 예를 들어서 하는 이야기.
câu chuyện trải nghiệm
Danh từ명사
    câu chuyện trải nghiệm
  • Câu chuyện về việc mình đã trực tiếp trải qua.
  • 자신이 직접 겪은 일에 대한 이야기.
câu chuyện, tình huống, hoàn cảnh
Danh từ명사
    câu chuyện, tình huống, hoàn cảnh
  • Nội dung thư hay lời nói.
  • 편지나 말의 내용.
câu chuyện vu vơ, câu chuyện linh tinh
Danh từ명사
    câu chuyện vu vơ, câu chuyện linh tinh
  • Lời nói qua lại không có nội dung chính.
  • 실속 없이 주고받는 말.
câu chuyện vòng vo, người nói vòng vo
Danh từ명사
    câu chuyện vòng vo, người nói vòng vo
  • (cách nói ẩn dụ) Việc nói chuyện mỉa mai hoặc quanh co. Hoặc người nói như vậy.
  • (비유적으로) 비꼬거나 돌려서 이야기하는 일. 또는 그렇게 말하는 사람.
câu chuyện về bản thân
Danh từ명사
    câu chuyện về bản thân
  • Bài viết ghi lại những việc xảy ra xung quanh của bản nhân. Hoặc câu chuyện như vậy.
  • 자신의 주변에서 일어나는 여러 가지 일들을 적은 글. 또는 그런 이야기.
câu chuyện về kinh nghiệm bản thân
Danh từ명사
    câu chuyện về kinh nghiệm bản thân
  • Câu chuyện nói về sự trải nghiệm một việc nào đó hay chính bản thân trực tiếp làm thử điều gì đó.
  • 자신이 실제로 해 보거나 겪어 본 일에 대한 이야기.
câu chuyện về sự thành công, câu chuyện về sự thành đạt, câu chuyện về sự vượt khó
Danh từ명사
    câu chuyện về sự thành công, câu chuyện về sự thành đạt, câu chuyện về sự vượt khó
  • Câu chuyện của người chiến thắng hoàn cảnh khó khăn, tạo nên điều có ý nghĩa rồi nỗ lực đạt được mục tiêu.
  • 어려운 상황을 이겨 내고 뜻을 세워 노력해서 목표를 이룬 사람의 전기.
câu châm ngôn để đời
Danh từ명사
    câu châm ngôn để đời
  • Câu cách ngôn dẫn dắt cuộc sống của mình, không bao giờ quên.
  • 항상 잊지 않고 자신의 생활을 이끌어 가는 격언.
câu chúc xuân
Danh từ명사
    câu chúc xuân
  • Dòng chữ được viết rồi dán lên tường hay cửa để cầu mong vận may khi mùa xuân đến.
  • 봄이 시작되는 입춘을 맞아 좋은 운수를 바라면서 벽이나 문 등에 써 붙이는 글귀.
câu chữ, văn chương
Danh từ명사
    câu chữ, văn chương
  • Bài văn và chữ viết.
  • 글과 글씨.
câu cá
Động từ동사
    câu cá
  • Bắt cá bằng cách dùng những dụng cụ dùng để câu cá.
  • 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡다.
câu cá trên băng
Danh từ명사
    (sự) câu cá trên băng
  • Sự làm vỡ băng ở sông, hồ, ao v.v... và câu cá vào mùa đông.
  • 겨울에 강이나 호수, 저수지 등의 얼음을 깨고 하는 낚시질.
câu cảm thán
Danh từ명사
    câu cảm thán
  • Câu mà người nói biểu hiện cảm giác của bản thân một cách tương đối mạnh mẽ và không mấy để ý đến người nghe.
  • 말하는 사람이 듣는 사람을 별로 의식하지 않고 자기의 느낌을 비교적 강하게 표현하는 문장.
câu dẫn
Danh từ명사
    câu dẫn
  • Câu dẫn lời nói hay bài viết của người khác.
  • 남의 말이나 글에서 따온 문장.
câu giải thích
Danh từ명사
    câu giải thích
  • Bài viết một cách logic và khách quan nhằm truyền đạt hay giúp người đọc hiểu về thông tin, tri thức hay sự thật nào đó.
  • 읽는 이에게 어떤 사실이나 지식, 정보 등을 전달하고 이해시키기 위하여 객관적이고 논리적으로 쓴 글.
câu hỏi, vấn đề
Danh từ명사
    câu hỏi, vấn đề
  • Hạng mục của vấn đề.
  • 문제의 항목.
câu hỏi vớ vẩn, câu hỏi ngớ ngẩn
Danh từ명사
    câu hỏi vớ vẩn, câu hỏi ngớ ngẩn
  • Câu hỏi ngu ngốc.
  • 어리석은 질문.
câu khẳng định
Danh từ명사
    câu khẳng định
  • Câu thể hiện ý khẳng định.
  • 긍정의 뜻을 나타내는 문장.
câu kết
Danh từ명사
    câu kết
  • Phần cuối cùng khép lại bài thơ hoặc bức thư.
  • 편지나 시를 끝맺는 마지막 부분.
câu kết, thông đồng
Động từ동사
    câu kết, thông đồng
  • Giúp đỡ và liên kết với nhau chủ yếu để làm việc xấu.
  • 주로 나쁜 일을 꾸미려고 서로 짜고 도움을 주고받다.
câu kỷ tử
Danh từ명사
    câu kỷ tử
  • Một loại quả của cây câu kỷ tử màu đỏ, nhọn phơi khô dùng làm trà hoặc thuốc.
  • 빨갛고 길쭉하며 말려서 차와 약으로 쓰는 구기자나무의 열매.
câu láy
Danh từ명사
    câu láy
  • Câu thơ lặp lại giống nhau ở cuối các đoạn trong bài thơ.
  • 시에서, 각 절의 끝에 되풀이되는 같은 시구.
câu lạc bộ
Danh từ명사
    câu lạc bộ
  • Tổ chức được thành lập với mục đích (cho mọi người) trở nên thân thiết hoặc cùng nhau hoạt động sở thích.
  • 취미 활동을 함께 하거나 서로 친해지기 위한 목적으로 조직한 단체.
câu lạc bộ chụp ảnh
Danh từ명사
    câu lạc bộ chụp ảnh
  • Tổ chức hay câu lạc bộ lấy việc chụp hình làm sở thích ở trường học.
  • 학교 등에서 사진 촬영을 취미로 하는 동아리나 단체.
câu lạc bộ thể hình
Danh từ명사
    câu lạc bộ thể hình
  • Nơi đặt một số thiết bị hoặc dụng cụ thể thao để có thể chăm sóc cơ thể hoặc rèn luyện thân thể.
  • 몸을 단련하거나 몸매를 가꿀 수 있도록 여러 가지 운동 기구나 시설을 갖춘 곳.
câu lạc bộ thể thao
Danh từ명사
    câu lạc bộ thể thao
  • Đoàn thể chuyên tổ chức các trận đấu thể thao dùng bóng như bóng chày hay bóng đá.
  • 야구나 축구와 같이 공으로 하는 운동 경기를 사업으로 하는 단체.
câu lệnh, lệnh
Danh từ명사
    câu lệnh, lệnh
  • Ngôn ngữ máy móc làm để dừng hay khởi động một chương trình máy vi tính.
  • 컴퓨터 프로그램을 작동시키거나 멈추게 만드는 기계 언어.
câu mệnh lệnh
Danh từ명사
    câu mệnh lệnh
  • Câu văn mà người nói yêu cầu hành động hay sai khiến điều gì đó đối với người nghe.
  • 화자가 청자에게 무엇을 시키거나 행동을 요구하는 문장.
câu nghi vấn
Danh từ명사
    câu nghi vấn
  • Câu hỏi người nghe và thể hiện ý muốn nghe câu trả lời.
  • 듣는 사람에게 질문을 하여 대답을 들으려고 표현하는 문장.
câu ngạn ngữ, câu châm ngôn
Danh từ명사
    câu ngạn ngữ, câu châm ngôn
  • Câu nói ngắn gọn chứa đựng chân lý hay sự giáo huấn của cuộc đời con người.
  • 인생의 진리나 가르침을 담은 짧은 문장.
câu nói nổi tiếng
Danh từ명사
    câu nói nổi tiếng
  • Đoạn văn nổi tiếng.
  • 유명한 문구.
câu nói tùy tiện, lời nói bừa, lời nói càng
Danh từ명사
    câu nói tùy tiện, lời nói bừa, lời nói càng
  • Lời nói bừa bãi từ miệng, không cẩn thận câu chữ.
  • 말조심을 하지 않고 입에서 나오는 대로 함부로 하는 말.
câu nói đùa, lời nói đùa
Danh từ명사
    câu nói đùa, lời nói đùa
  • Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác.
  • 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
câu phủ định
Danh từ명사
    câu phủ định
  • Câu biểu thị nghĩa phủ định.
  • 부정의 뜻을 나타내는 문장.
câu thơ
Danh từ명사
    câu thơ
  • Từng dòng một trong bài thơ.
  • 시에서 나타난 하나하나의 줄.
câu thần chú
Danh từ명사
    câu thần chú
  • Câu, cụm từ học thuộc để đuổi tà ma hoặc làm việc thần bí.
  • 귀신을 쫓아내거나 신비한 일을 일으키기 위해 외우는 글귀.
câu trả lời khéo cho câu hỏi vớ vẩn
Danh từ명사
    câu trả lời khéo cho câu hỏi vớ vẩn
  • Lời giải đáp thông thái cho một câu hỏi ngu ngốc.
  • 어리석은 질문에 대한 현명한 대답.
câu trả lời, lời đáp
Danh từ명사
    câu trả lời, lời đáp
  • Việc trả lời câu hỏi. Hay là lời giải đáp đó.
  • 질문에 대하여 대답함. 또는 그런 대답.
câu trần thuật
Danh từ명사
    câu trần thuật
  • Câu mà người nói kể một cách khách quan nội dung của sự kiện.
  • 말하는 사람이 사건의 내용을 객관적으로 이야기하는 문장.
câu tường thuật
Danh từ명사
    câu tường thuật
  • Câu văn mà người nói biểu hiện sự thật hay sự việc nào đó một cách khách quan.
  • 말하는 사람이 어떤 사실이나 사건 등을 객관적으로 표현하는 문장.
câu ví dụ, câu thí dụ
Danh từ명사
    câu ví dụ, câu thí dụ
  • Câu văn đưa ra ví dụ để giải thích nội dung hay từ vựng.
  • 단어나 내용을 설명하기 위해 예를 들어 보여 주는 문장.
câu văn hay
Danh từ명사
    câu văn hay
  • Câu văn được viết tốt, có nội dung hay.
  • 좋은 내용으로 이루어진, 잘 쓴 문장.
câu xướng đệm
Danh từ명사
    chuimsae; câu xướng đệm
  • Lời nói của người đánh trống(gosu) cất lên ở các đoạn giữa bài hát để tạo thêm hưng phấn trong Panxori
  • 판소리에서 고수가 흥을 돋우기 위하여 창의 사이사이에 넣는 소리.
Idiomcâu được cá lớn
    câu được cá lớn
  • Thu nhận được người quan trọng hay vật có giá trị.
  • 중요한 사람이나 가치 있는 것을 얻다.
câu đề nghị, câu thỉnh dụ
Danh từ명사
    câu đề nghị, câu thỉnh dụ
  • Loại câu mà người nói yêu cầu người nghe cùng làm điều gì đó.
  • 말하는 사람이 듣는 사람에게 어떤 것을 같이 하자고 요청하는 문장.

+ Recent posts

TOP