con đường rải đá
Danh từ명사
    con đường rải đá
  • Đường có nhiều đá sỏi.
  • 돌이 많은 길.
con đường sống
Danh từ명사
    con đường sống
  • Phương tiện hay phương pháp để sống.
  • 살아가기 위한 방법이나 수단.
Danh từ명사
    con đường sống
  • Con đường có thể chiến thắng khó khăn và sống sót.
  • 어려움을 이기고 살아 나갈 수 있는 길.
con đường thuận lợi, cách thức dễ dàng
Danh từ명사
    con đường thuận lợi, cách thức dễ dàng
  • Phương pháp có thể làm việc khó nào đó một cách dễ dàng.
  • 어떤 어려운 일을 쉽게 할 수 있는 방법.
con đường thẳng
Danh từ명사
    con đường thẳng
  • Con đường thẳng và không có khúc cong.
  • 굽지 않고 곧게 뻗은 길.
con đường, tuyến đường, chặng đường
Danh từ명사
    con đường, tuyến đường, chặng đường
  • Con đường hay đường xá.
  • 길이나 도로.
con đường tuyết phủ
Danh từ명사
    con đường tuyết phủ
  • Con đường bị phủ tuyết.
  • 눈에 덮인 길.
con đường tắt, con đường ngắn nhất
Danh từ명사
    con đường tắt, con đường ngắn nhất
  • (cách nói ẩn dụ) Cách nhanh và dễ.
  • (비유적으로) 쉽고 빠른 방법.
con đường, đường phố
Danh từ명사
    con đường, đường phố
  • Đường hoặc trên đường.
  • 길거리나 길의 위.
con đường, đường đi lại
Danh từ명사
    con đường, đường đi lại
  • Con đường to và rộng nơi con người hay xe cộ đi lại nhiều.
  • 사람이나 차가 많이 다니는 크고 넓은 길.
con đẻ
Danh từ명사
    con đẻ
  • Con cái mà mình sinh ra.
  • 자기가 낳은 자식.
con đỉa
Danh từ명사
    con đỉa
  • Loài côn trùng màu đen sống trong vùng nước cạn, hay bám vào hút máu các loài động vật khác bằng giác mút ở mặt bụng để sống.
  • 얕은 물속에 살며 배 쪽의 빨판으로 다른 동물에 달라붙어 피를 빨아 먹으며 사는 까만 벌레.
Danh từ명사
    con đỉa
  • Con đỉa thân nhỏ và có vòi hút nên bám chặt không rời ra.
  • 몸이 작고 빨판이 있어서 잘 들러붙어 떨어지지 않는 거머리.
con đực, con trống
Danh từ명사
    con đực, con trống
  • Động vật là giống đực.
  • 수컷인 동물.
con ếch
Danh từ명사
    con ếch
  • Động vật sống ở các vùng như đồng ruộng hay sông mương, chân có màng, bơi lội giỏi, chân sau dài và nhảy giỏi, phập phồng túi âm thanh phát ra tiếng kêu.
  • 논이나 하천 등지에 살며 네 발에 물갈퀴가 있어 헤엄을 잘 치고 뒷다리가 길어 잘 뛰며 울음주머니를 부풀려서 소리를 내는 동물.
Proverbs, con ếch cố phình bụng thành con bò
    (cá đối nhảy, cá bống cũng nhảy), con ếch cố phình bụng thành con bò
  • Đua theo một cách vô lối người tài giỏi hơn mình mà không biết lượng sức hay thân phận của mình.
  • 자기 분수나 능력을 생각하지 않고 자기보다 뛰어난 사람을 무작정 따르다.
con ốc
Danh từ명사
    con ốc
  • Loài động vật thân mềm sống ở vùng biển nông có vỏ cứng hình nón lá.
  • 바다의 얕은 지역에 살며 갈색 원뿔형의 단단한 껍데기를 가지고 있는 식용 동물.
Danh từ명사
    con ốc
  • Một loại động vật có thể sống ở nước sông và nước biển, bên trong hai mặt vỏ cứng, tròn và dẹp có lớp thịt con người có thể ăn được.
  • 바닷물이나 민물에서 사는, 단단하고 둥글고 납작한 두 쪽의 껍질 속에 사람이 먹을 수 있는 살이 들어 있는 동물.
con ốc sên
Danh từ명사
    con ốc sên
  • Động vật thân mềm sống trong vỏ cứng có màu vàng nâu và bám vào những khe đá ở sông suối.
  • 하천의 바위틈에 살고 황갈색의 껍데기 안에 들어 있는 연체동물.
Danh từ명사
    con ốc sên
  • Loài động vật có vỏ hình xoắn, di chuyển bằng cách bò, có râu và mắt trên đầu.
  • 나선형의 껍데기를 지고 다니며 머리에 두 더듬이와 눈이 있는 동물.
con ốc xoắn
Danh từ명사
    con ốc xoắn
  • Loài động vật sống dưới nước có vỏ cứng hình xoắn tròn như ốc vít.
  • 나사와 같이 둥글게 말려있는 모양의 단단한 껍데기를 가지며 물속에서 사는 동물.
coong coong
Phó từ부사
    coong coong
  • Hình ảnh nước, đất hoặc sự vật đóng băng rất cứng chắc.
  • 물이나 땅, 사물 등이 아주 단단하게 언 모양.
Phó từ부사
    coong coong
  • Tiếng gõ liên tục những đồ vật kim loại như chuông hoặc chén bát.
  • 종이나 그릇 등의 쇠붙이를 자꾸 두드리는 소리.
Phó từ부사
    coong coong
  • Hình ảnh rất cứng và chắc.
  • 매우 굳고 단단한 모양.
Tính từ형용사
    coong coong
  • Rất cứng và chắc.
  • 매우 굳고 단단하다.
copy, sao chép
Động từ동사
    copy, sao chép
  • Tạo giống hệt file trên máy tính rồi chuyển sang chỗ khác.
  • 컴퓨터에서, 파일을 똑같이 만들어 다른 곳으로 옮기다.
co, quắp, co quắp, co ro
Động từ동사
    co, quắp, co quắp, co ro
  • Gập cơ thể và làm nhỏ lại.
  • 몸을 움츠려 작아지게 하다.
co rúm
Động từ동사
    co rúm
  • Không thể đường đường chính chính, thu mình lại.
  • 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.
Động từ동사
    co rúm
  • Bất thình lình co mình lại như lùi về sau do giật mình hay sợ hãi.
  • 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리다.
Idiomco rúm hai bờ vai
    co rúm hai bờ vai
  • Có cảm giác mắc cỡ, ngại ngùng hay xấu hổ, hổ thẹn.
  • 떳떳하지 못하거나 창피하고 부끄러운 기분을 느끼다.
co rúm lại
Động từ동사
    co rúm lại
  • Bề mặt của vật thể bị nhăn nheo và co vào.
  • 물체의 표면이 주름이 잡히면서 줄어들다.
co rúm lại, co người lại
Động từ동사
    co rúm lại, co người lại
  • Người co rúm lại vì quá giật mình.
  • 매우 놀라서 몸이 움츠러들다.
co rút, co giật
Động từ동사
    co rút, co giật
  • Giật mình, đột nhiên cơ thể liên tục co lại. Hoặc liên tiếp co quắp người.
  • 깜짝 놀라 갑자기 몸이 자꾸 움츠러들다. 또는 몸을 자꾸 움츠리다.
co, thâm hụt
Động từ동사
    co, thâm hụt
  • Khối lượng hay lượng trở nên nhỏ đi hoặc trở nên ít đi.
  • 부피나 양이 작아지거나 적어지다.
có thế, chiếm ưu thế
Động từ동사
    có thế, chiếm ưu thế
  • Có được thế lực.
  • 세력을 얻다.
co thắt lại
Động từ동사
    co thắt lại
  • Tâm trí bị một sức mạnh nào đó đè nén nên trở nên không thể thoải mái được.
  • 마음이 어떤 힘에 눌려 기를 펴지 못하게 되다.
Động từ동사
    co thắt lại
  • Trong lòng thấy hồi hộp và căng thẳng. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 마음이 초조해지고 긴장되다. 또는 그렇게 되게 하다.
co thắt, đeo đẳng
Động từ동사
    co thắt, đeo đẳng
  • Những sắc thái tình cảm như căng thẳng, hồi hộp, bất an mang trong lòng hay cơ thể.
  • 불안, 초조, 긴장 등의 감정이 몸이나 마음에 들다.
có tính đào thoát, có tính đào tẩu
Định từ관형사
    có tính đào thoát, có tính đào tẩu
  • Định bỏ trốn hoặc ngoảnh mặt để tránh điều gì đó.
  • 무엇을 피해 도망가거나 외면하려고 하는.
có tính lạc quan
Định từ관형사
    có tính lạc quan
  • Suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.
  • 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는.
có tính sơ đồ, có tính biểu đồ, có tính đồ thị
Định từ관형사
    có tính sơ đồ, có tính biểu đồ, có tính đồ thị
  • Thể hiện quan hệ, trạng thái hay cấu trúc của cái gì đó bằng bảng biểu hay tranh ảnh để dễ nhìn.
  • 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타낸.
Croatia
Danh từ명사
    Croatia
  • Nước nằm ở miền Trung Tây bán đảo Balkan, Đông Nam Châu Âu; dựa vào nguồn tài nguyên dưới lòng đất là dầu thô và khí thiên nhiên, phát triển công nghiệp và ngành du lịch; ngôn ngữ chính thức là tiếng Croatia và thủ đô là Zagreb.
  • 유럽 동남부, 발칸반도 중서부에 있는 나라. 원유와 천연가스 등 지하자원을 바탕으로 한 공업과 관광 산업이 발달하였다. 공용어는 크로아티아어이고 수도는 자그레브이다.
cũ
Phụ tố접사
    cũ
  • Tiền tố thêm nghĩa 'lâu đời' hoặc 'cũ'
  • ‘묵은’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사.
Định từ관형사
    cũ
  • Của ngày xưa. Bây giờ đã thay đổi hoặc không còn.
  • 지난날의. 지금은 없거나 바뀐.
cua bò
Danh từ명사
    cua bò
  • Bước đi ngang như cua bò.
  • 게가 걷듯이 옆으로 걷는 걸음.
cua càng, cua chúa
Danh từ명사
    cua càng, cua chúa
  • Con cua có chân dài trông như thân cây tre và có những chiếc gai nhỏ xung quanh mai.
  • 껍데기의 가장자리에 작은 가시들이 나 있으며 다리가 대나무처럼 긴 게.
cua hoàng đế, cua vua đỏ
Danh từ명사
    cua hoàng đế, cua vua đỏ
  • Loài cua có mai màu tím đỏ, mình to và có đặc điểm càng bên phải to hơn càng bên trái.
  • 몸이 크고 붉은 자주색 등딱지를 갖고 있으며, 오른쪽 집게다리가 더 큰 특징을 지닌 게.
Cuba
Danh từ명사
    Cuba
  • Đảo quốc nằm ở biển Caribe Trung Mỹ; là quốc gia xã hội chủ nghĩa, sản vật chính có mía đường, thuốc lá; ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha; lthủ đô là La Habana.
  • 중앙아메리카 카리브해에 있는 섬나라. 사회주의 국가로 주요 생산물로는 사탕수수, 담배 등이 있다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 아바나이다.
cúi xuống nhìn
Động từ동사
    cúi xuống nhìn
  • Trông thấy từ một vị trí trên cao nhìn xuống.
  • 높은 위치에서 내려다 보이다.
cung
Danh từ명사
    cung
  • Một loại vũ khí được làm bằng gỗ cứng hay thép uốn cong hình bán nguyệt, sau đó dùng dây căng nối hai đầu lại để đặt mũi tên vào bắn đi.
  • 나무나 쇠 등을 휘어서 반달 모양으로 만든 뒤 양끝에 줄을 걸고 화살을 쏘는 무기.
cùng
Phó từ부사
    cùng
  • Hai người trở lên cùng nhau.
  • 둘 이상이 함께.
cũng
Trợ từ조사
    (ngay cả, thậm chí) cũng
  • Trợ từ thể hiện việc nêu lên trường hợp mang tính cực đoan, không cần phải nói tới trường hợp khác.
  • 극단적인 경우를 들어 다른 경우는 말할 것도 없음을 나타내는 조사.
cung, bắn cung
Danh từ명사
    cung, bắn cung
  • Cung kiểu phương Tây. Hoặc môn thi đấu bắn tên kiểu phương Tây cho trúng mục tiêu để đọ điểm số.
  • 서양식 활. 또는 서양식 활을 쏘아 표적을 맞추어 점수를 겨루는 경기.
cung Changdeok
Danh từ명사
    Changdeokgung; cung Changdeok
  • Cung điện thời Joseon ở Seoul, là nơi các vua triều đại Joseon bàn chuyện chính sự và nghỉ lại, được Unesco công nhận là di sản văn hóa thế giới và đặc biệt nổi tiếng với hậu viên rất đẹp.
  • 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 조선 시대 왕들이 정치를 하고 머물러 지내던 곳이다. 유네스코 세계 문화유산으로 지정되었으며 특히 아름다운 후원으로 유명하다.
cung Changgyeong
Danh từ명사
    Changgyeonggung; cung Changgyeong
  • Cung điện thời Joseon ở Seoul. Vào thời kỳ Nhật Bản xâm lược Hàn Quôc, cung điện này đã từng bị đổi tên thành Changgyeong Viên để làm vườn thực vật và vườn thú, cho đến năm 1983 mới được đổi lại tên Changgyeong.
  • 서울에 있는 조선 시대의 궁궐의 하나. 일제 강점기에 창경원으로 이름을 바꾸고 동물원과 식물원으로 꾸며졌다가 1983년에 창경궁으로 이름을 다시 고쳤다.
cung, cung điện
Danh từ명사
    cung, cung điện
  • Nhà to mà vua và gia tộc sinh sống.
  • 왕과 그의 가족들이 사는 큰 집.
cung cấp
Động từ동사
    cung cấp
  • Cung cấp tiền hay vật phẩm tùy theo yêu cầu hay tính cần thiết.
  • 요구나 필요에 따라 물건이나 돈 등을 제공하다.
cung cấp bữa ăn tập thể, cung cấp đồ ăn tập thể
Động từ동사
    cung cấp bữa ăn tập thể, cung cấp đồ ăn tập thể
  • Cung cấp bữa ăn cho những đối tượng nhất định ở cơ quan.
  • 기관에서 일정한 대상에게 식사를 주다.
cung cấp, cung ứng
Động từ동사
    cung cấp, cung ứng
  • Cấp phát liên tục vật tư cần thiết.
  • 필요한 물자를 계속해서 대어 주다.
cung cấp, cấp
Động từ동사
    cung cấp, cấp
  • Đưa cho hoặc mang lại cái gì.
  • 무엇을 내주거나 가져다주다.
cung cấp dầu
Động từ동사
    cung cấp dầu
  • Cung cấp nhiên liệu cho máy bay, tàu, xe ô tô v.v...
  • 비행기, 배, 자동차 등에 연료를 공급하다.
cung danh tiếng
Danh từ명사
    cung danh tiếng
  • Cung điện đẹp và nổi tiếng.
  • 유명하고 좋은 활.
cung hợp, cung số
Danh từ명사
    cung hợp, cung số
  • Việc bói xem người nam và người nữ có hợp đôi với nhau không. Hoặc kết quả của quẻ bói như vậy.
  • 남자와 여자가 서로 잘 맞는 짝인지를 알아보는 점. 또는 그렇게 본 점의 결과.
cung Khánh Hi
Danh từ명사
    Gyeonghui-gung; cung Khánh Hi
  • Cung điện của triều đại Joseon ở Seoul, được xây dựng dưới triều đại vua Gwanghaegun và là nơi bàn bạc chính sự của vua trong suốt 10 đời, đã bị phá hủy trong thời kỳ Nhật Bản xâm chiếm nhưng đã được phục hồi một phần.
  • 서울에 있던 조선 시대의 궁궐. 광해군 때 세워서 10대에 걸쳐 왕이 정사를 보던 곳이다. 일제 강점기에 훼손되었으나 일부 복원되었다.
cung kính
Động từ동사
    cung kính
  • Đối đãi với người bề trên một cách cung kính, tôn trọng.
  • 윗사람을 공손히 받들어 모시다.
Động từ동사
    cung kính
  • Nói lời kính trọng với đối phương.
  • 상대방에게 높임말을 하다.
Động từ동사
    cung kính
  • Cung kính phục vụ. Hoặc đối xử một cách quan trọng.
  • 공경하여 모시다. 또는 소중히 대하다.
Tính từ형용사
    cung kính
  • Nén mình và sợ hãi trước địa vị hay sự uy nghiêm của người bề trên.
  • 높은 사람의 위엄이나 지위 등에 눌려 두렵다.
cùng mang
Động từ동사
    cùng mang
  • Có quan hệ huyết thống.
  • 혈연 관계에 있다.
cùng nhau
Phó từ부사
    cùng nhau
  • Cùng với sự vật hay người nào đó.
  • 어떠한 사물이나 사람과 함께.
cung nữ
Danh từ명사
    cung nữ
  • (ngày xưa) Tì nữ hầu hạ vua và gia đình vua trong cung.
  • (옛날에) 궁궐 안에서 왕과 그 가족들을 모시는 시녀.
cung phụng, phục dịch, hầu hạ
Động từ동사
    cung phụng, phục dịch, hầu hạ
  • Vâng theo và cung kính phục vụ người trên.
  • 윗사람을 따르고 받들어 모시다.
cung tiễn, tiễn một cách lịch sự
Động từ동사
    cung tiễn, tiễn một cách lịch sự
  • Đưa tiễn người quyền quý hay người trên.
  • 귀한 사람이나 윗사람을 모셔 배웅하다.
cung trăng
Danh từ명사
    cung trăng
  • Cách nói từ suy nghĩ xem trăng cũng như một thế giới cũng giống như trái đất, thế giới trăng.
  • 달을 지구와 같은 하나의 세계로 생각하고 이르는 말로, 달의 세계.
cùng xảy ra, làm cùng
Động từ동사
    cùng xảy ra, làm cùng
  • Cái gì đó cùng xảy ra hoặc làm cái gì đó cùng với cái khác.
  • 어떤 것이 함께 일어나거나 어떤 것을 다른 것과 같이하다.
cung điện
Danh từ명사
    cung điện
  • Tòa nhà mà vua của một nước sinh sống.
  • 한 나라의 임금이 사는 집.
Danh từ명사
    cung điện
  • (ngày xưa) Nhà mà vua chúa ở.
  • (옛날에) 왕이 살던 집.
cung điện, cung đình, cung vua
Danh từ명사
    cung điện, cung đình, cung vua
  • Nhà nơi vua của một nước sống.
  • 한 나라의 임금이 사는 집.
cung điện, thiên đường
Danh từ명사
    cung điện, thiên đường
  • (cách nói ẩn dụ) Cơ quan nghiên cứu trở thành trung tâm hoặc có khả năng ảnh hưởng nhất ở lĩnh vực học vấn, nghệ thuật, khoa học, kỹ thuật, giáo dục, văn hoá v.v...
  • (비유적으로) 학문, 예술, 과학, 기술, 교육, 문화 등의 분야에서 가장 영향력이 있거나 중심이 되는 연구 기관.
cung đình
Danh từ명사
    cung đình
  • Tòa nhà mà vua của một nước sinh sống.
  • 한 나라의 임금이 사는 집.
Cung Đức Thọ
Danh từ명사
    Deoksugung; Cung Đức Thọ
  • Cung điện thời Choson ở Seoul. Sau loạn giặc Oa năm Nhâm Thìn nơi đây được dùng làm cung điện và cuối thời Choson, vua Cao Tông đã sống ở đó. Nó là cung điện có qui mô nhỏ trong số các cung điện.
  • 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 임진왜란 이후에 궁궐로 삼았으며 조선 말기에 고종이 거처하였다. 궁궐 중 규모가 작은 편에 속한다.

+ Recent posts

TOP