dưới, chưa đến
Danh từ명사
    dưới, chưa đến
  • Chưa đạt tới một mức nhất định nào đó.
  • 일정한 수량이나 정도에 이르지 못함.
dưới, kế tiếp
Danh từ명사
    dưới, kế tiếp
  • Ngay dưới một thứ hạng.
  • 서열에서 바로 아래.
dưới mũi
Danh từ명사
    dưới mũi
  • Nơi rất gần, với ý nghĩa là bộ phận ngay bên dưới của mũi.
  • 코의 아랫부분이란 뜻으로, 아주 가까운 곳.
dưới nước và trên đất liền
Danh từ명사
    dưới nước và trên đất liền
  • Nước và đất liền.
  • 물과 육지.
dưới sự chỉ huy, lính cấp dưới
Danh từ명사
    dưới sự chỉ huy, lính cấp dưới
  • Dưới sự chỉ đạo của tướng quân. Hoặc người theo sự chỉ đạo đó.
  • 장군의 지휘 아래. 또는 그 지휘를 따르는 사람.
dưới sự lãnh đạo
Danh từ명사
    dưới sự lãnh đạo
  • Dưới sức ảnh hưởng của người nào đó.
  • 어떤 사람의 영향력 아래.
dưới sự quản lí, dưới thẩm quyền
Danh từ명사
    dưới sự quản lí, dưới thẩm quyền
  • Phạm vi hay khu vực mà cơ quan hay cơ quan nhà nước dùng quyền hạn nhất định khống chế hoặc quản lí.
  • 관청이나 기관 등이 일정한 권한을 가지고 관리하거나 통제하는 구역이나 범위.
dưới, thấp, nhỏ
Danh từ명사
    dưới, thấp, nhỏ
  • Tuổi tác, mức độ, địa vị... nhỏ hay thấp.
  • 나이, 정도, 지위 등이 적거나 낮음.
dưới ách thống trị, dưới sự cai trị
Danh từ명사
    dưới ách thống trị, dưới sự cai trị
  • Tình cảnh bị cai trị bởi một nước hay người nào đó.
  • 어떤 나라나 사람에게 다스림을 당하는 상황.
dưới đáy, mức thậm tệ
Danh từ명사
    dưới đáy, mức thậm tệ
  • (cách nói ẩn dụ) Mức thấp hơn cả mức thấp nhất của năng lực mà người nào đó có.
  • (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력의 가장 낮은 수준보다 더 못한 수준.
dưới đèn thì tối
    dưới đèn thì tối
  • Khó biết rõ cái ở gần.
  • 가까이 있는 것을 오히려 잘 알기 어렵다.
    dưới đèn thì tối
  • Không nhìn được cái ở gần.
  • 가까이 있는 것을 보지 못하다.
dường như, có lẽ
    dường như, có lẽ
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.
  • 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
    dường như, có lẽ
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.
  • 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
    dường như, có lẽ
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.
  • 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
    dường như, có lẽ
  • Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.
  • 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
dường như, hình như, chắc là, chắc có lẽ
Tính từ bổ trợ보조 형용사
    dường như, hình như, chắc là, chắc có lẽ
  • Từ thể hiện cảm nhận hoặc phỏng đoán điều mà vế trước thể hiện là như vậy.
  • 앞의 말이 나타내는 것을 그렇다고 느끼거나 짐작함을 나타내는 말.
dưỡng dục, nuôi nấng
Động từ동사
    dưỡng dục, nuôi nấng
  • Chăm sóc và làm cho đứa trẻ lớn lên.
  • 아이를 보살펴서 자라게 하다.
dưỡng thai
Động từ동사
    dưỡng thai
  • Người phụ nữ mang thai cẩn thận với lời nói và làm cho tâm trạng đúng mực để mang lại ảnh hưởng tốt cho em bé trong bụng.
  • 아이를 가진 여자가 태아에게 좋은 영향을 주기 위해 마음을 바르게 하고 말을 조심하다.
dược học
Danh từ명사
    dược học
  • Ngành học nghiên cứu về lí thuyết và kĩ thuật của tính chất và công dụng của dược
  • 약품의 성질과 효능 등의 기술과 이론을 연구하는 학문.
dược phẩm
Danh từ명사
    dược phẩm
  • Chất để uống, thoa hay tiêm nhằm chữa trị hay phòng ngừa bệnh hay vết thương...
  • 병이나 상처 등을 고치거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.
dược phẩm có chứa thủy ngân
Danh từ명사
    dược phẩm có chứa thủy ngân
  • Dược phẩm được chế tạo có dùng thủy ngân.
  • 수은을 이용하여 만든 약품.
dược phẩm hóa học
    dược phẩm hóa học
  • Dược phẩm được sử dụng trong thí nghiệm vật lý hay hóa học.
  • 물리학과 화학의 실험에 사용되는 약품.
dược sĩ
Danh từ명사
    dược sĩ
  • Người chuyên làm công việc như chế tạo và bán thuốc.
  • 약을 조제하고 파는 일 등을 직업으로 하는 사람.
dược thủy, nước thuốc
Danh từ명사
    dược thủy, nước thuốc
  • Nước nguồn mà nếu uống vào hay tắm lên người thì có hiệu quả của thuốc.
  • 마시거나 몸을 담그면 약의 효과가 있는 샘물.
dược tửu
Danh từ명사
    dược tửu
  • (cách nói lịch sự) Rượu.
  • (점잖게 이르는 말로) 술.
dượng
Danh từ명사
    dượng
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của dì.
  • 이모의 남편을 이르거나 부르는 말.
dượng, bác
Danh từ명사
    dượng, bác
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của cô.
  • 고모의 남편을 이르거나 부르는 말.
dạ con
Danh từ명사
    dạ con
  • Bộ phận chứa thai nhi trong cơ thể phụ nữ.
  • 여성의 몸에서 아이가 들어서는 부분.
dạ dày
Danh từ명사
    dạ dày
  • Cơ quan làm tiêu hóa thức ăn trong cơ thể người hay động vật.
  • 동물이나 사람의 몸 안에서 소화시키는 일을 하는 기관.
dạ dày, bao tử
Danh từ명사
    dạ dày, bao tử
  • Cơ quan làm nhiệm vụ tiêu hóa trong cơ thể người và động vật.
  • 동물이나 사람의 몸 안에서 소화시키는 일을 하는 기관.
dạ dày và ruột
Danh từ명사
    dạ dày và ruột
  • Cơ quan tiêu hóa của cơ thể sinh vật.
  • 위와 창자.
Idiomdạn dĩ, không e dè
    dạn dĩ, không e dè
  • Không cẩn trọng hay sợ sệt khi hành động hoặc đối xử với con người.
  • 사람을 대하거나 행동을 할 때에 조심하거나 두려워하지 않다.
dạng
Phụ tố접사
    dạng
  • Hậu tố thêm nghĩa "hình dạng như vậy".
  • '그런 모양'의 뜻을 더하는 접미사.
dạng bị động
Danh từ명사
    dạng bị động
  • Hình thái của từ thể hiện chủ ngữ chuyển động nhờ vào tác động của bên ngoài.
  • 주어가 외부의 힘에 의해 움직이는 것을 나타내는 낱말의 형태.
dạng chuẩn, kiểu tiêu chuẩn
Danh từ명사
    dạng chuẩn, kiểu tiêu chuẩn
  • Hình ảnh trở thành tiêu chuẩn thông thường.
  • 일반적인 기준이 되는 모양.
dạng cảm thán
Danh từ명사
    dạng cảm thán
  • Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách ‘이다’ thể hiện nghĩa cảm thán.
  • 감탄의 뜻을 나타내는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
Dạng hiện tại
Danh từ명사
    Dạng hiện tại
  • Hình thái của từ hay yếu tố ngữ pháp diễn tả thì hiện tại, trong ngữ pháp.
  • 문법에서, 현재 시제를 나타내는 단어나 표현의 형태.
dạng hình nón
Danh từ명사
    dạng hình nón
  • Thứ có dạng hình nón.
  • 원뿔 모양으로 된 것.
dạng hạt nhỏ
Danh từ명사
    dạng hạt nhỏ
  • Hình dạng hạt tròn nhỏ.
  • 둥글고 작은 알갱이의 형태.
Dạng kết thúc
Danh từ명사
    Dạng kết thúc
  • Dạng chia kết thúc (câu) bằng vĩ tố kết thúc câu (có chức năng) làm kết thúc một câu.
  • 한 문장을 끝나게 하는 어말 어미로 끝나는 활용형.
dạng lõm
Phó từ부사
    dạng lõm
  • Hình dạng lõm tròn sâu vào ở giữa hoặc khuyết vào.
  • 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 모양.
dạng mặt, khuôn mặt
Danh từ명사
    dạng mặt, khuôn mặt
  • Hình dạng của gương mặt.
  • 얼굴의 생긴 모양.
dạng mệnh lệnh
Danh từ명사
    dạng mệnh lệnh
  • Dạng chia của động từ hay động từ bổ trợ thể hiện nghĩa yêu cầu hoặc mệnh lệnh trong ngữ pháp.
  • 문법에서, 명령이나 요구의 뜻을 나타내는 동사나 보조 동사의 활용형.
dạng mới nhất, mốt mới nhất
Danh từ명사
    dạng mới nhất, mốt mới nhất
  • Hình thức hay hình dạng mới nhất.
  • 가장 새로운 모양이나 형식.
Dạng nghi vấn
Danh từ명사
    Dạng nghi vấn
  • Dạng chia của vị từ và trợ từ vị cách '이다' để hỏi điều mình thắc mắc hoặc nghi ngờ.
  • 궁금하거나 의심스러운 것을 묻는 용언 및 서술격 조사 ‘이다’의 활용형.
Dạng nguyên thể
Danh từ명사
    Dạng nguyên thể
  • Hình thái căn bản của dạng chia ở từ được chia, như tính từ và động từ.
  • 동사와 형용사와 같이 활용하는 단어에서, 활용형의 기본이 되는 형태.
dạng nguyên thể
Danh từ명사
    dạng nguyên thể
  • Hình thái cơ bản của từ mà đuôi câu bị thay đổi như tính từ hay động từ.
  • 동사나 형용사와 같이 어미가 바뀌는 단어의 기본이 되는 형태.
dạng nước, dạng lỏng
Danh từ명사
    dạng nước, dạng lỏng
  • Trạng thái ở thể lỏng.
  • 액체로 되어 있는 상태.
dạng phó từ, dạng trạng từ
Danh từ명사
    dạng phó từ, dạng trạng từ
  • Dạng chia của vị từ gắn các hậu tố như '-아/어', '-게', '-지', '-고' vào căn tố của động từ, tính từ… và có chức năng như phó từ.
  • 동사, 형용사 등의 어간에 ‘-아’/‘-어’, ‘-게’, ‘-지’, ‘-고’ 등의 어미가 붙어 부사와 같은 기능을 하는 용언의 활용형.
dạng quá khứ
Danh từ명사
    dạng quá khứ
  • Hình thái biểu hiện hoặc từ thể hiện thì quá khứ trong ngữ pháp.
  • 문법에서, 과거 시제를 나타내는 단어나 표현의 형태.
dạng siêu lớn
Danh từ명사
    dạng siêu lớn
  • Dạng lớn, lớn hơn cỡ lớn thông thường rất nhiều.
  • 보통의 대형보다 훨씬 더 큰 대형.
dạng siêu nhỏ, loại siêu mini
Danh từ명사
    dạng siêu nhỏ, loại siêu mini
  • Dạng nhỏ, nhỏ hơn dạng nhỏ thông thường rất nhiều.
  • 보통의 소형보다 훨씬 더 작은 소형.
dạng thức
Danh từ명사
    dạng thức
  • Phương pháp hay hình thức biểu hiện của tác phẩm nghệ thuật hay tòa kiến trúc…, thể hiện một cách độc đáo theo thời đại hay chủng loại.
  • 시대나 부류에 따라 독특하게 나타나는, 예술 작품이나 건축물 등의 표현 방법이나 형식.
dạng thức, hình dạng, hình thức
Danh từ명사
    dạng thức, hình dạng, hình thức
  • Hình dạng hay trạng thái của sự vật hay hiện tượng.
  • 사물이나 현상의 모양이나 상태.
dạng thức, phương thức
Danh từ명사
    dạng thức, phương thức
  • Phương thức hay phương pháp nào đó.
  • 어떤 방식이나 방법.
dạng tiếp diễn
Danh từ명사
    dạng tiếp diễn
  • Hình thái thì của động từ diễn tả hành động liên tục.
  • 움직임이 계속됨을 나타내는 동사 시제의 형태.
dạng trắc nghiệm
Danh từ명사
    dạng trắc nghiệm
  • Hình thức đề thi viết đưa ra nhiều câu trả lời cho một vấn đề để lựa chọn câu trả lời đúng nhất.
  • 한 문제에 대한 답을 여러 개 보여 주고 정답을 고르게 하는 문제 형식.
Dạng tương lai
Danh từ명사
    Dạng tương lai
  • Hình thái của từ thể hiện thì tương lai, trong ngữ pháp.
  • 미래에 나타날 형태.
dạng, vẻ
Phụ tố접사
    dạng, vẻ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'hình dạng' hoặc 'trạng thái'.
  • ‘모양’ 또는 ‘상태’의 뜻을 더하는 접미사.
dạng, vẻ, mức
Phụ tố접사
    dạng, vẻ, mức
  • Hậu tố thêm nghĩa 'hình dáng' hay 'trạng thái', 'mức độ'.
  • ‘모양’이나 ‘상태’, ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.
Dạng đề nghị
Danh từ명사
    Dạng đề nghị
  • Dạng chia của động từ, gắn kèm vĩ tố kết thúc câu thể hiện nghĩa người nói yêu cầu người nghe cùng làm cái gì đó.
  • 말하는 사람이 듣는 사람에게 어떤 것을 같이 하자고 요청하는 뜻을 나타내는 종결 어미가 붙는, 동사의 활용형.
dạng định ngữ
Danh từ명사
    dạng định ngữ
  • Dạng chia của vị từ, giống như định từ, có chức năng bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đứng sau.
  • 관형사처럼 뒤에 오는 체언의 내용을 꾸며 주는 기능을 하는 용언의 활용형.
dạo chơi
Động từ동사
    dạo chơi
  • Tạm thời đi đến nơi không xa nhà.
  • 집에서 멀지 않은 곳에 잠시 다녀오다.
dạo này
Danh từ명사
    dạo này
  • Trong khoảng rất ngắn từ trước đó không bao lâu cho tới thời điểm bây giờ.
  • 얼마 전부터 이제까지의 매우 짧은 동안.
Danh từ명사
    dạo này
  • Khoảng thời gian từ trước đó không lâu đến bây giờ.
  • 얼마 전부터 지금까지의 시기.
dạo này, gần đây
Danh từ명사
    dạo này, gần đây
  • Từ quá khứ gần tính đến hiện tại, lúc gần đây.
  • 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
Danh từ명사
    dạo này, gần đây
  • Thời gian từ trước ít lâu đến bây giờ.
  • 얼마 전부터 지금까지의 시기.
dạ quang, đồ dạ quang
Danh từ명사
    (sự) dạ quang, đồ dạ quang
  • Sự phát ra ánh sáng từ nơi tối. Hoặc đồ vật như vậy.
  • 어두운 곳에서 빛을 냄. 또는 그런 물건.
dạ, sao ạ
Thán từ감탄사
    dạ, sao ạ
  • Lời nói được sử dụng khi hỏi lại điều người bề trên đã nói.
  • 윗사람의 말을 다시 물을 때 쓰는 말.
dạ tiệc, tiệc tối
Danh từ명사
    dạ tiệc, tiệc tối
  • Bữa ăn tối được bày nhiều thức ăn và chiêu đãi khách cùng ăn.
  • 음식을 잘 차려서 손님을 초대하여 함께 먹는 저녁 식사.
dạt về, trôi về, lên trên
Động từ동사
    dạt về, trôi về, lên trên
  • Đi từ nơi có nước đến đất liền.
  • 물에서 육지로 가다.
dạ, vâng
Thán từ감탄사
    dạ, vâng
  • Lời nói được dùng khi đáp lại lời gọi của người bề trên.
  • 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말.
  • dạ, vâng
  • Lời nói được dùng khi trả lời một cách khẳng định đối với mệnh lệnh hay câu hỏi của người bề trên.
  • 윗사람의 물음이나 명령 등에 긍정하여 대답할 때 쓰는 말.
dạy
Động từ동사
    dạy
  • Giải thích làm cho quen tri thức hay kĩ thuật…
  • 지식이나 기술 등을 설명해서 익히게 하다.
dạy bảo
Động từ동사
    dạy bảo
  • Chỉnh sửa cho đúng suy nghĩ hay thói quen… sai trái.
  • 잘못된 생각이나 습관 등을 바르게 고치다.
Proverbs, dạy con từ thuở lên ba
    (Thói quen lúc ba tuổi theo đến tám mươi), dạy con từ thuở lên ba
  • Cách nói khuyên răn đừng để có những thói quen xấu từ khi còn bé với ý nghĩa rằng thói quen ngấm vào cơ thể từ bé đến khi già chết cũng khó mà sửa được.
  • 어릴 때 몸에 밴 버릇은 늙어 죽을 때까지 고치기 힘들다는 뜻으로 어릴 때부터 나쁜 버릇이 들지 않도록 조심해야 한다는 말.
dạy học, giảng dạy
Động từ동사
    dạy học, giảng dạy
  • Giáo viên dạy cho học sinh kiến thức hay kĩ thuật.
  • 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 주다.
dạy thêm, học thêm
Động từ동사
    dạy thêm, học thêm
  • Dạy hoặc học thêm ngoài giờ học ở trường.
  • 학교 수업 이외에 따로 공부를 가르치거나 배우다.
dải
Danh từ명사
    dải
  • Việc đám mây, sương mù hoặc bóng tối... trải rộng ra.
  • 안개나 구름, 어둠 등이 넓게 퍼진 것.
dải băng dùng trong đám tang
Danh từ명사
    dải băng dùng trong đám tang
  • Cái viết lên vải hay giấy dài dòng chữ tiếc thương người đã chết để có thể treo vào cây.
  • 죽은 사람을 애도하는 글을 막대에 매달 수 있도록 긴 천이나 종이에 적은 것.

+ Recent posts

TOP