dòng chảy chính
Danh từ명사
    dòng chảy chính
  • Dòng chảy trở thành dòng trung tâm lớn nhất của dòng sông.
  • 강의 가장 큰 중심 줄기가 되는 흐름.
dòng chảy chính, nhánh chính
Danh từ명사
    dòng chảy chính, nhánh chính
  • Dòng nước tạo nên khởi đầu của con sông hay dòng nước nhỏ hơn.
  • 강이나 그보다 작은 물줄기의 처음을 이루는 물줄기.
dòng chảy, dòng nước
Danh từ명사
    dòng chảy, dòng nước
  • Dòng nước chảy ở sông hay suối.
  • 강이나 내 등에 흐르는 물의 줄기.
dòng chảy thẳng
Danh từ명사
    dòng chảy thẳng
  • Sự chảy thẳng.
  • 곧게 흐름.
dòng dòng
Động từ동사
    dòng dòng
  • Chảy nước mắt hay nước bọt.
  • 눈물이나 침 등이 생기다.
dòng dọc
Danh từ명사
    dòng dọc
  • Dây kéo từ trên xuống dưới.
  • 위에서 아래로 그은 줄.
dòng giống
Danh từ명사
    dòng giống
  • (cách nói hạ thấp) Huyết thống của gia đình nào đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어떤 가문의 혈통.
dòng giống, giống loài
Danh từ명사
    dòng giống, giống loài
  • Toàn thể sinh vật cùng chủng loại.
  • 같은 종류의 생물 전체.
dòng hải lưu nóng
Danh từ명사
    dòng hải lưu nóng
  • Dòng chảy ấm của nước biển.
  • 따뜻한 바닷물의 흐름.
dòng họ
Danh từ명사
    dòng họ
  • Vị trí hay thân phận mang tính xã hội của thể cộng đồng huyết thống có chung tổ tiên.
  • 공통된 조상을 가진 혈연 공동체의 사회적 신분이나 지위.
dòng máu
Danh từ명사
    dòng máu
  • Dòng chảy của máu trong huyết quản.
  • 혈관 속의 피의 흐름.
dòng máu, huyết thống
Danh từ명사
    dòng máu, huyết thống
  • Nhánh có quan hệ máu mủ được tách ra từ cùng một tổ tiên.
  • 같은 조상에서 갈려 나와 혈연관계가 있는 갈래.
Danh từ명사
    dòng máu, huyết thống
  • Họ hàng có quan hệ máu mủ được tách ra từ cùng một tổ tiên.
  • 같은 핏줄로 이어지는 계통.
dòng, mạch
Danh từ명사
    dòng, mạch
  • (cách nói ẩn dụ) Hiện tượng được tiến hành theo hướng nhất định.
  • (비유적으로) 일정한 방향으로 진행되는 현상.
dòng người, đám đông
Danh từ명사
    dòng người, đám đông
  • Nhiều người tụ tập lại một chỗ.
  • 한곳에 몰려든 수많은 사람.
dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
Danh từ명사
    dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
  • Việc nước chảy với tốc độ nhanh. Hoặc nước chảy nhanh.
  • 물이 빠른 속도로 흐름. 또는 빠르게 흐르는 물.
dòng nước, dòng chảy
Danh từ명사
    dòng nước, dòng chảy
  • Dòng nước chảy dài của sông.
  • 강물의 긴 흐름.
dòng nước đục
Danh từ명사
    dòng nước đục
  • Nước đục chảy đi.
  • 흘러가는 흐린 물.
dòng phản hồi, dòng đáp, dòng bình luận, commentcmt
Danh từ명사
    dòng phản hồi, dòng đáp, dòng bình luận, comment/cmt
  • Dòng phản hồi ngắn gọn để trả lời dòng chữ đã được đăng lên mạng.
  • 어떤 사람이 인터넷에 올린 글에 대하여 다른 사람이 짤막하게 답하여 올리는 글.
dòng suối uốn khúc
Danh từ명사
    dòng suối uốn khúc
  • Dòng suối chảy một cách quanh co.
  • 이리저리 구부러져 흘러가는 하천.
dòng thác nước
Danh từ명사
    dòng thác nước
  • Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá.
  • 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
dòng thời đại, xu hướng thời đại
Danh từ명사
    dòng thời đại, xu hướng thời đại
  • Dòng chảy hay khuynh hướng của thời đại đó.
  • 그 시대의 흐름이나 경향.
dòng xoáy
Danh từ명사
    dòng xoáy
  • (Cách nói ẩn dụ) Dòng chảy của thời đại thay đổi một cách nhanh chóng.
  • (비유적으로) 빠르게 변하는 시대의 흐름.
dòng điện một chiều
Danh từ명사
    dòng điện một chiều
  • Dòng điện không thay đổi độ lớn và hướng của dòng điện dù cho thời gian qua đi.
  • 전기에서, 시간이 지나도 전류의 크기와 방향이 변하지 않는 전류.
dòng điện xoay chiều
Danh từ명사
    dòng điện xoay chiều
  • Dòng điện lưu thông có chiều và cường độ biến thiên một cách nhất định theo thời gian.
  • 시간에 따라 일정하게 크기와 방향이 바뀌어 흐르는 전류.
Proverbs, dò sông dò biển dễ dò, đố ai lấy thước mà đo lòng người
    (dù biết được ngàn lối trong nước cũng không biết được một lối trong lòng người), dò sông dò biển dễ dò, đố ai lấy thước mà đo lòng người
  • Rất khó biết được lòng người.
  • 사람의 속마음은 알기가 매우 어렵다.
dò tìm, tìm hiểu
Động từ동사
    dò tìm, tìm hiểu
  • Đoán chừng và tìm kiếm cái mà mình không biết rõ.
  • 잘 알지 못하는 것을 짐작하여 찾다.
Idiomdò xét, dò dẫm
    dò xét, dò dẫm
  • Xem xét thái độ hay tâm trạng của người khác.
  • 다른 사람의 기분이나 태도를 살피다.
dò xét, xét đoán
Động từ동사
    dò xét, xét đoán
  • Xem xét trước thâm tâm(tâm trạng) hay sự tình của người khác.
  • 남의 사정이나 속마음을 미리 살피다.
dốc sức
Động từ동사
    dốc sức
  • Nỗ lực cạnh tranh để vượt qua hoặc giỏi hơn người khác.
  • 남보다 앞서거나 잘하려고 경쟁적으로 애쓰다.
Idiomdõi mắt
    dõi mắt
  • Kiểm tra bài viết hoặc phán đoán nội dung ấy.
  • 글 등을 검토하거나 그 내용을 판단하다.
vĩ tố어미
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa 'cho dù nội dung của vế trước như thế đi nữa'.
  • '앞에 오는 말의 내용이 그렇다고 해도'라는 뜻을 나타내는 연결 어미.
2.
Phó từ부사
  • Mặc dù vậy.
  • 그럼에도 불구하고.
dù bảo… nhưng...
    dù bảo… nhưng...
  • Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt sự việc mà mình đã ra lệnh hoặc nghe thấy mệnh lệnh từ người khác đồng thời sự việc trái ngược với điều đó được tiếp nối ở sau.
  • 다른 사람들로부터 명령을 들었거나 자신이 명령한 사실을 전달하면서 뒤에 그와 반대되는 사실이 이어짐을 나타내는 표현.
    dù bảo… nhưng...
  • Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt sự việc mà mình đã ra lệnh hoặc nghe thấy mệnh lệnh từ người khác đồng thời sự việc trái ngược với điều đó được tiếp nối ở sau.
  • 다른 사람들로부터 명령을 들었거나 자신이 명령한 사실을 전달하면서 뒤에 그와 반대되는 사실이 이어짐을 나타내는 표현.
Idiomdù cho trời sập
    dù cho trời sập
  • Cho dù có việc gì.
  • 무슨 일이 있어도.
Idiomdù chết hay sống
    dù chết hay sống
  • Dù trong bất cứ hoàn cảnh nào. Bất cứ lúc nào.
  • 어떤 경우라도. 언제나.
Idiom, dù chết đi sống lại
    (dù chết mười lần và tỉnh lại), dù chết đi sống lại
  • Dù nỗ lực hết sức mình.
  • 갖은 노력을 다해도.
dù chỉ vậy
Phó từ부사
    dù chỉ vậy
  • Dù không tốt hay thiếu sót nhưng cái này cũng.
  • 좋지 않거나 모자라기는 하지만 이것이나마.
dù chỉ, ít nhất cũng
Phó từ부사
    dù chỉ, ít nhất cũng
  • Cho dù chỉ ở mức đó.
  • 그 정도라도.
dù có, cho dù
Phó từ부사
    dù có, cho dù
  • Dù mình có thế nào đi nữa...
  • 자기가 아무리.
dù có, cho dù... thì...
    dù có, cho dù... thì...
  • Cấu trúc thể hiện việc mặc dù thừa nhận vế trước nhưng không đạt tới mong muốn hoặc không phải là cái gì đặc biệt.
  • 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는 표현.
    dù có, cho dù... thì...
  • Cấu trúc thể hiện mặc dù thừa nhận vế trước nhưng không đạt tới mong muốn hoặc không phải là cái gì đặc biệt.
  • 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는 표현.
    dù có, cho dù... thì...
  • Cấu trúc thể hiện việc mặc dù thừa nhận vế trước nhưng không đạt tới mong muốn hoặc không phải là cái gì đặc biệt.
  • 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는 표현.
Idiom, dù có chết
    (dù có kề dao vào cổ), dù có chết
  • Cho dù có giác ngộ cái chết thì cũng đương đầu tới cùng.
  • 죽음을 각오하고서라도 끝까지 버티다.
Idiom, dù có chết đi sống lại
    (dù chết mười lần và tỉnh lại), dù có chết đi sống lại
  • Dù gặp việc rất khó hay vất vả.
  • 매우 어렵거나 곤란한 일을 당해도.
Idiomdù có chết đi sống lại
    dù có chết đi sống lại
  • Dù gì đi nữa thì tuyệt đối.
  • 아무리 해도 절대로.
dù có.... hay không
    dù có.... hay không
  • Cấu trúc thể hiện tình huống cho dù làm vậy hay không làm vậy thì cũng không khác gì.
  • 그렇게 하나 그렇게 하지 않으나 다름이 없는 상황임을 나타내는 표현.
dù có làm gì đi nữa, dù có như thế đi chăng nữa
Động từ동사
    dù có làm gì đi nữa, dù có như thế đi chăng nữa
  • Rất cố gắng hay nỗ lực vì việc hay mục tiêu nào đó.
  • 어떤 일이나 목표를 위해 매우 애쓰거나 노력하다.
dù gì, dù sao
Phó từ부사
    dù gì, dù sao
  • Cái gì đó thành ra thế nào đi nữa.
  • 무엇이 어떻게 되어 있든.
dù gì, dù thế nào
    dù gì, dù thế nào
  • Trạng thái hay điều kiện nào đó bất kể là gì cũng không liên quan.
  • 어떤 상태나 조건이 무엇이든 관계없이.
Idiomdù gì thì gì
    dù gì thì gì
  • Dù nói thế này hay thế kia đi nữa. Hoặc ai đó có nói gì đi nữa.
  • 이러하다 저러하다 말해도. 또는 누가 뭐라고 해도.
dù gì đi nữa, dù sao đi nữa
Thán từ감탄사
    dù gì đi nữa, dù sao đi nữa
  • Từ dùng với nghĩa không lẽ nào như vậy hoặc không thể tin được.
  • 결코 그럴 리가 없거나 믿을 수 없다는 뜻으로 하는 말.
dù... hay
vĩ tố어미
    dù... hay
  • Vĩ tố liên kết thể hiện cho dù chọn cái nào trong nhiều thứ thì cũng không liên quan.
  • 여러 가지 중에서 어느 것을 선택해도 상관이 없음을 나타내는 연결 어미.
dù... hay...
vĩ tố어미
    dù... hay...
  • Vĩ tố liên kết thể hiện rằng trong nhiều điều thì dù điều nào xảy ra cũng không liên quan tới vế sau.
  • 여러 가지 중에서 어떤 것이 일어나도 뒤에 오는 말과는 상관이 없음을 나타내는 연결 어미.
dù hỏi là… nhưng…
    dù hỏi là… nhưng…
  • Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt nội dung mà người khác hay người nói đã hỏi đồng thời sự việc trái ngược hoặc khác với dự kiến tiếp nối ở sau.
  • 다른 사람이나 말하는 사람이 질문한 내용을 전달하면서 뒤에 예상과 다르거나 반대되는 사실이 이어짐을 나타내는 표현.
dù hỏi là… nhưng cũng…
    dù hỏi là… nhưng cũng…
  • Cấu trúc truyền đạt nội dung mà người khác hay người nói đã hỏi đồng thời diễn đạt sự việc trái ngược hoặc khác với dự kiến tiếp nối ở sau.
  • 다른 사람이나 말하는 사람이 질문한 내용을 전달하면서 뒤에 예상과 다르거나 반대되는 사실이 이어짐을 나타내는 표현.
dùi
Danh từ명사
    dùi
  • Dụng cụ làm phát ra âm thanh khi đánh nhạc cụ gõ như trống, chiêng, janggu, kwaenggwari hoặc chơi nhạc cụ dây.
  • 북, 장구, 꽹과리, 징 등의 타악기를 치거나 현악기를 타서 소리를 내게 하는 도구.
dùi cui, chày
Danh từ명사
    dùi cui, chày
  • Dụng cụ dài và tròn dùng vào việc đánh hay đập cái gì đó.
  • 무엇을 두드리거나 치는 데에 쓰는 길고 둥근 도구.
dùi cui, cái gậy
Danh từ명사
    dùi cui, cái gậy
  • Cái gậy làm bằng gỗ hơi ngắn.
  • 나무 등으로 짤막하게 만든 몽둥이.
dùi mài
Động từ동사
    dùi mài
  • Học tập chăm chỉ học vấn, tài cán...
  • 학문, 재주 등을 열심히 배우고 익히다.
dùi thể thao, thể thao gậy
Danh từ명사
    dùi thể thao, thể thao gậy
  • Dụng cụ vận động hình cái gậy ngắn được dùng trong luyện tập thể thao , hay môn vận động bằng cái gậy đó.
  • 체조에 쓰이는 짤막한 몽둥이 모양의 운동 기구 또는 그것으로 하는 운동.
dùi trống
Danh từ명사
    dùi trống
  • Gậy đánh trống.
  • 북을 치는 방망이.
dù là
Trợ từ조사
    dù là
  • Trợ từ dùng khi gắn vào từ thể hiện thời gian hay số lượng và nhấn mạnh ý nghĩa đó.
  • 시간이나 수량을 나타내는 말에 붙어 그 의미를 강조할 때 쓰는 조사.
Trợ từ조사
    dù là
  • Trợ từ dùng khi gắn vào từ thể hiện thời gian hay số lượng và nhấn mạnh ý nghĩa đó.
  • 시간이나 수량을 나타내는 말에 붙어 그 의미를 강조할 때 쓰는 조사.
dù là, bất kể là
Trợ từ조사
    dù là, bất kể là
  • Trợ từ thể hiện nghĩa tất cả như nhau mà không có ngoại lệ
  • 예외 없이 다 마찬가지라는 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    dù là, bất kể là
  • Trợ từ thể hiện sự lấy ví dụ hay liệt kê đối tượng nào được chọn cũng không sao.
  • 어느 것이 선택되어도 상관없는 대상을 예를 들거나 열거함을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    dù là, bất kể là
  • Trợ từ thể hiện sự lấy ví dụ hay liệt kê đối tượng nào được chọn cũng không sao.
  • 어느 것이 선택되어도 상관없는 대상을 예를 들거나 열거함을 나타내는 조사.
dù là, cho dù
Trợ từ조사
    dù là, cho dù
  • Trợ từ dùng khi lấy ví dụ cái tương tự để giải thích.
  • 유사한 것을 예로 들어 설명할 때 쓰는 조사.
dù là... dù là, bất cứ
Trợ từ조사
    dù là... dù là, bất cứ
  • Trợ từ dùng khi người nói vừa nói vừa nêu ví dụ liệt kê đối tượng không có liên quan, bất kể là cái nào.
  • 말하는 사람이 말을 하면서 어떤 것이라도 상관이 없는 대상을 예를 들어 열거할 때 사용하는 조사.
dù làm thế này
    dù làm thế này
  • Cách viết rút gọn của '이리하여도(cách sử dụng '이리하다')'.
  • ‘이리하여도’가 줄어든 말.
dù làm thế này dù làm thế nọ
    dù làm thế này dù làm thế nọ
  • Cách viết tắt của ‘이리하나 저리하나’.
  • ‘이리하나 저리하나’가 줄어든 말.
dù là, mặc dù là
Trợ từ조사
    dù là, mặc dù là
  • Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
  • 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    dù là, mặc dù là
  • Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
  • 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
dù là… nhưng.., tuy là… song...
    dù là… nhưng.., tuy là… song...
  • Cấu trúc thể hiện việc mặc dù thừa nhận vế trước nhưng không đạt tới kì vọng hoặc không phải là cái đặc biệt.
  • 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는 표현.
dù lượn, diều lượn
Danh từ명사
    dù lượn, diều lượn
  • Dụng cụ được làm bằng cách bọc vải hợp tính vào khung kim loại, người bám vào đó và có thể bay được dựa vào sự di chuyển của không khí.
  • 금속으로 된 틀에 합성 섬유의 천을 씌워, 사람이 매달려 공기의 흐름을 이용해 날 수 있게 만든 기구.
dùng
Động từ동사
    dùng
  • (cách nói kính trọng) Ăn
  • (높임말로) 먹다.
Động từ동사
    dùng
  • Sử dụng vào mục đích nào đó tùy theo nhu cầu.
  • 필요에 따라 어떤 목적에 이용하다.
Động từ동사
    dùng
  • Đưa số tiền nhất định và sai khiến người ta làm việc nào đó.
  • 사람에게 일정한 돈을 주고 어떤 일을 하도록 시키다.
  • dùng (người)
  • Trao chức vụ hay vị trí nhất định nào đó và khiến người ta làm việc.
  • 사람에게 어떤 일정한 직위나 자리를 주고 일을 하게 하다.
  • dùng (sức lực...)
  • Bỏ công sức hay nỗ lực vào làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 힘이나 노력 등을 들이다.
  • dùng
  • Cử động đúng mức một bộ phận của cơ thể.
  • 몸의 일부분을 제대로 움직이다.
  • dùng
  • Sử dụng tòa nhà hay địa điểm nào đó trong một khoảng thời gian nhất định.
  • 어떤 건물이나 장소를 일정 기간 동안 사용하다.
  • dùng
  • Sử dụng lời nói hay ngôn ngữ nào đó.
  • 어떤 말이나 언어를 사용하다.

+ Recent posts

TOP