dây thép, dây kim loại
Danh từ명사
    dây thép, dây kim loại
  • Dây mảnh, làm bằng sắt.
  • 쇠로 만든 가는 줄.
dây thường xuân, dây leo bờ rào, dây bám tường
Danh từ명사
    dây thường xuân, dây leo bờ rào, dây bám tường
  • Loại thực vật leo bám trên tường hay bờ dậu buông phủ xuống thành từng khóm.
  • 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.
dây thần kinh
Danh từ명사
    dây thần kinh
  • Cơ quan có dạng sợi chỉ mảnh trong cơ thể của động vật hay người, cảm nhận được kích thích của bên ngoài và đối phó với chúng
  • 동물이나 사람의 몸에서 외부의 자극을 감지하고 이에 대처하는 가는 실 모양의 기관.
dây thừng
Danh từ명사
    dây thừng
  • Dây được tết từ ba sợi một cách dày dặn bằng sợi gai v.v...
  • 삼 등으로 세 가닥을 지어 굵게 꼰 줄.
Danh từ명사
    dây thừng
  • Dây được bện dài bằng rơm.
  • 볏짚을 꼬아 길게 만든 줄.
dây thừng, dây chão
Danh từ명사
    dây thừng, dây chão
  • Dây bện chắc và dày.
  • 굵고 튼튼하게 꼰 줄.
dây trói
Danh từ명사
    dây trói
  • Dây bắt trói tội phạm.
  • 죄인을 잡아 묶는 끈.
Danh từ명사
    dây trói
  • Dây bắt trói tội phạm.
  • 죄인을 잡아 묶는 끈.
dây vàng
Danh từ명사
    dây vàng
  • Dây làm bằng vàng.
  • 금으로 만든 줄.
dây xích
Danh từ명사
    dây xích
  • Dây làm bằng sắt, nối một số vòng với nhau tạo thành.
  • 쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.
dây xích sắt
Danh từ명사
    dây xích sắt
  • Dây sắt quấn quanh lốp xe để ô tô không bị trơn trượt trên đường tuyết.
  • 눈길에서 자동차가 미끄러지지 않기 위하여 타이어에 감는 쇠사슬.
dây xích sắt, xiềng xích
Danh từ명사
    dây xích sắt, xiềng xích
  • Dây làm bằng cách nối liền nhiều vòng sắt.
  • 쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.
dây yếm
Danh từ명사
    dây yếm
  • Dây đeo lên vai giữ cố định vào áo để quần hay váy... không bị tuột xuống.
  • 바지나 치마가 흘러내리지 않도록 어깨에 걸쳐 옷을 고정시키는 끈.
dây đeo
Danh từ명사
    dây đeo
  • Dây gắn vào vật gì đó để đeo vật đó lên vai mang.
  • 어떤 물건을 어깨에 걸어 메기 위해 물건에 다는 끈.
dây điện
Danh từ명사
    dây điện
  • Dây cho dòng điện chạy qua.
  • 전기가 흐르는 선.
Danh từ명사
    dây điện
  • Sợi dây mà dòng điện chạy qua.
  • 전기가 흐르는 선.
dây điện cao áp, đường dây cao thế
Danh từ명사
    dây điện cao áp, đường dây cao thế
  • Dây điện mà dòng điện cao áp đi qua.
  • 고압의 전류가 통하는 전선.
dây điện thoại
Danh từ명사
    dây điện thoại
  • Dây điện chuyển dòng điện đến máy điện thoại cố định và làm cho nói chuyện điện thoại được.
  • 유선 전화기에 전류를 보내어 통화가 되게 하는 전선.
dây đơn
Danh từ명사
    dây đơn
  • Dây chỉ có một sợi.
  • 단 한 가닥의 줄.
dây địu trẻ
Danh từ명사
    Tti; dây địu trẻ
  • Mảnh vải dài và hẹp dùng khi cõng trẻ nhỏ.
  • 어린아이를 업을 때 쓰는, 좁고 긴 천.
dã man, man rợ
Tính từ형용사
    dã man, man rợ
  • Hành động vô lễ và có phần tàn nhẫn.
  • 행동이 예의 없고 잔인한 데가 있다.
dão ra, lờ đờ
Động từ동사
    dão ra, lờ đờ
  • Lẫn vào trong chất lỏng và được trộn đều hoặc tan ra.
  • 힘이 들어가 있는 상태에서 힘이 빠져 느슨한 상태가 되다.
dã thú, thú hoang
Danh từ명사
    dã thú, thú hoang
  • Thú dữ không do con người nuôi mà sinh ra và lớn lên ở núi hay cánh đồng.
  • 사람이 기르지 않고 산이나 들에서 나서 자란 사나운 짐승.
Proverbs, dã tràng se cát
    (đổ nước vào cái hũ thủng đáy), dã tràng se cát
  • Trạng thái trở nên sự việc mất công, có nỗ lực đến đâu cũng vô nghĩa.
  • 아무리 노력해도 보람이 없이 헛된 일이 되는 상태.
dã tâm
Danh từ명사
    dã tâm
  • Lòng bỉ ổi.
  • 야비한 마음.
dãy
Danh từ명사
    dãy
  • Một hàng.
  • 한 줄.
dãy, hàng
Danh từ명사
    dãy, hàng
  • Hình ảnh xếp hàng dọc rồi kéo dài ra.
  • 세로로 줄을 지어 늘어선 모양.
dãy núi
Danh từ명사
    dãy núi
  • Việc mà nhiều núi nối dài tạo thành dãy lớn.
  • 여러 산들이 길게 이어져 큰 줄기를 이루고 있는 것.
Danh từ명사
    dãy núi
  • Dãy núi vươn dài chia tách ra ở núi lớn.
  • 큰 산에서 갈라져 길게 뻗은 산의 줄기.
dãy núi Sobaek, dãy núi Tiểu Bạch
Danh từ명사
    Sobaeksanmaek; dãy núi Sobaek, dãy núi Tiểu Bạch
  • Dãy núi bị chia cắt từ vùng phụ cận núi Taebaek của dãy núi Taebaek về phía Tây Nam đến tận bờ biển Nam Hải thuộc vùng Jeollanam-do, Hàn Quốc, từ thời xa xưa, do có sự trở ngại về giao thông nên khí hậu, sinh hoạt ẩm thực, văn hóa giữa vùng Gyeongsang-do và Jeolla-do có sự khác biệt.
  • 태백산맥의 태백산 부근에서 서남쪽으로 갈라져 나와 전라남도 남해안까지 이르는 산맥. 예로부터 교통의 장애가 되어 경상도와 전라도 사이에 기후 및 식생, 문화 등의 차이가 나타났다.
dãy núi Taebaek
Danh từ명사
    Taebaeksanmaek; dãy núi Taebaek
  • Dãy núi trải dài hai miền Nam Bắc, bắt đầu từ tỉnh Gangwon-do đến Busan thuộc tỉnh Gyeongsangnamdo. Là dãy núi dài nhất trên bán đảo Hàn với những ngọn núi cao và nổi tiếng
  • 강원도에서 시작하여 경상남도 부산까지 남북으로 뻗어 있는 산맥. 한반도에서 가장 긴 산맥으로 금강산, 설악산 등 이름난 산들이 솟아 있다.
dãy sắp hàng dài, dãy người dài
Danh từ명사
    dãy sắp hàng dài, dãy người dài
  • Hình ảnh nhiều người sắp hàng thành dãy dài.
  • 많은 사람들이 줄을 지어 길게 늘어선 모양.
dãy số
Danh từ명사
    dãy số
  • Dãy của số xếp thành một hàng theo quy tắc nhất định.
  • 일정한 규칙에 따라 한 줄로 늘어놓은 수의 열.
dè dặt, thận trọng, cẩn trọng
Động từ동사
    dè dặt, thận trọng, cẩn trọng
  • Cẩn thận lời nói hay hành động.
  • 말이나 행동을 조심해서 하다.
dèn dẹt, tẹt dí
Phó từ부사
    dèn dẹt, tẹt dí
  • Hình ảnh áp sát cơ thể xuống nền hay vào tường một cách phẳng lừ.
  • 몸을 바닥이나 벽 등에 바짝 붙여 평평하게 하고 있는 모양.
dè sẻn, chia nhỏ
Động từ동사
    dè sẻn, chia nhỏ
  • Liên tiếp dùng một chút hoặc liên tục chia cho làm nhiều lần.
  • 물건이나 돈을 조금씩 자꾸 쓰거나 여러 번 나눠서 자꾸 주다.
Idiomdè xẻn
관용구손이 작다
    dè xẻn
  • Dùng tiền hay đồ vật rất ít.
  • 돈이나 물건을 매우 조금씩 쓰다.
dép, dép lê
Danh từ명사
    dép, dép lê
  • Đồ dùng mang ở chân, chỉ có phần ngón chân được giữ còn không có quai ở đằng sau gót.
  • 발의 뒤꿈치에 닿는 부분이 없이 발끝만 꿰게 되어 있는 신발.
dép gai
Danh từ명사
    mituri; dép gai
  • (vào thời xưa) Dép được bện bằng vỏ cây tuyết tùng, trông giống như dép rơm.
  • 삼나무의 껍질로 엮어 짚신처럼 만든 신.
dép hoa
Danh từ명사
    Kkotsin; dép hoa
  • Dép được trang trí đẹp đẽ, có nhiều màu sắc hoặc hình bông hoa.
  • 꽃무늬나 여러 가지 색깔을 넣어 예쁘게 장식한 신발.
dép xăng-đan
Danh từ명사
    dép xăng-đan
  • Đôi dép có thân làm bằng gỗ, da hoặc nhựa, rồi liên kết dây thanh mảnh lên đó, buộc vào cổ chân và bàn chân để đi.
  • 나무, 가죽, 비닐 등으로 바닥을 만들고 거기에 가느다란 끈을 연결하여 발등과 발목에 매어 신게 만든 신발.
dép đi trong nhà
Danh từ명사
    dép đi trong nhà
  • Dép đi trong phòng hay trong toà nhà.
  • 방이나 건물 안에서 신는 신발.
dễ dàng, nhẹ nhàng
Tính từ형용사
    dễ dàng, nhẹ nhàng
  • Dễ dàng đối phó và xử lí được mà không có khó khăn gì.
  • 어려움 없이 쉽게 대하거나 다룰 만하다.
Danh từ명사
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi chị hoặc em gái của mẹ.
  • 어머니의 언니나 여동생을 이르거나 부르는 말.
dì, cô
Danh từ명사
    dì, cô
  • Từ để chỉ hoặc gọi người phụ nữ đã kết hôn trong nhóm người lạ.
  • (낮추는 말로) 남남끼리에서 결혼한 여자를 이르거나 부르는 말.
dìu
Động từ동사
    dìu
  • Ở bên cạnh giúp đỡ người khác di chuyển cơ thể.
  • 다른 사람이 몸을 움직이는 것을 곁에서 도와주다.
dích dắc
Danh từ명사
    dích dắc
  • Trạng thái mà bước đi hay hàng lối không thẳng, có hình chữ "chi-之".
  • 줄이나 걸음 등이 곧바르지 않고 한자 ‘之’ 자 모양의 상태.
dính
Động từ동사
    dính
  • Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra.
  • 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
Động từ동사
    dính
  • Bám dính một cách dai dẳng. Hoặc làm cho bám dính một cách dai dẳng.
  • 끈기 있게 붙다. 또는 끈기 있게 붙이다.
dính, bám dính
Tính từ형용사
    dính, bám dính
  • Có cảm giác bám chặt vào da do dính phải chất dẻo dính.
  • 끈기 있는 물질이 묻어 있어서 피부에 자꾸 들러붙는 느낌이 있다.
dính chắc, bám chặt
Động từ동사
    dính chắc, bám chặt
  • Dính chặt không có kẽ hở.
  • 빈틈없이 달라붙다.
dính chặt
Động từ동사
    dính chặt
  • Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi.
  • 끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
Động từ동사
    dính chặt
  • (cách nói thông tục) Nam nữ gần gũi nhau hay có quan hệ về thể xác.
  • (속된 말로) 남녀가 가까이 지내거나 육체적인 관계를 갖다.
dính chặt, kiên cố, cố định
Động từ동사
    dính chặt, kiên cố, cố định
  • Dính chặt ở trạng thái cố định và làm cho không thay đổi.
  • 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 하다.
dính cứng lại, trở nên bất di bất dịch
Động từ동사
    dính cứng lại, trở nên bất di bất dịch
  • Trở nên cứng ở trạng thái nhất định và không biến đổi.
  • 일정한 상태로 굳어져 변하지 않다.
dính, dán
Động từ동사
    dính, dán
  • Làm cho tiếp xúc vào vật thể khác hoặc làm cho khoảng cách với vật thể khác trở nên rất gần.
  • 다른 물체와 맞닿게 하거나 다른 물체와의 거리를 아주 가깝게 하다.
dính dáng. liên luỵ, liên hệ
Động từ동사
    dính dáng. liên luỵ, liên hệ
  • Kết quả của việc nào đó gây ảnh hưởng đến việc khác không liên quan trực tiếp.
  • 어떤 일의 결과가 직접 관련이 없는 다른 일에 영향을 미치다.
dính líu, liên đới, đồng lõa
Động từ동사
    dính líu, liên đới, đồng lõa
  • Bị liên quan tới tội lỗi do người khác gây ra.
  • 다른 사람이 저지른 범죄에 관련되다.
dính nhớp nháp, dính nhầy nhụa
Động từ동사
    dính nhớp nháp, dính nhầy nhụa
  • Cứ bám vào một cách dính dính vì âm ẩm và có độ bám dính.
  • 눅눅하고 끈기가 있어 끈적끈적하게 자꾸 달라붙다.
dính, nối
Danh từ명사
    dính, nối
  • Trạng thái hay hình dạng kết nối, dính vào nhau của hai vật thể trở lên.
  • 둘 이상의 물체를 이은 상태나 모양새.
dính sát, đeo dính
Động từ동사
    dính sát, đeo dính
  • Vật thể với vật thể hay con người gần gũi với nhau.
  • 물체와 물체 또는 사람이 서로 가까이 하다.
Idiomdính sương
    dính sương
  • Bị thiệt hại lớn do sức mạnh hay quyền lực của người khác.
  • 남의 권력이나 큰 힘에 의하여 큰 피해를 입다.
dính vào
Động từ동사
    dính vào
  • Ở lại lâu một chỗ và không dời đi.
  • 한곳에 오래 있으면서 떠나지 않다.
dính vào, bám vào
Động từ동사
    dính vào, bám vào
  • Dính chặt nên không dễ rơi ra.
  • 끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
dính vào, dính phải
Động từ동사
    dính vào, dính phải
  • Bị kiểm tra hay quan sát.
  • 검사를 받거나 살펴보다.
dính vào nhau
Động từ동사
    dính vào nhau
  • Bên nhau không rời.
  • 떨어지지 않고 함께하다.
dính vào, vướng vào
Động từ동사
    dính vào, vướng vào
  • Xuất hiện ở việc nào đó. Hoặc bị trói buộc vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 나서다. 또는 어떤 일에 매달리다.
dính ướt, dính nhằng nhằng
Tính từ형용사
    dính ướt, dính nhằng nhằng
  • Có hơi nước nên dường như ướt và dính dính.
  • 물기가 있어 젖은 것 같으면서 끈적끈적하다.
dò dẫm, mò mẫm
Động từ동사
    dò dẫm, mò mẫm
  • Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
  • 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다.
Động từ동사
    dò dẫm, mò mẫm
  • Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
  • 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다.
Phó từ부사
    dò dẫm, mò mẫm
  • Hình ảnh thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
  • 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매는 모양.
dò dẫm, quờ quạng, lần tìm
Động từ동사
    dò dẫm, quờ quạng, lần tìm
  • Sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
  • 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 만져 보거나 헤매다.
Idiomdò dẫm ý tứ
    dò dẫm ý tứ
  • Dò xét để biết được ý nghĩ của người khác.
  • 남의 마음을 알아보려고 넘겨짚다.
dòm ngó
Động từ동사
    dòm ngó
  • Hành động như thể biết rõ hoặc quan tâm coi sóc.
  • 잘 아는 듯이 행동하거나 관심 있게 돌보다.
Idiomdòm ngó sau lưng
    dòm ngó sau lưng
  • Xem xét cơ hội để tìm ra sơ hở của người khác.
  • 남의 틈을 찾아내려고 기회를 살피다.
dòm ngó, soi, moi móc
Động từ동사
    dòm ngó, soi, moi móc
  • Phát hiện ra khuyết điểm hay điểm yếu của người khác.
  • 남의 결점이나 약점 등을 발견하다.
dòng
Danh từ명사
    dòng
  • Việc đặt con chữ thành hàng ngang hay hàng dọc.
  • 글을 가로나 세로로 늘어놓은 것.
  • dòng
  • Đơn vị đếm con chữ đặt theo hàng ngang hay hàng dọc.
  • 가로나 세로로 늘어놓은 글을 세는 단위.
Danh từ명사
    dòng
  • Cách xếp chữ ra theo chiều dọc hoặc ngang.
  • 글을 가로나 세로로 늘어놓은 것.
  • dòng
  • Đơn vị đếm xếp theo chiều dọc hoặc ngang.
  • 가로나 세로로 늘어놓은 글을 세는 단위.
dòng chảy
Danh từ명사
    dòng chảy
  • Cái chảy.
  • 흐르는 것.

+ Recent posts

TOP