dán tường
Động từ동사
    dán tường
  • Dán giấy có màu sắc và hoa văn lên tường hoặc trần nhà.
  • 색깔과 무늬가 있는 종이를 벽이나 천장에 붙이다.
Idiomdán vào miệng
    dán vào miệng(ai đó)
  • chia thức ăn ra ăn với ai đó
  • 다른 사람과 음식을 나누어 먹다.
Idiomdán vào miệng ai đây
    dán vào miệng ai đây
  • Lượng của đồ vật phải chia cho nhiều người nhưng lại quá ít.
  • 여러 사람에게 나누어 주어야 할 물건 등의 양이 너무 적다.
dán vào, đính vào
Động từ동사
    dán vào, đính vào
  • Dán hay gắn vào, không cho rời ra.
  • 떨어지지 않게 붙이거나 달다.
Idiomdán đít
    dán đít
  • Ngồi yên tại một chỗ.
  • 한자리에 가만히 앉아 있다.
dáo dác, láo liên
Phó từ부사
    dáo dác, láo liên
  • Hình ảnh mở to mắt và cứ nhìn chỗ này chỗ kia.
  • 눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보는 모양.
dâm loàn
Tính từ형용사
    dâm loàn
  • Hành vi không được hay về mặt tình dục và loạn luân.
  • 성적으로 행실이 좋지 못하고 문란하다.
dân buôn, con buôn
Danh từ명사
    dân buôn, con buôn
  • (cách nói coi thường) Người buôn bán.
  • (낮잡아 이르는 말로) 장사하는 사람.
dân bản địa, thổ dân
Danh từ명사
    dân bản địa, thổ dân
  • Những người vốn dĩ sống ngay từ đầu ở một vùng nào đó.
  • 어떤 지역에 원래부터 살고 있는 사람들.
dân bầu, dân cử
Danh từ명사
    dân bầu, dân cử
  • Việc dân thường bầu chọn.
  • 일반 국민이 뽑음.
dân bị giải tỏa
Danh từ명사
    dân bị giải tỏa
  • Người mà nhà họ đang ở bị giải tỏa vì lí do quân sự hay hành chính.
  • 행정 또는 군사상의 이유로 자신이 살던 건물이 철거된 사람.
dân ca, bài ca toàn dân
Danh từ명사
    dân ca, bài ca toàn dân
  • Bài hát mà tất cả mọi người dân trong nước đều biết và có thể hát được.
  • 국민 모두에게 잘 알려져 모두가 쉽게 부를 수 있는 노래.
dân ca, bài hát dân gian
Danh từ명사
    dân ca, bài hát dân gian
  • Bài hát chứa đựng cuộc sống và tâm tư của con người, được truyền miệng từ xa xưa và không biết từ bao giờ và ai là người đầu tiên sáng tác.
  • 오래전부터 사람들의 입에서 입으로 전해 내려와 누가 언제 처음 만들었는지 알 수 없으며 민중들의 사상과 생활을 담고 있는 노래.
dân ca Goryeo
    Goryeogayo; dân ca Goryeo
  • Bài hát truyền thống được người dân hay hát vào thời kỳ Goryeo.
  • 고려 시대 서민들 사이에 불리던 전통적인 노래.
dân ca trữ tình
Danh từ명사
    ppongjjak; dân ca trữ tình
  • (cách nói thông tục) Những bài hát phổ biến với giai điệu du dương mà chủ yếu những người lớn tuổi thích nghe.
  • (속된 말로) 주로 나이가 많은 사람들이 즐겨 듣는 구성진 가락의 대중가요.
dân chính, chính trị nhân dân
Danh từ명사
    dân chính, chính trị nhân dân
  • Nền chính trị vì người dân thường chứ không phải quân nhân.
  • 군인이 아닌 일반 사람에 의한 정치.
dân chính trị, bọn làm chính trị
Danh từ명사
    dân chính trị, bọn làm chính trị
  • (cách nói coi thường) Người đảm trách và làm chính trị.
  • (낮잡아 이르는 말로) 정치를 맡아서 하는 사람.
dân chúng
Danh từ명사
    dân chúng
  • Đại chúng nói chung tạo nên số đông của xã hội hay đất nước.
  • 국가나 사회의 다수를 이루는 일반 대중.
dân chủ
Danh từ명사
    dân chủ
  • Người dân có được chủ quyền.
  • 주권이 국민에게 있음.
  • dân chủ
  • Tư tưởng hướng đến nền chính trị vì dân và chủ quyền thuộc về người dân.
  • 주권이 국민에게 있고 국민을 위한 정치를 지향하는 사상.
dân chủ hóa
Danh từ명사
    dân chủ hóa
  • Sự đi theo chế độ dân chủ hay thay đổi mang tính dân chủ. Hoặc việc trở thành như thế.
  • 민주주의 이념에 따르게 되거나 민주적인 것으로 바뀌는 것. 또는 그렇게 되게 하는 것.
Động từ동사
    dân chủ hóa
  • Theo ý thức hệ của chủ nghĩa dân chủ hay đổi thành điều mang tính dân chủ.
  • 민주주의 이념에 따르거나 민주적인 것으로 바꾸다.
dân cư trú
Danh từ명사
    dân cư trú
  • Người dân đang lưu lại và sống ở nơi nhất định.
  • 일정한 곳에 머물러 살고 있는 주민.
dân di trú, dân di cư
Danh từ명사
    dân di trú, dân di cư
  • Người chuyển đến nơi khác sinh sống, hoặc người từ nơi khác đến sinh sống và định cư.
  • 다른 곳으로 옮겨 가서 사는 사람. 또는 다른 곳에서 옮겨 와서 사는 사람.
dân du mục
Danh từ명사
    dân du mục
  • Tộc người mà sống và di chuyển để tìm cỏ và thức ăn cho gia súc như bò hay cừu.
  • 소나 양과 같은 가축이 먹을 풀과 물을 찾아 옮겨 다니면서 사는 민족.
dân du mục, dân nay đây mai đó
Danh từ명사
    dân du mục, dân nay đây mai đó
  • Dân tộc tạo thành tập thể rồi đi khắp nơi sinh sống.
  • 집단을 이루어 이리저리 떠돌아다니며 사는 민족.
dân, dân xứ
Phụ tố접사
    dân, dân xứ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'người được sinh ra và lớn lên ở vùng đó nên mang đặc tính của vùng đó'.
  • ‘그 지역에서 태어나고 자라서 그 지역 특성을 지니고 있는 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
dân dã, thường dân
Danh từ명사
    dân dã, thường dân
  • Thường dân mạnh mẽ và bền bỉ như cỏ dại có sức sống dẻo dai.
  • 끈질긴 생명력을 지닌 잡초처럼 꿋꿋하고 강인한 백성.
dẫn, dẫn theo
Động từ동사
    dẫn, dẫn theo
  • Làm cho người hay động vật nào đó ở cùng với mình.
  • 어떤 사람이나 동물을 자기와 함께 있게 하다.
dân dụng, cái dùng trong dân sự
Danh từ명사
    dân dụng, cái dùng trong dân sự
  • Cái mà người dân thường sử dụng chứ không phải được dùng trong quân sự.
  • 군사용이 아닌 일반 사람들이 사용하는 것.
dâng
Động từ동사
    dâng
  • Đưa đồ cho người trên.
  • 윗사람에게 물건을 드리다.
Động từ동사
    dâng
  • Nâng đáy đồ vật bằng lòng bàn tay và đưa lên.
  • 손바닥으로 물건의 밑을 받쳐 올려 들다.
dâng, biếu
Động từ동사
    dâng, biếu
  • Lấy đồ vật mà mình có ra đưa cho người trên.
  • 윗사람에게 자신이 가지고 있던 물건을 꺼내어 주다.
Idiomdâng hiến thân mình, vùi mình
    dâng hiến thân mình, vùi mình
  • Dồn mọi thứ vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 모든 것을 쏟다.
dân gian, dân chúng, nhân dân
Danh từ명사
    dân gian, dân chúng, nhân dân
  • Giữa những người bình thường.
  • 일반 사람들 사이.
dâng, kính, biếu
Phụ tố접사
    dâng, kính, biếu
  • Hậu tố thêm nghĩa "hành vi khiêm tốn" và tạo thành động từ.
  • ‘공손한 행위’의 뜻을 더하고 동사를 만드는 접미사.
Idiomdâng ly
1. 관용구잔(을) 드리다
    dâng ly
  • Rót rượu cho người lớn hơn mình.
  • 윗사람에게 술을 따라 드리다.
2. 관용구잔(을) 올리다
    dâng ly (rượu cúng...)
  • Rót rượu vào ly dâng lên khi cúng bái.
  • 제사 때에 잔에 술을 따라 바치다.
dâng lên
Động từ동사
    dâng lên
  • Những cảm giác như sự buồn nôn cứ dâng lên từ trong bụng.
  • 속에서 구역질과 같은 것이 솟아오르다.
dâng lên, dâng tràn
Động từ동사
    dâng lên, dâng tràn
  • Lấp đầy không gian nào đó, lên đến độ cao nhất định.
  • 어떤 공간을 채우며 일정 높이에 다다라 오르다.
dâng lên, dấy lên
Động từ동사
    dâng lên, dấy lên
  • Vọt mạnh từ dưới lên.
  • 아래에서 위로 세차게 솟아오르다.
dâng lên, nổi lên
Động từ동사
    dâng lên, nổi lên
  • Những cảm xúc như sự tham lam, sự phẫn nộ dâng trào mạnh mẽ.
  • 욕심이나 분노와 같은 감정이 세차게 북받쳐 오르다.
Động từ동사
    dâng lên, nổi lên
  • Tình cảm... dâng trào mạnh mẽ.
  • 감정 등이 세차게 복받쳐 오르다.
dâng lên, tràn lên
Động từ동사
    dâng lên, tràn lên
  • Cái gì đó ở sâu trong lòng bộc lộ ra bên ngoài.
  • 마음속 깊이 있던 무엇이 밖으로 나오다.
dâng lên, trào lên
Động từ동사
    dâng lên, trào lên
  • Vẻ mặt hay khí sắc nào đó thể hiện mạnh mẽ.
  • 어떤 표정이나 기색이 강하게 나타나다.
Động từ동사
    dâng lên, trào lên
  • Suy nghĩ hay tình cảm... dâng trào mạnh mẽ.
  • 감정이나 생각 등이 세차게 복받쳐 오르다.
Động từ동사
    dâng lên, trào lên
  • Dâng từ dưới lên trên.
  • 아래에서 위로 오르다.
dâng lên, trào lên, bùng lên, dâng trào, tuôn trào
Động từ동사
    dâng lên, trào lên, bùng lên, dâng trào, tuôn trào
  • Hiện tượng cơ thể hay tình cảm trỗi dậy một cách mạnh mẽ.
  • 감정이나 신체 현상이 강하게 일어나다.
Idiomdâng rượu
    dâng rượu
  • Rót rượu cho người lớn hơn mình.
  • 윗사람에게 술을 따라 드리다.
dâng sớ, dâng tấu biểu
Động từ동사
    dâng sớ, dâng tấu biểu
  • Viết thành văn sự việc hay ý kiến nào đó và dâng lên vua.
  • 어떤 사연이나 의견을 글로 적어 임금에게 올리다.
dâng tiến, cung tiến
Động từ동사
    dâng tiến, cung tiến
  • Dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao vật phẩm quý hay đặc sản của địa phương.
  • 귀한 물품이나 지방의 특산물을 왕이나 높은 관리에게 바치다.
dâng tràn, rưng rưng
Phó từ부사
    dâng tràn, rưng rưng
  • Hình ảnh đột nhiên nước mắt ngấn đầy ở mắt.
  • 갑자기 눈에 눈물이 글썽해지는 모양.
dâng trào
Động từ동사
    dâng trào
  • Tâm trạng, tình cảm hay khí thế… cùng lúc ùa tới.
  • 기분이나 감정, 기운 등이 한꺼번에 몰리다.
Phó từ부사
    dâng trào
  • Hình ảnh suy nghĩ hay tình cảm nối tiếp nảy sinh hay trào dâng.
  • 생각이나 감정이 잇따라 생기거나 떠오르는 모양.
dâng trào, cao hứng, quá vui
Tính từ형용사
    dâng trào, cao hứng, quá vui
  • Tình cảm trào dâng hết mức và rất vui.
  • 감정이 한껏 고조되어 매우 즐겁다.
dâng trào, chứa chan, tràn ngập
Động từ동사
    dâng trào, chứa chan, tràn ngập
  • Bầu không khí nào đó bao phủ, tràn ngập.
  • 어떤 분위기가 가득하다.
Động từ동사
    dâng trào, chứa chan, tràn ngập
  • Bầu không khí nào đó bao phủ, tràn ngập.
  • 어떤 분위기가 가득하다.
Động từ동사
    dâng trào, chứa chan, tràn ngập
  • Bầu không khí nào đó bao phủ, tràn ngập.
  • 어떤 분위기가 가득하다.
dâng trào, dâng lên
Động từ동사
    dâng trào, dâng lên
  • Thức ăn, lời nói, tình cảm... từ phía trong dâng lên cổ họng.
  • 음식, 말, 감정 등이 속에서 목구멍으로 올라오다.
dâng trào, dâng lên, dậy sóng
Động từ동사
    dâng trào, dâng lên, dậy sóng
  • Sóng biển nhìn từ xa nhô lên mạnh mẽ.
  • 멀리 보이는 바다의 물결이 거칠게 넘실거리다.
dâng trào nỗi bi phẫn mãnh liệt, sôi sục nỗi đau đớn và phẫn nộ
Động từ동사
    dâng trào nỗi bi phẫn mãnh liệt, sôi sục nỗi đau đớn và phẫn nộ
  • Tâm trạng buồn đau và phẫn nộ dâng trào lên dữ dội.
  • 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오르다.
dâng trào, trào ra
Động từ동사
    dâng trào, trào ra
  • Cảm giác hay khí thế, sức mạnh nào đó rất mạnh mẽ.
  • 어떤 느낌이나 기운, 힘 등이 매우 강해 보이다.
dâng trào, tăng ngùn ngụt, tăng gấp trăm lần
Động từ동사
    dâng trào, tăng ngùn ngụt, tăng gấp trăm lần
  • Có dũng khí hay khí thế… lớn.
  • 용기나 기운 등이 크게 생기다.
dân Gypsi, dân lang thang
Danh từ명사
    dân Gypsi, dân lang thang
  • (cách nói ẩn dụ) Những người không sống cố định ở một nơi mà đi lang lang nay đây mai đó.
  • (비유적으로) 한군데 머무르지 않고 이리저리 떠돌아다니는 사람.
dâng đầy ăm ắp, sóng sánh
Động từ동사
    dâng đầy ăm ắp, sóng sánh
  • Chất lỏng đầy tràn nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn.
  • 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
dân gốc, dân bản địa, dân thổ địa
Danh từ명사
    dân gốc, dân bản địa, dân thổ địa
  • Người sống ở một quê hương trong khoảng thời gian lâu từ đời này qua đời khác.
  • 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
dân IT
Danh từ명사
    dân IT
  • Người hoạt động trong các không gian ảo như internet.
  • 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
dân lao động chân tay, dân lao động thủ công
Danh từ명사
    dân lao động chân tay, dân lao động thủ công
  • (cách nói xem thường) Người lao động chân tay mà không có kỹ thuật đặc biệt.
  • (낮잡아 이르는 말로) 특별한 기술 없이 육체노동을 하는 사람.
dân ly nông, người ly nông
Danh từ명사
    dân ly nông, người ly nông
  • Nông dân thôi làm nông và rời khỏi nông thôn.
  • 농사를 그만두고 농촌을 떠나는 농민.
dân lánh nạn, dân tránh nạn
Danh từ명사
    dân lánh nạn, dân tránh nạn
  • Người trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...
  • 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망가는 사람.
dân lập, tư thục
Danh từ명사
    dân lập, tư thục
  • Cá nhân thành lập và duy trì cơ quan sự nghiệp vì lợi ích chung bằng vốn của mình.
  • 개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함.
dân mình, người dân nước mình
Danh từ명사
    dân mình, người dân nước mình
  • Người dân của đất nước mình.
  • 자기 나라의 국민.
dân nghiện, dân ghiền
Danh từ명사
    dân nghiện, dân ghiền
  • Người rất thích và say mê một thứ nào đó.
  • 어떤 한 가지를 몹시 좋아하여 몰두하는 사람.
dân nghèo
Danh từ명사
    dân nghèo
  • Người nghèo
  • 가난한 사람.
dân, người
Phụ tố접사
    dân, người
  • Hậu tố thêm nghĩa 'người', 'bá tánh', hoặc 'dân tộc'.
  • ‘사람’, ‘백성’ 또는 ‘민족’의 뜻을 더하는 접미사.
dân nông thôn, dân quê
Danh từ명사
    dân nông thôn, dân quê
  • Người dân sống ở miền quê.
  • 시골에 사는 백성.
dân phòng
Danh từ명사
    dân phòng
  • Hoạt động được dân thường (chứ không phải quân nhân hay cơ quan chính phủ) tiến hành một cách có tổ chức nhằm ngăn chặn thiệt hại do chiến tranh hay thiên tai.
  • 자연재해나 전쟁으로 인한 피해를 막기 위해 정부 기관이나 군인이 아닌 일반인들이 중심이 되어 조직적으로 벌이는 활동.
dân quyền, quyền công dân
Danh từ명사
    dân quyền, quyền công dân
  • Quyền lợi của người dân chủ yếu với tư cách là quyền tham gia vào chính trị.
  • 주로 정치에 참여할 권리로서의 국민의 권리.
dân quân
Danh từ명사
    dân quân
  • Đội quân cấu thành từ dân thường chứ không phải quân nhân. Hay thành viên của đội quân đó.
  • 군인이 아닌 일반인으로 구성된 부대나 그 구성원.
dân quảng cáo, giới quảng cáo
Danh từ명사
    dân quảng cáo, giới quảng cáo
  • Người làm nghề có liên quan đến quảng cáo.
  • 광고와 관련된 일을 직업으로 하는 사람.
dân sinh
Danh từ명사
    dân sinh
  • Đời sống của người dân.
  • 국민의 생활.

+ Recent posts

TOP