du kích
Danh từ명사
    du kích
  • Lực lượng không chính thức, quy mô nhỏ, đánh phá, tấn công bất ngờ hoặc gây rối loạn trong nước hoặc hậu phương của địch.
  • 적의 후방이나 자기 나라 안에서 기습, 교란, 파괴 등을 하는 소규모의 비정규 부대.
Danh từ명사
    du kích
  • Việc lén chờ đợi thời cơ và tấn công quân địch một cách bất ngờ.
  • 몰래 기회를 보아 적을 기습적으로 공격하는 일.
du lãm, tham quan, thưởng ngoạn
Động từ동사
    du lãm, tham quan, thưởng ngoạn
  • Đi nhiều nơi và tham quan.
  • 여러 곳을 돌아다니며 구경하다.
dụ, lôi kéo
Động từ동사
    dụ, lôi kéo
  • Lôi kéo người khác để có lợi cho bản thân hoặc để đạt được danh vọng, lợi ích.
  • 다른 사람을 자신에게 유리하게 이끌거나 명성, 이익 등을 얻다.
du lịch
Danh từ명사
    (sự) du lịch
  • Việc rời khỏi nhà đi tham quan ở một vùng khác hay nước khác.
  • 집을 떠나 다른 지역이나 외국을 두루 구경하며 다니는 일.
du lịch ba lô
Danh từ명사
    du lịch ba lô
  • Du lịch tự do chỉ mang ba lô đi rong ruổi với số tiền ít ỏi.
  • 배낭만 가지고 다니면서 적은 돈으로 자유롭게 하는 여행.
du lịch cuối tuần
Danh từ명사
    du lịch cuối tuần
  • Du lịch vào cuối tuần.
  • 주말에 하는 여행.
du lịch nhóm, chuyến MT
Danh từ명사
    du lịch nhóm, chuyến MT
  • Chuyến du lịch ngắn ngày cùng với nhau nhằm giúp các thành viên trong một tổ chức trở nên gần gũi nhau hơn.
  • 단체 구성원들이 서로 더 가까워지기 위해 어울려 떠나는 짧은 여행.
du lịch nước ngoài
Động từ동사
    du lịch nước ngoài
  • Đi ra nước ngoài du lịch.
  • 외국에 나가서 여행하다.
Danh từ명사
    du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc
  • Việc đi du lịch ra nước ngoài. Hoặc chuyến du lịch như vậy.
  • 외국으로 여행을 가는 일. 또는 그런 여행.
du lịch nội địa, du lịch trong nước
    du lịch nội địa, du lịch trong nước
  • Du lịch đến các địa phương trong nước của mình.
  • 자기 나라 안의 지역으로 떠나는 여행.
du lịch tuần trăng mật
Danh từ명사
    du lịch tuần trăng mật
  • Chuyến du lịch mà vợ chồng mới cưới cùng đi ngay sau khi hôn lễ kết thúc.
  • 결혼식을 마치고 신혼부부가 함께 가는 여행.
du lịch tuần trăng mật, đi nghỉ tuần trăng mật
Danh từ명사
    du lịch tuần trăng mật, đi nghỉ tuần trăng mật
  • Chuyến du lịch sau khi kết thúc hôn lễ, trở thành vợ chồng và cùng đi.
  • 결혼식을 마치고 부부가 되어 함께 가는 여행.
Dumangang
Danh từ명사
    Dumangang; sông Đỗ Mãn
  • Con sông bắt nguồn từ núi Baekdu chảy ra biển đông. Nó tạo ra đường biên giới giữa Bắc Hàn và Trung Quốc. Đây là con sông dài thứ hai ở bán đảo Hàn.
  • 백두산에서 시작하여 동해로 흐르는 강. 북한과 중국의 국경을 이루며 흐른다. 한반도에서 두 번째로 긴 강이다.
du mục
Danh từ명사
    du mục
  • Cách sống của gia súc như bò hay cừu di chuyển đây đó nhằm tìm cỏ và nước để ăn.
  • 소나 양과 같은 가축이 먹을 풀과 물을 찾아 옮겨 다니면서 삶.
dung dịch
1.
Danh từ명사
    dung dịch
  • Từ thể hiện nghĩa "chất lỏng".
  • ‘액체’의 뜻을 나타내는 말.
Danh từ명사
    dung dịch
  • Chất lỏng được hòa lẫn từ hai chất trở lên.
  • 두 가지 이상의 물질이 고르게 섞인 액체.
dung dịch hòa tan
Danh từ명사
    dung dịch hòa tan
  • Chất lỏng hòa tan vật chất nào đó trong nước.
  • 어떤 물질을 물에 녹인 액체.
dung dịch nguyên chất
Danh từ명사
    dung dịch nguyên chất
  • Chất lỏng như hiện trạng ban đầu không pha thêm nước hay thứ gì khác.
  • 물이나 다른 것을 섞지 않은, 원래 그대로의 액체.
dung dịch tiêm, thuốc tiêm
Danh từ명사
    dung dịch tiêm, thuốc tiêm
  • Thuốc nước ở thể lỏng, đưa vào cơ thể của người hay động vật thông qua ống tiêm.
  • 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 넣는, 액체로 된 약물.
dung dữ
Tính từ형용사
    dung dữ
  • Tính chất rất ác và dữ tợn.
  • 성질이 몹시 악하고 사납다.
dung hoà
Động từ동사
    dung hoà
  • Hợp nhau rồi trở nên hoà thuận, không có tranh cãi.
  • 서로 어울려 다툼이 없이 화목하게 되다.
dung hoà, sự triệt tiêu
Động từ동사
    dung hoà, sự triệt tiêu
  • Trộn lẫn hai cái có tính chất khác nhau rồi làm mất đi các tính chất đó hoặc làm xuất hiện tính chất trung gian.
  • 서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃거나 그 중간의 성질을 띠게 하다.
dung hòa, điều đình, dàn xếp
Động từ동사
    dung hòa, điều đình, dàn xếp
  • Điều chỉnh phù hợp ý kiến, quan điểm hay sự vật... khác nhau và làm cho hài hòa với nhau.
  • 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등을 알맞게 조절하여 서로 잘 어울리게 하다.
dung hợp, hòa hợp
Động từ동사
    dung hợp, hòa hợp
  • Cái khác loại tan chảy và được hợp lại thành một không phân biệt với nhau. Hoặc làm tan chảy những cái khác loại rồi hợp lại thành một không phân biệt với nhau.
  • 다른 종류의 것이 녹아서 서로 구별이 없게 하나로 합해지다. 또는 다른 종류의 것을 녹여서 서로 구별이 없게 하나로 합하다.
dùng lén
Động từ동사
    dùng lén
  • Dùng lén cái của người khác mà không được phép.
  • 남의 것을 허락 없이 몰래 쓰다.
dung lượng
Danh từ명사
    dung lượng
  • Lượng thông tin có thể lưu trữ được ở máy vi tính.
  • 컴퓨터에서, 저장할 수 있는 정보의 양.
dung lượng bộ nhớ
Danh từ명사
    dung lượng bộ nhớ
  • Lượng thông tin tối đa có thể lưu được trong thiết bị ghi nhớ.
  • 기억 장치에 담을 수 있는 정보의 최대량.
dung lượng lớn, trữ lượng lớn
Danh từ명사
    dung lượng lớn, trữ lượng lớn
  • Lượng có thể đưa vào bên trong cái nào đó rất lớn.
  • 어떤 것 안에 들어갈 수 있는 분량이 매우 큼.
dung môi
Danh từ명사
    dung môi
  • Chất lỏng dùng để hòa tan chất khác. Hoặc chất lỏng chiếm lượng nhiều hơn khi hòa tan chất lỏng với chất lỏng.
  • 어떤 물질을 녹이는 데 쓰는 액체. 또는 액체를 액체에 녹일 때 양이 많은 쪽의 액체.
dung mạo
Danh từ명사
    dung mạo
  • Hình dạng của khuôn mặt.
  • 얼굴 생김새.
dung mạo, tướng mạo
Danh từ명사
    dung mạo, tướng mạo
  • Hình dạng khuôn mặt của con người.
  • 사람의 얼굴 모양.
dung mạo uy nghiêm, tướng mạo uy nghiêm
Danh từ명사
    dung mạo uy nghiêm, tướng mạo uy nghiêm
  • Dáng vẻ hay hình ảnh rất oai vệ và nghiêm trang.
  • 매우 위엄이 있는 모양이나 모습.
dung nham
Danh từ명사
    dung nham
  • Chất lỏng nóng được tạo nên do nham thạch tan chảy từ nơi sâu trong lòng đất.
  • 땅속 깊은 곳에서 암석이 녹아서 만들어진 뜨거운 액체.
Danh từ명사
    dung nham
  • Chất mác-ma trào lên khi núi lửa phun trào. Hoặc nham thạch được tạo thành từ chất đó đã đông cứng lại.
  • 화산이 폭발할 때 솟구쳐 나온 마그마. 또는 그것이 굳어서 된 암석.
dung sai vị trí
Danh từ명사
    dung sai vị trí
  • Sự khác biệt về độ cao xảy ra khi vật rơi từ trên cao xuống dưới thấp.
  • 사물이 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어질 때 생기는 높낮이의 차이.
dung sai độ cao
Danh từ명사
    dung sai độ cao
  • Sự khác biệt về vị trí xảy ra khi nước đổ từ trên cao xuống dưới thấp.
  • 물이 높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어질 때 생기는 위치의 차이.
dung tích phổi
Danh từ명사
    dung tích phổi
  • Lượng không khí tối đa hít vào phổi và sau đó thải ra ngoài.
  • 폐 속에 최대한으로 공기를 빨아들였다가 다시 밖으로 내보내는 공기의 양.
dung tích, sức chứa
Danh từ명사
    dung tích, sức chứa
  • Thể tích có thể chứa được sự vật hay phần không gian sự vật chiếm giữ.
  • 물건을 담을 수 있는 부피. 또는 어떤 공간을 차지하는 분량.
dung tích, thể tích, sức chứa
Danh từ명사
    dung tích, thể tích, sức chứa
  • Lượng có thể chứa được trong không gian nhất định.
  • 일정한 공간 안에 들어갈 수 있는 양.
du nhập
Động từ동사
    du nhập
  • Học hỏi rồi đưa tư tưởng, văn hoá, phong tục tập quán… từ nước khác vào.
  • 사상, 문화, 풍속 등을 다른 나라로부터 배워서 들여오다.
Động từ동사
    du nhập
  • Văn hóa, tư tưởng... xâm nhập vào.
  • 문화, 사상 등이 들어오다.
Động từ동사
    du nhập
  • Chuyển vào.
  • 옮기어 들여오다.
  • du nhập
  • Chuyển sản phẩm của một khu vực vào khu vực khác.
  • 한 지역의 생산품을 다른 지역에서 옮기어 들여오다.
du nhập, tràn vào, tràn ngập
Động từ동사
    du nhập, tràn vào, tràn ngập
  • Hàng hóa, văn hóa, vốn... của nước khác tràn vào..
  • 다른 나라의 물건, 문화, 자본 등이 들어오다.
Dure
Danh từ명사
    Dure; nhóm nông dân, đoàn thể nông dân
  • Một tập thể nông dân được lập ra để làm việc chung giúp đỡ lẫn nhau lúc mùa màng bận rộn.
  • 농촌에서 농사일이 바쁠 때에 서로 도와서 공동으로 일을 하기 위해 만든 조직.
Dureum
Danh từ명사
    Dureum; xâu cá, chuỗi cá
  • Việc xâu 20 con cá thành hai chuỗi, mỗi chuỗi 10 con.
  • 생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Dureum; chuỗi, xâu
  • Đơn vị đếm 20 con cá được cột thành hai xâu, mỗi xâu 10 con.
  • 생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것을 세는 단위.
Durumagi, áo khoác Hanbok
Danh từ명사
    Durumagi, áo khoác Hanbok
  • Loại Hanbok có vạt áo dài xuống, chủ yếu mặc khi ra ngoài.
  • 주로 외출할 때 입는, 옷자락이 기다랗게 내려오는 한복.
duy chỉ, chỉ
Phó từ부사
    duy chỉ, chỉ
  • Trong nhiều thứ chỉ.
  • 여럿 가운데 오직.
duy, chỉ, riêng
Phó từ부사
    duy, chỉ, riêng
  • Không phải là thứ khác mà chỉ là.
  • 다른 것이 아니라 오로지.
duy nhất
Tính từ형용사
    duy nhất
  • Chỉ có mỗi một.
  • 오직 하나만 있다.
Danh từ명사
    duy nhất
  • Thứ duy nhất với nghĩa là 'chỉ mỗi cái đó'.
  • '오직 그것뿐’이라는 뜻으로 유일한 것.
duy trì
Động từ동사
    duy trì
  • Được tiếp tục theo trạng thái nào đó.
  • 어떤 상태로 계속되다.
Động từ동사
    duy trì
  • Tiếp diễn trạng thái hay tình trạng... nào đó như vốn có.
  • 어떤 상태나 상황 등을 그대로 이어 나가다.
Động từ동사
    duy trì
  • Có được nghi thức, phép tắc hay đạo lí... cần phải giữ đúng.
  • 마땅히 지켜야 할 도리나 예절, 격식 등을 갖추다.
Động từ동사
    duy trì
  • Không bỏ qua hoặc không bỏ lỡ.
  • 빠뜨리거나 거르지 않다.
duy tân, sự đổi mới, sự cách tân
Danh từ명사
    duy tân, sự đổi mới, sự cách tân
  • Việc sửa đổi, làm mới hệ thống hay chế độ cũ.
  • 낡은 제도나 체제를 고쳐 새롭게 함.
duyên
Danh từ명사
    duyên
  • Mối nhân duyên gắn kết quan hệ với nhau.
  • 서로 관계를 맺게 되는 인연.
  • duyên
  • Mối nhân duyên trở thành vợ chồng.
  • 부부가 되는 인연.
duyên dáng, lịch thiệp
Tính từ형용사
    duyên dáng, lịch thiệp
  • Hành động hay thái độ dịu dàng và tươm tất.
  • 행동이나 행실 등이 깔끔하고 얌전하다.
duyên hải
Danh từ명사
    duyên hải
  • Vùng biển gần với đất liền.
  • 육지 가까이에 있는 바다.
duyên phận
Danh từ명사
    duyên phận
  • Mối nhân duyên được kết nên từ quan hệ với nhau.
  • 서로 관계를 맺게 되는 인연.
duyên phận, duyên nợ, duyên số
Danh từ명사
    duyên phận, duyên nợ, duyên số
  • Mối nhân duyên trở thành vợ chồng.
  • 부부가 되는 인연.
duyên tiền định, duyên trời định
Danh từ명사
    duyên tiền định, duyên trời định
  • Mối nhân duyên trời ban cho.
  • 하늘이 맺어 준 인연.
duyên xấu
Danh từ명사
    duyên xấu
  • Nhân duyên không tốt.
  • 좋지 못한 인연.
duỗi
Động từ동사
    duỗi
  • Duỗi thẳng một phần của cơ thể đang co quắp.
  • 구부리고 있던 몸의 일부를 쭉 펴다.
Động từ동사
    duỗi
  • Làm cho cái đang gập vào mở thẳng ra. Hoặc mở cái đang co hay quắp lại ra.
  • 굽은 것을 곧게 하다. 또는 움츠리거나 오므라든 것을 벌리다.
duỗi, dạng
Động từ동사
    duỗi, dạng
  • Dang tay chân một cách thoải mái, bất kể thế nào.
  • 팔다리를 아무렇게나 편하게 뻗다.
duỗi mạnh ra, chìa mạnh ra
Động từ동사
    duỗi mạnh ra, chìa mạnh ra
  • Dùng hết sức dang tay, chân hay bàn tay ra.
  • 손이나 팔, 다리를 힘껏 펼치다.
Duỗi ra, thò ra
Động từ동사
    Duỗi ra, thò ra
  • Duỗi hoặc thò dài cánh tay hay chân co hoặc gấp lại.
  • 오그리거나 접었던 팔이나 다리를 펴거나 길게 내밀다.
duỗi ra, thẳng ra
Động từ동사
    duỗi ra, thẳng ra
  • (cách nói nhấn mạnh) Duỗi thẳng một phần cơ thể đang gập lại.
  • (강조하는 말로) 구부리고 있던 몸의 일부를 쭉 펴다.
duỗi thẳng ra
Động từ동사
    duỗi thẳng ra
  • Vươn dài tay hay chân ra phía ngoài.
  • 팔이나 다리를 바깥쪽으로 길게 펴다.
Dwaejigalbi
Danh từ명사
    Dwaejigalbi; sườn lợn, sườn heo
  • Xương sườn của lợn. Hoặc món ăn làm bằng thứ đó.
  • 돼지의 갈비. 또는 그것으로 만든 음식.
Dwiju
Danh từ명사
    Dwiju; tủ gỗ đựng gạo, thùng gỗ đựng gạo, hộp gỗ đựng gạo
  • Hộp gỗ to hình tứ giác dùng đựng ngũ cốc như gạo, lúa mì, đậu...
  • 쌀, 보리, 콩 등의 곡식을 담아 두는 데 쓰는 네모나고 큰 나무 상자.
Dwitgan
Danh từ명사
    Dwitgan; nhà xí
  • Nơi được xây để có thể đại tiểu tiện.
  • 대소변을 볼 수 있게 만들어 놓은 곳.
Dwiungbak
Danh từ명사
    Dwiungbak; cái bầu đựng nước, gáo làm từ quả bầu
  • Cái gáo hay cái bầu được làm bằng cách không chẻ quả bầu ra mà chỉ cắt một miếng tròn phần trên của quả bầu, bỏ ruột đi.
  • 박을 가르지 않고 윗부분만 동그랗게 도려내어 그 속을 파낸 바가지.
dài
Tính từ형용사
    dài
  • Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau.
  • 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
Phụ tố접사
    dài
  • Tiền tố thêm nghĩa 'hình ảnh vươn dài ra'.
  • '길게 튀어나온 모양'의 뜻을 더하는 접두사.
dài dài
Tính từ형용사
    dài dài
  • Có vẻ hơi dài một chút.
  • 조금 긴 듯하다.
dài, dài dòng
Tính từ형용사
    dài, dài dòng
  • Lượng bài viết hay số chữ nhiều.
  • 글의 분량이나 말수가 많다.

+ Recent posts

TOP