dao cạo, dao lam
Danh từ명사
    dao cạo, dao lam
  • Dao dùng vào việc cạo râu hoặc lông mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.
  • 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 칼.
dao cạo râu
Danh từ명사
    dao cạo râu
  • Dao dùng để cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.
  • 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 칼.
dao cắt trái cây, dao gọt hoa quả
Danh từ명사
    dao cắt trái cây, dao gọt hoa quả
  • Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.
  • 과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.
dáo dát nhìn, ngó nghiêng
Động từ동사
    dáo dát nhìn, ngó nghiêng
  • Mở to mắt và liên tục xem xét chỗ này chỗ kia.
  • 눈을 크게 뜨고 자꾸 여기저기를 살펴보다.
dao găm
Danh từ명사
    dao găm
  • Con dao ngắn, hai bên đều là lưỡi.
  • 칼의 양쪽에 날이 서 있는 길이가 짧은 칼.
dao gọt hoa quả
Danh từ명사
    dao gọt hoa quả
  • Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.
  • 과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.
dao mổ
Danh từ명사
    dao mổ
  • Dao dùng trong phẫu thuật hay giải phẫu.
  • 수술이나 해부를 하는 데 쓰는 칼.
dao nấu ăn, dao to
Danh từ명사
    dao nấu ăn, dao to
  • Con dao dùng trong việc nấu nướng ở nhà bếp.
  • 부엌에서 요리할 때 쓰는 칼.
dao xếp
Danh từ명사
    dao xếp
  • Con dao nhỏ có thể xếp gọn để vào túi áo.
  • 주머니에 넣고 다니며 쓰는 작은 칼.
dao điêu khắc
Danh từ명사
    dao điêu khắc
  • Dao dùng trong điêu khắc.
  • 조각에 쓰는 칼.
Danh từ명사
    dao điêu khắc
  • Dao dùng trong điêu khắc.
  • 조각에 쓰는 칼.
dao động, lắc lư
Động từ동사
    dao động, lắc lư
  • Vật thể đung đưa chỗ này chỗ kia.
  • 물체가 이리저리 흔들리다.
dao động
Động từ동사
    dao động
  • Suy nghĩ hay tâm trạng không cố định và liên tục đổi khác.
  • 생각이나 마음이 정해지지 않고 자꾸 달라지다.
dao động, lung lay
Động từ동사
    dao động, lung lay
  • Tâm trạng hay suy nghĩ... không được kiên định, cứ phân vân thế này thế kia.
  • 마음이나 생각 등이 단단하지 못해 이리저리 자꾸 망설이다.
Darkjuk
Danh từ명사
    Darkjuk; cháo gà
  • Cháo được làm bằng cách cho thịt gà vào nấu.
  • 닭고기를 넣어 만든 죽.
Darkssaum
Danh từ명사
    Darkssaum; trò trọi gà
  • Việc cho gà đá nhau để phân định thắng thua. Hoặc trò chơi như thế.
  • 닭을 싸우게 하여 승부를 겨룸. 또는 그런 놀이.
  • Darkssaum; đá gà, trò chơi đá gà
  • Dùng tay giữ một bên chân, chân còn lại vừa nhảy vừa đẩy cho đối phương té ngã để phân định thắng thua. Hoặc trò chơi như thế.
  • 한쪽 다리를 손으로 잡고 다른 한쪽 다리로만 뛰면서 상대를 넘어뜨려 승부를 겨룸. 또는 그런 놀이.
da rái cá
Danh từ명사
    da rái cá
  • Da của con rái cá.
  • 수달의 가죽.
da sống, da thô
Danh từ명사
    da (động vật) sống, da (động vật) thô
  • Da lột được giữ nguyên ở trạng thái không được gia công.
  • 가공하지 않은 상태인, 벗긴 그대로의 가죽.
da thuộc
Danh từ명사
    da thuộc
  • Đồ vật gia công lớp vỏ bóc ra từ cơ thể động vật.
  • 동물의 몸에서 벗겨 낸 껍질을 가공한 물건.
da thô
Danh từ명사
    da thô
  • Da thô chưa gia công và da được xử lý làm cho mềm.
  • 가공하지 않은 날가죽과 매만져서 부드럽게 만든 가죽.
da thịt
Danh từ명사
    da thịt
  • Mặt ngoài da của người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 살가죽 겉면.
da thịt bên trong
Danh từ명사
    da thịt bên trong
  • Phần da thịt không lộ ra bên ngoài do được che khuất khi mặc quần áo.
  • 옷을 입으면 가려져서 겉으로 드러나지 않는 부분의 살.
da thịt để trần
Danh từ명사
    da thịt để trần
  • Da thịt để lộ ra bên ngoài, không được mặc hoặc được khoác bất cứ thứ gì.
  • 아무것도 입거나 걸치지 않아 겉으로 드러나 있는 살.
dày dặn, dày dày, dày cộm
Tính từ형용사
    dày dặn, dày dày, dày cộm
  • Khá dày.
  • 꽤 두껍다.
day dứt, áy náy
Tính từ형용사
    day dứt, áy náy
  • Nhận sự giúp đỡ và gây phiền phức với người nhỏ tuổi hơn hoặc yếu hơn mình nên áy náy và thương cảm.
  • 자기보다 어리거나 약한 사람에게 도움을 받고 폐를 끼쳐 미안하고 딱하다.
dãy, toà
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    dãy, toà
  • Đơn vị thể hiện thứ tự hay đếm số toà nhà.
  • 건물의 수를 세거나 차례를 나타내는 단위.
day xoa, vò, nắn bóp, nặn bóp
Động từ동사
    day xoa, vò, nắn bóp, nặn bóp
  • Liên tục xoa bóp cơ thể hay đồ vật.
  • 물건이나 몸을 자꾸 주무르다.
Deoksugung
Danh từ명사
    Deoksugung; Cung Đức Thọ
  • Cung điện thời Choson ở Seoul. Sau loạn giặc Oa năm Nhâm Thìn nơi đây được dùng làm cung điện và cuối thời Choson, vua Cao Tông đã sống ở đó. Nó là cung điện có qui mô nhỏ trong số các cung điện.
  • 서울에 있는 조선 시대의 궁궐. 임진왜란 이후에 궁궐로 삼았으며 조선 말기에 고종이 거처하였다. 궁궐 중 규모가 작은 편에 속한다.
Deotbeoseon
Danh từ명사
    Deotbeoseon; bít tất ngoài
  • Bít tất lớn mang chồng lên trên bít tất.
  • 버선 위에 겹쳐서 신는 큰 버선.
  • Deotbeoseon; bít tất ngoài
  • Bít tất không có cổ, mang chồng lên vớ hoặc mang vào chân không.
  • 양말 위에 덧신거나 맨발에 신는, 목 없는 버선.
Deotjeogori
Danh từ명사
    Deotjeogori
  • Áo choàng ngoài truyền thống mặc chồng lên áo choàng đã mặc.
  • 저고리 위에 겹쳐서 입는 저고리.
Deotsin
Danh từ명사
    Deotsin; giày dép mang chồng bên ngoài, vớ/tất mang chồng bên ngoài
  • Giày dép hay vớ/tất ngắn mang ngoài giày hoặc vớ/tất khác.
  • 양말이나 신발 위에 신는 짧은 양말이나 신.
Deulmekkeun
Danh từ명사
    Deulmekkeun; dây giày
  • Dây buộc giày vào chân để cho giày không bị rơi ra.
  • 신발이 벗겨지지 않게 신을 발에다 매는 끈.
di bút, bút tích
Danh từ명사
    di bút, bút tích
  • Bài viết hay nét chữ được viết lúc cuối cùng trước khi chết.
  • 죽기 전에 마지막으로 쓴 글이나 글씨.
di chuyển, dịch chuyển
Động từ동사
    di chuyển, dịch chuyển
  • Chuyển dời từ nơi này sang nơi khác.
  • 어떤 곳에서 다른 곳으로 이동하다.
di chuyển, dịch chuyển, chuyển
Động từ동사
    di chuyển, dịch chuyển, chuyển
  • Dời từ nơi vốn ở đến nơi khác.
  • 원래 있던 곳에서 다른 곳으로 이동해 가다.
di chuyển, vận chuyển
Động từ동사
    di chuyển, vận chuyển
  • Chuyển và gửi sang chỗ khác.
  • 다른 곳으로 옮겨 보내다.
di chuyển xuống, xuống
Động từ동사
    di chuyển xuống, xuống
  • Chuyển địa điểm nào đó từ chỗ cao xuống chỗ thấp.
  • 어떤 장소를 높은 곳에서 낮은 곳으로 옮겨 오다.
di chúc, bản di chúc
Danh từ명사
    di chúc, bản di chúc
  • Bài viết ghi lại di ngôn.
  • 유언을 적은 글.
di chứng
Danh từ명사
    di chứng
  • Triệu chứng còn lại ngay cả đã khỏi sau khi mắc bệnh nào đó.
  • 어떤 병을 앓고 난 뒤에도 남아 있는 증상.
di cảo
Danh từ명사
    di cảo
  • Bản thảo còn lưu giữ lại do người đã chết viết khi còn sống.
  • 죽은 사람이 살아 있을 때 써서 남긴 원고.
Didilbanga, cối giã
Danh từ명사
    Didilbanga, cối giã
  • Cối giã ngũ cốc bằng sức chân đạp.
  • 발로 밟아 누르는 힘으로 곡식을 찧는 방아.
Didimdol
Danh từ명사
    Didimdol; bậc thang
  • (cách nói ẩn dụ) Cái trở thành nền tảng tạo nên sự việc quan trọng.
  • (비유적으로) 중요한 일을 이루는 바탕이 되는 것.
Didimdol, bậc thang
Danh từ명사
    Didimdol, bậc thang
  • Đá bằng phẳng đặt cách khoảng để có thể đạp chân lên và đi được.
  • 발로 밟고 다닐 수 있게 드문드문 놓은 평평한 돌.
Didimdol, bậc thềm đá
Danh từ명사
    Didimdol, bậc thềm đá
  • Đá bằng phẳng và rộng đặt dưới sàn nhà để lên xuống cho tiện, trong nhà kiểu truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한옥에서, 오르내리기 편하도록 마루 아래에 놓은 넓적하고 평평한 돌.
di dân, di cư
Động từ동사
    di dân, di cư
  • Nhóm cá nhân, chủng tộc hay dân tộc... rời bỏ khu vực vốn đang sống di chuyển sang khu vực khác sinh sống.
  • 개인이나 종족, 민족 등의 집단이 원래 살던 지역을 떠나 다른 지역으로 이동해서 살다.
di dân, di trú
Động từ동사
    di dân, di trú
  • Rời khỏi nước mình và đi sang nước khác sống.
  • 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 살다.
di dời dân, bắt di dân, bắt di cư
Động từ동사
    di dời dân, bắt di dân, bắt di cư
  • Làm cho nhóm cá nhân, chủng tộc hay dân tộc... rời bỏ khu vực vốn đang sống di chuyển sang khu vực khác sinh sống.
  • 개인이나 종족, 민족 등의 집단을 원래 살던 지역을 떠나 다른 지역으로 이동해서 살게 하다.
Di-geut
Danh từ명사
    Di-geut
  • Chữ cái thứ ba của bảng chữ cái tiếng Hàn.Tên gọi là Di-geut, là chữđược tạo ra bằng cách thêm một nét vào 'ㄴ' vì hình dạng lưỡi khi phát âm giống như 'ㄴ' nhưng được phát âm mạnh hơn.
  • 한글 자모의 셋째 글자. 이름은 ‘디귿’으로, 소리를 낼 때 혀의 모습은 ‘ㄴ’과 같지만 더 세게 발음되므로 한 획을 더해 만든 글자이다.
di lý
Động từ동사
    di lý
  • Chuyển vụ việc mà cơ quan hành chính hay tòa án đảm nhận sang cơ quan hay tòa án khác.
  • 법원이나 행정 기관이 맡았던 사건을 다른 법원이나 기관으로 옮기다.
Di lặc, tượng Di lặc
Danh từ명사
    Di lặc, tượng Di lặc
  • Bồ Tát trở thành Phật, sau Thích Ca Mâu Ni. Hoặc tượng Bồ Tát đó được làm bằng đá.
  • 석가모니 다음으로 부처가 될 보살. 또는 그 보살을 돌로 새겨 만든 상.
di ngôn, di huấn
Danh từ명사
    di ngôn, di huấn
  • Sự biểu thị ý riêng của một người theo phương thức nhất định để có hiệu lực pháp luật sau khi chết.
  • 자신이 죽은 후 법적인 효력을 가지게 하기 위해 일정한 방식으로 하는 단독의 의사 표시.
dinh dính
Phó từ부사
    dinh dính
  • Hình ảnh tính chất vừa mềm vừa dính.
  • 성질이 부드러우면서도 끈기가 있는 모양.
Tính từ형용사
    dinh dính
  • Tính chất vừa mềm vừa dính.
  • 성질이 부드러우면서도 끈기가 있다.
dinh dính
Tính từ형용사
    dinh dính
  • Cứ bám dính.
  • 자꾸 들러붙어 끈끈하다.
dinh dính, rin rít
Động từ동사
    dinh dính, rin rít
  • Cứ dính bám vào rin rít.
  • 자꾸 끈끈하게 들러붙다.
Phó từ부사
    dinh dính, rin rít
  • Hình ảnh cứ bám vào và dinh dính.
  • 자꾸 들러붙어 끈끈한 모양.
Động từ동사
    dinh dính, rin rít
  • Bám dính vào rin rít.
  • 끈끈하게 들러붙다.
Tính từ형용사
    dinh dính, rin rít
  • Bám dính vào rin rít.
  • 들러붙어 끈끈하다.
dinh dưỡng
Danh từ명사
    dinh dưỡng
  • Tác dụng mà sinh vật tiếp nhận năng lượng và các chất cần thiết cho hoạt động và sinh sống, duy trì mạng sống và làm cơ thể trưởng thành. Hoặc thành phần cần cho điều đó.
  • 생물이 활동하고 살아가는 데 필요한 에너지와 물질을 받아들여 생명을 유지하고 몸을 성장시키는 작용. 또는 그것을 위하여 필요한 성분.
dinh thự
Danh từ명사
    dinh thự
  • Nhà được chuẩn bị dành cho những viên chức cao cấp từ cấp bộ trưởng trong chính phủ trở lên sống.
  • 정부에서 장관급 이상의 고위 공무원들이 살도록 마련해 준 집.
Danh từ명사
    dinh thự
  • Nhà có kích thước rất lớn.
  • 크기가 아주 큰 집.
disco
Danh từ명사
    disco
  • Điệu nhảy tự do không có hình thức nhất định theo nhạc sôi động.
  • 경쾌한 음악에 맞추어 일정한 형식이 없이 자유롭게 추는 춤.
di sản
Danh từ명사
    di sản
  • Tài sản mà người chết để lại.
  • 죽은 사람이 남겨 놓은 재산.
  • di sản
  • Cái mà thế hệ trước truyền lại.
  • 이전 세대가 물려준 것.
di sản văn hoá con người
Danh từ명사
    di sản văn hoá con người
  • Người được quốc gia công nhận và chỉ định là người có năng lực trong võ thuật, công nghệ, tài năng truyền thống có giá trị lớn trong lịch sử hoặc trong nghệ thuật.
  • 역사적, 문화적, 예술적으로 가치가 큰 전통 예능, 공예, 무술 등의 기능을 지니고 있다고 국가가 인정하여 지정한 사람.
di sản văn hoá địa phương
    di sản văn hoá địa phương
  • Di sản văn hoá mà mỗi thành phố hay tỉnh định ra rồi quản lý và bảo hộ nhằm bảo tồn văn hóa quan trọng của địa phương.
  • 지방의 중요한 문화를 보존하기 위하여 각 시나 도에서 정하여 관리하고 보호하는 문화재.
di sản văn hóa
Danh từ명사
    di sản văn hóa
  • Tài sản văn hóa hay văn hóa có giá trị về mặt văn hóa cao, cần được lưu truyền cho hậu thế.
  • 문화적인 가치가 높아 후손들에게 물려 줄 필요가 있는 문화나 문화재.
di sản văn hóa phi vật thể
    di sản văn hóa phi vật thể
  • Di sản văn hóa không có hình ảnh hay hình dạng cụ thể như kịch, múa, âm nhạc, thủ công mỹ nghệ truyền thống.
  • 전통의 연극, 무용, 음악, 공예 기술 등과 같이 구체적인 모습이나 모양이 없는 문화재.
di sản văn hóa vật thể
    di sản văn hóa vật thể
  • Di sản văn hóa có hình dạng hay dáng vẻ cụ thể như công trình kiến trúc, bức tranh, bức điêu khắc, sách...
  • 건축물, 그림, 조각, 책 등과 같이 구체적인 모습이나 모양이 있는 문화재.
di truyền, di truyền lại, để lại di truyền
Động từ동사
    di truyền, di truyền lại, để lại di truyền
  • Hình dạng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
  • 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지다. 또는 그렇게 되게 하다.
di truyền học
Danh từ명사
    di truyền học
  • Môn học nghiên cứu hiện tượng hay nguyên nhân và quá trình mà hình dáng, tính cách, thể chất... của đời trước được truyền cho thế hệ sau.
  • 윗대의 생김새, 성격, 체질 등이 다음 세대에게 전해지는 현상이나 그 원인과 과정 등을 연구하는 학문.
di tích
Danh từ명사
    di tích
  • Nơi còn tòa nhà hay cơ sở xưa nên thể hiện văn hóa xưa.
  • 옛 건물이나 시설이 남아 있어 옛 문화를 보여 주는 곳.
Danh từ명사
    di tích
  • Vết tích lịch sử còn lại.
  • 남아 있는 역사적인 자취.
di tích, di vật
Danh từ명사
    di tích, di vật
  • (cách nói ẩn dụ) Chế độ, ý niệm hay tập quán của thời đại trước mà nay trở nên vô dụng.
  • (비유적으로) 이제는 쓸모가 없어진 이전 시대의 제도나 이념이나 습관.
di tích lịch sử
Danh từ명사
    di tích lịch sử
  • Di sản văn hóa được nhà nước quy định theo luật.
  • 국가에서 법으로 정한 문화재.
di vật
Danh từ명사
    di vật
  • Đồ vật mà những người sống ở thời đại trước để lại cho hậu thế.
  • 앞선 시대에 살았던 사람들이 후대에 남긴 물건.
  • di vật
  • Đồ vật mà người chết khi còn sống dùng rồi để lại.
  • 죽은 사람이 살아 있을 때 사용하다 남긴 물건.
Danh từ명사
    di vật
  • Đồ vật mà người chết sử dụng khi còn sống và nay để lại.
  • 죽은 사람이 살아 있을 때 사용하다 남긴 물건.
diêm
Danh từ명사
    diêm
  • Vật tạo lửa do ma sát, được làm bằng chất dễ cháy như Lưu huỳnh… phết lên một đầu của que gỗ.
  • 마찰에 의하여 불을 일으키는 물건. 작은 나뭇개비의 한쪽 끝에 황 등의 연소성 물질을 입혀 만든다.

+ Recent posts

TOP