cực đông
Danh từ명사
    cực đông
  • Tận cùng của phía đông.
  • 동쪽의 맨 끝.
cực đại, cực lớn
Danh từ명사
    (sự) cực đại, cực lớn
  • Quy mô, mức độ, phạm vi rất lớn đến mức không thể lớn hơn được nữa.
  • 규모, 정도, 범위 등이 더 이상 커질 수 없을 만큼 큼.
cực đại hóa
Động từ동사
    cực đại hóa
  • Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa. Hoặc làm như thế.
  • 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다. 또는 그렇게 만들다.
cực đại, vô cùng lớn
Tính từ형용사
    cực đại, vô cùng lớn
  • Quy mô, mức độ, phạm vi to đến mức không thể to hơn nữa.
  • 규모, 정도, 범위 등이 더 이상 커질 수 없을 만큼 크다.
cực độ
Danh từ명사
    cực độ
  • Mức độ rất nghiêm trọng.
  • 매우 심한 정도.
cực độ, cao độ
Tính từ형용사
    cực độ, cao độ
  • Ý chí hay tấm lòng có phần rất mạnh và to lớn.
  • 의지나 마음이 매우 크고 강한 데가 있다.
Phó từ부사
    cực độ, cao độ
  • Ý chí hay tấm lòng có phần rất mạnh và to lớn.
  • 의지나 마음이 매우 크고 강한 데가 있게.
Tính từ형용사
    cực độ, cao độ
  • Ý chí hay tấm lòng rất lớn và mạnh mẽ.
  • 의지나 마음이 매우 크고 강하다.
Phó từ부사
    cực độ, cao độ
  • Ý chí hay tấm lòng rất lớn và mạnh mẽ.
  • 의지나 마음이 매우 크고 강하게.
cực độ, tột điểm, cùng cực
Danh từ명사
    cực độ, tột điểm, cùng cực
  • Giai đoạn cuối cùng không thể duy trì hơn nữa trạng thái nào đó.
  • 더 이상 그 상태를 유지할 수 없는 마지막 단계.
cự li
Danh từ명사
    cự li
  • Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau.
  • 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
cự li an toàn
Danh từ명사
    cự li an toàn
  • Khoảng cách phải duy trì so với xe đi trước để lái xe được an toàn.
  • 안전하게 운전하기 위하여 유지해야 하는 앞차와의 거리.
cự li dài
Danh từ명사
    cự li dài
  • Cuộc thi chạy khoảng cách xa trên mặt đất.
  • 육상에서, 먼 거리를 달리는 경기.
cự li dài, đường dài
Danh từ명사
    cự li dài, đường dài
  • Khoảng cách xa.
  • 먼 거리.
cự li gần, khoảng cách gần, tầm gần
Danh từ명사
    cự li gần, khoảng cách gần, tầm gần
  • Cự li gần.
  • 가까운 거리.
cự li, khoảng cách
Danh từ명사
    cự li, khoảng cách
  • Khoảng cách về mặt không gian di chuyển được trong khoảng thời gian nhất định
  • 일정한 시간 동안에 이동할 만한 공간적으로 벌어진 사이.
cự li trung bình
Danh từ명사
    (môn chạy) cự li trung bình
  • Môn thi đấu tranh tài về việc chạy nhanh trên quãng đường từ 400 đến 1500 mét, trong thi đấu điền kinh.
  • 육상 경기에서, 400~1,500미터의 거리를 빨리 달리는 것을 겨루는 경기.
cự li trung bình, cự li vừa
Danh từ명사
    cự li trung bình, cự li vừa
  • Cự li thuộc mức độ trung bình, không dài cũng không ngắn.
  • 짧지도 길지도 않은 중간 정도의 거리.
cự li trung bình và dài
Danh từ명사
    cự li trung bình và dài
  • Việc chạy cự li trung bình và chạy cự li dài.
  • 중거리 달리기와 장거리 달리기.
cự tuyệt, chối tuyệt
Động từ동사
    cự tuyệt, chối tuyệt
  • Cây cỏ bị khô dần rồi chết.
  • 권유나 요청을 굳이 거절하다.
cự tuyệt, chối từ
Động từ동사
    cự tuyệt, chối từ
  • Từ chối yêu cầu hay đề nghị...
  • 요구나 제안 등을 거절하다.
Cựu Ước
Danh từ명사
    Cựu Ước
  • Lời hứa cứu viện mà Chúa trời dành cho dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời trong Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 예수가 나기 전에 하나님이 이스라엘 민족에게 준 구원의 약속.
Cựu ước
Danh từ명사
    Cựu ước
  • Kinh thánh ghi lại lời nói và sự giao ước của Chúa trời và lịch sử của dân tộc Do Thái trước khi chúa Giê-su ra đời trong Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 예수가 나기 전에 이스라엘 민족의 역사와 하나님의 말씀과 약속을 기록한 경전.
da
Danh từ명사
    da
  • Vỏ bọc cơ thể của con người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 껍질.
Danh từ명사
    da
  • Lớp vỏ bọc bề ngoài cơ thể người hay loài thú.
  • 사람이나 짐승의 몸 거죽을 싸고 있는 껍질.
Danh từ명사
    da
  • Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분.
Danh từ명사
    da
  • Lớp vỏ mỏng xuất hiện một cách tự nhiên ở làn da.
  • 살갗에서 저절로 일어나는 얇은 껍질.
  • da
  • Xác mà côn trùng hay bò sát lột ra khi lớn lên.
  • 파충류나 곤충류 등이 자라면서 벗는 껍질.
Dabotap
Danh từ명사
    Dabotap; tháp Đa Bảo
  • Một tháp đá ở chùa Phật Quốc thuộc Gyeongju, tỉnh Gyeongsang Bắc, được dựng nên vào thời Silla thống nhất dùng đá hoa cương để biểu hiện cấu trúc phức tạp của kiến trúc gỗ, được xem là một tuyệt mỹ trong những kiến trúc đá.
  • 경상북도 경주 불국사에 있는 석탑. 통일 신라 시대에 만들어진 것으로 목조 건물의 복잡한 구조를 화강석을 이용하여 표현하였는데 석조물 중 으뜸이라고 여겨진다.
da, bì
Danh từ명사
    da, bì
  • Da của người hoặc da động vật.
  • 동물의 가죽이나 사람의 피부.
Danh từ명사
    da, bì
  • Phần ngoài cùng của biểu bì bao bọc cơ thể của động vật.
  • 동물의 몸을 싸고 있는 피부의 가장 바깥쪽 부분.
da bò
Danh từ명사
    da bò
  • Da của con bò.
  • 소의 가죽.
Danh từ명사
    da bò
  • Da của con bò.
  • 소의 가죽.
da bọc xương
1. 관용구가죽만 남다
    da bọc xương
  • Gầy một cách rất nghiêm trọng.
  • 매우 심하게 마르다.
Danh từ명사
    da bọc xương
  • Xương và da.
  • 살가죽과 뼈.
da bụng, thịt bụng
Danh từ명사
    da bụng, thịt bụng
  • (cách nói thông tục) Thịt ở bụng.
  • (속된 말로) 배에 있는 살.
da còn lông
Danh từ명사
    da còn lông
  • Da còn nguyên lông của thú rừng.
  • 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽.
da cừu
Danh từ명사
    da cừu
  • Da của con cừu.
  • 양의 가죽.
Dadeumi
Danh từ명사
    Dadeumi; chày đập là phẳng, cái chày làm thẳng quần áo
  • Cái chày dùng khi đập là (ủi) phẳng.
  • 다듬이질을 할 때 쓰는 방망이.
  • Dadeumi; vải cần đập là (ủi thẳng), quần áo cần đập là (ủi thẳng)
  • Áo hay vải sẽ được đập là (ủi) phẳng.
  • 다듬이질을 할 옷이나 옷감.
  • Dadeumi; việc đập phẳng
  • Việc dùng chầy đập vào vải hay quần áo làm phẳng nếp nhăn và làm nhẵn.
  • 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드려 구김살을 펴고 매끄럽게 하는 일.
Dadeumijil
Danh từ명사
    Dadeumijil; việc là phẳng, việc làm thẳng quần áo bằng cái chày
  • Việc dùng gậy gõ để làm giãn các nếp nhăn và làm phẳng những cái như vải hay áo quần.
  • 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드려 구김살을 펴고 매끄럽게 하는 일.
dadeumjil
Danh từ명사
    dadeumjil; sự tỉa tót, sự cắt gọt
  • Việc chỉnh sửa lần cuối cùng đồ vật được khắc trạm hay làm.
  • 새기거나 만든 물건을 마지막으로 손질하는 일.
  • dadeumjil; đập phẳng quần áo
  • Việc chỉnh sửa lần cuối đồ vật được chạm khắc hay chế tạo.
  • 옷이나 옷감 등을 방망이로 두드려 구김살을 펴고 매끄럽게 하는 일.
Daechucha
Danh từ명사
    Daechucha; trà táo tàu
  • Trà được sắc từ táo đã phơi khô.
  • 말린 대추를 달인 차.
Daedonggang, sông Daedong
Danh từ명사
    Daedonggang, sông Daedong
  • Bắt nguồn từ dãy núi Nangrim tỉnh Pyeongannam của Bắc Triều Tiên, chảy qua tỉnh Pyeongannam rồi đổ ra biển Tây. Lưu vực sông có đồng bằng rộng lớn và màu mỡ, được sử dụng nhiều làm đường vận chuyển trên sông nước.
  • 북한의 평안남도 낭림산맥에서 시작하여 평안남도를 지나 서해로 흘러드는 강. 강 유역에 넓고 기름진 평야가 있으며 해상 운송로로 많이 이용된다.
Daedongyeojido, bản đồ Daedongyeo
Danh từ명사
    Daedongyeojido, bản đồ Daedongyeo
  • Bản đồ bán đảo Hàn do Kim Jeong Ho đi khắp đất nước trong hai mươi bảy năm trực tiếp đo đạc và vẽ ra, được đánh giá là bản đồ khoa học nhất vào thời Joseon.
  • 조선 시대에 김정호가 만든 한반도 지도. 27년간 전국을 직접 돌아다니며 실측하여 만든 것으로, 조선 시대 최고의 과학적 지도로 평가된다.
Daegu
Danh từ명사
    Daegu
  • Thành phố trực thuộc trung ương của khu vực Yeongnam, phát triển các ngành công nghiệp như là công nghiệp dệt, ngoài ra còn nổi tiếng là vùng trồng táo.
  • 영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다.
Daegwanryeong
Danh từ명사
    Daegwanryeong; đèo Daegwan-ryeong
  • Con đèo ở tỉnh Gangwon của Hàn Quốc, là cửa nối vùng Yeongdong và Yeongseo bởi một con dốc đi qua dãy núi Taebaek. Nổi tiếng với nghề nông và chăn nuôi ở vùng đồi núi, có nhiều sân trượt tuyết.
  • 한국의 강원도에 있는 고개. 태백산맥을 넘는 고개의 하나로 영동과 영서 지방을 잇는 관문이다. 부근은 고랭지 농업과 목축업으로 유명하고 스키장이 많다.
Daehanjeguk
    Daehanjeguk; Đại Hàn Đế quốc
  • Tên gọi mới của Joseon được định ra vào năm 1897. Bị diệt vong khi quốc quyền rơi vào tay Nhật Bản năm 1910.
  • 1897년에 고종이 정한 조선의 새 이름. 1910년 일본에 국권을 빼앗기면서 멸망하였다.
Daejeon
Danh từ명사
    Daejeon
  • Thành phố tự trị ở giữa tỉnh Chung-cheong. Là cửa ngõ nối giữa tỉnh Chung-cheong, Cheol-la và Gyeong-sang, cũng là trung tâm giao thông phân chia giữa hai tuyến đường Kyeong-bu và Ho-nam.
  • 충청도의 중앙에 있는 광역시. 충청도, 전라도, 경상도를 연결하는 관문이고 경부선과 호남선이 갈리는 교통의 중심지이다.
Danh từ명사
    Daejeon; cuộc đại chiến, chiến tranh thế giới
  • Cuộc chiến tranh quy mô lớn có nhiều nước tham chiến.
  • 여러 나라가 싸우는 규모가 큰 전쟁.
daejeop
Danh từ명사
    daejeop; cái tô
  • Cái tô lớn chủ yếu dùng để đựng nước hoặc canh.
  • 국이나 물 등을 담는 데 쓰는 넓적한 그릇.
  • daejeop; tô
  • Đơn vị đếm những cái tô lớn chủ yếu dùng để đựng nước hoặc canh.
  • 국이나 물 등을 넓적한 그릇에 담아 그 양을 세는 단위.
Daejongkyo
Danh từ명사
    Daejongkyo; Đại tông giáo
  • Tôn giáo của dân tộc Hàn, trong đó sùng bái, xem vua Tangun là thủy tổ của dân tộc Hàn.
  • 단군을 한민족의 시조로 숭배하는 한국의 민족 종교.
Daejoyeong, Đại Tộ Vinh
Danh từ명사
    Daejoyeong, Đại Tộ Vinh
  • Vị vua đã lập ra nước Bột Hải (?~719). Ông là một người dân di cư của nước Goguryo, ông đã tập hợp những người dân di cư của Goguryo và tộc người Mạt Hạt khôi phục lại lãnh thổ cũ của nước Goguryo.
  • 발해를 세운 왕(?~719). 고구려의 유민으로 고구려 유민과 말갈족을 모아 규합하여 고구려의 옛 영토를 회복하였다.
Daemok
Danh từ명사
    Daemok; giai đoạn bán chạy
  • Thời kì hàng hóa bán được nhiều.
  • 물건이 많이 팔리는 시기.
  • Daemok; phần đặc biệt
  • Phần đáng quan tâm đặc biệt trong công việc hay lời nói nào đó.
  • 어떤 말이나 일에서 특별하게 관심을 가질 만한 부분.
  • Daemok; đoạn, khúc
  • Một phần của câu chuyện, bài viết, bài hát.
  • 이야기, 글, 노래 등의 한 부분.
Daenggi
Danh từ명사
    Daenggi; dây buộc tóc, vải buộc tóc
  • (ngày xưa) Mẩu vải hay sợ dây để buộc phần đuôi tóc thắt bím của phụ nữ.
  • (옛날에) 여자의 땋아 내린 머리카락 끝에 장식으로 달아 놓은 끈이나 헝겊 조각.
Daenim
Danh từ명사
    Daenim
  • Dây quấn chặt quanh cổ chân sau khi xếp phần cuối của ống quần Hanbok của nam.
  • 남자들이 한복 바지를 입은 뒤에 그 가랑이의 끝을 접어서 발목에 단단히 매는 끈.
dae-po
Danh từ명사
    dae-po
  • Rượu rót vào cái bát to để uống và không có đồ nhắm gì nhiều.
  • 별 안주 없이 큰 그릇에 따라 마시는 술.
dae-ri, phó trưởng phòng, trợ lí trưởng phòng
Danh từ명사
    dae-ri, phó trưởng phòng, trợ lí trưởng phòng
  • Chức vụ giữa nhân viên bình thường và trưởng phòng trong công ty. Hoặc người ở chức vụ đó.
  • 회사에서 일반 사원과 과장 사이에 있는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Daesa
Danh từ명사
    Daesa; đại sứ
  • Người đại diện cho một đất nước được cử đến làm đại diện ngoại giao ở nước ngoài.
  • 나라의 대표로 다른 나라에 파견되어 외교를 맡아 보는 사람.
Daetdol
Danh từ명사
    Daetdol; đá lót nền, đá bậc thềm
  • Thềm đá để bước lên bước xuống đặt dưới sàn nhà trong ngôi nhà kiểu truyền thống của Hàn Quốc.
  • 한옥에서 마루 아래 놓아 밟고 오르내리도록 만든 돌계단.
Daeungjeol
Danh từ명사
    Daeungjeol; chính điện
  • Pháp đường thờ tượng Phật chính quan trọng nhất trong chùa.
  • 절에서 가장 주요한 불상을 모신 법당.
da gà
Danh từ명사
    da gà
  • Phần da nổi hạt chỗ này chỗ kia giống như da con gà bị vặt lông.
  • 닭의 껍질처럼 군데군데가 도드라진 사람의 피부.
da hổ, da cọp
Danh từ명사
    da hổ, da cọp
  • Da lông của con hổ.
  • 호랑이의 털가죽.
dai
Tính từ형용사
    dai
  • Đồ vật không dễ cũ mòn hay đứt rời và có sức chịu đựng mạnh mẽ.
  • 물건이 쉽게 닳거나 끊어지지 않고 견디는 힘이 세다.
Tính từ형용사
    dai
  • Hơi dính và khó đứt khi nhai.
  • 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다.
Động từ동사
    dai
  • Khó bị đứt lìa vì dai.
  • 질겨서 잘 끊어지지 않다.
Động từ동사
    dai
  • Khó bị đứt lìa vì dai.
  • 질겨서 잘 끊어지지 않다.
Động từ동사
    dai
  • Khó bị đứt lìa vì dai.
  • 질겨서 잘 끊어지지 않다.
Tính từ형용사
    dai
  • Ướt và nhiều chất dẻo đến mức không bị ngắt đứt.
  • 잘 끊어지지 않을 정도로 눅눅하고 끈기가 많다.
dai, bền, chắc
Tính từ형용사
    dai, bền, chắc
  • Không dễ đứt rời và bền chắc.
  • 잘 끊어지지 않고 질기다.
dai dai
Phó từ부사
    dai dai
  • Cảm giác rất dính và khó đứt khi nhai.
  • 씹히는 맛이 매우 차지고 질긴 느낌.
dai dẳng
Tính từ형용사
    dai dẳng
  • Mạng sống không bị cắt đứt và tiếp diễn.
  • 목숨이 끊어지지 않고 계속 붙어 있다.
dai dẳng, bền bỉ, kiên trì
Phó từ부사
    dai dẳng, bền bỉ, kiên trì
  • Hình ảnh cố gắng một cách kiên định.
  • 악착스럽게 애쓰는 모양.
dai dẳng, da diết, khôn nguôi
Động từ동사
    dai dẳng, da diết, khôn nguôi
  • Không thể quên.
  • 늘 잊지 못하다.
dai dẳng, da diết, mật thiết
Phó từ부사
    dai dẳng, da diết, mật thiết
  • Tình cảm với nhau rất mạnh mẽ và quan hệ mật thiết.
  • 서로의 정이 아주 강하고 관계가 친밀하게.
dai dẳng, lê thê
Tính từ형용사
    dai dẳng, lê thê
  • Tình trạng hành động hay tình cảm nào đó không ngừng mà được tiếp diễn.
  • 어떤 행동이나 감정 등이 그치지 않고 계속되는 상태이다.

+ Recent posts

TOP