cửa Nam
Danh từ명사
    cửa Nam
  • Cửa ở phía Nam của thành quách.
  • 성곽의 남쪽에 있는 문.
cửa ngách, cửa hông
Danh từ명사
    cửa ngách, cửa hông
  • Cửa nhỏ làm ở giữa phòng với phòng.
  • 방과 방 사이에 만든 작은 문.
cửa nhỏ, cổng nhỏ
Danh từ명사
    cửa nhỏ, cổng nhỏ
  • Cửa nhỏ được làm để ra vào riêng ngoài cửa chính.
  • 정문 외에 따로 드나들도록 만들어 놓은 작은 문.
cửa phòng
Danh từ명사
    cửa phòng
  • Cửa đặt ở lối vào của phòng để có thể mở hay đóng.
  • 열거나 닫을 수 있게 방의 입구에 달아 놓은 문.
cửa quan
Danh từ명사
    cửa quan
  • (cách nói xưa) Cơ quan thực hiện việc nước.
  • (옛날에) 나라의 일을 보던 관청.
cửa ra vào
Danh từ명사
    cửa ra vào
  • Cửa đi vào và ra.
  • 들어가고 나오는 문.
cửa ra vào, cổng lớn
Danh từ명사
    cửa ra vào, cổng lớn
  • Cửa ra vào, gắn với lối vào dẫn vào tòa nhà.
  • 건물로 들어가는 입구에 달린, 드나드는 문.
cửa rơm, cửa mành rơm
Danh từ명사
    Geojeokmun; cửa rơm, cửa mành rơm
  • Cửa có gắn và treo mành bện bằng rơm, rộng bản thay cho cánh cửa ở lối ra vào.
  • 사람이 드나드는 출입구에 문짝 대신에 짚으로 엮은 넓적한 물건을 매달아 만든 문.
cửa sau, cửa hậu
Danh từ명사
    cửa sau, cửa hậu
  • Cửa ở phía sau của căn phòng hay tòa nhà
  • 방이나 건물의 뒤에 있는 문.
cửa sau, cửa hậu
Danh từ명사
    cửa sau, cửa hậu
  • Cửa ở sau phòng hay tòa nhà.
  • 방이나 건물의 뒤에 있는 문.
cửa sau, lối sau
Danh từ명사
    cửa sau, lối sau
  • Thủ đoạn hay phương pháp không được đúng đắn và bất thường.
  • 떳떳하지 못하고 비정상적인 수단이나 방법.
cửa soát vé, chỗ soát vé, cổng soát vé
Danh từ명사
    cửa soát vé, chỗ soát vé, cổng soát vé
  • Nơi kiểm tra vé vào cửa hay vé tàu xe.
  • 차표나 입장권 등을 검사하는 곳.
cửa soát vé, cổng soát vé
Danh từ명사
    cửa soát vé, cổng soát vé
  • Nơi kiểm tra xem mọi người có vé đi tàu xe hay vé vào cửa hay không.
  • 사람들이 탑승권이나 입장권을 가지고 있는지 확인하는 곳.
cửa sông
Danh từ명사
    cửa sông
  • Nơi nước sông bắt đầu chảy ra biển.
  • 강물이 바다로 흘러가기 시작하는 곳.
Danh từ명사
    cửa sông
  • Nơi mà nước sông chảy đổ ra biển.
  • 강물이 바다로 흘러 들어가는 부분.
cửa sắt
Danh từ명사
    cửa sắt
  • Cửa làm bằng sắt.
  • 쇠로 만든 문.
cửa sổ
Danh từ명사
    cửa sổ
  • Cửa làm ở trên trần hay tường của tòa nhà để ánh sáng có thể vào được.
  • 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문.
  • cửa sổ
  • Lĩnh vực hình hình tứ giác thể hiện môi trường làm việc độc lập trên màng hình máy vi tính.
  • 컴퓨터의 모니터 화면에서 독립적인 작업 환경을 나타내는 사각형 모양의 영역.
Danh từ명사
    cửa sổ
  • Cửa được trổ sẵn ở trên tường hay mái để không khí hay ánh sáng mặt trời có thể tỏa vào.
  • 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문.
cửa sổ kính, cửa kính
Danh từ명사
    cửa sổ kính, cửa kính
  • Cửa sổ được lắp kính.
  • 유리를 끼워 만든 창.
cửa sổ sắt
Danh từ명사
    cửa sổ sắt
  • Cửa sổ làm bằng song sắt.
  • 쇠창살로 만든 창문.
cửa tay áo
Danh từ명사
    cửa tay áo
  • Phần buông xuống phía dưới của tay áo.
  • 소매의 아래쪽에 늘어지는 부분.
cửa thoát, lối thoát
Danh từ명사
    cửa thoát, lối thoát
  • Lối ra, nơi có thể chạy ra ngoài hoặc trốn khỏi nơi bị nhốt.
  • 갇힌 곳에서 빠져나가거나 도망쳐 나갈 수 있는 출구.
cửa thoát, ống thoát, cửa xả, ống xả
Danh từ명사
    cửa thoát, ống thoát, cửa xả, ống xả
  • Lỗ hoặc đường ống đẩy và tống thứ được tạo ra ở bên trong ra bên ngoài.
  • 안에서 만들어진 것을 밖으로 밀어 내보내는 구멍이나 통로.
cửa thông các phòng
Danh từ명사
    cửa thông các phòng
  • Cửa nhỏ được làm ở giữa các phòng.
  • 방과 방 사이에 만든 작은 문.
cửa trước
Danh từ명사
    cửa trước
  • Cửa trước của căn nhà hay phòng.
  • 방이나 건물의 앞에 있는 문.
cửa trượt
Danh từ명사
    cửa trượt
  • Cửa đẩy hoặc kéo ra trước ra sau rồi mở và đóng.
  • 앞뒤로 밀거나 당겨서 열고 닫는 문.
cửa Tây
Danh từ명사
    cửa Tây
  • Cửa trổ sang phía Tây.
  • 서쪽으로 난 문.
  • cửa Tây
  • Cửa ở phía Tây của thành quách.
  • 성곽의 서쪽에 있는 문.
cửa tự động
Danh từ명사
    cửa tự động
  • Cửa đóng mở một cách tự động khi người đi vào hay đi ra.
  • 사람이 드나들 때에 자동으로 열리고 닫히는 문.
cửa Đông
Danh từ명사
    cửa Đông
  • Cửa phía Đông.
  • 동쪽 문.
cửa ải, cửa ngõ
Danh từ명사
    cửa ải, cửa ngõ
  • Quá trình khó khăn phải trải qua để thành đạt.
  • 출세하기 위하여 거쳐야 하는 어려운 과정.
cử chỉ, điệu bộ
Danh từ명사
    cử chỉ, điệu bộ
  • Bộ dạng chuyển động của cơ thể.
  • 몸을 움직이는 모양.
Danh từ명사
    cử chỉ, điệu bộ
  • Động tác của tay hay cơ thể làm để truyền đạt lời nói một cách hiệu quả.
  • 말을 효과적으로 전달하기 위해 하는 몸짓이나 손짓.
cử hành
Động từ동사
    cử hành
  • Tiến hành nghi lễ hoặc chương trình.
  • 행사나 의식 등을 치르다.
cử người ra Bắc, gửi đồ vật sang Bắc
Danh từ명사
    (sự) cử người ra Bắc, gửi đồ vật sang Bắc
  • Sự cử người hay gửi đồ vật sang phía Bắc.
  • 사람이나 물건 등을 북쪽으로 보냄.
cử nhân
Danh từ명사
    cử nhân
  • Học vị cấp cho người kết thúc khóa học đại học và tốt nghiệp trường đại học trong ngành giáo dục. Hoặc người đạt được học vị đó.
  • 대학의 학부 과정을 마치고 졸업하는 사람에게 주는 학위. 또는 그 학위를 딴 사람.
cử ra, đưa ra, chỉ định ra, bổ nhiệm ra
Động từ동사
    cử ra, đưa ra, chỉ định ra, bổ nhiệm ra
  • Khiến cho đứng ra để hành động hay thực hiện một vai trò nào đó
  • 나서서 어떤 역할을 하도록 하거나 행동하게 하다.
cử tri
Danh từ명사
    cử tri
  • Người bỏ phiếu.
  • 투표하는 사람.
cử tri, người có quyền lợi
Danh từ명사
    cử tri, người có quyền lợi
  • Người có quyền bầu cử.
  • 선거할 권리를 가진 사람.
cử tạ
Danh từ명사
    cử tạ
  • Môn thi đấu tranh nhau xem ai nâng được tạ nặng hơn.
  • 누가 더 무거운 역기를 들어 올리는지 겨루는 경기.
cửu chương, bảng cửu chương
Danh từ명사
    cửu chương, bảng cửu chương
  • Việc kê ra giá trị mà các số từ 1 đến 9 nhân lại với nhau, và là hình thức cơ bản dùng trong phép nhân.
  • 곱셈에 쓰는 기초 공식으로, 하나에서 아홉까지의 각 수를 서로 곱해서 나온 값을 나타낸 것.
cử xử, xử lí
Động từ동사
    cử xử, xử lí
  • Đối xử với con người hay xử lí sự việc với một thái độ nào đó.
  • 사람이나 사건을 어떤 태도로 대하거나 처리하다.
cử, đưa vào
Động từ동사
    cử, đưa vào
  • Cho tham gia vào trận đấu hay cuộc họp...
  • 경기나 모임 등에 참가하게 하다.
cử động
Động từ동사
    cử động
  • Di chuyển cơ thể.
  • 몸을 움직이다.
cử động chân
Danh từ명사
    cử động chân
  • Việc cử động chân.
  • 발을 움직이는 일.
cử động, cử chỉ
Danh từ명사
    cử động, cử chỉ
  • Sự dịch chuyển hay cử động cơ thể nào đó.
  • 어떤 움직임이나 몸짓.
cực
Danh từ명사
    cực
  • Điểm nơi trục tâm gặp bề mặt địa cầu khi địa cầu quay.
  • 지구가 돌 때 중심이 되는 축이 지구의 구면과 만나는 점.
Danh từ명사
    cực (Nam, Bắc)
  • Địa điểm 90 vĩ độ của Nam cực và Bắc cực.
  • 북극과 남극의 위도 구십 도의 지점.
cực~
Phụ tố접사
    cực~
  • Tiền tố thêm nghĩa "không thể hơn' hoặc 'mức độ nghiêm trọng'.
  • ‘더할 수 없는’ 또는 ‘정도가 심한’의 뜻을 더하는 접두사.
cực Bắc, Bắc cực
Danh từ명사
    cực Bắc, Bắc cực
  • Tận cùng phía Bắc của địa cầu. Hoặc khu vực xung quanh đó.
  • 지구의 북쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.
cực Bắc, mũi cực Bắc
Danh từ명사
    cực Bắc, mũi cực Bắc
  • Đầu cuối cùng ở phía Bắc của vùng nào đó.
  • 어떤 지역에서 북쪽의 맨 끝.
cực bắc, mũi phía bắc
Danh từ명사
    cực bắc, mũi phía bắc
  • Phần cuối của phía bắc.
  • 북쪽의 끝.
cực của nam châm
Danh từ명사
    cực của nam châm
  • Hai đầu có lực từ mạnh nhất trong nam châm.
  • 자석에서 자력이 가장 센 양쪽 끝.
cực dương
Danh từ명사
    cực dương
  • Cực ở phía có điện thế cao khi có dòng điện chạy qua.
  • 전류가 흐르고 있을 때 전위가 높은 쪽의 극.
Danh từ명사
    cực dương
  • Cực ở phía cao khi dòng điện chạy.
  • 전류가 흐르고 있을 때 전위가 높은 쪽의 극.
cực khổ, khó khăn, vất vả, khốn cùng
Tính từ형용사
    cực khổ, khó khăn, vất vả, khốn cùng
  • Tình trạng hay hoàn cảnh đang đương đầu thật vất vả.
  • 처하여 있는 사정이나 상황이 힘들다.
cực khổ, khổ hạnh
Động từ동사
    cực khổ, khổ hạnh
  • (cách nói ẩn dụ) Trải qua khó nhọc và phiền não.
  • (비유적으로) 힘들고 괴로운 일을 겪다.
Proverbscực khổ triền miên
    cực khổ triền miên
  • Cứ bị khổ cực.
  • 자꾸만 고생을 하게 되다.
cực kì nghiêm trọng, cực kì khắc nghiệt, tột độ, tột bực
Tính từ형용사
    cực kì nghiêm trọng, cực kì khắc nghiệt, tột độ, tột bực
  • Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá.
  • 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
cực kì, vô cùng
Phó từ부사
    cực kì, vô cùng
  • Không còn gì để nói thêm.
  • 더할 것 없이 아주.
cực kỳ
Danh từ명사
    cực kỳ
  • Rất tuyệt, không gì sánh được.
  • 비할 바 없이 아주.
Phụ tố접사
    cực kỳ
  • Tiền tố thêm nghĩa 'cực kỳ nghiêm trọng'.
  • '매우 심한'의 뜻을 더하는 접두사.
cực kỳ minh bạch, cực kỳ rõ ràng
Tính từ형용사
    cực kỳ minh bạch, cực kỳ rõ ràng
  • Rất rõ ràng.
  • 매우 분명하다.
cực kỳ, quá
Động từ동사
    cực kỳ, quá
  • Mức độ nào đó rất nghiêm trọng.
  • 어떤 정도가 매우 심하다.
cực kỳ, vô cùng, cả
Phó từ부사
    cực kỳ, vô cùng, cả
  • Rất, không thể làm gì.
  • 어찌할 수 없이 아주.
cực lạc
Danh từ명사
    cực lạc
  • Thế giới rất an lành và tự do, không có cái ác và phiền muộn, trong Phật giáo.
  • 불교에서, 악한 것과 괴로움이 없으며 매우 편안하고 자유로운 세계.
cực lạnh
Danh từ명사
    (sự) cực lạnh
  • Cái lạnh rất nghiêm trọng.
  • 매우 심한 추위.
cực nam
Danh từ명사
    cực nam
  • Tận cùng của phía Nam.
  • 남쪽의 끝.
cực Nam, mũi cực Nam
Danh từ명사
    cực Nam, mũi cực Nam
  • Đầu cuối phía Nam của vùng nào đó.
  • 어떤 지역에서 남쪽의 맨 끝.
cực Nam, Nam cực
Danh từ명사
    cực Nam, Nam cực
  • Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó.
  • 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.
cực nhỏ
Danh từ명사
    cực nhỏ
  • Sự bé nhỏ đến độ khó để phân biệt.
  • 분간하기 어려울 정도로 아주 작음.
cực nhỏ, nhỏ bé, nhỏ xíu
Tính từ형용사
    cực nhỏ, nhỏ bé, nhỏ xíu
  • Rất nhỏ đến độ khó phân biệt.
  • 분간하기 어려울 정도로 아주 작다.
cực nhỏ, rất nhỏ
Tính từ형용사
    cực nhỏ, rất nhỏ
  • Rất nhỏ.
  • 아주 작다.
cực quang
Danh từ명사
    cực quang
  • Hiện tượng phân tử phát điện bay tới từ mặt trời, phản ứng với không khí rồi tỏa ánh sáng trong không khí.
  • 태양으로부터 날아온 전기를 띤 입자가 공기와 반응하여 대기 중에서 빛을 내는 현상.
cực tả
Danh từ명사
    cực tả
  • Khuynh hướng mang tính cộng sản chủ nghĩa hay xã hội chủ nghĩa một cách cực đoan hay cấp tiến.Hoặc người hay tập thể có khuynh hướng như thế.
  • 급진적이거나 극단적으로 사회주의적, 공산주의적인 성향. 또는 그런 성향을 가진 사람이나 집단.
cự cãi, đấu lí
Động từ동사
    cự cãi, đấu lí
  • Khăng khăng là mình đúng, tỏ ra cố chấp và cãi vã lẫn nhau.
  • 서로 자신이 옳다고 주장하면서 고집을 부리고 말로 싸우다.
cực ít
Danh từ명사
    (sự) cực ít
  • Sự rất ít.
  • 아주 적음.
cực ít, rất ít
Tính từ형용사
    cực ít, rất ít
  • Số hay lượng rất ít.
  • 수나 양이 아주 적다.
cực điểm
Danh từ명사
    cực điểm
  • Điểm cuối cùng không thể nào tiến thêm được nữa.
  • 더 나아갈 수 없는 끝.
cực điểm, mức cực độ
Danh từ명사
    cực điểm, mức cực độ
  • Điểm hay bước cuối cùng nhất có thể đạt được.
  • 도달할 수 있는 가장 마지막 단계나 상태.

'Tiếng Hàn - Tiếng Việt' 카테고리의 다른 글

dai dẳng, mật thiết - dao  (0) 2020.03.17
cực đông - dai dẳng, lê thê  (0) 2020.03.17
cứu hộ giao thông - cửa, miệng  (0) 2020.03.17
củ sen - cứu hộ  (0) 2020.03.17
cục máu - củ quả  (0) 2020.03.17

+ Recent posts

TOP